
H S KI M TOÁNỒ Ơ Ể
T - KI M TOÁN CHI TI T DOANH THUỂ Ế
T10 – Ch ng trình ki m toánươ ể
T20 – B ng t ng h pả ổ ợ
T30 – Ghi chú soát xét h th ngệ ố
8

Khách hàng: Ng i l p:ườ ậ Ngày:
Kỳ ho t đ ng:ạ ộ Ng i soátườ
xét:
Ngày:
CH NG TRÌNH KI M TOÁN TÀI KHO N DOANH THUƯƠ Ể Ả T10
L u ý:ư T t c các công vi c ki m toán đ c th c hi n ph i th hi n rõ ho c ch ra các n iấ ả ệ ể ượ ự ệ ả ể ệ ặ ỉ ộ
dung sau:
1. M c tiêu c a các công vi c đã th c hi n;ụ ủ ệ ự ệ
2. Các công vi c đ c th c hi n đã n m trong k ho ch ki m toán và ph ng pháp ki m toánệ ượ ự ệ ằ ế ạ ể ươ ể
đ c ch n đ ki m tra;ượ ọ ể ể
3. K t qu công vi c ki m toán;ế ả ệ ể
4. K t lu n.ế ậ
M c tiêu: ụ
Thông qua vi c đánh giá h th ng ki m soát n i b và rà soát nhanh vi c ghi chép ch ng t sệ ệ ố ể ộ ộ ệ ứ ừ ổ
sách, ki m toán viên ph i cân nh c và l a ch n m c tiêu ki m toán. M c tiêu ph i đ m b oể ả ắ ự ọ ụ ể ụ ả ả ả
các c s d n li u liên quan đ n tính đ y đ , tính hi n h u, tính chính xác, tính đánh giá và tínhơ ở ẫ ệ ế ầ ủ ệ ữ
trình bày c th là:ụ ể
- Doanh thu th p h n th c t :ấ ơ ự ế
+ Tình đ y đ : hàng hoá đã xu t ho c dich v đã th c hi n nh ng ch a ghi s doanh thuầ ủ ấ ặ ụ ự ệ ư ư ổ
+ Ghi chép: Doanh thu ghii s th p h n th c tổ ấ ơ ự ế
+ Tính đúng kỳ: Hàng hoá đã xu t ho c d ch v đã th c hi n kỳ này doanh thu ghi vào kỳ sauấ ặ ị ụ ự ệ
- Hàng bán tr l i ghi s cao h n th c t :ả ạ ổ ơ ự ế
+ Tính hi n h u: Ghi gi m doanh thu nh ng ch a tr l i hàngệ ữ ả ư ư ả ạ
+ Ghi chép: DT ghi gi m cao h n th c tả ơ ự ế
+ Tính đúng kỳ: Hàng tr l i kỳ sau DT ghi s kỳ nàyả ạ ổ
- S d tài kho n DT:ố ư ả
+ Ph n ánh giá tr : Doanh thu ròng không đ c đánh giá đúngả ị ượ
+ Trình bày: DT trình bày không h p lýợ
- Xác đ nh t t c doanh thu và n ph i thu c a khách hàng trong kỳ ph i đ c ghi chép đ yị ấ ả ợ ả ủ ả ượ ầ
đ , đúng kỳ và thu c v Công ty. T t c các nghi p v xu t bán ph i đ c vi t hóa đ n vàủ ộ ề ấ ả ệ ụ ấ ả ượ ế ơ
ph i đ c thanh toán.ả ượ
- Xác đ nh doanh thu đ c ghi nh n và h ch toán h p lý v i chính sách k toán c a Công tyị ượ ậ ạ ợ ớ ế ủ
trên c s nh t quán; đ m b o r ng chính sách k toán là có th ch p nh n đ c và tuânơ ở ấ ả ả ằ ế ể ấ ậ ượ
th theo ch đ và chu n m c k toán.ủ ế ộ ẩ ự ế
- Xác đ nh vi c trình bày doanh thu tuân th lu t pháp và chu n m c k toán. ị ệ ủ ậ ẩ ự ế
TÀI LI U YÊU C U KHÁCH HÀNG CHU N B / DOCUMENTS PREPARED BY CLIENT Ệ Ầ Ẩ Ị
•S cái và các s k toán chi ti t liên quan đ n doanh thu bán hàng và cung c p d ch v , doanh thuổ ổ ế ế ế ấ ị ụ
bán hàng n i b , chi t kh u th ng m i, hàng bán b tr l i, gi m giá hàng bán.ộ ộ ế ấ ươ ạ ị ả ạ ả
•B ng kê doanh thu theo m t hàng, ho c theo lo i d ch v theo tháng (quí) và theo t ng b ph n (n uả ặ ặ ạ ị ụ ừ ộ ậ ế
có).
•Các t khai thu GTGT.ờ ế
•Các ch ng t , tài li u khác liên quan đ n doanh thu bán hàng và cung c p d ch v , các kho n gi mứ ừ ệ ế ấ ị ụ ả ả
tr doanh thu.ừ
9

Th t c ki m toánủ ụ ể Ng iườ
th cự
hi nệ
Tham
chi uế
XEM XÉT QUÁ TRÌNH L P K HO CH / PLANNING CONSIDERATIONSẬ Ế Ạ
Tham kh o Bi u A500.09, A500.10, A500.11 và A500.12 trong vi c xác đ nh nh ng ki m soát ch y u,ả ể ệ ị ữ ể ủ ế
các r i ro (bao g m c các r i ro v gian l n) và ph ng pháp đ i v i r i ro đ c đánh giá.ủ ồ ả ủ ề ậ ươ ố ớ ủ ượ
1L P BI U T NG H P / LEAD SCHEDULEẬ Ể Ổ Ợ
1.1 L p Bi u t ng h p trình bày s li u t ng lo i doanh thu bán hàng vàậ ể ổ ợ ố ệ ừ ạ
cung c pấ d ch v , chi t kh u th ng m i, hàng bán b tr l i và gi m giáị ụ ế ấ ươ ạ ị ả ạ ả
hàng bán.
1.2 Đ i chi u s năm /kỳ tr c trên ố ế ố ướ Bi u t ng h pể ổ ợ , Báo cáo k t qu ho tế ả ạ
đ ng kinh doanh, s ộ ổ cái, s chi ti tổ ế v i s li u năm /kỳ tr c ho c hớ ố ệ ướ ặ ồ
s ki m toán năm tr c (n u có).ơ ể ướ ế
1.3 Đ i chi u ố ế số năm nay /kỳ này trên Bi u t ng h p ể ổ ợ v i s chi ti t.ớ ổ ế
1.4 K t h p v i các Ki m toán viên làm các ph n hành khác l p B ng t ngế ợ ớ ể ầ ậ ả ổ
h p chi phí s n xu t kinh doanh theo y u t .ợ ả ấ ế ố
2. CÁC CHÍNH SÁCH K TOÁN / ACCOUNTING POLICIESẾ
2.1 Xem xét xem chính sánh k toán áp d ng cho doanh thu bán hàng và cungế ụ
c p d ch v có phù h p v i các chu n m c k toán (c n đ c bi t chú ýấ ị ụ ợ ớ ẩ ự ế ầ ặ ệ
đ n VAS 14, 15), các thông t h ng d n th c hi n chu n m c c a Bế ư ướ ẫ ự ệ ẩ ự ủ ộ
Tài chính, ch đ k toán và các văn b n khác c a Nhà n c liên quanế ộ ế ả ủ ướ
đ n doanh nghi p không.ế ệ
2.2 Xem xét xem chính sách k toán áp d ng cho doanh thu bán hàng và cungế ụ
c p d ch v có nh t quán v i năm tr c không. Tr ng h p có thay đ iấ ị ụ ấ ớ ướ ườ ợ ổ
trong chính sách k toán đ n v có tuân th theo h ng d n c a VAS 29ế ơ ị ủ ướ ẫ ủ
không.
3KI M TRA H TH NG KI M SOÁT / TESTING OF CONTROLSỂ Ệ Ố Ể
Ki m tra các ho t đ ng ki m soát ch y u đ c xác đ nh t i Bi uể ạ ộ ể ủ ế ượ ị ạ ể
A500.09, A500.10, A500.11 và A500.12 và các k t lu n v vi c thi t l pế ậ ề ệ ế ậ
và ho t đ ng h u hi u c a h th ng trong kỳ. Xác đ nh các c s d nạ ộ ữ ệ ủ ệ ố ị ơ ở ẫ
li u có nh h ng quan tr ng đ c đ m b o b i vi c ki m tra h th ng ệ ả ưở ọ ượ ả ả ở ệ ể ệ ố
4TH T C PHÂN TÍCH / ANALYTICAL PROCEDURESỦ Ụ
(Xem các ph n 14.4, 14.5 và 14.6 c a Tài li u ki m toán và Bi u A500.06ầ ủ ệ ể ể
v h ng d n các th t c phân tích nh là các th t c chi ti t s li u).ề ướ ẫ ủ ụ ư ủ ụ ế ố ệ
4.1 Xem xét tính h p lý và nh t quán v i các năm tr c c a t ng lo i doanhợ ấ ớ ướ ủ ừ ạ
thu bán hàng và cung c p d ch v . Tìm hi u và thu th p các gi i trình choấ ị ụ ể ậ ả
các bi n đ ng b t th ng. ế ộ ấ ườ
4.2 So sánh doanh thu bán hàng và cung c p d ch v gi a k ho ch và th cấ ị ụ ữ ế ạ ự
hi n. Tìm hi u và thu th p các gi i trình cho các chênh l ch. ệ ể ậ ả ệ
4.3 So sánh doanh thu bán hàng và cung c p d ch vấ ị ụ gi a các tháng (quí)ữ
trong năm /kỳ. Xem xét xem s bi n đ ng c a doanh thu bán hàng và cungự ế ộ ủ
c p d ch v v i tình hình kinh doanh c a đ n v hay không ấ ị ụ ớ ủ ơ ị (v tình hìnhề
th tr ng nói chung, các chính sách bán hàng, tình hình kinh doanh c aị ườ ủ
đ n v nói riêng)ơ ị . Chú ý so sánh doanh thu các tháng cu i năm v i cácố ớ
tháng đ u năm. ầ
4.4 c tính doanh thu căn c vào m c giá bình quân nhân v i s l ngƯớ ứ ứ ớ ố ượ
hàng bán, hay nhân v i s ớ ố l ngượ
l ngượ h i viên, s l ng phòng cho thuêộ ố ượ
ho c di n tích đ t cho thuê (N u không tính đ c t ng th thì có thặ ệ ấ ế ượ ổ ể ể
ch n m t s h p đ ng l n). So sánh s c tính và s trên s đ phátọ ộ ố ợ ồ ớ ố ướ ố ổ ể
hi n xem có bi n đ ng b t th ng hay không? N u có, trao đ i v i đ nệ ế ộ ấ ườ ế ổ ớ ơ
v , ho c ki m tra chi ti t các lĩnh v c còn nghi v n.ị ặ ể ế ự ấ
4.5 Đ i v i doanh thu xây d ng, so sánh t l lãi g p c a t ng h p đ ngố ớ ự ỷ ệ ộ ủ ừ ợ ồ
xây d ng xem có phù h p v i t l trên d toán công trình ho c tìnhự ợ ớ ỷ ệ ự ặ
10

hình kinh doanh th c t không.ự ế
4.6 So sánh t l lãi g p trên doanh thu c a năm nay v i năm tr c. Xemỷ ệ ộ ủ ớ ướ
xét các y u t tác đ ng đ n s thay đ i này (v giá c , s l ng hàngế ố ộ ế ự ổ ề ả ố ượ
bán và giá v n hàng bán liên h thêm ch ng trình giá v n hàng bán).ố ệ ở ươ ố
4.7 Xem xét nhả h ng c a k t qu phân tích đ n các th t c ki m tra chiưở ủ ế ả ế ủ ụ ể
ti t.ế
5KI M TRA CHI TI T / Ể Ế SUBSTANTIVE PROCEDURES
5.1 Tr ng h p năm tr c ch a ki m toán, đ i chi u ườ ợ ướ ư ể ố ế s li u năm /kỳ tr cố ệ ướ
v i Báo cáo ki m toán do c a công ty khác ki m toán, xem h s ki mớ ể ủ ể ồ ơ ể
toán năm tr c c a công ty ki m toán khác ho c xem ch ng t đ xácướ ủ ể ặ ứ ừ ể
nh n s li u năm /kỳ tr c.ậ ố ệ ướ
5.2 Đ i chi u s phù h p gi a s ố ế ự ợ ữ ố l ngượ xu t kho hàng hóa, thành ph mấ ẩ
trên Báo cáo nh p xu t t n v i s l ng trên Báo cáo bán hàng. Tìmậ ấ ồ ớ ố ượ
hi u nguyên nhân chênh l ch n u có.ể ệ ế
5.3 Ki m tra ch n m u doanh thu bán hàng và cung c p d ch v ghi nh nể ọ ẫ ấ ị ụ ậ
trong năm /kỳ b ng cách: ằ
Đ i chi u v i ch ng t ch ng minh hàng hóa và d ch v đã cungố ế ớ ứ ừ ứ ị ụ
c p (Đ n đ t hàng, Phi u xu t kho, Hóa đ n, H p đ ng, Biên b nấ ơ ặ ế ấ ơ ợ ồ ả
thanh lý h p đ ng, Biên b n đánh giá kh i l ng công vi c hoànợ ồ ả ố ượ ệ
thành, Biên b n xác nh n kh i l ng công vi c hoàn thành).ả ậ ố ượ ệ
Ki m tra s phù h p c a giá bán v i qui đ nh c a đ n v .ể ự ợ ủ ớ ị ủ ơ ị
T giá s d ng đ qui đ i các kho n doanh thu có g c ngo i t làỷ ử ụ ể ổ ả ố ạ ệ
phù h p v i qui đ nh.ợ ớ ị
Ki m tra s phù h p c a thu su t thu GTGT v i lu t thu GTGTể ự ợ ủ ế ấ ế ớ ậ ế
hi n hành.ệ
Các tính toán trong hóa đ n, ch ng t là đúng.ơ ứ ừ
5.4 Ki m tra s liên t c c a hóa đ n đ đ m b o doanh thu bán hàng và cungể ự ụ ủ ơ ể ả ả
c p d ch v đã đ c ghi nh n đ y đ .ấ ị ụ ượ ậ ầ ủ
5.5 Ki m tra vi c tính toán các kho n chi t kh u. Đ m b o các kho n chi tể ệ ả ế ấ ả ả ả ế
kh u phù h p v i chính sách c a đ n v .ấ ợ ớ ủ ơ ị
5.6 Đ m b o các th t c liên quan đ n hàng bán tr l i, gi m giá hàng bánả ả ủ ụ ế ả ạ ả
đ c th c hi n đ y đ theo đúng yêu c u c a lu t thu hi n hành.ượ ự ệ ầ ủ ầ ủ ậ ế ệ
5.7 So sánh doanh thu trong s sách k toán v i s li u trên t khai thuổ ế ớ ố ệ ờ ế
GTGT và tìm hi u nguyên nhân các kho n chênh l ch (n u có). ể ả ệ ế
5.8 Ki m tra ể đ đ m b o:ể ả ả
Doanh thu gia công không bao g m giá tr v t t , hàng hóa nh n giaồ ị ậ ư ậ
công.
Doanh thu hoa h ng làm đ i lý, ký g i theo ph ng th c bán đúng giáồ ạ ử ươ ứ
h ng hoa h ng không bao g m giá tr hàng hóa đã bán.ưở ồ ồ ị
Doanh thu bán hàng theo ph ng th c tr ch m, tr góp không baoươ ứ ả ậ ả
g m lãi tính trên kho n ch n tr .ồ ả ậ ả
Các kho n ti n th ng liên quan đ n h p đ ng xây d ng ch đ cả ề ưở ế ợ ồ ự ỉ ượ
ghi nh n khi ch c ch n đ t ho c v t m c các ch tiêu c th đãậ ắ ắ ạ ặ ượ ứ ỉ ụ ể
đ c ghi trong h p đ ng và các kho n ti n th ng này đ c xácượ ợ ồ ả ề ưở ượ
đ nh m t cách đáng tin c y.ị ộ ậ
Các kho n thanh toán khác liên quan đ n h p đ ng xây d ng (sả ế ợ ồ ự ự
ch n tr do khách hàng gây nên, sai sót trong các ch tiêu k thu t vàậ ễ ỉ ỹ ậ
thi t k , các thay đ i trong vi c th c hi n h p đ ng,…) ch đ cế ế ổ ệ ự ệ ợ ồ ỉ ượ
ghi nh n khi đã đ t đ c th a thu n v i khách hàng v vi c b iậ ạ ượ ỏ ậ ớ ề ệ ồ
th ng và các kho n thanh toán này đ c xác đ nh m t cách đáng tinườ ả ượ ị ộ
c y.ậ
5.9 Ki m tra đ đ m b o doanh thu bán hàng n i b ch bao g m các kho nể ể ả ả ộ ộ ỉ ồ ả
doanh thu bán hàng hóa, s n ph m, cung c p d ch v cho các đ n v tr cả ẩ ấ ị ụ ơ ị ự
thu c h ch toán ph thu c trong cùng m t Công ty ho c T ng Công ty.ộ ạ ụ ộ ộ ặ ổ
5.10 Ki m tra các nghi p v trong tài kho n doanh thu trong nh ng ngày đ uể ệ ụ ả ữ ầ
11

kỳ k toán ti p theo, v i ch ng t liên quan đ n vi c giao hàng ho c th cế ế ớ ứ ừ ế ệ ặ ự
hi n d ch v đ xác đ nh vi c ghi nh n đúng kỳ c a doanh thu.ệ ị ụ ể ị ệ ậ ủ
5.11 Ki m tra các ch ng t liên quan đ n vi c giao hàng ho c th c hi n d chể ứ ừ ế ệ ặ ự ệ ị
v trong nh ng ngày cu i năm /kỳ đ c ghi trong tài kho n doanh thu, đụ ữ ố ượ ả ể
xác đ nh doanh thu đ c ghi nh n đúng kỳ (n u th t c này ch a đ cị ượ ậ ế ủ ụ ư ượ
ki m tra ph n Hàng t n kho). ể ở ầ ồ
5.12 Ki m tra các nghi p v chi t kh u th ng m i, hàng bán b tr l i, gi mể ệ ụ ế ấ ươ ạ ị ả ạ ả
giá hàng bán trong các ngày cu i năm /kỳ v i ch ng t g c, đ đ m b oố ớ ứ ừ ố ể ả ả
chúng đ c ghi nh n đúng kỳ. ượ ậ
6XEM XÉT K L NG / SCRUTINYỸ ƯỠ
Đ c l t qua s chi ti t các tài kho n doanh thu bán hàng và cung c pọ ướ ổ ế ả ấ
d ch v , doanh thu bán hàng n i b , các tài kho n gi m tr doanh thu đị ụ ộ ộ ả ả ừ ể
phát hi n các nghi p v b t th ng và ki m tra v i ch ng t g c.ệ ệ ụ ấ ườ ể ớ ứ ừ ố
7TRÌNH BÀY VÀ CÔNG B / PRESENTATION AND DISCLOSUREỐ
Xem xét vi c trình bày và công b doanh thu bán hàng và cung c p d chệ ố ấ ị
v trên Báo cáo tài chính có phù h p v i Chu n m c k toán và ch đụ ợ ớ ẩ ự ế ế ộ
k toán áp d ng trên không.ế ụ ở
12