ử Â u B u Long
ệ
ề ạ
netstat iftop bw m ng w ondershaper
C ác l nh v m ng ssh scp ping traceroute nm ap host
ạ
ộ
ệ L nh ssh • Công d ng l nh ssh: ệ ụ đă
ậ ữ ệ
ề đ
ứ
• D ùng ng nh p vào m t m áy khác trên m ng. • M ã hóa d li u trong quá trình truy n i theo giao th c
SSH .
• Cú pháp c a l nh ssh: ủ ệ ố ssh [tham s ] host • Các tham s thông d ng: ụ ố đă ỉ đị
ậ ữ ệ
đườ
ng
• l: Ch nh tên ng nh p. • C: N én t t c các d li u trên ấ ả
truy n.ề
ậ
ệ L nh scp (Secure C opy) • L nh scp dùng sao chép t p tin qua m ng, d ữ ạ
ứ
để ề đ đượ
c m ã hóa theo giao th c ssh.
li u truy n i
ệ ệ • Cú pháp: ố
scp [tham s ][[user@ ]host1:]filenam e1 [...]
• Các tham số
ủ ừ
ị ư ụ
• q: K hông hi n th tình tr ng sao chép c a t ng file. ạ ể • r: Sao chép cây th m c. • C:N én file tr c khi sao chép. ướ
[[user@ ]host2:]filenam e2
ệ
ệ L nh ping • L nh ping dùng : để
ộ
ệ ố
• K i m tra m t m áy có ho t ng hay không trên h th ng ạ độ
m ng internet.
đế ế ố
ấ đề
ỡ ố
• Th ng dùng g r i khi các v n liên quan n k t n i.
ể ạ ườ • Cú pháp ping: ping [tham s ] host
ồ đ
ậ
ệ ở ờ
ỗ ầ ở
ữ
ố • Các tham s thông d ng: ố ừ ỉ đị ể
ị đườ đ ủ
• c n: D ng vi c g i gói ping sau khi nh n n gói h i áp. • i s: Ch nh th i gian (giây) gi a m i l n g i gói ping. • R: H i n th ng i c a gói tin.
ụ
đế
ng i c a gói tin trong quá trình n
ự ng t tracert trong w indow s com m and line
ệ L nh traceroute • T ươ • L nh traceroute dùng : để ệ • X ác nh t ng b c ướ đườ đ ủ ừ đị đ m áy ích.
đế
đ
ộ
ở
• G i m t gói tin U D P n m t m áy nào ó.
ộ • Cú pháp s d ng: ử ụ
traceroute [f first_ttl][m m ax_ttl][s src_addr] host
ủ
ị
đượ ở đ
c g i i.
ồ
• Các tham s thông d ng: ố ỉ đị đầ ỉ đị đị ỉ đị
ỉ ị
ớ
ụ • f: Ch nh giá tr TTL u tiên c a gói tin • s: Ch nh a ch m áy ngu n. • m : Ch nh giá tr TTL l n nh t. ấ • I: Cho phép ta dùng gói ICM P thay vì U D P.
ụ C ông c nm ap để
• D ùng quét ki m tra IP hay các c ng trên m t m áy
ể ổ ộ
nào óđ • Cú pháp:
nm ap [Tham s ] m áy ích
đ ố
ạ độ đ
• sP: Ch ki m tra m áy ích có ang ho t ng hay đ không (t ng t ping)
ự
ụ ạ ị
ề ụ đ ị
• sV : K i m tra các d ch v ch y trên n n U D P hay ả ủ TCP, hi n th phiên b n c a các d ch v ó. • sU : K i m tra các c ng c a d ch v ch y U D P
• Các tham s : ố ỉ ể ươ ể ể ể ở
ị ụ ạ ủ ị ổ
đ ang m .
ệ L nh host • L nh host dùng : để
ể đổ ề
ự ệ ươ ng t l nh nslookup
ệ • Chuy n i IP sang tên m i n và ng c l i ượ ạ • T • Cú pháp:
ề host [Tham s ] Tên m i n hay IP
ố • Các tham s chính
ầ ở
• R: Ch nh s l n g i yêu c u truy v n. • W : Ch nh th i gian i (giây) nh n
ấ để ậ đượ ố ầ ờ đợ ố ỉ đị ỉ đị ả c tr
l i.ờ
ệ
ệ L nh netstat • Công d ng l nh netstat: ụ ấ
• Cung c p các thông tin nh :
ư
ủ ế ố
ạ ả đị ầ đị ng i ng m nh, và
ế ộ đị ứ đườ đ các ràng bu c nh tuy n khác.
• Tình tr ng c a k t n i: Stream hay datagram • B ng nh tuy n:Ch a ế • Th ng kê: Cung c p các thông tin th ng kê theo
ố ố
ứ ấ các giao th c: TCP, IP, and U D P.
• Cú pháp:
• netstat [r] [s]
ế ố
ệ L nh iftop L nh iftop dùng giám sát b ng thông và các k t n i qua ă ệ
Cú pháp:
các card m ngạ
Các tham s :ố
ạ iftop [–i card m ng] [F net/m ask]
ẽ ố ỉ đị ă ạ i: ch nh tên card m ng m à iftop s th ng kê b ng
ử ụ thông s d ng
ỉ đị ề ạ F: ch nh thông tin v m ng (vd: 10.0.2.0/24).
để ề ă
ệ L nh bw m ng L nh bw m ng dùng giám sát b ng thông trên nhi u ệ
Cú pháp:
ạ card m ng cùng lúc.
bw m ng [I danh sách] [t m sec]
Các tham s chính: ỉ đị
ố
ầ ạ I: ch nh danh sách các card m ng c n giám sát, cách
ẩ
ở ấ nhau b i d u ph y. ậ ờ ả ậ ạ ị t: kho ng th i gian c p nh t l i các giá tr (m ili giây)
ừ ă
w ondershaper w ondershaper là công c qu n lý b ng thông cho t ng ụ ả
ạ ệ ố
Th c hi n vi c h n ch b ng thông g i/nh n. ệ ự Cú pháp:
card m ng trên h th ng linux. ệ ạ ế ă ậ ở
ố độ ố độ ạ w ondershaper [clear] [card m ng] [t c dow n][t c
T c tính b ng kilobit/s
up] ố độ ằ
ế
ề
ơ C ch phân quy n (tt) SetU ID SetG ID
ế
ề
ơ ấ ả ự
ư đọ đ ề ạ
ề C ch phân quy n •T t c các file trong linux u đề đượ ấ c c p quy n nh c, ạ ghi, th c thi, ngoài ra còn có 2 lo i quy n h n khác ó là SetU ID và SetG ID
•Tính b o m t trong linux m t ph n là nh vào c ch ơ ế ộ
ậ ả ầ ờ
ề phân quy n cho U ser và G roup.
•U ID và G ID là c ch giúp linux c p quy n cho ti n trình
ề ế ấ
ậ ơ ế ử x lý hay cho t p tin.
ươ
đượ ậ
ằ
SetU ID •K hi m t ch ng trình ộ c b t SU ID , đượ ở ạ để ấ ỳ ế c kh i t o b t k ti n trình nào ề ạ ư đề ạ ch y nó u có quy n h n nh ow ner. •B t SU ID bit b ng cách: ậ
chm od u+s
ng t v i nhóm ta có SG ID
SetG ID
•T
ự ớ
ươ
•B t SG ID b ng cách
ằ
ậ
chm od g+s
Để ả
ầ
ậ
ế ổ ợ