ĐẠI CƯƠNG ĐỘT QỤY NÃO
Mục tiêu:
— Hiểu được định nghiã đột quỵ não của tổ chức y tế thê giới.
— Hiểu được đặc điểm lâm sàng của đột quỵ não.
— Biết được nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của đột quỵ não.
— Biết chẩn đoán và chẩn đoán phân biệt hai thể đột quỵ não.
— Biết nguyên tắc điều trị và thực hiện cấp cứu ban đầu đột quỵ não.
1. Đại cương
1.1. Thuật ngữ
— Thiếu máu não cục bộ tạm thời: tình trạng mất đột ngột chức năng của não bộ
và được phục hồi hoàn toàn trong vòng 24 giờ, không do chấn thương.
— Tai biến mạch máu não: tình trạng mất đột ngột chức năng của não, tồn tại quá
24 giờ hoặc chết trước 24 giờ, không do chấn thương.
— Đột qụy não (strocke): là dạng viết ngắn gọn của “strocke of apoplexy”.
“apoplexy” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “apoplexia”.
— “Tai biến mạch máu não” và “Đột qụy não” là 2 tên gọi tương đương nhau.
1.2. Giải phẫu, sinh lý tuần hoàn và chuyển hoá ở não
1.2.1. Đặc điểm giải phẫu các động mạch não
Não được tưới máu bởi hai hệ thống động mạch: hệ động mạch cảnh trong và hệ
động mạch sống - nền.
— Hệ động mạch cảnh trong cung cấp máu cho khoảng 2/3 trước của bán cầu đại
não và chia thành 4 ngành tận: động mạch não trước, động mạch não giữa, động
mạch thông sau và động mạch mạch mạc trước. Mỗi động mạch não chia làm hai
loại ngành: ngành nông cung cấp máu cho vỏ não, ngành sâu đi vào trong não.
— Hệ động mạch sống - nền phân bố máu cho thân não, tiểu não, mặt dưới thùy
thái dương và thùy chẩm.
1.2.2. Đặc điểm sinh lý tuần hoàn và chuyển hoá ở não
— Lưu lượng tuần hoàn não: trung bình ở người lớn là 49,8 ± 5,4ml/100g não/
phút (chất xám: 79,7 - 10,7ml/100g não/phút, chất trắng: 20,5 ± 2,5ml/100g
não/phút).
— Thể tích máu não (cerebral blood volumen: CBV) là 4 - 5ml/100g.
— Thời gian chuyển máu trung bình (meamn transit time): 3,2 - 3,5 giây.
— Ở trẻ em, lưu lượng tuần hoàn não khu vực lớn hơn ở người lớn. Từ lứa tuổi 60
trở đi, lưu lượng tuần hoàn não giảm xuống nhanh chóng.
Hình3.1: Sơ đồ cấp máu của hệ thống động mạch não.
2. Các thể đột qụy não
2.1. Định nghĩa đột qụy não
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, đột qụy mạch máu não được định nghĩa như sau: Đột
qụy là một hội chứng lâm sàng được đặc trưng bởi sự khởi phát đột ngột của các
triệu chứng biểu hiện tổn thương khu trú của não, tồn tại trên 24 giờ hoặc tử vong
trước 24 giờ. Những triệu chứng thần kinh khu trú phù hợp với vùng não do động
mạch bị tổn thương phân bố, loại trừ nguyên nhân chấn thương.
2.2. Phân chia các thể lâm sàng
— Nhồi máu não: 80 - 85% (trong đó huyết khối động mạch não khoảng 60 - 70%,
tắc mạch máu 15 - 25%).
— Đột qụy chảy máu chiếm 15 - 20% (trong đó chảy máu não 10 - 15%, chảy máu
dưới nhện khoảng 5%).
2.3. Yếu tố dịch tễ đột qụy não
Nhìn chung tỷ lệ đột qụy não trên thế giới vẫn còn cao, trong những năm gần đây
bệnh có xu hướng gia tăng ở các nước châu Á.
— Theo thông báo chung của Tổ chức Y tế Thế giới, tỷ lệ hiện mắc của đột qụy là
500 - 800/100.000 dân.
— Ở Việt Nam tỷ lệ hiện mắc bệnh dao động từ 104/100000 dân một số quận (ở
Hà Nội) đến 105/100000 dân (Huế), 157/100000 dân (thị xã Hà Đông), và
409/100.000 dân (TP. Hồ Chí Minh).
— Tỷ lệ tử vong do đột qụy não đứng hàng thứ ba sau ung thư và nhồi máu cơ tim.
— Tỷ lệ tàn phế do đột qụy não đứng hàng đầu trong các bệnh thần kinh.
— Theo Graeme J Hankey (2002), đột qụy là bệnh thường gặp đứng hàng thứ tư
trong cơ cấu bệnh thần kinh (sau Migraine, đau đầu do căng thẳng và hội chứng
ống cổ tay).
3. Các yếu tố nguy cơ của đột qụy não
3.1. Định nghĩa yếu tố nguy cơ (risk factors)
Yếu tố nguy cơ của đột qụy là những đặc điểm của một cá thể hoặc một nhóm cá
thể, có liên quan tới khả năng mắc đột qụy não cao hơn một cá thể hoặc một nhóm
cá thể khác không có các đặc điểm đó (Graeme J Hankey, 2002).
— Trong thực tế các yếu tố nguy cơ của đột quỵ não có nhiều, tuy nhiên không
đồng nhất cho mọi chủng tộc, mọi quốc gia.
— Có những yếu tố nguy cơ có vai trò nguyên nhân (causal risk factors) và gặp với
tỷ lệ cao như xơ vữa động mạch não, tăng huyết áp, đái tháo đường…; nhưng cũng
có khi các yếu tố đó phối hợp với nhau, Sandercock (1989) phát hiện trong nhóm
bệnh nhân nghiên cứu của mình mỗi người có trung bình 2,8 yếu tố nguy cơ.
Nguyễn Văn Chương và CS nghiên cứu trên 150 bệnh nhân thấy cho 72,67% bệnh
nhân được xác định là có yếu tố nguy cơ trong tiền sử, trong đó 23,87% số bệnh
nhân có từ 2 yếu tố nguy cơ trở lên.
— Các yếu tố nguy cơ được chia thành 2 nhóm: một nhóm gồm các yếu tố không
thể tác động được và một nhóm gồm các yếu tố có thể tác động được.
3.2. Nhóm các yếu tố không thể tác động thay đổi được
Các yếu tố không thể tác động thay đổi được gồm: tuổi cao, giới tính nam, khu vực
địa lý, chủng tộc, yếu tố gia đình hoặc di truyền… Các yếu tố nguy cơ nhóm này có
đặc điểm như sau:
+ Lứa tuổi: tuổi cao là yếu tố nguy cơ cao nhất trong đột qụy.
+ Giới: nam mắc bệnh nhiều hơn nữ trong mọi nhóm tuổi. Tỷ lệ nam/nữ tuỳ theo
từng tác giả, từng quốc gia có thể khác nhau, nhưng nói chung dao động từ 1,6/1
đến 2/1.
+ Chủng tộc: người da đen có tỷ lệ mắc đột qụy não cao nhất, sau đó đến người da
vàng và cuối cùng là người da trắng.
+ Di truyền: đột qụy não nằm trong phổ lâm sàng của CADASIL (cerebral
autosomal dominant arteriopathy with subcortical infarct and
leucoencephalopathy bệnh động mạch não di truyền trội theo nhiễm sắc thể
thường), biểu hiện là nhồi máu dưới vỏ và bệnh chất trắng não.
3.3. Nhóm các yếu tố có thể tác động thay đổi được
Các yếu tố có thể tác động thay đổi được gồm: tăng huyết áp, bệnh tim, đái tháo
đường, tăng cholesterol máu, thuốc lá, TIA, Migraine, thuốc tránh thai, nghiện
rượu, lạm dụng thuốc, ít vận động, béo phì...
— Xơ vữa động mạch não: cần phân biệt hai thuật ngữ:
+ Xơ cứng động mạch (arteriosclerosis) gồm những thay đổi làm dày và cứng
thành các động mạch lớn và vừa, những động mạch đàn hồi và thành có lớp cơ.
+ Xơ vữa động mạch (atherosclerosis) là một dạng của xơ cứng động mạch, đặc
trưng bởi các ổ hoại tử ở lớp áo trong (intima) và các sản phẩm đạm, mỡ đọng
trong thành động mạch đã bị xơ cứng.
Trong hai thuật ngữ trên, xơ cứng động mạch là thuật ngữ nhái (generic term), còn
xơ vữa động mạch là thuật ngữ đúng về ý nghĩa và bản chất và được sử dụng nhiều
hơn.
— Tăng huyết áp: dù tăng huyết áp tâm thu, tăng huyết áp tâm trương hoặc tăng
huyết áp tâm thu đơn độc đều là nguy cơ của đột quỵ (Graeme, 2002).
— Bệnh tim mạch: ở bệnh nhân bị viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, hẹp van hai lá,
đặc biệt là hẹp hở van hai lá thường tạo cục máu đông, khi nó di trú khỏi tim vào
động mạch chủ và lên động mạch não gây tắc động mạch não (embolia từ tim đến
mạch). Điều kiện thuận lợi để những cục fibrine này rời khỏi tim đi lên não là khi
có rối loạn nhịp tim như: rung nhĩ, loạn nhịp hoàn toàn.
— Tiểu đường: về bản chất tiểu đường là yếu tố nguy cơ gây xơ vữa động mạch
não, tim và ngoại vi. Bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ mắc đột qụy cao gấp 2,5 - 4
lần nhóm người có đường máu bình thường.
— Hút thuốc: làm nguy cơ đột quỵ tăng gấp 3 lần.
— Tiền sử đột quỵ và TIA: các bệnh nhân đã bị đột quỵ thì 3 - 22% sẽ bị tái phát
trong năm đầu tiên và 10 - 53% bị tái phát trong vòng 5 năm. 30% bệnh nhân có
tiền sử TIA sẽ bị đột quỵ trong 5 năm đầu.
4. Đặc điểm lâm sàng chung của đột qụy não
4.1. Khởi phát
Bệnh khởi phát đột ngột, đây là đặc điểm lâm sàng rất quan trọng của đột qụy não.
Sau khi khởi phát, các triệu chứng có thể tăng nặng hoặc xuất hiện thêm các triệu
chứng mới (trong trường hợp đột qụy thiếu máu) hoặc các triệu chứng nặng tối đa
ngay từ đầu (trong trường hợp đột qụy chảy máu và tắc mạch).
4.2. Các triệu chứng thần kinh khu trú
— Các triệu chứng vận động:
+ Liệt (hoặc biểu hiện vụng về) nửa mặt, nửa người hoặc một phần chi thể.
+ Liệt đối xứng (hạ liệt hoặc liệt tứ chi).
+ Nuốt khó (cần có thêm triệu chứng khác kết hợp).
+ Rối loạn thăng bằng.
— Rối loạn ngôn ngữ:
+ Khó khăn trong việc hiểu hoặc diễn đạt bằng lời nói.
+ Khó khăn khi đọc, viết.
+ Khó khăn trong tính toán.
+ Nói khó (cần có thêm triệu chứng khác kết hợp).
— Các triệu chứng cảm giác, giác quan:
+ Cảm giác thân thể (rối loạn cảm giác từng phần hoặc toàn bộ nửa người).
+ Thị giác (mất thị lực một hoặc cả hai bên bên mắt, bán manh, nhìn đôi kết hợp
với triệu chứng khác).
— Các triệu chứng tiền đình: cảm giác chóng mặt quay (cần kết hợp với triệu
chứng khác).
— Các triệu chứng tư thế hoặc nhận thức: khó khăn trong việc mặc quần áo, chải
tóc, đánh răng, rối loạn định hướng không gian, gặp khó khăn trong việc mô phỏng
lại hình như vẽ cái đồng hồ, bông hoa... hoặc hay quên.
4.3. Các triệu chứng thần kinh chung
Rối loạn ý thức, rối loạn cơ vòng, rối loạn thực vật...
4.4. Các triệu chứng kết hợp khác
— Bệnh xảy ra ở tuổi từ 50 trở lên.
— Bệnh nhân có biểu hiện xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, tiểu đường, có bệnh
tim...
4.5. Một số thang điểm dùng lượng giá các triệu chứng
Trong lâm sàng thường sử dụng một số thang điểm đánh giá mức độ của các triệu
chứng để lượng giá và ứng dụng trong đánh giá kết quả điều trị cũng như nghiên
cứu đột qụy.
4.5.1. Đánh giá mức độ rối loạn ý thức theo thang điểm Glasgow (Glasgow
coma scale hay GCS).
4.5.2. Đánh giá mức độ liệt của chi theo 5 mức độ (Henry và cộng sự 1984).
Bảng 3.1:
Liệt Sức Giảm sức co, còn vận
nhẹ (bại) cơ 4 điểm động chủ động
Liệt Sức Còn nâng được chi lên
I vừa cơ 3 điểm khỏi giường
Liệt Sức Còn co duỗi chi khi có tì
II nặng cơ 2 điểm
Liệt Sức Chỉ còn biểu hiện co cơ
V rất nặng cơ 1 điểm
Liệt Sức Không co cơ
hoàn toàn cơ 0 điểm
4.5.3. Các thang điểm khác
— Đánh giá tiên lượng theo Rankin hoặc theo thang điểm tiên lượng Glassgow.
— Đánh giá khả năng tự phục vụ theo thang điểm Barthel, thang điểm Orgogozo.
5. Các xét nghiệm cận lâm sàng
Các xét nghiệm cận lâm sàng có vai trò trong chẩn đoán phân biệt chảy máu não và
nhồi máu não có nhiều, sau đây chỉ nêu một vài phương pháp thường được ứng
dụng trên lâm sàng.
5.1. Xét nghiệm dịch não tủy
Ở các bệnh nhân chảy máu não, dịch não tủy thường có máu, không đông, đỏ đều
cả 3 ống nghiệm. Các bệnh nhân nhồi máu não, dịch não tủy thường không màu,
trong suốt, albumin có thể tăng nhưng tế bào trong phạm vi bình thường. Tuy
nhiên trong chảy máu não cũng có thể có 10 - 15% trường hợp trong dịch não tủy
không có hồng cầu do chảy máu não nhẹ, ở sâu tổ chức não. Áp lực dịch não tuỷ
thường tăng, nhất là ở trong chảy máu não và chảy máu dưới màng nhện.
5.2. Chụp cắt lớp vi tính sọ não
Đây là phương pháp lựa chọn hàng đầu trong chẩn đoán đột qụy não.
— Đối với đột qụy chảy máu: có tăng tỷ trọng trong tổ chức não và/hoặc trong
khoang dịch não tuỷ (não thất, các bể não, khoang dưới nhện).
— Đối với đột quỵ thiếu máu:
+ Trường hợp điển hình có ổ giảm tỷ trọng ở tổ chức não với đặc điểm sau: thuần
nhất, phù hợp vùng phân bố của động mạch não, có thể là hình thang, hình tam
giác, hình oval hoặc hình dấu phẩy.
+ Trường hợp chụp sớm có các dấu hiệu: mất dải đảo, xoá mờ nhân đậu, dấu hiệu
động mạch não tăng tỷ trọng, xoá các rãnh cuộn não, dấu hiệu giảm tỷ trọng vượt
quá 1/3 vùng phân bố của động mạch não giữa...
5.3. Phương pháp chụp cộng hưởng từ
Là phương pháp hiện đại, có thể cho thấy rõ hình ảnh tổn thương trong não.
Với phương pháp chụp cộng hưởng từ tưới máu (diffusion - perfusion MRI) còn có
thể phát hiện được rất sớm các vùng tổ chức não bị giảm tưới máu và có nguy cơ
bị nhồi máu.
6. Chẩn đoán đột qụy não
6.1. Chẩn đoán xác định
— Chẩn đoán lâm sàng: căn cứ vào định nghĩa đột qụy não của Tổ chức Y tế Thế
giới (bệnh xuất hiện đột ngột, có tổn thương khu trú của não, các triệu chứng tồn
tại trên 24 giờ và không do chấn thương).
— Chẩn đoán cận lâm sàng: dựa vào xét nghiệm dịch não tuỷ, chụp cắt lớp vi tính,
chụp cộng hưởng từ sọ não...
— Chẩn đoán nguyên nhân: căn cứ vào chụp động mạch não, các phương pháp
chẩn đoán đồng vị phóng xạ, siêu âm Doppler...
6.2. Chẩn đoán phân biệt lâm sàng đột quỵ chảy máu và nhồi máu não
6.2.1. Đặc điểm lâm sàng chung
Cả hai thể đột qụy đều có đặc điểm đặc trưng theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế
giới.
— Khởi đầu đột ngột.
— Có biểu hiện các triệu chứng rối loạn chức năng não bộ (thường là khu trú).
— Các triệu chứng tồn tại trên 24 giờ hoặc bệnh nhân tử vong trước 24 giờ.
— Không có vai trò của yếu tố chấn thương.
6.2.2. Chẩn đoán phân biệt căn cứ vào đặc điểm lâm sàng đột quỵ chảy máu
(clinical strocke: CSS)
Triệu chứng Chẩn Đ
TT iểm đoán
Bị đột ngột, nặng tối đa ngay HCS ³ 3 1
từ đầu điểm: theo dõi là
đột quỵ chảy
máu
Đau đầu 1
Buồn nôn và/hoặc nôn 1
Có hội chứng màng não 1
Huyết áp tâm thu khởi 1
phát ³ 180mmHg
HCS £ 2 Rối loạn ý thức 1
điểm: theo dõi
đột quỵ thiếu
máu
Rối loạn cơ vòng 1
Co giật hoặc kích thích vật vã 1
Quay mắt - đầu về một bên 1
Co cứng mất vỏ hoặc duỗi 1
0 cứng mất não
Cộng 1
0
6.2.3. Chẩn đoán phân biệt chảy máu não và nhồi máu não bằng thang điểm
Siriraij (Siriraij score scale: SSS)
SSS là một thang điểm lâm sàng và có công thức như sau:
SSS = (2,5 ý thức) + (2 đau đầu) + (2 buồn nôn) + 0,1 huyết áp tâm trương) - (3
dấu hiệu vữa xơ) - 12.
Cách tính điểm:
— Đau đầu: nếu có tính 1 điểm, nếu không có tính 0 điểm.
— Ý thức: bình thường tính 0 điểm, tiền hôn mê tính 1 điểm, hôn mê tính 2 điểm.
— Nôn, buồn nôn: không có tính điểm 0 điểm, có tính 1 điểm.
— Các biểu hiện vữa xơ (tiểu đường, khập khiễng cách hồi, thành động mạch
cứng...): có biểu hiện vữa xơ tính 1 điểm, không có tính 0 điểm.
Đánh giá kết quả:
SSS < —1: chẩn đoán là nhồi máu não.
SSS > +1: chẩn đoán là chảy máu não.
— 1 < SSS < +1: chẩn đoán không chắc chắn.
7. Điều trị
Cấp cứu, điều trị đột qụy não phải nhanh và chuẩn; xác biểu hiện qua hai khẩu hiệu
của hội đột qụy thế giới:
— Thời gian là não (Time is Brain).
— Sự tinh nhuệ là não (Competence Is Brain).
7.1. Nguyên tắc điều trị
7.1.1. Duy trì chức năng sống và điều chỉnh các hằng số sinh lý
— Duy trì chức năng sống theo quy tắc A, B, C, D cụ thể:
+ A (airway): giữ thông đường thở bằng cách lau đờm dãi, tháo răng giả…
+ B (breathing): bảo đảm khả năng thở cho bệnh nhân cả về tần số và biên độ, làm
thông đường thở, nếu cần phải thực hiện hô hấp hỗ trợ, thở oxy.
+ C (circulation): bảo đảm tuần hoàn.
+ D (drugs): dùng thuốc hay Defibrilator — shock điện.
— Điều chỉnh các hằng số sinh lý:
+ Điều chỉnh nhịp tim khi cần thiết.
+ Nếu huyết áp thấp cần trợ tim mạch.
+ Nếu huyết áp cao cần thận trọng khi dùng thuốc hạ huyết áp. Theo khuyến cáo
của Tổ chức Y tế Thế giới, chỉ nên dùng thuốc hạ áp khi huyết áp tâm thu trên
200mmHg, huyết áp tâm trương từ 120mmHg trở lên. Không hạ huyết áp xuống
một cách đột ngột, dùng thuốc từ nhẹ như diazepam, lassix sau mới đến các thuốc
hạ áp khác. Đa số các tác giả ở trong nước khuyên nếu huyết áp tăng trên
180/120mmHg mới cần dùng thuốc hạ áp, cần hạ huyết áp xuống từ từ; với người
cao huyết áp từ trước nên duy trì huyết áp vào khoảng 170/100mmHg; với người
không có tiền sử cao huyết áp có thể hạ xuống mức 160/95 mmHg.
+ Giữ cân bằng nước - điện giải.
7.1.2. Chống phù não
— Nằm đầu cao 30 - 450, tăng thông khí.
— Truyền dịch: theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, không nên truyền
glucose ưu trương trong huyết khối vì nó có thể làm cho huyết khối tiến triển nặng
lên. Có thể truyền manitol cả cho bệnh nhân chảy máu não và nhồi máu não nhưng
phải thận trọng, cần theo dõi áp lực thẩm thấu của huyết thanh, có thể dùng liều
1g/kg cân nặng trong 30 phút đầu, sau đó 0,5g/kg/6 giờ.
— Dùng các thuốc khác: corticoide không rõ tác dụng chống phù não nên ít được
sử dụng. Dung dịch glycerin uống và tăng thông khí làm giảm phân áp CO2 trong
máu đến 25 - 35mmHg, có tác dụng làm giảm bớt phù nề não. Magiesulphat ít được
dùng hiện nay.
7.1.3. Điều trị theo thể bệnh
— Đối với chảy máu:
+ Dùng thuốc cầm máu: hemocaprol, transamin... cần dùng sớm trong 2 - 3 ngày
đầu của bệnh.
+ Dùng thuốc chống co thắt mạch: nimotop (theo đường truyền trong những ngày
đầu, chai thuốc 10mg/50ml, dùng bơm tiêm điện, 2 giờ đầu cho chảy với tốc độ 5
giọt/giờ, các giờ sau đó mỗi giờ 10 giọt), có thể truyền 5 - 7 ngày sau đó chuyển
sang dùng theo đường uống với liều 6 viên/ ngày (cứ 4 giờ uống 1 viên). Tổng đợt
điều trị là 3 tuần. Lưu ý theo dõi huyết áp khi dùng nimotop.
+ Bù điện giải nhất là Na+ theo điện giải đồ
— Đối với đột qụy thiếu máu:
+ Dùng các thuốc phục hồi, cải thiện dòng máu:
. Dùng thuốc tiêu huyết khối (thrombolytic) như urokinase, streptokinase và
recombinant tissue plasminogen activator (r-TPA) bước đầu đã được áp dụng
trong lâm sàng để làm tiêu cục tắc và cục huyết khối. Tuy nhiên cần lưu ý tới nhiều
các chỉ định chặt chẽ (vì tỷ lệ biến chứng chảy máu rất cao) và chỉ dùng cho những
bệnh nhân còn ở trong thời gian cửa sổ điều trị (treatment time window), tức
trong vòng 3 giờ sau khởi phát. Thuốc có thể dùng theo đường toàn thân hoặc
dùng chọn lọc qua đường động mạch.
. Dùng thuốc chống đông: đối với tắc động mạch não, đã thống nhất trong những
ngày đầu dùng heparine tiêm tĩnh mạch, liều trung bình 2500UI, cứ 6 giờ dùng một
lần, cần theo dõi thời gian Howell hoặc thời gian Quick để điều chỉnh liều lượng,
dùng 7 - 10 ngày. Thời gian sau chuyển dùng aspirine. Việc dùng heparine trong
huyết khối động mạch não có nhiều ý kiến còn chưa thống nhất.
. Dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu: không dùng cho bệnh nhân đột qụy chảy máu
trong giai đoạn đầu, đối với bệnh nhân đột qụy thiếu máu cũng cần lưu ý tới mức
độ tổn thương của tổ chức não. Nếu có chỉ định thì thường dùng 100 -
200mg/ngày (về liều lượng có nhiều quan điểm khác nhau).
+ Dùng thuốc bảo vệ não, tăng cường tuần hoàn não và tăng cường dinh dưỡng
não: chủ yếu trong nhồi máu não, còn trong chảy máu não dùng trong giai đoạn
sau khi bệnh đã ổn định. Các thuốc trên được chia thành 2 nhóm: nhóm thứ nhất
bổ sung cơ chế (cerebrolysine, citicholine…), nhóm thứ 2 là các thuốc tác dụng qua
cơ chế tuần hoàn (pervincamin, cavinton, stugerol, noootropyl, lucidril…). Việc sử
dụng tuỳ theo kinh nghiệm của từng bác sỹ, nói chung có thể dùng kết hợp các
thuốc ở những nhóm khác nhau để làm tăng tác dụng điều trị.
7.1.4. Điều trị triệu chứng, biến chứng
Dùng kháng sinh chống bội nhiễm, thuốc chống co giật, hạ sốt, an tĩnh, chống đau
đầu… khi có chỉ định.
7.1.5. Chế độ dinh dưỡng, chăm sóc hộ lý, phục hồi chức năng
Đây là việc làm quan trọng, là cơ sở và điều kiện cho việc chữa khỏi bệnh.
— Phải bảo đảm cho bệnh nhân ăn uống đủ dinh dưỡng, đủ năng lượng (2500 -
3000kcal/ngày).
— Dùng các thuốc sinh tố và các thuốc giàu năng lượng.
— Chống loét: trở mình 2 giờ/lần, xoa bóp toàn thân để tăng lưu thông máu.
— Chống bội nhiễm: vỗ rung cho bệnh nhân để đề phòng viêm phổi ứ đọng, các
bệnh nhân có sonde tiểu cần chăm sóc sạch sẽ, đề phòng viêm đường tiết niệu.
— Điều trị phục hồi chức năng: cần điều trị càng sớm càng tốt. Các biện pháp có
thể vận dụng là tập vận động, lý liệu, xoa bóp, châm cứu, bấm huyệt… thụ động
hoặc chủ động tuỳ từng bệnh nhân để giảm bớt những di chứng và biến chứng.
7.1.6. Các phương pháp điều trị khác
— Điều trị phẫu thuật trong tai biến mạch máu não thường nhằm các mục đích sau:
lấy ổ máu tụ, kẹp dị dạng và phình mạch não, phẫu thuật lấy bỏ cục tắc và bóc
mảng xơ vữa, phẫu thuật nối thông tuần hoàn phía trên vị trí động mạch bị tắc
nghẽn, stenting.
— Hiện nay, người ta đang nghiên cứu cấy tế bào mầm (stem cells) vào những
vùng tổ chức não bị tổn thương nhằm khôi phục tổ chức, chức năng bị thương tổn
do tuần hoàn.
7.1.7. Điều trị dự phũng cấp II sớm
8. Dự phòng tai biến mạch máu não
Chiến lược điều trị dự phòng tai biến mạch máu não bao gồm: phòng bệnh cấp I và
phòng bệnh cấp II.
8.1. Phòng bệnh cấp I
— Tổ chức đại trà, dành cho tất cả những người chưa bị đột qụy não.
— Nội dung: gồm phòng và chống các yếu tố nguy cơ, chủ yếu là giáo dục và chăm
sóc sức khoẻ ban đầu cho cộng đồng.
8.2. Phòng bệnh cấp II
— Tổ chức cho những người cụ thể đã bị đột qụy não.
— Nội dung: gồm điều trị dự phòng tái phát tai biến mạch máu não nhất là huyết
khối động mạch não. Cụ thể:tiếp tục dùng thuốc chống đông, dùng thuốc ức chế sự
kết dính tiểu cầu như aspirine liều thấp, dihyridamol, sulfipyrajone, ticlid. Điều trị
phẫu thuật lấy cục nghẽn, bóc mảng xơ vữa trong lòng động mạch, nhất là ở những
trường hợp hẹp tắc động mạch trước não, điều trị dị dạng mạch não... Tránh các
hoàn cảnh thuận lợi gây đột qụy não (căng thẳng tâm lý và thể xác, hoạt động
nhiều trong những ngày thay đổi thời tiết...).
Câu hỏi ôn tập:
1. Nêu và phân tích định nghĩa đột quỵ não của Tổ chức y tế thế giới?
2. Hãy cho biêt các yếu tố nguy cơ của đột quỵ não?
3. Hãy nêu đặc điểm lâm sàng của đột quỵ não?
4. Nêu chẩn đoán phân biệt đột quỵ chảy máu và đột quỵ thiếu máu?
5. Hãy nêu nguyên tắc điều trị đột qụy não?