
Chuyên đ 05: SÓNG ÁNH SÁNGề
Câu 1:Trong các lo i tia: tia R nghen, tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia đn s c màu l c thì tia có b cạ ơ ồ ạ ử ạ ơ ắ ụ ướ
sóng l n nh t làớ ấ
A. tia t ngo i. ử ạ B. tia h ng ngo i. ồ ạ C. tia đn s c màu l c ơ ắ ụ D. tia R nghen.ơ
Câu 2:N u s p x p các tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R nghen và ánh sáng nhìn th y theo th t tăngế ắ ế ồ ạ ử ạ ơ ấ ứ ự
d n c a b c sóng thì ta có dãy sauầ ủ ướ
A. tia h ng ngo i , ánh sáng nhìn th y, tia t ngo i , tia R nghenồ ạ ấ ử ạ ơ
B. tia t ngo i ,tia h ng ngo i , tia R nghen, ánh sáng nhìn th y.ử ạ ồ ạ ơ ấ
C. tia R nghen ,tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y , tia h ng ngo iơ ử ạ ấ ồ ạ
D. tia h ng ngo i , tia t ngo i , tia R nghen , ánh sáng nhìn th y.ồ ạ ử ạ ơ ấ
Câu 3:Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào sau đây là sai?ề ồ ạ ể
A. Các v t nhi t đ trên 2000ậ ở ệ ộ 0C ch phát ra tia h ng ngo i.ỉ ồ ạ
B. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng đi n t .ồ ạ ả ấ ệ ừ
C. Tia h ng ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng tím.ồ ạ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ
D. Tác d ng n i b t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi t.ụ ổ ậ ủ ồ ạ ụ ệ
Câu 4:Trong các ngu n b c x đang ho t đng: h quang đi n, màn hình máy vô tuy n, lò s i đi n, lòồ ứ ạ ạ ộ ồ ệ ế ưở ệ
vi sóng; ngu n phát ra tia t ngo i m nh nh t làồ ử ạ ạ ấ
A. màn hình máy vô tuy n. ếB. lò vi sóng.
C. lò s i đi n. ưở ệ D. h quang đi n.ồ ệ
Câu 5:Trong các lo i tia: R n -ghen, h ng ngo i, t ngo i, đn s c màu l c; tia có t n s nh nh t làạ ơ ồ ạ ử ạ ơ ắ ụ ầ ố ỏ ấ
A. tia t ngo i. ử ạ B. tia đn s c màu l c ơ ắ ụ C. tia h ng ngo i. ồ ạ D. tia R n-ghen.ơ
Câu 6:M t ch t có kh năng phát ra ánh sáng phát quang v i b c sóng 0,55 ộ ấ ả ớ ướ m. Khi dùng ánh sáng có
b c sóng nào d i đây đ kích thích thì ch t này ướ ướ ể ấ không th phát quang?ể
A. 0,50 m. B. 0,35 m. C. 0,60 m. D. 0,45 m.
Câu 7: Hãy ch n câu đúng? N u làm thí nghi m Y– âng v i ánh sáng tr ng thì:ọ ế ệ ớ ắ
A. V n quan sát đc vân, không khác gì c a ánh sáng đn s cẫ ượ ủ ơ ắ
B. Ch th y các vân sáng có màu s c mà không th y vân t i nàoỉ ấ ắ ấ ố
C. Hoàn toàn không quan sát đc vânượ
D. Ch quan sát đc vài vân b c th p có màu s c, tr vân s 0 v n có màu tr ngỉ ượ ậ ấ ắ ừ ố ẫ ắ
Câu 8:Tìm phát bi u ểsai v tán s c ánh sángề ắ
A. Máy quang ph dùng hi n t ng tán s c đ nh n bi t các thành ph n c u t o c a m t chùmổ ệ ượ ắ ể ậ ế ầ ấ ạ ủ ộ
sáng ph c t p do m t ngu n phát raứ ạ ộ ồ
B. Máy quang ph dùng hi n t ng giao thoa đ phân tích chùm sáng có nhi u thành ph n thànhổ ệ ượ ể ề ầ
nh ng ph n đn s c khác nhau.ữ ầ ơ ắ
C. Chi t su t c a m t môi tr ng trong su t nh t đnh đi v i các ánh sáng có b c són g dài thìế ấ ủ ộ ườ ố ấ ị ố ớ ướ
nh h n chi t su t c a môi tr ng đó đi v i các ánh sáng có b c sóng ng n.ỏ ơ ế ấ ủ ườ ố ớ ướ ắ
D. Chi t su t c a cùng m t môi tr ng trong su t nh t đnh đi v i các ánh sáng đn s c khác nhauế ấ ủ ộ ườ ố ấ ị ố ớ ơ ắ
thì ph thu c b c sóng ánh sáng đóụ ộ ướ
Câu 9:Khi nói v quang ph , phát bi unào sau đây là đúng?ề ổ ể
A. M i nguyên t hóa h c có m t quang ph v ch đc tr ng c a nguyên t y.ỗ ố ọ ộ ổ ạ ặ ư ủ ố ấ
B. Quang ph liên t c c a nguyên t nào thì đc tr ng cho nguyên t đóổ ụ ủ ố ặ ư ố
C. Các ch t khí áp su t l n b nung nóng thì phát ra quang ph v ch.ấ ở ấ ớ ị ổ ạ
D. Các ch t r n b nung nóng thì phát ra quang ph v ch.ấ ắ ị ổ ạ
Câu 10: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đc chi u b ng ánh sáng đn s c cóệ ề ượ ế ằ ơ ắ
b c sóng . N u t i đi m M trên màn quan sát có vân t i th ba (tính t vân sáng trung tâm) thì hi uλướ ế ạ ể ố ứ ừ ệ
đng đi c a ánh sáng t hai khe Sườ ủ ừ 1, S2 đn M có đ l n b ngế ộ ớ ằ
A. 2 . λB. 3 . λC. 2,5 . λD. 1,5 .λ
Câu 11: Chi u ánh sáng tr ng do m t ngu n nóng sáng phát ra vào khe h p F c a m t máy quang phế ắ ộ ồ ẹ ủ ộ ổ
lăng kính thì trên t m kính nh (ho c t m kính m ) c a bu ng nh s thu đcấ ả ặ ấ ờ ủ ồ ả ẽ ượ
A. ánh sáng tr ngắ

B. b y v ch sáng t đ đn tím, ngăn cách nhau b ng nh ng kho ng t i.ả ạ ừ ỏ ế ằ ữ ả ố
C. m t d i có màu t đ đn tím n i li n nhau m t cách liên t c.ộ ả ừ ỏ ế ố ề ộ ụ
D. các v ch màu sáng, t i xen k nhau.ạ ố ẽ
Câu 12: Phát bi u nào sau đây là ểkhông đúng?
A. Trong máy quang ph , ng chu n tr c có tác d ng t o ra chùm tia sáng song song.ổ ố ẩ ự ụ ạ
B. Trong máy quang ph , bu ng nh n m phía sau lăng kính.ổ ồ ả ằ ở
C. Trong máy quang ph , quang ph c a m t chùm sáng thu đc trong bu ng nh luôn là m t d iổ ổ ủ ộ ượ ồ ả ộ ả
sáng có màu c u v ngầ ồ
D. Trong máy quang ph , h tán s c có th g m m t ho c nhi u lăng kínhổ ệ ắ ể ồ ộ ặ ề
Câu 13: Ch n câu không đúng?ọ
A. Tia X có kh năng xuyên qua m t lá kim loai m ng ả ộ ỏ
B. Tia X nhìn th y đcấ ượ
C. Tia X là b c x có h i đi v i s c kho con ng i. ứ ạ ạ ố ớ ứ ẻ ườ
D. Tia X có tác d ng m nh lên kính nh.ụ ạ ả
Câu 14: T hi n t ng tán s c và giao thoa ánh sáng, k t lu n nào sau đây là đúng khi nói v chi từ ệ ượ ắ ế ậ ề ế
su t c a m t môi tr ngấ ủ ộ ườ
A. Chi t su t c a môi tr ng nh nhau đi v i m i ánh sáng đn s cế ấ ủ ườ ư ố ớ ọ ơ ắ
B. Chi t su t c a môi tr ng l n đi v i nh ng ánh sáng có b c sóng dài.ế ấ ủ ườ ớ ố ớ ữ ướ
C. Chi t su t c a môi tr ng nh khi môi tr ng có nhi u ánh sáng truy n qua.ế ấ ủ ườ ỏ ườ ề ề
D. Chi t su t c a môi tr ng l n đi v i nh ng ánh sáng có b c sóng ng n.ế ấ ủ ườ ớ ố ớ ữ ướ ắ
Câu 15: Phát bi u nào sau đây là ểsai khi nói v ánh sáng tr ng và ánh sáng đn s c?ề ắ ơ ắ
A. Ánh sáng đn s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kínhơ ắ ị ắ
B. Ánh sáng tr ng là t p h p vô s các ánh sáng đn s c khác nhau có màu bi n thiên liên t c t đắ ậ ợ ố ơ ắ ế ụ ừ ỏ
đn Tímế
C. Chi t su t c a ch t làm lăng kính là nh nhau đi v i các ánh sáng đn s c khác nhau.ế ấ ủ ấ ư ố ớ ơ ắ
D. Chi t su t c a m t môi tr ng trong su t đi v i ánh sáng đ là nh nh t, đi v i ánh sáng tímế ấ ủ ộ ườ ố ố ớ ỏ ỏ ấ ố ớ
là l n nh tớ ấ
Câu 16: Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng đn s c là vàng và lam t không khí t i m tế ộ ẹ ồ ơ ắ ừ ớ ặ
n c thìướ
A. so v i ph ng tia t i, tia khúc x vàng b l ch ít h n tia khúc x lam.ớ ươ ớ ạ ị ệ ơ ạ
B. tia khúc x ch là ánh sáng vàng, còn tia sáng lam b ph n x toàn ph n.ạ ỉ ị ả ạ ầ
C. chùm sáng b ph n x toàn ph n.ị ả ạ ầ
D. so v i ph ng tia t i, tia khúc x lam b l ch ít h n tia khú c x vàng.ớ ươ ớ ạ ị ệ ơ ạ
Câu 17: Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào sau đây là sai?ề ồ ạ ể
A. Tia h ng ngo i phát ra t các v t b nung nóng.ồ ạ ừ ậ ị
B. B n c và thu tinh h p th m nhị ướ ỷ ấ ụ ạ
C. Tia h ng ngo i có tác d ng nhi tồ ạ ụ ệ
D. Tia h ng ngo i là b c x đi n t có b c sóng l n h n b c sóng c a ánh sáng đ.ồ ạ ứ ạ ệ ừ ướ ớ ơ ướ ủ ỏ
Câu 18: M t d i sóng đi n t trong chân không có t n s t 4,0.10ộ ả ệ ừ ầ ố ừ 14 Hz đn 7,5.10ế14 Hz. Bi t v n t cế ậ ố
ánh sáng trong chân không c = 3.108 m/s. D i sóng trên thu c vùng nào trong thang sóng đi n t ?ả ộ ệ ừ
A. Vùng tia R nghen. ơB. Vùng tia h ng ngo i.ồ ạ
C. Vùng tia t ngo i. ử ạ D. Vùng ánh sáng nhìn th y.ấ
Câu 19: Trong m t thí nghi m giao thoa ánh sáng, đo đc kho ng cách t vân sáng, đo đc kho ngộ ệ ượ ả ừ ượ ả
cách t vân sáng th 6 đn vân sáng th 10 cùng m t phía đi v i vân sá ng trung tâm là 3,04 mm,ừ ứ ế ứ ở ộ ố ớ
kho ng cách gi a hai khe I-âng là 1mm, kho ng cách t màn ch a hai khe t i màn quan sát là 1m. màuả ữ ả ừ ứ ớ
c a ánh sáng dùng trong thí nghi m làủ ệ
A. Màu chàm. B. Màu l c.ụ C. Màu tím. D. Màu đ.ỏ
Câu 20: Quang ph v ch phát xổ ạ ạ
A. c a các nguyên t khác nhau, cùng m t nhi t đ thì nh nhau v đ sáng t đi c a các v ch.ủ ố ở ộ ệ ộ ư ề ộ ỉ ố ủ ạ
B. do các ch t r n, ch t l ng ho c ch t khí có áp su t l n phát ra khi b nung nóngấ ắ ấ ỏ ặ ấ ấ ớ ị

C. là m t h th ng nh ng v ch sáng (v ch màu) riêng l , ngăn cách nhau b i nh ng kho ng t i.ộ ệ ố ữ ạ ạ ẻ ở ữ ả ố
D. là m t d i có màu t đ đn tím n i li n nhau m t cách liên t c.ộ ả ừ ỏ ế ố ề ộ ụ
Câu 21: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, g i a là kho ng cách hai khe Sệ ề ọ ả 1 và S2; D là
kho ng cách t Sả ừ 1S2 đn màn; ế
là b c sóng c a ánh sáng đn s c.ướ ủ ơ ắ Kho ng cách t vân sáng b c 2ả ừ ậ
đn vân t i th 3 (xét hai vân này hai bên đi v i vân sáng chính gi a) b ngế ố ứ ở ố ớ ữ ằ
A. B. C. D.
Câu 22: Trong thí nghi m Young v i ánh sáng tr ng; thay kính l c s c theo th t là ệ ớ ắ ọ ắ ứ ự : vàng, l c, tím;ụ
kho ng vân đo đc b ng iả ượ ằ 1; i2; i3 thì:
A. i1 = i2 = i3. B. i1 > i2 > i3 C. i1 < i2 < i3. D. i1 < i2 = i3.
Câu 23: Các b c x có b c sóng trong kho ng t 3.10ứ ạ ướ ả ừ -9m đn 3.10ế-7m là
A. ánh sáng nhìn th y. ấB. tia h ng ngo i.ồ ạ C. tia t ngo i. ử ạ D. tia R nghen.ơ
Câu 24: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng đn s c b ng khe Young, khi đa toàn b h th ng tệ ơ ắ ằ ư ộ ệ ố ừ
không khí vào trong môi tr ng có chi t su t n, thì kho ng vân giao thoa thu đc trên màn thay điườ ế ấ ả ượ ổ
nh th nào?ư ế
A. Gi nguyên. ữB. Gi m n l n.ả ầ C. tăng n2 l n. ầD. Tăng lên n l nầ
Câu 25: Tia R nghen cóơ
A. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n. ả ấ ớ ế
B. b c sóng l n h n b c sóng c a tia h ng ngo i.ướ ớ ơ ướ ủ ồ ạ
C. cùng b n ch t v i sóng âm. ả ấ ớ
D. đi n tích âm.ệ
Câu 26: Trong m t thí nghi m giao thoa ánh sáng, đo đc kho ng cách t vân sáng, đo đc kho ngộ ệ ượ ả ừ ượ ả
cách t vân sáng th 6 đn vân sáng th 10 cùng m t phía đi v i vân sáng trung tâm là 1,6 mm,ừ ứ ế ứ ở ộ ố ớ
kho ng cách gi a hai khe I-âng là 1mm, kho ng cách t màn ch a hai khe t i màn quan sát là 1m. màuả ữ ả ừ ứ ớ
c a ánh sáng dùng trong thí nghi m làủ ệ
A. Màu đ ỏB. Màu l cụC. Màu chàm. D. Màu tím.
Câu 27: Tia t ngo i đc dùngử ạ ượ
A. đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i.ể ế ứ ề ặ ả ẩ ằ ạ
B. trong y t đ ch p đi n, chi u đi n.ế ể ụ ệ ế ệ
C. đ ch p nh b m t Trái Đt t v tinh.ể ụ ả ề ặ ấ ừ ệ
D. đ tìm khuy t t t bên trong s n ph m b ng kim lo i.ể ế ậ ả ẩ ằ ạ
Câu 28: Phát bi u nào sau đây là ểsai khi nói v ánh sáng đn s c?ề ơ ắ
A. Chi t su t c a m t môi tr ng trong su t đi v i ánh sáng đ l n h n chi t su t c a môiế ấ ủ ộ ườ ố ố ớ ỏ ớ ơ ế ấ ủ
tr ng đó đi v i ánh sáng tímườ ố ớ
B. Ánh sáng đn s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kínhơ ắ ị ắ
C. Trong chân không, các ánh sáng đn s c khác nhau truy n đi v i cùng v n t c.ơ ắ ề ớ ậ ố
D. Trong cùng m t môi tr ng truy n, v n t c ánh sáng tím nh h n v n t c ánh sáng độ ườ ề ậ ố ỏ ơ ậ ố ỏ
Câu 29: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i hai khe Young, n u d i ngu n S m t đo n nh theoệ ớ ế ờ ồ ộ ạ ỏ
ph ng song song v i màn ch a hai khe thìươ ớ ứ
A. h vân giao thoa t nh ti n ng c chi u d i c a S và kho ng vân không thay đi.ệ ị ế ượ ề ờ ủ ả ổ
B. kho ng vân s gi mả ẽ ả
C. h vân giao thoa t nh ti n ng c chi u d i c a S và kho ng vân thay điệ ị ế ượ ề ờ ủ ả ổ
D. h vân giao thoa gi nguyên không có gì thay điệ ữ ổ
Câu 30: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v quang ph ?ể ề ổ
A. M i nguyên t hóa h c tr ng thái khí hay h i nóng sáng d i áp su t th p cho m t quang phỗ ố ọ ở ạ ơ ướ ấ ấ ộ ổ
v ch riêng, đc tr ng cho nguyên t đó.ạ ặ ư ố
B. Đ thu đc quang ph h p th thì nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i cao h n nhi t để ượ ổ ấ ụ ệ ộ ủ ơ ấ ụ ả ơ ệ ộ
c a ngu n sáng phát ra quang ph liên t củ ồ ổ ụ
C. Quang ph liên t c c a ngu n sáng nào thì ph thu c thành ph n c u t o c a ngu n sáng y.ổ ụ ủ ồ ụ ộ ầ ấ ạ ủ ồ ấ
D. Quang ph h p th là quang ph c a ánh sáng do m t v t r n phát ra khi v t đó đc nung nóng.ổ ấ ụ ổ ủ ộ ậ ắ ậ ượ
Câu 31: Trong qua trình ti n trình thí nghiêm giao thoa ánh sánh v i khe Young v i ánh sáng đn s cế ớ ớ ơ ắ

. Khi d ch chuy n ngu n sáng S song song v i màn đn v trí sao cho hi u s kho ng cách t S đnị ể ồ ớ ế ị ệ ố ả ừ ế
S1 và S2 b ng ằ
. Khi đó t i O c a màn s có:ạ ủ ẽ
A. vân t i th hai d ch chuy n t i đó. ố ứ ị ể ớ B. vân sáng b c nh t d ch chuy n t i đó.ậ ấ ị ể ớ
C. vân t i th nh t d ch chuy n t i đó. ố ứ ấ ị ể ớ D. vân sáng b c 0ậ
Câu 32: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng. N u ta tăng kho ng cách gi a 2 ngu n k tệ ề ế ả ữ ồ ế
h p lên 2 l n thì kho ng cách t vân trung tâm đn vân sáng b c 3 s ợ ầ ả ừ ế ậ ẽ :
A. gi m 3 l n. ả ầ B. gi m 2 l n.ả ầ C. gi m 6 l n. ả ầ D. tăng 2 l n.ầ
Câu 33: Trong chân không, các b c x đc s p x p theo th t b c sóng gi m d n là:ứ ạ ượ ắ ế ứ ự ướ ả ầ
A. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ngo i, tia R n-ghen.ồ ạ ử ạ ơ
B. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R n-ghen, tia t ngo i.ồ ạ ơ ử ạ
C. tia R n-ghen, tia t ngo i, ánh sáng tím, tia h ng ngo i.ơ ử ạ ồ ạ
D. ánh sáng tím, tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R n-ghen.ồ ạ ử ạ ơ
Câu 34: Phát bi u nào sau đây là đúng khi cho ánh sáng tr ng chi u vào máy quang ph ?ể ắ ế ổ
A. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ng nhỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồ ả
là m t chùm tia sáng màu song songộ
B. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ng nhỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồ ả
là m t chùm tia h i t màu tr ngộ ộ ụ ắ
C. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ng nhỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồ ả
g m nhi u chùm tia sáng song songồ ề
D. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi th u kính c a bu ng nh làỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồ ả
m t chùm tia phân kì có nhi u màu khác nhauộ ề
Câu 35: Khi m t chùm ánh sáng đn s c truy n t không khí vào th y tinh thì :ộ ơ ắ ề ừ ủ
A. t n s tăng, b c sóng gi m ầ ố ướ ả B. t n s không đi, b c sóng gi m.ầ ố ổ ướ ả
C. t n s gi , b c sóng gi m ầ ố ả ướ ả D. t n s không đi, b c sóng tăngầ ố ổ ướ
Câu 36: Trong thí nghi m giao thoa Young có kho ng vân giao thoa là i, kho ng cách t vân sáng b cệ ả ả ừ ậ
5 bên này đn vân t i b c 4 bên kia vân trung tâm làế ố ậ :
A. 9,5i. B. 8,5i. C. 6,5i. D. 7,5i.
Câu 37: Ch n câu tr l i SAI. Ánh sáng đn s c là ánh sáng:ọ ả ờ ơ ắ
A. Có m t màu s c xác đnh.ộ ắ ị
B. Có t n s không thay đi khi truy n t môi tr ng này sang môi tr ng khácầ ố ổ ề ừ ườ ườ
C. Không b tán s c khi qua lăng kính.ị ắ
D. Có v n t c không đi khi truy n t môi tr ng này sang môi tr ng kia.ậ ố ổ ề ừ ườ ườ
Câu 38: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng. G i a là kho ng cách hai khe Sệ ề ọ ả 1 và S2; D là
kho ng cách t Sả ừ 1S2 đn màn; b là kho ng cách c a 5 vân sáng liên ti p nhau. B c sóng c a ánhế ả ủ ế ướ ủ
sáng đn s c trong thí nghi m là ơ ắ ệ :
A. B. C. D.
Câu 39: Khi nói v tia R nghen (tia X), phát bi u nào sau đây sai?ề ơ ể
A. Tia R nghen có t n s càng bé s đâm xuyên càng m nh.ơ ầ ố ẽ ạ
B. Tia R nghen có kh năng đâm xuyên m nh.ơ ả ạ
C. Tia R nghen có th dùng đ chi u đi n, tr m t s ung th nông.ơ ể ể ế ệ ị ộ ố ư
D. Tia R nghen là b c x đi n t có b c sóng trong kho ng 10ơ ứ ạ ệ ừ ướ ả -11m đn 10ế-8m
Câu 40: Hi n t ng đo s c c a v ch quang ph (đo v ch quang ph ) cho phép k t lu n r ngệ ượ ả ắ ủ ạ ổ ả ạ ổ ế ậ ằ
A. trong cùng m t đi u ki n v nhi t đ và áp su t, m i ch t đu h p th và b c x các ánh sángộ ề ệ ề ệ ộ ấ ọ ấ ề ấ ụ ứ ạ
có cùng b c sóngướ
B. các v ch t i xu t hi n trên n n quang ph liên t c là do giao thoa ánh sáng.ạ ố ấ ệ ề ổ ụ
C. trong cùng m t đi u ki n, m t ch t ch h p th ho c ch b c x ánh sangộ ề ệ ộ ấ ỉ ấ ụ ặ ỉ ứ ạ
D. nhi t đ xác đnh, m t ch t ch h p th nh ng b c x nào mà nó có kh năng phát x vàở ệ ộ ị ộ ấ ỉ ấ ụ ữ ứ ạ ả ạ
ng c l i, nó ch phát nh ng b c x mà nó có kh năng h p thượ ạ ỉ ữ ứ ạ ả ấ ụ
Câu 41: Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
A. Ánh sáng tr ng là h n h p c a vô s ánh sáng đn s c có màu bi n thiên liên t c t đ đn tímắ ỗ ợ ủ ố ơ ắ ế ụ ừ ỏ ế

B. Ch có ánh sáng tr ng m i b tán s c khi truy n qua lăng kínhỉ ắ ớ ị ắ ề
C. Ánh sáng đn s c là ánh sáng b tán s c khi đi qua lăng kínhơ ắ ị ắ
D. T ng h p các ánh sáng đn s c s luôn đc ánh sáng tr ngổ ợ ơ ắ ẽ ượ ắ
Câu 42: Phát bi u nào sau đây là Sai khi nói v kho ng vân trong giao thoa ánh sángể ề ả
A. M t vân sáng và m t vân t i b t k cách nhau môt kho ng b ng s l n a kho ng vân i.ộ ộ ố ấ ỳ ả ằ ố ẻ ử ả
B. Hai vân sáng b t k cách nhau m t kho ng b ng s nguyên l n kho ng vân i.ấ ỳ ộ ả ằ ố ầ ả
C. Hai vân t i b t k cách nhau m t kho ng b ng s nguyên l n kho ng vân i.ố ấ ỳ ộ ả ằ ố ầ ả
D. Hai vân b t k cách nhau m t kho ng b ng s nguyên l n kho ng vân i.ấ ỳ ộ ả ằ ố ầ ả
Câu 43: Ch n câu tr l i sai:ọ ả ờ
A. Nguyên nhân tán s c là do chi t su t c a m t môi tr ng trong su t đi v i các ánh sáng đnắ ế ấ ủ ộ ườ ố ố ớ ơ
s c có màu s c khác nhau là khác nhau.ắ ắ
B. Trong hi n t ng tán s c ánh sáng c a ánh sáng tr ng, tia đ có góc l ch nh nh t.ệ ượ ắ ủ ắ ỏ ệ ỏ ấ
C. hi n t ng tán s c ánh sáng ch x y ra đi v i ánh sáng đn s c.ệ ượ ắ ỉ ả ố ớ ơ ắ
D. Ánh sáng đn s c không b tán s c khi qua lăng kính.ơ ắ ị ắ
Câu 44: Tia h ng ngo i và tia R nghen đu có b n ch t là sóng đi n t , có b c sóng dài ng n khácồ ạ ơ ề ả ấ ệ ừ ướ ắ
nhau nên
A. chúng b l ch khác nhau trong t tr ng đu.ị ệ ừ ườ ề
B. chúng b l ch khác nhau trong đi n tr ng đu.ị ệ ệ ườ ề
C. chúng đu đc s d ng trong y t đ ch p X -quang (ch p đi n).ề ượ ử ụ ế ể ụ ụ ệ
D. có kh năng đâm xuyên khác nhau.ả
Câu 45: Hai sóng ánh sáng cùng t n s và cùng ph ng truy n, đc g i là sóng ánh sáng k t h pầ ố ươ ề ượ ọ ế ợ
n u có:ế
A. Hi u s pha và hi u biên đ không đi theo th i gian. ệ ố ệ ộ ổ ờ
B. Cùng biên độ
C. Hi u s pha và hi u biên đ thay đi theo th i gian. ệ ố ệ ộ ổ ờ
D. Hi u s pha không đi theo th i gian.ệ ố ổ ờ
Câu 46: Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nà o là sai?ể ể
A. Ánh sáng tr ng là t ng h p (h n h p) c a nhi u ánh sáng đn s c có màu bi n thiên liên t c tắ ổ ợ ỗ ợ ủ ề ơ ắ ế ụ ừ
đ t i tím.ỏ ớ
B. Ánh sáng đn s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính.ơ ắ ị ắ
C. Hi n t ng chùm sáng tr ng, khi đi qua m t lăng kính, b tách ra thành nhi u chùm sáng có màuệ ượ ắ ộ ị ề
s c khác nhau là hi n t ng tán s c ánh sángắ ệ ượ ắ
D. Ánh sáng do M t Tr i phát ra là ánh sáng đn s c vì nó có màu tr ngặ ờ ơ ắ ắ
Câu 47: Khi nói v tia t ngo i, phát bi u nào d i đây là sai?ề ử ạ ể ướ
A. Tia t ngo i có b n ch t là sóng đi n t .ử ạ ả ấ ệ ừ
B. Tia t ngo i có tác d ng m nh lên kính nh.ử ạ ụ ạ ả
C. Tia t ngo i có b c sóng l n h n b c sóng c a ánh sáng tím.ử ạ ướ ớ ơ ướ ủ
D. Tia t ngo i b thu tinh h p th m nh và làm ion hoá không khí.ử ạ ị ỷ ấ ụ ạ
Câu 48: B c x hãm (tia R nghen) phát ra t ng R nghen làứ ạ ơ ừ ố ơ
A. sóng đi n t có b c sóng r t ng n. ệ ừ ướ ấ ắ
B. chùm electron đc tăng t c trong đi n tr ng m nh.ượ ố ệ ườ ạ
C. chùm photon phát ra t catot khi b đt nóng ừ ị ố
D. sóng đi n t có b c sóng r t dài.ệ ừ ướ ấ
Câu 49: Quang ph liên t c c a m t ngu n sáng Jổ ụ ủ ộ ồ
A. ph thu c và o c thành ph n c u t o và nhi t đ c a ngu n sáng Jụ ộ ả ầ ấ ạ ệ ộ ủ ồ
B. không ph thu c vào nhi t đ c a ngu n sáng J, mà ch ph thu c thành ph n c u t o c aụ ộ ệ ộ ủ ồ ỉ ụ ộ ầ ấ ạ ủ
ngu n sáng đóồ
C. không ph thu c vào c thành ph n c u t o và nhi t đ c a ngu n sáng J.ụ ộ ả ầ ấ ạ ệ ộ ủ ồ
D. không ph thu c thành ph n c u t o c a ngu n sáng J, mà ch ph thu c vào nhi t đ c aụ ộ ầ ấ ạ ủ ồ ỉ ụ ộ ệ ộ ủ
ngu n sáng đó.ồ