ườ ướ Tr ng THCS Ph c Nguyên
ổ ọ T Lý – Hóa – Sinh – CN Tin h c
Ề ƯƠ Ậ Ể Đ C NG ÔN T P KI M TRA HKII MÔN HÓA 8
Ọ NĂM H C 2019 – 2020
ả ờ ấ Ắ ọ Ệ
I.
TR C NGHI M: Em hãy khoanh tròn ch n câu tr l i đúng nh t:
ề ượ ướ c trong n c là: Câu 1: Nhóm các oxit đ u hòa tan đ
A.CaO, MgO, N2O3; B. FeO, SO3, Na2O;
C. SO2, Na2O, ZnO; D. CO2, K2O, P2O5.
ấ ấ ố
2, Na2O, Zn, P2O5, Al, s ch t khi tan trong
ả ỏ ỳ ị Câu 2: Trong các ch t sau: CaO, CO ướ ạ n c t o dung d ch có kh năng làm qu tím hóa đ là:
A.1 B. 2 C. 3 D. 4
ấ ề ả ứ ồ ớ ướ ạ ổ ị c t o dung d ch làm đ i màu
ỳ Câu 3: Nhóm g m các ch t đ u ph n ng v i n qu tím thành xanh là:
A.Fe2O3, NaCl, CuO. B. CaO, Na, Cu(OH)2
C. K, Na2O, Ba(OH)2. D. H2SO3, CO2, P2O5
ấ ượ ọ ấ c g i tên đúng trong các ch t sau là: Câu 4: Ch t đ
ắ A.FeO: s t oxit; B. CO: khí cacbonic;
ư ỳ C. SO2: l u hu nh trioxit; D. P2O5: Điphotphopentaoxit.
ệ ệ ề ế Câu5: Nguyên li u đi u ch khí hiđro trong phòng thí nghi m là:
ướ ẽ ẽ ị A. Dung d ch HCl và k m viên. B. N c và k m viên.
ạ ồ ẽ ị C. CuO và k m viên. D. Dung d ch HCl và kim lo i đ ng.
ệ ề ế ệ Câu 6: Nguyên li u đi u ch khí oxi trong phòng thí nghi m là:
A. KMnO4, KClO3 B. KCl, KMnO4 C. KClO3, K2MnO4 D. HCl, KMnO4.
ả ứ ồ ớ ấ ề Câu 7: Nhóm g m các ch t đ u ph n ng v i hidro là:
A.Fe2O3, KCl, MgO; B. CuO, O2, FeO;
C. BaO, O2, NaOH; D. SO3, ZnO, Ca(OH)2.
ấ ủ ớ ợ Câu 8: Oxit là h p ch t c a oxi v i
ạ ộ ộ A. m t kim lo i. B. m t phi kim.
ộ ố ề ố C. m t nguyên t khác. D. nhi u nguyên t khác.
Câu 9: Cho các oxit sau: BaO, SO3, N2O3, ZnO, CO2, PbO, Fe2O3, P2O5.
ố S oxit axit là:
A. 1; B. 2; C. 3; D. 4.
Ự Ậ II.T LU N:
ướ ấ ế t Câu 1: Em hãy trình bày tính ch t hóa h c c a: Khí oxi; Khí hiđro; N c Vi
ươ ả ứ ấ ọ ọ ủ ỗ ph ng trình ph n ng minh h a cho m i tính ch t.
ế ứ t công th c tính: Câu 2: Em hãy vi
ủ ầ ộ ồ ị + N ng đ ph n trăm c a dung d ch.
ủ ộ ồ ị + N ng đ mol c a dung d ch
ươ ư ọ ỉ ế ng trình hóa h c ch a hoàn ch nh sau và cho bi t
ộ
Câu 3: Hoàn thành các ph ả ứ ạ chúng thu c lo i ph n ng nào? a. ? KMnO4 t0 K2MnO4 + ……+ O2
b. P2O5 + …… 2H3PO4
c. ……….+ ?HCl ZnCl2 + H2
d. ?H2O + ……… 2NaOH + H2
ớ ị
ượ Câu 4: Cho 4,05 gam nhôm(Al) tác d ng v i 100gam dung d ch ố axitclohiđric(HCl) 18,25%, thu đ ụ c mu i nhôm clorua (AlCl
3) và khí hiđro.
ế ươ ả a. Vi t ph ả ứ ng trình ph n ng x y ra.
ể ở b. Tính th tích khí hiđro thoát ra ( đktc).
ố ượ ạ ố
c. Tính kh i l
ng mu i nhôm clorua t o thành.
ủ ầ ấ ộ ị ượ
d. Tính n ng đ ph n trăm(C%) c a các ch t trong dung d ch thu đ
c sau
ồ ả ứ ph n ng.
ộ ượ ị
2SO4) loãng
ố ẽ ượ ở Câu 5: Cho m t l 0,5M, thu đ ẽ c mu i k m sunfat(ZnSO ng k m vào 800ml dung d ch axitsunfuric (H 4) và 6,72 lit khí hiđro ( đktc).
ế ươ ả a. Vi t ph ả ứ ng trình ph n ng x y ra.
ố ượ ả ứ ủ
b. Tính kh i l
ng c a nhôm tham gia ph n ng.
ủ ộ ị
c. Tính n ng đ mol (C
ượ M) c a dung d ch thu đ ể ể ả ứ ị ể ầ ồ ị ổ ớ c sau ph n ng (Coi th tích dung d ch thay đ i không đáng k so v i th tích dung d ch axit ban đ u).
ể ề ế ườ i ta nhi
ả ứ ượ ệ t phân 79 gam c 39,4 gam kalimangannat
ệ Câu 6: Đ đi u ch khí oxi trong phòng thí nghi m ng kalipemangannat (KMnO4). Sau ph n ng thu đ (K2MnO4).
ế ươ ả a. Vi t ph ả ứ ng trình ph n ng x y ra.
ố ượ ượ b. Tính kh i l ng manganđioxit thu đ c.
ể ượ ở c. Tính th tích khí oxi thu đ c ( đktc).
ố ượ ượ ả ử ệ ấ ạ
d. Tính kh i l
ng khí oxi thu đ c (gi s hi u su t đ t 95 % ).
ứ ở ả đktc).Sau ph n
ắ ừ ượ Câu 7: Cho kim lo i s t cháy trong bình ch a 8,96 lit khí o xi ( ứ . ạ ắ c 34,8g o xit s t t ng thu đ
ế ươ ả a. Vi t ph ả ứ ng trình ph n ng x y ra.
ế ư ố ượ ả ứ ư ấ b. Sau ph n ng có ch t nào d không? N u d kh i l ng là bao nhiêu?
ố ượ ắ c. Tính kh i l ng s t đã cháy.
H tế