
CHUYÊN ĐỀ
ÔN TẬP VÀ BỔ TÚC VỀ SỐ TỰ NHIÊN
Tài liệu sưu tầm, ngày 8 tháng 12 năm 2020
Website:tailieumontoan.com
1
CHƯƠNG I: ÔN TP VÀ B TÚC V S T NHIÊN
BÀI 1: TP HP. PHN T CA TP HP.
Bài 1. Cho hai tp hp
{ }
,,, ,A abcde=
{ }
3; 4; 5; 6; 7; 8;9B=
. Điền kí hiu
hoc
vào
ch trng cho thích hp:
1)8.........B
7) ........cB
2)5.........B
5) .........nA
8) ........eA
3)10.......B
6) ........mB
9)6........B
Bài 2. Viết tp hp sau bng cách lit kê phn t:
a) Tp hp
A
các ch s khác không ca s
359077
b) Tp hp
B
các ch s trong t « HIU HC »
c) Tp hp
C
các s t nhiên lớn hơn
3
và không vượt quá
8
.
d) Tp hp
D
các s t nhiên là các s l ; trong đó số nh nht là
1
, s ln nht
11
e) Tp hp các s t nhiên khác
0
và không vượt quá
7
.
f) Tp hp các s t nhiên l lớn hơn
90
và bé hơn
104
.
Bài 3. Cho hình v sau:.
a) Viết tp hp
M
bng 2 cách.
b) Dùng kí hiu
hoc
để ch các phn t thuc và không thuc tp hp
M
.
BÀI TP V NHÀ
Bài 4. Cho tp hp
{ }
2;0;1A=
B
là tp hp các s t nhiên khác
0
và nh hơn
4
.
Hãy điền kí hiu hiu
hoc
vào ch chm:
2.......A
2.......B
2001.......B
0.......B
0.......A
4.......B
12.......A
3.......B
Bài 5. Viết tp hp sau bng cách lit kê phn t:
a) Tp hp
A
các ch cái trong t “LƯƠNG TH VINH”.
b) Tp hp
B
các s t nhiên bé hơn
5
.
Liên h tài liu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038 TÀI LIU TOÁN HC
Website:tailieumontoan.com
2
c) Tp hp
C
các s t nhiên chn lớn hơn
12
và nhưng nhỏ hơn
22
.
d) Tp hp
D
các s t nhiên là các s chẵn không vượt quá
21
.
e) Tp hp
E
các s t nhiên có hai ch s trong đó chữ s hàng chc lớn hơn chữ
s hàng đơn vị
2
.
f) Tp hp
F
các s t nhiên có hai ch s mà tích hai ch s bng
12
.
Bài 6. Hãy viết tp hp
A
các s t nhiên lớn hơn
3
và nh hơn
8
bng hai cách.
HƯỚNG DN GII BÀI 1: TP HP. PHN T CA TP HP.
Bài 1. Cho hai tp hp
{ }
,,, ,A abcde=
{ }
3; 4; 5; 6; 7; 8;9B=
. Điền kí hiu
hoc
vào ch
trng cho thích hp:
1)8.........B
7) ........cB
2)5.........B
5) .........nA
8) ........eA
3)10.......B
6) ........mB
9)6........B
Li gii
1) 8 B
4)eB
7)cB
2)5 B
5) nA
8)eA
3)10 B
6)mB
9)6 B
Bài 2. Viết tp hp sau bng cách lit kê phn t:
a) Tp hp
A
các ch s khác không ca s
359077
b) Tp hp
B
các ch cái trong t « HIU HC »
c) Tp hp
C
các s t nhiên lớn hơn
3
không vưt quá
8
.
d) Tp hp
D
các s t nhiên là các s l ; trong đó số nh nht là
1
, s ln nht là
11
.
e) Tp hp các s t nhiên khác
0
không vưt quá
7
.
f) Tp hp các s t nhiên l lớn hơn
90
và bé hơn
104
.
Li gii
a)
{ }
3;5;9;7A=
b)
{ }
,, , , ,B H I EU OC=
c)
{ }
4;5;6; 7;8C=
d)
{ }
1;3;5;7;9;11D=
e)
{ }
1; 2; 3; 4;5;6; 7E=
f)
{ }
91;93;95;97;99;101;103F=
Bài 3. Cho hình v sau:
a) Viết tp hp
M
bng 2 cách.
b) Dùng kí hiu
hoc
để ch các phn t thuc và không thuc tp hp
M
.
Liên h tài liu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038 TÀI LIU TOÁN HC
Website:tailieumontoan.com
3
Li gii
a)
{ }
0;1; 2;3M=
{ }
|3Mx x=∈≤
.
b)
0,1,2,3,4,5MMMMMM∈∈∈∉
.
BÀI TP V NHÀ
Bài 4. Cho tp hp
{ }
2;0;1A=
B
là tp hp các s t nhiên khác
0
và nh hơn
4
. Hãy điền kí
hiu hiu
hoc
vào ch chm:
2.......A
2.......B
2001.......B
0.......B
0.......A
4.......B
12.......A
3.......B
Li gii
2A
2B
2001 B
0B
0A
4B
12 A
3B
Bài 5. Viết tp hp sau bng cách lit kê phn t:
a) Tp hp
A
các ch cái trong t “LƯƠNG TH VINH”.
b) Tp hp
B
các s t nhiên bé hơn
5
.
c) Tp hp
C
các s t nhiên chn lớn hơn
12
và nh hơn
22
.
d) Tp hp
D
các s t nhiên là các s chn không vượt quá
21
.
e) Tp hp
E
các s t nhiên có hai ch s trong đó chữ s hàng chc lớn hơn chữ s hàng đơn
v
2
.
f) Tp hp
F
các s t nhiên có hai ch s mà tích hai ch s bng
12
.
Li gii
a)
{ }
,,, ,,, ,,,A LU O N GT H EV I=
b)
{ }
0;1; 2;3; 4B=
c)
{ }
14;16;18;20C=
d)
{ }
0;2;4;...;16;18;20D=
e)
{ }
20;31;42;53;64;75;86;97E=
f)
{ }
26;62;34;43F=
Bài 6. y viết tp hp
A
các s t nhiên lớn hơn
3
và nh hơn
8
bng hai cách.
Liên h tài liu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038 TÀI LIU TOÁN HC
Website:tailieumontoan.com
4
Li gii
Cách 1:
{ }
4;5;6; 7A=
Cách 2:
{ }
|3 8Ax x= <<
.
CHƯƠNG I: ÔN TP VÀ B TÚC V S T NHIÊN
BÀI 2 TP HP CÁC S T NHIÊN
Bài 1. Viết s t nhiên lin sau mi s sau:
7; 38; 55; ; 1; 1;mm a b c++
(,, ; )abc N n N
∈∈
Bài 2. Viết s t nhiên liền trước mi s sau:
77;53; ; 1; ; 1a ba nc++
( ; , , 2)a N nb N c
∈≥
Bài 3. Điền vào ô trống để ba s mi dòng là ba s t nhiên liên tiếp:
a) Tăng dần:
72;.........;............
b) Gim dn:
...........;49;..........
c) Tăng dần:
.........;.........; 2a+
d) Gim dn:
10;.........;.........a+
Bài 4. Tìm hai s t nhiên
x
y
sao cho:
a)
19 22xy<<<
b)
11 15xy<<<
Bài 5. Viết các tp hp sau bng cách lit kê các phn t:
1)
{ }
/ 15A x Nx=∈≤
5)
{ }
/ 6 13K x Nx= +≤
2)
{ }
/ 25 34C xN x= ≤≤
6)
{ }
/ 22 13 27L xN x
= ≤+
3)
{ }
/4F xN x
=∈<
7)
{ }
/ 3. 16M xN x
=∈≤
4)
{ }
/1 8I xN x= <≤
8)
{ }
/15 7 78L xN x= ≤≤
Bài 6. Viết các tp hợp sau dưới dng ch ra tính chất đặc trưng cho các phần t ca tp
hợp đó:
a)
{ }
0;1; 2;3; 4A=
e)
{ }
1;3;5;7;9E=
b)
{ }
34;35;36;37;38B=
f)
{ }
2;4;6;...;98;100F=
c)
{ }
1; 2; 3; 4;5;6C=
g)
{ }
1;3;5;7;...;97;99G=
d)
{ }
0; 2; 4; 6;8;10D=
h)
{ }
0;3;6;9;12H=
Liên h tài liu word toán SĐT và zalo: 039.373.2038 TÀI LIU TOÁN HC