
B TÀI CHÍNHỘ
T NG C C THUỔ Ụ Ế
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : ố3496/TCT-DNNCN
V/v CST đi v i d ch v s d ng di n ố ớ ị ụ ử ụ ệ
tích bán hàng t i ch .ạ ợ
Hà N iộ, ngày 03 tháng 9 năm 2019
Kính g i:ử C c Thu Thành Phụ ế ốHà N i.ộ
T ng c c Thu nh n đc công văn s 50770/CT-TTHT c a C c thu TP Hà N i v vi c chínhổ ụ ế ậ ượ ố ủ ụ ế ộ ề ệ
sách thu đi v i d ch v s d ng di n tích bán hàng t i ch .ế ố ớ ị ụ ử ụ ệ ạ ợ V n đ này, T ng c c Thu có ý ấ ề ổ ụ ế
ki n nh sau:ế ư
1. Quy đnh v L phí Môn Bàiị ề ệ
- T i Đi u 2 và Đi u 3 Ngh đnh 139/2016/NĐ-CP ngày 04/10/2016 c a Chính ph quy đnh v ạ ề ề ị ị ủ ủ ị ề
l phí Môn bài quy đnh ng i n p l phí Môn bài và các tr ng h p mi n l phí Môn bài quy ệ ị ườ ộ ệ ườ ợ ễ ệ
đnh:ị
“Đi u 2. Ng i n p l phề ườ ộ ệ í môn bài
N g i nườ ộ p lệ ph í môn bài là t ch c, cá nhân hoổ ứ ạ t đ ng ộ s n xu t, kả ấ i nh doanh hàn g h ó a , d ị ch v ụ ,
tr tr nừ ườ g h ợ p quy đ ị nh t ạ i Đi u 3 Nề g h ị đ ị nh này, bao g m:ồ
1. Doanh nghi p đc thành l p theo quy đnh c a pháp lu t.ệ ượ ậ ị ủ ậ
2. T ch c đc thành l p theo Lu t h p tác xã.ổ ứ ượ ậ ậ ợ
3. Đn ơv s nghi p đc thành l p theo quy đnh c a pháp lu t.ị ự ệ ượ ậ ị ủ ậ
4. T ch c kinh t c a t ch c chổ ứ ế ủ ổ ứ ính tr , t ch c chị ổ ứ ính tr - xã h i, t ch c xã h i, t ch c xã ị ộ ổ ứ ộ ổ ứ
h i - ngh nghi p, đn v vũ trang nhộ ề ệ ơ ị ân dân.
5. T ch c khác ho t đng s n xu t, kinh doanh.ổ ứ ạ ộ ả ấ
6. Chi nhánh, văn phòng đi di n vạ ệ à đa đi m kị ể inh doanh c a các t ch c quy đnh t i các kho nủ ổ ứ ị ạ ả
1, 2, 3, 4 và 5 Đi u này (n u có).ề ế
7. C á nhân, nhóm c á nhân, h giaộ đình ho ạ t đ ộ n g s n xu t, kả ấ i nh doanh.
Đi u 3. Mi n l phề ễ ệ í môn bài
Các tr ng h p đc mi n ườ ợ ượ ễ l phệí môn bài, g m:ồ
1. Cá nhân, nhóm cá nhân, h gia đình ho t đng s n xu t, kinh doanh cộ ạ ộ ả ấ ó doanh thu hàng năm từ
100 tri u đng tr xu ng.ệ ồ ở ố