Ề Ạ

ƯỜ

CÁC D NG TOÁN V  Đ O HÀM TH

NG G P

ƯỜ

NG G P :

A. CÁC D NG TOÁN TH

1. Tìm đ o hàm theo đ nh nghĩa

ươ

Đ  tìm đ o hàm theo đ nh nghĩa ta có 2 cách sau :

1.1.Ph

ng pháp :

(cid:0) Cách 1 : Theo quy t cắ

)

)

( + D f x

( f x

xD

ướ

ộ ố

o B

c 1 :

Cho  x  m t s  gia

và tìm s  gia

tìm

.

- yD D = y x

ậ ỉ ố L p t  s

D

D y x

ướ

ớ ạ

o B

c 2 :

Tìm gi

i h n

D

D (cid:0) D lim x 0 y x

)

)

( f x

( f x 0

(

)

.

(cid:0) Cách 2 : Áp d ng công th c:

- = f ' x 0 (cid:0) - x lim x x 0 x 0

ụ 1.2.Các ví d  minh h a :

Ví d   1.ụ

Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau theo đ nh nghĩa t

i các đi m đã ch  ra:

)

)

( f x

3 2

( f x

a)

t

i ạ 0

;

b)

t

- = - = x + x 1 x =   2 x =  . i ạ 0 1 x 2 + x 1 2

Ví d   2.ụ

Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau theo đ nh nghĩa t

ỉ ể i các đi m đã ch

ra:

3

khi

)

)

( f x

( f x

3 3

a)

t

i ạ 0

;

b)

t

i ạ 0

khi

Ví d   3.ụ

Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau theo đ nh nghĩa :

3

(cid:0) - (cid:0) x x 2 2 = = (cid:0) x = 3 x +   4 x = . 2 - (cid:0) x x < x 10 16 2

)

( f x

2 3

a)

b)

.

;

= = - = - y x + x 2 y x + 22 x 1

1.3.Bài t p áp d ng :

i các đi m đã ch  ra :

Bài 1.Tìm đ o hàm c a các hàm s   sau theo đ nh nghĩa t

2

)

)

( f x

2 3

( f x

a)

t

i ạ 0

b)

t

i ạ 0 1

;

= - = - x + x x = 1 3 x x 2 x =  ;

2

)

)

( f x

( f x

c)

t

i ạ 0

d)

t

;

;

i ạ 0 x

ự ồ ạ ạ

i đ o hàm và tính đ o hàm c a các hàm s  sau

Bài 2.Xét tính liên t c và s  t n t

đây trên  ᄀ  .

2

p - x 3 = = = x = x 4 cos 4 + 2 3 x + x 2

2

khi

khi

)

)

( f x

( f x

a)

;   b)

;

khi

khi

5

(cid:0) - x 4 3 (cid:0) + (cid:0) > (cid:0) (cid:0) x a 2 0 x 1 = (cid:0) = (cid:0) - x + x 1 + 3 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) x bx x > x 0 - (cid:0) (cid:0) x x 3 5 1

)

( f x

2 3

)

( f x

c)

; d)

.

Bài 3.Tìm đ o hàm c a các hàm s   sau theo đ nh nghĩa :

3

3

= - = + x x 2 x

)

)

( f x

( f x

a)

;

b)

;

= - x + x + 23 x 2 1 x=

)

)

( f x

( f x

c)

;

d)

;

- = = + x x x 1 1 1 sin

Bài 4.Tìm đ o hàm c a các hàm s   sau theo đ nh nghĩa :

khi

3

)

)

( f x

( f x

24 x

a)

;

b)

;

khi

2

4

+ > (cid:0) x x cos 0 = - = (cid:0) x x + (cid:0) (cid:0) sin x x 2 1 0

)

)

( f x

( 3 tan 2

( f x

c)

;

d)

) +  . 1

3

= = + x x x 3

) C y :

ế

ệ ố

có h  s  góc âm ?

ế ủ ( Bài 5.Có bao nhiêu ti p tuy n c a

.

= + 2 - - x x x 3 6 5

ụ 1.4.Các ví d  minh h a :

Ví d   4.ụ

Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau :

4

3

2

a)  = y

;

b)  =

.

31 + x 3

Ví d   5.ụ

Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau :

2

- - - - 2 5 2 x x ( 2)(1 ) y x x

a)

;

b)

;

c)

.

2

2 3 3 + x 1

ứ ổ

Ví d   6.ụ

Ch ng minh các công th c t ng quát sau

- 1 x x = = = y y y - - + 2 1 x 1 3 x x 1 + - x - + x x

2

2

1

a)

;

(

ằ b c  là h ng s ) . 1

2

2

a b a c b c + + x x 2 (cid:0) + + a b 1 1 bx c a c 1 1 b c 1 1 , , , , a b c a , 1 ax 2 + + + + b x 1 c 1 � � � a x � 1 � = � � �

(

)

a x 1 b x 1 c 1

2

2

b)

;

(

ằ b  là h ng s ) . 1

2

(

)

b c + + (cid:0) 2 . a a x . 1 a b x 1 + ax , , , a b 1 1 a b c a , 1

� � � � + � bx c = � �+ a x b � 1 1 + a x b 1 1

Ví d   7.ụ

Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau :

2

4 1)

a)  = y

;

b)

;  c)  =

.

2

2 5)

2 1) 3 1)

Ví d   8.ụ

Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau :

3

)

(

+ ( x = y y ( x + + x - - ( 1 + 2 x x ( x

;

; c)

a)  = y

22 x

b)  = y

.

Ví d   9.ụ

Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau :

+2 - - = + - 2 ( 2) 3 + 5 x x x y 1 1 2 x

=

y

x

x 2 sin 3 cos 5

a)

;  b)

;   c)

.

2 + + x x sin cos x 1 tan 3 = = y y 2 - - x x sin cos x 1 tan 3

ố ứ ạ

ố ồ

ế

Chú ý : Khi g p các hàm s  ph c t p n u có th  ta hãy rút g n hàm s  r i

ố ớ

ạ hãy đi tính đ o hàm , đ c bi

ố ố t là đ i v i các hàm s  có ch a các hàm s

ượ

l

ng giác.

(cid:0)

ụ Ví d   10.

Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau :

2

a)

;   b)

;

2

3

= + = + y x (sin x cos ) y x x tan cot

= + +

)

5 tan 2

3 tan 2 x

c)  = y

d)

y x tan tan2 x x  ;

( � sin cos 2 �

3

� � . 2 3 1 5

)

( f x

= = - y x + + 2 x mx 2 5

ụ Ví d   11.

Cho hàm s  :   ố

. Tìm  m đ  :  ể

1 3

(

)

(

)

(

)

;

b)

a)

(cid:0) (cid:0) > (cid:0) " (cid:0) " f x x x f x 0 , 0; 0 +� �  ; ᄀ

(

)

(

)

(

(

)

;

d)

c)

) � � .         ; 2

3

(cid:0) (cid:0) < " (cid:0) " - � x f x x f x 0 , 0; 2 0 ,

)

(

) +

( f x

= + 2 - - x x 4 + m x m 5 1

ụ Ví d   12.

Cho hàm s  : ố

. Tìm  m đ  :  ể

m 3 m 2

(

)

)

( x(cid:0)

a)

;

b)

(cid:0) < " (cid:0) f x x f 0 , 0 ᄀ =  có hai nghi m cùng d u. ệ

ủ Bài 6.Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau :

(cid:0)

2

1

3

2

4

5

4

3

=

+

y

x

x

x

+ 2 x

x

4

5

a)

; b)

;

3

2

2

4

2

1 1 - - - = - - y + x x x 0,5 3 4

5

c)

;

d)

;

3 + 3

2

3

x x x = - - = - - y x y x x x + 34 x 2 3 4 2

e)

( ,

ằ a b c  là h ng s )  .

ủ Bài 7.Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau :

5

= + + + - , y c x b b 2 x a a 2 x

=

(

) 1

y

x

x

(2

3)(

x 2 )

a)

;

b)

;

c)

;

= = + - - - - y x x + x y x (2 1)(3 2) 1 � 1 � x � � � �

;

e)

;

f)

d)

2

- x 2 1 = = y y - - 3 x 2 5 x 1

;

x + - x 1 = y - x 1

5

=

=

y

y

= + - x 1

y

g)

;

h)

;

k)

5 2

+ x 4 +

x

x 3 + + x

x

2 +  ;  i)  1

1

x

22 x 2

1

2

=

y

.

2

x x

+ + x - + x

1 1

ủ Bài 8.Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau :

3

2

2

=

=

- -

y

y

x

x

(2

3

+ x 6

1)

a)

;

b)

2

5

1 - + x

x

(

1)

2

2

=

- -

=

y

x

y

x

- + x

x

+ + 2 x

(

3 1) (

1)

c)

;

d)

1 x

� � �

2 � ; � �

-

2

2

2

=

=

e)

f)

;

;

y

x

x

y

x

x

+ 1 2

+ - 1

1

3

- -

=

+

+

h)

;

;

3 3

g)  y

x

x

x

= - y + x x 1

= + = y x x + 2 1 y

(

) 5

i)

k)

.

;

2 -� � x 3 2 1 � �+� � x 3

ủ Bài 9.Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau :

3

3

+

x

x

sin

x

x

sin

cos

=

+

=

y

y

a)

b)

;

;

+

x

x

sin

x

x

sin

cos

=

y

x

x

x

4sin cos 5 .sin 6

c)

d)

;

;

+

(cid:0) (cid:0) y (cid:0) x 2sin x 2sin2 x cos 2 x cos 2

x

x

x

x

x

sin 2

cos 2

sin

cos

=

=

y

y

e)

f)

;

;

-

x

x

x

x

x

sin 2

cos 2

cos

sin

+

x

1

- -

=

y

tan

g)

;

h)

;

2

2

x

+ 1 tan

2

=

=

+

y

i)

k)

;

;

y

x

cot

1

2

= - y x x tan 3 cot 3

x

1 tan

4

4

-

=

+

3)

y

x

x

cos

sin

l)

m)

;

;

3

3

(cid:0) (cid:0) y x x (sin cos

)

( sin cos3

n)

o)

;

;

2

2

5

2

= (cid:0) y x y x x sin 2 cos 2

(

)

p)

q)

;

2 -� � x 3 � �+� � x 2

= = y x y sin cos3 cot � cos � � � � � cos � � � . � � �

a) Cho hàm s   ố (cid:0) xf

. Tính

.

Bài 10.

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f f f ;0' ' ; ' ; ' (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 2 x x sin 1

b) Cho hàm s   ố

. Ch ng minh:

p p cos - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f 3 y xf x 2 (cid:0) 3 4 � � � � = f 3 ' � � � � � � � � x 1 sin

Tìm đ o hàm c a các hàm s  sau :

Bài 11.

4

4

6

6

= + -

)

)

x x + x x y

( 3 sin

cos

( 2 sin

a)

;

4

2

4

2

cos

(

(

)

) + 3

b)

;

8

8

6

6

4

= - - y x x x x cos 2cos sin 2sin 3

) +

)

( 3 sin

( 4 cos

c)

;

4

4

= - - x x x + x y x cos 2sin 6sin

d)

;

6

+ - = y - sin + x 3cos + 6 x 1 4 x x cos x 3cos sin 1

)

2

2

2

e)

f)

;

+ x tan = + + - y x x x cos cos cos = y p 2 � � 3 � � + � � p 2 � � 3 � �   ; � � p� �- x ( . 1 sin � � 4 2 � � x sin

g)

;

h)

= + + + (cid:0) = y x 2 2 2 2cos , y + + + + + + x x x x sin cos sin 2 cos 2 x sin 3 x cos3 x sin 4 x cos 4 � x � � p � � � . 0 ; � � � 2 � � �

Cho hàm s  ố

ch ng minh :

Bài 12.

(cid:0) y x x sin

(

)

(

)

a)

;

- - - xy y + x x x = y 2 ' sin 2cos 0

b)

.

4

4

6

6

- = x x tan x y ' cos

Cho các hàm s  : ố

,

. Ch ng minh :

Bài 13.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf x x xg x x sin cos sin cos

.

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xf xg '3 '2 0

2 yx .

a) Cho hàm s  ố

. Ch ng minh :

.

Bài 14.

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 12 ' y x 1 x

b) Cho hàm s  ố

. Ch ng minh :

ươ

Gi

i ph

ng trình

= y x cot 2 y y+ ' 2 2 0 + =  .

t : ế

Bài 15.

2

y = bi ' 0

a)

;    b)

;

= - = + y x x sin 2 2 cos y x x cos sin

(

)1 sin 2

c)

;    d)

.

3

+ + = = - - y x x x y m + x x mx 3sin 2 4 cos 2 10 2cos 2

(

) 1

Cho hàm s  ố

. Tìm  m  đ  :ể

Bài 16.

a)

+ 2 = - - y + m x mx x 2 4 1 3

t ;

y =  có hai nghi m phân bi ' 0

ể ế ượ

ươ

ị ứ

b)

t đ

c thành bình ph

ng c a nh  th c ;

'y  có th  vi

c)

(cid:0) " (cid:0) y x ' 0 , ᄀ  ;

(

)

d)

;

" (cid:0) y x < ' 0 , 1 ; 2

e)

.

y " > x > ' 0 , 0

(

) 1

Cho hàm s   ố

. Xác đ nh

Bài 17.

= - + 3 - - y mx m + 2 x mx 3 m đ  :ể 1 3

a)

b)

(cid:0) " (cid:0) y x ' 0 , ᄀ  .

t cùng âm ;

x+

c)

y =  có hai nghi m phân bi ' 0

t th a mãn đi u ki n :

=  . 3

2 x 1

2 2

y =  có hai nghi m phân bi ' 0

(

)

Cho hàm s   ố

. Xác đ nh

x"

.

Bài 18.

3

- mx 2 (cid:0) = y (cid:0) ' 0, 1 ; + (cid:0) y m đ  hàm s  có + 2 6 x + x 2

ị ủ

Tìm các giá tr  c a tham s

ố m  đ  hàm s :

Bài 19.

= + + y x +   23 x mx m

trên m t đo n có đ  dài b ng 1 .

4

2

y (cid:0) ' 0

(

(

( ) 10 1

) la� tham so�

) + 29 x

Cho hàm s   ố

. Xác đ nh

ố m đ  hàm s

Bài 20.

+ - = y mx m m

ệ  có 3 nghi m phân bi

t .

y = ' 0

ế

ươ

ế ủ ườ

ế

t ph

ng trình ti p tuy n c a đ

ng cong

2. Vi

ươ

2.1.Ph

ng pháp :

)

)

( f x

) :C y

( M x 0

= ; y 0

ế ế

ế

ế ủ ồ ị (   Ti p tuy n c a đ  th

i ạ t

, có

(cid:0) Khi bi

t ti p đi m :

=

(

y

f

x

y

'

) ( .

) - + x 0

x 0

0

ươ

ph

ng trình là :

( 1 ) .

)

( f x

) :C y

=

ế ệ ố

ủ ế

ế

ế

(cid:0) Khi bi

t h  s  góc c a ti p tuy n

ế ủ ồ ị ( ế : N u ti p tuy n c a đ  th

)

(

)

( M x 0 0

ế

ệ ố h  s  góc là

là ti p đi m

(1)

� k= ; 'f y 0 x 0 k  thì ta g i ọ

)

0

( f x 0

ươ

 Gi

i ph

ng trình (1) tìm

0x  suy ra

= y

) +

( k x

0

ươ

ế

ế

 Ph

ng trình ti p tuy n ph i tìm có d ng :

 Chú ý :

= - y y x 0

)

)

(

)

( C(cid:0)

ệ ố

ế ạ

ế

( M x 0

ủ  H  s  góc c a ti p tuy n t

i

Trong đó (cid:0)  là

ề ươ

ế

ế

góc gi a chi u d

ng c a tr c hoành và ti p tuy n .

ườ

ệ ố

 Hai đ

ng th ng song song v i nhau thì h  s  góc c a chúng b ng nhau .

= a k (cid:0)= f tan y 0, x 0

ườ

ệ ố

ế

 Hai đ

ng th ng vuông góc n u tích h  s  góc c a chúng b ng

.

(

1

1

1-

ế ế

ế

(cid:0) Bi

t ti p tuy n đi qua đi m

) A x y :     ;

)

)

( f x

( M x 0 0

ế

ươ

ế ủ

ế

 Vi

t ph

ng trình ti p tuy n c a

t

i ạ

:

= y ; y 0

(

)

(

) +

(

) 1

0

= - y f x y ' . x 0 x 0

)

(

)

(

) +

)

(

)

( A x y 1 1

( f x 0

ế

ế

 Vì  ti p tuy n đi qua

ươ

ế

ươ

ế

 Gi

i ph

ng trình(*) tìm

0x  th  vào (1) suy ra ph

ế ng trình ti p tuy n .

= - � f ; ' . * y 1 x 0 x 1 x 0

ụ 2.2.Các ví d  minh h a :

3

2

(

)

( f x

) C y :

ườ

ế

ươ

= = - x x 3

ụ Ví d   13.

Cho đ

ng cong

. Vi

t ph

ế ủ   ế ng trình ti p tuy n c a

(

ườ

)C  trong các tr

ợ ng h p sau :

)

a) T i đi m

;

- M 2

( 0 1 ; ộ ( ể b) T i đi m thu c

;

ớ ụ

ủ ( c) T i giao đi m c a

x = - 1

)

)C và có hoành đ  ộ 0 )C v i tr c hoành .   ( A -

ế ế

ế

d) Bi

t ti p tuy n đi qua đi m

.

- 1 ; 4

(

) C y :

ườ

+ =

ụ Ví d   14.

Cho đ

ng cong

ế

ế

ươ

ế ế

ớ ườ

ế

- 1 x

a)  Vi

t ph

)C bi

t ti p tuy n song song v i đ

ng

x 3 1 ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a

(

) :

th ng ẳ

;

ế

ươ

ế

ế ế

ớ ườ

ế

b) Vi

t ph

ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a

)C bi

t ti p tuy n vuông góc v i đ

ng

- - d x y 4 = 21 0

(

) : 2

th ng ẳ

;

ế

ươ

ế

ế ế

ớ ườ

c) Vi

t ph

ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a

)C bi

ế ạ t ti p tuy n t o v i đ

ẳ ng th ng :

D + x - = y 2 9 0

m t góc

030 .

3

- x + = y 5 0 2

(

)

23 x

ấ ả

ế

= + - y x + x C 9 5

ụ Ví d   15.

Cho hàm s  ố

. Trong t

t c  các ti p tuy n c a đ  th

ế ủ ồ ị

(

ệ ố

ế

ế

)C , hãy tìm ti p tuy n có h  s  góc nh  nh t.

(

) 1

ế

ươ

ế ủ ồ ị

ế

= y

ụ Ví d   16.

Cho hàm s  ố

. Vi

t ph

ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm

ế ế

ắ ụ

ầ ượ ạ

ế

ố s  (1), bi

t ti p tuy n đó c t tr c hoành, tr c tung l n l

t t

ể i hai đi m phân

bi

t ệ A, B và tam giác OAB cân t

ạ ố ọ ộ O.

i g c t a đ

(Kh i Aố

– 2009) .

x x 2 + 2 + 3

)

(

23 x

- = - + 3 x C y 2

ụ Ví d   17.

Cho hàm s  ố

)C  mà qua đó

ỉ ộ ế

ế

ộ ồ ị( ể . Tìm các đi m thu c đ  th )C . ớ ồ ị ( c m t và ch  m t ti p tuy n v i đ  th

ẻ ượ k  đ

ệ ư (H c vi n Công ngh  B u chính Vi n thông,

1999)

2

ế ạ

ế

= -

ụ Ví d   18.

Cho (

)C  là đ  th  c a hàm s   ố ồ ị ủ

. Ch ng minh ti p tuy n t

i

ố ọ ộ

ề i m t đi m cách đ u g c t a đ  và

x x 6

ủ ( m t đi m b t kì c a

ế

ti p đi m .

y )C  c t tr c tung t ắ ụ

2.3.Bài t p áp d ng:

2

) C y :

ế

ươ

ế

Cho hàm s  ố (

. Vi

t ph

ớ ( ng trình ti p v i

)C :

Bài 21.

ộ 0

a) T i đi m có hoành đ

= - x + x 2 3

x =  ; 2

ế ế

ớ ườ

ế

b) Bi

t ti p tuy n song song v i đ

ẳ ng th ng :

;

- = x y- 4 9 0

ớ ườ

c) Vuông góc v i đ

ẳ ng th ng :

;

(

)

- x 2 y+ 4 = 2011 0

ế ế

ế

d) Bi

t ti p tuy n đi qua đi m

.

A 1 ; 0

(

)

Cho hàm s   : ố

.

Bài 22.

+ = y C - x 3 1

( M -

) 1 ; 1

ế

ế

ươ

ể i đi m

a) Vi

t ph

ớ ụ

ế

ươ

ế b) V t ph

ớ ụ

ế

ế

ươ

ủ ( ể i giao đi m c a  ủ ( ể i giao đi m c a

; )C v i tr c hoành; )C v i tr c tung ;

c) Vi

t ph

ớ ườ

ế ế

ế

ế

ươ

)C  t ạ )C  t ạ )C t )C  b t ti p tuy n song song v i đ ế

ng

-

d) Vi

t ph

(

1 x ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a  ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a  ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a  ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a

) : 4

th ng ẳ

;

ế

ươ

ế

ế ế

ớ ườ

ế

e) Vi

t ph

ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a

)C  bi

t ti p tuy n vuông góc v i đ

ng

x d y- + = 1 0

(

) : 4

th ng ẳ

.

3

D + - = x y 8 0

(

)

23 x

Cho hàm s  : ố

Bài 23.

= - y x C

(

)

ế

ươ

ế

t ph

a) Vi

ế ủ ồ ị ( ng trình ti p tuy n c a đ  th

.

ế

)C  t ạ ủ ồ ị ( ế b) Ch ng minh r ng các ti p tuy n khác c a đ  th

ể i đi m   )C không đi qua  I  .

2

- I 1 ; 2

(

)

ươ

ế

ế

Cho hàm s  ố

.Tìm ph

ớ ( ng trình ti p tuy n v i

)C :

Bài 24.

a) T i đi m có hoành đ

ộ 0

= - - y x x C 1

(

1 x =   ;  2

) :

ớ ườ

b) Song song v i đ

ẳ ng th ng  :

3

2

d x y+ 2 = .  0

(

(

) 1

) 1

ố ự

Cho hàm s  ố

,  m  là tham s  th c .

Bài 25.

ế ủ ồ ị ủ

ể ế

Tìm các giá tr  c a

ị ủ m đ  ti p tuy n c a đ  th  c a hàm s  (1) t

i đi m có hoành

= + + + + y x m x mx 3 1

(

)

x = -

1

đ  ộ

đi qua đi m ể

.

ự ị (D  b  A

1 ­ 2008)

A 1 ; 2

(

) 1

Cho hàm s  ố

. Tính di n tích c a tam giác t o b i các tr c

Bài 26.

)

( M -

= y + x 3 + x 1 1

ế ủ ồ ị ủ

ế

ọ ộ t a đ  và ti p tuy n c a đ  th  c a hàm s  (1) t

ể i đi m

.

(D  b  Dự ị

1 ­ 2008)

2 ; 5

(

)

33 x

ế

ươ

ế

Cho hàm s  ố

. Vi

t ph

ế ủ ồ ị ( ng trình ti p tuy n c a đ  th

)C

Bài 27.

(

= + y C 4

) : 3

ế ế

ớ ườ

bi

ế ạ t ti p tuy n t o v i đ

ẳ ng th ng

góc

030  .

3

y d x- + = 6 0

(

)

ấ ả

ế

Cho hàm s  ố

. Trong t

ế ủ ồ t c  các ti p tuy n c a đ

ệ ố

ế

ế

Bài 28. th  ị (

)C , hãy tìm ti p tuy n có h  s  góc l n nh t. ấ

= - - - y x x C + 23 x 9 5

(

)

)

(

)

( M C(cid:0)

Cho hàm s   ố

. G i  ọ

. Tìm đi m ể

sao cho ti p ế

Bài 29.

ớ ườ

)C  t

i ạ M  vuông góc v i đ

ẳ ng th ng

- = I 1 ; 2 y C - x 2 x 1 1

ế ủ ( tuy n c a

ự ị (D  b  B

2 ­ 2003)

IM .

)

(

)

( M C(cid:0)

ế ế

(*) Cho hàm s  ố

. Tìm đi m ể

, bi

ế ủ ( t ti p tuy n c a

)C t

iạ

Bài 30.

= y C x 2 + x 1

ụ ọ ộ ạ ,A B  và tam giác  OAB  có di n tích b ng

i

.

(Kh i D ­ 2007)

M  c t hai tr c t a đ  t 1 2

)

(

)

)C

ế

ươ

(*) Cho hàm s  : ố

. Vi

t ph

ế ( ế ng trình ti p tuy n

c a ủ (

Bài 31.

x D = y C - x 1

)

(

)

(

)

ườ

2

sao cho (

và hai đ

ng

(D  b  Dự ị

2 ­ 2007)

= D x d y : 1 ; : d 1 =  c t nhau t o thành m t tam giác cân. 1

(

)

( A -

) 1; 1

ẻ ượ

Cho hàm s  ố

ằ . Ch ng minh r ng qua đi m

k  đ

c

Bài 32.

ế

ế

ế

ế ớ ( hai ti p tuy n v i

)C  và hai ti p tuy n đó vuông góc v i nhau.

3

C y = + x 1 + x 1

)

( x C

ể ẻ ượ

(*) Cho hàm s  ố

. Qua đi m ể

có th  k  đ

c

Bài 33.

ế

ế

ế

ươ

ế ấ

= + 2 - A x y x 2 3 4 4 � � ; � � 9 3 � �

ồ ị ( ế m y ti p tuy n đ n đ  th

t ph

ế ng trình các ti p tuy n  y .

2

1 3 )C . Vi

)

(*) Cho hàm s  ố

. G i ọ ( I -

.Ch ng minh r ng không

Bài 34.

ế

ủ ( ế có ti p tuy n nào c a

+ + x 2 = 1 ; 0 y C ( ) x 2 + 1

ự ị (D  b  B

2 ­ 2005).

x )C  đi qua đi m ể I  .

(

)

22 x

(*) Cho hàm s  ố

t c  các đi m thu c tr c tung

. Tìm t

Bài 35.

ể ẻ ượ

ế

sao cho t

đó có th  k  đ

ấ ả ớ ồ ị ( ế c ba ti p tuy n v i đ  th

)C .

= - + 4 - y x C 1

3. Tìm vi phân c a hàm s  và tính g n đúng nh  vi phân

ươ

3.1.Ph

ng pháp :

D aự  theo đ nh nghĩa và công th c sau :

)

)

(

( f x

( x(cid:0)

) .

ượ ọ

(cid:0) Cho hàm s  ố

có đ o hàm

thì tích

đ

c g i là vi phân

(cid:0) = D y f f x x

)

( f x

ố ủ c a hàm s

.

= y

)

(

)

(

( df x

) x dx .

Kí hi u : ệ

hay

(cid:0) (cid:0) = (cid:0)= f x f dy D = x . y dx .

)

) +

(

( f x 0

( f x 0

) x 0 .

(cid:0) + D (cid:0) D (cid:0) x f x

ụ 3.2.Các ví d  minh h a :

ụ Ví d   19.

Tìm vi phân c a các hàm s  sau :

2

3

=

+

(

)

y

x

x

x

) ( 1 2

3

a)

;

b)

.

2 3 x

- x 5 - = y - + x 1

ụ Ví d   20.

Tìm vi phân c a các hàm s  sau :

3

=

y

x

x

tan

2 cot 3

a)

;

b)

.

1 2

ữ ố ậ

ế

x - = + y sin x x x sin

ụ Ví d   21.

Tính g n đúng các giá tr  sau (l y 4 ch  s  th p phân trong k t qu ) :

0

0

a)  8,99

b)

;

c)

;

cos 46 tan 59 45' .

3.3.Bài t p áp d ng:

Tìm vi phân c a các hàm s  sau :

Bài 36.

=

y

x

x

(

2 32 )

a)

;

b)

;

2

2

2

+ x 2 = - y - 3 + x x 5 5

+

x

1

=

c)

;

d)

;

y

� � �

� � �

x

+ x 1 cos 2 = y - x 1 cos 2

=

+

y

x sin(cos )

x cos(sin )

3cot (2

e)

;

f)

.

3

3

p = + y x ) 4

Cho hàm s  ố

.

Bài 37.

- = y x x x cos sin + x 1 sin .cos

Ch ng minh đ ng th c :

.

ữ ố ậ

ế

Tính g n đúng các giá tr  sau (l y 4 ch  s  th p phân trong k t qu ) :

Bài 38.

0

- = x dx y dy . cos 2 . 0

a)  4,02

;

b)

;

c)  3 7,97  .

tan 44 30'

4. Đ o hàm c p cao

ươ

4.1.Ph

ng pháp :

ị (cid:0) D a theo các đ nh nghĩa sau :

(

)

)

 Đ o hàm c p 2 :

( = � �� � f x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f x

(

(

n

n

1

) (

)

) (

)

(

)

 Đ o hàm c p cao :

.

(cid:0) Chú ý :

Đ  tìm công th c tính đ o hàm c p

ấ n  c a m t hàm s  ta tìm đ o hàm c p 1 ,

2 , 3 … sau đó d  đoán công th c tính đ o hàm c p

ấ n  và ch ng minh công th c

ươ

ằ đó b ng ph

ng pháp quy n p .

(cid:0) - = γ ᄀ f x x n n , , 2 � f � � � � �

ụ 4.2.Các ví d  minh h a :

ụ Ví d   22.

Tìm đ o hàm các c p đã ch  ra c a các hàm s  sau :

4

2

3 +

a)  = y

. Tìm

;

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - ,y y 7 x x 5 x + 4 x 1 4 2 3

(

) 4

b)

. Tìm

;

c)  = y

ệ ứ

ố ượ

- (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - y (cid:0)y  . , , y y y 3 x x . Tìm  3 + 3 4 x x

ụ Ví d   23.

Ch ng minh các h  th c sau v i các hàm s  đ

ỉ c ch  ra:

2

;

khi

a)   3 y y

2

(cid:0) (cid:0) + = = - x x 2

) =

khi

2 x y

b)

.

(cid:0) (cid:0) + 2 - 1 0 ( y ) ( x y y = y x 2 + 1 0 x .tan

*

(cid:0) ᄀ

ụ Ví d   24.

ạ  Ch ng minh b ng quy n p các công th c sau đúng

:

)

)

n

n

n

n"

) (

) (

a) (

;

b)  (

n

= = sin sin cos cos ax a ax p� n +� ax 2 � � � � p� n +� ax 2 � �   ; � �

) 1

c)

.

1

n

( ) n � = � 1 �+� � ax b �

( (

n a n ) +

- !

+ ax b

ụ Ví d   25.

ạ  Tìm các đ o hàm c p

ấ n  c a các hàm s  sau :

x

5

=

y

a)

;

b)

.

+ 2 3 x + x 1

+ - = y - x x 4 2 1 1

ụ Ví d   26.

ạ  Tìm các đ o hàm c p

ấ n  c a các hàm s  sau :

4

4

=

y

x

x

x

8sin .cos3 .cos 4

a)

;

b)

.

ế ượ

ế

ấ n  c a m t hàm s  , n u đ

c ta hãy bi n đ i

(cid:0) Chú ý : Khi tìm đ o hàm c p

hàm s  đã cho thành t ng c a các hàm s  có m t trong các d ng :

= + y x x sin cos

ứ ở

r i áp d ng các công th c

ự  ví d  trên , d  đoán ra công

ứ ạ

ạ ằ

th c đ o hàm c p

ấ n  c a hàm s  đã cho và ch ng minh l

i b ng quy n p

ế ầ (n u c n) .

; sin ; cos ax ax 1 + ax b

4.3.Bài t p áp d ng:

ỉ Tìm đ o hàm các c p đã ch  ra c a các hàm s  sau :

Bài 39.

=

=

y

x

x .cos 3

y

x

2 sin 2

a)

tìm  y(cid:0)

b)

tìm  y(cid:0)

;

2

+

+

x

1

3

=

+

=

(

y

y

)5y (

)4y (

x

2

) 5 1

c)

tìm

d)

tìm

.

;

(cid:0) (cid:0) (cid:0)   ;

x

x 2

-

Ch ng minh các đ ng th c sau :

Bài 40.

a)

n u ế

;

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy y x xy y x x 2 ' sin " 0 sin

b)

n u ế

;

3

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 218 1 y 0" y x cos 2 3

c)

n u ế

;

[

]4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y " 0 y (cid:0) x x sin 1 x sin cos x cos

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + = - y

( x=

) 2 2 1

d)

n u ế

;

y xy y 2 4 40

(cid:0) "1 y

e)

n u  ế

;

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y '2 2 y (cid:0) x x 3 4

n u ế

;

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 2 x yyx ' 0 y x 1 x

)

- ᄀ y .4".1 )2 k (cid:0)

(cid:0) k

x

y

xy

= 2 k y

1

+ "

'

0

f)  g) (

n u ế

, (

.

Tìm đ o hàm c p

ấ n  c a các hàm s  sau :

Bài 41.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x 12 (cid:0)

a)

;

b)

;

2

- 3 = = y y - - x 2 + x 1 2 x x 2

c)

;

2

2

+ x = y - 2 + x x 2 1

d)

;

d)

;

e)

2

6

6

- x 4 5 3 = = y x x x 8sin .sin 2 .sin 3 y - x + x + x 2 3 1

;

(

)

n

2

n

= + x y x sin cos

( = -

) n 2 1 3

f)  Cho

. Ch ng minh

.

= y x cos3 y y

ớ ạ

i h n

5. Dùng đ nh nghĩa đ o hàm tìm gi

ươ

5.1.Ph

ng pháp :

)

(

)

( f x

(

)

ể ử ụ

ủ ạ

Ta có th  s  d ng đ nh nghĩa c a đ o hàm :

ớ ạ

ế

ớ ạ ầ

ể đ  tính các gi

ị i h n có d ng vô đ nh . B ng cách vi

t gi

i h n c n tìm thành

- f 0 = f ' x 0 (cid:0) - lim x x 0 x x 0

)

(

)

ạ d ng :

ạ  , sau đó tính đ o hàm c a hàm

( ) f x  t

ể i đi m

ồ 0x  r i áp

( f x x

ả ủ

ế

ớ ạ

ụ d ng đ nh nghĩa đ o hàm suy ra k t qu  c a gi

i h n .

- 0 (cid:0) - lim x x 0 f x 0

ụ 5.2.Các ví d  minh h a :

ớ ạ

ụ Ví d   27.

Tìm các gi

i h n sau :

3

a)

;

b)

3

3

2

(cid:0) (cid:0) x 1 (cid:0) lim x 0 41 x

x

5

7

.

2

lim x 1

x

x 1

ớ ạ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ụ Ví d   28.

Tìm các gi

i h n sau :

n

x n

1

a)

;

b)

.

n 2

lim x 1

nx x

(

)1

ớ ạ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) + + - x x x n (cid:0) (cid:0) (cid:0) - lim 1 x L2 + 1 x

ụ Ví d   29.

Tìm các gi

i h n sau :

(cid:0)

x

sin

4

a)

;

.

b)

4

lim (cid:0) x

x

sin2

1

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x tan x tan.2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim (cid:0) x 4 (cid:0) (cid:0)

5.3.Bài t p áp d ng:

ớ ạ

Tìm  các gi

i h n sau :

Bài 42.

3

a)

b)

;

;

2

- - x x + - 8 3 3 2 (cid:0) (cid:0) lim x 1 lim x 1 x + - - x x x 2 3 1

3

1

2

sin

x

x

x

3 3 4

+ 24

2 8 2

3

;

d)

;

2

c)  (cid:0)

lim x 0

lim x 2

+ + x 1 + -

+ - x x

4

4 2

x 3

x

n

3

- - - (cid:0) - -

x

1

e)

f)

;

;

m

4

lim x 1

x

1

ớ ạ

Tìm  các gi

i h n sau :

Bài 43.

3

2

p

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) lim x 0 - (cid:0) x x + 1 2 + 1 3 1 1

x

x

x

2

1

a x

) tan

, (

a

0)

a)

;

b)

;

lim( a x

lim x 0

x

1 sin

2

a

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

c)

;

d)

;

lim x 1

x tan(

x 23 x )1

3

+

- (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) lim x 0 (cid:0) cos3 x x cos5 x .sin 2

x

cos 3

x

1

e)

;

f)

+ +

lim x 0

lim p x

1 sin 3 x

x 1 sin 3

x

x

cos sin

2

3

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

+ 2

x

x

1

tan

1

sin

x

x

2

1

g)

h)

;

;

3

lim x 0

lim x 0

x

4 x

+ - 1 1 cos

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) -

2 +

i)

.

+ - + + 3 46 x 2 x x 3 x + 4 19 2 (cid:0) lim 1 x - 1 x

ứ ổ ợ

ổ 6. Tính các t ng có ch a t

h p

ươ

6.1.Ph

ng pháp :

ạ ố ổ ợ

ị ứ

ầ Trong ph n đ i s  t

h p khi áp d ng nh  th c Newton đ  tính các t ng có

ứ ổ ợ

ế

ệ ấ

ch a các công th c t

h p đôi khi ta ph i bi

t áp d ng khéo léo vi c l y đ o

ấ ủ

ế

ượ ổ

hàm các c p c a các v  ta s  tính đ

ầ c t ng c n tính  .

ụ 6.2.Các ví d  minh h a :

ụ Ví d   30.

ổ Tính các t ng sau :

n

2

1

1 n

2 C 2 n

3 n

a)

;

- + + +L C + 5 3 5 5n nC n = S C 1

n

n

2

(

( n n

) n 1 .

) 1 .

2 n

3 n

n n

b)

.

2

- - = + 3 + - - - L S C C C 2.1. 2 3.2. 2

2 1 .

2 2 .

2 3 .

2 n C .

1 n

2 n

3 n

n n

3

c)

;

d)

= + + + +L S C C C

(

)

0 n

1 n

2 n

n C n

4

.

= + + + + + S C 2 C 5 C 8 ..... 2 n 3

6.3.Bài t p áp d ng:

Rút g n các t ng sau :

Bài 44.

=

+

+

+

+ 1

L

C

n

C

nC

C 2

(

1)

a)

;

1 n

2 n

n n

n n

S 1

- -

1

=

+

+

+

+

S

C

nC

n

C

C 2

C 3

+ + ...

(

1)

b)

;

0 n

1 n

2 n

n n

n n

2

-

(

)

0 n

1 n

2 n

n n

3

c)

.

(*) Rút g n các t ng sau :

Bài 45.

= + + + + + S C C 2 C 5 C 8 ..... 2 n 3

.

0 100

1 100

99 100

100 100

99 1 � � � � 2 � �

100 1 � � + � � 2 � �

198 1 � � + � � 2 � �

199 1 � � � � 2 � �

= - - LL C C C C a) 100 101 199 200 S 1

18 2

2

2 20

3 20

20 20

b)

.

= - +L S C C C 2.1. 3.2. + 17 2 380.

2 1 .

2 2 .

2 3 .

2 2009 .

3

1 2009

3 2009

2009 2009

c)

.

= - - +L S C C C C + 2 2009

0 n

2 n

4

2010 2010

d)

.

= - - S C C 3 C 7 + ..... 4023 + 1 C 5 n

3 n

(

)

ố  Cho s  nguyên

. Tính t ng :

Bài 46.

ứ ( n th a mãn đ ng th c

)

n

= (cid:0) n 35, 3 - - n + 3 A C n ) ( n 1 2

(

2 2 .

2 3 .

) 1

2 n C .

2 n

n n

.

ự ị (D  b  B

1 – 2008) .

ươ

Ch ng minh r ng v i

ố ớ n là s  nguyên d

ng , ta luôn có :

Bài 47.

= - + -L S C + 3 C n

1

(

(

n n C .2 .

) n 1 1 .2 .

) n 2 2 .2 .

n n 2 .3

n n

(D  b  Dự ị

1 – 2008) .

ươ

Tìm s  nguyên d

ng

n sao cho  :

Bài 48.

- - - - + - - + L n C n C 2. + 1 n + 2 C n = n 1 n

(

)

2 3.2

3 4.2 C

1 + 2 1 n

3 + 2 1 n

+ = 2 1 n + 2 1 n

k

(

nC  là số

ổ ợ

ầ ử

t

h p ch p

ậ k c a ủ n ph n t

) .

ᄀᄀᄀᄀᄀ

- - 2.2 2011 C C C + + 2 n ... 2 1 .2 n C + 2 + 2 1 n + 4 + 2 1 n