Ề Ạ
Ạ
ƯỜ
Ặ
CÁC D NG TOÁN V Đ O HÀM TH
NG G P
Ạ
ƯỜ
Ặ
NG G P :
A. CÁC D NG TOÁN TH
ạ
ị
1. Tìm đ o hàm theo đ nh nghĩa
ươ
ể
ạ
ị
Đ tìm đ o hàm theo đ nh nghĩa ta có 2 cách sau :
1.1.Ph
ng pháp :
(cid:0) Cách 1 : Theo quy t cắ
)
)
(
+ D
f x
(
f x
xD
ướ
ộ ố
ố
o B
c 1 :
Cho x m t s gia
và tìm s gia
tìm
.
- yD D =
y x
ậ ỉ ố
L p t s
D
D y
x
ướ
ớ ạ
o B
c 2 :
Tìm gi
i h n
D
D (cid:0) D lim
x
0 y
x
)
)
(
f x
(
f x
0
(
)
ụ
ứ
.
(cid:0) Cách 2 : Áp d ng công th c:
- = f ' x
0 (cid:0) - x lim
x
x
0 x
0
ọ
ụ
1.2.Các ví d minh h a :
ủ
ạ
ố
ị
ạ
ể
ỉ
Ví d 1.ụ
Tìm đ o hàm c a các hàm s sau theo đ nh nghĩa t
i các đi m đã ch ra:
)
)
(
f x
3 2
(
f x
a)
t
i ạ 0
;
b)
t
- = - = x +
x 1 x =
2 x = .
i ạ 0 1 x
2
+
x 1
2
ủ
ạ
ố
ị
ạ
Ví d 2.ụ
Tìm đ o hàm c a các hàm s sau theo đ nh nghĩa t
ỉ
ể
i các đi m đã ch
ra:
3
khi
)
)
(
f x
(
f x
3 3
a)
t
i ạ 0
;
b)
t
i ạ 0
khi
ủ
ạ
ố
ị
Ví d 3.ụ
Tìm đ o hàm c a các hàm s sau theo đ nh nghĩa :
3
(cid:0) - (cid:0) x x 2 2 = = (cid:0) x = 3 x +
4 x = .
2 - (cid:0) x x
<
x 10 16 2
)
(
f x
2 3
a)
b)
.
;
= = - = - y x +
x 2 y x +
22
x 1
ụ
ậ
1.3.Bài t p áp d ng :
ủ
ạ
ố
ị
ạ
ể
ỉ
i các đi m đã ch ra :
Bài 1.Tìm đ o hàm c a các hàm s sau theo đ nh nghĩa t
2
)
)
(
f x
2 3
(
f x
a)
t
i ạ 0
b)
t
i ạ 0 1
;
= - = - x +
x x = 1 3 x x 2 x = ;
2
)
)
(
f x
(
f x
c)
t
i ạ 0
d)
t
;
;
i ạ 0
x
ự ồ ạ ạ
ụ
ủ
ạ
ố
i đ o hàm và tính đ o hàm c a các hàm s sau
Bài 2.Xét tính liên t c và s t n t
đây trên ᄀ .
2
p - x 3 = = = x = x 4 cos 4 +
2 3
x
+
x
2
2
khi
khi
)
)
(
f x
(
f x
a)
; b)
;
khi
khi
5
(cid:0) - x 4 3 (cid:0) + (cid:0) > (cid:0) (cid:0) x a 2 0 x 1 = (cid:0) = (cid:0) - x +
x
1 +
3 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) x bx x
>
x 0 - (cid:0) (cid:0) x x 3 5 1
)
(
f x
2 3
)
(
f x
c)
; d)
.
ủ
ạ
ố
ị
Bài 3.Tìm đ o hàm c a các hàm s sau theo đ nh nghĩa :
3
3
= - = +
x x 2 x
)
)
(
f x
(
f x
a)
;
b)
;
= - x +
x +
23
x 2 1 x=
)
)
(
f x
(
f x
c)
;
d)
;
- = = + x
x x 1
1 1
sin
ủ
ạ
ố
ị
Bài 4.Tìm đ o hàm c a các hàm s sau theo đ nh nghĩa :
khi
3
)
)
(
f x
(
f x
24
x
a)
;
b)
;
khi
2
4
+ > (cid:0) x x cos 0 = - = (cid:0) x x
+ (cid:0) (cid:0) sin
x x 2 1 0
)
)
(
f x
(
3
tan 2
(
f x
c)
;
d)
)
+ .
1
3
= = + x x x 3
)
C y
:
ế
ệ ố
có h s góc âm ?
ế ủ (
Bài 5.Có bao nhiêu ti p tuy n c a
.
= +
2 - - x x x 3 6 5
ọ
ụ
1.4.Các ví d minh h a :
ủ
ạ
ố
Ví d 4.ụ
Tìm đ o hàm c a các hàm s sau :
4
3
2
a) =
y
;
b) =
.
31
+
x
3
ủ
ạ
ố
Ví d 5.ụ
Tìm đ o hàm c a các hàm s sau :
2
- - - - 2 5 2
x x ( 2)(1 ) y x x
a)
;
b)
;
c)
.
2
2 3 3
+
x
1
ứ ổ
ứ
Ví d 6.ụ
Ch ng minh các công th c t ng quát sau
- 1 x x = = = y y y - - +
2 1
x
1 3
x x 1 + -
x
- +
x x
2
2
ố
1
a)
;
(
ằ
b c là h ng s ) .
1
2
2
a b a c b c + + x x 2 (cid:0) + + a b
1
1 bx c a c
1
1 b c
1
1 , , , , a b c a
,
1 ax
2 + + + + b x
1 c
1 �
�
�
a x
�
1 �
=
�
�
�
(
)
a x
1 b x
1 c
1
2
2
b)
;
(
ằ
b là h ng s ) .
1
ố
2
(
)
b c + + (cid:0) 2 . a a x
.
1 a b x
1 + ax , , , a b
1
1 a b c a
,
1
�
�
�
� +
�
bx
c
=
�
�+
a x b
�
1
1 +
a x b
1
1
ủ
ạ
ố
Ví d 7.ụ
Tìm đ o hàm c a các hàm s sau :
2
4
1)
a) =
y
;
b)
; c) =
.
2
2
5)
2
1)
3
1)
ủ
ạ
ố
Ví d 8.ụ
Tìm đ o hàm c a các hàm s sau :
3
)
(
+ ( x = y y ( x + +
x - - ( 1
+
2
x x ( x
;
; c)
a) =
y
22
x
b) =
y
.
ủ
ạ
ố
Ví d 9.ụ
Tìm đ o hàm c a các hàm s sau :
+2 - - = + - 2 ( 2) 3 +
5
x x x y 1 1 2
x
=
y
x
x
2 sin 3 cos 5
a)
; b)
; c)
.
2 + + x x sin cos x 1 tan 3 = = y y 2 - - x x sin cos x 1 tan 3
ố ứ ạ
ố ồ
ế
ể
ặ
ọ
Chú ý : Khi g p các hàm s ph c t p n u có th ta hãy rút g n hàm s r i
ặ
ệ
ố ớ
ứ
ạ
hãy đi tính đ o hàm , đ c bi
ố
ố
t là đ i v i các hàm s có ch a các hàm s
ượ
l
ng giác.
ủ
ạ
ố
(cid:0)
ụ
Ví d 10.
Tìm đ o hàm c a các hàm s sau :
2
a)
; b)
;
2
3
= + = + y x (sin x
cos ) y x x tan cot
= + +
)
5
tan 2
3
tan 2
x
c) =
y
d)
y x tan tan2
x x ;
(
�
sin cos 2
�
3
�
� . 2
3 1
5
)
(
f x
= = - y x +
+
2
x mx 2 5
ụ
Ví d 11.
Cho hàm s : ố
. Tìm m đ : ể
1
3
(
)
(
)
(
)
;
b)
a)
(cid:0) (cid:0) > (cid:0) " (cid:0) " f x x x f x 0 , 0; 0 +� � ; ᄀ
(
)
(
)
(
(
)
;
d)
c)
)
� � .
; 2
3
(cid:0) (cid:0) < " (cid:0) " - � x f x x f x 0 , 0; 2 0 ,
)
(
)
+
(
f x
= +
2 - - x x 4 +
m x m
5 1
ụ
Ví d 12.
Cho hàm s : ố
. Tìm m đ : ể
m
3 m
2
(
)
)
(
x(cid:0)
a)
;
b)
ấ
(cid:0) < " (cid:0) f x x f 0 , 0 ᄀ = có hai nghi m cùng d u.
ệ
ạ
ố
ủ
Bài 6.Tìm đ o hàm c a các hàm s sau :
(cid:0)
2
1
3
2
4
5
4
3
=
+
y
x
x
x
+
2
x
x
4
5
a)
; b)
;
3
2
2
4
2
1 1 - - - = - - y +
x x x 0,5 3 4
5
c)
;
d)
;
3
+
3
2
3
x x x = - - = - - y x y x x x +
34
x 2 3 4 2
ố
e)
( ,
ằ
a b c là h ng s ) .
ạ
ố
ủ
Bài 7.Tìm đ o hàm c a các hàm s sau :
5
= + + + - , y c x b b
2 x
a a
2 x
=
(
)
1
y
x
x
(2
3)(
x
2 )
a)
;
b)
;
c)
;
= = + - - - - y x x +
x y x (2 1)(3 2) 1 �
1
�
x
� �
�
�
;
e)
;
f)
d)
2
- x 2 1 = = y y - - 3
x 2 5 x 1
;
x + -
x 1 = y - x 1
5
=
=
y
y
= + -
x
1
y
g)
;
h)
;
k)
5
2
+
x
4
+
x
x
3
+ +
x
x
2
+ ; i)
1
1
x
22
x
2
1
2
=
y
.
2
x
x
+ +
x
- +
x
1
1
ạ
ố
ủ
Bài 8.Tìm đ o hàm c a các hàm s sau :
3
2
2
=
=
- -
y
y
x
x
(2
3
+
x
6
1)
a)
;
b)
2
5
1
- +
x
x
(
1)
2
2
=
- -
=
y
x
y
x
- +
x
x
+ +
2
x
(
3
1) (
1)
c)
;
d)
1
x
�
�
�
2
�
;
�
�
-
2
2
2
=
=
e)
f)
;
;
y
x
x
y
x
x
+
1 2
+ -
1
1
3
- -
=
+
+
h)
;
;
3 3
g) y
x
x
x
= - y +
x x 1
= + = y x x +
2 1 y
(
) 5
i)
k)
.
;
2
-� �
x
3 2
1
� �+� �
x
3
ạ
ố
ủ
Bài 9.Tìm đ o hàm c a các hàm s sau :
3
3
+
x
x
sin
x
x
sin
cos
=
+
=
y
y
a)
b)
;
;
+
x
x
sin
x
x
sin
cos
=
y
x
x
x
4sin cos 5 .sin 6
c)
d)
;
;
+
(cid:0) (cid:0) y (cid:0) x
2sin
x
2sin2 x
cos
2
x
cos
2
x
x
x
x
x
sin 2
cos 2
sin
cos
=
=
y
y
e)
f)
;
;
-
x
x
x
x
x
sin 2
cos 2
cos
sin
+
x
1
- -
=
y
tan
g)
;
h)
;
2
2
x
+
1 tan
2
=
=
+
y
i)
k)
;
;
y
x
cot
1
2
= - y x x tan 3 cot 3
x
1 tan
4
4
-
=
+
3)
y
x
x
cos
sin
l)
m)
;
;
3
3
(cid:0) (cid:0) y x x (sin cos
)
(
sin cos3
n)
o)
;
;
2
2
5
2
= (cid:0) y x y x x sin 2 cos 2
(
)
p)
q)
;
2
-� �
x
3
� �+� �
x
2
= = y x y sin cos3 cot �
cos
� �
� �
�
cos
�
� �
.
�
�
�
a) Cho hàm s ố (cid:0)
xf
. Tính
.
Bài 10.
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f f f ;0' ' ; ' ; ' (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 2 x x
sin 1
ứ
b) Cho hàm s ố
. Ch ng minh:
p p cos - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f 3 y xf x
2 (cid:0) 3 4 � � � �
=
f
3 '
� � � �
� � � � x 1 sin
ủ
ạ
ố
Tìm đ o hàm c a các hàm s sau :
Bài 11.
4
4
6
6
= + -
)
)
x x +
x x y
(
3 sin
cos
(
2 sin
a)
;
4
2
4
2
cos
(
(
)
)
+
3
b)
;
8
8
6
6
4
= - - y x x x x cos 2cos sin 2sin 3
)
+
)
(
3 sin
(
4 cos
c)
;
4
4
= - - x x x +
x y x cos 2sin 6sin
d)
;
6
+ - = y - sin
+
x 3cos
+
6
x 1
4
x x
cos x
3cos sin 1
)
2
2
2
e)
f)
;
+ x tan = + + - y x x x cos cos cos = y p
2
�
�
3
� �
+
�
� p
2
�
�
3
� �
;
�
� p� �-
x
(
. 1 sin
� �
4
2
� �
x
sin
g)
;
h)
= + + + (cid:0) = y x 2 2 2 2cos , y +
+ +
+ +
+ x
x x
x sin
cos sin 2
cos 2 x
sin 3
x
cos3 x
sin 4
x
cos 4 �
x
�
� p
�
� �
.
0 ;
�
� �
2
� �
�
ứ
Cho hàm s ố
ch ng minh :
Bài 12.
(cid:0) y x x sin
(
)
(
)
a)
;
- - - xy y +
x x x =
y 2 ' sin 2cos 0
b)
.
4
4
6
6
- =
x x tan x y
'
cos
ứ
Cho các hàm s : ố
,
. Ch ng minh :
Bài 13.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf x x xg x x sin cos sin cos
.
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf xg '3 '2 0
ứ
2
yx
.
a) Cho hàm s ố
. Ch ng minh :
.
Bài 14.
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 12 ' y x 1 x
ứ
b) Cho hàm s ố
. Ch ng minh :
ả
ươ
Gi
i ph
ng trình
= y x cot 2 y y+
' 2 2 0 + = .
t : ế
Bài 15.
2
y = bi
' 0
a)
; b)
;
= - = + y x x sin 2 2 cos y x x cos sin
(
)1 sin 2
c)
; d)
.
3
+ + = = - - y x x x y m +
x x mx 3sin 2 4 cos 2 10 2cos 2
(
)
1
Cho hàm s ố
. Tìm m đ :ể
Bài 16.
ệ
ệ
a)
+
2 = - - y +
m x mx x 2 4 1
3
t ;
y = có hai nghi m phân bi
' 0
ể ế ượ
ươ
ị ứ
ủ
b)
t đ
c thành bình ph
ng c a nh th c ;
'y có th vi
c)
(cid:0) " (cid:0) y x ' 0 , ᄀ ;
(
)
d)
;
" (cid:0) y x <
' 0 , 1 ; 2
e)
.
y " >
x >
' 0 , 0
(
)
1
ị
Cho hàm s ố
. Xác đ nh
Bài 17.
= - +
3 - - y mx m +
2
x mx 3 m đ :ể 1
3
a)
ệ
ệ
b)
(cid:0) " (cid:0) y x ' 0 , ᄀ .
t cùng âm ;
x+
ệ
ệ
ề
ệ
ỏ
c)
y = có hai nghi m phân bi
' 0
t th a mãn đi u ki n :
= .
3
2
x
1
2
2
y = có hai nghi m phân bi
' 0
(
)
ị
ể
ố
Cho hàm s ố
. Xác đ nh
x"
.
Bài 18.
3
- mx 2 (cid:0) = y (cid:0)
' 0, 1 ; + (cid:0) y m đ hàm s có +
2 6
x
+
x
2
ị ủ
ể
ố
Tìm các giá tr c a tham s
ố m đ hàm s :
Bài 19.
= + + y x +
23
x mx m
ằ
ạ
ộ
ộ
có
trên m t đo n có đ dài b ng 1 .
4
2
y (cid:0)
' 0
(
(
(
)
10 1
)
la� tham so�
)
+
29
x
ị
ể
Cho hàm s ố
. Xác đ nh
ố
m đ hàm s
Bài 20.
+ - =
y mx m m
ệ
có
ệ
có 3 nghi m phân bi
t .
y =
' 0
ế
ươ
ế ủ ườ
ế
t ph
ng trình ti p tuy n c a đ
ng cong
2. Vi
ươ
2.1.Ph
ng pháp :
)
)
(
f x
)
:C y
(
M x
0
= ; y
0
ế ế
ể
ế
ế ủ ồ ị (
Ti p tuy n c a đ th
i ạ
t
, có
(cid:0) Khi bi
t ti p đi m :
=
(
y
f
x
y
'
) (
.
)
- +
x
0
x
0
0
ươ
ph
ng trình là :
( 1 ) .
)
(
f x
)
:C y
=
ế ệ ố
ủ ế
ế
ế
có
(cid:0) Khi bi
t h s góc c a ti p tuy n
ế ủ ồ ị (
ế : N u ti p tuy n c a đ th
)
(
)
(
M x
0
0
ể
ế
ệ ố
h s góc là
là ti p đi m
(1)
� k= ; 'f y
0 x
0 k thì ta g i ọ
)
0
(
f x
0
ả
ươ
Gi
i ph
ng trình (1) tìm
0x suy ra
= y
)
+
(
k x
0
ươ
ế
ế
ả
ạ
Ph
ng trình ti p tuy n ph i tìm có d ng :
Chú ý :
= - y y x
0
)
)
(
)
(
C(cid:0)
ệ ố
ế ạ
ế
(
M x
0
ủ
H s góc c a ti p tuy n t
i
là
Trong đó (cid:0) là
ề ươ
ữ
ụ
ủ
ế
ế
góc gi a chi u d
ng c a tr c hoành và ti p tuy n .
ườ
ệ ố
ủ
ẳ
ằ
ớ
Hai đ
ng th ng song song v i nhau thì h s góc c a chúng b ng nhau .
= a k (cid:0)=
f tan y
0, x
0
ườ
ệ ố
ủ
ế
ẳ
ằ
Hai đ
ng th ng vuông góc n u tích h s góc c a chúng b ng
.
(
1
1
1-
ế ế
ể
ế
(cid:0) Bi
t ti p tuy n đi qua đi m
)
A x y :
;
)
)
(
f x
(
M x
0
0
ế
ươ
ế ủ
ế
Vi
t ph
ng trình ti p tuy n c a
t
i ạ
:
= y ; y
0
(
)
(
)
+
(
)
1
0
= - y f x y ' . x
0 x
0
)
(
)
(
)
+
)
(
)
(
A x y
1
1
(
f x
0
ế
ế
Vì ti p tuy n đi qua
ả
ươ
ế
ươ
ế
Gi
i ph
ng trình(*) tìm
0x th vào (1) suy ra ph
ế
ng trình ti p tuy n .
= - � f ; ' . * y
1 x
0 x
1 x
0
ọ
ụ
2.2.Các ví d minh h a :
3
2
(
)
(
f x
)
C y
:
ườ
ế
ươ
= = - x x 3
ụ
Ví d 13.
Cho đ
ng cong
. Vi
t ph
ế ủ
ế
ng trình ti p tuy n c a
(
ườ
)C trong các tr
ợ
ng h p sau :
)
ạ
ể
a) T i đi m
;
- M 2
ạ
(
0 1 ;
ộ (
ể
b) T i đi m thu c
;
ể
ạ
ớ ụ
ủ (
c) T i giao đi m c a
x = - 1
)
)C và có hoành đ ộ 0
)C v i tr c hoành .
(
A -
ế ế
ế
ể
d) Bi
t ti p tuy n đi qua đi m
.
- 1 ; 4
(
)
C y
:
ườ
+ =
ụ
Ví d 14.
Cho đ
ng cong
ế
ế
ươ
ế ế
ớ ườ
ế
- 1
x
a) Vi
t ph
)C bi
t ti p tuy n song song v i đ
ng
x
3
1
ế ủ (
ng trình ti p tuy n c a
(
) :
th ng ẳ
;
ế
ươ
ế
ế ế
ớ ườ
ế
b) Vi
t ph
ế ủ (
ng trình ti p tuy n c a
)C bi
t ti p tuy n vuông góc v i đ
ng
- - d x y 4 =
21 0
(
) : 2
th ng ẳ
;
ế
ươ
ế
ế ế
ớ ườ
c) Vi
t ph
ế ủ (
ng trình ti p tuy n c a
)C bi
ế ạ
t ti p tuy n t o v i đ
ẳ
ng th ng :
D +
x - =
y 2 9 0
ộ
m t góc
030 .
3
- x + =
y 5 0 2
(
)
23
x
ấ ả
ế
= + - y x +
x C 9 5
ụ
Ví d 15.
Cho hàm s ố
. Trong t
t c các ti p tuy n c a đ th
ế ủ ồ ị
(
ệ ố
ế
ế
ỏ
)C , hãy tìm ti p tuy n có h s góc nh nh t.
ấ
(
)
1
ế
ươ
ế ủ ồ ị
ế
= y
ụ
Ví d 16.
Cho hàm s ố
. Vi
t ph
ng trình ti p tuy n c a đ th hàm
ế ế
ắ ụ
ầ ượ ạ
ụ
ế
ố
s (1), bi
t ti p tuy n đó c t tr c hoành, tr c tung l n l
t t
ể
i hai đi m phân
bi
t ệ A, B và tam giác OAB cân t
ạ ố ọ ộ O.
i g c t a đ
(Kh i Aố
– 2009) .
x
x
2 +
2
+
3
)
(
23
x
- = - +
3
x C y 2
ụ
Ví d 17.
Cho hàm s ố
)C mà qua đó
ỉ ộ ế
ế
ộ
ộ ồ ị(
ể
. Tìm các đi m thu c đ th
)C .
ớ ồ ị (
c m t và ch m t ti p tuy n v i đ th
ẻ ượ
k đ
ễ
ệ
ọ
ệ ư
(H c vi n Công ngh B u chính Vi n thông,
1999)
2
ế ạ
ứ
ế
= -
ụ
Ví d 18.
Cho (
)C là đ th c a hàm s
ố
ồ ị ủ
. Ch ng minh ti p tuy n t
i
ạ
ố ọ ộ
ể
ộ
ể
ấ
ộ
ề
i m t đi m cách đ u g c t a đ và
x x 6
ủ (
m t đi m b t kì c a
ể
ế
ti p đi m .
y
)C c t tr c tung t
ắ ụ
ụ
ậ
2.3.Bài t p áp d ng:
2
)
C y
:
ế
ươ
ế
Cho hàm s ố (
. Vi
t ph
ớ (
ng trình ti p v i
)C :
Bài 21.
ể
ạ
ộ 0
a) T i đi m có hoành đ
= - x +
x 2 3
x = ;
2
ế ế
ớ ườ
ế
b) Bi
t ti p tuy n song song v i đ
ẳ
ng th ng :
;
- = x y- 4 9 0
ớ ườ
c) Vuông góc v i đ
ẳ
ng th ng :
;
(
)
- x 2 y+
4 =
2011 0
ế ế
ế
ể
d) Bi
t ti p tuy n đi qua đi m
.
A 1 ; 0
(
)
Cho hàm s : ố
.
Bài 22.
+ = y C - x
3
1
(
M -
)
1 ; 1
ế
ế
ươ
ể
i đi m
a) Vi
t ph
ớ ụ
ế
ươ
ế
b) V t ph
ớ ụ
ạ
ế
ế
ươ
ủ (
ể
i giao đi m c a
ủ (
ể
i giao đi m c a
;
)C v i tr c hoành;
)C v i tr c tung ;
c) Vi
t ph
ớ ườ
ế ế
ế
ế
ươ
)C t
ạ
)C t
ạ
)C t
)C b t ti p tuy n song song v i đ
ế
ng
-
d) Vi
t ph
(
1
x
ế ủ (
ng trình ti p tuy n c a
ế ủ (
ng trình ti p tuy n c a
ế ủ (
ng trình ti p tuy n c a
ế ủ (
ng trình ti p tuy n c a
) : 4
th ng ẳ
;
ế
ươ
ế
ế ế
ớ ườ
ế
e) Vi
t ph
ế ủ (
ng trình ti p tuy n c a
)C bi
t ti p tuy n vuông góc v i đ
ng
x d y- + = 1 0
(
) : 4
th ng ẳ
.
3
D + - =
x
y 8 0
(
)
23
x
Cho hàm s : ố
Bài 23.
= - y x C
(
)
ế
ươ
ế
t ph
a) Vi
ế ủ ồ ị (
ng trình ti p tuy n c a đ th
.
ứ
ế
ằ
)C t
ạ
ủ ồ ị (
ế
b) Ch ng minh r ng các ti p tuy n khác c a đ th
ể
i đi m
)C không đi qua I .
2
- I 1 ; 2
(
)
ươ
ế
ế
Cho hàm s ố
.Tìm ph
ớ (
ng trình ti p tuy n v i
)C :
Bài 24.
ể
ạ
a) T i đi m có hoành đ
ộ 0
= - - y x x C 1
(
1
x = ;
2
) :
ớ ườ
b) Song song v i đ
ẳ
ng th ng :
3
2
d x y+
2 = .
0
(
(
)
1
)
1
ố ự
Cho hàm s ố
, m là tham s th c .
Bài 25.
ế ủ ồ ị ủ
ể ế
ố
ạ
ể
Tìm các giá tr c a
ị ủ m đ ti p tuy n c a đ th c a hàm s (1) t
i đi m có hoành
= + + + + y x m x mx
3 1
(
)
x = -
1
đ ộ
đi qua đi m ể
.
ự ị
(D b A
1 2008)
A 1 ; 2
(
)
1
ủ
ụ
ệ
ạ
ở
Cho hàm s ố
. Tính di n tích c a tam giác t o b i các tr c
Bài 26.
)
(
M -
= y +
x
3
+
x 1
1
ế ủ ồ ị ủ
ế
ố
ạ
ọ ộ
t a đ và ti p tuy n c a đ th c a hàm s (1) t
ể
i đi m
.
(D b Dự ị
1 2008)
2 ; 5
(
)
33
x
ế
ươ
ế
Cho hàm s ố
. Vi
t ph
ế ủ ồ ị (
ng trình ti p tuy n c a đ th
)C
Bài 27.
(
= + y C 4
) : 3
ế ế
ớ ườ
bi
ế ạ
t ti p tuy n t o v i đ
ẳ
ng th ng
góc
030 .
3
y d x- + =
6 0
(
)
ấ ả
ế
Cho hàm s ố
. Trong t
ế ủ ồ
t c các ti p tuy n c a đ
ệ ố
ế
ế
ớ
Bài 28.
th ị (
)C , hãy tìm ti p tuy n có h s góc l n nh t.
ấ
= - - - y x x C +
23
x 9 5
(
)
)
(
)
(
M C(cid:0)
Cho hàm s ố
. G i ọ
. Tìm đi m ể
sao cho ti p ế
Bài 29.
ớ ườ
)C t
i ạ M vuông góc v i đ
ẳ
ng th ng
- = I 1 ; 2 y C - x
2
x 1
1
ế ủ (
tuy n c a
ự ị
(D b B
2 2003)
IM .
)
(
)
(
M C(cid:0)
ế ế
(*) Cho hàm s ố
. Tìm đi m ể
, bi
ế ủ (
t ti p tuy n c a
)C t
iạ
Bài 30.
ệ
ằ
ắ
= y C x
2
+
x
1
ụ ọ ộ ạ ,A B và tam giác OAB có di n tích b ng
i
.
ố
(Kh i D 2007)
M c t hai tr c t a đ t 1
2
)
(
)
)C
ế
ươ
(*) Cho hàm s : ố
. Vi
t ph
ế (
ế
ng trình ti p tuy n
c a ủ (
Bài 31.
x D = y C - x 1
)
(
)
(
)
ườ
ạ
ắ
ộ
2
sao cho (
và hai đ
ng
(D b Dự ị
2 2007)
= D x d y : 1 ; : d
1 = c t nhau t o thành m t tam giác cân.
1
(
)
(
A -
)
1; 1
ứ
ể
ẻ ượ
Cho hàm s ố
ằ
. Ch ng minh r ng qua đi m
k đ
c
Bài 32.
ế
ế
ế
ớ
ế ớ (
hai ti p tuy n v i
)C và hai ti p tuy n đó vuông góc v i nhau.
3
C y = +
x 1
+ x 1
)
(
x C
ể ẻ ượ
(*) Cho hàm s ố
. Qua đi m ể
có th k đ
c
Bài 33.
ế
ế
ấ
ế
ươ
ế ấ
= +
2 - A x y x 2 3 4 4
� �
;
� �
9 3
� �
ồ ị (
ế
m y ti p tuy n đ n đ th
t ph
ế
ng trình các ti p tuy n y .
2
1
3
)C . Vi
)
ứ
ằ
(*) Cho hàm s ố
. G i ọ (
I -
.Ch ng minh r ng không
Bài 34.
ế
ủ (
ế
có ti p tuy n nào c a
+ + x 2 = 1 ; 0 y C
( ) x
2
+
1
ự ị
(D b B
2 2005).
x
)C đi qua đi m ể I .
(
)
22
x
ụ
ể
ộ
(*) Cho hàm s ố
t c các đi m thu c tr c tung
. Tìm t
Bài 35.
ừ
ể ẻ ượ
ế
sao cho t
đó có th k đ
ấ ả
ớ ồ ị (
ế
c ba ti p tuy n v i đ th
)C .
= - +
4 - y x C 1
ủ
ờ
ố
ầ
3. Tìm vi phân c a hàm s và tính g n đúng nh vi phân
ươ
3.1.Ph
ng pháp :
ứ
ị
D aự theo đ nh nghĩa và công th c sau :
)
)
(
(
f x
(
x(cid:0)
) .
ạ
ượ ọ
(cid:0) Cho hàm s ố
có đ o hàm
thì tích
đ
c g i là vi phân
(cid:0) = D y f f x x
)
(
f x
ố
ủ
c a hàm s
.
= y
)
(
)
(
(
df x
)
x dx
.
Kí hi u : ệ
hay
(cid:0) (cid:0) = (cid:0)= f x f dy D =
x
. y dx
.
)
)
+
(
(
f x
0
(
f x
0
)
x
0 .
(cid:0) + D (cid:0) D (cid:0) x f x
ọ
ụ
3.2.Các ví d minh h a :
ủ
ố
ụ
Ví d 19.
Tìm vi phân c a các hàm s sau :
2
3
=
+
(
)
y
x
x
x
) (
1 2
3
a)
;
b)
.
2 3
x
ủ
ố
- x 5 - = y - +
x
1
ụ
Ví d 20.
Tìm vi phân c a các hàm s sau :
3
=
y
x
x
tan
2
cot 3
a)
;
b)
.
1
2
ữ ố ậ
ế
ấ
ầ
ả
ị
x - = + y sin
x x x
sin
ụ
Ví d 21.
Tính g n đúng các giá tr sau (l y 4 ch s th p phân trong k t qu ) :
0
0
a) 8,99
b)
;
c)
;
cos 46 tan 59 45' .
ụ
ậ
3.3.Bài t p áp d ng:
ủ
ố
Tìm vi phân c a các hàm s sau :
Bài 36.
=
y
x
x
(
2 32
)
a)
;
b)
;
2
2
2
+ x 2 = - y - 3
+
x x 5 5
+
x
1
=
c)
;
d)
;
y
�
�
�
�
�
�
x
+ x 1 cos 2 = y - x 1 cos 2
=
+
y
x
sin(cos )
x
cos(sin )
3cot (2
e)
;
f)
.
3
3
p = + y x ) 4
Cho hàm s ố
.
Bài 37.
- = y x
x x
cos
sin
+
x
1 sin .cos
ứ
ứ
ẳ
Ch ng minh đ ng th c :
.
ữ ố ậ
ế
ầ
ấ
ả
ị
Tính g n đúng các giá tr sau (l y 4 ch s th p phân trong k t qu ) :
Bài 38.
0
- =
x dx y dy
. cos 2 . 0
a) 4,02
;
b)
;
c) 3 7,97 .
tan 44 30'
ấ
ạ
4. Đ o hàm c p cao
ươ
4.1.Ph
ng pháp :
ự
ị
(cid:0) D a theo các đ nh nghĩa sau :
(
)
)
ạ
ấ
Đ o hàm c p 2 :
(
= � �� �
f
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f x
(
(
n
n
1
) (
)
) (
)
(
)
ấ
ạ
Đ o hàm c p cao :
.
(cid:0) Chú ý :
ủ
ứ
ể
ấ
ạ
ạ
ộ
ố
Đ tìm công th c tính đ o hàm c p
ấ n c a m t hàm s ta tìm đ o hàm c p 1 ,
ứ
ứ
ứ
ự
ạ
2 , 3 … sau đó d đoán công th c tính đ o hàm c p
ấ n và ch ng minh công th c
ươ
ạ
ằ
đó b ng ph
ng pháp quy n p .
(cid:0) - = γ ᄀ f x x n n , , 2 �
f
�
� �
�
�
ọ
ụ
4.2.Các ví d minh h a :
ủ
ấ
ạ
ố
ỉ
ụ
Ví d 22.
Tìm đ o hàm các c p đã ch ra c a các hàm s sau :
4
2
3
+
a) =
y
. Tìm
;
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - ,y y 7 x x 5
x +
4
x 1
4 2
3
(
)
4
b)
. Tìm
;
c) =
y
ệ ứ
ố ượ
ứ
ớ
- (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - y (cid:0)y . , , y y y 3
x x . Tìm
3 + 3
4 x
x
ụ
Ví d 23.
Ch ng minh các h th c sau v i các hàm s đ
ỉ
c ch ra:
2
;
khi
a) 3
y y
2
(cid:0) (cid:0) + = = - x x 2
)
=
khi
2
x y
b)
.
(cid:0) (cid:0) +
2 - 1 0
( y
) ( x y y =
y x 2 +
1 0 x
.tan
*
ứ
ứ
ằ
(cid:0) ᄀ
ụ
Ví d 24.
ạ
Ch ng minh b ng quy n p các công th c sau đúng
:
)
)
n
n
n
n"
) (
) (
a) (
;
b) (
n
= = sin sin cos cos ax a ax p�
n
+�
ax
2
� �
�
� p�
n
+�
ax
2
� �
;
�
�
)
1
c)
.
1
n
(
)
n
� =
�
1
�+�
�
ax b
�
(
(
n
a n
) +
- !
ủ
ố
+
ax b
ụ
Ví d 25.
ạ
Tìm các đ o hàm c p
ấ n c a các hàm s sau :
x
5
=
y
a)
;
b)
.
+
2 3
x
+
x
1
ủ
ố
+ - = y - x
x 4
2 1
1
ụ
Ví d 26.
ạ
Tìm các đ o hàm c p
ấ n c a các hàm s sau :
4
4
=
y
x
x
x
8sin .cos3 .cos 4
a)
;
b)
.
ế ượ
ủ
ộ
ố
ạ
ế
ổ
ấ n c a m t hàm s , n u đ
c ta hãy bi n đ i
(cid:0) Chú ý : Khi tìm đ o hàm c p
ủ
ạ
ộ
ố
ố
ổ
hàm s đã cho thành t ng c a các hàm s có m t trong các d ng :
= + y x x sin cos
ứ ở
ụ
ồ
ụ
r i áp d ng các công th c
ự
ví d trên , d đoán ra công
ứ ạ
ủ
ứ
ố
ạ ằ
ạ
th c đ o hàm c p
ấ n c a hàm s đã cho và ch ng minh l
i b ng quy n p
ế ầ
(n u c n) .
; sin ; cos ax ax 1
+
ax b
ụ
ậ
4.3.Bài t p áp d ng:
ủ
ấ
ạ
ố
ỉ
Tìm đ o hàm các c p đã ch ra c a các hàm s sau :
Bài 39.
=
=
y
x
x
.cos 3
y
x
2
sin 2
a)
tìm y(cid:0)
b)
tìm y(cid:0)
;
2
+
+
x
1
3
=
+
=
(
y
y
)5y
(
)4y
(
x
2
) 5
1
c)
tìm
d)
tìm
.
;
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ;
x
x
2
-
ứ
ứ
ẳ
Ch ng minh các đ ng th c sau :
Bài 40.
a)
n u ế
;
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy y x xy y x x 2 ' sin " 0 sin
b)
n u ế
;
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 218 1 y
0" y x cos 2 3
c)
n u ế
;
[
]4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y
y
" 0 y (cid:0) x
x sin
1 x
sin cos
x
cos
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + = - y
(
x=
) 2
2 1
d)
n u ế
;
y xy y 2 4 40
(cid:0) "1
y
e)
n u ế
;
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y '2 2
y (cid:0) x
x 3
4
n u ế
;
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 2
x yyx
' 0 y x 1 x
)
- ᄀ y
.4".1
)2 k (cid:0)
(cid:0) k
x
y
xy
=
2
k y
1
+
"
'
0
f)
g) (
n u ế
, (
.
ủ
ạ
ố
Tìm đ o hàm c p
ấ n c a các hàm s sau :
Bài 41.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x 12 (cid:0)
a)
;
b)
;
2
- 3 = = y y - - x
2
+
x 1
2 x x 2
c)
;
2
2
+ x = y - 2
+
x x 2 1
d)
;
d)
;
e)
2
6
6
- x 4 5 3 = = y x x x 8sin .sin 2 .sin 3 y - x +
x
+
x 2 3 1
;
(
)
n
2
n
= + x y x sin cos
(
= -
)
n
2
1 3
ứ
f) Cho
. Ch ng minh
.
= y x cos3 y y
ạ
ị
ớ ạ
i h n
5. Dùng đ nh nghĩa đ o hàm tìm gi
ươ
5.1.Ph
ng pháp :
)
(
)
(
f x
(
)
ể ử ụ
ủ ạ
ị
Ta có th s d ng đ nh nghĩa c a đ o hàm :
ớ ạ
ằ
ạ
ế
ớ ạ ầ
ể
đ tính các gi
ị
i h n có d ng vô đ nh . B ng cách vi
t gi
i h n c n tìm thành
- f 0 = f ' x
0 (cid:0) - lim
x
x
0 x x
0
)
(
)
ủ
ạ
ạ
d ng :
ạ
, sau đó tính đ o hàm c a hàm
(
)
f x t
ể
i đi m
ồ
0x r i áp
(
f x
x
ả ủ
ế
ạ
ị
ớ ạ
ụ
d ng đ nh nghĩa đ o hàm suy ra k t qu c a gi
i h n .
- 0 (cid:0) - lim
x
x
0 f
x
0
ọ
ụ
5.2.Các ví d minh h a :
ớ ạ
ụ
Ví d 27.
Tìm các gi
i h n sau :
3
a)
;
b)
3
3
2
(cid:0) (cid:0) x 1 (cid:0) lim
x
0 41
x
x
5
7
.
2
lim
x
1
x
x
1
ớ ạ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ụ
Ví d 28.
Tìm các gi
i h n sau :
n
x n
1
a)
;
b)
.
n
2
lim
x
1
nx
x
(
)1
ớ ạ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) + + - x x x n (cid:0) (cid:0) (cid:0) - lim
1
x L2
+
1
x
ụ
Ví d 29.
Tìm các gi
i h n sau :
(cid:0)
x
sin
4
a)
;
.
b)
4
lim
(cid:0)
x
x
sin2
1
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x tan x
tan.2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim
(cid:0)
x 4 (cid:0) (cid:0)
ụ
ậ
5.3.Bài t p áp d ng:
ớ ạ
Tìm các gi
i h n sau :
Bài 42.
3
a)
b)
;
;
2
- - x x + -
8 3 3 2 (cid:0) (cid:0) lim
x
1 lim
x
1 x
+ - - x x x 2 3 1
3
1
2
sin
x
x
x
3
3 4
+
24
2 8 2
3
;
d)
;
2
c) (cid:0)
lim
x
0
lim
x
2
+ +
x
1
+ -
+ -
x
x
4
4 2
x
3
x
n
3
- - - (cid:0) - -
x
1
e)
f)
;
;
m
4
lim
x
1
x
1
ớ ạ
Tìm các gi
i h n sau :
Bài 43.
3
2
p
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) lim
x
0 - (cid:0) x
x +
1 2
+
1 3 1
1
x
x
x
2
1
a x
) tan
, (
a
0)
a)
;
b)
;
lim(
a
x
lim
x
0
x
1
sin
2
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
c)
;
d)
;
lim
x
1
x
tan(
x
23
x
)1
3
+
- (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) lim
x
0 (cid:0) cos3
x x
cos5
x
.sin 2
x
cos 3
x
1
e)
;
f)
+
+
lim
x
0
lim
p
x
1 sin 3
x
x
1 sin 3
x
x
cos
sin
2
3
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
+
2
x
x
1
tan
1
sin
x
x
2
1
g)
h)
;
;
3
lim
x
0
lim
x
0
x
4
x
+ -
1
1 cos
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) -
2
+
i)
.
+ - + +
3 46 x 2
x x 3
x +
4 19
2 (cid:0) lim
1
x - 1 x
ứ ổ ợ
ổ
6. Tính các t ng có ch a t
h p
ươ
6.1.Ph
ng pháp :
ạ ố ổ ợ
ị ứ
ụ
ể
ổ
ầ
Trong ph n đ i s t
h p khi áp d ng nh th c Newton đ tính các t ng có
ứ ổ ợ
ứ
ả
ế
ệ ấ
ụ
ạ
ch a các công th c t
h p đôi khi ta ph i bi
t áp d ng khéo léo vi c l y đ o
ấ ủ
ế
ẽ
ượ ổ
hàm các c p c a các v ta s tính đ
ầ
c t ng c n tính .
ọ
ụ
6.2.Các ví d minh h a :
ụ
Ví d 30.
ổ
Tính các t ng sau :
n
2
1
1
n
2
C
2
n
3
n
a)
;
- + + +L C +
5 3 5 5n nC
n =
S C
1
n
n
2
(
(
n n
)
n
1 .
)
1 .
2
n
3
n
n
n
b)
.
2
- - = +
3 + - - - L S C C C 2.1. 2 3.2. 2
2
1 .
2
2 .
2
3 .
2
n C
.
1
n
2
n
3
n
n
n
3
c)
;
d)
= + + + +L S C C C
(
)
0
n
1
n
2
n
n
C
n
4
.
= + + + + + S C
2 C
5 C
8 ..... 2 n
3
ụ
ậ
6.3.Bài t p áp d ng:
ọ
ổ
Rút g n các t ng sau :
Bài 44.
=
+
+
+
+
1
L
C
n
C
nC
C
2
(
1)
a)
;
1
n
2
n
n
n
n
n
S
1
- -
1
=
+
+
+
+
S
C
nC
n
C
C
2
C
3
+ +
...
(
1)
b)
;
0
n
1
n
2
n
n
n
n
n
2
-
(
)
0
n
1
n
2
n
n
n
3
c)
.
ọ
ổ
(*) Rút g n các t ng sau :
Bài 45.
= + + + + + S C C
2 C
5 C
8 ..... 2 n
3
.
0
100
1
100
99
100
100
100
99
1
� �
� �
2
� �
100
1
� �
+
� �
2
� �
198
1
� �
+
� �
2
� �
199
1
� �
� �
2
� �
= - - LL C C C C a) 100 101 199 200 S
1
18
2
2
2
20
3
20
20
20
b)
.
= - +L S C C C 2.1. 3.2. +
17
2 380.
2
1 .
2
2 .
2
3 .
2
2009 .
3
1
2009
3
2009
2009
2009
c)
.
= - - +L S C C C C +
2
2009
0
n
2
n
4
2010
2010
d)
.
= - - S C C
3 C
7 +
..... 4023 +
1
C
5
n
3
n
(
)
ẳ
ỏ
ổ
ố
Cho s nguyên
. Tính t ng :
Bài 46.
ứ (
n th a mãn đ ng th c
)
n
= (cid:0) n 35, 3 - - n +
3
A C
n
) (
n
1 2
(
2
2 .
2
3 .
)
1
2
n C
.
2
n
n
n
.
ự ị
(D b B
1 – 2008) .
ứ
ằ
ươ
Ch ng minh r ng v i
ố
ớ n là s nguyên d
ng , ta luôn có :
Bài 47.
= - + -L S C +
3
C
n
1
(
(
n
n C
.2 .
)
n
1
1 .2 .
)
n
2
2 .2 .
n
n
2 .3
n
n
(D b Dự ị
1 – 2008) .
ố
ươ
Tìm s nguyên d
ng
n sao cho :
Bài 48.
- - - - + - - +
L n C n C 2. +
1
n +
2
C
n =
n
1
n
(
)
2
3.2
3
4.2
C
1
+
2 1
n
3
+
2 1
n
+
=
2 1
n
+
2 1
n
k
(
nC là số
ổ ợ
ầ ử
t
h p ch p
ậ k c a ủ n ph n t
) .
ᄀᄀᄀᄀᄀ
- - 2.2 2011 C C C +
+
2
n
... 2 1 .2
n C +
2
+
2 1
n +
4
+
2 1
n