CH NG 3 :THI T K TR C NGANGƯƠ
+ Các y u t tn tr c ngang g m : ế
Ph n xe ch y
L đ ng ườ
D i phân cách
D i đ t d tr
Rãnh bn
+ Ngoài ra trên m t c t ngang còn có th
hi n đo n tránh xe, n xe ph cho xe t i leo
d c, hành lang b o v ...
§3.1 B R NG CÁC Y U T TN
TR C NGANG
1. B r ng ph n xe ch y :
a nh nga : Ph n xe ch y ph n trên c a
n n đ ng đ c tăng c ng b ng m t hay ườ ượ ườ
nhi u l p v t li u đ ch u c d ng tr c ti p ế
c a t i tr ng xe ch y và c đi u ki n t nhiên.
B r ng ph n xe ch y ph thu c vào :
Chi u r ng 1 làn xe
S làn xe
T ch c giao tng
b. Chi u r ng c a 1 làn xe :
Làn xe không gian đ r ng đ xe ch y
n i nhau theo 1 chi u đ m b o an toàn v i v n
t c thi t k , ế ế b r ng làn xe không gian t i
thi u đ ch a xe 2 kho ng dao đ ng ngang
c a xe.
+ S đ x p xe:ơ ế
y2
c2
c1
B1B2
x1x2a2
a1
X3
L đ ng ườ
+ Công th c xác đ nh :
- Đ i v i làn xe ngoài cùng
- Đ i v i làn xe bên trong
B1 = a + x1 + x3
a - b r ng thùng xe
c - kho ng cách tim 2 bánh xe
x - kho ng cách t s n thùng xe đ n làn xe ườ ế
bên c nh
x = 0,35 + 0,005V khi làn xe bên c nh ch y
cùng chi u
yx
ca
B
++
+
=
2
2
x = 0,50 + 0,005V khi làn xe bên c nh
ch y ng c chi uượ
y : kho ng cách t tim bánh xe ngoài đ n ế
mép ph n xe ch y
y = 0,5 + 0,005V
Theo TCVN 4054-2005 b r ng 1 làn xe nh ư
sau :
C p
đ ngườ I II III IV V VI
Đ a
hình
Đ n
g
b ng
Đ n
g
b ng
Đ n
g
b ng
Núi Đ n
g
b ng
Núi Đ n
g
b ng
Núi Đ n
g
b ng
Núi
b r ng
1 làn xe
3.75 3.75 3.5 3.0 3.5 2.75 2.75 3.5
(1lan)
3.5
(1lan)
3.5
(1lan)