Chuyên đ 05: SÓNG ÁNH SÁNG
Câu 1:Trong các lo i tia: tia R nghen, tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia đn s c màu l c thì tia có b c ơ ơ ướ
sóng l n nh t là
A. tia t ngo i. B. tia h ng ngo i. C. tia đn s c màu l c ơ D. tia R nghen.ơ
Câu 2:N u s p x p các tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R nghen và ánh sáng nhìn th y theo th t tăngế ế ơ
d n c a b c sóng thì ta có dãy sau ướ
A. tia h ng ngo i , ánh sáng nhìn th y, tia t ngo i , tia R nghen ơ
B. tia t ngo i ,tia h ng ngo i , tia R nghen, ánh sáng nhìn th y. ơ
C. tia R nghen ,tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y , tia h ng ngo iơ
D. tia h ng ngo i , tia t ngo i , tia R nghen , ánh sáng nhìn th y. ơ
Câu 3:Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào sau đây là sai?
A. Các v t nhi t đ trên 2000 0C ch phát ra tia h ng ngo i.
B. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng đi n t .
C. Tia h ng ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng tím. ơ
D. Tác d ng n i b t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi t.
Câu 4:Trong các ngu n b c x đang ho t đng: h quang đi n, màn hình máy vô tuy n, lò s i đi n, lò ế ưở
vi sóng; ngu n phát ra tia t ngo i m nh nh t là
A. màn hình máy vô tuy n. ếB. lò vi sóng.
C. lò s i đi n. ưở D. h quang đi n.
Câu 5:Trong các lo i tia: R n -ghen, h ng ngo i, t ngo i, đn s c màu l c; tia có t n s nh nh t là ơ ơ
A. tia t ngo i. B. tia đn s c màu l c ơ C. tia h ng ngo i. D. tia R n-ghen.ơ
Câu 6:M t ch t có kh năng phát ra ánh sáng phát quang v i b c sóng 0,55 ướ m. Khi dùng ánh sáng có
b c sóng nào d i đây đ kích thích thì ch t này ướ ướ không th phát quang?
A. 0,50 m. B. 0,35 m. C. 0,60 m. D. 0,45 m.
Câu 7: Hãy ch n câu đúng? N u làm thí nghi m Y– âng v i ánh sáng tr ng thì: ế
A. V n quan sát đc vân, không khác gì c a ánh sáng đn s c ượ ơ
B. Ch th y các vân sáng có màu s c mà không th y vân t i nào
C. Hoàn toàn không quan sát đc vânượ
D. Ch quan sát đc vài vân b c th p có màu s c, tr vân s 0 v n có màu tr ng ượ
Câu 8:Tìm phát bi u sai v tán s c ánh sáng
A. Máy quang ph dùng hi n t ng tán s c đ nh n bi t các thành ph n c u t o c a m t chùm ượ ế
sáng ph c t p do m t ngu n phát ra
B. Máy quang ph dùng hi n t ng giao thoa đ phân tích chùm sáng có nhi u thành ph n thành ượ
nh ng ph n đn s c khác nhau. ơ
C. Chi t su t c a m t môi tr ng trong su t nh t đnh đi v i các ánh sáng có b c són g dài thìế ườ ướ
nh h n chi t su t c a môi tr ng đó đi v i các ánh sáng có b c sóng ng n. ơ ế ườ ướ
D. Chi t su t c a cùng m t môi tr ng trong su t nh t đnh đi v i các ánh sáng đn s c khác nhauế ườ ơ
thì ph thu c b c sóng ánh sáng đó ướ
Câu 9:Khi nói v quang ph , phát bi unào sau đây là đúng?
A. M i nguyên t hóa h c có m t quang ph v ch đc tr ng c a nguyên t y. ư
B. Quang ph liên t c c a nguyên t nào thì đc tr ng cho nguyên t đó ư
C. Các ch t khí áp su t l n b nung nóng thì phát ra quang ph v ch.
D. Các ch t r n b nung nóng thì phát ra quang ph v ch.
Câu 10: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đc chi u b ng ánh sáng đn s c có ượ ế ơ
b c sóng . N u t i đi m M trên màn quan sát có vân t i th ba (tính t vân sáng trung tâm) thì hi uλướ ế
đng đi c a ánh sáng t hai khe Sườ 1, S2 đn M có đ l n b ngế
A. 2 . λB. 3 . λC. 2,5 . λD. 1,5 .λ
Câu 11: Chi u ánh sáng tr ng do m t ngu n nóng sáng phát ra vào khe h p F c a m t máy quang phế
lăng kính thì trên t m kính nh (ho c t m kính m ) c a bu ng nh s thu đc ượ
A. ánh sáng tr ng
B. b y v ch sáng t đ đn tím, ngăn cách nhau b ng nh ng kho ng t i. ế
C. m t d i có màu t đ đn tím n i li n nhau m t cách liên t c. ế
D. các v ch màu sáng, t i xen k nhau.
Câu 12: Phát bi u nào sau đây là không đúng?
A. Trong máy quang ph , ng chu n tr c có tác d ng t o ra chùm tia sáng song song.
B. Trong máy quang ph , bu ng nh n m phía sau lăng kính.
C. Trong máy quang ph , quang ph c a m t chùm sáng thu đc trong bu ng nh luôn là m t d i ượ
sáng có màu c u v ng
D. Trong máy quang ph , h tán s c có th g m m t ho c nhi u lăng kính
Câu 13: Ch n câu không đúng?
A. Tia X có kh năng xuyên qua m t lá kim loai m ng
B. Tia X nhìn th y đc ượ
C. Tia X là b c x có h i đi v i s c kho con ng i. ườ
D. Tia X có tác d ng m nh lên kính nh.
Câu 14: T hi n t ng tán s c và giao thoa ánh sáng, k t lu n nào sau đây là đúng khi nói v chi t ượ ế ế
su t c a m t môi tr ng ườ
A. Chi t su t c a môi tr ng nh nhau đi v i m i ánh sáng đn s cế ườ ư ơ
B. Chi t su t c a môi tr ng l n đi v i nh ng ánh sáng có b c sóng dài.ế ườ ướ
C. Chi t su t c a môi tr ng nh khi môi tr ng có nhi u ánh sáng truy n qua.ế ườ ườ
D. Chi t su t c a môi tr ng l n đi v i nh ng ánh sáng có b c sóng ng n.ế ườ ướ
Câu 15: Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v ánh sáng tr ng và ánh sáng đn s c? ơ
A. Ánh sáng đn s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kínhơ
B. Ánh sáng tr ng là t p h p vô s các ánh sáng đn s c khác nhau có màu bi n thiên liên t c t đ ơ ế
đn Tímế
C. Chi t su t c a ch t làm lăng kính là nh nhau đi v i các ánh sáng đn s c khác nhau.ế ư ơ
D. Chi t su t c a m t môi tr ng trong su t đi v i ánh sáng đ là nh nh t, đi v i ánh sáng tímế ườ
là l n nh t
Câu 16: Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng đn s c là vàng và lam t không khí t i m tế ơ
n c thìướ
A. so v i ph ng tia t i, tia khúc x vàng b l ch ít h n tia khúc x lam. ươ ơ
B. tia khúc x ch là ánh sáng vàng, còn tia sáng lam b ph n x toàn ph n.
C. chùm sáng b ph n x toàn ph n.
D. so v i ph ng tia t i, tia khúc x lam b l ch ít h n tia khú c x vàng. ươ ơ
Câu 17: Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào sau đây là sai?
A. Tia h ng ngo i phát ra t các v t b nung nóng.
B. B n c và thu tinh h p th m nh ướ
C. Tia h ng ngo i có tác d ng nhi t
D. Tia h ng ngo i là b c x đi n t có b c sóng l n h n b c sóng c a ánh sáng đ. ướ ơ ướ
Câu 18: M t d i sóng đi n t trong chân không có t n s t 4,0.10 14 Hz đn 7,5.10ế14 Hz. Bi t v n t cế
ánh sáng trong chân không c = 3.108 m/s. D i sóng trên thu c vùng nào trong thang sóng đi n t ?
A. Vùng tia R nghen. ơB. Vùng tia h ng ngo i.
C. Vùng tia t ngo i. D. Vùng ánh sáng nhìn th y.
Câu 19: Trong m t thí nghi m giao thoa ánh sáng, đo đc kho ng cách t vân sáng, đo đc kho ng ượ ượ
cách t vân sáng th 6 đn vân sáng th 10 cùng m t phía đi v i vân sá ng trung tâm là 3,04 mm, ế
kho ng cách gi a hai khe I-âng là 1mm, kho ng cách t màn ch a hai khe t i màn quan sát là 1m. màu
c a ánh sáng dùng trong thí nghi m là
A. Màu chàm. B. Màu l c. C. Màu tím. D. Màu đ.
Câu 20: Quang ph v ch phát x
A. c a các nguyên t khác nhau, cùng m t nhi t đ thì nh nhau v đ sáng t đi c a các v ch. ư
B. do các ch t r n, ch t l ng ho c ch t khí có áp su t l n phát ra khi b nung nóng
C. là m t h th ng nh ng v ch sáng (v ch màu) riêng l , ngăn cách nhau b i nh ng kho ng t i.
D. là m t d i có màu t đ đn tím n i li n nhau m t cách liên t c. ế
Câu 21: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, g i a là kho ng cách hai khe S 1 và S2; D là
kho ng cách t S 1S2 đn màn; ế
là b c sóng c a ánh sáng đn s c.ướ ơ Kho ng cách t vân sáng b c 2
đn vân t i th 3 (xét hai vân này hai bên đi v i vân sáng chính gi a) b ngế
A. B. C. D.
Câu 22: Trong thí nghi m Young v i ánh sáng tr ng; thay kính l c s c theo th t là : vàng, l c, tím;
kho ng vân đo đc b ng i ượ 1; i2; i3 thì:
A. i1 = i2 = i3. B. i1 > i2 > i3 C. i1 < i2 < i3. D. i1 < i2 = i3.
Câu 23: Các b c x có b c sóng trong kho ng t 3.10 ướ -9m đn 3.10ế-7m là
A. ánh sáng nhìn th y. B. tia h ng ngo i. C. tia t ngo i. D. tia R nghen.ơ
Câu 24: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng đn s c b ng khe Young, khi đa toàn b h th ng t ơ ư
không khí vào trong môi tr ng có chi t su t n, thì kho ng vân giao thoa thu đc trên màn thay điườ ế ượ
nh th nào?ư ế
A. Gi nguyên. B. Gi m n l n. C. tăng n2 l n. D. Tăng lên n l n
Câu 25: Tia R nghen cóơ
A. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n. ế
B. b c sóng l n h n b c sóng c a tia h ng ngo i.ướ ơ ướ
C. cùng b n ch t v i sóng âm.
D. đi n tích âm.
Câu 26: Trong m t thí nghi m giao thoa ánh sáng, đo đc kho ng cách t vân sáng, đo đc kho ng ượ ượ
cách t vân sáng th 6 đn vân sáng th 10 cùng m t phía đi v i vân sáng trung tâm là 1,6 mm, ế
kho ng cách gi a hai khe I-âng là 1mm, kho ng cách t màn ch a hai khe t i màn quan sát là 1m. màu
c a ánh sáng dùng trong thí nghi m là
A. Màu đ B. Màu l cC. Màu chàm. D. Màu tím.
Câu 27: Tia t ngo i đc dùng ượ
A. đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i. ế
B. trong y t đ ch p đi n, chi u đi n.ế ế
C. đ ch p nh b m t Trái Đt t v tinh.
D. đ tìm khuy t t t bên trong s n ph m b ng kim lo i. ế
Câu 28: Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v ánh sáng đn s c? ơ
A. Chi t su t c a m t môi tr ng trong su t đi v i ánh sáng đ l n h n chi t su t c a môiế ườ ơ ế
tr ng đó đi v i ánh sáng tímườ
B. Ánh sáng đn s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kínhơ
C. Trong chân không, các ánh sáng đn s c khác nhau truy n đi v i cùng v n t c.ơ
D. Trong cùng m t môi tr ng truy n, v n t c ánh sáng tím nh h n v n t c ánh sáng đ ườ ơ
Câu 29: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i hai khe Young, n u d i ngu n S m t đo n nh theo ế
ph ng song song v i màn ch a hai khe thìươ
A. h vân giao thoa t nh ti n ng c chi u d i c a S và kho ng vân không thay đi. ế ượ
B. kho ng vân s gi m
C. h vân giao thoa t nh ti n ng c chi u d i c a S và kho ng vân thay đi ế ượ
D. h vân giao thoa gi nguyên không có gì thay đi
Câu 30: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v quang ph ?
A. M i nguyên t hóa h c tr ng thái khí hay h i nóng sáng d i áp su t th p cho m t quang ph ơ ướ
v ch riêng, đc tr ng cho nguyên t đó. ư
B. Đ thu đc quang ph h p th thì nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i cao h n nhi t đ ượ ơ ơ
c a ngu n sáng phát ra quang ph liên t c
C. Quang ph liên t c c a ngu n sáng nào thì ph thu c thành ph n c u t o c a ngu n sáng y.
D. Quang ph h p th là quang ph c a ánh sáng do m t v t r n phát ra khi v t đó đc nung nóng. ượ
Câu 31: Trong qua trình ti n trình thí nghiêm giao thoa ánh sánh v i khe Young v i ánh sáng đn s cế ơ
. Khi d ch chuy n ngu n sáng S song song v i màn đn v trí sao cho hi u s kho ng cách t S đn ế ế
S1 và S2 b ng
. Khi đó t i O c a màn s có:
A. vân t i th hai d ch chuy n t i đó. B. vân sáng b c nh t d ch chuy n t i đó.
C. vân t i th nh t d ch chuy n t i đó. D. vân sáng b c 0
Câu 32: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng. N u ta tăng kho ng cách gi a 2 ngu n k t ế ế
h p lên 2 l n thì kho ng cách t vân trung tâm đn vân sáng b c 3 s ế :
A. gi m 3 l n. B. gi m 2 l n. C. gi m 6 l n. D. tăng 2 l n.
Câu 33: Trong chân không, các b c x đc s p x p theo th t b c sóng gi m d n là: ượ ế ư
A. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ngo i, tia R n-ghen. ơ
B. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R n-ghen, tia t ngo i. ơ
C. tia R n-ghen, tia t ngo i, ánh sáng tím, tia h ng ngo i.ơ
D. ánh sáng tím, tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R n-ghen. ơ
Câu 34: Phát bi u nào sau đây là đúng khi cho ánh sáng tr ng chi u vào máy quang ph ? ế
A. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ng nh ướ
là m t chùm tia sáng màu song song
B. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ng nh ướ
là m t chùm tia h i t màu tr ng
C. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ng nh ướ
g m nhi u chùm tia sáng song song
D. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi th u kính c a bu ng nh là ướ
m t chùm tia phân kì có nhi u màu khác nhau
Câu 35: Khi m t chùm ánh sáng đn s c truy n t không khí vào th y tinh thì : ơ
A. t n s tăng, b c sóng gi m ướ B. t n s không đi, b c sóng gi m. ướ
C. t n s gi , b c sóng gi m ướ D. t n s không đi, b c sóng tăng ướ
Câu 36: Trong thí nghi m giao thoa Young có kho ng vân giao thoa là i, kho ng cách t vân sáng b c
5 bên này đn vân t i b c 4 bên kia vân trung tâm làế :
A. 9,5i. B. 8,5i. C. 6,5i. D. 7,5i.
Câu 37: Ch n câu tr l i SAI. Ánh sáng đn s c là ánh sáng: ơ
A. Có m t màu s c xác đnh.
B. Có t n s không thay đi khi truy n t môi tr ng này sang môi tr ng khác ườ ườ
C. Không b tán s c khi qua lăng kính.
D. Có v n t c không đi khi truy n t môi tr ng này sang môi tr ng kia. ườ ư
Câu 38: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng. G i a là kho ng cách hai khe S 1 và S2; D là
kho ng cách t S 1S2 đn màn; b là kho ng cách c a 5 vân sáng liên ti p nhau. B c sóng c a ánhế ế ướ
sáng đn s c trong thí nghi m là ơ :
A. B. C. D.
Câu 39: Khi nói v tia R nghen (tia X), phát bi u nào sau đây sai? ơ
A. Tia R nghen có t n s càng bé s đâm xuyên càng m nh.ơ
B. Tia R nghen có kh năng đâm xuyên m nh.ơ
C. Tia R nghen có th dùng đ chi u đi n, tr m t s ung th nông.ơ ế ư
D. Tia R nghen là b c x đi n t có b c sóng trong kho ng 10ơ ướ -11m đn 10ế-8m
Câu 40: Hi n t ng đo s c c a v ch quang ph (đo v ch quang ph ) cho phép k t lu n r ng ượ ế
A. trong cùng m t đi u ki n v nhi t đ và áp su t, m i ch t đu h p th và b c x các ánh sáng
có cùng b c sóngướ
B. các v ch t i xu t hi n trên n n quang ph liên t c là do giao thoa ánh sáng.
C. trong cùng m t đi u ki n, m t ch t ch h p th ho c ch b c x ánh sang
D. nhi t đ xác đnh, m t ch t ch h p th nh ng b c x nào mà nó có kh năng phát x và
ng c l i, nó ch phát nh ng b c x mà nó có kh năng h p thượ
Câu 41: Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Ánh sáng tr ng là h n h p c a vô s ánh sáng đn s c có màu bi n thiên liên t c t đ đn tím ơ ế ế
B. Ch có ánh sáng tr ng m i b tán s c khi truy n qua lăng kính
C. Ánh sáng đn s c là ánh sáng b tán s c khi đi qua lăng kínhơ
D. T ng h p các ánh sáng đn s c s luôn đc ánh sáng tr ng ơ ượ
Câu 42: Phát bi u nào sau đây là Sai khi nói v kho ng vân trong giao thoa ánh sáng
A. M t vân sáng và m t vân t i b t k cách nhau môt kho ng b ng s l n a kho ng vân i.
B. Hai vân sáng b t k cách nhau m t kho ng b ng s nguyên l n kho ng vân i.
C. Hai vân t i b t k cách nhau m t kho ng b ng s nguyên l n kho ng vân i.
D. Hai vân b t k cách nhau m t kho ng b ng s nguyên l n kho ng vân i.
Câu 43: Ch n câu tr l i sai:
A. Nguyên nhân tán s c là do chi t su t c a m t môi tr ng trong su t đi v i các ánh sáng đn ế ườ ơ
s c có màu s c khác nhau là khác nhau.
B. Trong hi n t ng tán s c ánh sáng c a ánh sáng tr ng, tia đ có góc l ch nh nh t. ượ
C. hi n t ng tán s c ánh sáng ch x y ra đi v i ánh sáng đn s c. ượ ơ
D. Ánh sáng đn s c không b tán s c khi qua lăng kính.ơ
Câu 44: Tia h ng ngo i và tia R nghen đu có b n ch t là sóng đi n t , có b c sóng dài ng n khác ơ ướ
nhau nên
A. chúng b l ch khác nhau trong t tr ng đu. ườ
B. chúng b l ch khác nhau trong đi n tr ng đu. ườ
C. chúng đu đc s d ng trong y t đ ch p X -quang (ch p đi n). ư ế
D. có kh năng đâm xuyên khác nhau.
Câu 45: Hai sóng ánh sáng cùng t n s và cùng ph ng truy n, đc g i là sóng ánh sáng k t h p ươ ượ ế
n u có:ế
A. Hi u s pha và hi u biên đ không đi theo th i gian.
B. Cùng biên đ
C. Hi u s pha và hi u biên đ thay đi theo th i gian.
D. Hi u s pha không đi theo th i gian.
Câu 46: Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nà o là sai?
A. Ánh sáng tr ng là t ng h p (h n h p) c a nhi u ánh sáng đn s c có màu bi n thiên liên t c t ơ ế
đ t i tím.
B. Ánh sáng đn s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính.ơ
C. Hi n t ng chùm sáng tr ng, khi đi qua m t lăng kính, b tách ra thành nhi u chùm sáng có màu ượ
s c khác nhau là hi n t ng tán s c ánh sáng ượ
D. Ánh sáng do M t Tr i phát ra là ánh sáng đn s c vì nó có màu tr ng ơ
Câu 47: Khi nói v tia t ngo i, phát bi u nào d i đây là sai? ướ
A. Tia t ngo i có b n ch t là sóng đi n t .
B. Tia t ngo i có tác d ng m nh lên kính nh.
C. Tia t ngo i có b c sóng l n h n b c sóng c a ánh sáng tím. ướ ơ ư
D. Tia t ngo i b thu tinh h p th m nh và làm ion hoá không khí.
Câu 48: B c x hãm (tia R nghen) phát ra t ng R nghen là ơ ơ
A. sóng đi n t có b c sóng r t ng n. ướ
B. chùm electron đc tăng t c trong đi n tr ng m nh.ượ ườ
C. chùm photon phát ra t catot khi b đt nóng
D. sóng đi n t có b c sóng r t dài. ướ
Câu 49: Quang ph liên t c c a m t ngu n sáng J
A. ph thu c và o c thành ph n c u t o và nhi t đ c a ngu n sáng J
B. không ph thu c vào nhi t đ c a ngu n sáng J, mà ch ph thu c thành ph n c u t o c a
ngu n sáng đó
C. không ph thu c vào c thành ph n c u t o và nhi t đ c a ngu n sáng J.
D. không ph thu c thành ph n c u t o c a ngu n sáng J, mà ch ph thu c vào nhi t đ c a
ngu n sáng đó.