ộ ố 1. M t s chú ý chung
ệ ể ệ ừ ủ ộ ự ệ ầ
- SV ch đ ng th c hi n t ng ph n vi c đ hoàn thi n BCTTTH
ấ ủ ơ ự ậ ộ ể ấ ạ ấ - Chú ý xin d u c a c quan th c t p đ có d u n p đúng h n (d u xác
ậ ủ ơ ả ấ nh n c a c quan ph i là d u tròn)
ự ậ ạ ể ố ề ả ư ể ộ
- SV cùng th c t p t
ả i m t DN, có th gi ng nhau v b ng bi u, nh ng ph i
ề ờ ậ ệ ữ khác nhau v l i nh n xét, đánh giá. ặ Đ c bi t chú ý: nh ng SV th c t p t ự ậ ạ i
ơ ị ướ ề ố ề ậ cùng đ n v thì các h ng đ tài lu n văn/chuyên đ t ệ ủ t nghi p c a các
ượ SV không đ c phép trùng nhau.
ả ộ ượ ộ - SV ph i n p b n chính, không đ ả ả c n p b n photo.
ướ ẫ ế ự ậ ổ ợ
2. H ng d n chi ti
t báo cáo th c t p t ng h p
ư ẫ ọ ậ ụ ướ ứ SV h c t p theo cách th c trình bày nh m u ví d d i đây
Ạ Ộ
Ủ
Ề
(ch hoaữ
I/ KHÁI QUÁT V HO T Đ NG KINH DOANH C A CÔNG TY TNHH A
in đ m)ậ
́ ́ ớ ệ ữ ườ ậ
1. Gi
̀ i thi u khai quat vê Công ty TNHH A (ch th ng in đ m)
ể ủ ữ ườ
1.1 . Quá trình hình thành và phát tri n c a Công ty TNHH A
(ch th ng in
ậ đ m nghiêng)
ớ ệ ầ Yêu c u gi ề i thi u thông tin v Công ty TNHH A
ơ ị Công ty TNHH A Tên đ n v :
ị ư ư ạ ậ ầ ộ 90A Tr n H ng Đ o, Qu n Hai Bà Tr ng, TP. Hà N i ỉ Đ a ch :
ệ ạ 714.049 Đi n tho i:
714.049 Fax:
ế 0400397172 ố Mã s thu :
Website:
Email:
ủ ề ể Sinh viên tóm t ắ ơ ượ t s l c v quá trình hình thành và phát tri n c a công ty
ữ ư ộ ố ờ ọ ộ ừ ặ (nh ng c t m c th i gian quan tr ng). L u ý: Đ dài t ½1 m t trang A4
ụ ủ ứ ệ
1.2 . Ch c năng, nhi m v c a Công ty TNHH A
ơ ồ ơ ấ ổ ứ
1.3 . S đ c c u t
ch c
ơ ấ ổ ứ ơ ồ S đ 1.1. C c u t ch c Công ty TNHH A
ơ ồ ữ ườ ặ ở ậ ặ ậ ữ (tên s đ ch th ng in đ m nghiêng/ ho c in đ m, đ t chính gi a)
ẽ ơ ồ ổ ứ ủ ơ ị ự ậ SV v s đ t ch c c a đ n v th c t p
ủ ề
1.4 . Ngành ngh kinh doanh c a Công ty TNHH A
ử ụ ộ ̉ ̣ 2. Tình hình s d ng lao đ ng cua doanh nghiêp
ố ượ ấ ượ ủ ộ 2.1. S l ng, ch t l ng lao đ ng c a Công ty TNHH A
ố ượ ả ộ B ng 1.1. S l ng lao đ ng trong Công ty
ặ ở ữ ả (tên b ng đ t gi a)
ơ ị Đ n v : Ng ườ i
ơ ị ặ ở ề (đ n v đ t l ả ph i)
ố ượ ỷ ệ Phòng ban S l ng T l (%)
Ban Giám đ cố
Phòng Kinh doanh
ỹ ậ Phòng K thu t
ế Phòng K toán Tài chính
ổ ứ Phòng T ch c Hành chính
ử Các c a hàng T ngổ
ổ ứ ồ Ngu n: Phòng T ch c Hành chính
ử ụ ự ượ ề ậ ủ ộ ộ SV nh n xét v tình hình s d ng l c l ng lao đ ng c a Công ty (Đ dài t ừ
ặ ¼ ½ m t trang A4)
ư ậ ầ ườ ạ ậ ộ L u ý chung cho các ph n nh n xét: Th ả ng các b n nh n xét đ tăng gi m
ệ ố ố ệ ứ ả ỉ ươ ố ỷ ệ ủ c a ch tiêu ( s li u tuy t đ i (m c tăng gi m so sánh) và t ng đ i (t l %)
ế ủ ế ự ả ư ư ề ẫ ầ ổ nh ng c n ph i đ a ra ý ki n c a cá nhân v nguyên nhân d n đ n s thay đ i
ư ả ưở ủ ự ế ộ ộ ớ ệ ổ ứ này cũng nh nh h ng/tác đ ng c a s bi n đ ng t i doanh nghi p/t ch c.
ấ ượ ả ộ B ng 1.2. Ch t l ng lao đ ng trong Công ty
ơ ị Đ n v : Ng ườ i
ố ượ ỷ ệ Trình độ S l ng T l (%)
ạ ọ Sau Đ i h c
ạ ọ Đ i h c Cao đ ngẳ Trung c pấ PTTH (ngh )ề T ngổ
ổ ứ ồ Ngu n: Phòng T ch c Hành chính
ề ấ ượ ậ ự ượ ủ ộ SV nh n xét v ch t l ng l c l ng lao đ ng c a Công ty
ơ ấ ủ ộ 2.2. C c u lao đ ng c a Công ty TNHH A
ơ ấ ủ ả ộ B ng 1.3. C c u lao đ ng c a Công ty TNHH A
ơ ị Đ n v : Ng ườ i
Năm 2015
Phân lo iạ ố ượ T lỷ ệ T lỷ ệ S l ng T lỷ ệ Năm 2013 Số ngượ l Năm 2014 Số ngượ l
ớ
i tính
Theo gi 1. Nam 2. Nữ ộ ổ Theo đ tu i ổ ướ 1. D i 20 tu i 2. 2030 tu iổ 3. 3040 tu iổ 4. 4050 tu iổ
5. Trên 50 tu iổ Theo thâm niên công tác ướ 1. D i 5 năm 2. 510 năm 3. 1020 năm 4. Trên 20 năm T ngổ
ổ ứ ồ Ngu n: Phòng T ch c Hành chính
ề ơ ấ ủ ậ ộ ộ ừ ặ SV nh n xét v c c u lao đ ng c a Công ty (Đ dài t ¼ ½ m t trang A4)
́ ̉ ̣ 3. Quy mô vôn kinh doanh cua doanh nghiêp
ơ ấ ố ứ ủ ổ
3.1 . T ng m c và c c u v n kinh doanh c a Công ty TNHH A
ơ ấ ố ứ ủ ổ ả B ng 1.4. T ng m c và c c u v n kinh doanh c a Công ty TNHH A
ơ ị ệ ồ Đ n v : Tri u đ ng
Năm
2014/2013 Số 2015/2014 Số 2013 2014 2015 T lỷ ệ T lỷ ệ ỉ Ch tiêu ti nề ti nề
ả ư Tài s n l u
ố ị đ ngộ Tài s n ả c đ nh
T ngổ
ồ ế Ngu n: Phòng K Toán Tài chính
ư ầ ộ ừ ặ ậ Đ a ph n nh n xét (Đ dài t ¼ ½ m t trang A4)
ồ ố ơ ấ ứ ủ ổ
3.2 . T ng m c và c c u ngu n v n kinh doanh c a Công ty TNHH A
ả ồ ố ơ ấ ứ ủ ổ B ng 1.5.
T ng m c và c c u ngu n v n kinh doanh c a Công ty TNHH A
ơ ị ệ ồ Đ n v : Tri u đ ng
2014/2013 2015/2014 ỉ Ch tiêu 2013 2015 2013 2014 2015 T lỷ ệ Năm 2014
N ph i tr V n ch s ợ ả ả ủ ở ố
h uữ T ngổ
ồ ế Ngu n: Phòng K Toán Tài chính
ư ầ ộ ừ ặ ậ Đ a ph n nh n xét (Đ dài t ¼ ½ m t trang A4)
ạ ộ ế ả ầ ủ 4. K t qu ho t đ ng kinh doanh c a Công ty TNHH A (trong 3 năm g n
nh t)ấ
ạ ộ ủ ế ả ả ừ B ng 1.6. K t qu ho t đ ng kinh doanh c a Công ty TNHH A t 2011
ế đ n 2013
ơ ị ệ ồ Đ n v : Tri u đ ng
So sánh
2014/2013 2015/2014 ỉ Ch tiêu 2013 2014 2015
T lỷ ệ T lỷ ệ Số ti nề Số ti nề
Doanh thu
Doanh thu thu nầ
ố Giá v n hàng bán
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
ả
Chi phí qu n lý doanh nghi pệ
ầ
ậ ợ L i nhu n thu n ừ ạ ộ t ho t đ ng kinh doanh
ợ ế ậ L i nhu n sau thu
ồ ế Ngu n: Phòng K Toán Tài chính
ư ậ ầ ấ ừ ư ặ Đ a ph n nh n xét ộ . L u ý: Đ dài ít nh t t ½ m t trang A4
Ồ Ạ
Ữ
Ự
Ả
Ầ
Ế
Ả II/ NH NG T N T I CHÍNH C N GI I QUY T TRONG CÁC LĨNH V C QU N
Ủ Ế
Ạ
Ệ
Ị
TR CH Y U T I DOANH NGHI P
ạ ộ ứ ự ệ ả ả ị ị
1. Tình hình th c hi n các ch c năng qu n tr và ho t đ ng qu n tr chung
ủ c a Công ty TNHH A
(cid:0) ạ ộ ụ ề ạ ị ị ả Công tác ho ch đ nh: đánh giá chung v ho t đ ng xác đ nh m c tiêu s n
ự ủ ế ạ ấ xu t kinh doanh và công tác xây d ng k ho ch kinh doanh c a công ty đ ượ c
ư ế ữ ự ệ ậ ộ th c hi n gi a các b ph n và toàn công ty nh th nào
(cid:0) ổ ề ệ ạ ộ ủ ứ ả ộ Công tác t ch c: đánh giá chung v hi u qu ho t đ ng c a b máy t ổ
ứ ệ ổ ợ ự ồ ớ ị ch c công ty (b nhi m phù h p v i v trí công tác, quy mô nhân s c ng
ổ ụ ị ứ ứ ệ ợ ớ ướ ộ ề k nh, b máy t ch c phù h p v i ch c năng, nhi m v , đ nh h ng phát
ể ủ ổ ứ tri n c a t ch c?,...)
(cid:0) ạ ộ ự ế ạ ạ ộ ứ Công tác lãnh đ o: đánh giá chung đ n ho t đ ng t o đ ng l c và cách th c
ưở ị ớ ủ ả ự ả gây nh h ng c a các nhà qu n tr t ệ ế i nhân viên trong ti n trình th c hi n
công vi c ệ
(cid:0) ạ ộ ậ ứ ụ ể ỹ ề Công tác ki m soát: đánh giá chung v ho t đ ng, các k thu t ng d ng đ ể
ụ ự ể ệ ể ệ ả ả ớ ki m tra, ki m soát trong công ty v i m c tiêu đ m b o vi c th c hi n các
ư ệ ử ụ ạ ị ề ệ ố ả ế k ho ch đã đ nh nh vi c s d ng ISO 9000 ấ v h th ng qu n lý ch t
ượ l ng,...
ề ả ấ ậ ồ ị
(cid:0) V n đ thu th p thông tin và ra quy t đ nh qu n tr : đánh giá ngu n thông tin ế ị
ậ ừ ậ ộ ổ ứ ạ thu th p t bên ngoài và bên trong (các b ph n trong t ch c liên l c nh ư
ế ị ứ ế ả ậ ị th nào?) cách th c nhà qu n tr thu th p thông tin và ra quy t đ nh nh th ư ế
ử ụ ế ị ế ị ể ậ nào (quy t đ nh cá nhân, quy t đ nh t p th , có s d ng các công c , k ụ ỹ
ậ ế ị thu t ra quy t đ nh không?)
ế ượ ủ ả ị ế
2. Công tác qu n tr chi n l
c c a Công ty TNHH A (tình th môi tr ườ ng
ế ượ ế ượ ạ ể ạ ị chi n l c, ho ch đ nh và tri n khai chi n l c c nh tranh và chi n l ế ượ c
ị ườ ợ ự ạ ế ể phát tri n th tr ng, l i th và năng l c c nh tranh...)
ườ ế ượ 2.1. ế Tình th môi tr ng chi n l c
(cid:0) ạ ộ ủ ế ề ạ ể Tình hình (c nh tranh, xu th phát tri n) ngành ngh ho t đ ng c a Công ty?
(cid:0) ủ ế ủ ủ ạ ố Các đ i th c nh tranh ch y u c a Công ty là ai?
ế ượ ạ ế ượ ể ạ ị 2.2. Ho ch đ nh và tri n khai chi n l c c nh tranh và chi n l ể c phát tri n
ị ườ th tr ng
ố ượ ị ườ ụ ủ (cid:0) Đ i t ng khách hàng và th tr ng m c tiêu c a Công ty
ị ế ủ ể ầ ị ị ị
(cid:0) Đ nh v v th c a Công ty (có th phân tích th ph n công ty)?
(cid:0) ư ế ị ườ ạ ụ Công ty c nh tranh nh th nào trên phân khúc th tr ng m c tiêu này?
ế ượ ự (chi n l c và các chính sách th c thi)
ự ạ ủ ế ợ
2.3.
ệ L i th và năng l c c nh tranh c a doanh nghi p
(cid:0) ơ ượ ồ ự ữ ự ố ủ S l c ngu n l c h u hình và vô hình, năng l c c t lõi c a Công ty
ệ ủ ả ị
3. Công tác qu n tr tác nghi p c a Công ty TNHH A
ị ả 3.1. Qu n tr mua
ụ ấ
(cid:0) Danh m c hàng mua? Các nhà cung c p chính? Chính sách mua hàng c a ủ
công ty? ...
ị ả 3.2. Qu n tr bán
ụ ả ố ượ ẩ
(cid:0) Danh m c s n ph m bán? Đ i t
ng khách hàng là ai? Chính sách bán hàng
ạ ướ ư ế ủ c a công ty? Nhân viên và m ng l i bán hàng nh th nào? ...
ị ự ữ ả 3.3. Qu n tr d tr hàng hóa
(cid:0) ư ế ữ ả ư ủ ả Công ty l u tr b o qu n hàng hóa nh th nào? Tình hình kho bãi c a Công
ty?
ụ ươ ứ ả ị ị 3.4. Qu n tr cung ng d ch v th ạ ng m i
(cid:0) ớ ả ụ ủ ụ ẩ ị ụ ị Các d ch v đi kèm v i s n ph m/d ch v chính c a Công ty là gì? (ví d :
ứ ụ ể ả ẩ ị ị Công ty bán s n ph m máy in, các d ch v đi kèm có th cung ng d ch v ụ
ổ ự ử s a máy in, đ m c in,...)
ự ủ ả ị
4. Công tác qu n tr nhân l c c a Công ty TNHH A
ử ụ ệ ự ố Phân tích công vi c, b trí và s d ng nhân l c 4.1.
ể ụ 4.2. ự Tuy n d ng nhân l c
ể ạ ự 4.3. Đào t o và phát tri n nhân l c
ộ ự 4.4. Đánh giá và đãi ng nhân l c
ị ự ị ủ ủ ả ả
5. Công tác qu n tr d án, qu n tr r i ro c a Công ty TNHH A.
ị ự ả 5.1. Qu n tr d án
(cid:0) ự ủ ự ệ Các d án kinh doanh c a Công ty? Đánh giá tình hình th c hi n (hoàn thành
ạ ượ ư hay ch a hoàn thành? thành công đ t đ c và sai sót?)
ị ủ ả 5.2. Qu n tr r i ro
(cid:0) ươ ị ủ ữ ủ ạ ả ộ Ch ng trình qu n tr r i ro c a Công ty (nh ng ho t đ ng/chính
ươ ế ữ ự ấ ố sách/ch ể ạ ng trình mà công ty xây d ng đ h n ch nh ng tình hu ng x u có
ể ả ủ ề ệ ệ ề ệ ộ th x y ra)? Đi u ki n an toàn lao đ ng (đi u ki n làm vi c) c a nhân viên?
ề ể ể ả ả ả B o hi m v tài s n, B o hi m cho nhân viên?
Ấ Ề ƯỚ Ậ Ề III/ Đ XU T H NG Đ TÀI KHÓA LU N
ơ ở ễ ạ ự ự ọ ả Trên c s kh o sát th c ti n t i Công ty TNHH A, sinh viên l a ch n ít nh t ấ 02
ề ồ ạ ế ự ộ ự ấ v n đ t n t i, y u kém thu c các lĩnh v c khác nhau ạ trong 05 lĩnh v c ho t
ủ ế ủ ả ị ể ề ộ đ ng qu n tr ch y u c a Công ty TNHH A ấ đ đ xu t ít nh t ở m c IIụ ấ 02
ướ ể ể ậ ố ề ệ h ng đ tài có th tri n khai làm khóa lu n t t nghi p:
1.......................................................................................................................................
2. .....................................................................................................................................
3........................................................................................................................................
ợ ạ
ự ậ ổ ế ấ ề ả ậ i Công ty ế ạ i quy t t i chính
ự ậ ổ ợ L u ýư : Sinh viên th c t p t ng h p và làm báo cáo th c t p t ng h p t ề ả TNHH A nào thì ph i làm đ tài khoá lu n liên quan đ n v n đ gi Công ty TNHH A đó.

