Ề ƯƠ
Ọ
Ế
Đ C
NG CHI TI T MÔN H C
Ạ Ọ
Ừ
Ẳ
Ể
THI TUY N SINH LIÊN THÔNG T CAO Đ NG LÊN Đ I H C
ọ ề 1. Thông tin chung v môn h c
Ế
Tên môn h c: ọ KINH T VI MÔ
S ti
ố ế 30 t:
ụ ủ ọ 2. M c tiêu c a môn h c
ậ ữ ứ ế ả
ứ Ôn t p cho sinh viên nh ng ki n th c căn b n v kinh t ư ầ ế ắ ự ộ
ườ ả ọ ậ ế ớ ề vi mô v i các khái ủ ợ ị ườ ng, đ co giãn…, các nguyên t c l a ch n h p lý c a ữ ấ t và dùng đúng các thu t ng chuyên ể i s n xu t, đ sinh viên bi i tiêu dùng và ng
ế Ki n th c: ệ ni m nh c u, cung, giá th tr ườ ng môn.
ỹ K năng:
ế ả ễ ế ị ườ t cách phân tích và gi
i thích di n bi n giá th tr ị ườ ệ ể ng c a các lo i hàng hoá, hi u ủ Bi ế các chính sách can thi p vào th tr ạ ủ ủ ng c a chính ph . và bi t cách phân tích
ắ ườ ủ t cách l a ch n mua s m hàng hoá c a ng cách ra quy t đ nh v
ạ ộ ế ị ị ườ ủ ế ượ ạ i tiêu dùng và ệ c c nh tranh c a doanh nghi p ho t đ ng trên các th tr ề ng có ọ ự ng và chi n l
ế Bi ả ượ giá, s n l ơ ấ c c u khác nhau.
ệ
ệ ề ạ ể Hi u và lý gi ủ ị ườ th tr ữ ả ượ i đ ủ ượ ng c a chính ph đ ễ c nh ng di n bi n trên th tr c bàn lu n ế ị ườ ậ trên các ph ng và các chính sách can thi p vào ươ ng ti n truy n thông đ i chúng.
ệ ượ ả ả ầ ớ Thái đ , chuyên c n: Nghiêm túc nghe gi ng, tham kh o tài li u đ c gi ệ i thi u, gi ả i
ộ ậ ở bài t p nhà.
ệ ả 3. Tài li u tham kh o
ế ọ ậ ấ ả ố ị Nguyên lý kinh t h c t p 1 Gregory Mankiw – Nhà xu t b n th ng kê (sách d ch) 2003.
Kinh t
ế ọ ị h c vi mô (2009) – David Begg – StanleynFischer – Nhóm biên d ch Khoa Kinh t ế
ố ọ h c ĐHKTQD – NXB Th ng kê 2009
ế ả ườ ạ ọ ế Kinh t ả vi mô (2010) – Lê B o Lâm và các tác gi Tr ng Đ i h c Kinh t ố Thành ph
4. Đánh giá:
ấ ả ồ ố H Chí Minh – Nhà xu t b n Th ng kê 2010
ứ ự ậ Hình th c thi: T lu n
Th i l
ờ ượ ng thi: 180 phút
5. N i dung chi ti
ộ ế ọ t môn h c:
Ộ ươ ế N I DUNG (Ch ng, ti t) Ghi chú
Th cự hành ST T
Lý thuyế t 12 4 1 ị ườ ầ Bài 1: C u, cung và giá th tr ng
ị ườ ằ ng
ổ ủ ạ ự ạ
ủ 1.1 C uầ 1.2 Cung 1.3 Tr ng thái cân b ng th tr ằ 1.4 S thay đ i c a tr ng thái cân b ng ủ ầ Bài 2: Co giãn c a c u và c a cung.
ủ ầ ủ ầ
ủ ầ
ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố
Ứ ụ
2.1 H s co giãn c a c u theo giá ậ 2.2 H s co giãn c a c u theo thu nh p 2.3 H s co giãn chéo c a c u 2.4 H s co giãn c a cung theo giá 2.5 ng d ng c a h s co giãn ủ ệ ủ ủ ủ ệ ố ị Bài 3: Can thi p c a chính ph vào th
ườ ng.
tr 3.1 Chính sách giá tr nầ 3. 2 Chính sách giá sàn 3. 3 Chính sách thuế
ợ i h c phúc l
ấ ả ủ ư i tiêu dùng, th ng d ng ế ọ ư ườ ặ ị ườ ệ i s n xu t và hi u qu c a th tr
ụ
ạ ị ườ ủ ự ng c nh tranh.
2 10 4
ạ ạ ị ườ ả ng c nh tranh
ể ủ ệ
ườ ả ng c nh tranh hoàn h o
ế ị ệ
ắ ạ
ạ ủ
ệ ạ Bài 4: Kinh t ặ 4.1 Th ng d ng ườ ả ng ạ c nh tranh. Ứ ệ ủ 4.2 ng d ng: Chi phí c a s can thi p c a ủ chính ph vào th tr ị ườ ng c nh tranh hoàn h o. Bài 5: Th tr ặ ủ ể 5.1 Đ c đi m c a th tr hoàn h oả ặ ị 5.2 Đ c đi m c a doanh nghi p trong th ạ tr ủ 5.3 Quy t đ nh c a doanh nghi p trong ng n h n ằ 5.4 Cân b ng trong dài h n c a doanh nghi p c nh tranh hoàn h o
ề
ề
ộ ệ ề
ế ị ủ ệ trong
ắ
ề ấ ợ ộ ả ộ ị ườ Bài 6: Th tr ng đ c quy n bán. ủ ặ ị ườ ể ng đ c quy n bán 6.1 Đ c đi m c a th tr ộ ủ ể ặ 6.2 Đ c đi m c a doanh nghi p đ c quy n bán 6.3 Quy t đ nh c a doanh nghi p ạ ng n h n ổ 6.4 T n th t phúc l i do đ c quy n
ể ố ộ ớ
ệ 6.5 Chính sách công c ng đ đ i phó v i ề ộ đ c quy n 6.6 Phân bi t giá