CHƯƠNG IV : BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
lượt xem 15
download
Các phương pháp cơ bản chứng minh bất đẳng thức: - Phương pháp biến đổi tương đương: Dng cc tính chất cơ bản của bất đẳng thức để biến đổi tương đương bất đẳng thức cần chứng minh về một bất đẳng thức đúng. -
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: CHƯƠNG IV : BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
- CHƯƠNG IV : BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH I - BẤT ĐẲNG THỨC Các phương pháp cơ bản chứng minh bất đẳng thức: - Phương pháp biến đổi tương đương: Dng cc tính chất cơ bản của bất đẳng thức để biến đổi tương đương bất đẳng thức cần chứng minh về một bất đẳng thức đúng. - Phương pháp dùng bất đẳng thức Cô-si: ab a) Đối với 2 số không âm a và b: hay a b 2 ab . ab 2 a. Đẳng thức xảy ra a = b. abc 3 b) Đối với 3 số không âm a, b và c: hay abc 3 a b c 33 abc . a. Đẳng thức xảy ra a = b = c. c) Tổng quát: Đối với n số không âm a1 ; a 2 ; a 3 ;...; a n : a1 a 2 a3 ... a n n a. a1.a 2 .a 3 .....a n n d) Ch ý: a. a 2 b 2 2ab với mọi số thực a, b.
- b. Biến đổi bất đẳng thức cần chứng minh về dạng có thể áp dụng được bất đẳng thức Cô-si với các kỹ thuật tách – gộp, ghép cặp 2, ghép cặp 3, ví dụ: a 2b a b b; e) aa ab b 22 aa 11 f) a 1 1 a . 22 22 : Chứng minh các bất đẳng thức sau: 2) a b a b 3) a 2 ab b 2 0 . abc 4) 3 , với a, b, c > 0. bca 5) 3a 3 6b 3 9ab 2 a , b 0 6) Tìm GTNN của A x 12 x 32 7) Tìm GTLN của A 5 3 x x x 8 , x 0. 3 8) Tìm GTNN của A x 2 , x 0. x2 1 9) Tìm GTNN của A x , x2 x2
- 10) . 11) Chứng minh bất đẳng thức: ac bd 2 a 2 b 2 .c 2 d 2 (BĐT Bunhiacopxki) a , b, c, d R , HD: Dùng phương pháp biến đổi tương đương đưa bất đẳng thức về ad bc 2 0 . a b 12) a b , a 0; b 0 b a HD: Dùng phương pháp biến đổi tương đương đưa bất đẳng thức về: 2 a. 0, a b a b a b 2a 2 b 2 , a 0; b 0 HD: Do 2 vế của bất đẳng thức không âm nên ta bình phương 2 vế. x 2 4 y 2 3z 2 14 2 x 12 y 6 z , với mọi x, y, z. 13) HD: biến đổi tương đương. Cho 4 x 3 y 15. Chứng minh: x 2 y 2 9 14) HD: Rt x hoặc y từ 4 x 3 y 15, thế vo x 2 y 2 . 15) Chứng minh: a b c ab bc ca với a , b, c 0 HD: Dùng bất đẳng thức Cô-si đối với 3 cặp (a và b); (b và c); (c và a).
- Chứng minh: a 1b 1a c b c 16abc với a, b, c dương. 16) a2 6 17) Với a bất kì, chứng minh: 4. a2 2 a2 6 a2 2 4 4 a2 2 HD: Tch 2 2 2 a 2 a 2 a 2 Cho a, b, c 0 , chứng minh: a b b c c a 8abc . 18) 19) Cho a, b 0 , chứng minh: a b 1 ab a b . 1 1 Cho a, b 0 , chứng minh: a b 20) 2. 2a 2b 1 Với x R , tìm GTNN của A 3x 2 21) . x2 Tìm GTNN: A x 12 x 32 . 22) HD: Khai triển x 12 x 32 , nhóm hằng đẳng thức. Chứng 23) minh: A 2 . 3 24) Tìm GTNN của A x 1 với x 1. x 1 2 25) Tìm GTNN của: A x , với x 2 . x2
- 2 26) HD: Phn tích: A x 2 2 . Áp dụng bất đẳng thức đối x2 2 với 2 số x 2; . x2 (Đáp án: min A 2 2 1 27) Tìm GTLN của: A x 31 x với 1 x 3 . 28) 3 Tìm GTLN của: A 2 x 35 x , với x 5 . 29) 2 3 HD: Phn tích: A 2 x 5 x . Áp dụng bất đẳng thức Cô-si 30) 2 3 đối với 2 số x ;5 x . 2 Tìm GTNN v GTLN của hm số: y 1 2 x 2 x 4 với 31) 1 . 2 x 2 1 32) Tìm GTNN của: A x với x 2 . 2x 1 Tìm GTNN của: A x 2 x 33) 2010 . 2 x x 1 34) Chứng minh rằng : a 1 a 1, a 1 . a 1 1 35) Tìm GTNN của y ,0 x 1. x 1 x
- 4 9 36) Tìm GTNN của y ,0 x 1 x 1 x Tìm GTLN của y 4 x3 x 4 , 0 x 4 37) Chứng minh rằng : x 4 y 4 x3 y xy 3 . 38) Chứng minh rằng : x 2 4 y 2 3 z 2 14 2 x 12 y 6 z . 39) a b 40) Chứng minh rằng : a b. b a 11 4 41) Chứng minh rằng : . a b ab a bcd 4 42) Chứng minh rằng : abcd . 4 1111 16 43) Chứng minh rằng : . a b c d a bc d 1 Chứng minh rằng : a 2b 2a . 44) b Chứng minh rằng : a b b c c a 8abc. 45) 2 2 2 a b ab . 46) Chứng minh rằng : a b 111 9 47) Chứng minh rằng : . a b c abc 2 2 Chứng minh rằng : x 2 y 2 4 xy x y , x, y. 48)
- Chứng minh rằng : x 2 2 y 2 2 xy y 1 0, x, y. 49) Chứng minh rằng : a 1 b 1 a c b c 16abc.a, b, c 0. 50) 51) Chứng minh rằng 1 111 : a b c a 2b b 2c c 2 a a, b, c 0. a b c 2 1 1 1 1 1 1 52) a 2b c b 2c a c 2a b a 3b b 3c c 3a 53) Chứng minh rằng : 2x 2y 2z 1 1 1 x6 y 4 y6 z 4 z 6 x4 x4 y 4 z 4 54) Cho 3 số thực dương a, b v c thoả :ab+bc+ca = abc. chứng minh rằng : a 4 b4 b4 c4 c4 a4 1 55) 3 b3 bc b3 c3 ca c3 a3 ab a 56) Tìm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức xt t y y z z x A 57) t y y z z x xt a 2 b2 c 2 a b c với a, b, c là các số 58) Chứng minh rằng : b ca thực dương.
- 59) Tìm gi trị nhỏ nhất của biểu thức a6 b6 c6 B 3 3 3 60) trong đó a, b, c là các số thực b c c a3 a 3 b3 dương thỏa mn a b c 1. 1 2 2 2 Cho x,y,z>0 v thoả : x y z 61) 3 62) Tìm gi trị nhỏ nhất của: y3 x3 z3 2 x 3 y 5 z 2 y 3z 5 x 2 z 3x 5 y 63) Cho a,b,c>0 v thoả : a.b.c = 1 . 2 2 2 3 64) Chứng minh rằng: a3 b c b3 c a c3 a b Cho 3 số thực dương x,y,z >o thoả : x y z 3 .Tìm GTNN 65) của y2 x2 z2 66) A= x yz y zx z xy Với x, y, z là số dương và x. y.z 1 67) x y z 3 68) Chứng minh rằng: 2 x yz y zx z xy
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
10 Đề kiểm tra 1 tiết Toán 10 - Chương IV: bất đẳng thức-bất phương trình
20 p | 3669 | 636
-
tích phân phổ thông trung học phần 1
15 p | 415 | 175
-
CHƯƠNG IV: PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤ T THEO SIN VÀ COSIN (PHƯƠNG TRÌNH CỔ ĐIỂN)
11 p | 182 | 38
-
Bài giảng Lịch sử 7 bài 21: Ôn tập chương IV
19 p | 504 | 20
-
CHƯƠNG IV: BẤT ĐẲNG THỨC. BẤT PHƯƠNG TRÌNH
5 p | 135 | 11
-
Chương IV: BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT MỘT ẨN SỐ LIÊN HỆ GIỮA THỨ TỰ VÀ PHÉP CỘNG
5 p | 167 | 11
-
ÔN TẬP CHƯƠNG IV
5 p | 125 | 9
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn