CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
ộ
ễ ứ . ng b c ng b c, ba ch t ô nhi m chính ố ớ ộ ứ ễ ấ ơ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ử ưỡ ơ Đ i v i đ ng c đánh l a c ử ưỡ c n quan tâm là NOx, HC và CO. ầ
ả ộ ơ
ng đ n s hình thành các ch t ô nhi m này. Các y u t h ưở ế ố ề ế ấ ế ự v k t c u và đi u ki n v n hành đ ng c có nh ệ ậ ễ ề ấ
ợ ườ
ế ơ ế ệ ớ ậ ệ
ộ ể ệ ớ ỗ ợ ộ ễ ả ấ ặ ồ
t là HC. ệ ằ ể ự ậ ộ ố
ố ủ ỗ ng ng ố ườ ậ ộ ợ
i ta đ ng c th h m i làm vi c v i h n h p nghèo, ng Ở ộ kh ng ch thêm v n đ ng r i c a h n h p nhiên li u-không khí ố ủ ỗ ố trong quá trình cháy đ làm gi m n ng đ các ch t ô nhi m, đ c bi ệ Gia tăng v n đ ng r i có th th c hi n b ng cách: Gia tăng v n đ ng xoáy l c c a h n h p trên đ n p. ạ
CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
ộ ễ ứ . ng b c ử ưỡ
ệ ằ ể ự ậ ộ ố
ố ủ ỗ ậ ộ ợ ườ ng ng ố
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ơ Gia tăng v n đ ng r i có th th c hi n b ng cách: Gia tăng v n đ ng xoáy l c c a h n h p trên đ n p. ạ
CH ƯƠ Ễ Ể Ệ
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ừ ứ ộ
ộ ử ưỡ ễ ứ . ng b c
ệ ằ ể ự ậ ộ ố
ố ủ ỗ ậ ộ ợ ườ ng ng ố
ch đ toàn ệ ở ế ộ
ộ i và m t soupape khi làm vi c t 7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ơ Gia tăng v n đ ng r i có th th c hi n b ng cách: Gia tăng v n đ ng xoáy l c c a h n h p trên đ n p. ạ S d ng hai xupáp n p khi đ ng c làm vi c ạ t ả ơ i c c b . ệ ở ả ụ ộ ử ụ ộ
ườ ng n p ph có kích ụ ạ
T o ra m t tia khí t c đ cao phun vào đ th ố ộ ng ng n p chính. ạ ố ộ ạ c nh h n đ ỏ ơ ướ ườ
CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ơ ễ ứ . ng b c ử ưỡ ộ
ng nh th nào đ n ươ ưở ư ế ế ?
Ph ệ ả s hình thành các ch t ô nhi m? ễ ự ng pháp phun nhiên li u nh h ấ
ư ờ
ng pháp phun t p trung có u đi m là th i gian dành cho c hi n ệ ế ượ
ể ng đ i dài do đó h n ch đ ng ng n p. Ph ươ ậ vi c b c h i nhiên li u t ố ệ ươ ệ ố ơ nhiên li u trên đ t ườ ệ ượ ng ng ng t ư ạ ạ ụ ố
c s không đ ng ượ ự ồ
Ph ng án phun riêng r cho phép tránh đ ẽ ươ đ u v thành ph n h n h p gi a các xilanh. ợ ỗ ề ề ữ ầ
CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ơ ễ ứ . ng b c ử ưỡ ộ
ề ề ấ ả ộ ố ỉ ưở ng th nào? ế ? V n đ đi u ch nh góc đ ph i khí nh h
ng khí x h i l u do ệ ẽ ượ ả ồ ư
Gia tăng góc đ trùng đi p s làm tăng l ộ đó làm gi m NOx . ả
ậ ả ổ ố ưở ng đ n s phát ế ự
S thay đ i quy lu t ph i khí cũng gây nh h ự sinh HC.
ữ ướ
Nh ng đ ng c m i ngày nay có khuynh h ơ ớ xupáp v i tr c cam có th đi u ch nh đ ề c góc đ ph i khí. ộ ớ ụ ng dùng nhi u ộ ể ề ượ ố ỉ
ả i pháp này cho phép gi m n ng đ HC và NOx t ả ừ ế ồ ộ
20 đ n ậ ế ớ ộ Gi 25% so v i đ ng c ki u cũ có cùng các tính năng kinh t -kĩ thu t ơ ể
CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ơ ễ ứ . ng b c ử ưỡ ộ
ố ớ ộ ệ ơ
ả ợ c th c hi n riêng r hay ể ượ ự ệ ẽ
ả i pháp sau đây: Đ i v i đ ng c làm vi c v i h n h p nghèo, vi c làm gi m ệ ớ ỗ n ng đ NOx trong khí x có th đ ộ ồ đ ng th i hai gi ả ờ ồ
T ch c quá trình trình cháy v i đ đ m đ c r t th p ớ ộ ậ ặ ấ ấ
ổ ứ ( l = 0,60-0,70).
H i l u m t b ph n khí x EGR ộ ộ ồ ư ậ ả
(EGR: Exhaust Gas Recirculation)
CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ơ ễ ứ . ng b c ử ưỡ ộ
EGR: Exhaust Gas Recirculation.
ẩ ợ ở ộ ố ế ộ
ỗ ả m t s ch đ công tác t đ cháy và do đó làm gi m ả ệ ộ
Nó cho phép làm b n h n h p c a đ ng c nh m làm gi m nhi ằ ủ ộ đ ượ ồ ơ c n ng đ NOx . ộ
EGR đ a m t lu ng khí th i nh t đ nh tr l i bu ng đ t. ấ ị ở ạ ư ả ộ ồ ồ ố
EGR-Exhaust Gas Recirculation g m nh ng b ph n nào? ữ ậ ộ ồ ?
ồ
ng ng chân không , ả , b ộ ố ấ ế
van EGR, các đ ườ , b c m bi n áp xu t khí th i ộ ộ ả ậ ề
H th ng EGR bao g m: ệ ố t chân không công t c nhi ệ ắ đi u bi n chân không và b ph n làm mát ế
CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
ộ ễ ứ . ng b c
ủ ậ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ử ưỡ ơ Các b ph n chính c a EGR ộ Van EGR
CH ƯƠ Ễ Ể Ệ
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
ộ ễ ứ . ng b c
ủ ậ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ử ưỡ ơ Các b ph n chính c a EGR ộ Van EGR
Trên th c t thì van EGR có hai lo i chính nh sau: ự ế ư ạ
Van EGR lo i vacuum modulated Van EGR lo i vacuum modulated
ạ ạ
ể
Van EGR ki u Back pressure modulated
CH ƯƠ Ễ Ể Ệ
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
ộ ễ ứ . ng b c
ậ ộ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ử ưỡ ơ Các b ph n chính c a EGR ủ Van chân không đi u khi n b ng nhi t (TVSV). ể ằ ề ệ
CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
ộ ễ ứ . ng b c
ủ ậ ộ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ử ưỡ ơ Các b ph n chính c a EGR B đi u bi n chân không. ế ộ ề
CH ƯƠ Ễ Ể Ệ
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ơ ễ ứ . ng b c ử ưỡ ộ
EGR đ a m t lu ng khí th i nh t đ nh tr l i bu ng đ t. ấ ị ở ạ ư ả ồ ộ ồ ố
ng khí th i này có ch c năng gì? ượ ứ ả ? L
t dung riêng l n h n không khí cho nên nó s ẽ t v n cao nh cũ. ng nhi t đ bu ng đ t n u l Khí th i có nhi ả làm gi m nhi ả ệ ệ ộ ồ ơ ớ ố ế ượ ệ ẫ ư
ng ôxy có trong ợ ỗ ượ ấ ộ ồ
ả ấ
Làm cho h n h p có n ng đ ôxy th p, vì l khí th i là r t ít. Làm b n h n h p vì v y t c đ cháy s gi m. ậ ố ộ ẽ ả ẩ ỗ ợ
CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ơ ễ ứ . ng b c ử ưỡ ộ
Ho t đ ng EGR: Exhaust Gas Recirculation? ạ ộ
CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ơ ễ ứ . ng b c ử ưỡ ộ
Ho t đ ng c a EGR ạ ộ ủ
Khi kh i đ ng l nh ở ộ ạ
CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ơ ễ ứ . ng b c ử ưỡ ộ
Ho t đ ng c a EGR ạ ộ ủ
i ộ ơ ấ ả
Khi đ ng c m, t nh .ỏ
CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ơ ễ ứ . ng b c ử ưỡ ộ
Ho t đ ng c a EGR ạ ộ ủ
i l n (B m ga ướ
Khi t cao h n c a P và R) ả ớ ơ ử
CH ƯƠ Ễ Ệ Ể
NG 7: CÁC BI N PHÁP GI M THI U Ô NHI M MÔI Ả NG C A Đ NG C Đ T TRONG TR Ủ Ộ Ơ Ố ƯỜ
ứ ộ ừ
7.1. Gi m m c đ phát sinh ô nhi m ngay t ả ngu nồ . 7.1.1- Đ ng c đánh l a c ơ ễ ứ . ng b c ử ưỡ ộ
Ho t đ ng c a EGR ạ ộ ủ
ướ
Khi b m ga m ở hoàn toàn.