
6
Ch ng VI. H th ng c p thoát n c trongươ ệ ố ấ ướ
nông thôn
6.1. H th ng thu l i c p thoát m c trong nôngệ ố ỷ ợ ấ ướ
nghi pệ
6.2. H th ng c p n c sinh ho tệ ố ấ ướ ạ
6.3. H th ng thoát n cệ ố ướ
6 ti tế
3 ti tế
2 ti tế
1 ti tế
- Lý thuy t:ế
Thuy t trình,ế
phát v n.ấ
- Th o lu n,ả ậ
th c hànhự
7
Ch ng VII. T ch c thi công giám sát côngươ ổ ứ
trình xây d ngự
7.1. Giám sát thi công công trình xây d ngự
7.2. Ph ng pháp giám sát ch t l ng thi công xâyươ ấ ượ
d ngự
7.2.6. Tìm hi u n i dung c b n b n v k t c uể ộ ơ ả ả ẽ ế ấ
7.3. Ph ng pháp giám sát thi côngươ
7.4. Công tác nghi m thu và bàn giao công trìnhệ
3 ti tế
0.5 ti tế
0.5 ti tế
0.5 ti tế
1 ti tế
0.5 ti tế
- Lý thuy t:ế
Thuy t trình,ế
phát v n.ấ
- Th o lu n,ả ậ
th c hànhự
T ng c ngổ ộ 30 ti tế
7. Tài li u h c t pệ ọ ậ
Sách, giáo trình chính: Bài gi ng môn h c: ả ọ C s h t ng nông thônơ ở ạ ầ , 2007- Cù Ng c B c-ọ ắ
Đi h c Nông lâm Thái Nguyên.ạ ọ
8. Tài li u tham kh oệ ả
1) B Giao thông v n t i, 1999, ộ ậ ả H ng d n xây d ng c u đng giao thông nông thôn vàướ ẫ ự ầ ườ
mi n núiề. NXB Giao thông v n t i, Hà N i.ậ ả ộ
2) B Xây d ng, 1997, ộ ự Quy chu n Xây d ng Vi t Nam, t p 1,2,3ẩ ự ệ ậ . NXB Xây d ng, Hà N i.ự ộ
3) Nguy n Văn B o, 1991, ễ ả K thu t và t ch c thi công công trình thu l i, t p 1,2ỹ ậ ổ ứ ỷ ợ ậ , NXB
Giao thông v n t i, Hà N i.ậ ả ộ
4) Tr nh B n, Lê Hoà X ng, 1988, ị ố ướ Thi t k c ngế ế ố , NXB Nông nghi p, Hà N i.ệ ộ
5) Nguy n Đình Hi n, 1994, ễ ệ K thu t thi côngỹ ậ . NXB Xây d ng, Hà N i.ự ộ
6) B Nông nghi p và phát tri n nông thôn, 2009,ộ ệ ể B tiêu chí xây d ng nông thôn m iộ ự ớ , Hà
N i.ộ
9. Cán b gi ng d y: ộ ả ạ
STT H tên gi ng viênọ ả Đn v qu n lýơ ị ả H c hàm, h c vọ ọ ị
1 Cù Ng c B cọ ắ Khoa KT&PTNT Th c sạ ỹ
2 Hà Văn Chi nếBan Thanh tra – pháp ch - ĐHTNếTh c sạ ỹ
3 L u Th Thùy Linhư ị Khoa KT&PTNT Th c sạ ỹ
Tr ng khoa Tr ng b môn Giáo viên môn h cưở ưở ộ ọ