TOÁN R I R C
(Discrete Mathematics)
Ch ng 2ươ
Ph ng pháp đ mươ ế
Phép đ mế
1.T p h p và các pp toán t p h p
2 Ánh x
3. Phép đ mế
4. Gi i thích t h p
5. Nguyên chu ng b u
1.1) Đ nh nghĩa 2.1.1:
T p h p A g mc ph n t x th anh ch t p(x):
A = {x U / p(x)}
U: g i t ptr
Hay: A = {x / p(x)}(U: đ c hi u ng m)ượ
T p h p có th đ c bi u di n b ng cách li t kê (n u có th ): ượ ế
Ví d 2.1.1: A = { nN/ (n>3) (n7)}
Có th vi t l i b ngch li t kê: ế A = {4, 5, 6,
7}
Ví d 2.1.2: T pc ngun âm trong b ng ch i ti ng Anh ế
V={a,e, i, o,u}
1. T p h p và các phép toán t p h p
 Mt tp hp có th gm nhng phn t chng liên quan gì
vi nhau
T p r ng, kí hi u : t p h p không ph n t o.
Ví d 2.1.3:A= {xR/ x2+4x+6=0} là t p
1.2) Đ nh nghĩa 2.1.2: T p h p A g i là con c a t p h p B (kí hi u
AB) n u:ế
xA x B
Ví d 2.1.4: V i A = {5,8}; B = {1,4,8;6,5,12} thì AB
Chú ý:
Ta : A và A A v i m i t p h p A.
T p An ph n t s 2 n t p con và 2n-1 t p con khác r ng.
1. T p h p và các phép toán t p h p (ti p theo)ế
A
B