H S KI M TOÁN
Ồ Ơ Ể
Ể
Ế
T - KI M TOÁN CHI TI T DOANH THU
T10 – Ch ng trình ki m toán ươ ể
T20 – B ng t ng h p ổ ợ ả
T30 – Ghi chú soát xét h th ng ệ ố
8
Khách hàng:
Ng
i l p:
Ngày:
ườ ậ
Kỳ ho t đ ng:
soát
Ngày:
ạ ộ
i ườ
Ng xét:
CH
NG TRÌNH KI M TOÁN TÀI KHO N DOANH THU
T10
ƯƠ
Ả
Ể
T t c các công vi c ki m toán đ
ấ ả
ệ
ể
ượ
ộ c th c hi n ph i th hi n rõ ho c ch ra các n i
ể ệ
ự
ệ
ả
ặ
ỉ
L u ý:ư dung sau:
ệ
ệ
ự
ụ
c th c hi n đã n m trong k ho ch ki m toán và ph
ng pháp ki m toán
1. M c tiêu c a các công vi c đã th c hi n; 2. Các công vi c đ
ế
ể
ạ
ươ
ể
ệ
ằ
đ
ọ
ả ậ
ủ ệ ượ ự c ch n đ ki m tra; ượ ể ể 3. K t qu công vi c ki m toán; ế ể ệ 4. K t lu n. ế M c tiêu:
ụ
ệ
ệ ố
ể
ệ
ứ ả ả
ụ
ể
ắ
ả
ự ầ ủ
ế
ệ
s Thông qua vi c đánh giá h th ng ki m soát n i b và rà soát nhanh vi c ghi chép ch ng t ừ ổ ộ ộ ả sách, ki m toán viên ph i cân nh c và l a ch n m c tiêu ki m toán. M c tiêu ph i đ m b o ụ ọ ể các c s d n li u liên quan đ n tính đ y đ , tính hi n h u, tính chính xác, tính đánh giá và tính ệ ữ ơ ở ẫ trình bày c th là:
ụ ể
ơ
ấ
ầ ủ
ự
ư
ư
ệ
ổ
- Doanh thu th p h n th c t + Tình đ y đ : hàng hoá đã xu t ho c dich v đã th c hi n nh ng ch a ghi s doanh thu ụ + Ghi chép: Doanh thu ghii s th p h n th c t ự ế + Tính đúng kỳ: Hàng hoá đã xu t ho c d ch v đã th c hi n kỳ này doanh thu ghi vào kỳ sau ụ
: ự ế ấ ổ ấ ấ
ặ ơ ặ ị
ự
ệ
:
ơ
ổ
ả ạ
i hàng
ả
ệ ữ
ư
ả ạ
i ghi s cao h n th c t ự ế ư ự ế
ả
ơ
i kỳ sau DT ghi s kỳ này
ả ạ
ổ
c đánh giá đúng
ả ị
ượ
- Hàng bán tr l + Tính hi n h u: Ghi gi m doanh thu nh ng ch a tr l + Ghi chép: DT ghi gi m cao h n th c t + Tính đúng kỳ: Hàng tr l S d tài kho n DT: - ố ư + Ph n ánh giá tr : Doanh thu ròng không đ ả + Trình bày: DT trình bày không h p lýợ
- Xác đ nh t
ị
ấ ả
ủ
ợ
ả ượ
c vi
ầ c ghi chép đ y t hóa đ n và
t c doanh thu và n ph i thu c a khách hàng trong kỳ ph i đ ả ượ
ệ ụ ấ
ộ ề
ế
ơ
c thanh toán.
ả đ , đúng kỳ và thu c v Công ty. T t c các nghi p v xu t bán ph i đ ủ ấ ả ph i đ ả ượ
ế
- Xác đ nh doanh thu đ ị ơ ở
ủ ượ
ợ ế
ể
ấ
ậ
ạ trên c s nh t quán; đ m b o r ng chính sách k toán là có th ch p nh n đ th theo ch đ và chu n m c k toán.
c ghi nh n và h ch toán h p lý v i chính sách k toán c a Công ty ớ ượ c và tuân ả ẩ
ậ ả ằ ự ế
ấ ế ộ
ủ
- Xác đ nh vi c trình bày doanh thu tuân th lu t pháp và chu n m c k toán.
ự ế
ủ ậ
ệ
ẩ
ị
TÀI LI U YÊU C U KHÁCH HÀNG CHU N B / DOCUMENTS PREPARED BY CLIENT Ầ Ẩ Ệ Ị
• t liên quan đ n doanh thu bán hàng và cung c p d ch v , doanh thu ổ ụ ị ấ i, gi m giá hàng bán. ộ ộ ế ế ươ ạ ả S cái và các s k toán chi ti ổ ế t kh u th bán hàng n i b , chi ấ ặ ế ng m i, hàng bán b tr l ị ả ạ ụ • B ng kê doanh thu theo m t hàng, ho c theo lo i d ch v theo tháng (quí) và theo t ng b ph n (n u ế ạ ị ừ ặ ậ ộ
ờ ả có). • Các t • Các ch ng t ả , tài li u khác liên quan đ n doanh thu bán hàng và cung c p d ch v , các kho n gi m ụ ế ấ ả ị ệ khai thu GTGT. ế ứ ừ tr doanh thu. ừ
9
Th t c ki m toán
ủ ụ
ể
iườ
Tham chi uế
Ng th cự hi nệ
XEM XÉT QUÁ TRÌNH L P K HO CH / PLANNING CONSIDERATIONS Ạ
Ậ
Ế
ể ể ả ị ệ ng pháp đ i v i r i ro đ ữ c đánh giá. ủ ế Tham kh o Bi u A500.09, A500.10, A500.11 và A500.12 trong vi c xác đ nh nh ng ki m soát ch y u, các r i ro (bao g m c các r i ro v gian l n) và ph ươ ố ớ ủ ượ ủ ủ ề ậ ả ồ
ợ Ậ ậ
1 1.1
ế ụ ị ả ạ t kh u th ấ
1.2
ể ổ ế ướ ả c ho c h ặ Bi u t ng h p ế v i s li u năm /kỳ tr t ớ ố ệ ạ ợ , Báo cáo k t qu ho t ồ
ế ể ổ ợ v i s chi ti ớ ổ c trên ướ ổ cái, s chi ti ổ c (n u có). ế ướ ế số năm nay /kỳ này trên Bi u t ng h p ậ ầ t. ả
1.3 1.4
ấ ả . ế ố Ế
2. 2.1
ị ợ ặ ầ ụ ế ớ ự ế ự ướ ệ ủ ẫ ả ế ộ ế ệ
2.2
ế ị ớ ụ ị ơ ủ ườ ướ ợ ẫ ủ
3
Ể ể Ệ Ố ạ ộ ủ ế ị c xác đ nh t ậ ề ệ ệ ủ ệ ố ữ ng quan tr ng đ ưở ượ ả ả ở ệ ệ ể ọ
4
ủ ệ ầ ẫ ủ ụ ư
4.1
ợ ớ ể ng d n các th t c phân tích nh là các th t c chi ti ủ ụ ướ ủ ừ ậ ể t s li u). ế ố ệ c c a t ng lo i doanh ạ i trình cho ả ụ ể ế ộ ấ ạ ị
4.2
i trình cho các chênh l ch. ệ ể ả ụ ữ ế ệ ữ ấ ị
4.3
ự ế ộ ụ ớ ề ị
ố ớ
c tính doanh thu căn c vào m c giá bình quân nhân v i s l ứ
4.4
ộ ngượl ngượ h i viên, s l ế c t ng th thì có th ể ấ ố ượ ượ ổ ố ố ướ ớ ố ượ ng ng phòng cho thuê ể c tính và s trên s đ phát ổ ể ổ ớ ơ ng hay không? N u có, trao đ i v i đ n ặ ọ ệ ườ ự ế ủ ừ l ỷ ệ ợ
4.5
l L P BI U T NG H P / LEAD SCHEDULE Ể Ổ Ợ L p Bi u t ng h p trình bày s li u t ng lo i doanh thu bán hàng và ố ệ ừ ể ổ ạ cung c pấ d ch v , chi i và gi m giá ng m i, hàng bán b tr l ả ạ ươ ị hàng bán. Đ i chi u s năm /kỳ tr ế ố ố đ ng kinh doanh, s ộ s ki m toán năm tr ơ ể Đ i chi u ố ổ K t h p v i các Ki m toán viên làm các ph n hành khác l p B ng t ng ể ớ ế ợ h p chi phí s n xu t kinh doanh theo y u t ợ CÁC CHÍNH SÁCH K TOÁN / ACCOUNTING POLICIES Xem xét xem chính sánh k toán áp d ng cho doanh thu bán hàng và cung ụ t chú ý c p d ch v có phù h p v i các chu n m c k toán (c n đ c bi ẩ ấ ệ ộ đ n VAS 14, 15), các thông t ng d n th c hi n chu n m c c a B h ự ủ ẩ ư ướ ế Tài chính, ch đ k toán và các văn b n khác c a Nhà n c liên quan đ n doanh nghi p không. ế Xem xét xem chính sách k toán áp d ng cho doanh thu bán hàng và cung ụ ổ c p d ch v có nh t quán v i năm tr ng h p có thay đ i c không. Tr ướ ấ ấ trong chính sách k toán đ n v có tuân th theo h ng d n c a VAS 29 ế không. KI M TRA H TH NG KI M SOÁT / TESTING OF CONTROLS Ể i Bi u Ki m tra các ho t đ ng ki m soát ch y u đ ể ạ ượ ể t l p A500.09, A500.10, A500.11 và A500.12 và các k t lu n v vi c thi ế ậ ế ơ ở ẫ và ho t đ ng h u hi u c a h th ng trong kỳ. Xác đ nh các c s d n ạ ộ ị li u có nh h c đ m b o b i vi c ki m tra h th ng ệ ố ả TH T C PHÂN TÍCH / ANALYTICAL PROCEDURES Ủ Ụ (Xem các ph n 14.4, 14.5 và 14.6 c a Tài li u ki m toán và Bi u A500.06 v h ề ướ Xem xét tính h p lý và nh t quán v i các năm tr ấ thu bán hàng và cung c p d ch v . Tìm hi u và thu th p các gi ấ ị các bi n đ ng b t th ng. ấ ườ ự So sánh doanh thu bán hàng và cung c p d ch v gi a k ho ch và th c hi n. Tìm hi u và thu th p các gi ậ So sánh doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ụ gi a các tháng (quí) trong năm /kỳ. Xem xét xem s bi n đ ng c a doanh thu bán hàng và cung ủ (v tình hình c p d ch v v i tình hình kinh doanh c a đ n v hay không ấ ị ủ ơ ủ ng nói chung, các chính sách bán hàng, tình hình kinh doanh c a th tr ị ườ đ n v nói riêng) . Chú ý so sánh doanh thu các tháng cu i năm v i các ị ơ tháng đ u năm. ầ ứ Ướ hàng bán, hay nhân v i s ớ ố l ho c di n tích đ t cho thuê (N u không tính đ ệ ch n m t s h p đ ng l n). So sánh s ồ ộ ố ợ hi n xem có bi n đ ng b t th ộ ế v , ho c ki m tra chi ti ị ể ặ Đ i v i doanh thu xây d ng, so sánh t ố ớ xây d ng xem có phù h p v i t ự ớ ế ấ t các lĩnh v c còn nghi v n. ấ ự ộ ợ ồ lãi g p c a t ng h p đ ng trên d toán công trình ho c tình ự ớ ỷ ệ ặ
10
không.
4.6
ớ lãi g p trên doanh thu c a năm nay v i năm tr tác đ ng đ n s thay đ i này (v giá c , s l ề ự ế ộ ộ ế ự ệ ả ể ưở ủ ụ ủ ế c. Xem ủ ướ ng hàng ổ ả ố ượ ng trình giá v n hàng bán). ch ố ở ươ ng c a k t qu phân tích đ n các th t c ki m tra chi ế
4.7
ợ ể ố ệ Ế ướ SUBSTANTIVE PROCEDURES ố ư
5 5.1
ủ ể c c a công ty ki m toán khác ho c xem ch ng t ướ ủ ế s li u năm /kỳ tr ể ặ ừ ể ứ ể ướ ự ế ợ
5.2
ẩ ngượ xu t kho hàng hóa, thành ph m ấ ng trên Báo cáo bán hàng. Tìm ấ ớ ố ượ ế
5.3
ể ể ụ ấ ị
ứ ụ ứ ị hình kinh doanh th c t l So sánh t ỷ ệ xét các y u t ế ố bán và giá v n hàng bán liên h thêm ố Xem xét nhả h t.ế ti KI M TRA CHI TI T / Ể Tr ướ c c ch a ki m toán, đ i chi u ng h p năm tr ườ ồ ơ ể v i Báo cáo ki m toán do c a công ty khác ki m toán, xem h s ki m ớ toán năm tr đ xác nh n s li u năm /kỳ tr c. ậ ố ệ ữ ố l Đ i chi u s phù h p gi a s ố trên Báo cáo nh p xu t t n v i s l ồ ậ hi u nguyên nhân chênh l ch n u có. ệ Ki m tra ch n m u doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ghi nh n ậ ẫ ọ trong năm /kỳ b ng cách: Đ i chi u v i ch ng t ế ơ ằ ớ ặ ấ ồ ả ợ ệ ng công vi c hoàn thành). ả
ch ng minh hàng hóa và d ch v đã cung ừ ố ả c p (Đ n đ t hàng, Phi u xu t kho, Hóa đ n, H p đ ng, Biên b n ơ ợ ế ấ thanh lý h p đ ng, Biên b n đánh giá kh i l ng công vi c hoàn ố ượ ồ thành, Biên b n xác nh n kh i l ệ ậ ủ ơ ị
Ki m tra s phù h p c a giá bán v i qui đ nh c a đ n v . ị T giá s d ng đ qui đ i các kho n doanh thu có g c ngo i t ổ ố ượ ớ ả ạ ệ là ố ợ
Ki m tra s phù h p c a thu su t thu GTGT v i lu t thu GTGT ế ấ ế ế ậ ớ ợ ủ ể ị ợ ủ ể ự ử ụ ỷ phù h p v i qui đ nh. ớ ự hi n hành. ể ệ là đúng. ơ ừ
5.4
ả
5.5
t kh u. Đ m b o các kho n chi ả ấ ả ả ế t ự ụ ệ ợ ớ i, gi m giá hàng bán
5.6
ủ ụ ệ ầ ủ ả ế ệ ầ ủ ả ự khai thu
5.7
ổ ế ế ả
5.8
ể đ đ m b o: ể ả ể ả
Các tính toán trong hóa đ n, ch ng t ứ Ki m tra s liên t c c a hóa đ n đ đ m b o doanh thu bán hàng và cung ơ ể ả ụ ủ ể c ghi nh n đ y đ . c p d ch v đã đ ầ ủ ấ ị ậ ượ Ki m tra vi c tính toán các kho n chi ế ả ể kh u phù h p v i chính sách c a đ n v . ủ ơ ị ấ Đ m b o các th t c liên quan đ n hàng bán tr l ả ạ ế ả c th c hi n đ y đ theo đúng yêu c u c a lu t thu hi n hành. đ ậ ượ So sánh doanh thu trong s sách k toán v i s li u trên t ờ ớ ố ệ ế GTGT và tìm hi u nguyên nhân các kho n chênh l ch (n u có). ệ Ki m tra Doanh thu gia công không bao g m giá tr v t t , hàng hóa nh n gia ị ậ ư ậ ồ công.
ng th c bán đúng giá Doanh thu hoa h ng làm đ i lý, ký g i theo ph ồ ạ ử ươ ị ồ h ưở
ứ ng hoa h ng không bao g m giá tr hàng hóa đã bán. ồ ươ ứ ả ậ ả Doanh thu bán hàng theo ph ậ ng th c tr ch m, tr góp không bao g m lãi tính trên kho n ch n tr . ả ồ
ự ề ồ Các kho n ti n th ả ắ ậ ạ c ghi trong h p đ ng và các kho n ti n th ỉ ượ c ợ t m c các ch tiêu c th đã ỉ c xác ng này đ ả ng liên quan đ n h p đ ng xây d ng ch đ ụ ể ượ ắ ồ ứ ề ưở ế ưở ghi nh n khi ch c ch n đ t ho c v ặ ượ đ ả ợ ượ đ nh m t cách đáng tin c y. ị ậ
Các kho n thanh toán khác liên quan đ n h p đ ng xây d ng (s ự ế ợ ồ ỹ ỉ ồ ệ ề ệ ỏ ộ ả ễ ậ ế ế ậ ự ạ ượ ậ ng và các kho n thanh toán này đ ả ượ ự ch n tr do khách hàng gây nên, sai sót trong các ch tiêu k thu t và ậ c thi ỉ ượ t k , các thay đ i trong vi c th c hi n h p đ ng,…) ch đ ệ ợ ổ ồ c th a thu n v i khách hàng v vi c b i ghi nh n khi đã đ t đ ớ th c xác đ nh m t cách đáng tin ộ ị ườ c y.ậ
5.9
ể ể ả ả ồ ộ ộ ỉ ụ ị ẩ ấ ả ơ Ki m tra đ đ m b o doanh thu bán hàng n i b ch bao g m các kho n ả doanh thu bán hàng hóa, s n ph m, cung c p d ch v cho các đ n v tr c ị ự thu c h ch toán ph thu c trong cùng m t Công ty ho c T ng Công ty. ặ ộ ộ ổ ộ ạ ể ụ ệ ữ ụ ả
5.10 Ki m tra các nghi p v trong tài kho n doanh thu trong nh ng ngày đ u ầ
11
ặ ế ừ ự liên quan đ n vi c giao hàng ho c th c ậ ứ ệ ệ ủ ế ụ ể ứ ệ ớ ị ừ kỳ k toán ti p theo, v i ch ng t hi n d ch v đ xác đ nh vi c ghi nh n đúng kỳ c a doanh thu. ự
5.11 Ki m tra các ch ng t
ữ ượ ị ặ ệ c ghi trong tài kho n doanh thu, đ ả ậ ư ủ ụ ế ệ ị ế ể v trong nh ng ngày cu i năm /kỳ đ ụ xác đ nh doanh thu đ ị ki m tra ở ầ ng m i, hàng bán b tr l ể ể t kh u th ấ liên quan đ n vi c giao hàng ho c th c hi n d ch ể ố c ghi nh n đúng kỳ (n u th t c này ch a đ ượ c ế ượ ph n Hàng t n kho). ồ ệ ụ ươ ạ
5.12 Ki m tra các nghi p v chi
ả i, gi m ị ả ạ ả g c, đ đ m b o ể ả ừ ố ứ ố ớ c ghi nh n đúng kỳ. ậ
6
NG / SCRUTINY ế ả ả ấ t các tài kho n doanh thu bán hàng và cung c p ể ừ ả ng và ki m tra v i ch ng t g c. ộ ộ ườ ệ ụ ấ ừ ố ụ ệ ứ ể ớ
7
ệ ấ ự ế ẩ ớ trên không. ế giá hàng bán trong các ngày cu i năm /kỳ v i ch ng t chúng đ ượ XEM XÉT K L Ỹ ƯỠ t qua s chi ti Đ c l ổ ọ ướ d ch v , doanh thu bán hàng n i b , các tài kho n gi m tr doanh thu đ ị phát hi n các nghi p v b t th TRÌNH BÀY VÀ CÔNG B / PRESENTATION AND DISCLOSURE Ố Xem xét vi c trình bày và công b doanh thu bán hàng và cung c p d ch ố ị v trên Báo cáo tài chính có phù h p v i Chu n m c k toán và ch đ ế ộ ợ ụ k toán áp d ng ế ụ ở
12
Gi y t
làm vi c c a ki m toán viên
ấ ờ
ể
ệ ủ Phân tích,đánh giá
Công ty ki m toán ABC Gi y t
làm vi c s 101
ấ ờ
ể
ệ ố
Khách hàng: cty Bibica Niên đ k toán: 01/01/2008 đ n 31/12/2008 Công vi c: Phân tích đánh giá s b Doanh thu
ế ơ ộ
ộ ế ệ
● Phân tích các thông tin ch y u:
ủ ế
Ch tiêu ỉ
31/12/2008 (tri u đ ng) ệ ồ
01/01/2008 (tri u đ ng) ệ ồ
%
Chênh l chệ S ti n ố ề
456.850.115.543
343.061.150.267
113.788.965.276
+33,1
ụ
2.874.617.047
1.730.500.189
1.144.116.858
+66,1
ả
335.662.124.255
254.908.885.176
80.753.239.079
+31,7
Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ị ấ Các kho nả gi m DTBH Giá v n hàng ố bán
ủ
ng tăng l n cho dù công ty có thay đ i chính sách chi
ớ
ộ ượ
ế
ổ
ấ t khu u
ươ
ng m i ạ
ng tăng giá v n hàng bán tăng là 33,1% là m t l
ng ng v i l
ươ ứ
ớ ượ
ố
ộ ượ ng
i nhu n
ế ng không nh nh ng không có h p đ ng th
ể ỏ
ợ ồ
ư
ộ
ợ
ậ ươ ng
Đánh giá c a ki m toán viên ể - Doanh thu tăng 33,1% là m t l th - Doanh thu tăng 33,1% t tăng h p lýợ - Công ty đang có ý đ nh phát hành thêm c phi u nên có th khai tăng doanh thu và l ổ ị - Có m t vài khách hàng mua hàng v i s l ớ ố ượ m i.ạ K t lu n: KTV c n chú ý đ n các c s d n li u làm doanh thu c a đ n v tăng. ơ ở ẫ ế
ủ ơ
ế
ệ
ậ
ầ
ị
13
Gi y t
làm vi c c a ki m toán viên v ki m tra s d chi ti
ấ ờ
ố ư
ể
t ế
nghi p v bán hàng và ghi gi m doanh thu
ệ ủ ệ ụ
ề ể ả
làm vi c s 102
ấ ờ
ệ ố
01/01/07 đ n 31/12/07 ế
ừ
t nghi p v bán hàng và các nghi p v gi m doanh thu
Công ty ki m toán ABC Gi y t ể Khách hàng: cty Bibica Niên đ k toán: t ộ ế Công vi c: Ki m tra chi ti ệ
ệ ụ
ế
ể
ệ ụ ả
ể
ệ
ự
ế ủ
ệ
ụ
ụ
ệ ể ng đã đ
ớ
ấ
ượ
ươ
ệ ậ
ư
ị
ợ
ả
ơ ố
ể
ự ạ
ố
ả
ậ
ấ
ộ
ị ế
ủ VNĐ c a
ớ ố ề
ầ ụ
ự
ể
ệ
ỷ
ạ ủ ậ
ộ
ư
ủ
ế
ạ
ộ
ở
ị
ự ế nghi p v này là
xa, nh ng trên th c t ệ
ơ ế
ụ
ế
ể
ấ
ở
Công vi c đã th c hi n và ý ki n c a ki m toán viên 1. Khi ki m tra 10 nghi p v phát sinh vào cu i kì. M t nghi p v bán hàng cho công ty H i ả ộ ố ậ c ghi nh n doanh thu s m, m i có phi u xu t kho nh ng đ n v đã ghi nh n ph ế ớ doanh thu (1500tr) và n ph i thu cho khách hàng v i s ti n là 1650tr ( giá v n 800tr và GTGT ớ ố ề là 10%) 2. Khi ki m tra s h ch toán chính xác doanh thu. Ki m toán viên nh n th y: m t tài s n c ể đ nh thanh lý b k toán h ch toán nh m vào doanh thu. ị 3.Ki m tra s phát sinh c a nghi p v ghi tăng doanh thu. Doanh thu v i s ti n 3t m t công ty là không có th t. 4. K toán đ n v đã h ch toán doanh thu bán hàng c a m t khách hàng ch a có Phi u xu t kho và phi u vân chuy n, cty đã ghi tăng doanh thu ư 1,2tỷ Ý ki n c a KTV
ế ủ
ị
ơ
ả ử
ợ ợ
Đ n v ph i s a ch a ữ 1 N TK 511 1500tr N TK 333 150tr Có Tk 131 1650tr
ợ
N Tk 157 800tr Có TK 632 800tr
i nghi p v thanh lý TSCĐ
ổ ạ
ệ ụ ạ
ố
2. ghi s l đ ghi tăng doanh thu. 3. Công ty đã c ý t o khách hàng gi ả ể 4. Công ty đã ghi “kh ng” doanh thu đ tăng đ oc doanh thu ể
ự
ố
14
K T LU N VÀ KI N NGH / CONCLUSIONS AND SUGGESTIONS Ậ Ế Ế Ị
ể
ậ ề ụ
c
ế ự
ứ ự ề ể ậ ằ ượ v . Doanh thu bán hàng as well as ệ ụ ấ ị
K t lu n v m c tiêu ki m toán / Conclusions on audit objectives D a trên các công vi c đã th c hi n, các b ng ch ng ki m toán thu th p đ ệ và cung c p d ch v / Based on the works already done and the audit evidences obtained adjusting entries approved, sales are:
c trình bày trung th c và h p lý ượ ợ Không đ ự (Not truly and fairly presented )
c trình bày trung th c và h p lý /
ượ
ự
ụ
ợ
ị
Các lý do Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v không đ ấ The causes leading to the fact that sales not presented truly and fairly are as follows:
ớ ể ả ạ t o đ tăng doanh thu c a mình trpng năm 2008 ủ Công ty đã c ý khai tăng doanh thu v i sai s r t l n ố ố ấ ớ Công ty đã t o khách hàng gi ạ Công ty đã không đi u ch nh theo ý ki n c a KTV ế ủ ề ỉ
Ki n ngh / Suggestions
ế
ị
15