ươCh ươ Ch
GI GI
Ớ Ớ
Ề Ề
Ề Ệ Ổ Ề Ệ Ổ THÔNG C Đ NG THÔNG C Đ NG
ng 1 ng 1 I THI U T NG QUAN V TRUY N I THI U T NG QUAN V TRUY N Ổ Ộ Ổ Ộ
11
Ộ
ỘN I DUNG N I DUNG
1
Truy n thông
ề
2
Truy n thông c đ ng
ổ ộ
ề
3
Vai trò c a truy n thông c đ ng ề
ổ ộ
ủ
4
Xác đ nh t ng kinh phí c đ ng
ổ ộ
ổ
ị
22
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.1. Truy n thông ề 1.1. Truy n thông ề 1.1.1 Khái ni m truy n thông 1.1.1 Khái ni m truy n thông
ệ ệ
ề ề
ế ế
ề ề
ể ể
i g i và i g i và
ườ ử ườ ử
Truy n thông là ti n trình Truy n thông là ti n trình d ch chuy n thông tin, trao ị d ch chuy n thông tin, trao ị ng ho c là đ i nh ng ý t ổ ặ ưở ữ ng ho c là đ i nh ng ý t ổ ưở ặ ữ t l p t ng th ti n trình thi ế ể ế ậ ổ t l p t ng th ti n trình thi ế ế ậ ổ ể đ ng nh t gi a ng ữ ấ ồ đ ng nh t gi a ng ữ ồ ấ i nh n. ng ậ i nh n. ng ậ
ườ ườ
33
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ế ố ế ố
tác đ ng đ n truy n ế tác đ ng đ n truy n ế
ề ề
ộ ộ
Nh ng y u t ữ Nh ng y u t ữ thông thông
ấ ủ B n ch t c a ả thông đi pệ
Truy n thông
ề
44
ườ Cách hi u c a ể ủ i nh n ng ậ thông đi pệ Môi tr ng ườ nh n thông ậ đi pệ
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.1.2. Ti n trình truy n thông 1.1.2. Ti n trình truy n thông
ế ế
ề ề
i ườ
Ng
i ườ
Ng nh nậ
Giả i mã
g iử
Kênh truy n ề thông
M ã hó a
Nhi uễ
Ph n h i ả ồ
Ti n trình truy n thông
ề
ế
55
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.1.2. Ti n trình truy n thông 1.1.2. Ti n trình truy n thông
ế ế
ề ề
Thông đi pệ
Kênh truy nề thông
Ng
i g i ườ ử
Ng
i nh n
ườ
ậ
Ph n h i ồ
ả
Nhi uễ
66
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
Ng Ng
i g i/mã hóa thông tin i g i/mã hóa thông tin
ườ ử ườ ử
ộ ộ
i g i hay ngu n g i thông tin là m t cá ử i g i hay ngu n g i thông tin là m t cá ử
ồ ồ ứ ạ ứ ạ
ch c t o ra ngu n thông tin và ồ ch c t o ra ngu n thông tin và ồ
ế ế
khi ngu n khi ngu n
ế ế
ắ ầ ừ ắ ầ ừ ể ể
ượ ượ
ữ ữ ử ụ ử ụ
ng, t ng, t ề ề
ả ả
ượ ượ c g i là quá trình mã hóa. c g i là quá trình mã hóa.
i ườ i ườ
ệ ệ
Ng ườ ử Ng ườ ử nhân hay t ổ nhân hay t ổ phát đi nh ng thông tin đ n cá nhân hay ữ phát đi nh ng thông tin đ n cá nhân hay ữ i khác. nhóm ng ườ i khác. nhóm ng ườ Ti n trình truy n thông b t đ u t ồ ề Ti n trình truy n thông b t đ u t ề ồ c phát, chuy n nh ng thông thông tin đ ữ c phát, chuy n nh ng thông thông tin đ ữ đi p d đ nh thành nh ng bi u t ừ ể ượ ự ị đi p d đ nh thành nh ng bi u t ừ ể ượ ự ị c s d ng đ truy n đi ng , hình nh đ ể c s d ng đ truy n đi ng , hình nh đ ể đ ọ đ ọ M c đích mã hóa thông đi p sao cho ng M c đích mã hóa thông đi p sao cho ng nh n d hi u. nh n d hi u.
ệ ệ ữ ữ ượ ượ ụ ụ ậ ậ
ễ ể ễ ể
77
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
Thông đi pệ Thông đi pệ
ợ ợ
ậ ậ
ờ ờ
ả ả
ố ố
Thông đi p là t p h p các ệ Thông đi p là t p h p các ệ thông tin (l i nói, hình nh, âm thông tin (l i nói, hình nh, âm i g i thanh, màu s c…) mà ng ườ ử ắ thanh, màu s c…) mà ng i g i ườ ử ắ i nh n tin. mu n g i đ n ng ậ ử ế ườ i nh n tin. mu n g i đ n ng ậ ử ế ườ c truy n đi Thông đi p ph i đ ề ả ượ ệ Thông đi p ph i đ c truy n đi ệ ề ả ượ và ph i phù h p v i các kênh ớ ợ ả và ph i phù h p v i các kênh ớ ả ợ c s d ng truy n thông đ ử ụ ượ c s d ng truy n thông đ ượ ử ụ
ề ề
88
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
Kênh truy n thông ề Kênh truy n thông ề
ng ng
ườ ử ườ ử
ể ừ ể ừ
ng ng c ượ c ượ i ườ i ườ
Kênh truy n thông là ph ươ ề Kênh truy n thông là ph ươ ề ti n mà qua đó thông đi p đ ệ ệ ti n mà qua đó thông đi p đ ệ ệ i g i sang ng chuy n t chuy n t i g i sang ng nh nậnh nậ
99
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
Kênh truy n thông ề Kênh truy n thông ề
Kênh truy nề thông
ữ ề
ế
Kênh truy n ề thông cá nhân là kênh truy n ề thông mà qua đó c ượ thông tin đ truy n tr c ti p ế ự ề đ n cá nhân hay nhóm khán thính m c tiêu gi
ả ụ
ng ạ
Kênh truy n ề thông phi cá nhân là nh ng kênh truy n thông mà thông đi p đ c ệ ượ i t chuy n t ể ả ừ i g i sang ng ườ ử i nh n thông ng ậ ườ qua các ph ươ ti n thông tin đ i ệ chúng
1010
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
Ng Ng
i mã thông tin i mã thông tin
ườ ườ
i nh n/gi ậ i nh n/gi ậ
ả ả
ậ ậ
ữ ữ ữ ữ
ườ ử ườ ử
ủ ủ
ứ ứ
ộ ộ
ả ả
ệ ệ ả ế ố ả ế ố
ườ ườ
i s i nh n là nh ng ng Ng ườ ẽ ườ Ng i s i nh n là nh ng ng ườ ẽ ườ nh n thông tin, nh ng suy nghĩ ậ nh n thông tin, nh ng suy nghĩ ậ i g i chia s . mà ng ẻ i g i chia s . mà ng ẻ Gi i mã là m t ti n trình chuy n ể ộ ế ả Gi i mã là m t ti n trình chuy n ả ể ộ ế i g i nh ng thông đi p c a ng ườ ử ệ ữ i g i nh ng thông đi p c a ng ườ ử ệ ữ sang m t hình th c có ý nghĩa. sang m t hình th c có ý nghĩa. Ti n trình gi ế Ti n trình gi ế c a ng ủ c a ng ủ v i vi c mã hóa c a ng ớ ệ v i vi c mã hóa c a ng ớ ệ
i mã thông đi p i mã thông đi p i nh n ph i k t n i ậ i nh n ph i k t n i ậ i g i. ườ ử i g i. ườ ử
ủ ủ
1111
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
Nhi uễNhi uễ
ở ở
ị ị ạ ạ
ế ố ế ố ị ị
ị ị
ế ế
ố ố
Thông qua ti n trình truy n ề ế Thông qua ti n trình truy n ề ế thông, thông đi p b tác đ ng ộ ệ thông, thông đi p b tác đ ng ộ ệ ngo i lai làm b i các y u t b i các y u t ngo i lai làm thông tin b nhi u hay b bóp ễ thông tin b nhi u hay b bóp ễ méo trong quá trình ti p nh n. ậ méo trong quá trình ti p nh n. ậ S bóp méo ngoài ý mu n này S bóp méo ngoài ý mu n này c g i là s nhi u thông tin, đ c g i là s nhi u thông tin, đ
ự ự ượ ượ
ự ự
ễ ễ
ọ ọ
1212
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
Ph n h i ồ ả Ph n h i ồ ả
ự ự
S ph n ng c a ng i nh n ủ ả ứ ậ ườ S ph n ng c a ng i nh n ủ ả ứ ườ ậ sau khi nghe, th y và đ c thông ấ ọ sau khi nghe, th y và đ c thông ấ ọ c g i là ph n h i. đi p đ ồ ệ đi p đ c g i là ph n h i. ồ ệ
ượ ượ
ả ả
ọ ọ
1313
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
Nói gì đây nh ?ỉ Nói gì đây nh ?ỉ
1414
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
Nói gì đây nh ?ỉ Nói gì đây nh ?ỉ
1515
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
c truy n c truy n
ế ượ ế ượ
ề ề
1.1.3.Phát tri n chi n l ể 1.1.3.Phát tri n chi n l ể thông hi u qu ả thông hi u qu ả
ệ ệ
Xác đ nh khán thính
ậ
ồ
m c tiêu
Thu th p ngu n thông tin ph n h i ồ ả
ị gi ả ụ
ị
ụ
Ch n l c các thu c ộ ọ ọ tính c a ngu n
Xác đ nh m c tiêu truy n thông
ủ
ồ
ề
L a ch n ph
ng ti n
ự
ọ
ươ
ệ
Thi
t k thông đi p
ế ế
ệ
truy n thông
ề
1616
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ả ả
1.1.3.1. Xác đ nh khán thính gi ị 1.1.3.1. Xác đ nh khán thính gi ị ụm c tiêu ụ m c tiêu
ng c n ầ ng c n ầ
ố ượ ố ượ
ề ề
ề ề i ệ ạ i ệ ạ
Xác đ nh rõ đ i t ị Xác đ nh rõ đ i t ị truy n thông: truy n thông: Khách hàng ti m năng Khách hàng ti m năng Khách hàng hi n t Khách hàng hi n t Cá nhân Cá nhân Nhóm ng iườ Nhóm ng iườ Nguyên t c 5W1H ắ Nguyên t c 5W1H ắ
1717
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ụ ụ
1.1.3.2. Xác đ nh m c tiêu ị 1.1.3.2. Xác đ nh m c tiêu ị truy n thông truy n thông
ề ề
i ạ i ạ
ế ị ế ị
ả ứ ả ứ
ả ả
ế ế
ầ ầ
ọ ế ọ ế
ủ ủ
ị ị
Quy t đ nh v ph n ng đáp l ề Quy t đ nh v ph n ng đáp l ề mong mu n c a công chúng ủ ố mong mu n c a công chúng ố ủ t công chúng đang C n ph i bi ầ C n ph i bi t công chúng đang ầ tr ng thái tâm lý nào và c n ở ạ tr ng thái tâm lý nào và c n ở ạ đ a h đ n tr ng thái tâm lý đó, ạ ư đ a h đ n tr ng thái tâm lý đó, ạ ư đó xác đ nh n i dung c a t ộ ừ t đó xác đ nh n i dung c a ộ ừ thông đi p m t cách hi u qu ộ thông đi p m t cách hi u qu ộ
ệ ệ
ệ ệ
ả ả
1818
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ụ ụ
1.1.3.2. Xác đ nh m c tiêu ị 1.1.3.2. Xác đ nh m c tiêu ị truy n thông truy n thông
ề ề
Mua Text in here Text in here
ự
ứ
ậ
• Th c hi n các hành vi sau khi nh n th c, c s n ph m c m nh n đ
ượ ả
ệ ậ
ẩ
ả
Tin
ậ
ậ
ị
• Nh n đ nh, k t lu n rút ra t s nh n ậ ừ ự ế th c và c m th v s n ph m, công ty ẩ ụ ề ả
ứ
ả
Chu ng ộ
ạ ả
ơ
ớ
• M c đ thích h n so v i các lo i s n ph m c nh tranh khác
ộ ạ
ứ ẩ
Thích
ệ t v s n ph m ho c công ty
• Nh ng c m nghĩ, thi n chí sau khi đã ữ hi u bi ẩ ể
ả ế ề ả
ặ
Hi uể
ậ
ứ ở ứ
ủ ườ
ng t n ậ
• Nh n th c m c đ đ y đ , t ộ ầ h n v s n ph m c a công ty ủ ẩ
ề ả
ơ
ả
ế ả
Bi
tế
t s n ph m, nhãn • Kh năng nh n bi ẩ ậ hi u và tên g i c a s n ph m ọ ủ ả
ệ
ẩ
1919
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.1.3.3. Thi 1.1.3.3. Thi
t k thông đi p t k thông đi p
ế ế ế ế
ệ ệ
T O S THÍCH THÚ
Ự
Ạ
GÂY CHÚ Ý
A
I
THÔNG ĐI PỆ
A
ID
Đ T Đ
C HÀNH Đ NG
KH I D Y
C MU N
Ạ ƯỢ
Ộ
Ơ Ậ ƯỚ
Ố
2020
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.1.3.3. Thi 1.1.3.3. Thi
t k thông đi p t k thông đi p
ế ế ế ế
ệ ệ
Thông đi pệ
N i dung
ộ
Hình th cứ
C u trúc
ấ
2121
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
N i dung thông đi p N i dung thông đi p
ệ ệ
ộ ộ
1
2
3
ợ ẫ ả ằ
ộ
ợ ẫ ữ
ả
ầ ợ ẫ ữ
G i d n c m tính nh m kích đ ng tình c m tích c c ự c a khách hàng ủ
G i d n đ o đ c ạ ứ ợ ẫ ng đ n s ý h ướ ế ự th c v cái thi n ệ ứ ề n i khách hàng ơ
ạ
G i d n thu n túy là nh ng g i d n ch ng minh nh ng ứ i ích mong mu n l ố ợ c a s n ph m s ẩ ẽ ủ ả i cho mang l khách hàng
2222
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
C u trúc thông đi p C u trúc thông đi p
ệ ệ
ấ ấ
1
2
3
ộ
ư
ư ậ
ơ
ả
ố
ế
Đ a ra nh ng ữ lu n ch ng ứ đanh thép vào đ u hay cu i ầ thông đi pệ
Trình bày thông đi p ệ theo ki u đ n ể tuy n hay song ế tuy nế
Đ a ra m t quy t đ nh rõ ế ị ràng hay đ ể khán thính gi t rút ra k t ự lu nậ
2323
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
Hình th c thông đi p Hình th c thông đi p
ứ ứ
ệ ệ
1
2
3
ỡ ị
ự ố
Kích c , v trí c a các thông ủ đi pệ
S s ng đ ng, ộ lôi cu n c a ố ủ vi c di n t ễ ả ệ n i dung ộ
ả
Tính l ạ ng và th ườ ng ph n t ả ươ gi a các màu ữ s c, hình nh, ắ ngừ ữ t
2424
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ươ ươ
ng ti n ệ ng ti n ệ
1.1.3.4. L a ch n ph ọ ự 1.1.3.4. L a ch n ph ọ ự truy n thông truy n thông
ề ề
ộ ộ
ụ ụ
ặ ặ
ủ ủ
ọ ự ọ ự
ng ti n truy n thông phù ề ng ti n truy n thông phù ề
ụ ụ ệ ệ
ươ ươ
Tùy thu c vào m c tiêu truy n ề Tùy thu c vào m c tiêu truy n ề thông và đ c đi m c a công ể thông và đ c đi m c a công ể chúng m c tiêu mà ch n l a chúng m c tiêu mà ch n l a ph ph h pợh pợ
2525
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ươ ươ
ng ti n ệ ng ti n ệ
1.1.3.4. L a ch n ph ọ ự 1.1.3.4. L a ch n ph ọ ự truy n thông truy n thông
ề ề
Kênh có tính ch t gi
i thi u
ấ
ớ
ệ
Kênh có tính ch t chuyên môn ấ
Kênh truy n thông ề Kênh truy n thông ề cá nhân cá nhân
Kênh có tính ch t xã h i ộ
ấ
2626
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ươ ươ
ng ti n ệ ng ti n ệ
1.1.3.4. L a ch n ph ọ ự 1.1.3.4. L a ch n ph ọ ự truy n thông truy n thông
ề ề
Kênh truy n thông đ i chúng
ề
ạ
B u không khí
ầ
Kênh truy n thông ề Kênh truy n thông ề phi cá nhân phi cá nhân
Các s ki n
ự ệ
2727
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ọ ọ ọ ọ
ủ ủ
ộ ộ
1.1.3.5. Ch n l c các thu c tính c a 1.1.3.5. Ch n l c các thu c tính c a ngu nồngu nồ
ủ ủ
ố ớ ố ớ
ng b i vi c khán ng b i vi c khán
ả ả ả ả ả ả
ở ệ ở ệ ề ề
ệ ệ còn b nh h ị ả ưở còn b nh h ị ả ưở c m nh n nh th nào v bên ư ế ậ c m nh n nh th nào v bên ậ ư ế
ồ ồ
ử ử
ậ ậ
ế ế ệ ệ
: ế ố : ế ố
Tác đ ng c a thông đi p đ i v i khán ộ Tác đ ng c a thông đi p đ i v i khán ộ thính gi thính gi thính gi thính gi g i.ởg i.ở Ngu n g i thông đi p đáng tin c y s ẽ ệ Ngu n g i thông đi p đáng tin c y s ẽ ệ mang tính thuy t ph c h n ơ ụ mang tính thuy t ph c h n ơ ụ Ngu n thông đi p ph i th a mãn 3 y u t ỏ ả ồ Ngu n thông đi p ph i th a mãn 3 y u t ả ỏ ồ Tính chuyên môn Tính chuyên môn Tính thuy t ph c ụ ế Tính thuy t ph c ụ ế Tính thu hút Tính thu hút
2828
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ồ ồ
1.1.3.6. Thu th p ngu n thông tin 1.1.3.6. Thu th p ngu n thông tin ph n h i ồ ph n h i ồ
ậ ậ ả ả
ả ọ ả ọ
tr ng đi m ể tr ng đi m ể c thông c thông
ớ ượ ớ ượ
c và sau chi n d ch c và sau chi n d ch
ộ ướ ộ ướ
ế ế
ị ị
i khác v s n i khác v s n
t v i ng t v i ng
ề ả ề ả
khán thính gi T l ỷ ệ T l khán thính gi ỷ ệ nh n ra hay nh đ ậ nh n ra hay nh đ ậ đi pệđi pệ Thái đ tr Thái đ tr c đ ng ổ ộ c đ ng ổ ộ ng khách hàng đã mua S l ố ượ S l ng khách hàng đã mua ố ượ s n ph m, m c đ hài lòng và ộ ứ ẩ ả s n ph m, m c đ hài lòng và ộ ứ ẩ ả nói t ườ ố ớ nói t ườ ố ớ ph mẩph mẩ
2929
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ề ề
ố ố
1.2. Truy n thông c đ ng ổ ộ 1.2. Truy n thông c đ ng ổ ộ 1.2.1. Các m i quan h ệ 1.2.1. Các m i quan h ệ 3
1
2
ề
ợ
ử ụ ụ
ụ
ộ
ợ
ượ
ấ
ự ế
ế
ả
ả ượ
ế
ơ
ặ ị
Là quá trình s d ng k t ế h p các công c truy n thông m t cách h p nh t, là m t quy trình ộ c kinh doanh chi n l ế ượ đ m b o cho thông đi p ệ đ c chuy n đ n khách ể hàng đúng n i và đúng lúc
ụ ộ ng ho c th m chí là ậ
ệ
Là quá trình truy n ề thông trong marketing c th c hi n đ t o đ ể ạ ệ ự ng ra m t khuynh h ướ ộ i nh m h ng thu n l ướ ằ ậ ợ khách hàng đ n m t ộ ế nhãn hi u s n ph m ẩ ệ ả ho c d ch v , m t ý t ặ ưở iườ con ng
ể ự ề
ự
ng
ị ườ
Là vi c s d ng tích ệ ử ụ h p nh ng công c bao ữ ợ g m qu ng cáo, ả ồ marketing tr c ti p, khuy n m i, quan h ệ ạ công chúng và bán hàng cá nhân mà nh ng ữ i làm marketing s ng ử ườ d ng đ th c hi n quá ụ trình truy n thông tr c ti p đ n th tr ế ế m c tiêu ụ
IMC
Promotional mix
Promotion
3030
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ề ề
M i quan h gi a truy n thông, ph i ố ệ ữ M i quan h gi a truy n thông, ph i ố ệ ữ th c truy n thông và IMC th c truy n thông và IMC
ố ố ứ ứ
ề ề
IMC
Promotional - mix
Promotion
Qu n lý ả ti n trình ế
Ti n trình ế truy n ề thông
Nh ng công ữ c truy n ề ụ thông
ơ ồ ể
ố
ễ
ệ
S đ bi u di n m i quan h Promotion - Promotional mix - IMC
3131
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ề ề
1.2.2. Các công c truy n thông ụ 1.2.2. Các công c truy n thông ụ c đ ng ổ ộ c đ ng ổ ộ
The Promotional Mix
Qu ng cáo
ả
Marketing tr c ti p ự ế
Quan h ệ công chúng
Bán hàng cá nhân
Khuy n ế m iạ
3232
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.2.2.1. Qu ng cáo 1.2.2.1. Qu ng cáo
ả ả
ả ả
ứ ứ ằ ằ
ế ế
ề ề i ớ i ớ ng v m t t ề ộ ổ ng v m t t ề ộ ổ ộ ả ộ ả
ươ ươ
ạ ạ
i ho c m t t i ho c m t t
ứ ứ ề ề
3333
Qu ng cáo là hình th c truy n Qu ng cáo là hình th c truy n thông phi cá nhân nh m gi thông phi cá nhân nh m gi thi u, khu ch tr ươ ệ thi u, khu ch tr ươ ệ ng, m t s n ch c, m t ý t ưở ộ ứ ng, m t s n ch c, m t ý t ưở ộ ứ ph m hay d ch v thông qua ụ ị ẩ ph m hay d ch v thông qua ụ ị ẩ ng ti n truy n thông các ph ề ệ ng ti n truy n thông các ph ề ệ đ i chúng nh m n l c thuy t ế ỗ ự ằ đ i chúng nh m n l c thuy t ỗ ự ế ằ do m t ph c khán thính gi ụ ộ ả do m t ph c khán thính gi ụ ộ ả ch c nào đó ng ườ ộ ổ ặ ch c nào đó ng ườ ộ ổ ặ mu n qu ng cáo chi ti n đ ố ể ả mu n qu ng cáo chi ti n đ ả ố ể th c hi n. ự th c hi n. ự
ệ ệ
i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ng 1 Gi ng 1 Gi Ch Ch ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ươ ươ ề ề ề ề ớ ớ
1.2.2.2. Marketing tr c ti p 1.2.2.2. Marketing tr c ti p
ự ế ự ế
ứ ổ ứ ổ
ự ự
ề ề
ứ ứ ụ ụ
ạ ạ
ị ị
Là hình th c t ch c truy n thông tr c ti p ế Là hình th c t ch c truy n thông tr c ti p ế đ n khách hàng m c tiêu nh m t o ra s ự ế ằ đ n khách hàng m c tiêu nh m t o ra s ự ế ằ c và/hay m t v giao d ch đáp l ộ ụ ạ c và/hay m t v giao d ch đáp l ạ ộ ụ t ể ạ ấ t ể ạ ấ
i đo đ ượ i đo đ ượ i b t kỳ đ a đi m nào. ị i b t kỳ đ a đi m nào. ị
ng ti n truy n ng ti n truy n
ủ ủ
ươ ươ
ề ề
ệ ệ
ề ề
t k đ t o ra m t s đáp l t k đ t o ra m t s đáp l
c thi c thi
ế ế ể ạ ế ế ể ạ
ộ ự ộ ự
ượ ượ
i ạ i ạ
ể ả ể ả
ự ự
ế ế
ở ở
Đ c đi m: ể ặ Đ c đi m: ể ặ S d ng k t h p c a nhi u ph ế ợ ử ụ S d ng k t h p c a nhi u ph ế ợ ử ụ thông thông ng đ Th ườ Th ng đ ườ tr c ti p ế ự tr c ti p ế ự Giao d ch marketing tr c ti p có th x y ra ị Giao d ch marketing tr c ti p có th x y ra ị nhi u n i ơ ề nhi u n i ơ ề
3434
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.2.2.2. Marketing tr c ti p 1.2.2.2. Marketing tr c ti p
ự ế ự ế
ự ự
ủ ủ
ạ ộ ạ ộ
ả ả
ơ ở ữ ệ ơ ở ữ ệ
ả ả
ả ả ự ế ự ế
Ho t đ ng c a marketing tr c Ho t đ ng c a marketing tr c ti pếti pế Qu n lý c s d li u Qu n lý c s d li u Marketing qua đi n tho i ạ ệ Marketing qua đi n tho i ạ ệ Qu ng cáo ph n h i tr c ti p: th ư ồ ự ế Qu ng cáo ph n h i tr c ti p: th ư ồ ự ế ng ti n tr c ti p, internet, các ph ệ ươ ng ti n tr c ti p, internet, các ph ươ ệ phát thanh truy n hình và in n ấ ề phát thanh truy n hình và in n ấ ề
3535
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.2.2.3. Khuy n m i ạ 1.2.2.3. Khuy n m i ạ
ế ế
ạ ạ
ắ ắ
ng n h n ệ ng n h n ệ i nhi u hình th c khác nhau ứ i nhi u hình th c khác nhau ứ
ướ ướ ể ể
ặ ặ
ả ả
Là nh ng khích l ữ Là nh ng khích l ữ d ề d ề đ khuy n khích khách hàng ế đ khuy n khích khách hàng ế dùng th ho c mua s n ph m, ẩ ử dùng th ho c mua s n ph m, ẩ ử d ch v d ch v
ụ ụ
ị ị
3636
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.2.2.3. Khuy n m i ạ 1.2.2.3. Khuy n m i ạ
ế ế
Công c ụ khuy n m i ạ ế
ng
ị ườ
ng
ế
ng, thi và b c
ẫ ưở
ố
ưở
Trong th tr công nghi p: ệ t kh u chi ế ấ ng m i, ti n th ươ ề ạ th ng, ti n tr ợ ề ưở c p hàng hóa và ấ l c l ng bán, … ự ượ
Trong th tr ị ườ tiêu dùng: hàng m u, phi u th thăm trúng ng, gi m giá, th ả …
3737
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.2.2.4.Quan h công chúng ệ 1.2.2.4.Quan h công chúng ệ (PR) (PR)
ứ ứ
ự ự
ươ ươ
ứ ứ ể ể
ậ ậ
ệ ệ ng trình hành đ ng đ công chúng ng trình hành đ ng đ công chúng ấ ấ
ủ ế ủ ế
t ế t ế
ệ ệ
ạ ạ
Là m t ch c năng qu n lý mà qua đó đánh giá ả ộ Là m t ch c năng qu n lý mà qua đó đánh giá ộ ả c thái đ , s quan tâm c a công chúng đ i đ ố ủ ộ ự ượ c thái đ , s quan tâm c a công chúng đ i đ ố ủ ộ ự ượ ch c và th c hi n v i m t cá nhân hay m t t ộ ổ ộ ớ v i m t cá nhân hay m t t ch c và th c hi n ộ ổ ộ ớ m t ch ộ ộ m t ch ộ ộ hi u và ch p nh n. ể hi u và ch p nh n. ể Nh ng công c PR ch y u: ụ ữ Nh ng công c PR ch y u: ữ ụ Các n ph m ẩ ấ Các n ph m ẩ ấ S ki n tin t c ứ ự ệ S ki n tin t c ứ ự ệ Bài nói chuy nệ Bài nói chuy nệ Ho t đ ng công ích ạ ộ Ho t đ ng công ích ạ ộ li u nghe, nhìn, vi Các t ư ệ Các t li u nghe, nhìn, vi ư ệ Ph ng ti n nh n d ng công ty ậ ươ Ph ng ti n nh n d ng công ty ậ ươ D ch v thông tin qua đi n tho i ạ ụ ị D ch v thông tin qua đi n tho i ạ ụ ị
ệ ệ
3838
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.2.2.5. Bán hàng cá nhân 1.2.2.5. Bán hàng cá nhân
ề ề
ụ ủ ụ ủ
ị ị
Là hình th c truy n thông tr c ự ề ứ Là hình th c truy n thông tr c ự ề ứ i qua i v i ng ti p gi a ng ườ ườ ớ ữ ế i qua i v i ng ti p gi a ng ườ ườ ớ ữ ế i bán n l c đ thuy t đó ng ế ể ỗ ự ườ i bán n l c đ thuy t đó ng ế ể ỗ ự ườ i mua ti m ph c nh ng ng ườ ữ ụ i mua ti m ph c nh ng ng ườ ữ ụ năng trong vi c mua nh ng s n ả ữ ệ năng trong vi c mua nh ng s n ả ữ ệ ph m và d ch v c a công ty. ẩ ph m và d ch v c a công ty. ẩ i ng tác này giúp ng S t ườ ự ươ S t ng tác này giúp ng i ườ ự ươ làm marketing tr nên linh ho t ạ ở làm marketing tr nên linh ho t ạ ở h nơh nơ
3939
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ề ề
1.3. Vai trò c a truy n thông c ổ ủ 1.3. Vai trò c a truy n thông c ủ ổ đ ngộđ ngộ
Trong marketing mix
11
ng,s ự
Trong sự phân đo n th tr khác bi
ạ t và đ nh v s n ph m
ị ườ ẩ
ị ả
ệ
ị
22
ng năm
và l
ằ
i ợ
Trong thu nh p hậ nhu nậ
33
4040
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.3.1. Trong marketing mix 1.3.1. Trong marketing mix S n ph m S n ph m
ẩ ẩ
ả ả
Thông tin và s ự thuy t ph c ế
ụ
ệ
ớ ớ
i thi u nhãn hi u ở ộ
Xây d ng và ự duy trì lòng trung thành c a ủ ổ khách hàng t ch cứ
Gi ệ m i hay m r ng nhãn hi uệ
ự
i
ườ
ủ
Xây d ng và duy trì lòng trung thành c a ng tiêu dùng
4141
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.3.1. Trong marketing mix 1.3.1. Trong marketing mix
Giá cả
ờ
nh hu ng ở Ả đ n vi c đ nh ị ệ ế giá trong th ị tru ng ngu i ờ tiêu dùng
nh hu ng ở Ả đ n vi c ế ệ đ nh giá ị trong th ị tru ng công ờ nghi pệ
4242
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.3.1. Trong marketing mix 1.3.1. Trong marketing mix
ế ế
ế ế
ậ ậ
nh hu ng đ n vi c ti p c n s n ệ nh hu ng đ n vi c ti p c n s n ệ ẩ ẩ
Phân ph i ố Phân ph i ố Chi n lu c truy n thông có th ể ề ợ ế Chi n lu c truy n thông có th ợ ế ể ề ả ả ở ả ả ở ph m c a ngu i tiêu dùng trong ờ ủ ph m c a ngu i tiêu dùng trong ờ ủ c a hàng bán l ẻ ử c a hàng bán l ẻ ử
4343
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ờ ờ
nh ng phân đo n th tr
ng
1.3.2. Trong s phân đo n th ị ạ ự 1.3.2. Trong s phân đo n th ạ ị ự t và đ nh v tru ng, s khác bi ị ị ệ ự tru ng, s khác bi t và đ nh v ị ị ệ ự s n ph m ẩ ả s n ph m ẩ ả Phát tri n thông tin, kích ể thích s mong mu n c a ự ữ
ố ủ ị ườ
ạ
khác nhau
4444
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ờ ờ
1.3.2. Trong s phân đo n th ị ạ ự 1.3.2. Trong s phân đo n th ạ ị ự t và đ nh v tru ng, s khác bi ị ị ệ ự tru ng, s khác bi t và đ nh v ị ị ệ ự s n ph m ẩ ả s n ph m ẩ ả
ự
t ệ i tiêu dùng gi a
ệ
Là chìa khóa đ t o ra s khác bi ể ạ trong tâm trí ng ữ ườ nhãn hi u c a doanh nghi p v i nhãn ớ hi u c a đ i th c nh tranh
ủ ạ
ủ ủ
ệ ệ
ố
4545
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ờ ờ
1.3.2. Trong s phân đo n th ị ạ ự 1.3.2. Trong s phân đo n th ạ ị ự t và đ nh v tru ng, s khác bi ị ị ệ ự tru ng, s khác bi t và đ nh v ị ị ệ ự s n ph m ẩ ả s n ph m ẩ ả
ả
ươ
T o d ng hình nh ự ạ th ng hi u trong ệ tâm trí khách hàng
4646
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.3.3. Trong thu nh p h ng năm 1.3.3. Trong thu nh p h ng năm
ằ ằ
và l và l
ậ ậ i nhu n ậ i nhu n ậ
ợ ợ
Thu nh pậ
Doanh số
Truy n ề thông
4747
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.3.3. Trong thu nh p h ng năm 1.3.3. Trong thu nh p h ng năm
ằ ằ
và l và l
ậ ậ i nhu n ậ i nhu n ậ
ợ ợ
ợ
ậ L i nhu n
ạ
T o ra s ự trung thành đ i v i ố ớ nhãn hi uệ
Đóng góp vào quy mô c a n n ề ủ kinh tế
4848
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ị ị
ổ ổ
ổ ộ ổ ộ
1.4. Xác đ nh t ng kinh phí c đ ng và ổ ộ 1.4. Xác đ nh t ng kinh phí c đ ng và ổ ộ phân chia kinh phí c đ ng phân chia kinh phí c đ ng 1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c đ ng 1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c đ ng
ổ ộ ổ ộ
ổ ổ
ị ị
ả ả
ầ ầ
ằ ằ
ạ ạ
ứ ứ
ệ ệ
Phu ng pháp tuỳ kh năng ơ Phu ng pháp tuỳ kh năng ơ Phu ng pháp ph n trăm trên ơ Phu ng pháp ph n trăm trên ơ doanh số doanh số Phu ng pháp ngang b ng c nh ơ Phu ng pháp ngang b ng c nh ơ tranh tranh Phu ng pháp căn c vào nhi m ơ Phu ng pháp căn c vào nhi m ơ v m c tiêu và công vi c ệ ụ ụ v m c tiêu và công vi c ệ ụ ụ
4949
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ị ị
1.4.1.Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ 1.4.1.Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ đ ngộđ ngộ
ơ ơ
ả ả
ừ ừ
ạ ộ ạ ộ
ầ ư ầ ư ố ố i cho qu ng i cho qu ng
ộ ộ ỹ ỹ
ề ề
ạ ạ
Phu ng pháp tuỳ kh năng: L y ấ Phu ng pháp tuỳ kh năng: L y ấ t ng doanh thu tr các kho n ả ổ t ng doanh thu tr các kho n ả ổ và k ho t đ ng, chi phí đ u t ế ho t đ ng, chi phí đ u t và k ế đó dành ra m t con s nào đó đó dành ra m t con s nào đó trong ti n qu còn l ả trong ti n qu còn l ả cáo. cáo.
5050
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ị ị
1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ 1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ đ ngộđ ngộ
ằ ằ
ạ ạ
Ư ểu đi m Ư ể u đi m Đ n gi n ả ơ Đ n gi n ả ơ Lu ng kinh phí n m trong kh ả ợ Lu ng kinh phí n m trong kh ợ ả năng chi năng chi Nhu c đi m ể ợ Nhu c đi m ể ợ Khó l p k ho ch dài h n ạ ế ậ Khó l p k ho ch dài h n ạ ế ậ Không u tiên cho qu ng cáo Không u tiên cho qu ng cáo
ư ư
ả ả
5151
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ị ị
1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ 1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ đ ngộđ ngộ
ơ ơ
ầ ầ
ị ị
ố ố
Phu ng pháp ph n trăm trên ầ Phu ng pháp ph n trăm trên ầ ph n trăm l doanh s : V i t ố ớ ỷ ệ ph n trăm l doanh s : V i t ố ớ ỷ ệ c đ nh tr ướ c đ nh tr ướ ổ ộ ổ ộ báo cáo x % c đ ng báo cáo x % c đ ng
Kinh phí c đ ng = doanh s năm Kinh phí c đ ng = doanh s năm ổ ộ ổ ộ
5252
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ị ị
1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ 1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ đ ngộđ ngộ
ằ ằ
ổ ộ ổ ộ
ể ể
ố ố
Ư ểu đi m Ư ể u đi m Đ n gi n ả ơ Đ n gi n ả ơ Lu ng kinh phí n m trong kh ả ợ Lu ng kinh phí n m trong kh ợ ả năng chi năng chi Không gây ra chi n tranh c đ ng ế Không gây ra chi n tranh c đ ng ế Nhu c đi m ợ Nhu c đi m ợ Xem doanh s nh nguyên nhân Xem doanh s nh nguyên nhân c a ho t đ ng c đ ng ủ c a ho t đ ng c đ ng ủ
ư ư ổ ộ ổ ộ
ạ ộ ạ ộ
5353
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ị ị
1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ 1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ đ ngộđ ngộ
ơ ơ
ằ ằ
ệ ệ
ổ ộ ổ ộ
Phu ng pháp ngang b ng c nh ạ Phu ng pháp ngang b ng c nh ạ tranh: Doanh nghi p xác đ nh ị tranh: Doanh nghi p xác đ nh ị kinh phí c đ ng ngang v i c a ớ ủ kinh phí c đ ng ngang v i c a ớ ủ đ i th c nh tranh đ i th c nh tranh
ủ ạ ủ ạ
ố ố
5454
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ị ị
1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ 1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ đ ngộđ ngộ
ợ ợ
ủ ủ
ứ ứ
ổ ộ ổ ộ
ể ể
ủ ủ
c l ượ ợ c l ượ ợ
i th c a ế ủ i th c a ế ủ
Ư ểu đi m Ư ể u đi m D a trên m c chi h p lý c a ự D a trên m c chi h p lý c a ự ngành ngành Tránh gây chi n tranh c đ ng ế Tránh gây chi n tranh c đ ng ế Nhu c đi m ợ Nhu c đi m ợ Không ph c v m c tiêu c a ụ ụ ụ Không ph c v m c tiêu c a ụ ụ ụ doanh nghi pệ doanh nghi pệ Không khai thác đ Không khai thác đ doanh nghi pệ doanh nghi pệ
5555
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ị ị
1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ 1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ đ ngộđ ngộ
ơ ơ
ứ ứ
ệ ệ
ủ ủ
ộ ộ ề ề
ự ự ố ố
Phu ng pháp căn c vào m c ụ Phu ng pháp căn c vào m c ụ tiêu và nhi m v công vi c: ụ ệ tiêu và nhi m v công vi c: ụ ệ t l p kinh phí c Công ty thi ổ ế ậ t l p kinh phí c Công ty thi ế ậ ổ đ ng c a mình d a trên nh ng ữ đ ng c a mình d a trên nh ng ữ đi u mà mình mu n hoàn thành đi u mà mình mu n hoàn thành qua vi c c đ ng đó qua vi c c đ ng đó
ổ ộ ổ ộ
ệ ệ
5656
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ị ị
1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ 1.4.1. Xác đ nh t ng kinh phí c ổ ổ đ ngộđ ngộ
ớ ớ
ổ ộ ổ ộ ệ ệ
ị ị ị ị
ầ ầ
ớ ớ
Các bu c xác đ nh kinh phí c ổ ị Các bu c xác đ nh kinh phí c ị ổ đ ngộđ ngộ Xác đ nh m c tiêu c đ ng ụ Xác đ nh m c tiêu c đ ng ụ Xác đ nh nh ng công vi c c n làm ữ Xác đ nh nh ng công vi c c n làm ữ U c tính chi phí đ hoàn thành ể U c tính chi phí đ hoàn thành ể công vi c đó công vi c đó
ệ ệ
5757
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
Xác đ nh t ng kinh phí c đ ng Xác đ nh t ng kinh phí c đ ng
ổ ộ ổ ộ
ổ ổ
ị ị
ụ ụ
ề ề
Ư ểu đi m Ư ể u đi m Th c hi n đu c m c tiêu truy n ợ ệ ự Th c hi n đu c m c tiêu truy n ợ ự ệ thông c đ ng ổ ộ thông c đ ng ổ ộ Nhu c đi m ể ợ Nhu c đi m ể ợ D d n đ n s b i chi trong c ổ ự ộ ế ễ ẫ D d n đ n s b i chi trong c ổ ự ộ ế ễ ẫ đ ngộđ ngộ
5858
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.4.2. Phân chia t ng kinh phí c 1.4.2. Ph ân chia t ng kinh phí c ổ ổ ổ ổ đ ngộđ ngộ
B n ch t c a t ng công c c đ ng
ấ ủ ừ
ụ ổ ộ
ả
Lo i s n ph m - th tru ng ẩ
ạ ả
ờ
ị
Chi n lu c bán hàng
ợ
ế
Kinh phí Kinh phí c đ ng ổ ộ c đ ng ổ ộ
Giai đo n s n sàng c a ngu i mua
ủ
ờ
ạ
ẵ
Giai đo n trong chu kỳ s ng c a s n ph m
ủ ả
ố
ạ
ẩ
5959
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ả ả
1.4.2.1. B n ch t c a t ng công c ụ ấ ủ ừ 1.4.2.1. B n ch t c a t ng công c ấ ủ ừ ụ c đ ng ổ ộ c đ ng ổ ộ ạ ế
ệ
ộ
Gi ả
i thi u, xây d ng hình ự ớ nh lâu dài v s n ph m ề ả
ẩ
ể
ợ
Đ t đ n m c a chu ng, ứ ư tin, mua, phát tri n đu c các m i quan h ố
ệ
6060
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ả ả
ả
ự ế
ả
ộ
1.4.2.1. B n ch t c a t ng công c ụ ấ ủ ừ 1.4.2.1. B n ch t c a t ng công c ấ ủ ừ ụ c đ ng ổ ộ c đ ng ổ ộ Thu hút s chú ý và đ y ự ẩ nhanh đ n hành đ ng mua hàng
Xây d ng m t hình nh ộ t đ p, lâu dài cho s n t ố ẹ ph m, cho công ty ẩ
6161
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ẩ ẩ
1.4.2.2. Lo i s n ph m – th ị ạ ả 1.4.2.2. Lo i s n ph m – th ạ ả ị ngườ ngườtr tr
Hàng tiêu dùng
ng ọ
Qu ng cáo
ả
Khuy n m i ạ ế
uan tr m q ầ T
Bán hàng cá nhân
Quan h công chúng
ệ
6262
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ẩ ẩ
1.4.2.2. Lo i s n ph m – th ị ạ ả 1.4.2.2. Lo i s n ph m – th ạ ả ị ngườ ngườtr tr
Hàng k nghỹ
ệ
ng ọ
Bán hàng cá nhân
Khuy n m i ạ ế
uan tr m q ầ T
Qu ng cáo
ả
Quan h công chúng
ệ
6363
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
1.4.2.3. Chi n lu c bán hàng 1.4.2.3. Chi n lu c bán hàng
ế ế
ợ ợ
Chi n lu c kéo
Chi n lu c đ y ẩ
ế
ợ
6464
ế i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ớ i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ớ
ợ ệ ổ ệ ổ
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề ươ ươ
ủ ủ
1.4.2.4. Giai đo n s n sàng c a ẵ ạ 1.4.2.4. Giai đo n s n sàng c a ẵ ạ ờngu i mua ờ ngu i mua
• Chào bán hàng
• Chào bán hàng qu ng cáo
Mua
ả
Tin
• Qu ng cáo giáo d c bán hàng
Hi uể
ụ
ả
ề
ả
Bi
tế
• Kinh phí qu ng cáo và tuyên truy n cao
6565
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề
ố ố
1.4.2.5. Giai đo n trong chu kỳ s ng 1.4.2.5. Giai đo n trong chu kỳ s ng ạ ạ c a s n ph m ả ủ c a s n ph m ả ủ
ẩ ẩ
Chu kỳ s ngố
Phát tri nể
S n ph m
ả
ẩ
Tri n ể khai
Bão hòa
Suy thoái
6666
Ch Ch ng 1 Gi ng 1 Gi i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng i thi u t ng quan v truy n thông c đ ng ươ ươ ớ ớ ệ ổ ệ ổ ổ ộ ổ ộ ề ề ề ề