7
a) Phá bng tay
b) Phá bằng máy
Bộ phận làm
sạch
Bộ phận khử
ứng
lực (ủ: quay)
-
-
"
"
VI+1
VI
VIa+1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
50
30
75
-
-
-
-
-
-
Độ rọi tăng
1 cấp vì
mức độ
nguy hiểm
cao
Độ rọi tăng
1 cấp vì
mức độ
nguy hiểm
cao
5. Phân xưởng
rèn
Bộ phận rèn
bằng
a máy
Bộ phận rèn
bằng
a tay
Bộ phận hoàn
thiện
phôi
-
-
-
"
"
"
VII + 1
VII
IIIa
-
-
-
-
-
-
-
-
-
75
50
-
-
-
-
75
Độ rọi tăng
1 cấp vì
mức độ
nguy hiểm
cao
8
6 .Phân xưởng
cơ khí
Gia công cắt gọt
kim loại bằng
y
(tiện, phay, bào,
doa, khoan
mài...)
a) Sản phm lớp
(gá
lắp bằng máy)
b) Sản phầm
nh(gá
lắp bằng tay)
Bộ phận kiểm
tra
sản phầm
Phân xưởng m
Bộ phận may
mài,
mài bóng
Mặt
khuôn
-
Bàn
làm việc
Bệ máy
Bể tầy gỉ,
bể mạ
Bệ máy
-
-
Ngang
Ngang
Ngang
-
IIb + 1
IIb
llb + 1
IIIb
IVa
lIb
-
-
-
150
100
-
1000
750
1000
400
-
750
200
150
200
75
-
150
-
-
-
75
50
-
500
400
500
200
-
400
100
75
100
50
-
75
Độ rọi tăng
1 cấp
mức độ
nguy hiểm
cao
Độ rọi tăng
1 cấp vì mắt
làm việc
căng thẳng
kéo dài quá
1/2 ngày
làm việc
9
8. Phân xưởng
g
Cưa, xẻ g bằng
y cưa (vòng,
a đứng)
Gia công, cắt
gt g
bằng máy gia
công
lắp ghép mẫu
bằng
y gia công
lắp
ghép mẫu bng
tay
trên bàn th
a) Vẽ, lấy dấu ,
đọc bn vẽ
b) làm việc trên
bàn th
Bệ may
"
Mặt bàn
Ngang
đứng
Ngang
"
"
IVc,
IVd+1
IIb
IIc
IIIb
150
-
-
150
-
400
500
-
-
75
100
-
75
-
-
75
-
300
300
-
-
75
75
-
Độ rọi tăng
1 cấp vì
mức độ
nguy hiểm
cao và nhìn
xa > 0,5m.
10
9. Phân xưởng
ống
Lò nung
Cắt uốn
Thử, kiểm tra,
phân loại
10. Triền
-
-
-
"
"
N+ D
VII
IVa
IIIa
100
-
200
-
-
-
-
-
-
50
50
100
-
-
-
-
-
-
11
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Những công
việc
chuẩn b
Những công
việc lắp
v tàu :
- Xếp đặt, hàn,
cắt sơn
Những công
việc lắp
ráp trong
khoang
Đường đi trên
cầu
thang giàn go
Khu vực cạnh
triền
-
-
-
-
-
"
N+ D
"
-
-
II
ngoài
II
IVa
V + 1
ngoài
V
ngoài
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
30
30
50
5
2
-
-
150
-
-
-
-
50
-
-
Dùng đèn
xách tay
đin áp 12-
24 Voilt
Độ rọi tăng
1 cấp vì
mức độ
nguy hiểm
cao