ễ
ả : Nguy n Nga – Huỳnh
: Nguy n Nga – Huỳnh Nhân
K ch b n ị Nhân Di n viên ễ ễ .. và m t s di n viên loi nhoi khác.
ộ ố ễ
NHÓM 9 – YK10B
T I C QUAN….
Ạ Ơ
CU C CHI N B T Đ U…
Ộ
Ầ
Ắ
Ế
Cho tr ăn d m khi nào? ặ
ẻ
ẻ
Cho tr ăn nh th nào?
Cho tr ăn cái gì? ẻ
ư ế
CHO TR ĂN D M Ặ Ẻ CHO TR ĂN D M Ặ Ẻ NHÓM 9 – YK10B
?
m
ặ
n d
o ă
h
o c
m
h l ý d
ặ
ă n d
n tí c
ộ
â
đ
ế
P
c h
a
ủ
c
ă n
c
ứ
h N h ó m t h
ă n d m ặ
ẻ
p c h o t r
ậ
c t
ắ
N g u y ê n t
M CỤM CỤ TIÊUTIÊU
Cách s d ng các nhóm th c ăn
ử ụ
ứ
i
ứ
Ăn thêm th c ăn gi ng c a ng ủ ẹ ặ ữ
ố ữ
ử
Ăn d m:ặĂn d m:ặ ườ l n ngoài các c bú s a (s a m ho c ớ bình)
ẹ
Tiêu hóa - T 6 tháng ừ tu i tr b t ổ ẻ ắ đ u m c răng. ọ ầ - Tr b t đ u ẻ ắ ầ t p nhai và s ử ậ d ng các men ụ c b t c a n ủ ướ ọ
ứ
Nhu c uầ - T tháng th 6 ứ ừ tr l n nhanh, ẻ ớ tăng v n đ ng ậ ộ n, đi, (bò, tr ườ ch y). ạ - Tăng giao ti p ế ng v i môi tr ườ ớ xung quanh.
S a mữ - Gi m d n ầ ả ng. v s l ề ố ượ - Không còn đáp ng đ y ầ đ các ch t ấ ủ theo nhu c u ầ c a tr . ủ ẻ
ạ
Đ ng và mu i khoáng Đ ng và mu i khoáng
ườ ườ
ố ố
ạĐ m ĐV và TV Đ m ĐV và TV
Lipid và Acid béo Lipid và Acid béo
Vitamin, khoáng và ch t xấ ơ Vitamin, khoáng và ch t xấ ơ
5 NGUYÊN T C T P Ắ Ậ 5 NGUYÊN T C T P Ắ Ậ CHO TR ĂN D M Ặ Ẻ CHO TR ĂN D M Ặ Ẻ
5
3
4
ít
1 T p t ậ ừ tháng tu i đ n ổ ế 6 tháng tu i. ổ 2 T p t ậ ừ đ n ế nhi u, t ề ừ loãng đ n ế đ cặ
T p ăn ậ m i th c ọ ứ ăn c a ủ i ườ ng l nớ
4 Thay đ i ổ -ch bi n ế ế -đ m b o ả ả đ nhóm ủ th c ăn. ứ
Gi m ả d n s ầ ố l n bú, ầ tăng d n ầ s c ăn ố ử
NHÓM RAU - TRÁI CÂY NHÓM RAU - TRÁI CÂY
Rau:Rau:
ướ
c rau ề ỏ
- 4 tháng tu i t p u ng n ổ ậ ố - 6 tháng tu i ăn rau lu c nghi n nh ổ ộ - 12 tháng tu i ăn rau thái nh ổ ỏ
Trái cây: Trái cây:
i d ng n 4 tháng tu i d c trái cây ép ậ ổ ướ ạ ướ
ừ ả
ổ ố
- T p ăn t ừ (1-2 mu ng nh /ngày) ỏ ỗ - T 6 tháng tu i : ăn c trái ổ Vd: Chu i ¼ trái lúc 6 tháng tu i, ½ trái lúc 9 tháng, 1 trái lúc 12 tháng.
NHÓM Đ M – S A Ạ NHÓM Đ M – S A Ạ
Ữ Ữ
i ướ
ị ễ
ề
ỗ
- 6 tháng tu i b t đ u ăn th t cá d ổ ắ ầ d ng nghi n ho c xay nhuy n. ề ặ ạ - 1->2 mu ng th t nghi n (10-20g th t ị ị ỗ trong m i chén b t hay cháo) ộ - Ăn 50->100g th t m i ngày ị ỗ
NG Ộ ƯỜ NG Ộ ƯỜ ứ đ có đ tháng th 4 ủ ể
ấ ộ
ộ
ắ ầ ớ ộ ọ ộ ữ
ộ
ổ : đ thành ph n c a 4
ặ ừ
ộ
ể
có th tăng lên 3 ừ
ễ ẳ
NHÓM B T Đ NHÓM B T Đ - T p ăn b t t ộ ừ ậ men Amylase tiêu hóa ch t b t. + B t đ u v i b t loãng 5%: ½ chén, b t ng t (b t s a)/1 c /1 ngày. ử + Tăng d n lên b t đ c 10%: 1 chén, b t ầ ộ ặ m n (th t,cá,tôm)/2 c /1 ngày. ử ị - T 6 tháng tu i ầ ủ ủ nhóm th c ăn/m i chén b t,cháo hay ỗ ứ c m.ơ - T 10 đ n 12 tháng ế ừ chén b t đ c, cháo nh /xay nhuy n. ộ ặ - T 12 tháng chuy n sang cháo h n. - T 2 tu i
ể ổ chuy n sang c m
ừ ừ
ơ
ể
NHÓM D U – CH T BÉO NHÓM D U – CH T BÉO
Ầ Ầ
Ấ Ấ
ầ
ổ ỡ ầ
- T 6 tháng tu i b t đ u cho ăn d u ổ ắ ầ ừ mỡ - 1 mu ng cà phê d u ho c m (5g) ặ trong m i chén b t, cháo. ộ ỗ