
3
GVMN
1.1. Đạo đức và đạo đức nghề nghiệp
1.1.1. Đạo đức
Từ “đạo đức” bắt nguồn từ tiếng Latinh có nghĩa là lề thói, còn xét theo
nguồn gốc ở chữ Hy Lạp có nghĩa là lề thói, tập tục. Ở Phương Đông, các học
thuyết về đạo đức của người Trung Quốc cổ đại bắt nguồn từ cách hiểu về đạo
và đức. Là một trong những phạm trù quan trọng nhất của triết học Trung Quốc
cổ đại, đạo có nghĩa là con đường, đường đi. Đức dùng để nói đến nhân đức,
đức tính và nhìn chung đức là biểu hiện của đạo, là đạo nghĩa, là nguyên tắc
luân lý. Từ đó, có thể hiểu đạo đức chính là những yêu cầu, những nguyên tắc
do cuộc sống đặt ra mà mỗi người phải tuân theo.
Với tư cách là một hình thái ý thức xã hội, đạo đức xuất hiện sớm trong
quá trình phát triển của xã hội, nó phản ánh mối quan hệ biện chứng giữa con
người với con người, giữa con người với xã hội. Đạo đức luôn là một trong
những phương thức hữu hiệu điều chỉnh hành vi của con người, góp phần quan
trọng trong việc duy trì trật tự xã hội trong các chế độ xã hội. Đạo đức là một
hình thái ý thức xã hội, tập hợp những nguyên tắc, quy tắc, chuẩn mực xã hội,
nhằm điều chỉnh và đánh giá cách ứng xử của con người trong quan hệ với nhau
và quan hệ với xã hội, chúng được thực hiện bởi niềm tin cá nhân, bởi truyền
thống dân tộc và sức mạnh của dư luận xã hội. Bản chất của hành vi đạo đức là
tính tự nguyện, tự giác của chủ thể, là hành động vì lợi ích của người khác và
có sự thống nhất với lợi ích xã hội nói chung. Vì vậy, các hiện tượng đạo đức
thường được biểu hiện dưới hình thức khẳng định một lợi ích chính đáng hay
không chính đáng theo những yêu cầu, chuẩn mực của xã hội. Đạo đức bắt
nguồn từ cuộc sống, phản ánh tồn tại xã hội, thực tiễn lao động sản xuất, điều
kiện sinh hoạt vật chất và tinh thần của con người một giai đoạn lịch sử nhất
định. Do phản ánh các yêu cầu của xã hội, do phương thức điều chỉnh tự giác,