
CU H I TR C NGHI MỎ Ắ Ệ
M N: QU N TR NGO I TH NG.Ơ Ả Ị Ạ ƯƠ
(Khoa TM-DL).
C 5
1. Th h i hàng (Enquiry):ư ỏ
a. V th ng m iề ươ ạ là th c a ng i bán h i ng i mua trong đó th hi n ýư ủ ườ ỏ ườ ể ệ
đ nh bán hàng c a mình. ị ủ
b. Th c a ng i mua đ ngh ng i bán cho bi t giá c hàng hóa và cácư ủ ườ ề ị ườ ế ả
đi u ki n c n thi t khác đ mua hàng.ề ệ ầ ế ể
c. Th đ ngh m i do ư ề ị ớ bên mua (ho c bên bán) đ a ra sau khi ặ ư nh n đ cậ ượ
chào hàng (ho c đ t hàng). ặ ặ
d. T t c đ u sai.ấ ả ề
Đáp án: b
2. Th ưc a ng i mua đ ngh ng i bán cho bi t giá c hàng hóa và các đi uủ ườ ề ị ườ ế ả ề
ki n c n thi t khác đ mua hàng:ệ ầ ế ể
a. Chào hàng (Offer), báo giá (Quatation).
b. Th h i hàng (Enquiry).ư ỏ
c. Hoàn giá (Counter-Offer).
d. Đ t hàng (Order).ặ
Đáp án: b
3. Chào hàng (Offer), báo giá (Quotation):
a. V th ng m iề ươ ạ là th c a ng i bán g i ng i mua trong đó th hi n ýư ủ ườ ử ườ ể ệ
đ nh bán hàng c a mình. ị ủ
b. Th c a ng i mua đ ngh ng i bán cho bi t giá c hàng hóa và cácư ủ ườ ề ị ườ ế ả
đi u ki n c n thi t khác đ mua hàng.ề ệ ầ ế ể
c. Th đ ngh m i do ư ề ị ớ bên mua (ho c bên bán) đ a ra sau khi ặ ư nh n đ cậ ượ
chào hàng (ho c đ t hàng).ặ ặ
d. T t c đ u sai.ấ ả ề
Đáp án: a
4. V th ng m iề ươ ạ là th c a ng i bán g i ng i mua trong đó th hi n ý đ như ủ ườ ử ườ ể ệ ị
bán hàng c a mình:ủ
a. Th h i hàng (Enquiry).ư ỏ
b. Chào hàng (Offer), báo giá (Quatation).
c. Hoàn giá (Counter-Offer).
d. Đ t hàng (Order).ặ
Đáp án: b

5. Chào hàng c đ nh (Firm Offer): ố ị
a. Chào hàng cho m t ng i c đ nh.ộ ườ ố ị
b. Chào hàng b ràng bu c trách nhi m trong th i gian nh t đ nh (hi u l cị ộ ệ ờ ấ ị ệ ự
c a chào hàng).ủ
c. Chào hàng kh ng b ràng bu c trách nhi m trong th i gian nh t đ nhơ ị ộ ệ ờ ấ ị
(hi u l c c a chào hàng).ệ ự ủ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: b
6. Chào hàng b ràng bu c trách nhi m trong th i gian nh t đ nh (hi u l c c aị ộ ệ ờ ấ ị ệ ự ủ
chào hàng:
a. Chào hàng c đ nh (Firm Offer).ố ị
b. Chào hàng t do (Free Offer).ự
c. Chào hàng b đ ng.ị ộ
d. Chào hàng ch đ ng.ủ ộ
Đáp án: a
7. Chào hàng t do (Free Offer): ự
a. Có ghi Without Engagement. Vi c ch p nh n c a ng i muaệ ấ ậ ủ ườ đ i v iố ớ
chào giá t do ựph i đ c s xác nh n c a ng i chào giáả ượ ự ậ ủ ườ đ i v i số ớ ự
ch p nh n đó m i đ c coi là ấ ậ ớ ượ h p đ ng đ c thành l p.ợ ồ ượ ậ
b. Chào hàng kh ng b ràng bu c trách nhi m trong th i gian nh t đ nhơ ị ộ ệ ờ ấ ị
(hi u l c c a chào hàng).ệ ự ủ
c. Chào hàng cho nhi u ng i cùng m t lúc.ề ườ ộ
d. C 3 đ u sai.ả ề
Đáp án: a
8. Chào hàng có ghi Without Engagement. Vi c ch p nh n c a ng i muaệ ấ ậ ủ ườ đ i v iố ớ
chào giá t do ựph i đ c s xác nh n c a ng i chào giáả ượ ự ậ ủ ườ đ i v i s ch pố ớ ự ấ
nh n đó m i đ c coi là ậ ớ ượ h p đ ng đ c thành l p.ợ ồ ượ ậ
a. Chào hàng c đ nh (Firm Offer).ố ị
b. Chào hàng t do (Free Offer).ự
c. Chào hàng b đ ng.ị ộ
d. Chào hàng ch đ ng.ủ ộ
Đáp án: b
9. Hoàn giá (Counter-Offer):
a. Th c a ng i mua tr giá c hàng hóa đ mua hàng.ư ủ ườ ả ả ể
b. Th c a ng i mua đ ngh ng i bán cho bi t giá c hàng hóa và cácư ủ ườ ề ị ườ ế ả
đi u ki n c n thi t khác đ mua hàng.ề ệ ầ ế ể
c. Th đ ngh m i do ư ề ị ớ bên mua (ho c bên bán) đ a ra sau khi ặ ư nh n đ cậ ượ
chào hàng (ho c đ t hàng), nh ng không ch p nh n hoàn toàn chàoặ ặ ư ấ ậ

hàng (ho c đ t hàng) đó. Khi đó ặ ặ tr thành ng i chào giáở ườ m iớ đ a ra l iư ờ
đ ngh m i làm c s đ ký h p đ ng.ề ị ớ ơ ở ể ợ ồ
d. C a vảà c đ u đúng.ề
Đáp án: c
10. Th đ ngh m i do ư ề ị ớ bên mua (ho c bên bán) đ a ra sau khi ặ ư nh n đ cậ ượ chào
hàng (ho c đ t hàng), nh ng không ch p nh n hoàn toàn chào hàng (ho c đ tặ ặ ư ấ ậ ặ ặ
hàng) đó. Khi đó tr thành ng i chào giáở ườ m iớ đ a ra l i đ ngh m i làm cư ờ ề ị ớ ơ
s đ ký h p đ ng:ở ể ợ ồ
a. Th h i hàng (Enquiry).ư ỏ
b. Chào hàng (Offer), báo giá (Quatation).
c. Hoàn giá (Counter-Offer).
d. Đ t hàng (Order).ặ
Đáp án: c
11. Ch p nh n (Acceptance): ấ ậ
a. Sau khi bên bán qua nhi u l n báo giá, chào giá và bên mua tr giá, hoànề ầ ả
giá cu i cùng ch p nh n hoàn toàn v i chào giá. ố ấ ậ ớ
b. V th ng m iề ươ ạ là th c a ng i bán g i ng i mua trong đó th hi n ýư ủ ườ ử ườ ể ệ
đ nh ch p nh n gi c bn hàng. ị ấ ậ ả
c. Th c a ng i mua đ ngh ng i bán ch p nh n giá c hàng hóa vàư ủ ườ ề ị ườ ấ ậ ả
các đi u ki n c n thi t khác đ mua hàng.ề ệ ầ ế ể
d. T t c đ u sai.ấ ả ề
Đáp án: a
12. Sau khi bên bán qua nhi u l n báo giá, chào giá và bên mua tr giá, hoàn giáề ầ ả
cu i cùng ch p nh n hoàn toàn v i chào giá:ố ấ ậ ớ
a. Th h i hàng (Enquiry).ư ỏ
b. Chào hàng (Offer), báo giá (Quatation).
c. Hoàn giá (Counter-Offer).
d. Ch p nh n (Acceptance): ấ ậ
Đáp án: d
13. Đ t hàng (Order):ặ
a. V th ng m iề ươ ạ là th c a ng i bán g i ng i mua trong đó th hi n ýư ủ ườ ử ườ ể ệ
đ nh bán hàng c a mình. ị ủ
b. Trên c s chào hàng, báo giá c a bên bán; bên mua l p đ n đ t hàng.ơ ở ủ ậ ơ ặ
c. Th c a ng i mua đ ngh ng i bán cho bi t giá c hàng hóa và cácư ủ ườ ề ị ườ ế ả
đi u ki n c n thi t khác đ mua hàng.ề ệ ầ ế ể
d. T t c đ u sai.ấ ả ề
Đáp án: b

14. Trên c s chào hàng, báo giá c a bên bán; bên mua l p đ n đ t hàng:ơ ở ủ ậ ơ ặ
a. Th h i hàng (Enquiry).ư ỏ
b. Chào hàng (Offer), báo giá (Quatation).
c. Hoàn giá (Counter-Offer).
d. Đ t hàng (Order).ặ
Đáp án: d
15. Xác nh n (Confirmation):ậ
a. Th ghi l i k t qu th ng nh t g i cho bên kia (do 1 bên đ a ra) đư ạ ế ả ố ấ ử ư ể
ng i ườ bán xác nh n bán, xác nh n đ n đ t hàng.ậ ậ ơ ặ
b. V th ng m iề ươ ạ là th c a ng i bán g i ng i mua trong đó th hi n ýư ủ ườ ử ườ ể ệ
đ nh bán hàng c a mình. ị ủ
c. Trên c s chào hàng, báo giá c a bên bán; bên mua l p xác nh n đ tơ ở ủ ậ ậ ặ
hàng.
d. Th c a ng i mua đ ngh ng i bán xác nh n giá c hàng hóa và cácư ủ ườ ề ị ườ ậ ả
đi u ki n c n thi t khác.ề ệ ầ ế
Đáp án: a
16. Th ghi l i k t qu th ng nh t g i cho bên kia (do 1 bên đ a ra) đ ng i ư ạ ế ả ố ấ ử ư ể ườ bán
xác nh n bán - xác nh n đ n đ t hàng/(ậ ậ ơ ặ mua):
a. Th h i hàng (Enquiry).ư ỏ
b. Chào hàng (Offer), báo giá (Quatation).
c. Hoàn giá (Counter-Offer).
d. Xác nh n (Confirmation). ậ
Đáp án: d