1

CÁC D NG BÀI T P SINH H C M I B SUNG THI TSĐH 2011

Ớ Ổ

h p gen khác nhau v ngu n g c NST D NG 5: Xác đ nh t n s xu t hi n các t ồ ố ị ề ệ ổ ợ ầ ố ấ

ồ ầ ề b , m t có ngu n g c t ả ữ ng đ ng: m t có ngu n g c t i thích cho HS ả m . ố ừ ẹ ộ ộ ồ ươ ả ồ ố ừ ố ể ượ ả ố ớ ồ

nên t o 2 lo i giao t ng đ ng phân li v m t giao t có ngu n g c khác nhau ố ( bố ồ ạ ạ ử ử ề ộ ặ ươ thì: ử ồ

bào thì: do . N u g i n là s c p NST c a t ự ẹ ặ ủ ế c t o nên = ố ặ 2n . ề h p các lo i giao t ạ b ho c m ít nh t là 0 NST ch mang n NST t ẹ ấ ỗ ậ ừ ử ỉ ế ọ ượ ạ 2n . 2n = 4n ng đ ng, có th nh n m i bên t ể ồ h p t ổ ợ ự khác nhau v ngu n g c NST đ ố ồ qua th tinh = ụ ử n c p t ặ ươ ừ ố ặ

a NST c a ủ bố (ho c m ) = ặ a NST t ông (bà)

a ẹ Cn ẹ Cn ừ bố (ho c m ) = ặ mang a NST c a b )

ngo iạ (giao tử ố ổ ợ

a / 2n . ủ ố và b NST t

n iộ (giao t ử ừ

h p gen có mang ông (bà) ông (bà) a NST t ngo iạ = n i ộ và b NST t ừ ừ

a . Cn

i 2n = 46. ưỡ ườ có mang 5 NST t ng b i c a ng ộ ủ ng h p giao t ợ ườ ử

bà ngo i là bao nhiêu? b ? ừ ố m là bao nhiêu? ừ ẹ ộ ủ ộ ộ ừ ạ

có mang 5 NST t ng h p giao t b : ả iả ố ườ ừ ố ử ợ

mang 5 NST t

a = C23 5 ấ

m : ừ ẹ ử

i mang 1 NST c a ông n i và 21 NST t bà ngo i: ủ ừ ộ ạ

21 / 423 = 11.(23)2 / 423

Ạ a. T ng quát : ổ i các bài toán v ngu n g c NST đ i v i loài sinh s n h u tính, GV c n ph i gi Đ gi ố ể ả c b n ch t c a c p NST t hi u đ ấ ủ ặ Trong gi m phân t o giao t ạ ả - M i NST trong c p t ỗ ho c m ). ặ - Các c p NST có s PLĐL, t * S giao t ử ố → S t ố ổ ợ Vì m i giao t ỗ và nhi u nh t là n NST nên: ấ ề * S giao t mang ử ố mang → Xác su t đ m t giao t ử ấ ể ộ a NST t - S t ông (bà) h p gen có ừ b a . Cn ẹ = Cn mang b NST c a m ) ủ → Xác su t c a m t t ộ ổ ợ ấ ủ b / 4n Cn b. VD B NST l ộ - Có bao nhiêu tr - Xác su t m t giao t mang 5 NST t ử ấ - Kh năng m t ng i mang 1 NST c a ông n i và 21 NST t ườ Gi * S tr = Cn * Xác su t m t giao t ộ 5 / 223 . a / 2n = C23 = Cn * Kh năng m t ng ả ộ b / 4n = C23 a . Cn = Cn ườ 1 . C23 Ỷ Ệ Ạ ử D NG 6: T L GIAO T Ử n + x x: S c p NST có trao đ i đo n . ổ ố ặ ạ

♂. -S lo i giao t ố ạ -T l m i lo i giao t ỉ ệ ỗ ạ -S lo i h p t ố ạ ợ ử hình thành : 2 n . : 1/2 ử = S lo i giao t ố ạ ử ♀. S lo i giao t ố ạ ử

2

Ộ D NG 1 BÀI : Đ T BI N S L Ễ Ố ƯỢ : TH L CH B I Ể Ệ NG NST Ộ : Ạ

: 2n – 2 - 2 .

ể ể ể ể a/ Các d ngạ : -Th khuy t (không) : 2n – 2 ; Th khuy t kép ế ể ế -Th 1: 2n – 1 ; Th 1 kép : 2n – 1 – 1 . ể -Th 3: 2n + 1 ; Th 3 kép : 2n + 1+ 1 . ể -Th 4: 2n + 2 ; Th 4 kép : 2n + 2 + 2 . ể (n: S c p NST) . ố ặ

NG H P T NG NG V I CÁC C P NST Ế Ạ Ợ ƯƠ Ứ Ớ Ặ S TR Ố ƯỜ 1 = n Cn ệ ố ạ

2 = n(n – 1)/2

Cn ố ạ ộ ệ

D NG Đ T BI N Ộ S d ng l ch b i đ n khác ộ ơ nhau S d ng l ch b i kép khác nhau Có a th l ch b i khác nhau

a = n!/(n –a)!

An ể ệ ộ

ưỡ ng b i c a loài = 24. Xác đ nh: ị ể ả

ể ể ể ờ ả ộ ế ể ợ ợ ể ợ ồ ộ ủ ườ ườ ườ ng h p th 3 có th x y ra? ng h p th 1 kép có th x y ra? ể ả ng h p đ ng th i x y ra c 3 đ t bi n; th 0, th 1 và th 3? ả

ng h p th 3 có th x y ra: ể ể ả

ơ ợ ả ườ ể ả ở ỗ ặ ị ứ ổ ng h p này đ n gi n, l ch b i có th x y ra ệ ư m i c p NST nên HS d dàng xác đ nh s tr ố ườ i quy t đ ậ ể ng h p = ợ ứ ạ c nh ng bài t p ph c t p ễ ế ượ ữ ả

1 = n = 12

bào có 2 th 1.ể ế ợ ng h p th 3 = C n ể ể ả ể 1 kép t c đ ng th i trong t c th ờ ứ ồ ng h p th 1 kép = C ể ờ ả ế ể ể ả

2 = n(n – 1)/2 = 12.11/2 = 66 n ng h p đ ng th i x y ra c 3 đ t bi n: th 0, th 1 và th 3: ể ộ ể ấ ằ

ng ng v i ớ n c p NST. ặ ợ ươ ứ

n tr ườ n – 1 tr n – 2 tr ng ng v i ng ng v i ng h p t ng h p t i. i. ớ n – 1 c p NST còn l ặ ớ n – 2 c p NST còn l ặ ng h p t ườ ườ ứ ấ ẽ ứ ứ ợ ươ ứ ợ ươ ứ ớ ớ ớ ẽ ẽ ạ ạ ế ầ ư ng h p đ ng th i x y ra 3 th l ch b i = A

a = n!/(n –a)! = 12!/(12 – 3)! n

ứ ổ ợ ồ ấ ố ườ ờ ả ể ệ ự ộ + VD B NST l ộ - Có bao nhiêu tr - Có bao nhiêu tr - Có bao nhiêu tr iả Gi * S tr ợ ố ườ 2n = 24→ n = 12 Tr ộ n = 12. Tuy nhiên GV nên l u công th c t ng quát đ giúp các em gi h n .ơ Th c ch t: s tr ợ ự ấ ố ườ ng h p th 1 kép có th x y ra: * S tr ợ ố ườ HS ph i hi u đ ể ượ ả Th c ch t: s tr ấ ố ườ ự * S tr ợ ồ ố ườ phân tích đ th y r ng: - V i th l ch b i th nh t s có ể ệ ộ - V i th l ch b i th hai s có ể ệ ộ - V i th l ch b i th ba s có ể ệ ộ ả n(n – 1)(n – 2) = 12.11.10 =1320. K t qu = Tuy nhiên c n l u ý công th c t ng quát cho HS. -Th c ch t: s tr = 12!/9! = 12.11.10 = 1320

3

D NG 3: TÍNH S KI U T H P – KI U GEN – KI U HÌNH Ạ Ể Ố Ể Ổ Ợ VÀ CÁC T L PHÂN LI Ỉ Ệ Ể Đ I CON Ở Ờ 1)Ki u t h p: ể ổ ợ

ố ể ổ ợ h p = s giao t ố ử ự đ c x s giao t ố ử S ki u t cái

• Chú ý: Khi bi t s ki u t t s lo i giao t đ c, giao t cái ế ố ể ổ ợ  bi ử  bi ế ố ạ ử ự ế ố ặ ị ợ t s c p gen d h p

h p trong ki u gen c a cha ho c m . ẹ ặ ủ phân li v KG, KH: ề ỉ ệ ủ ằ ạ ớ ủ ạ ố KG riêng r c a m i c p tính tr ng nhân v i nhau. ỗ ặ ớ ỗ ặ ẽ ủ ạ KG chung c a nhi u c p gen b ng các t l ề ặ ằ Ví d : A h t vàng, B h t tr n, D thân cao. P: AabbDd x AaBbdd. ể 2)S lo i và t l ỉ ệ ố ạ  T l ỉ ệ  S KH tính tr ng chung b ng s KH riêng c a m i c p tính tr ng nhân v i nhau. ố ụ ạ S l ng ng S l

ơ ạ ơ KG 1AA:2Aa:1aa 1Bb:1bb 1Dd:1dd ố ượ 3 2 2 ố ượ 2 2 2 KH 3 vàng : 1 xanh 1 tr n : 1 nhăn 1 cao : 1 th pấ

C pặ Aa x Aa bb x Bb Dd x dd S KG chung = ( 1AA:2Aa:1aa)(1Bb:1bb)(1Dd:1dd) = 3.2.2 = 12. S KH chung = (3 vàng : 1 xanh)(1 tr n : 1 nhăn)(1 cao : 1 th p) = 2.2.2 = 8. ơ ố ố ấ

ộ ậ ng, m i locut có hai alen. ng h p sau đây: VD Xét 5 locut gen phân ly đ c l p trên NST th ỗ Tính s ki u gen khác nhau trong qu n th thu c các tr ườ ườ ộ ợ

1 = 2 x 5 = 10 2 = 40 3 = 80 4 = 80

ợ ợ ợ ợ ợ ầ ặ ặ ặ ặ ặ ố ể ố ể ố ể ố ể ố ể ổ ố ể Cách gi

= 21 .C5 = 22 .C5 = 23 .C5 = 24 .C5 5 = 32 ể ố ể a) S ki u gen đ ng h p 1 c p gen ồ b) S ki u gen đ ng h p 2 c p gen ồ c) S ki u gen đ ng h p 3 c p gen ồ d) S ki u gen đ ng h p 4 c p gen ồ e) S ki u gen đ ng h p 5 c p gen ồ f) T ng s ki u gen khác nhau i:ả a) S ki u gen đ ng h p 1 c p gen ồ b) S ki u gen đ ng h p 2 c p gen ồ c) S ki u gen đ ng h p 3 c p gen ồ d) S ki u gen đ ng h p 4 c p gen ồ e) S ki u gen đ ng h p 5 c p gen ồ ợ ố ể ợ ố ể ợ ố ể ợ ố ể ợ ố ể T ng s ki u gen khác nhau ặ ặ ặ ặ ặ = 35 = 25 .C5 = 243 ố ể ổ

4

D NG 5: Tìm s ki u gen c a m t c th : ộ ơ ể ặ ng đ ng, trong đó có k c p gen d h p và m=n-k c p ị ợ ặ

ố ể ươ

kn

m

=

ặ ồ M t c th có n c p gen n m trên n c p NST t ồ ứ - - * * ộ ơ ể ợ = CA ặ ủ ơ ể 2 ằ ể C gen đ ng h p. S ki u gen có th có c a c th đó tính theo công th c: m n ố ể kn n

Trong đó: A là s ki u gen có th có c a c th đó ủ ơ ể ể

ị ợ ồ ặ ồ ặ

2 ố ể n là s c p gen ố ặ k là s c p gen d h p ố ặ m là s c p gen đ ng h p ợ ố ặ Ví d :ụ Trong c th có 4 c p gen n m trên 4 c p NST t ặ ơ ể c p gen đ ng h p. còn m thì ng ẹ ợ ặ

ằ c l ượ ạ ồ ng đ ng, c th b có 3 c p gen d h p, 1 ươ i. Có bao nhiêu ki u giao ph i có th xáy ra?( Công th c lai ) ể ơ ể ố ể ố ị ợ ứ

A. 64 B.16 D.32 C.256

Gi i:ả

CÁCH 1: Gi i theo cách li i v i nhau: ạ ớ + Xét c th b : có 3 c p gen d h p, 1 đ ng h p => các ki u gen có th có: t kê các ki u gen có th có c a c th b m sau đó nhân l ệ ặ ủ ơ ể ố ẹ ể ả ơ ể ố ể ợ ể

V y có t AaBbCcDD AaBbCCDd AaBBCcDd AABbCcDd t c là 8 tr ậ ấ ả ườ ể ị ợ ồ AaBbCcdd AaBbccDd AabbCcDd aaBbCcDd ể ả ng h p có th x y ra + Xét c th m : có 1 c p d h p, 3 c p đ ng h p=> các ki u gen có th có: ặ ơ ể ẹ ể ể ợ ị ợ ợ ặ ồ AabbCCDD

AaBBCCDD AaBBCCdd AaBBccDD AaBBccdd t kê đ c 8 ki u gen, sau đó ta ế đ nh Aa là c p gen d h p còn 3 c p gen còn l ị ợ ạ ồ ả ị ượ ặ AabbCCdd AabbccDD Aabbccdd ặ N u ta gi thay đ i vai trò d h p cho 3 c p gen còn l i đ ng h p thì ta li ể ợ i. Lúc đó, s ki u gen có th có c a c th m là: ệ ủ ơ ể ẹ ố ể ị ợ ể ặ ạ ổ

Suy ra, s ki u giao ph i là: 8 . 32 = 256 ố  ch n đáp án C 8 . 4 = 32 ố ể ọ

=

*=

=

ứ ụ CÁCH 2: Áp d ng công th c tính: S ki u gen có th có c a c th b là: ố ể ể

= CA

1 2

1 2

824

1 4

* * -

3

3

=

*=

=

S ki u gen có th có c a c th m là: ố ể ể

= CB

2

2

84

32

3 4

* *

(

- ủ ơ ể ố !4 ) ( !1!.14 ủ ơ ể ẹ !4 ) !3!.34

Suy ra, s ki u giao ph i là: 8 . 32 = 256 ố  ch n đáp án C ố ể ọ

5

Ở Ngô, tính tr ng kích th ạ ướ ủ ặ ỗ ặ 1a1, A2a2, A3a3) quy đ nh. M i gen l n 1 đ ng lo t xu t hi n ki u hình Ngô ế ề ấ ị ệ ồ ể ạ ấ c c a thân do 3 c p alen (A Ví d 4:ụ làm cho cây cao thêm 10cm, chi u cao cây th p nh t 80cm. N u F ấ cao 110cm. Ki u gen c a P là: ể ủ

A. A1A1A2A2A3A3 x a1a1a2a2a3a3 B.A1A1A2A2a3a3 x a1a1a2a2A3A3

D.1 trong 4 tr ng h p nói trên. C. A1A1a2a2A3A3 x a1a1A2A2a3a3 ườ ợ

1A1A2A2A3A3.

1a1A2a2A3a3

Gi i:ả ề ề ể ấ ồ ợ ộ ặ ỗ Theo đ bài suy ra, cây có chi u cao th p nh t có ki u gen là đ ng h p tr i A ấ M i gen l n làm cây cao thêm 10cm  110 = 80+10+10+10 ệ ấ ị ợ ử ề v 3 c p gen A ặ Suy ra F1 xu t hi n 3 gen l n hay d h p t , d a vào d ki n đ bài cho: Bây gi ữ ệ ờ ự ặ ề

+ Phép lai: A1A1A2A2A3A3 x a1a1a2a2a3a3 => A1a1A2a2A3a3 + Phép lai: A1A1A2A2a3a3 x a1a1a2a2A3A3 => A1a1A2a2A3a3 + Phép lai: A1A1a2a2A3A3 x a1a1A2A2a3a3 => A1a1A2a2A3a3 => ch n đáp án đúng là đáp án D ọ

TÍCH H P XÁC SUÂT

ộ ệ ị ng ề ở ườ ạ ườ ợ ng qui đ nh. ườ i ch ng có cha b nh. ồ ệ ườ ườ ữ I/ N I DUNG Thí d m đ u ụ ở ầ Thí d 1:ụ Galactosemia là m t b nh di truy n M t c p v ch ng mu n sinh con nh ng lo ng i vì ng ố ộ ặ ợ ồ ng h p b nh c a nh ng ng Ngoài ra không có tr ạ ư ủ ấ ể ứ ệ i do m t allele l n trên NST th ặ ộ i v có m b nh, ng ườ ẹ ệ ặ ợ ồ ợ ệ t xác su t đ đ a con trai đ u c a h có b nh là bao nhiêu? i tính là 1 : 1, hãy tính xác su t đ 5 đ a bé sinh ra t s t l cùng m t c p b m i khác trong gia đình c p v ch ng này. ầ ủ ọ ấ ể B n hãy cho h bi ọ ế gi ả ử ỉ ệ ớ ứ ừ ộ ặ ố ẹ Thí d 2:ụ Gi g m:ồ

i tính, bé đ u lòng là trai i tính

i tính ớ

a) Ba gái và hai trai b) Xen k gi ẻ ớ ầ c) Xen k gi ẻ ớ d) T t c đ u là gái ấ ả ề e) T t c đ u có cùng gi ấ ả ề f) Có ít nh t là 4 bé gái ấ g) M t gái đ u lòng và m t trai út. ộ ầ ộ 1/ Đ nh nghĩa xác su t: ị Xác su t (P) đ m t s ki n x y ra là s l n xu t hi n s ki n đó (a) trên t ng s l n th (n): ấ ể ộ ự ệ ệ ự ệ ố ầ ố ầ ử ấ ả ấ ổ P = a/n

 Thí d :ụ

P Thân cao x thân th pấ F1 100% thân cao F2 787 thân cao 277 thân th pấ Xác su t xu t hi n cây thân cao là: ệ ấ ấ 787/(787 + 277) = 0.74

6

ắ 2/ Các qui t c tính xác su t ấ • Khi hai s ki n không th x y ra đ ng th i ( 2.1. Qui t c c ng xác su t ấ ắ ộ ể ả ự ệ ự ệ ệ ủ ự c dùng đ tính xác su t c a c ạ ừ ự ấ ắ ộ ệ ắ ), nghĩa là s xu t hi n c a s ự ấ ể ấ ủ ả ẽ ượ ờ hai s ki n xung kh c ồ ki n này lo i tr s xu t hi n c a s ki n kia thì qui t c c ng s đ ệ ủ ự ệ hai s ki n: ự ệ

P (A ho c B) = P (A) + P (B) ặ

2/4). • Thí d : ụ ậ 1/4) ho c Aa (t l ặ ỉ ệ ỉ ệ ể ể ạ ỉ Đ u Hà Lan h t vàng ch có th có m t trong hai ki u gen AA (t l Do đó xác su t (t l ) c a ki u hình h t vàng (ki u gen AA ho c Aa) s là 1/4 + 2/4 = 3/4. ấ ỉ ệ ủ ộ ạ ẽ ể ể ặ

2.2. Qui t c nhân xác su t ấ ệ ủ ự ệ ự ấ c dùng đ tính xác su t c a c hai s ki n: hi n c a s ki n kia thì qui t c nhân s đ ắ ự ấ ự ệ ộ ậ nhau, nghĩa là s xu t hi n c a s ki n này không ph thu c vào s xu t • Khi hai s ki n đ c l p ể ộ ụ ự ệ ệ ủ ự ệ ấ ủ ả ẽ ượ ắ

P (A và B) = P (A) . P (B)

ệ ể ớ ặ ằ ị i, b nh mù màu đ - xanh l c do gen l n n m trên nhi m s c th gi ợ ồ i tính X qui đ nh. Không ụ ắ ẹ AXa x XAY, xác su t đ c p v ch ng này sinh con trai đ u ầ ễ ấ ể ặ ễ ố ị ệ ị ệ ấ • Thí d :ụ ng ỏ Ở ườ có gen trên nhi m s c th Y. B , m X ể ắ lòng b b nh là bao nhiêu? => Xác su t sinh con trai là 1/2 và xác su t con trai b b nh là1/2. ấ Do đó: P ( trai b b nh) = 1/2.1/2 = 1/4 ị ệ

2.3. Qui t c phân ph i nh th c ị ứ ố ắ

x

n x

• Khi xác su t c a m t s ki n X là p và xác su t c a s ki n Y là q thì trong n phép th , xác su t đ ấ ể ử s ki n X xu t hi n ự ệ ệ x l n và s ki n Y xu t hi n ự ệ ệ y l n s tuân theo qui t c phân ph i nh th c: ị ứ ấ ắ ố ấ ủ ấ ộ ự ệ ầ ấ ủ ự ệ ầ ẽ

=

-

P(

X

)

(1

) -

p

n C p x

x

n x

=

P(

X

)

(1

p

) -

n C p x

!

=

-

C

x n

n x n x

!(

) !

trong đó -

n! = n(n – 1)(n – 2) ... 1 và 0! = 1 x + y = n  y = n – x và p + q = 1  q = 1 – p

y

=

P

x p q

n ! x y ! !

Do đó công th c trên còn có th vi t là: ể ế ứ

7

Thí d 1ụ

• i gen b gây b nh b ch t ng so v i B qui đ nh màu da bình th ạ ạ ớ ị ườ ể ng. M t c p v ch ng ki u ợ ồ ộ ặ ệ ứ ị ợ ề ng Ở ườ gen đ u d h p có 5 đ a con. Xác su t đ có hai con trai bình th ng, 2 con gái bình th ng và m t con trai b ch t ng là bao ấ ể ườ ườ ạ ạ ộ

nhiêu? Phân tích ề

= 1/4 ng = 3/4 ạ ắ

2

1

0

P =

2 (3 / 8) (3 / 8) (1/ 8) (1/ 8)

5! 2! 2! 1! 0!

4

1

=

=

30.(3 / 8) (1/ 8)

0,074

ng = (1/2)(3/4) = 3/8 ng = (1/2)(3/4) = 3/8 (1/2)(1/4) = 1/8 • Xác su t sinh con trai ho c con gái đ u = 1/2 ặ • Xác su t sinh con bình th ườ • Xác su t sinh con b nh b ch t ng ạ ư ậ • Xác su t sinh 1 con trai bình th • Xác su t sinh 1 con gái bình th • Xác su t sinh 1 con trai b ch t ng = • Xác su t sinh 1 con gái b ch t ng = (1/2)(1/4) = 1/8 ấ ấ ệ ấ Nh v y theo qui t c nhân: ấ ấ ấ ấ ườ ườ ạ ạ ạ ạ Do đó:

Thí d 2ụ • Tính xác su t đ m t c p v ch ng sinh 4 ng i con: ợ ồ ườ

ấ ể ộ ặ 1. g m m t trai, ba gái? 2. g m m t trai, ba gái, nh ng đ u lòng là trai? ồ ồ ộ ộ ư ầ Phân tích • Các kh năng có th x y ra: ể ả ả

G T G G G G T G G = (1/2)(1/2)(1/2)(1/2) = (1/2)4 G = (1/2)(1/2)(1/2)(1/2) = (1/2)4 G = (1/2)(1/2)(1/2)(1/2) = (1/2)4 T = (1/2)(1/2)(1/2)(1/2) = (1/2)4 T ho cặ G ho cặ G ho cặ G P = (1/2)4 + (1/2)4 + (1/2)4 + (1/2)4 = 4 . (1/2)4 =1/4

Nh n xét ậ Nh v yư ậ ắ ộ ắ ế ự ệ c áp d ng trong tr 1. Phân ph i nh th c = qui t c nhân + qui t c c ng ố ị ứ 2. Phân ph i nh th c đ ị ứ ượ ử ụ ố 3. Qui t c nhân đ ắ c s d ng khi không chú ý đ n th t ụ ứ ự ủ ng h p có l u ý đ n tr t t ư ườ ượ ợ ế c a các s ki n. s p x p. ậ ự ắ ế

8

ươ 3/ Bài toán t P ng tác c ng g p ộ AABBDD ộ x aabbdd H t đ th m H t tr ng ạ ỏ ẩ

ạ ắ AaBbDd (100% H t đ ) ạ ỏ AaBbDd x

ạ F1 F1 ttp AaBbDd F2: 1 h t đ th m: ạ ỏ ẩ 6 h t đ s m : ạ ỏ ậ 15 h t đ : ạ ỏ 20 h t đ nh t : ạ ỏ ạ 15 h t h ng : ạ ồ 6 h t h ng nh t : ạ ồ 1 h t tr ng: ạ ắ

• K t qu phép lai tuân theo qui t c phân ph i nh th c (T + L)n Phân tích ế ị ứ ắ ố ả trong đó

T = alen tr iộ L = alen l nặ n = t ng s alen (luôn là b i s c a 2) ố ổ ộ ố ủ ụ • Trong thí d trên n = 6 • (T + L)6 = 1T6 : 6 T5L1 : 15 T4L2 : 20 T3L3 : 15 T2L4 : 6 T1L5 : 1 L6 Phân tích • Có th xác đ nh h s c a nh th c b ng cách dùng tam giác Pascal: ị ể ệ ố ủ

ị ứ ằ 1 1 1 2 3 3 1 4 6 1 1 4 1

6 15 20 15 6 1

=

C

x n

h p. • Có th xác đ nh nhanh h s c a nh th c b ng cách tính t ệ ố ủ ổ ợ n = 1 n = 2 n = 3 n = 4 n = 5 1 5 10 10 5 1 n = 6 1 …….. ể ị

!(

)!

-

=

=

=

=

15

2 C 6

ị ứ ằ n ! x n x ể ố ặ ặ n = t ng s alen ố c a ki u hình mà trong ki u gen có hai gen (alen) tr i và 4 gen (alen) l n: Trong đó x = s alen tr i (ho c l n) trong ki u gen ộ ổ ỉ ệ ủ • Thí d : Đ tính t l ụ ể ể ể ặ ộ

6! 2!(6 2)!

4! 5 6 x x x 2 4!

30 2

-

9

Ả Ể ậ ơ ả B nh Phêninkêtô ni u II/ TH C TI N GI I BÀI T P.-Bài t p 1: ộ Ự ệ ( Bài 1 – SGK Sinh h c 12 c b n - trang 66) ọ ễ ắ ặ ị i là do m t gen l n n m trên nhi m s c th th ằ ườ ợ ị ệ ườ ấ Ậ ng ệ ở ườ ườ ộ ị ệ ứ ợ ể ườ i v có ng ợ ồ ợ ợ t r ng, ngoài ng ế ằ ẽ ị ệ ồ ợ ị ệ ườ ồ ề ng quy đ nh và di truy n theo quy lu t Menđen. M t ng i anh trai b b nh. i đàn ông có cô em gái b b nh, l y m t ng ộ ậ C p v ch ng này lo s con mình sinh ra s b b nh. Hãy tính xác su t đ c p v ch ng này sinh đ a con ấ ể ặ ồ ặ i anh ch ng và em v b b nh ra, c bên v và bên ch ng không còn đ u lòng b b nh? Bi ả ị ệ ầ ai khác b b nh. ị ệ ậ ỉ ng > a b b nh) ị ệ ồ ồ ườ ể Phân tích: Do tuân theo đ nh lu t menđen ị Do ch có em ch ng và anh v b b nh ợ ề ố ị ệ ả ặ ợ ị ệ  C ông bà già ch ng và ông bà già v đ u có ki u gen: Aa ( A bình th  C p v ch ng này có con b b nh khi b Aa và m Aa  Xác su t đ b có ki u gen Aa = 2/3 và xác su t đ m có ki u gen Aa = 2/3 và xác su t đ ẹ ấ ể ẹ ể ấ ể ợ ồ ấ ể ố ể sinh con b b nh là 1/4 ị ệ Áp d ng quy t c nhân xác su t: ắ ấ P = 2/3 x 2/3 x 1/4 = 1/9 ụ ề ầ ấ ự : ớ ặ ả ể ả ộ ậ ặ ự ộ ự ệ 1/2. ấ ầ ấ ệ ự ả ủ ự ổ ợ h p ng u nhiên: ẫ n l n sinh là k t qu c a s t ế

b )

2n n l n sinh = ả ả a, s ♀ là ố h p c a ầ b → b = n – a ế ả ủ Cn

a a = Cn

Ổ ượ ế ầ

b/ 2n)

c a ♂ và b ♀ là k t qu c a ả ủ Cn : ( Cn

a / 2n a / 2n = Cn

i con và mu n có đ i con trai và 1 ng i con gái. c 2 ng ườ ượ ườ ườ ố ợ ồ ự ố

ộ ự ệ ặ ự ộ ậ ể ả ả ặ ớ

23

2 / 23 = 3!/2!1!23 = 3/8

c 2 trai và 1 gái = C

3

1/ Tính xác su t đ c và cái trong nhi u l n sinh a. T ng quát ổ - M i l n sinh là m t s ki n hoàn toàn đ c l p, và có 2 kh năng có th x y ra: ho c đ c ho c cái v i xác ỗ ầ su t b ng nhau và = ấ ằ - Xác su t xu t hi n đ c, cái trong (♂+♀) (♂+♀)…(♂+♀) = (♂+♀)n n l nầ → S kh năng x y ra trong ố - G i s ♂ là ọ ố - S t ố ổ ợ ủ a ♂ và b ♀ là k t qu c a L u ýư : vì b = n – a nên ( Cn *T NG QUÁT: - Xác su t trong n l n sinh có đ ấ L u ýư b. Bài toán M t c p v ch ng d ki n sinh 3 ng ự ế ộ ặ Kh năng th c hi n mong mu n đó là bao nhiêu? ệ ả iả Gi M i l n sinh là m t s ki n hoàn toàn đ c l p, và có 2 kh năng có th x y ra: ho c đ c ho c cái v i xác ỗ ầ su t b ng nhau và = 1/2 do đó: ấ ằ - S kh năng x y ra trong 3 l n sinh = ầ ố ả ả h p c a 2 ♂ và 1 ♀ = - S t C3 ố ổ ợ ủ → Kh năng đ trong 3 l n sinh h có đ ầ ả

2 ượ

ọ ể

ng h p nhi u c p gen d h p PLĐL, t ị ệ ộ ặ ặ ầ ố ấ ườ ề ặ ị ợ ợ ự

: ổ ng h p các c p gen PLĐL và đ u ố ớ ườ ụ ớ ỉ ề ở ạ tr ng thái d h p ị ợ ặ ợ 2n ố ố ặ h p gen = a 2/ Xác đ nh t n s xu t hi n các alen tr i ho c l n trong tr thụ a. T ng quát GV c n l u ý v i HS là ch áp d ng đ i v i tr ầ ư - G i ọ n là s c p gen d h p → s alen trong m t KG = ị ợ ộ 2n x 2n = 4n - S t ố ổ ợ tr iộ ( ho c l n) là - G i s alen ặ ặ ọ ố

10

2n – a ẫ l nặ ( ho c tr i) = ộ ặ h p ng u nhiên nên ta có: ổ ợ ộ ặ ệ

a

h p gen có a alen tr i ( ho c l n ) = C2n ộ ặ ặ

th thì t n s xu t hi n t h p gen có a alen

a / 4n

C2n ế ự ụ n c p gen d h p, PLĐL, t ị ợ ệ ổ ợ ầ ố ấ tr iộ ( ho c l n )= ặ ặ

ề ự ặ ặ ộ ỗ ộ ị ổ ợ h p gen làm th . Xác ộ ấ ề ề ấ ặ ị ợ ự ụ

ấ ộ ộ c m t cây có chi u cao 165cm h p gen có 1 alen tr i, 4 alen tr i. ệ ổ ợ ộ ượ ề

h p gen có 1 alen tr i = C

a / 4n = C6

ầ ố ả iả ầ ố ệ : t ộ ấ

1 / 43 = 6/64 4 / 43 = 15/64

2n a / 4n = C6

2n

ổ ợ ộ ấ ề ấ ơ ộ

3 / 43 = 20/64 6



→ S alen ố - Vì các c p gen PLĐL t ặ (T + L) (T + L) (T + L) = (T + L)n (Kí hi u: T: tr i, L: l n) n l nầ - S t ố ổ ợ *T NG QUÁT: Ổ N u có ặ b. Bài toán: Chi u cao cây do 3 c p gen PLĐL, tác đ ng c ng g p quy đ nh.S có m t m i alen tr i trong t ộ tăng chi u cao cây lên 5cm. Cây th p nh t có chi u cao = 150cm. Cho cây có 3 c p gen d h p t đ nh: ị - T n s xu t hi n t - Kh năng có đ Gi * T n s xu t hi n ổ ợ t h p gen có 4 alen tr i = C - Cây có chi u cao 165cm h n cây th p nh t = 165cm – 150cm = 15cm → có 3 alen tr i ( 3.5cm = 15cm ) * V y kh năng có đ ả c m t cây có chi u cao 165cm = C ề ượ ộ ậ

ị ố ổ ỗ ợ ườ ề ặ ặ ng h p nhi u c p gen PLĐL, m i gen có 2 ho c ề

ị ố ườ : ổ ặ ng h p nhi u c p gen PLĐL, m i gen có 2 ho c ề ặ ợ ỗ ấ ả ầ ể ề ớ ớ đó v i ệ ữ ế ố ủ ố ỗ ố ỉ ố ỗ ủ ặ ằ ể ớ ặ ơ ố ỉ

2 = r( r – 1)/2

ớ ố ủ ọ ố r thì s ố KGDH = Cr ố ế r ủ ằ ố

ề ớ 3/ Xác đ nh t ng s KG, s KGĐH, KGDH trong tr ố nhi u alen a. T ng quát ổ Đ xác đ nh t ng s KG, s KGĐH, KGDH trong tr ố nhi u alen, GV c n ph i cho HS th y rõ: * V i m i gen: ỗ Phân tích và ch ng minh s KGDH, s KGĐH, s KG c a m i gen, ch ra m i quan h gi a 3 y u t ố ứ nhau và v i s alen c a m i gen: - S alen c a m i gen có th l n h n ho c b ng 2 nh ng trong KG luôn có m t ch 2 trong s các alen đó. ư ỗ - N u g i s alen c a gen là - S ố KGĐH luôn b ng s alen = - Số KG = số KGĐH + số KGDH = r +r( r – 1)/2 = r( r + 1)/2 * V i nhi u gen: Do các gen PLĐL nên k t qu chung = tích các k t qu riêng.Vì v y GV cho HS l p b ng sau: ế ế ả ả ậ ậ ả

Ố Ợ Ố Ố Ị Ợ

S KG D H P 1 3 6 GEN I II III . S ALEN/GEN 2 3 4 . S KI U GEN Ố Ể 3 6 10 . S KG Đ NG H P Ồ 2 3 4 .

11

n r r( r + 1)/2 r r( r – 1)/2

( L u ý: thay vì tính r( r + 1)/2, có th tính nhanh 1 + 2 + 3 +… +r ) ư ể

t có 2, 3 alen. Các gen PLĐL. Xác đ nh trong qu n th : ị ầ ể

t c các gen? ợ ề ấ ả t c các gen?

ị ợ ề ấ ả ề ộ ặ ộ ặ iả ặ ế ế ằ ả ả

1(r1+1)/2 . r2(r2+1)/2 = 2(2+1)/2 . 3(3+1)/2 = 3.6 = 18

ứ ổ ầ

t c các gen trong qu n th = r1. r2 = 2.3 = 6 ầ

ể t c các gen trong qu n th = r

1(r1-1)/2 . r2(r2-1)/2 = 1.3 = 3

ể ầ ố ố ố ố d: d h p ị ợ

Đ + 1d)(3Đ + 3d) gen I có: (2 gen II có: (3 ố ớ ả ể ủ

ị ợ ề ộ ặ ậ ố ố ộ ặ ấ ồ ứ ặ ng h p trong KG có ch a c p ị ợ ứ ồ ợ ố b. Bài toán: Gen I và II l n l ầ ượ - Có bao nhiêu KG? - Có bao nhiêu KG đ ng h p v t ồ - Có bao nhiêu KG d h p v t ị ợ - Có bao nhiêu KG d h p v m t c p gen? ị ợ - Có bao nhiêu KG ít nh t có m t c p gen d h p? ấ Gi D a vào công th c t ng quát và do các c p gen PLĐL nên k t qu chung b ng tích các k t qu riêng, ta có: ự * S KG trong qu n th = r ể * S KG đ ng h p v t ồ ợ ề ấ ả * S KG d h p v t ị ợ ề ấ ả * S KG d h p v m t c p gen: ị ợ ề ộ ặ Kí hi u : ệ Đ: đ ng h p ; ồ ợ Đ+ 1d) Ở Đ + 3d) Ở → Đ i v i c 2 gen là k t qu khai tri n c a : (2 ả ế =2.3ĐĐ + 1.3dd+ 2.3Đd + 1.3Đd - V y s KG d h p v m t c p gen = 2.3 + 1.3 = 9 * S KG d h p v ít nh t m t c p gen: ấ S KG d h p v ít nh t m t c p gen đ ng nghĩa v i vi c tính t ớ ộ ặ ệ ố dd+ 2.3Đd + 1.3Đd ) t c các gen d h p, t c là b ng s KG – s KG đ ng h p v t ề ấ ả ố ị ợ -V y s KG trong đó ít nh t có m t c p d h p = s KG – s KG đ ng h p = 18 – 6 = 12 ị ợ ộ ặ t c các tr ấ ả ợ ườ ( thay vì ph i tính 1.3 ả ồ ố ị ợ ề ề ằ ậ ố ợ ố ấ

ậ ộ ố trên, GV có th giúp các em v n d ng linh ậ ụ 6/ M t s bài t p m r ng T nh ng ki n th c t ừ ữ ế i nh ng bài t p có ph n ph c t p, tr u t ho t đ gi ạ ể ả h p và xác su t c b n đã phân tích ở ấ ơ ả ơ ứ ạ ở ộ ứ ổ ợ ậ ừ ượ ữ ầ ng h n. Sau đây là m t vài ví d : ụ ể ộ

ắ i tính có th x y ra? Tính xác su t m i tr ỗ ườ ề ớ ể ả ấ ng h p? ợ

5 a0 b5

2 a3 b2 + C5

1 a4 b1 + C5

0a5 b0 + C5

3a2 b3 + C5

5 = C5

4 a1 b4 + C5

ng h p: ữ i:ả ữ ỗ ườ ề ớ ể ả ấ i tính có th x y ra và xác su t m i tr ấ ở ấ ở ọ 6.1) Bài t p 1ậ Có 5 qu tr ng s p n . ả ứ ở Nh ng kh năng nào v gi ả Gi * Nh ng kh năng v gi ợ ả G i a là xác su t n ra con tr ng, b là xác su t n ra con mái : ta có a = b = 1/2 ố 5 l n n là k t qu c a (a + b) ả ủ ế ầ ở

= a5 + 5a4 b1 + 10a3 b2 + 10a2 b3 + 5a1 b4 + b5 ớ ấ ả ậ

= 5/32 = 10/32 = 10/32 = 5/32 V y có 6 kh năng x y ra v i xác su t nh sau : ư = 1/25 = 1/32 - 5 tr ng ố = 5. 1/25 - 4 tr ng + 1 mái ố = 10.1/25 - 3 tr ng + 2 mái ố = 10.1/25 - 2 tr ng + 3 mái ố = 5.1/25 - 1 tr ng + 4 mái ố = 1/25 = 1/32 - 5 mái ả = a5 = 5a4 b1 = 10a3 b2 = 10a3 b2 = 5a1 b4 = b5

12

i tính X,alen tr i t ộ ằ ớ ị ng còn ng i ch ng bình th i do đ t bi n gen l n n m trên NST gi ặ ồ ng ng quy đ nh ộ ươ ứ ạ i v mang gen d h p v tính tr ng ề ị ợ ườ ợ ườ ng ở ườ ộ ế ng. M t gia đình có ng ườ i con. ọ ng h p? ợ ấ ữ ỗ ườ i con không b b nh là bao nhiêu? ườ ượ ị ệ iả

ng h p này có liên quan đ n gi i tính, s ki n có nhi u kh năng và xác su t các kh năng là không ợ ế ề ớ ả ấ ả t ph i đ t a, b, c… cho m i kh năng. ấ ế ả ặ ấ ả

ấ ấ ấ ườ ả ng : c = 1/4 + 1/4 = 1/2 ng h p: ỗ ườ ấ ợ ế ầ ả ủ ả ớ ậ

2 = a2 + b2 + c2 + 2ab + 2bc + 2ca. ấ

ư = a2 = 1/16 ngườ

= (1/4)2 = (1/2)2 = 1/16 = 1/4 ngườ ườ ng + 1 trai b nh ệ ng ườ ệ 6.2) Bài t p 2ậ B nh máu khó đông ệ ng i bình th ườ ườ trên. H có d đ nh sinh 2 ng ườ ự ị a/ Nh ng kh năng nào có th x y ra? Tính xác su t m i tr ể ả ả b/ Xác su t đ có đ c ít nh t 1 ng ấ ấ ể Gi Ta có SĐL P : XAY x XAXa F1 : 1XAY , 1XaY , 1XAXA , 1XAXa Tr ự ệ ườ nh nhau. Nh t thi ả ỗ ư T k t qu lai ta có xác su t sinh con nh sau: ư ừ ế - G i a là xác su t sinh con trai bình th ng : a = 1/4 ọ ườ - G i b là xác su t sinh con trai b b nh : b = 1/4 ọ ị ệ - G i c là xác su t sinh con gái bình th ọ a/ Các kh năng có th x y ra và xác su t m i tr ể ả Hai l n sinh là k t qu c a (a + b + c) V y có 6 kh năng x y ra v i xác su t nh sau : ả - 2 trai bình th - 2 trai b nhệ - 2 gái bình th - 1 trai bình th - 1 trai b nh + 1 gái bình th - 1 gái bình th = (1/4)2 = b2 = c2 = 2ab = 2.1/4.1/4 = 2bc = 2.1/4.1/2 = 2bc = 2.1/2.1/4 ng + 1 trai bình th ng = 1/8 = 1/4 = 1/4 ườ ườ

i con không b b nh : ườ i con đ u m c b nh ấ ở ề c 1 ng ị ệ câu a, duy nh t có m t tr ộ ườ ấ ể ng h p c 2 ng ợ ả ườ ượ ườ ớ i con không m c b nh đ ng nghĩa v i ắ ệ ắ ệ ồ

i con không b b nh b/ Xác su t đ có ít nh t 1 ng ấ ấ ể ng h p xét Trong các tr ợ ườ v i xác su t = 1/16. Kh năng đ ít nh t có đ ( 2 trai b nh) ấ ệ ả ớ ng h p c 2 ng tr tr i đ u m c b nh. ắ ệ ườ ề ợ ả ừ ườ V y xác su t đ có ít nh t 1 ng ườ ấ ấ ể ậ ị ệ = 1 – 1/16 = 15/16.

1 . Xác đ nh: c các cây F ấ ể ở 1 c 5 cây đ u cho toàn h t xanh? ề ả ấ ể ở 1 có ít nh t 1 cây có th cho đ ấ

ớ ạ ạ ộ ng. Cho 5 cây t đ u Hà lan, tính tr ng h t màu vàng tr i hoàn toàn so v i tính tr ng h t màu xanh.Tính tr ng do m t gen th và sau khi thu ho ch l y ng u nhiên m i cây m t h t đem ằ ạ ạ ạ ấ ự ụ ộ ộ ạ ẫ ỗ ạ ườ ị ạ F F c h t vàng? ượ ạ ể iả F ấ ể ở 1 c 5 cây đ u cho toàn h t xanh: ề ạ ả

ạ ấ ạ ạ ỗ 6.3) Bài t p 3ậ Ở ậ quy đ nh n m trên NST th ị gieo đ ượ a/ Xác su t đ b/ Xác su t đ Gi a/ Xác su t đ Ta có SĐL P : Aa x Aa F1 : 1AA , 2Aa , 1aa KH : 3/4 vàng : 1/4 xanh N u l y ng u nhiên m i cây 1 h t thì xác su t m i h t l y ra: 3/4 là h t vàng , 1/4 là h t xanh . ỗ ẫ ế ấ ng h p các kh năng có xác su t không nh nhau. Đây là tr ạ ấ ư ườ ả ấ ợ

13

5 = a5 + 5a4 b1 + 10a3 b2 + 10a2 b3 + 5a1 b4 + b5

1 đ u cho toàn h t xanh t c c 5 h t l y ra đ u là h t xanh

c l y là màu vàng : a = 3/4 c l y là màu xanh : b = 1/4 ọ ọ ấ ạ ượ ấ ấ ạ ượ ấ ấ ả ủ ạ ấ ả ả (aa) ứ ả ạ ạ F ấ ể ở 1 c 5 cây đ u cho toàn h t xanh ề ể ả ậ ả

5 = (1/4)5 . ề = (1/4)5 c h t vàng:

F ượ ạ ng h p 5 h t l y ra đ u xanh (aa) ồ ề ợ c h t vàng F ạ ấ = 1 – (1/4)5 . - G i a là xác su t h t đ - G i b là xác su t h t đ Xác su t 5 h t l y ra là k t qu c a (a + b) ế → Có 6 kh năng x y ra, trong đó 5 h t đ u xanh = b ạ ề Đ c 5 cây F ạ ấ ề V y xác su t đ ạ ấ ể ở 1 có ít nh t 1 cây có th cho đ b/ Xác su t đ ấ ể c h t vàng đ ng nghĩa v i tr tr F1 Ít nh t có 1 cây cho đ ớ ừ ườ ượ ạ ấ V y xác su t đ ượ ạ ể ấ ể ở 1 có ít nh t 1 cây có th cho đ ấ ậ

ế ỉ ệ ẽ ớ bao nhiêu ?(V i Ví d 2:ụ phép lai AaBbccDdee x AabbccDdEe s sinh ra ki u gen aabbccddee chi m t l 5 c p gen n m trên 5 c p NST khác nhau, các tính tr ng đ u tr i hoàn toàn.) ể ề ộ ạ ặ ặ ằ

Gi i:ả tr Ở ườ ợ ộ ậ

Aa x Aa A- + aa

B- + Bb x bb bb ng h p này ta xét 5 phép lai đ c l p nhau: 1 4 1 2 cc x cc

Dd x Dd D- + dd 3 4 1 2 1cc 3 4 1 4

E- + Ee x ee ee 1 2 đ i con chi m t l là: ậ ở ờ ỉ ệ ế

x 1 x = x x 1 2 V y ki u gen aabbccddee sinh ra 1 64 ể 1 4 1 2 1 4 1 2

14

ớ ể ặ ặ ạ Ví d 3:ụ Cho lai 2 cá th AaBbCc, v i 3 c p gen n m trên 3 c p NST khác nhau, các tính tr ng đ u ề ằ tr i hoàn toàn. ộ

i đ ng h p: ỉ ệ ể ặ ặ ạ ồ ợ

A. D. B. C. a. T l 1 64 ki u di truy n cá th d h p 2 c p gen, c p gen còn l ể ị ợ 24 64 ề 8 64 32 64

b. T l i đ ng h p: ề ể ị ợ ặ ạ ồ ợ

D. C. B. A. ki u di truy n cá th d h p 1 c p gen, 2 c p còn l ỉ ệ ể 1 64 ặ 32 64 24 64 8 64

Gi i:ả Ta xét 3 phép lai đ c l p nhau:

Aa x Aa AA + Aa + aa 2 4 1 4

Bb x Bb BB + Bb + bb 2 4 1 4

Cc x Cc CC + Cc + cc ộ ậ 1 4 1 4 1 4 2 4 i đ ng h p là : AaBbCC; AaBbcc; AaBBCc; AabbCc; ặ ợ 1 4 a. Cá th d h p 2 c p gen, c p gen còn l ể ị ợ ạ ồ ặ AABbCc; aaBbCc

x Mà t l c a t ng ki u gen là : x = ể ỉ ệ ủ ừ 4 64 1 4 2 4

i đ ng h p là: ặ ặ ạ ồ ợ

) x 6 = x 6 = x ( x 2 4 cho các ki u hình còn l i ạ ể ự ki u di truy n cá th d h p 2 c p gen, c p gen còn l ể ị ợ ề 2 4 ng t T ươ V y t l ậ ỉ ệ ể 2 4 24 64 4 64 Ch n đáp án C 1 4 ọ

b. Cá th d h p 1 c p gen, 2 c p còn l i đ ng h p là: AaBBCC; AabbCC; Aabbcc; AaBBcc; ể ị ợ ặ ặ ạ ồ ợ AABbCC; AABbcc; aaBbCC; aaBbcc; AABBCc; AAbbCc; aaBBCc; aabbCc

= x x Mà t l c a t ng ki u gen là: ể ỉ ệ ủ ừ 1 4 1 4 2 64

i đ ng h p là: ng t T ươ V y t l ậ ỉ ệ ể ặ ạ ồ ợ

) x 12 = x 12 = x x ( ặ 24 64 ọ 2 4 cho các ki u hình còn l i ạ ể ự ki u di truy n cá th d h p 1 c p gen, 2 c p còn l ể ị ợ ề 2 1 1 2 4 64 4 4 Ch n đáp án C phân li ki u hình = Tích các t l ki u hình riêng l T l ỉ ệ ể ẻ ủ ể ỉ ệ c a m i c p gen. ỗ ặ