ỏ Câu h i marketing
ể ả 1. Các quan đi m kinh doanh cu Mar
ầ 2. Tháp nhu c u Maslow
ệ ầ ướ 3. Phân bi t nhu c u, ố ầ c mu n c u
ầ ườ ủ ủ 4. Nêu tên các thành ph n và môi tr ng bên trong, bên ngoài c a c a DN
ậ 5. Ma tr n SWOT
ị ườ ứ 6. Nghiên c u th tr ng là gì?
ưở ủ ệ ạ
ng m nh nh t đ n hi u qu kinh doanh c a ngành hàng siêu ị ấ ế ậ ả ả nào nh h ị ườ ặ ữ t, s a, du l ch khi thâm nh p vào th tr ng VN ( ctri, văn hóa, pháp
ế ố 7. Y u t ị ộ th : b t gi lu t.)ậ
ị ườ ụ ứ ổ ả 8. M c đích chính c u nghiên c u th tr ể ng t ng th ?
ệ ứ ấ 9. Phân bi ơ ấ t thông tin s c p và th c p
ả ưở ủ ế ườ ố 10.Mô hình nh h ng đ n hành vi c a ng i tiêu dùng cu i cùng
ị ườ ụ ươ ị ườ ự ọ 11. Th tr ng m c tiêu, các ph ng án l a ch n th tr ụ ng m c tiêu
ươ ị ườ ạ 12.STP la gì? Các ph ng án phân đo n th tr ng NTD
ổ ứ T ch c
ứ ộ ẽ 13. H p đen ý th c. V mô hình hành vi NTD
ờ ả ơ ồ ế ẩ ả ổ 14. Vòng đ i s n ph m.( S đ + B ng t ng k t.)
ươ ỉ ẫ ệ ệ ổ t v i tên th ị ng hi u, ch d n đ a lí, nhãn hi u n i
ệ ớ 15.Nhãn hi u là gì? Phân bi ệ ệ ậ ở ữ ế ti ng (lu t s h u trí tu 2009)
ứ 16.Bao bì là gì? Ch c năng?
ứ ậ ầ ố 17. Công th c hòa v n+ bài t p ( sách ĐHNT). Co dãn c u và giá
ả ẩ ị 18. Đ nh giá s n ph m theo tâm lí
ố ệ ế 19.Các yêu c u c a phân ph i. phân bi
ố t phân ph i tr c ti p và gián ti p? kênh phân ụ ố ự ế ẻ ấ ầ ủ ệ ph i. phân bi t các trung gian bán buôn và bán l . l y ví d
ướ
20.Các b ề ế ượ ợ ể ộ c trong quá trình tham gia h i ch tri n lãm, bán hàng cá nhân. Mô hình ẩ c kéo, đ y truy n thông nói chung? Chi n l
ị ụ 21. 7 Ps trong Mar d ch v
ự ậ T lu n:
ị ườ ạ Phân đo n th tr ng
ỗ ợ ố ế Phân ph i và xúc ti n h tr trong kinh doanh