
TR NG ĐH NGO I NG - TIN H CƯỜ Ạ Ữ Ọ
TP. H CHÍ MINHỒ
KHOA QU N TR KINH DOANH QU C TẢ Ị Ố Ế
_____________
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
_____________
Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
____________
1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ
- Tên h c ph n (Ti ng Vi t): ọ ầ ế ệ Qu n tr ngu n nhân l c (Human Resourceả ị ồ ự
Management)
- Mã h c ph n: ọ ầ 1421103
- S tín ch : ố ỉ 3
- Thu c ch ng trình đào t o c a b c, ngành: Đi h c – Chính quyộ ươ ạ ủ ậ ạ ọ
- S ti t h c ph n: ố ế ọ ầ
Nghe gi ng lý thuy tả ế : 12 ti tế
Làm bài t p trên l pậ ớ : 11 ti tế
Th o lu nả ậ : 12 ti tế
Th c hành, th c t p ( phòng th c hành, phòng Lab,...): 0 ti tự ự ậ ở ự ế
Ho t đng theo nhómạ ộ : 10 ti tế
T h cự ọ : 90 giờ
- Khoa/ B môn ph trách h c ph n: ộ ụ ọ ầ
2. H c ph n tr c:ọ ầ ướ Qu n tr h cả ị ọ
3. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ
Sinh viên đc trang b nh ng ki n th c n n t ng và th c t v qu n ượ ị ữ ế ứ ề ả ự ế ề ả tr nhân sị ự
trong
doanh nghi p ho c t ch cệ ặ ổ ứ bao g m các ch c ho t đng chính nh phân tích côngồ ứ ạ ộ ư
vi c, ho ch đnh nhân s , tuy n d ng, đào t o và phát tri n, đánh giá công vi c,ệ ạ ị ự ể ụ ạ ể ệ
l ng b ng và phúc l i, môi tr ng làm vi c an toàn và lành m nh, quan h lao đng,ươ ổ ợ ườ ệ ạ ệ ộ
quan h nhân viên và các xu h ng m i trong qu n lý nhân s th k 21. ệ ướ ớ ả ự ế ỷ
4. Chu n đu ra c a h c ph n: ẩ ầ ủ ọ ầ Sau khi hoàn thành khóa h c, sinh viên có th :ọ ể
N i dungộĐáp ngứ
1
BM01.QT02/ĐNT-ĐT

CĐR CTĐT
Ki nế
th cứ
4.1.1. T ng quan qu n tr nhân sổ ả ị ự K1
4.1.2. Phân tích công vi c và ho ch đnh nhân sệ ạ ị ự K2
4.1.3. Tuy n m và l a ch n nhân s ể ộ ự ọ ự K3
4.1.4. Đào t o và phát tri n ạ ể K4
4.1.5. Đánh giá công vi cệK5
4.1.6. L ng b ng và phúc l i (tr c ti p & gián ti p)ươ ổ ợ ự ế ế K6
4.1.7. Môi tr ng làm vi c an toàn và lành m nh ườ ệ ạ K7
4.1.8. Quan h lao đng và quan h nhân viên ệ ộ ệ K8
4.1.9. Qu n lý nhân s toàn c u ả ự ầ K9
K năngỹ
4.2.1. Phân tích công vi cệS1
4.2.2. Thi t k qu ng cáo công vi cế ế ả ệ S2
4.2.3. Đánh giá công vi c ệS3
4.2.4. Ph i h p và làm vi c nhóm ố ợ ệ S4
4.2.5. Thuy t ph c ng i khácế ụ ườ S5
4.2.6. Lãnh đo nhómạS6
4.2.7. Qu n lý th i gian và s p x p công vi cả ờ ắ ế ệ S7
4.2.8. Gi i quy t v n đả ế ấ ề S8
4.2.9. Phân tích, t ng h p thông tin ổ ợ S9
4.2.10. Trình bày hi u qu tr c đám đôngệ ả ướ S10
4.2.11 Vi t báo cáoếS11
Thái độ
4.3.1. Ch đng đc sách giáo khoa và nghiên c u các tàiủ ộ ọ ứ
li u liên quan đn môn h cệ ế ọ
A1
4.3.2. Tham d các bu i h c và hoàn thành đy đ các bàiự ổ ọ ầ ủ
t p cá nhân và nhóm ậ
A2
4.3.3. Ch đng & sáng t o trong ph ng pháp h c t pủ ộ ạ ươ ọ ậ A3
5. Tóm t t n i dung h c ph n:ắ ộ ọ ầ
Vi c qu n lý nhân viên trong các t ch c là v n đ chính y u c a xã h i công nghi p hóa,ệ ả ổ ứ ấ ề ế ủ ộ ệ
vì th môn h c này nh m kh c ho hình nh th c t v nh ng công tác qu n lý c aế ọ ằ ắ ạ ả ự ế ề ữ ả ủ
nh ng ng i qu n lý là nh ng ng i ph i đa ra quy t đnh v vi c s d ng ngu n nhânữ ườ ả ữ ườ ả ư ế ị ề ệ ử ụ ồ
l c, v t li u, công ngh , và v n. Đc bi t, v n đ qu n tr nhân s là v n đ chính y uự ậ ệ ệ ố ặ ệ ấ ề ả ị ự ấ ế ế
mà c ng i qu n lý cũng nh nhân viên c n th c hi n. H n n a, môn h c cũng s giúpả ườ ả ư ầ ự ệ ơ ữ ọ ẽ
ch ra nh ng mô hình nhân s , quy trình và cách th c th c hi n các quy trình phân tíchỉ ữ ự ứ ự ệ
công vi c, tuy n d ng, đào t o & phát tri n, k ho ch phát tri n ngh nghi p, l ngệ ể ụ ạ ể ế ạ ể ề ệ ươ
th ng & phúc l i, đng viên nhân viên giúp sinh viên v n d ng khi làm vi c t i doanhưở ợ ộ ậ ụ ệ ạ
nghi p.ệ
6. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ
2

- S hi n di n trên l p: 70% c a t ng s ti tự ệ ệ ớ ủ ổ ố ế
- M c đ tham gia các ho t đng trên l p: khuy n khích phát bi u tích c c trong l pứ ộ ạ ộ ớ ế ể ự ớ
- Chu n b bài tr c khi lên l p: đc sách giáo khoa và tài li u đc thêm, làm đy đ các bàiẩ ị ướ ớ ọ ệ ọ ầ ủ
t p v nhàậ ề
- Các yêu c u khác: tham d đ các bài ki m tra ng n đt xu t b t bu c, trao d i k năng h cầ ự ủ ể ắ ộ ấ ắ ộ ồ ỹ ọ
nhóm, làm và n p các bài t p nhóm đúng th i h n. ộ ậ ờ ạ
7. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế ả ọ ậ ủ
7.1. Cách đánh giá
Sinh viên đc đánh giá tích lũy h c ph n nh sau:ượ ọ ầ ư
TT Đi m thành ph nể ầ Quy đnhịTr ng sọ ố M c tiêuụ
1Đi m chuyên c nể ầ Tham d 70% t ng s ti tự ổ ố ế 10% 4.3.2
2Đi m bài t p nhóm #1ể ậ - Thuy t trình n i dung qu n tr ế ộ ả ị
nhân s đc phân côngự ượ
- B t bu c ph i làmắ ộ ả
15% 4.1.4-8
4.2.1-9
4.3.1-3
3Đi m bài t p nhóm #2ể ậ - Nghiên c u và vi t báo cáoứ ế
- B t bu c ph i làmắ ộ ả
15% 4.1.2, 5,6,9
4.2.1-9
4.3.1-3
4Đi m thi k t thúc h cể ế ọ
ph nầ
- Thi tr c nghi m và t lu n ắ ệ ự ậ
- B t bu c ph i làmắ ộ ả
60% 4.1.1-9
4.2.7-9
4.3.1
7.2. Cách tính đi mể
- Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đc ch m theo thang đi m 10 (tể ầ ể ế ọ ầ ượ ấ ể ừ
0 đn 10), làm tròn đn 0.5. ế ế
- Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h c ph n nhânể ọ ầ ổ ể ủ ấ ả ể ầ ủ ọ ầ
v i tr ng s t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn đn m t ch s th pớ ọ ố ươ ứ ể ọ ầ ể ế ộ ữ ố ậ
phân.
8. Tài li u h c t p: ệ ọ ậ
Giáo trình
chính:
[1] R.Wayne Mondy et al (2015), Human Resource Management , Pearson Prentice Hall
Tài li u ệ
tham kh o ả
thêm:
[2] Harris Michael (2000), Human Resource Management: A practical approach, 2nd
edition, New York: Dryden
[3] Bernardin H John (2007), Human Resource Management, McGraw Hill, 4th Edition
3

[4] Human resource management. - 5. - Boston : McGraw Hill, 2006
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Tr ng khoaưở
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
T tr ng B mônổ ưở ộ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
Ngày 15 tháng 06 năm 2015
Ng i biên so nườ ạ
(Ký và ghi rõ h tên)ọ
HUFLIT, ngày tháng 06 năm 2015
Ban giám hi uệ
** Ghi chú: Đ c ng có th thay đi tu theo tình hình th c t gi ng d yề ươ ể ổ ỳ ự ế ả ạ
4