http://lophocthem.com Phone: 01689.996.187 vuhoangbg@gmail.com
Trang 1/4 - Mã đề thi 02
ĐỀ THI HC K II – S 2
MÔN: Vt Lý 11 Thi gian làm bài: 60 phút;
(30 câu trc nghim)
H và tên :..................................................................Lp ........TRƯỜNG:………………
ĐỀ S 2:
I. PHN DÀNH CHUNG: t câu 1 đến câu 20
Câu 1: Tính cht cơ bn ca t trường là:
A. Tác dng lc t lên ht mang đin chuyn động trong t trường.
B. Tác dng lc đin lên ht mang đin chuyn đng trong t trường.
C. Tác dng lc đin lên ht mang đin đứng yên trong t trường.
D. Tác dng lc t lên ht mang đin đứng yên trong t trường.
Câu 2: Khi chiếu mt tia sáng qua lăng kính, tia ló ra khi lăng kính s:
A. b lch v phía đáy so vi tia ti.
B. hp vi tia ti mt góc 90
0
C. hp vói tia ti mt góc đúng bng góc chiết quang .
D. song song vi tia ti
Câu 3: Mt ng dây có h s t cm L =0,1H, cường độ dòng đin qua ng gim đều đặn t
2A v 0 trong khong thi gian 4giây. Độ ln sut đin động t cm sut hin trong ng là:
A. 0,03V B. 0,04V C. 0,05V D. 0,06V
Câu 4: Ht mang đin tích q chuyn động trong t trường vi vn tc
v
hp vi véctơ
B
mt góc
α
. Lc Loren tác dng lên đin tích được xác định bi biu thc :
A. f = q.v.B
2
.sin
α
B. f = |q|.v.B. sin
α
C. f = q.v.B. cos
α
D. f = q.v
2
.B. sin
α
Câu 5: Dòng đin cường đ I =5A chy trong mt dây dn thng dài,cm ng t do dòng
đin gây ra ti mt đim M có độ ln B = 4.10
-5
T. Đim M cách dây mt khong :
A. 25cm B. 10cm C. 5cm D. 2,5cm
Câu 6: Mt din tích S đặt trong mt t trường đu có cm ng t B, góc hp bi véctơ cm
ng t và véctơ pháp tuyến
α
.T thông qua din tích S được tính theo biu thc:
A.
Φ
=B.S.cos
α
B.
Φ
=B.S.sin
α
C.
Φ
=
S
B.sin
α
D.
Φ
=
B.cos
α
Câu 7: Mt din tích S đặt trong mt t trường đu có cm ng t B, góc hp bi véctơ cm
ng t và véctơ pháp tuyến
α
.T thông qua din tích S đạt giá tr cc đại khi:
A.
0
=
α
B.
0
90=
α
C.
0
45=
α
D.
0
60=
α
Câu 8: Biu thc nào sau đây là biu thc năng lượng t trường ca ng dây độ t cm L.
A.
2
L.IW =
B.
2
L.I
2
1
W= C. L.I
2
1
W= D. .IL
2
1
W
2
=
Câu 9: Khi đặt đon dây ng đin trong t trường đu véctơ cm ng t
B
, y dn
không chu tác dng ca lc t nếu dây dn đó :
A. Song song vi
B
B. hp vi
B
mt góc tù
C. hp vi
B
mt góc nhn. D. Vuông góc vi
B
Câu 10: Lc Loren là lc t do t trường c dng lên:
A. ng dây B. Nam châm
C. dòng đin D. ht mang đin chuyn động
http://lophocthem.com Phone: 01689.996.187 vuhoangbg@gmail.com
Trang 2/4 - Mã đề thi 02
Câu 11: Đặt vt AB vuông góc vi trc chính ca mt thu kính hi t, cách thu nh
60cm,nh ca vt là nh tht cao bng vt AB. Tiêu c ca thu kính là:
A. 20cm B. 30cm C. 18cm D. 60cm
Câu 12: Mt y dn thng dài đt trong mt t trường cm ng t B = 2.10
-3
T. Dây dn
dài 10cm đặt vuông góc vi véctơ cm ng t chu tác dng ca mt lc F = 10
-2
N.
Cường độ dòng đin trong dây dn là:
A. 2,5A B. 5A C. 25A D. 50A
Câu 13: Mt ng đin tròn bán kính R dòng đin I chy qua. Nếu cường độ dòng đin
trong vòng y không thay đi,còn bán kính vòng y gim đi hai ln thì độ ln cm ng t
ti tâm vòng dây s:
A. gim 2 ln B. tăng
2
ln C. tăng 2 ln D. gim
2
ln
Câu 14: Theo dnh lut khúc x ánh sáng, khi ánh sáng đi t môi trường kém chiết quang
sang môi trường chiết quang hơn thì:
A. góc khúc x ln hơn góc ti. B. góc khúc x bng góc ti
C. góc khúc x bng hai ln góc ti D. góc khúc x nh hơn góc ti
Câu 15: Mt hình vuông cnh 5cm, đặt trong mt t trường đều cm ng t B = 4.10
-4
T
.T thông qua hình vuông đó bng 10
-6
WB. Góc hp bi véctơ cm ng t véctơ pháp
tuyến ca mt phng vòng dây là.
A.
0
90
α
= B.
α
= 0
0
C.
0
45=
α
D.
0
30=
α
Câu 16: Khi ánh sáng truyn t môi trương chiết sut ln sang môi trường chiết sut nh,
Hin tượng phn x toàn phn xy ra khi góc ti i tho mn:
A. i
0
<i
gh
B. i
gh
< i < 90
0
C. i = i
gh
D. i = 2i
gh
Câu 17: Chiếu mt tia sáng t không khí vào nước dưi góc ti i =42
0
. Góc khúc x giá
tr:
A. 36
0
B. ln hơn 42
0
C. nh hơn 42
0
D. 42
0
Câu 18: Độ t cm ca mt ng dây chiu dài l, s vòng y N, tiết din ngang S.Độ t
cm ca ng dây đưc xác định theo biu thc nào dưới đây:
A.
l
NL
7
10.2
=
π
B.
S
l
N
L
2
7
10.4
=
π
C.
S
l
N
L
2
7
10.2
=
π
D.
l
NL
27
10.4
=
π
Câu 19: Mt thu kính phân k tiêu c f= -30cm. Đặt vt AB cách thu kính 60cm thì s
phóng đại ca nh là:
A. k= -1/3 B. k=1/3 C. k= 0,5 D. k=-0,5
Câu 20: Mt ng dây h s t cm 0,01H. Khi dòng đin chy qua,ng y năng
lượng 0,08J . Cường độ dòng đin trong ng dây bng:
A. 3A B. 1A C. 2A D. 4A
II: PHN RIÊNG. (10 CÂU)
A. DÀNH CHO HC SINH CƠ BN: t câu 21 đến câu 30
Câu 21: Máy phát đin hot động theo nguyên tc da trên :
A. hin tượng khúc x ánh sáng. B. hin tượng đin phân
C. hin tượng cm ng đin t. D. hin tượng mao dn
Câu 22: Hai dây dn thng,dài song song cách nhau 40cm. Dòng đin chy trong hai y
cùng cưng độ I
1
=I
2
=100A, cùng chiu. Cm ng t ti mt đim M cách dòng I
1
10cm,cách dòng I
2
30cm độ ln là:
A. 0(T) B. 2.10
-4
(T) C. 24.10
-5
(T) D. 13,3.10
-5
(T)
http://lophocthem.com Phone: 01689.996.187 vuhoangbg@gmail.com
Trang 3/4 - Mã đề thi 02
Câu 23: Chiu ca lc Loren ph thuc vào:
A. đin tích ca ht mang đin B. Chiu chuyn động ca ht mang đin
C. chiu ca đường sc t D. C 3 yếu t trên.
Câu 24: Mt ht prôtôn chuyn đng vi vn tc 2.10
6
m/s vào mt vùng không gian t
trường đu B = 0,02T theo phương hp vi véctơ cm ng t mt góc 30
0
. Biết đin tích ca
ht prôtôn 1,6.10
-19
C. Lc Loren tác dng lên ht có độ ln:
A. 3,2.10
-14
N. B. 6,4.10
-14
N. C. 3,2.10
-15
N D. 6,4.10
-15
N.
Câu 25: Vt AB đặt trước thu kính hi t có tiêu c f, vt cho nh tht ln hơn vt khi:
A. 0< d < f B. d > 2f C. f < d < 2f D. d = 2f
Câu 26: Mt ng dây h s t cm L. Nếu tăng cường độ dòng đin lên
2
ln tnăng
lượng t trường trong ng dây s:
A. gim 2 ln B. gim
2
ln C. tăng
2
ln D. tăng 2 ln
Câu 27: Nhn xét nào sau đây là đúng?
A. Thu kính hi t, vt tht luôn cho nh tht
B. Thu kính phân k,vt tht luôn cho nh o.
C. Thu kính phân k,vt tht luôn cho nh o ln hơn vt
D. Thu kính hi t, vt tht luôn cho nh tht ln hơn vt
Câu 28: Biu thc tính sut đin động t cm:
A.
ILe
=
.
B.
t
I
Le
=
2
C.
t
I
Le
= D. L
t
I
e.
2
1
=
Câu 29: Hai đim M và N gn mt dòng đin thng dài khong cách t M đến dòng đin ln
gp hai ln khong cách t N đến dòng đin. Độ ln cm ng t ti M và N là:
A. B
M
=
0,5
N
B
B. B
M
= 2B
N
C. B
M
=
0, 25
N
B
D. B
M
= 4B
N
Câu 30: Vt AB trước thu kính phân k tiêu c f, cho nh o bng ½ vt . V trí ca vt là:
A. fd
B.
/ 2
d f
=
C.
3 / 2
d f
=
D. fd 2
=
B. DÀNH RIÊNG CHO HC SINH NÂNG CAO: t câu 31 đến câu 40.
Câu 31: Khi s dng đin dòng đin Fucô không sut hin trong:
A. Qut đin B. Lò vi sóng C. Ni cơm đin D. Bếp t.
Câu 32: Dng đường sc t ca nam châm thng ging vi dng đường sc t ca:
A. dòng đin thng B. dòng đin tròn
C. dòng đin trong ng dây tròn D. dòng đin trong cun dây.
Câu 33: Mt ng y dài 50cm ,din tích tiết din ngang ca ng 10cm
2
gm 100vòng
dây.h s t cm ca ng dây.
A. 2,51.10
-2
(mH) B. 2,51(mH) C. 6,28.10
-2
(H) D. 0,251 (H)
Câu 34: Mt vt AB đặt trước thu kính hi t có tiêu c f. nh qua thu kính là nh tht ln
gp đôi vt, v trí ca vt là:
A.
3
2f
d= B.
4
3f
d= C.
2
3f
d= D.
3
4f
d=
Câu 35: Các cht có đặc đim tính t hoá rt mnh gi là:
A. cht st t mm. B. Cht nghch t C. cht st t D. cht thun t
Câu 36: Mt thanh dn đin chuyn động tnh tiến trong mt t trương đều ,cm ng t bng
0,4T . Véctơ vn tc ca thanh hp vi đường sc mt c 30
0
. Thanh dài 40cm, sut đin
http://lophocthem.com Phone: 01689.996.187 vuhoangbg@gmail.com
Trang 4/4 - Mã đề thi 02
động cm ng sut hin trong thanh 0,2V. Coi vn tc
v
vuông góc vi thanh dn, vn tc
ca thanh là:
A. 5m/s B. 2,35m/s C. 2,5m/s D. 4,5m/s
Câu 37: Hai dây dn dài mang dòng din đặt song song cách nhau mt khong r c
định.Nếu cường độ dòng đin trong các dây tăng 2 ln, thì lc tương tác gia hai dây s:
A. tăng 2 ln. B. gim 2 ln. C. tăng
2
ln D. tăng 4 ln
Câu 38: Chiếu mt tia sáng vuông góc vi cnh bên ca mt lăng kính có góc chiết quang A
= 30
0
, chiết sut ca lăng kính
2
.Tính góc lch D ca tia sáng qua lăng kính.
A. 45
0
B. 22,5
0
C. 30
0
D. 15
0
Câu 39: Mt khung dây tròn bán kính 20cm gm 50vòng y, trong mi vòng dòng đin
8A chy qua. Khung y đặt trong mt t trường đều B = 0,04T các đướng sc t song
song vi mt phng khung. Mômen ngu lc t tác dng lên khung là:
A. 2,01(N/cm) B. 2,01(N.m) C. 0,2(N.m) D. 20,1(N.m)
Câu 40: Mt bn mt song song b dày 6cm, chiết sut n =1,5 đưc đặt trong không khí.
Vt tht là mt đim sáng S cách bn 20cm.nh S
ca S cách bn mt khong:
A. 18cm. B. 10cm C. 20cm D. 4cm
----------- HT ----------
Good luck do your best!
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HC K II – S 2
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D