Ệ Ư
DOANH NGHI P T NHÂN 16. Doanh nghi p t
nhân là
ệ ư
ệ
ủ
ự ị
ả ủ
ạ ộ
ủ
ệ
ằ
ọ
i đ ng s h u
ườ ồ
ở ữ
ề
A. Doanh nghi p do 1 cá nhân làm ch B. T ch u trách nhi m b ng toàn b tài s n c a mình và m i ho t đ ng c a doanh ộ nghi pệ C. Doanh nghi p do nhi u ng ệ D. A và B đúng
17. Doanh nghi p t
nhân có quy n phát hành ch ng khoán
ệ ư
ứ
ề
A. Đúng B. Sai
18. Đ c đi m pháp lý c a doanh nghi p t
nhân
ệ ư
ủ
ể
ặ
ệ
ủ
cách pháp nhân
ệ ư ệ ư
nhân ch u trách nhi m vô h n v m i kho n n phát sinh trong
ề ọ
ệ
ạ
ả
ợ
nhân là doanh nghi p 1 ch nhân kô có t ư ị ệ ư nhân
ủ ạ ộ
ệ ư
A. Doanh nghi p t B. Doanh nghi p t C. Ch doanh nghi p t ho t đ ng c a doanh nghi p t D. T t c đ u đúng
ủ ấ ả ề
19. Tr
ng h p nào sau đây đ
c phép m doanh nghi p t
nhân
ườ
ợ
ượ
ệ ư
ở
ơ
ơ
ộ
ộ
ị
ố ở ữ
c ướ
A. Sĩ quan, h sĩ quan trong các c quan, đ n v thu c Quân đ i nhân dân VN ạ B. Cá nhân ng C. Cán b lãnh đ o, qu n lý nghi p v trong các DN 100% v n s h u nhà n D. Ng
i n c ngoài ườ ướ ệ ụ ộ ả i đang ch p hành hình ph t tù ạ ườ
ạ ấ
20. Đi u ki n nào kô có trong đi u ki n đăng ký kinh doanh
ề
ệ
ề
ệ
ả
t đ
t
ế
ệ
c ngoài c a doanh nghi p ph i đ
c b ng ti ng Vi ệ ủ c in ho c vi
c đ t tên gây nh m l n v i tên c a doanh nghi p đã đăng ký ế ớ ệ
ả ượ
ầ ủ
ặ
ổ ữ ỏ ơ t v i kh ch nh h n
giao d ch
A. Ph i có logo c a doanh nghi p ủ ệ nhân ph i vi B. Tên doanh nghi p t ả ế ượ ằ ệ ư C. Kô đ ượ ặ ớ ẫ D, Tên ti ng n ế tên ti ng Vi ế
ướ t c a doanh nghi p trên các gi y t ệ ệ ủ
ấ ờ
ị
ộ
ố
ệ
ả
ờ ạ
i th , n u pháp lu t yêu c u đăng báo đi n t
ho c 1 t
ể ế
ả
i th , trong th i h n 7 ngày làm vi c thông qua ệ ả báo thì ph i ờ ệ ử ặ
ể ầ
21. Khi m t doanh nghi p mu n gi quy t đ nh gi ậ ế ị đăng
A. Trong 1 số B. Trong 2 s liên ti p ố ế C. Trong 3 s liên ti p ế ố
D. T t c đ u sai ấ ả ề
22. Doanh nghi p t
nhân không có quy n
ệ ư
ề
ẩ
ậ
ẩ
ứ
ồ ự
ầ
ấ
ọ
ượ
c pháp lu t quy đ nh ậ
ị
A. Kinh doanh xu t kh u, nh p kh u ấ B. Phát hành ch ng khoán C. T ch i m i yêu c u cung c p các ngu n l c không đ D. T t c các quy n trên
ừ ố ấ ả
ề
23. Đ c đi m h kinh doanh
ộ
ể
ặ
i, 1 h gia đình làm ch
ộ
ườ
ộ
ủ
ộ
A. Do m t cá nhân là công dân VN, 1 nhóm ng B. Không có con d uấ C. S d ng không quá m i lao đ ng D. T t c nh ng đ c đi m trên
ử ụ ấ ả ữ
ườ ể
ặ
24. Phát bi u nào sau đây là sai
ể
ệ
ạ ộ ng xuyên h n m i lao đ ng ph i đăng ký kinh doanh ộ
ữ ạ ơ
ườ
ườ
ả
ứ
i v i quy mô nh
ị ử ụ ệ ng t n t ồ ạ ớ
ỏ
A. Ch h kinh doanh ch u trách nhi m h u h n trong ho t đ ng kinh doanh ủ ộ B. H kinh doanh có s d ng th ộ i hình th c doanh nghi p d ướ C. H kinh doanh th ộ D. T t c các phát bi u trên ấ ả
ườ ể
i nào kô đ
25. Nh ng ng ữ
ườ
ượ
c đăng ký h kinh doanh ộ
ư
c quy n hành ngh
ạ ề
i trên
i ch a thành niên A. Ng ườ i đang ch p hành hình ph t tù B. Ng ườ ấ C. Ng i b t ườ ị ướ D. T t c nh ng ng ấ ả ữ
ề ườ
26. Phát bi u nào sau đây là đúng
ể
c trùng v i tên riêng c a h kinh doanh đã đ
ộ
ượ
ủ ộ
ớ
ượ c
ỉ
t b ng ti ng vi
t
ắ
ộ
ế ằ
ế
ệ
ả ượ
A. Tên riêng h kinh doanh không đ đăng ký trong ph m vi t nh ạ B. Tên riêng h kinh doanh không b t bu c ph i vi ộ C. Tên riêng h kinh doanh ph i phát âm đ ộ D. Tên riêng h kinh doanh kô đ ộ
ả ượ
c c kèm theo ch s và ký hi u ữ ố
ệ
ể ừ
ờ
ngày nh n h s xin đăng ký kinh doanh, n u kô ế ườ i , c quan kinh doanh ph i g i văn b n yêu c u b sung s a đ i cho ng
ậ ồ ơ ả
ầ ổ
ử ổ
ả ử
27. Trong th i gian bao lâu, k t h p l ợ ệ ơ thành l pậ
A. 3 ngày B. 5 ngày
C. 7 ngày D. 10 ngày
ở ể
ơ
ấ
ệ ử ơ
ấ ỉ
ế
28. Vào th i đi m nào, c quan đăng ký kinh doanh c p huy n g i danh sách h ộ kinh doanh đã đăng ký cho phòng đăng ký kinh doanh c p t nh, c quan thu cùng c p và s chuyên ngành ấ
ở
ằ
A. Tu n th 1 h ng tháng ứ B. Tu n thú 2 h ng tháng C. Tu n th 3 h ng tháng D. Tu n th 4 h ng tháng
ầ ầ ầ ầ
ằ ằ ằ
ứ ứ
29. Th i gian t m ng ng kinh doanh c a hô kinh doanh không quá
ừ
ủ
ờ
ạ
A. 1 tháng B. 3 tháng C. 6 tháng D. 1 năm
ố ớ ộ
ư ộ
ế
ả
30. Đ i v i h kinh doanh buôn chuy n, kinh doanh l u đ ng thì ph i ch n đ a ọ ị đi m đ đăng ký kinh doanh
ể
ể
ườ
ng trú ẩ ng xuyên kinh doanh ị
A. Đăng ký h kh u th ộ B. Đ a đi m th ể ườ ị C. Đ a đi m thu mua giao d ch ị ể D. T t c đ u đúng ấ ả ề
ạ ệ ư ộ ệ
ủ ộ
ươ nhân là lo i hình doanh nghi p do m t cá ể ệ ở ấ ả t c t ự nhân có s ệ ư
ể
10. Doanh nghi p t nhân là ch s h u.Tính ch t m t ch này th hi n ấ ủ ở ữ ng di n nên có th nói, doanh nghi p t các ph ệ ể đ c l p v tài s n.Phát bi u này: ả ề ộ ậ a. Đúng. b. Sai.
ủ ể
ệ 11. Cá nhân có th đăng ký kinh doanh (làm ch doanh nghi p) hi n nay là: ệ
c ngoài th ng trú t i Vi t Nam đ 18 tu i. a. Công dân Vi ổ ủ ệ i n t nam và ng b. Công dân Vi ườ ướ ệ ườ ạ ệ t
Nam.
t Nam và cá nhân ng ệ
i n ườ ướ nhân, tr c. Cá nhân ng ề ệ ư c ngoài ố m t s ừ ộ
ườ đ u có quy n thành l p doanh nghi p t tr i Vi ậ ậ ề ườ ị
ng h p do pháp lu t quy đ nh. ợ d. C a,b,c. ả
nhân ệ ư ủ
12. M t trong nh ng quy n c b n c a doanh nghi p t ề là “chi m h u, đ nh đo t tài s n c a doanh nghi p” ơ ả ủ ả ữ ị ệ ạ
ộ ế ữ a.Đúng. b.Sai.
ơ ặ
ệ ậ ứ ấ
ồ ơ 13. C quan đ ng ký kinh doanh có trách nhi m xem xét h s đăng ký kinh doanh và c p gi y ch ng nh n đăng ký kinh ấ doanh trong vòng bao nhiêu ngày?
ầ
a. 1 tu n(7 ngày). b.10 ngày. c. 15 ngày. d. 20 ngày.
c ngoài c a doanh nghi p đ c quy ế ướ ủ ệ ượ
ị
14. Tên b ng ti ng n ằ đ nh nh th nào? ư ế a. Không đ ượ ệ ộ ả t trong cùng m t b ng
hi u(nêú doanh nghi p đó mu n đ cùng lúc 2 tên). ệ c tên ti ng Vi ế ướ ố
ừ ệ
c đ t tr ặ ệ c d ch t ị t cùng kh ch v i tên b ng ti ng Vi b. Có th đ c. In ho c vi ệ ủ ế
t c a doanh giao ể ượ ế ặ ạ ơ ở ủ t sang. ằ ặ
ể tên ti ng Vi ế ữ ớ ổ nghi p t i c s c a doanh nghi p đó ho c trên các gi y t ấ ờ ệ ệ d ch, h s tài li u và n ph m do doanh nghi p đó phát hành. ệ ẩ ị
ấ ồ ơ d. a,b,c đ u sai. ệ ề
ợ ộ ộ
c có đ ủ ở ữ ộ ướ ứ ố ộ ệ ộ
15. V (là m t cán b công ch c) c a m t cán b lãnh đ o ạ ượ c trong m t doanh nghi p 100% v n s h u nhà n thành l p doanh nghi p không: ệ
ậ a. Có. b. Không.
nhân (DNTN) là lo i hình doanh nghi p do bao nhiêu
ệ ư
ệ
ạ
Câu 1: Doanh nghi p t i làm ch s h u? ng
ủ ở ữ
ườ
⊠ 1 cá nhân 1 t ch c ổ ứ 1 cá nhân ho c m t t 2 cá nhân ho c t
ặ ặ ổ ứ
ch c ộ ổ ứ ch c tr lên ở
Câu 2: Trách nhi m v tài s n c a DNTN nh th nào ?
ả ủ
ư ế
ệ
ề
ữ ạ
ớ ố ố
ệ ệ
ng án trên
H u h n v i s v n đăng ký ban đ u ầ ⊠ Ch u tránh nhi m vô h n ị ạ Ch u trách nhi m liên đ i ị ớ C 3 ph ả
ươ
Câu 3: DNTN đ
c phát hành lo i ch ng khoán gì?
ượ
ứ
ạ
ổ
ượ
Trái phi u ế C phi u ế ổ Trái phi u và c phi u ế ế ⊠ Không đ c phát hành
c thành l p t
i đa bao nhiêu DNTN?
Câu 4: M t cá nhân đ ộ
ượ
ậ ố
ạ
⊠ 1 DNTN 2 DNTN Không h n ch ế Cá nhân không có quy n thành l p ậ
ề
Câu 5: Tài s n c a DNTN bao g m:
ả ủ
ồ
i đang s d ng kinh doanh
ố ố
i ch DNTN
ủ
ử ụ ườ
ủ
ả
ạ
V n đi u l ề ệ V n hi n t ệ ạ Tài s n riêng c a ng ả ⊠ C 3 lo i trên
Câu 6: Đi u ki u đ cá nhân tr thành ch doanh nghi p:
ủ
ể
ệ
ề
ệ
ở
ọ
ơ
ậ ấ
ng h p pháp lu t c m ườ ợ c ngoài i n ườ ướ
ả
M i cá nhân VN Không r i vào tr M i cá nhân ng ọ ⊠ C 3 ý trên
Câu 7: Đi u ki n đ ch doanh nghi p đ
c phát đ ng kinh doanh:
ể ủ
ệ ượ
ề
ệ
ộ
Không c n đi u ki n gì ầ
ề
ệ
ậ
ấ
ậ
ố ớ
ự
ữ
ấ
ố ớ
ề
ề
ệ
ề
ệ
ả
ứ
ứ
ệ
ề
ả
ỉ
ỉ
Kinh doanh trong lĩnh v c mà pháp lu t không c m ự Kinh doanh trong lnhx v c pháp lu t cho phép ự ⊠ Kinh doanh trong lĩnh v c pháp lu t không c m, đ i v i nh ng ngành ậ ngh có đi u ki n thì ph i đáp ng các đi u ki n, đ i v i ngành ngh đòi ề ứ h i ch ng ch hành ngh thì ch doanh nghi p ph i có ch ng ch hành ủ ỏ ngh .ề
Câu 8: Tên DNTN không đ
ượ
c vi ph m nh ng đi u gì? ữ
ề
ạ
ệ
ầ
Đ t tên trùng, tên gây nh m l n v i doanh nghi p đã đăng ký ẫ S d ng tên c a c quan nhà n
ị ự ượ
ủ ơ
ớ c,đ n v l c l ướ ơ ch c công tác xã h i,chính tr - ngh nghi p,t
ng vũ trang nhân dân,tên ch c xã
ệ ổ ứ
ị ổ ứ
ề
ộ
ị
ch c đó cho phép.
ng ,ký hi u vi ph m truy n th ng l ch s ,văn hóa ,đ o đ c và ố
ạ ứ
ử
ề
ị
ơ ừ ữ
ặ ử ụ ch c chính tr ,t t ổ ứ h i…tr khi c quan t ổ ứ ừ ộ S dung t ệ ử ụ ủ ầ
ạ thu n phong mĩ t c c a dân t c ộ
ấ ả
⊠ T t c các ý trên
Câu 9: H s đăng ký kinh doanh c a DNTN bao g m nh ng gì?
ồ ơ
ữ
ủ
ồ
ấ
ề
ch ng ch hành ngh ỉ
ề
ả ậ
ợ ệ ứ ầ
i lĩnh v c mà pháp lu t yêu c u. các ch ng t
chh ng th c cá nhân h p pháp c a ch
Gi y đ ngh đăng ký kinh doanh và b n saoh p l ự ứ
ị c a DNTN d ướ ủ B n sao h p l ợ ệ ả
ừ
ứ
ự
ợ
ủ
ủ
DNTN. ả
ủ
ị
ị
ấ ả
ả
Văn b n xác đ nh v n xác đ nh c a DNTN ố ⊠ T t c văn b n trên
Câu 10: Đ c đi m pháp lý c a DNTN:
ủ
ể
ặ
ủ
ệ ệ
ư
cánh pháp nhân ộ
ả
ủ
ộ
ị
Là doanh nghi p 1 ch Là doanh nghi p không có t Là doanh nghiêp có kh năng huy đ ng v n ố ⊠ Là doanh nghi p có m t cá nhân làm ch , ch u trách nhi m vô h n v ạ ề c phát hành
cách doanh nhân, không đ
ệ ượ
ụ
ư
ệ nghĩa v tài s n, không có t ả ch ng khoán
ứ
ủ
ệ
ấ
ả
Câu 11: Sau khi bán doanh nghi p, ch m nh t là bao lâu ch DNTN ph i thông ậ báo b ng văn b n cho c quan đăng ký kinh doanh?
ằ
ả
ơ
10 ngày ⊠ 15 ngày 1 tháng 3 tháng
c a doanh nghi p có th tăng
ầ ư ủ
ệ
ể
ạ ộ
ố
ư ế
ả
Câu 12: Trong quá trình ho t đ ng v n đ u t gi m nh th nào?
c tăng lên c gi m xu ng ả
ố
ỉ ượ ỉ ượ ể
ả
ng h p gi m v n đ u t
ả
ặ
ầ ư ấ
ườ
ả
ố
ơ th p h n ợ thì ph i đăng ký v i c quan đăng ký v i c quan đăng ký kinh
Ch đ Ch đ Có th tăng và gi m v n ố ⊠ Đ c tăng ho c gi m v n. Trong tr ớ ơ
ầ ư
ả
ố ớ ơ
ượ v n đ u t ố doanh
ủ
ủ
ệ
ệ
Câu 13: Trong quá trình cho thuê doanh nghi p , trách nhi m c a ch doanh nghi p nh th nào?
ư ế
ệ
ả
c pháp lu t ậ
ướ
ị
ả
ệ
Không ph i ch u trách nhi m tr ệ ị Ph i ch u trách nhi m 1 ph n ầ ⊠ Ph i ch u trách nhi m hoàn toàn tr c pháp lu t ệ ậ Ph i ch u trách nhi m n u 2 bên th a thu n ậ ệ
ướ ỏ
ả ả
ị ị
ế
Câu 14: Ai là ng
i đ i di n theo pháp lu t c a DNTN
ườ ạ
ậ ủ
ệ
Giám đ c DNTN ố Chính DNTN ⊠ Ch s h u DNTN ủ ở ữ T t c ý trên ấ ả
Câu 15: Sau khi bán doanh nghi p, trách nhi m c a ch DNTN cũ nh th nào?
ư ế
ủ
ủ
ệ
ệ
ể ế
i ch m i ủ ớ
ườ
ệ
ệ
ẫ
ệ
ả
Chuy n h t trách nhi m sang ng V n có trách nhi m lien đ i ớ ⊠ Ch u trách nhi m v i nh ng kho n n và nghĩa v khác mà doanh nghi p ệ
ớ ch a th c hi n tr tr ừ ườ
ị ư
ự
ệ
ợ ữ ụ ng h p có th a thu n khác. ủ
ậ
ợ
T t c các ý trên đ u sai.
ấ ả
ề
1. Doanh nghieäp tö nhaân ñöôïc phaùt haønh coå phieáu.
b. Sai
b. Sai
a. Ñuùng 2. Doanh nghieäp tö nhaân coù tö caùch phaùp nhaân. a. Ñuùng 3. Nhöõng ai coù quyeàn thaønh laäp doanh nghieäp tö nhaân. a. Coâng daân Vieät Nam ñuû 18 tuoåi, coù ñuû naêng löïc haønh vi daân söï. b. Coâng daân nöôùc ngoaøi thöôøng truù taïi Vieät Nam. c. Caù nhaân Vieät Nam vaø caù nhaân nöôùc ngoaøi coù ñuû naêng löïc haønh vi daân söï vaø khoâng thuoäc dieän bò caám thaønh laäp doanh nghieäp. d. Caû a vaø b 4. Choïn phaùt bieåu ñuùng: a.Doanh nghieäp tö nhaân môùi thaønh laäp coù theå ñaët truøng teân vôùi doanh nghieäp khaùc. b. Coù theå söû duïng teân cô quan nhaø nöôùc, toå chöùc xaõ hoäi maø khoâng caàn coù söï chaáp thuaän cuûa cô quan, ñôn vò toå chöùc ñoù. c. Caû a vaø b ñuùng. d. Caû a vaø b sai. 5. Doanh nghieäp tö nhaân kinh doanh bò thua loã keùo daøi thì coù theå: a. Giaûi theå doanh nghieäp. b. Xin phaù saûn. c. Caû a vaø b ñuùng. d. Caû a vaø b sai. 6. Doanh nghieäp tö nhaân ñöôïc quyeàn kinh doanh xuaát nhaäp khaåu. a. Ñuùng b. Sai 7. Chuû doanh nghieäp coù quyeàn: a. Taêng hoaëc giaûm voán ñaàu tö vaøo hoaït ñoäng kinh doanh. b. Coù quyeàn giaûm voán ñaàu tö kinh doanh xuoáng thaáp hôn voán ñaàu tö ñaõ ñaêng kyù sau khi ñaêng kyù vôùi cô quan ñaêng kyù kinh doanh. c. Caû a vaø b ñuùng. d. Caû a vaø b sai. 8. Choïn phaùt bieåu sai: a. Chuû doanh nghieäp coù quyeàn quyeát ñònh ñoái vôùi moïi hoaït ñoäng kinh doanh cuûa doanh nghieäp. b. Chuû doanh nghieäp coù quyeàn söû duïnglôïi nhuaän sau khi ñaõ noäp thueá vaø caùc nghóa vuï taøi chính khaùc theo qui ñònh cuûa phaùp luaät.
c. Chuû doanh nghieäp tö nhaân laø ngöôøi ñaïi dieän theo phaùp luaät cuûa doanh nghieäp. d. Chuû doanh nghieäp tö nhaân laø ngöôøi quaûn lí, ñieàu haønh doanh nghieäp.
9. Choïn phaùt caâu ñuùng:
a. Chuû doanh nghieäp tö nhaân coù quyeàn cho thueâ toaøn boä doanh nghieäp cuûa mình vaø khoâng phaûi chòu traùch nhieäm tröôùc phaùp luaät veà hoaït ñoäng kinh doanh cuûa doanh nghieäp trong thôøi gian cho thueâ. b. Ngöôøi quaûn lí, ñieàu haønh doanh nghieäp laø nguyeân ñôn, bò ñôn hoaëc ngöôøi coù quyeàn lôïi, nghóa vuï lieân quan tröôùc troïng taøi hoaëc toøa aùn tranh chaáp lieân quan ñeán doanh nghieäp. c. a vaø b ñuùng. d. a vaø b sai.
Câu 1: Đ i t
ng nào sau đây không ph i là h kinh doanh:
ố ượ
ộ
ả
A.Các gia đình s n xu t ấ
ả
ấ B.Các h gia đình s n xu t
ộ
ả
mu i.ố
ệ ư i bán hàng rong.
D.T t c các đ i t
nông-lâm-ng nghi p. C.Nh ng ng ữ
ườ
ấ ả
ố ượ ng
c đây v ch ng anh A m m t quán c m
Q1.Hi n nay do tình hình
ướ
ở ộ
ơ ở
ệ
tay làm l y m i vi c,anh thuê thêm 2 ph b p,4 ph c v
ợ ồ i t ừ ự
ọ ệ
ụ ế
ụ ụ
ấ
ạ ụ ậ
c coi là:
trên. Câu 2:Tr buôn bán thu n l ậ ợ nên anh A t và 4 t p v .V y hình thúc kinh doanh c a anh A hi n nay đ ủ
ệ
ượ
ộ
Câu 4:H kinh doanh và doanh nghi p đ
c phân bi
ệ ượ
ệ ớ
ng c s . ơ ở
A.H kinh doanh. ộ A.Qui mô kinh doanh. C.S l
B.Cá nhân kinh doanh. t v i nhau b i: ở B.S l ố ượ D.C 3 y u t
ộ
ố ượ
ng lao đ ng thuê m n. ướ ủ ộ ị
trên. ế ố c trùng v i tên ớ
ượ
ủ ộ
ạ
ng.
B.Qu n,huy n.
ệ
ậ D.Toàn qu c.ố
ả Câu 5:Theo quy đ nh thì tên riêng c a h kinh doanh không đ riêng c a h kinh doanh đã đăng ký trong ph m vi: A.Xã,ph ườ C.T nh,thành ph . ố ỉ ộ
ề
ề
ầ
ệ ượ
c phép ti n hành ế
Câu 6:H kinh doanh các ngành ngh không c n đi u ki n đ kinh doanh sau khi n p ộ đ h s : ủ ồ ơ A.5 ngày. C.1 tháng.
B.1 ngày. D.Khác.
Câu 7:Th i h n t m ng ng kinh doanh c a h kinh doanh không đ
c quá:
ờ ạ ạ
ủ ộ
ừ
ượ
B.3 tháng. D.1 năm.
A.30 ngày. C.6 tháng.
c 1999 phân bi
ậ
ệ
ướ
ệ
ộ
ị
ư
Câu 8:Lu t Doanh nghi p tr A.M c v n pháp đ nh. ứ ố C.Quy mô.
t DNTN và h kinh doanh b i: ở B.T cách pháp nhân. D.Ph m vi ch u trách
ạ
ị
nhi m.ệ Câu 9:H kinh doanh là đ n v kinh doanh nh nh t, đúng hay sai?
ấ
ơ
ỏ
ị
B.Sai.
ộ A. Đúng ể
i m t đ a đi m duy nh t. ể
ạ ộ ị
ỉ ượ
ấ
c đăng ký kinh doanh t ả
ộ ộ
ậ ạ
Câu 10:Phát bi u nào sau đây là sai: A.H kinh doanh ch đ B.H kinh doanh không ph i đóng thu . ế C.Pháp lu t h n ch quy mô s d ng lao đông c a h kinh doanh. ử ụ ế D.H kinh doanh có th do m t cá nhân làm ch và ch u trách nhi m vô ệ ộ
ủ ộ ị
ủ
ộ
ể
h n.
ạ
ề ệ
ệ ư ề ọ ch u trách nhi m b ng . . . c a mình v m i ủ ủ ệ ằ
CÂU 2: Theo đi u 141 lu t doanh nghi p năm 2005 thì doanh nghi p t ậ nhân là do. . . làm ch và t ự ị ho t đ ng c a doanh nghi p. ệ ủ ạ ộ
b) t a)cá nhân, m t ph n tài s n ộ ầ ả ổ ứ ả ch c, toàn b tài s n ộ
c)t ch c ,toàn b tài s n ổ ứ ả ộ
d)cá nhân, toàn b tàiộ s nả
ứ
c quy n phát hành b t c lo i ch ng khoán nào ấ ứ ạ c thành l p nhi u DNTN ậ ề
CÂU 3 :câu nào sau đây là đúng: a) DNTN đ ề ượ b)m i cá nhân có th đ ể ượ ỗ cách pháp nhân c) DNTN không có t ư ả ề ủ
thi
d)Ng ế CÂU 4 :Ch DNTN ch u trách nhi m nh th nào v các kho n n phát i đi u hành qu n lý ho t đ ng kinh doanh c a DNTN nh t ấ ạ ộ ườ t ph i là ch c a DNTN ả ư ế ệ ủ ủ ủ ị ả ợ
ề sinh trong quá trình ho t đ ng c a doanh nghi p : ạ ộ ủ
ệ b)Ch u trách nhi m h u ị ệ ạ ữ ệ
c) Ch u trách nhi m m t ph n a) Ch u trách nhi m vô h n ị h nạ ộ ệ ầ ị ị
d) Không ph i ch u trách ả trách nhi mệ ượ ậ c quy n thành l p ề
ủ ể ệ ậ ị
CÂU 5:Trong các ch th sau đây ,ch th nào đ ủ ể i lu t doanh nghi p 2005 : DNTN theo quy đ nh t ạ a) Cán b , công ch c theo quy đ nh c a pháp lu t v cán b ,công ị ứ ậ ề ủ ộ ộ
ch cứ
ạ ệ
i n ườ ướ ủ c ngoài theo quy đ nh c a ị
ệ ệ
t Nam b) Sĩ quan, h sĩ quan,quân nhân chuyên ngh p t nam và ng c) Công dân Vi t Nam pháp lu t Vi ậ d) Ch có công dân Vi ệ ỉ
ệ ủ ườ ủ
ủ ệ ấ ậ ả
CÂU 6: Sau khi ch DNTN bán doanh nghi p c a mình cho ng i khác thì ch m nh t là bao nhiêu ngày thì ch doanh nghi p ph i thông báo b ng văn b n cho c quan đăng ký kinh doanh ằ ả ơ
a) 10 ngày c) 20 ngày b) 15 ngày d) 30 ngày
ể ở
ủ ủ ủ
CÂU 7 : Ch DNTNcó th tr thành: a) Ch c a m t DNTN khác ộ b)Giám đ c c a công ti Trách nhi m h u h n 1 thành viên. ố ủ ữ ạ ệ
ổ ủ ị ủ ủ
. ợ
c) Ch t ch HDQT c a c a công ti c ph n ầ d) Thành viên h p danh công ti h p danh ợ có các quy n nào sau đây: CÂU 8 : Ch DNTN ề ử ụ ấ ậ
ạ b)Kinh doanh xu t nh p kh uẩ d)C a, b, c đ u đúng ả ề
CÂU 9: Khi ch DNTN mu n gi m v n đ u t ủ a)Tuy n d ng, thuê và s d ng ể ụ theo yêu c u kinh doanh ầ c)Chi m h u, s d ng đ nh đo t ị ử ụ ữ ế tài s n c a doanh nghi p ệ ả ủ ố ủ ầ ư ố xu ng th p h n v n ấ ố ơ
ả ố đã đăng kí thì đăng kí v i c quan nào sau đây: ớ ơ
ầ ư
đ u t ầ ư a) S k ho ch và đ u t ạ b) C quan đăng kí kinh doanh ở ế ơ
c) Phòng công ch ngứ
a) Ch DNTN không có quy n quy t đ nh đ i v i t
ề
d) a , b , c đ u sai CÂU 10 : Ch n câu sai : ọ ủ ố ớ ấ ả ạ t c ho t ề
ộ
ế ị ệ . đ ng kinh doanh c a doanh nghi p ủ ợ ị ủ b) Ch DNTN ph i ch u các kho n n và nghĩa v tài s n khác mà ả ụ ả
ả ệ ủ
ệ ợ
i có quy n l ơ ườ ủ ậ ặ
i ,nghĩa c tr ng tài ho c tòa án trong các tranh ch p liên doanh nghi p ch a th c hi n khi bán doanh nghi p c a mình cho ư ệ ự ng h p th a thu n khác. i khác. Tr tr ng ỏ ừ ườ c) Ch DNTN là nguyên đ n,b đ n ho c ng ị ơ ườ ặ ề ợ ấ ướ
ọ ệ
nhân thì ph i đăng kí kinh doanh l d) Ng ườ ạ i ả
ị ư ứ ề
v liên quan tr ụ quan đ n doanh nghi p. ế i mua doanh nghi p t ệ ư theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ ủ CÂU 11: Khi ch a có gi y ch ng nh n quy n đăng ký kinh doanh ợ ấ c t ượ ự ệ ý ký h p đ ng mua bán v i các doanh nghi p ậ ồ ớ
b) Sai ,DNTN không đ khác a) Đúng
ế CÂU 12 : các ho t đ ng nào sau đây không b c m khi DNTN có quy t ị ấ
đ nh gi ị ả ạ ộ i th : ể
i khác ệ ườ
b)Cho thuê doanh nghi pệ d) a,b,c đ u sai a)Bán doanh nghi p cho ng c) Huy đ ng v n ộ ề
ệ ạ ố ậ
CÂU 13 : Theo lu t doanh nghi p năm 2005 thì lo i hình đăng ký kinh cách pháp nhân: ư
ổ
nhân
doanh nào không có t a) Công ty TNHH 1 thành viên b) Công ty c ph n ầ c) Doanh nghi p t ệ ư d) H kinh doanh ộ
ả ướ i hình th c doanh ứ
Câu 1: H kinh doanh ph i đăng kí hinh doanh d ộ nghi p khi s d ng: ệ
a. H n 8 lao đ ng b. H n 10 lao đ ng c. H n 12 lao đ ng d. H n 20 lao đ ng ử ụ ơ ơ ộ ộ ơ ơ ộ ộ
Câu 2: Đ c đi m pháp lý nào c a h kinh doanh là sai: ể ặ
a. H kinh doanh do m t cá nhân, m t nhóm ho c m t h gia đình ộ ộ ặ ộ ộ ủ ộ ộ
làm chủ
ườ ừ
i v i qui mô v a và nh . ng t n t b. H kinh doanh th ộ ỏ ồ ạ ớ ạ c. Ch h kinh doanh ph i ch u trách nhiêm vô h n trong ho t ị ả ủ ộ ạ
đ ng kinh doanh. ộ d. T t c đ u sai ấ ả ề
ấ
ồ ơ ơ ứ ế ậ ệ ộ ấ ấ
Câu 3: Khi ti p nh n h s , c quan đăng kí kinh doanh c p Huy n trao ậ gi y biên nh n và c p gi y ch ng nh n đăng kí kinh doanh cho h kinh ậ ấ doanh trong th i h n bao nhiêu ngày k t ể ừ ngày nh n h s . ồ ơ ậ ờ ạ
a. 5 ngày b. 10 ngày c. 15 ngày d. T t c đ u sai ấ ả ề
ủ ư ạ ờ ộ ượ c
Câu 4: Th i gian t m ng ng kinh doanh c a h kinh doanh không đ v ượ
t quá. a. 3 tháng b. 6 tháng c. 12 tháng d. 18 tháng
Câu 5: Đ c đi m pháp lý c a doanh nghi p t ủ ể ặ
ệ ư ệ nhân nào là không đúng: ộ
nhân là doanh nghi p m t ch . ủ nhân có t cách pháp nhân k t ngày đ ể ừ ượ ấ c c p
c. Ch doanh nghiêp t a. Doanh nghi p t ệ ư b. Doanh nghi p t ư ệ ư gi y phép đăng kí kinh doanh. ị ấ ủ ề ọ ệ ạ
ả nhân ch u trách nhi m vô h n v m i kho ng ư ệ ạ ộ ủ
n phát sinh trong ho t đ ng c a doanh nghi p mình ợ d. T t c đ u đúng ấ ả ề
ơ ồ ơ ệ
ờ ạ ấ
ậ ứ ngày nh n h s . ồ ơ ậ ấ ể ừ
Câu 6: C quan đăng kí kinh doanh có trách nhi m xem xét h s đăng kí kinh doanh và c p gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh trong th i h n bao nhiêu ngày k t a. 5 ngày b. 10 ngày c. 15 ngày d. 20 ngày
Câu 7: Ch n câu phát bi u sai ể a. Ch doanh nghi p t ệ ư ọ ủ ệ nhân có quy n cho thuê toàn b doanh nghi p ề ộ
c a doanh nghi p t doanh do ch doanh nghi p t ầ ư ủ ệ ư ệ ự ủ
c a mình. ủ b. V n đ u t ố đăng ký
ệ ư ạ ộ
c. Trong quá trình ho t đ ng kinh doanh ch doanh nghi p t ả nhân ủ ạ ộ c a mình vào ho t đ ng ầ ư ủ ề ố
không có quy n tăng hoăc gi m v n đ u t kinh doanh
d. Sau khi bán doanh nghi p, ch doanh nghi p t ủ ả
ệ ư ả ị ệ ệ ợ ụ ả
nhân ph i ch u trách ư nhi m v các kho n n và nghĩa v tài s n mà doanh nghi p ch a ề ệ th c hi n ự ệ
ọ ể
nhân và h kinh doanh đ u ch u trách Câu 8 : Ch n phát bi u sai ủ ả ệ ư ề ộ ị
a. C ch doanh nghi p t ạ ệ ạ ộ
ả nhi m vô h n trong ho t đ ng kinh doanh ạ ệ ề
ụ ở nhân không có t cách pháp nhân ệ ư ư
b. C hai đ u có tr s chính, văn phòng đ i di n, chi nhánh. c. Doanh nghi p t d. T t c đ u sai ấ ả ề
i th doanh nghi p t nhân đ ả ệ ư ể ượ ấ c th c hi n theo m y ự ệ ệ
Câu 9: Vi c gi c.ướ b
a. 2 b. 3 c. 4 d. 5
ọ
c a doanh nghi p t nhân do ch doanh nghi p t đăng ệ ư ệ ự ủ
Câu 10: Ch n câu sai a. V n đ u t ố ầ ư ủ ký
ủ ề
ả ặ nhân có quy n tăng ệ ư ủ c a mình vào ho t đông kinh doanh c a ạ
c a doanh nghi p là do doanh ệ
ả quy t đ nh th c hi n b. Trong quá trình ho t đ ng ch doanh nghi p t ạ ộ ho c gi m v n đ u t ầ ư ủ ố doanh nghi p.ệ c. Vi c tăng ho c gi m v n đ u t ặ ế ị ố ự
ệ nghi p t ệ ự d. V n đ u t nhân c a doanh nghi p t t c các lĩnh v c kinh t ố ầ ư ủ ệ ệ ư ầ ư ủ ở ấ ả ự
doanh là do nhà n c quy đ nh ướ ị
Câu 11: Câu phát bi u nào không đúng v h kinh doanh ề ộ ể
ộ ộ ộ ặ ủ
ả
i m t đ a đi m và ph i có con d u a. Là do m t cá nhân duy nh t ho c m t h gia đình làm ch ấ b. Ph i đăng ký kinh doanh c. Kinh doanh s n xu t t ấ ạ ộ ị ể ả ấ ả
d. Không s d ng quá mu i lao đ ng và ch u trách nhi m b ng toàn ộ ệ ằ ờ ị
ử ụ b tài s n c a mình ả ủ ộ
t h kinh doanh và doanh nghi p t nhân ể ặ ệ ộ ệ ư
Câu 12: Đ c đi m đ phân bi ể là:
ườ ồ ạ ướ ỏ
ộ
i quy mô nh i d i làm ch s h u ủ ở ữ ạ ộ ệ
ậ
a. Hô kinh doanh th ng t n t b. H kinh doanh do m t ng ườ ộ c. Có trách nhi m vô h n v ho t đ ng kinh doanh ề ạ d. T t c đ u đúng ấ ả ề
Câu 1: Theo lu t doanh nghi p năm 2005 thì cá nhân nào sau đây không có quy n ề t Nam? thành l p doanh nghi p t
ậ
Vi ở ệ
ệ
ổ
ệ nhân ệ ư c ngoài i n a. Cá nhân ng ườ ướ b. Công dân Vi t Nam đ 18 tu i ủ c. Sĩ quan, h sĩ quan, quân nhân chuyên nghi p… ạ
ệ
nhân là lo i hình không đ
c công nh n là pháp nhân, đúng
ạ
ượ
ậ
ệ ư
Câu 2: Doanh nghi p t hay sai?
a. Đúng b. Sai
Câu 3: Đi u nào sau đây b c m khi đ t tên Doanh Nghi p T Nhân?
ị ấ
ư
ệ
ề
ặ
ế ằ
ệ
ế
t kèm theo ch s và kí hi u. ữ ố
ệ
c.
a. Tên vi b. S d ng tên c quan Nhà n ử ụ
t b ng ti ng Vi ơ
ướ