Ề ƯƠ Ọ Đ C NG ÔN T P KI M TRA H C KÌ 2
202021 Ậ Ể NĂM H C 20Ọ Ậ V T LÝ 10
ệ
ƯƠ
A-Ph n tr c nghi m ắ Ả
Ậ Ị CH NG 4
ầ : CÁC Đ NH LU T B O TOÀN
ộ ậ ờ
ậ ộ ế Câu 1: Đ bi n thiên đ ng l ỉ ệ ộ ng c a m t v t trong m t kh ang th i gian nào đó ượ ủ ự ụ ả ờ ỏ ủ ậ ng c a l c tác d ng lên v t trong kho ng th i gian đó.
ộ ượ ớ thu n v i xung l ượ ả ờ
ng c a l c tác d ng lên v t trong kho ng th i gian đó. ờ ủ ự ượ ụ ủ ự ậ ụ ậ ả ng c a l c tác d ng lên v t trong kho ng th i gian đó.
ộ ằ A. t l ằ B. b ng xung l ỏ ơ C. luôn nh h n xung l ố D. luôn là m t h ng s .
ộ ượ ạ ượ
Câu 2: Đ ng l
ng là đ i l
ơ : ớ ươ ơ ậ ố ng véc t ề ng, cùng chi u v i vect
ươ ượ ớ v n t c. ơ ậ ố ng, ng c chi u v i véc t v n t c.
ề ớ ơ ậ ố ng vuông góc v i vect
α ươ v n t c. ộ ợ ớ ơ ậ ố ng h p v i vect v n t c m t góc ấ ỳ b t k . A. Cùng ph B. Cùng ph ươ C. Có ph D. Có ph
Câu 3:
ằ ả ự ậ ị
ậ ấ ạ ẫ
ượ ộ ng. ộ ể Chuy n đ ng b ng ph n l c tuân theo đ nh lu t nào? A. I Niut n.ơ B. II Niut n.ơ C. V n v t h p d n. D. BT đ ng l
Câu 4:
ọ
ặ ề ượ ề ộ ư ượ ng: ự ữ ể ộ ậ ươ ng tác.
ượ ộ ạ ượ ự ộ ọ ữ ng là m t đ i l ng đ ng l c h c liên quan đ n t ạ ng tác,va ch m gi a các
ố ượ ỷ ệ l
ớ ậ thu n v i kh i l ộ ạ ượ ố ộ ủ ậ ằ ượ ượ ượ ố ượ ủ ng và t c đ c a v t. ơ đ , ng t ng là m t đ i l ng véc t c tính b ng tích c a kh i l ớ ng v i véct ơ ậ v n
ể Ch n phát bi u sai v đ ng l ộ ng đ c tr ng cho s truy n chuy n đ ng gi a các v t t A. Đ ng l ế ươ ộ B. Đ ng l v t.ậ ộ C. Đ ng l ộ D. Đ ng l t c.ố
ị ủ ộ ơ ượ ng là:
Câu 5: Đ n v c a đ ng l A. kg.m/s.
B. kg.m.s. C. kg.m2 /s. D. kg.m/s2.
Câu 6:
ứ ủ ị ể ế ướ ạ t d i d ng
ậ ể Bi u th c c a đ nh lu t II Newton có th vi A. . B. . C. . D. .
ộ ượ ộ ế Câu 7: Đ bi n thiên đ ng l
ượ ủ ự ủ ự ng c a l c. C. Xung l D. Đ ngộ ằ ng b ng gì? B. Công su t.ấ
A. Công c a l c F. ượ l ng.
ị ộ ượ
Câu 8: Đ nh lu t b o toàn đ ng l
ậ ả ượ ủ ng phát bi u: ạ ượ
ổ
ộ ệ ng c a m t h là đ i l ộ ệ ộ ệ ủ ủ ậ ậ ể ả ng b o toàn. ộ ớ ạ ượ ượ ượ ng c a m t h cô l p có đ l n không đ i. ng c a m t h cô l p là đ i l ả ng b o toàn.
ượ ạ ượ ng là đ i l ả ng b o toàn. ộ A. Đ ng l ộ B. Đ ng l ộ C. Đ ng l ộ D. Đ ng l
ộ ệ ồ ạ ắ
ớ ậ ố ậ ệ ượ ượ ấ ả
Câu 9: Xét m t h g m súng và viên đ n n m trong nòng súng. Khi viên đ n b n đi v i v n t c thì c b o toàn thì nh n xét nào sau
ạ ằ ả ử ộ s đ ng l ớ ậ ố t lùi v i v n t c . Gi ủ ng c a h đ
súng gi đây là đúng?
1
ố ượ ậ ủ ộ ớ ỉ ệ ớ thu n v i kh i l ng c a súng.
ớ ượ ề c chi u v i .
ươ ươ ề ớ
ươ ng và ng ng và cùng chi u v i . ề ộ ớ ỉ ệ ố ượ ậ ủ ớ ng cùng chi u v i , có đ l n t l ớ thu n v i kh i l ng c a súng. A. có đ l n t l B. cùng ph C. cùng ph D. cùng ph
ạ ệ ượ ồ
Câu 10: Hi n t
ự ườ i đây là s va ch m đàn h i: ng.
ặ ợ ầ ả ầ ủ ạ
ự ắ ộ
ộ ầ ộ ị ắ ướ ng nào d ộ ụ ấ A. Ném m t c c đ t sét vào t B. S va ch m c a m t v t c u lông vào qu c u lông. ộ C. B n m t hòn bia vào m t hòn bia khác. ạ D. B n m t đ u đ n vào m t b cát.
ề ộ ng:
ượ ộ ậ ằ ươ ậ ố ng c a m t v t b ng tích kh i l ượ ng và bình ph ng v n t c.
ố ượ ậ ố ủ ậ ng và v n t c c a v t.
ộ ậ ằ ộ ậ ượ ượ ủ ủ ơ ng c a m t v t b ng tích kh i l ộ ạ ượ ng c a m t v t là m t đ i l ng véc t .
ủ ệ ượ ả ượ ộ ng c a h đ c b o toàn. ề không đúng khi nói v đ ng l Câu 11: Đi u nào sau đây ố ượ ủ ộ A. Đ ng l ộ B. Đ ng l ộ C. Đ ng l ệ D. Trong h kín,đ ng l
ử ự ệ ằ ể
Câu 12: Đ tăng v n t c tên l a ta th c hi n b ng cách:
ả ố ượ ử ố
ố ượ ả ố ng tên l a. ố ng kh i khí. ậ ố A. Gi m kh i l C. Tăng kh i l ậ ố B. Tăng v n t c kh i khí. ậ ố D. Gi m v n t c kh i khí.
không thay đ i?ổ
Câu 13: Trong quá trình nào sau đây, đ ng l ể
ộ ề ẳ ủ ng c a ô tô ườ ng có ma sát.
ể ề ộ ượ ộ A. Ô tô chuy n đ ng th ng đ u trên đ ố ộ ả B. Ô tô gi m t c đ . C. Ô tô tăng t c.ố D. Ô tô chuy n đ ng tròn đ u.
ố ượ ủ ề ổ ộ ể Câu 14: Khi m t tên l a chuy n đ ng thì c v n t c và kh i l
ố ng c a nó đ u thay đ i. Khi kh i ủ ử ộ ử ả ả ậ ố ử ấ ng gi m m t n a, v n t c tăng g p đôi thì đ ng năng c a tên l a
ầ ấ ầ ộ ậ ố ấ B. tăng g p 4 l n. ộ C. tăng g p đôi. ượ l A. không đ i.ổ ấ D. tăng g p 8 l n.
ộ ậ ụ ọ ề ể ẳ ộ
ớ ậ ố ng m=500g chuy n đ ng th ng theo chi u âm tr c t a đ x v i v n t c ượ ộ ị ng c a v t có giá tr là:
ố ượ Câu 15: M t v t kh i l ộ 43,2 km/h. Đ ng l A. 6 Kgm/s. ủ ậ B. 3 Kgm/s. C. 6 Kgm/s. D. 3 Kgm/s.
ớ ộ ề ng cùng chi u d
ả ẳ ươ ớ ứ ườ ớ ậ ươ ng vuông góc v i b c t ứ ng thì đ p vuông góc vào b c ộ ớ ng v i cùng đ l n
c tr l ượ ượ Câu 16: M t qu bóng đang bay v i đ ng l ở ạ i theo ph ả ủ ng c a qu bóng là:
ộ ượ ứ ườ ng th ng đ ng, bay ng t ộ ộ ế ậ ố v n t c. Đ bi n thiên đ ng l B. 2. A. 2. C. . D. 0.
ố ượ ơ ự ừ ộ ấ ả ờ ố ộ ậ Câu 17: M t v t có kh i l do t (cid:0) ấ đ cao h xu ng đ t m t m t kho ng th i gian ộ ứ ả ộ ế ượ ỏ ộ ng m=1kg r i t 2. B qua s c c n không khí. Đ bi n thiên đ ng l ủ ậ ng c a v t trong
ả
ấ t=0,5s. L y g=10m/s ờ kho ng th i gian đó là A. 10kgm/s. B. 1kgm/s. C. 5kgm/s. D. 0,5kgm/s.
ụ ố ượ ằ ờ ng 200g đang n m yên trong th i gian 0,025s.
Câu 18: M t l c 30N tác d ng vào v t có kh i l ủ ự
ờ
ộ ự ượ Xung l A. 0,75 kg.m/s. C. 7,5 kg.m/s. ậ ả ng c a l c trong kho ng th i gian đó là B. 75kg.m/s. D. 750kg.m/s.
2
ố ượ ỏ ộ ẳ ề ể ớ ậ ố
Câu 19: M t v t nh có kh i l
ộ ậ ạ ề ớ ậ ộ ớ ượ ứ ộ ng 2m đang đ ng yên. Đ bi n thiên đ ng l
ạ
ch m m m v i v t có kh i l trong va ch m này có giá tr là A. . ế ng m chuy n đ ng th ng đ u v i v n t c có đ l n v, đ n va ố ượ ủ ậ ộ ế ng c a v t m ị B. . D. . C. .
ớ ậ ố ề ộ ng m=1000g chuy n đ ng tròn đ u v i v n t c v=10m/s. Sau m t ph n t ầ ư
ậ Câu 20: V t có kh i l ộ ế ộ ượ ể ộ ủ ậ ng c a v t là
ố ượ chu kì đ bi n thiên đ ng l A. 10kgm/s. B. 104kgm/s. C. 10kgm/s. D. 14kgm/s.
ớ ậ ố ể ế ạ ớ
ố ượ ộ ậ Câu 21: M t v t có kh i l ứ ộ ậ ộ ể ậ
ộ ạ ậ ề
ố ng m chuy n đ ng v i v n t c 3m/s đ n va ch m v i m t v t có kh i ớ ậ ng 2m đang đ ng yên. Sau va ch m, 2 v t dính vào nhau và cùng chuy n đ ng v i v n ạ Coi va ch m gi a 2 v t là va ch m m m. C. 1m/s. ượ l ố t c bao nhiêu? A. 3m/s. ạ ữ B. 2m/s. D. 4m/s.
ộ ố ượ ươ ấ ạ ng ngang có kh i l
ẩ ạ Câu 22: M t kh u đ i bác có kh i l ớ ậ ố ng 4 t n, b n đi 1 viên đ n theo ph ứ ệ ạ ậ ố ư ầ ạ ố ượ ng ủ ậ t lùi c a
ắ 10Kg v i v n t c 400m/s.Coi nh lúc đ u, h đ i bác và đ n đ ng yên.V n t c gi ạ đ i bác là: A. 1m/s. D. 1m/s. C. 4m/s. B. 4m/s.
ứ ậ ậ ộ ớ
Câu 23: M t h g m hai v t: v t th nh t có kh i l
ệ ồ ậ ấ ng m ố ộ 1=3kg, chuy n đ ng v i v n t c ngướ ậ 2=8m/s theo h
ng m ộ 2=2kg chuy n đ ng v i v n t c v ủ ệ ộ ể ớ ậ ố ượ ố ượ ể ứ ấ ố ượ ộ ể ng c a h có đ là ủ ậ ng chuy n đ ng c a v t th nh t. Đ ng l
ứ v1=4m/s, v t th hai có kh i l ớ ướ vuông góc v i h A. 400kgm/s. B. 28kgm/s. ộ D. 4kgm/s. C. 20kgm/s.
ớ ậ ố ươ ứ ng l n l t là 3 kg và 6 kg chđ v i v n t c t ng ng là 2 m/s và 1 m/s
ố ượ Câu 24: Hai v t có kh i l ộ ủ ệ ng c a h là:
ậ ớ ợ h p v i nhau m t góc 180 A. 12 kg.m/s. ầ ượ 0. Đ ng l ượ ộ B. 36 kg.m/s. C. 0 kg.m/s. D. 6kg.m/s.
ủ
ị ằ ả ờ ể ể Câu 25: Công có th bi u th b ng tích c a: ượ ng và kho ng th i gian.
ượ ả ờ ườ
ng đi đ ườ c và kho ng th i gian. ượ ng đi đ c.
ự A. Năng l ự B. L c, quãng đ ự C. L c và quãng đ ậ ố D. L c và v n t c.
ớ ậ ố ụ ể ậ ổ ộ ướ ủ
Câu 26: M t l c không đ i liên t c kéo 1 v t chuy n đ ng v i v n t c theo h
ấ ng c a. Công su t
B. F.t. C. F.v. D. F.v2. ộ ự ủ ự c a l c là: A. F.v.t.
ị ủ ơ ị
Câu 27: Đ n v nào sau đây không ph i là đ n v c a công su t?
ả B. Nm/s. ấ C. W. D. HP. ơ A. J.s.
ả ơ ị ủ ơ ị
Câu 28: Đ n v nào sau đây không ph i đ n v c a công?
A. kW.h. B. N.m. C. kg.m2 /s2. D. kg.m2 /s.
ộ ự ứ ủ
Câu 29: Công th c tính công c a m t l c là
. A. Fs. B. mgh. C. Fscos(cid:0) D. 0,5mv2.
ạ ượ ằ
Câu 30: Công su t là đ i l
ng là đ i l c tính b ng:
ượ ng đ ệ
ấ ủ ủ ự ạ ượ ự ậ ố ụ
ố ủ ố ủ ự ươ ươ ự ụ ờ A. Tích c a công và th i gian th c hi n công. B. Tích c a l c tác d ng và v n t c. ậ ố ng s c a công và v n t c. C. Th ờ ng s c a l c và th i gian tác d ng l c. D. Th
3
ạ ượ
Câu 31: Công là đ i l
ươ ặ ằ ướ ng ho c b ng không.
ng: ể ng có th âm, d ể ặ ươ
ướ ơ ươ ng. ặ ằ ng ho c b ng không.
ng có th âm ho c d ể có th âm, d ể ặ ươ ơ có th âm ho c d ng. A. Vô h B. Vô h C. Véc t D. Véc t
ứ ủ ể ấ
Câu 32: Bi u th c c a công su t là:
A. P = F.s/t. B. P = F.s.t. C. P = F.s/v. D. P = F.s.v.
ấ ượ Câu 33: Công su t đ ự ằ ị c xác đ nh b ng ộ ơ ệ ị ộ
ộ ơ ị ờ
ệ
ủ ị ủ ự ả ự ệ A. công th c hi n trên m t đ n v đ dài. B. công sinh ra trong m t đ n v th i gian. ờ C. tích c a công và th i gian th c hi n công. ậ D. giá tr c a công mà v t có kh năng th c hi n.
ậ ả
Câu 34: V t nào sau đây không có kh năng sinh công?
ướ ả ạ
c lũ đang ch y m nh. ố ơ ặ ấ A. Dòng n C. Búa máy đang r i xu ng. ạ B. Viên đ n đang bay. ằ D. Hòn đá đang n m trên m t đ t.
ị ủ ấ ơ ị ơ
Câu 35: Đ n v nào sau đây không ph i là đ n v c a công su t?
ả A. HP. B. kw.h. C. Nm/s D. J/s.
ơ
ượ ộ ng. ị ủ Câu 36: kWh là đ n v c a A. Công. B. Công su t.ấ ộ C. Đ ng l D. Đ ng năng.
ố ượ ố ộ ậ Câu 37: M t v t có kh i l ng m=5kg tr
ẳ ự ộ ủ ụ ậ ng ngang.
ế ố
ề ặ ượ ừ ỉ đ nh xu ng chân m t m t ph ng nghiêng có chi u t t dài S=20m và nghiêng góc 300 so v i ph ọ ươ ớ Công c a tr ng l c tác d ng lên v t khi ộ ớ ậ v t đi h t d c có đ l n là A. 0,5kJ. B. 1000J. D. 500J. C. 850J.
ườ ố ượ ấ ộ
Câu 38: M t ng
2. Công mà
ng 1 kg lên đ cao 6 m. L y g = 10 m/s
ộ ậ i nâng m t v t có kh i l ự ệ i đã th c hi n là:
ộ ườ ng A. 180 J. B. 60 J. C. 1800 J. D. 1860 J.
ữ ộ ộ ự ằ ộ ợ ặ Câu 39: Kéo m t xe goòng b ng m t s i dây cáp v i m t l c b ng 150N. Góc gi a dây cáp và m t
ể ẳ ằ ạ ượ
ớ ằ 0. Công c a l c tác d ng lên xe đ xe ch y đ ụ ph ng ngang b ng 30 A. 51900 J. ủ ự B. 30000 J. C. 15000 J. ị c 200m có giá tr D. 25980 J.
ể ậ ấ ấ ẩ ộ Câu 40: M t đ ng c đi n cung c p công su t 15KW cho 1 c n c u nâng v t 1000Kg chuy n đ ng
ấ ể ự ệ ờ
ộ ộ ơ ệ ề đ u lên cao 30m. A. 20s. L y g=10m/s B. 5s. ầ 2. Th i gian đ th c hi n công vi c đó là: ệ C. 15s. D. 10s.
ộ ướ ả ờ ượ
Câu 41: M t gàu n
c kh i l c kéo đ u lên cao 5m trong kho ng th i gian 1 phút 40
ng 10 Kg đ ấ ề ủ ự ằ ố ượ 2. Công su t trung bình c a l c kéo b ng:
ấ giây. L y g=10m/s A. 5W. B. 4W. C. 6W. D. 7W.
ộ ắ ệ ố ả ằ ặ ấ
Câu 42: M t chi c ô tô sau khi t
c 10m. Bi t máy còn đi đ t ô tô n ng 1,5 t n, h s c n b ng
ế ấ
0,25 ( L y g = 9,8 m/s A. 36750 J. ế ượ 2 ). Công c a l c c n có giá tr : ị ủ ự ả C. 18375 J. B. 36750 J. D. 18375 J.
ứ ể ộ Câu 43: Đ ng năng đ c tính b ng bi u th c:
ượ A. Wđ = mv2/2. ằ B. Wđ = m2v2/2. C. Wđ = m2v/2. D. Wđ = mv/2.
ạ ượ ộ
Câu 44: Đ ng năng là đ i l
ng:
4
ướ ươ ặ ằ ướ ể ươ ng, d ng,âm ho c b ng 0. ng, có th d ằ ặ ng ho c b ng B. Vô h
ơ ươ ơ ể ươ ặ ằ , luôn d ng. , có th d ng ho c b ng không. A. Vô h không. C. Vect D. Véc t
ộ ọ Câu 45: Ch n phát bi u
ề ớ ậ ố ố ề ể ể ậ ủ ậ ể sai. Đ ng năng c a v t không đ i khi v t ể ộ ổ ớ A. chuy n đ ng v i gia t c không đ i. ể ẳ ộ C. chuy n đ ng th ng đ u. ổ ộ B. chuy n đ ng tròn đ u. ổ ộ D. chuy n đ ng v i v n t c không đ i.
ủ ậ ộ
Câu 46: Đ ng năng c a v t tăng khi
ậ ố ủ ậ
ị ươ B. v n t c c a v t có giá tr d ự ụ ng. D. l c tác d ng lên
ố ủ ậ A. gia t c c a v t tăng. ố ủ ậ C. gia t c c a v t gi m. ươ ậ v t sinh công d ả ng.
ự ụ ậ ộ
Câu 47: Khi l c tác d ng vào v t sinh công âm thì đ ng năng
ằ A. tăng. B. gi m.ả C. không đ i.ổ D. b ng không.
ố ượ ộ ậ ậ ố ủ ầ ả ầ ộ ủ ậ ng c a m t v t tăng lên 4 l n và v n t c gi m đi 2 l n thì đ ng năng c a v t
ầ ả ế Câu 48: N u kh i l sẽ A. Không đ i.ổ B. Tăng 2 l n.ầ C. Tăng 4 l n.ầ D. Gi m 2 l n.
ợ ự ộ ậ ụ ể ế ậ ộ ệ ớ ậ ố Câu 49: M t v t đang chuy n đ ng v i v n t c v. N u h p l c tác d ng vào v t tri ộ t tiêu thì đ ng
ờ ờ ệ t tiêu. ủ ậ năng c a v t ả A. gi m theo th i gian. B. không thay đ i.ổ C. tăng theo th i gian. D. tri
ấ
ậ ố ủ ậ Câu 50: Khi v n t c c a v t tăng g p đôi, thì ố ủ ậ ấ ượ ủ ậ ấ ng c a v t tăng g p đôi.
ấ ộ ế ấ A. gia t c c a v t tăng g p đôi. ủ ậ C. đ ng năng c a v t tăng g p đôi. ộ B. đ ng l ủ ậ D. Th năng c a v t tăng g p đôi.
ị ậ
ướ ươ
Câu 51: Nh n đ nh nào say đây v đ ng năng là không đúng? ạ ượ ng. ươ
ộ ộ ế ề ộ ng và luôn d ng vô h ộ ệ ụ ố ng đ i, ph thu c h quy chi u.
ố ượ ỷ ệ l ng và v n t c c a v t.
ộ ộ ớ thu n v i kh i l ủ ậ ậ ượ ậ ố ủ ậ ộ ể ng c a v t đang chuy n đ ng. A. Đ ng năng là đ i l B. Đ ng năng có tính t C. Đ ng năng t D. Đ ng năng là năng l
ố ượ ớ ậ ố ể ộ ộ ị ng 1000 kg chuy n đ ng v i v n t c 72 km/h. Đ ng năng c a ôtô có giá tr :
ộ Câu 52: M t ôtô kh i l A. 105 J. B. 25,92.105 J. C. 2.105 J. ủ D. 51,84.105 J.
ố ượ ể ộ ộ Câu 53: M t ôtô có kh i l
A. 10.104J. ớ ậ ố ng 2 t n đang chuy n đ ng v i v n t c 36km/. Đ ng năng c a ôtô là C. 20.104J. ủ ộ D. 2,6.106J. ấ B. 103J.
ố ượ ộ ộ ủ ậ ng m=2kg, và đ ng năng 25J. Đ ng l
ộ ậ Câu 54: M t v t có kh i l A. 10kgm/s. ượ C. 6,25kgm/s. ộ ớ ng c a v t có đ l n là D. 12,5kgm/s. B. 165,25kgm/s.
ố ượ ượ ộ ậ Câu 55: M t v t có kh i l ng 0,2 kg đ
ậ ừ ặ ấ ớ ậ ố ườ ủ ậ ộ ỏ ứ ẳ c phóng th ng đ ng t ượ c quãng đ ấ m t đ t v i v n t c 10m/s. L y ng 8m thì đ ng năng c a v t có
ị ằ
g=10m/s2.B qua s c c n. H i khi v t đi đ ứ ả ỏ giá tr b ng bao nhiêu? A. 8J. B. 7J. C. 9J. D. 6J.
ố ượ ậ ố ủ ậ ộ ng m = 4kg và đ ng năng 18 J. Khi đó v n t c c a v t là:
ộ ậ Câu 56: M t v t có kh i l A. 9 m/s. B. 3 m/s. C. 6 m/s. D. 12 m/s.
2. Đ ngộ
ấ ấ ộ ậ Câu 57: M t v t có kh i l ố đ cao z = 100 m xu ng đ t, l y g = 10 m/s
ố ượ ủ ậ ạ ộ ơ ự ng 500 g r i t ớ ừ ộ ặ ấ ằ do t i đ cao 50 m so v i m t đ t b ng bao nhiêu? năng c a v t t
5
A. 1000 J. B. 250 J. C. 50000 J. D. 500 J.
2 khi đó v n t c c a v t b ng bao
ượ ấ ộ ậ ố ủ ậ ằ ộ ậ ọ ng 1N có đ ng năng 1J. L y g =10m/s
Câu 58: M t v t tr ng l nhiêu? A. 4,47 m/s.
B. 1m/s. D. 0,47 m/s. C. 1,4 m/s.
ọ ượ ng 4N có đ ng năng 8J. L y g = 10 m/s
2. Khi đó v n t c c a v t b ng ậ ố ủ ậ ằ D. 6,3 m/s.
ộ B. 2 m/s. ộ ậ Câu 59: M t v t có tr ng l A. 0,45 m/s. ấ C. 0,4 m/s.
ố ượ ằ ẳ ặ ằ
ộ ậ Câu 60: M t v t có kh i l ướ ậ ố ủ ậ ở ộ ượ ộ ủ ự ể ậ ng m = 2kg đang n m yên trên m t m t ph ng n m ngang không ma sát. ố cu i c 10m. Tính v n t c c a v t
ể
ụ D i tác d ng c a l c 10N v t chuy n đ ng và đi đ ờ ấ chuy n d i y. A. v = 25 m/s. B. v = 7,07 m/s. C. v = 10 m/s. D. v = 50 m/s.
ạ ượ ậ ấ
Câu 61: D ng năng l
ng tác gi a trái đ t và v t là
ế ộ
ọ ườ ng. ươ ng t ồ A. Th năng đàn h i. ơ C. C năng. ữ B. Đ ng năng. ế D. Th năng tr ng tr
ể
Câu 62: M t v t n m yên có th có:
ậ ố ộ ượ ng. ộ ậ ằ ế A. Th năng. B. V n t c. C. Đ ng năng. ộ D. Đ ng l
ứ ủ ứ ể ể
ế Câu 63: Bi u th c nào sau đây không ph i bi u th c c a th năng? C. W = P.h. ả B. W mg(z2 – z1). A. Wt = mgh. D. W = mgh/2.
ế ọ ườ ậ ơ ộ vào (xét v t r i trong tr ng tr ng)
ậ ị
ậ ng v t. ủ Câu 64: Th năng c a m t v t A. V trí v t. ố ượ B. Kh i l ụ ộ ậ không ph thu c ậ ố ậ C. V n t c v t. ộ D. Đ cao.
ộ ứ ế ạ ộ ồ ị ượ
Câu 65: M t lò xo có đ c ng k, b kéo giãn ra m t đo n x. Th năng đàn h i lò xo đ
ằ c tính b ng
ộ ể
ứ bi u th c A. Wt = kx2/ 2. B. Wt = kx2. C. Wt = kx/ 2. D. Wt = k2x2/ 2.
ồ ủ ạ
Câu 66: Th năng đàn h i c a lò xo khi lò xo nén l
ế A. k.l2. B. k.l2. ộ ạ i m t đo n (< 0) là: C. k. . D. k. .
ữ ế ấ ẫ ớ
ộ ạ
ứ ạ
ể ể ươ ể ướ ề ề ng, có th d ng vô h ặ ằ ng, âm ho c b ng không. ế ồ Câu 67: So sánh không đúng gi a th năng h p d n v i th năng đàn h i ượ A. Cùng là m t d ng năng l ng. ể B. Có d ng bi u th c khác nhau. ố ầ ộ ụ C. Đ u ph thu c vào đi m đ u và đi m cu i. ạ ượ D. Đ u là đ i l
ể ể
Câu 68: M t v t đang chuy n đ ng có th không có:
ượ ộ ng. ộ ậ ộ A. Đ ng l ộ B. Đ ng năng. ế C. Th năng. ơ D. C năng.
ậ ượ ộ ẳ ừ ặ ấ ố ơ ừ
Câu 69: M t m v t đ
m t đ t. Gia t c r i t
c ném th ng đ ng lên cao v i v n t c v t ế ớ ậ ố ằ ứ ậ ứ ả ộ do là g, b ớ ở ộ ỏ ặ ấ đ cao so v i m t đ t
qua s c c n không khí. Khi v t có đ ng năng b ng th năng thì nó là A. . C. . B. . D. .
ẫ
ạ ượ ươ ặ ằ ấ Câu 70: Th năng h p d n là đ i l ể ướ ng, có th âm, d
ng: ng ho c b ng không. ặ ằ
ướ ơ ự ể ươ ng, có th d ướ có cùng h ng ho c b ng không. ơ ọ tr ng l c. ớ ng v i véc t ế A. Vô h B. Vô h C. Véc t
6
ơ ộ ớ ươ ặ ằ có đ l n luôn d ng ho c b ng không. D. Véc t
ộ ị ủ ế
Câu 71: M t lò xo b nén 5 cm. Bi
A. 0,125 J. ế ộ ứ B. 0,25 J. t đ c ng lò xo k = 100 N/m, th năng c a lò xo là C. 125 J. D. 250 J.
ở ặ ấ ạ ơ ế ớ ế ủ đáy 1 gi ng sâu 10m so v i m t đ t t ố i n i có gia t c
ậ ặ Câu 72: Th năng c a v t n ng 2 kg g=10m/s2 là bao nhiêu? A. 100 J. B. 100J. C. 200J. D. 200J.
ộ ầ ố ị ớ ặ ắ ầ ộ ị
Câu 73: M t lò xo có đ c ng 100 N/m, m t đ u c đ nh,đ u kia g n v i v t nh .
ỏ Khi lò xo b nén 4
ồ ủ ệ ế
ộ ứ cm thì th năng đàn h i c a h là B. 0,08 J. A. 800 J. C. 8 N.m. D. 8 J.
ố ượ ừ ặ ấ ớ ậ ố ộ ậ Câu 74: M t v t có kh i l ng m đ m t đ t v i v n t c 7m/s. B ở
ứ ả ủ ượ ấ ự ạ ặ ấ ớ c đ cao c c đ i so v i m t đ t là
ẳ ứ 2. V t đ t đ qua s c c n c a không khí. L y g=10m/s A. 2,54m. c ném th ng đ ng lên cao t ậ ạ ượ ộ C. 4,25m. B. 4,5m. D. 2,45m.
ủ ộ ồ
ế Câu 75: M t lò xo b giãn 4 cm, có th năng đàn h i 0,2 J. Đ c ng c a lò xo là: B. 125 N/m. ị A. 250 N/m. ộ ứ C. 500 N/m. D. 200 N/m.
ơ
ộ ằ
ủ ậ ồ ủ ế ộ ổ
ồ ủ ằ ằ ế
ủ ậ ồ ủ ế ằ ằ ộ ồ ủ ệ ậ Câu 76: C năng đàn h i c a h v t và lò xo ủ ậ A. b ng đ ng năng c a v t. B. b ng t ng đ ng năng c a v t và th năng đàn h i c a lò xo. C. b ng th năng đàn h i c a lò xo. D. b ng đ ng năng c a v t và cũng b ng th năng đàn h i c a lò xo.
ọ ơ đúng: C năng là:
ơ ng véc t . ị ạ ố B. M t đ i l
ướ ướ ươ ạ ượ ướ ng vô h ng vô h ng có giá tr đ i s . ng. ng luôn luôn d ng vô h ng luôn d ươ ng ộ ạ ượ ộ D. M t đ i l
ặ
Câu 77: Ch n đáp án ộ ạ ượ A. M t đ i l ộ ạ ượ C. M t đ i l ể ằ ho c có th b ng 0.
ướ ạ ượ ng: ể ươ ng, có th d ặ ằ ng, âm ho c b ng không.
ng ho c b ng không.
ướ ơ ộ ớ ể ươ ể ặ ằ ươ ặ ằ ng ho c b ng không.
ơ ộ ớ ng, có th d , đ l n có th âm, d ể ươ ặ ằ , đ l n có th d ng ho c b ng không. ơ Câu 78: C năng là đ i l A. Vô h B. Vô h C. Véc t D. Véc t
ơ ự ủ
Câu 79: Trong quá trình r i t ộ
ộ ậ do c a m t v t thì: ả ế ộ ế
ế ả ộ ế ộ A. Đ ng năng tăng, th năng gi m. ả C. Đ ng năng gi m, th năng gi m. B. Đ ng năng tăng, th năng tăng. ả D. Đ ng năng gi m, th năng tăng.
ộ ậ ượ ứ ủ ậ ộ
Câu 80: M t v t đ
i lên, trong quá trình chuy n đ ng c a v t thì
ẳ c ném th ng đ ng t ế ộ ế ộ
ế ả ộ ế ộ ừ ướ d ả ả A. Đ ng năng gi m, th năng gi m. C. Đ ng năng tăng, th năng gi m. ể ả B. Đ ng năng gi m, th năng tăng. D. Đ ng năng tăng, th năng tăng.
ơ
Câu 81: C năng đàn h i là m t đ i l
ng
ộ ạ ượ ồ ặ ằ ể ươ ng, âm ho c b ng không. ươ ươ B. Luôn luôn khác không. ặ ằ ng. ng ho c b ng không. D. luôn luôn d A. Có th d C. luôn luôn d
ể ậ ớ ư ể m t đi m M phía trên m t đ t, v t lên t i đi m N thì d ng và
c ném lên t ứ ả ộ ậ ố
ự ạ ạ ộ i N. ặ ấ ừ ộ ỏ ượ Câu 82: M t v t nh đ ỏ ơ r i xu ng. B qua s c c n không khí.Trong quá trình MN thì: ơ A. Đ ng năng tăng. C. C năng c c đ i t
7
ế ả ơ ổ B. Tth năng gi m. D. C năng không đ i.
ữ ế ấ ẫ ớ
ng.
ể ươ ề ặ ằ ng, âm ho c b ng không.
ng, có th d ể ng vô h ể ụ ề ầ ộ
ứ ể ạ ế ồ Câu 83: So sánh không đúng gi a th năng h p d n v i th năng đàn h i ượ ộ ạ A. Cùng là m t d ng năng l ướ ạ ượ B. Đ u là đ i l ố C. Đ u ph thu c vào đi m đ u và đi m cu i. D. Có d ng bi u th c khác nhau.
ề ơ ề
Câu 84: Đi u nào sau đây là sai khi nói v c năng:
ộ ổ ế
ơ ơ ằ ủ ậ ượ ả ặ ự ụ ủ ự ậ ọ ồ ị
ơ ơ ơ ng véc t A. C năng b ng t ng đ ng năng và th năng. ỉ c b o toàn khi v t ch ch u tác d ng c a tr ng l c ho c l c đàn h i. B. C năng c a v t đ ể ủ ậ C. C năng c a v t có th âm. ạ ượ ủ ậ D. C năng c a v t là đ i l
ộ ậ ỏ ượ ứ ướ ừ ộ ể
Câu 85: M t v t nh đ
ẳ c ném th ng đ ng h ố ng xu ng t m t đi m phía trên m t đ t. ặ ấ Trong quá
ậ ơ
ướ ấ ạ c khi ch m đ t. ổ B. C năng c c ti u ngay tr
ự ể ả ơ ộ trình v t r i: ơ A. C năng không đ i. ế C. Th năng tăng. D. Đ ng năng gi m.
ủ ự ứ ụ ơ ồ ị
ủ ậ Câu 86: Bi u th c tính c năng c a v t ch u tác d ng c a l c đàn h i là B. .
ể A. . C. . D. .
ượ ộ ầ ắ
Câu 87: M t lò xo có đ c ng k = 250 N/m đ
ố ị ặ ẳ ộ
ặ ằ ể ạ ả ồ
ậ ố ớ ượ
D. 1,25 m/s C. 7,5 m/s.
ế ộ
ộ ứ ộ ố ượ ộ ậ ắ g n m t v t kh i l ậ ệ ẹ ằ ngang. Kéo v t l ch kh i v trí cân b ng m t đo n Δl = 5cm r i th nh . ấ a. V n t c l n nh t mà v t có th có đ A. 2,5 m/s. ạ ị b. T i v trí nào thì đ ng năng b ng th năng? A. 2,5 cm. ộ ầ c đ t n m ngang. M t đ u g n c đ nh, m t đ u ể ằ ng m = 0,1kg có th chuy n đ ng không ma sát trên m t ph ng n m ỏ ị ộ ể ậ c là: B. 5 m/s. ằ B. 3 cm. C. 3.5 cm. D. 2cm.
2.
ừ ộ ặ ấ ấ Ở ộ ớ đ cao 10 m so v i m t đ t. L y g = 10 m/s ặ đ cao nào so v i m t
do t ế ộ
ộ ậ ơ ự ớ Câu 88: M t v t r i t ậ ấ đ t thì v t có th năng b ng đ ng năng? A. 1 m. ằ B. 0,7 m. C. 5 m. D. 0,6 m.
ầ ừ ỉ ố
ậ ố ủ ậ ở ặ ố ố ấ ặ ữ đ nh d c dài 10 m, góc nghiêng gi a m t d c và m t 2. V n t c c a v t chân d c là:
ộ ố ộ ậ ượ Câu 89: M t v t tr ằ ẳ ph ng n m ngang là 30 A. M t đáp s khác. ậ ố t không v n t c đ u t o. B qua ma sát. L y g = 10 m/s ỏ C. 5. m/s. B. 10. m/s. D. 10 m/s.
ặ ấ ầ ộ ố
ớ ủ ậ ằ ừ ể ế ố
Câu 90: T đi m M có đ cao so v i m t đ t là 0,8 m ném xu ng m t v t v i v n t c đ u 2 m/s. ơ ấ
ộ ậ ớ ậ ố 2, m c th năng t ặ ấ ạ ế ng c a v t b ng 0,5 kg, l y g = 10 m/s i m t đ t. Khi đó c t kh i l
B. 5 J. C. 1 J. D. 8 J. ố ượ Bi ủ ậ ằ năng c a v t b ng: A. 4 J.
ượ ố ặ ẳ
Câu 91: M t v t m tr
ữ ậ
ộ ủ ấ ộ đ nh xu ng chân m t m t ph ng nghiêng có 0 so v i m t ph ng ngang. L c ma sát gi a v t và m t ặ ự 2. V n t c ậ ố ậ ng c a v t. L y g=10m/s
ặ
ộ ậ ầ ừ ỉ ậ ố t không v n t c ban đ u t ẳ ớ ộ ề ặ chi u dài 5m, và nghiêng m t góc 30 ượ ầ ư ọ ằ ộ ớ ẳ ph ng nghiêng có đ l n b ng m t ph n t tr ng l ộ ớ ẳ ủ ậ ở chân m t ph ng nghiêng có đ l n là c a v t B. 5m/s. A. 4.5m/s. C. 3,25m/s. D. 4m/s.
ố ượ ừ ặ ấ ớ ậ ố ộ ậ Câu 92: M t v t có kh i l ng m đ m t đ t v i v n t c 7m/s. B ở
c ném th ng đ ng lên cao t ậ ạ ượ ộ ứ ả ủ ượ ấ ự ạ ặ ấ ớ ứ ẳ 2. V t đ t đ qua s c c n c a không khí. L y g=10m/s c đ cao c c đ i so v i m t đ t là
8
A. 2,54m. B. 4,5m. C. 4,25m. D. 2,45m.
ườ ặ ấ ọ ỏ
Câu 93: Ng
i ta th r i t ấ đi m B cách m t đ t 20 m. B qua m i ma sát, l y
ừ ể ộ i C cách B m t đo n 5m là
ả ơ ự g= 10 m/s2. C năng c a v t t ơ A. 20J. ộ ậ do m t v t 400g t ủ ậ ạ B. 60J. ạ C. 40J. D. 80J.
ộ ậ ơ ơ ừ ộ ặ ấ ủ Câu 94: C năng c a m t v t cókh i l ng 2kg r i t
ố ượ B. 100 J. ố đ cao 5m xu ng m t đ t l: C. 5 J. D. 50 J. A. 10 J.
ớ ậ ố ấ
Câu 95: M t v t đ
2.
ẳ c ném th ng đ ng lên cao v i v n t c 6 m/s. L y g = 10m/s ự ạ ủ
ộ ậ ượ ứ ộ Tính đ cao c c đ i c a nó. A. h = 1,8 m. C. h = 2,4 m. B. h = 3,6 m. D. h = 6 m.
ườ ặ ấ ọ ỏ
Câu 96: Ng
i ta th r i t ấ đi m B cách m t đ t 20 m. B qua m i ma sát, l y
ừ ể ộ i C cách B m t đo n 5m là
ả ơ ự g= 10 m/s2. C năng c a v t t ơ A. 20J. ộ ậ do m t v t 400g t ủ ậ ạ B. 60J. ạ C. 40J. D. 80J.
ộ ậ ớ ậ ố ầ
Câu 97: T đi m M có đ cao so v i m t đ t là 0,8m,ném lên m t v t v i v n t c đ u là 2m/s bi
ế t
ừ ể ố ượ ộ ủ ậ ặ ấ ấ L y g=10m/s
2. C năng c a v t là bao nhiêu? ủ ậ D. 1J.
kh i l A. 10J. ớ ng c a v t là 1000g. B. 4J. ơ C. 5J.
ố ượ ỏ ầ ừ ỉ
Câu 98: M t v t nh có kh i l
ng 0,4 kg tr
ộ ậ ố ố ượ ơ ơ đ nh 1 d c A cao 5m khi r i ả ố B là bao nhiêu và có b o toàn không
ả ả
2
ả ả ậ ố xu ng chân d c B có v n t c 6 m/s.C năng c a v t A. 7,2 J; không b o toàn. C. 2,7 J; không b o toàn. ậ ố t không v n t c đ u t ủ ậ ở B. 7,2 J; b o toàn. B. 2,7 J; b o toàn.
ấ ấ ố ở ộ ặ ấ ớ ừ ộ
Câu 99: M t v t r i t
đ cao 24m xu ng đ t,l y g = 10 m/s đ cao nào so v i m t đ t th ế
do t ộ
ộ ậ ơ ự ầ ằ năng b ng 2 l n đ ng năng? A. 16 m. B. 12m. C. 18m. D. 8m.
ố ượ ậ ố ầ ừ ộ ố ộ ậ Câu 100: M t v t có kh i l do không v n t c đ u t đ cao 100m xu ng đ t, ấ ấ l y g =
ộ ng 500g r i t ủ ậ ạ ơ ự i 50m là bao nhiêu?
10 m/s2. Đ ng năng c a v t t A. 250J. B. 2500J. C. 500J. D. 5000J
ƯƠ NG 5: CH T KHÍ ữ Ấ ả ử ấ ữ ỏ ử CH Câu 1: Khi kho ng cách gi a các phân t r t nh , thì gi a các phân t
ự ẩ ơ ự
ả ự ả ự ự ẩ ớ ự ẩ ự ẩ ự ẩ ỏ ự ư ư
Câu 2:
B. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y l n h n l c hút. D. có c l c hút và l c đ y, nh ng l c đ y nh l c hút. ủ ấ ở ể ử ậ ả ộ ỉ A. ch có l c đ y. ỉ ự C. ch l c hút. ấ Tính ch t nào sau đây v t ch t th khí? ể không ph i là chuy n đ ng c a phân t
ỗ ạ ể
ỗ ừ ạ
ể ể ừ
ố ị ể ằ ạ ộ ỗ ị
Câu 3:
ử ở ể ủ ấ ộ A. Chuy n đ ng h n lo n. ộ B. Chuy n đ ng h n lo n và không ng ng. ộ C. Chuy n đ ng không ng ng. D. Chuy n đ ng h n lo n xung quanh các v trí cân b ng c đ nh. ả Tính ch t nào sau đây th khí? không ph i là c a phân t
ừ
ộ ộ ể ể ệ ộ ủ ậ t đ c a v t càng cao.
ử ữ
ả có kho ng cách. ộ ứ ể
A. chuy n đ ng không ng ng. B. chuy n đ ng càng nhanh thì nhi C. Gi a các phân t D. Có lúc đ ng yên, có lúc chuy n đ ng. ớ ậ
Câu 4: Nh n xét nào sau đây
ưở ? ng không phù h pợ v i khí lí t
9
ể ử
ể ỏ có th b qua. ớ ng tác v i nhau khi va ch m.
ộ ạ ệ ộ t đ càng cao.
ử
Câu 5:
ể ỏ có th b qua. ạ ượ ng các phân t ạ ượ ố ạ ủ ả ng sau đây, đ i l ộ ng nào không ph i là thông s tr ng thái c a m t
A. Th tích các phân t ử ỉ ươ ch t B. Các phân t ể ử chuy n đ ng càng nhanh khi nhi C. Các phân t ố ượ D. Kh i l Trong các đ i l ượ ng khí? l
t đ tuy t đ i. B. Kh i l C. Nhi ệ ố D. Áp su t.ấ
ể A. Th tích. ộ ượ ị ượ ố ượ ng. ị
Câu 6: M t l
ng khí xác đ nh, đ ệ ộ ố ở ộ c xác đ nh b i b ba thông s :
ấ ố ượ
ể ấ ấ ệ ộ ệ ộ ng. ệ ộ t đ . ể t đ , th tích. ố ượ t đ , kh i l ng.
Câu 7:
ng, nhi ề ự ươ ể A. áp su t, th tích, kh i l ố ượ C. th tích, kh i l Câu nào sau đây nói v l c t ng tác phân t là B. áp su t, nhi D. áp su t, nhi ử không đúng?
ể ự ử ỉ ử ở ấ ầ r t g n nhau.
ch đáng k khi các phân t ơ ự ẩ ể ớ ử .
ự ự ơ ự ẩ ể ớ ử ử ử .
có th l n h n l c đ y phân t không th l n h n l c đ y phân t ự ẩ ể ằ ự ử ử .
Câu 8:
ể ở A. L c phân t B. L c hút phân t C. L c hút phân t có th b ng l c đ y phân t D. L c hút phân t ấ Theo quan đi m ch t khí thì không khí mà chúng ta đang hít th là
ầ A. khi lý t D. khí ôxi.
ổ ạ ữ ổ ọ ưở ng. B. g n là khí lý t ế Câu 9: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó nhi ưở C. khí th c.ự ng. ệ ộ ượ t đ đ c gi không đ i g i là quá trình
ệ ẳ ệ t. t. ạ D. Đo n nhi
ẳ A. Đ ng nhi ệ ứ B. Đ ng tích. ệ ứ ủ ị ậ ơ
Câu 10: H th c nào sau đây là h th c c a đ nh lu t Bôil
ẳ C. Đ ng áp. ố t? . Mari
A. . D.
ệ ứ ớ ị ậ ố B. ợ C. . ơ
Câu 11: H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Bôil
Mari t?
A. . D. p ~ V.
B. . ễ C. . ơ ồ ị ể ậ ị
Câu 12: Đ th nào sau đây bi u di n đúng đ nh lu t Bôil
– Mariôt:
5 Pa m t l
ế ữ ổ ướ Câu 13: D i áp su t 10 ng khí có th tích là 10 lít. N u nhi ệ ộ ượ t đ đ c gi không đ i và
ể ủ ượ ấ ấ áp su t tăng lên 1,25. 10 ộ ượ 5 Pa thì th tích c a l ể ng khí này là:
A. V2 = 7 lít. C. V2 = 9 lít. D. V2 = 10 lít.
5 Pa. Pit tông nén đ ng nhi
ẳ ệ ở ấ áp su t 2.10 t khí trong xilanh
3. Áp su t c a khí trong xilanh lúc này là
ộ ố B. V2 = 8 lít. 3 khí ấ ủ ứ Câu 14: M t xilanh ch a 100 cm xu ng còn 50 cm :
D. 5.105 Pa. B. 3.105 Pa.
A. 2. 105 Pa. ở ổ C. 4. 105 Pa. ấ ủ
Câu 15: Khi th ra dung tích c a ph i là 2,4 lít và áp su t c a không khí trong ph i là 101,7.10
3Pa. Coi nhi
3Pa. Khi ổ ủ t đ c a ph i là không đ i, dung tích c a
ệ ộ ủ ổ ổ ủ ổ
ổ ấ ủ hít vào áp su t c a ph i là 101,01.10 ằ ph i khi hít vào b ng:
A. 2,416 lít. B. 2,384 lít. C. 2,4 lít. D. 1,327 lít.
10
ẳ ệ ừ ể ấ ủ ể ế
Câu 16: Nén khí đ ng nhi
th tích 10 lít đ n th tích 4 lít thì áp su t c a khí tăng lên bao nhiêu t t
l n:ầ
B. 2 l n.ầ C. 1,5 l n.ầ
ệ ừ ể ế ể ấ D. 4 l nầ ộ ượ A. 2,5 l n.ầ ẳ
Câu 17: Nén khí đ ng nhi
th tích 9 lít đ n th tích 6 lít thì áp su t tăng m t l ng Δp = 50kPa.
ấ t t ầ ủ Áp su t ban đ u c a khí đó là:
A. 40kPa. ể ơ B. 60kPa. ể ế ầ ầ ộ Câu 18: Đ b m đ y m t khí c u đ n th tích 100m D. 100kPa. ệ ộ t đ không đ i ng
ể ố ở C. 80kPa. 3 có áp su t 0,1atm ở ấ ố ố ổ ể ơ ấ ầ ườ i nhi áp su t 100atm. S ng khí hêli c n đ b m khí
ằ ta dùng các ng khí hêli có th tích 50 lít ầ c u b ng:
C. 3. D. 4.
ố ủ ổ A. 1. ộ
Câu 19: M t kh i khí khi đ t ấ
ư ệ ộ ị ể ằ ố B. 2. ệ ặ ở ề đi u ki n nhi ấ ẽ áp su t nh hình v . Khi áp su t có giá tr 0,5kN/m ể ự ế t đ không đ i thì có s bi n thiên c a th tích theo 2 thì th tích c a kh i khí b ng: ủ
A. 3,6m3. C. 7,2m3. B. 4,8m3. D. 14,4m3.
ế ể ượ ữ ổ ọ ổ ạ Câu 20: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó th tích đ c gi không đ i g i là quá trình:
ệ ẳ ệ t. ẳ A. Đ ng nhi ạ D. Đo n nhi
B. Đ ng tích. ệ ứ ẳ C. Đ ng áp. ợ ớ ị ậ ơ t. ệ ứ Câu 21: Trong các h th c sau đây, h th c nào . không phù h p v i đ nh lu t Sácl
B. p ~ t. D. .
ộ ượ ể C. ổ A. p ~ T. Câu 22: Khi làm nóng m t l ng khí có th tích không đ i thì:
ổ ấ
ệ ộ t đ .
ơ ơ ỉ ệ ớ v i nhi ổ
ị ể trong đ n v th tích tăng t l ị ể trong đ n v th tích không đ i. ỉ ệ ả ơ ử ớ ngh ch v i nhi ệ ộ t đ .
A. Áp su t khí không đ i. ử ố B. S phân t ử ố C. S phân t ố D. S phân t ệ ứ ị ể trong đ n v th tích gi m t l ợ ớ ị ậ ị ơ Câu 23: H th c nào sau đây phù h p v i đ nh lu t Sác – l .
A. p ~ t. C. D. .
ệ ạ ộ ễ ể ườ ẳ B. . ườ
Câu 24: Trong h to đ (p,T) đ
ng bi u di n nào sau đây là đ ng đ ng tích?
ườ ườ ẳ ố
ố
0.
ườ ườ ắ ụ ạ i đi m p = p
ớ ị ậ A. Đ ng hypebol. ạ ộ B. Đ ng th ng kéo dài thì đi qua g c to đ . ẳ ạ ộ C. Đ ng th ng kéo dài thì không đi qua g c to đ . ẳ ể D. Đ ng th ng c t tr c p t Câu 25: Quá trình nào sau đây có liên quan t i đ nh lu t Sacl ơ .
ướ ư ồ c nóng, ph ng lên nh cũ.
ủ ổ ộ
ộ ộ ị ẹ A. Q a bóng b b p nhúng vào n ả B. Th i không khí vào m t qu bóng bay. ở C. Đun nóng khí trong m t xilanh h . D. Đun nóng khí trong m t xilanh kín.
ườ ể ễ ẳ ớ ợ
Câu 26: Đ ng bi u di n nào sau đây không phù h p v i quá trình đ ng tích?
11
.
ộ ượ ấ ấ ở ế ể ổ
Câu 27: M t l
5 Pa n u th tích khí không đ i thì áp su t
0 C
ng khí ở 0 C có áp su t là 1,50.10 0 273
là :
C. p2 = 3.105 Pa.
0C và
ộ ệ ộ ở ế ấ nhi t đ 27 ấ áp su t 2.10 D. p2 = 4.105 Pa. 5 Pa. N u áp su t tăng g p ấ
A. p2 = 105 Câu 28: M t bình ch a m t l đôi thì nhi B. p2 = 2.105 Pa. . Pa. ộ ượ ứ ở ng khí ố ệ ộ ủ : t đ c a kh i khí là
A. T = 300 0K. C. T = 13,5 0K. D. T = 6000K.
0C và áp su t 10ấ
5Pa. N u đem bình ph i n ng
ơ ắ ế ứ B. T = 540K. nhi ở
ấ
Câu 29: M t bình kín ch a khí ôxi t đ 177
ệ ộ ở t đ 27 0C thì áp su t trong bình s là: ẽ ộ ệ ộ nhi
A. 1,5.105 Pa. B. 2. 105 Pa. C. 2,5.105 Pa. D. 3.105 Pa.
0C thì áp su t kh i khí tăng thêm 1/360 áp su t ấ
ố ấ ố
ộ ầ ủ ố ẳ Câu 30: Khi đun nóng đ ng tích m t kh i khí thêm 1 ệ ộ t đ ban đ u c a kh i khí đó là: ầ ban đ u. Nhi
A. 870C. B. 3600C. C. 3500C. D. 3610C.
ế ệ ộ ắ ấ ơ
Câu 31: N u nhi
0C, khi đèn sáng là 3230C thì áp su t khí tr trong bóng đèn khi
t đ khi đèn t t là 25
sáng tăng lên là:
A. 12,92 l n.ầ B. 10,8 l n.ầ C. 2 l n.ầ D. 1,5 l nầ .
0C lên 2000C thì
ố ưở ố ệ ộ ủ ố ừ ộ Câu 32: M t kh i khí lí t t đ c a kh i khí t 100
ấ ng nh t trong bình kín. Tăng nhi ẽ áp su t trong bình s :
ể ả ặ ấ ơ
ầ ấ ơ ấ ầ . A. Có th tăng ho c gi m. C. tăng lên ít h n 2 l n áp su t cũ. ầ B. tăng lên h n 2 l n áp su t cũ. ằ D. tăng lên đúng b ng 2 l n áp su t cũ
ấ ở ộ
Câu 33: M t l
0C có áp su t 1 atm
ng h i n c
100 ấ ủ ế trong m t bình kín. Làm nóng bình đ n ẽ ộ ượ 1500C đ ng ẳ ơ ướ ở ố tích thì áp su t c a kh i khí trong bình s là:
A. 2,75 atm. B. 1,13 atm. C. 4,75 atm. D. 5,2 atm.
ồ ị ườ ễ ể ư ẳ ố ị
Câu 34: Cho đ th p – T bi u di n hai đ
ẽ ng đ ng tích c a cùng m t kh i khí xác đ nh nh hình v .
ủ ệ ề ể ễ ể ố ộ Đáp án nào sau đây bi u di n đúng m i quan h v th tích:
A. V1 > V2. C. V1 = V2.
ươ ạ ưở B. V1 < V2. D. V1 ≥ V2. ủ ng trình tr ng thái c a khí lí t ng:
Câu 35: Ph
A. B. pV~T. D.
ế ữ ổ ọ C. ấ ượ ổ ạ Câu 36: Quá trình bi n đ i tr ng thái trong đó áp su t đ c gi không đ i g i là quá trình:
ệ ẳ ệ t. t. B. Đ ng tích. ẳ D. Đ ng nhi
ẳ ớ ợ ẳ A. Đ ng nhi ệ ứ Câu 37: H th c nào sau đây ẳ C. Đ ng áp. không phù h p v i quá trình đ ng áp?
ố ằ A. h ng s . B. ~. C. ~. D. .
12
ươ ủ ạ ưở ễ ả
Câu 38: Ph
ổ ng trình tr ng thái t ng quát c a khí lý t ng di n t là:
C. . A. .
ườ ợ ươ ạ D. . ưở ụ
Câu 39: Tr
ng h p nào sau đây ng trình tr ng thái khí lí t ng B. không áp d ng ph
ậ ộ ượ
ộ ng khí trong m t bình đ y kín. ả
ẩ ộ ở ị ộ ượ ng khí trong m t xilanh làm khí nóng lên, dãn n và đ y pittông d ch
ậ
5 Pa. Khi không khí b nén
A. Nung nóng m t l B. Dùng tay bóp lõm qu bóng. C. Nung nóng m t l chuy n.ể D. Nung nóng m t l ơ ệ ộ ị
0C và áp su t 10ấ ấ ủ
ng khí trong m t bình không đ y kín. nhi ớ ệ ộ ộ ố ơ ộ ượ ứ Câu 40: M t cái b m ch a 100cm 3 và nhi xu ng còn 20cm ộ 3 không khí ở t đ tăng lên t i 327 t đ 27 0 C thì áp su t c a không khí trong b m là:
A. .
3 khí ôxi
C. . ế ượ ệ ở c 40 cm
ệ ộ ấ ệ ộ B. . Câu 41: Trong phòng thí nghi m, ng t đ 300 ề ườ i ta đi u ch đ 0K. Khi áp su t là 1500 mmHg, nhi nhi t đ 150 ấ 0K thì th tích c a l ủ ượ ể D. . áp su t 750 mmHg và : ng khí đó là
C. 30 cm3. D. 40 cm3.
B. 20 cm3. ộ ự ể ộ
ượ ấ ủ ố ạ ớ ng khí đ ng trong m t xilanh có pittông chuy n đ ng đ ng khí này là: 2 at, 15lít, 300K. Khi pittông nén khí, áp su t c a khí tăng lên t c. Các thông s tr ng thái i 3,5 at,
ả ệ ộ ủ A. 10 cm3. ộ ượ Câu 42: M t l ủ ượ c a l ể th tích gi m còn 12lít. Nhi t đ c a khí nén là :
A. 400K. B. 420K. C. 600K. D. 150K.
0C đ th tích c a nó gi m ch còn 4 lít, quá trình nén nhanh nên
ệ ộ ể ể ủ ả
ệ ộ ở nhi ế ầ ấ
Câu 43: Nén 10 lít khí nhi
t đ tăng đ n 60 ỉ t đ 27 0C. Áp su t khí đã tăng bao nhiêu l n:
D. 2,85.
0C có th tích 10 lít và áp su t 2 at.Ph i
B. 3,2. ể ả ở ệ ộ ể ể C. 2,24. ấ A. 2,78. ố ộ Câu 44: M t kh i khí 27 nhi t đ bao nhiêu đ th tích
ấ ấ ở tăng g p đôi và áp su t là 3 at?
A. 6270C.
ơ B. 627K. ố ể ể ượ
Câu 45: Trong m t đ ng c điezen, kh i khí có nhi
0C đ ấ
C. 9000C. ầ ầ ệ ộ t đ ban đ u là 32 ằ ố ấ ầ D. 71K. ả c nén đ th tích gi m ệ ộ ầ t đ kh i khí
ộ ộ ể ẽ ằ ằ b ng 1/16 th tích ban đ u và áp su t tăng b ng 48,5 l n áp su t ban đ u. Nhi sau khi nén s b ng:
C. 15520C. D. 1320C
A. 970C. ộ ở ố
Câu 46: M t xilanh ch a 150 cm
ấ áp su t 2. 10
5 Pa. Pittông nén khí trong xilanh xu ng còn 100 ổ
ứ ấ ủ ệ ộ B. 6520C. 3 khí cm3. Tính áp su t c a khí trong xi lanh lúc này. Coi nhi t đ không đ i.
A. 105 Pa.
3 khí hiđrô
ệ B. 3.105 Pa. ườ ở
ệ ộ C. 4.105 Pa. c 40 cm ở ề ệ ấ
Câu 47: Trong phòng thí nghi m ng t đ 27
0C. Tính th tích c a l ể
ề ế ượ i ta đi u ch đ ủ ượ ng khí trên D. 5.105 Pa. ấ áp su t 750 mmHg và ẩ đi u ki n tiêu chu n (áp su t 760 mmHg
nhi và nhi ệ ộ 0C). t đ 0
A. 23 cm3. C. 35,9 cm3. D. 25,9 cm3.
ƯƠ Ệ Ộ Ự B. 32,5 cm3. Ọ CH NG 6: NHI T Đ NG L C H C
Câu 1:
ộ ậ ủ ộ đúng: N i năng c a m t v t là
ủ ậ ọ ổ ế ộ Ch n đáp án A. t ng đ ng năng và th năng c a v t.
13
ộ ổ ế ủ ử ấ ạ ậ
ậ ậ ơ c u t o nên v t. ượ ề ệ ng và c năng mà v t nh n đ ệ ượ t l c trong quá trình truy n nhi ệ ự t và th c hi n
ậ ượ ậ ề ệ ng v t nh n đ ệ ượ t l c trong quá trình truy n nhi t. B. t ng đ ng năng và th năng c a các phân t ổ C. t ng nhi công. D. nhi
Câu 2:
ệ ượ t l
ứ Công th c tính nhi A. . ng là B. . C. . D. .
Câu 3:
ứ ứ ổ ộ ự ọ ?
Công th c nào sau đây là công th c t ng quát c a nguyên lý m t nhi A. . ủ C. . B. . ệ ộ t đ ng l c h c D. .
Câu 4:
ậ ấ t và sinh công thì
Trong quá trình ch t khí nh n nhi A. Q < 0 và A > 0. ệ B. Q > 0 và A> 0. C. Q > 0 và A < 0. D. Q < 0 và A < 0.
Câu 5:
ọ đúng.
ể ự ể ộ chuy n hoá thành n i năng.
ậ t là quá trình thu n ngh ch.
ề ệ ộ ỉ ị ầ ể ể ộ ậ ượ t ch có th chuy n hoá m t ph n nhi c thành công.
ệ ể ộ ơ ể ng nh n đ ậ ượ t có th chuy n hoá hoàn toàn nhi ệ ượ t l ệ ượ t l ng nh n đ c thành công. Ch n câu ơ A. C năng không th t ệ B. Quá trình truy n nhi ơ C. Đ ng c nhi D. Đ ng c nhi
Câu 6:
ề ộ không đúng?
ượ ng.
ộ ộ ộ ạ ệ ượ t l
ượ ng khác.
ạ ặ ộ ậ ộ ộ ủ ể ả Câu nào sau đây nói v n i năng A. N i năng là m t d ng năng l ng. B. N i năng là nhi ể ể C. N i năng có th chuy n hoá thành các d ng năng l D. N i năng c a m t v t có th tăng lên, ho c gi m đi.
Câu 7:
ề
ố ng là ộ ề ệ không đúng? ủ ậ ng là s đo đ tăng n i năng c a v t trong quá trình truy n nhi t.
ộ ệ ượ t l ng.
ệ ượ t l ộ ậ ơ ị ủ ộ ị ủ ơ ệ ượ t l
ộ ng cũng là đ n v c a n i năng. ả ng không ph i là n i năng. ệ ượ t l Câu nào sau đây nói v nhi ộ A. Nhi B. M t v t lúc nào cũng có n i năng, do đó lúc nào cũng có nhi C. Đ n v c a nhi ệ ượ t l D. Nhi
Câu 8:
ứ ẳ ườ ớ ng h p nào sau đây ng v i quá trình đ ng tích khi nhi
ệ ộ t đ tăng? ớ
ớ B. (cid:0) U = Q + A v i A > 0. D. (cid:0) U = Q v i Q < 0. ớ ợ Tr A. (cid:0) U = Q v i Q >0. ớ C. (cid:0) U = Q + A v i A < 0.
Câu 9:
3 J/(kg.K). Nhi
ướ ấ ấ ầ ỉ c x p x là 4,18.10 ệ ượ t l ng c n cung c p cho 1 kg
J.
ủ t dung c a n 0C sôi là :
ệ ế t nhi Bi ướ ở n c 20 A. 8.104 J. B. 10. 104 J. C. 33,44. 104 J. D. 32.103
ế ế ướ ở 0 C đ n khi nó sôi là bao nhiêu? N u bi 0 ế t
c 3J/(kg.K).
ầ ệ ượ Câu 10: Nhi t l ủ ướ ệ nhi t dung c a n A. 2,09.105J. ấ ng c n cung c p cho 0,5 kg n ỉ ấ c là x p x 4,18.10 B. 3.105J. C. 4,18.105J. D. 5.105J.
ấ ườ ằ ộ
Câu 11: Ng
ệ ượ t l ở ng 2 J. Khí n ra đ y pit
i ta cung c p cho khí trong m t xilanh n m ngang nhi ộ ế ộ ự ộ ớ ủ ạ ộ ộ
ẩ tông đi m t đo n 5cm v i m t l c có đ l n là 20N. Đ bi n thiên n i năng c a khí là : A. 1J. ớ B. 0,5J. C. 1,5J. D. 2J.
ườ ự ộ ế
Câu 12: Ng
i ta th c hi n công 100J đ nén khí trong m t xilanh. Bi ề t khí truy n ra môi tr ườ ng
ể ộ ế ộ ệ ệ ượ t l ng 20J đ bi n thiên n i năng c a khí là :
xung quanh nhi A. 80J. B. 100J. ủ C. 120J. D. 20J.
14
ườ ệ ở
Câu 13: Ng
i ta truy n cho khí trong xilanh nhi ẩ ự ng 100J. Khí n ra th c hi n công 70J đ y
ề ộ ế ủ
ệ ượ t l pittông lên. Đ bi n thiên n i năng c a khí là : A. 20J. ộ B. 30J. C. 40J. D. 50J.
ộ ệ ộ
Câu 14: M t bình nhôm kh i l
ứ ng 0,5 kg ch a 0,118 kg n ướ ở c
ố ượ ắ ố ượ ề c nung nóng t
ườ ệ ụ ả i ta th vào ệ t 3 c là 4,18.10
3 J/(kg.K). Nhi
nhi ượ ớ ng 0,2 kg đã đ ủ t d ng riêng c a nhôm là 0,92.10 ệ ộ ủ ướ t đ c a n
0C. Ng ườ t đ 20 0C. B qua s truy n nhi ỏ ự i 75 3 J/(kg.K); c a n ủ ướ ằ ắ ầ c khi b t đ u cân b ng là: D. t = 250C.
ế ộ bình m t mi ng s t kh i l ng bên ngoài, nhi ra môi tr ủ ắ J/(kg.K); c a s t là 0,46.10 A. t = 10 0C. C. t = 200C. B. t = 150C.
ề ẩ ở
Câu 15: Truy n nhi
6 J cho khí trong m t xilanh hình tr , khí n ra đ y pittông chuy n ể ụ 6 N/m2 và coi áp su tấ t áp su t c a khí là 8.10
ấ ủ ế ộ 3. Bi
ệ ượ t l ể ổ ự ộ
ủ D. 4.106 J.
ng 6.10 ủ ộ đ ng làm th tích c a khí tăng thêm 0,5m ệ này không đ i trong qúa trình khí th c hi n công. Đ bi n thiên n i năng c a khí là: A. 1. 106 J. Ấ Ự Ắ Ể ƯƠ ộ ế C. 3.106 J. B. 2.106 J. Ể Ấ Ỏ NG 7: CH T R N VÀ CH T L NG S CHUY N TH CH
Câu 1:
ướ
ấ ắ i đây là đúng? ị
ạ ấ ắ ấ ắ ấ ắ ơ ế ị
ấ ắ ị
ấ ắ ấ ắ ấ ắ ơ ấ ắ Phân lo i các ch t r n theo cách nào d ể A. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n vô đ nh hình. B. Ch t r n k t tinh và ch t r n vô đ nh hình. ể C. Ch t r n đa tinh th và ch t r n vô đ nh hình. ể ể D. Ch t r n đ n tinh th và ch t r n đa tinh th .
ấ ắ ế ặ ấ i đây ế không liên quan đ n ch t r n k t tinh?
ể Câu 2: Đ c đi m và tính ch t nào d ị ạ ọ
ấ
ả ị t đ nóng ch y không xác đ nh.
ệ ộ ị ả t đ nóng ch y xác đ nh. ướ A. Có d ng hình h c xác đ nh. ể B. Có c u trúc tinh th . ệ ộ C. Có nhi D. Có nhi
ặ ấ ấ ắ ế ị i đây liên quan đ n ch t r n vô đ nh hình?
ể Câu 3: Đ c đi m và tính ch t nào d ị ạ ọ
ấ
ị ướ
ng. ệ ộ ị ả t đ nóng ch y xác đ nh. ướ A. Có d ng hình h c xác đ nh. ể B. Có c u trúc tinh th . C. Có tính d h D. Không có nhi
Câu 4:
ề ặ không đúng?
ấ ắ ẳ ế ướ ị ướ ủ i đây nói v đ c tính c a ch t r n k t tinh là ng ho c có tính đ ng h ng.
ị ặ ả t đ nóng ch y xác đ nh.
ị ướ Câu nào d ể A. Có th có tính d h ệ ộ B. Không có nhi ể ấ C. Có c u trúc tinh th . ả ệ ộ t đ nóng ch y xác đ nh. D. Có nhi
Câu 5:
ọ ặ ể
ấ ắ ệ ộ ủ ả ở ị
đúng. Đ c tính c a ch t r n đa tinh th là nhi ng và nóng ch y ệ ộ t đ xác đ nh. ị ả ở
ng và nóng ch y ướ nhi ả ở t đ không xác đ nh. ị ệ ộ ng và nóng ch y t đ không xác đ nh.
ả ở ị nhi ệ ộ ng và nóng ch y nhi t đ không xác đ nh. Ch n đáp án ướ ẳ A. đ ng h ị ướ B. d h ẳ C. đ ng h ị ướ D. d h
Câu 6:
ụ ủ ạ ặ ắ ộ ị ọ ứ ộ ế đúng. M c đ bi n d ng c a thanh r n (b kéo ho c nén) ph thu c vào
ộ ớ ủ ự ộ ớ ủ ự ụ ụ ế ủ ệ t di n ngang c a thanh. Ch n đáp án A. đ l n c a l c tác d ng. B. đ l n c a l c tác d ng và ti
15
ộ ầ ủ
ủ ế ệ C. đ dài ban đ u c a thanh. t di n ngang c a thanh. D. ti
(cid:0) ộ ở ủ ậ ắ ụ ồ ấ ượ ứ ị
Câu 7: Đ n dài
l c a v t r n (hình tr đ ng ch t) đ c xác đ nh theo công th c:
A. . C. . B. . D. .
ố ủ ậ ắ ộ ở ấ ượ ứ ị
Câu 8: Đ n kh i c a v t r n đ ng ch t đ
c xác đ nh theo công th c:
ồ B. .
A. . C. . D. .
Câu 9:
ớ ề ặ ấ ỏ ấ ỏ ứ ố ọ ẫ đúng. M c ch t l ng trong ng mao d n so v i b m t ch t l ng bên ngoài
ng ph thu c vào
ườ ấ ỏ ủ ố
ấ ủ ố ấ ủ
ố
ủ ố ủ ố ườ ườ ấ ỏ ủ ố ng kính trong c a ng và tính ch t c a thành ng. ấ ủ ng kính trong c a ng, tính ch t c a ch t l ng và c a thành ng. Ch n đáp án ụ ố ộ ng kính trong c a ng, tính ch t c a ch t l ng. A. đ ủ ấ ỏ C. tính ch t c a ch t l ng và c a thành ng. ấ ủ B. đ D. đ
ặ ụ ạ ỏ ấ ỳ
ườ ạ ấ ỏ ề
Câu 10: L c căng m t ngoài tác d ng lên m t đo n đ ng vuông góc v i đo n đ
ề ặ ộ ề ặ ng nh b t k trên b m t ch t l ng luôn có ả ế ng ti p tuy n v i b m t ch t l ng, có chi u làm gi m ệ ứ ộ ớ ượ ớ ề ặ ị ườ ấ ỏ ế c xác đ nh theo h th c:
ự ớ ươ ph ấ ỏ ệ di n tích b m t ch t l ng và có đ l n đ A. B. . C. . D. .
ọ ể ừ ể ắ ấ ọ ể ỏ ủ
Câu 11: Ch n đáp
th r n sang th l ng c a các ch t g i là đúng. Quá trình chuy n t
ự ả ự ơ ụ . A. s nóng ch y. ự ế B. s k t tinh. C. s bay h i. ự ư D. s ng ng t
ọ ể ừ ể ỏ ấ ọ
Câu 12: Ch n đáp
ể ơ ủ th l ng sang th h i c a các ch t g i là đúng. Quá trình chuy n t
ự ả ự ơ ụ . A. s nóng ch y. ự ế B. s k t tinh. C. s hoá h i. ự ư D. s ng ng t
ệ ả ượ ị ứ t nóng ch y Q đ
D. .
Câu 13: Nhi A. .
c xác đ nh theo công th c: C. . B. .
ộ ọ ố ộ ơ ủ ấ ỏ
Câu 14: Ch n đáp
đúng. T c đ bay h i c a ch t l ng
ệ ố ượ ấ ỏ ệ ộ t đ . ấ ề ặ ấ ỏ ng c a ch t l ng. ụ không ph thu c vào ề ặ B. di n tích b m t. ủ D. kh i l A. nhi C. áp su t b m t ch t l ng.
Câu 15: Câu nào d
không đúng.
ự ể ừ ể ỏ ở ề ặ ấ ỏ ể ả
ụ ự ự ư c l th l ng sang th khí x y ra ư ể ỏ th khí sang th l ng là s ng ng t b m t ch t l ng. ụ . S ng ng t và bay
ượ ạ ừ ể i t ờ
ự ể ừ ể ỏ ể ả ở ả th l ng sang th khí x y ra c bên trong và trên b ề
ấ ỏ ặ
3
ơ ủ ấ ỏ ự ả ở nhi ệ ộ ấ ỳ t đ b t k . ướ i đây là ơ A. S bay h i là quá trình chuy n t ể B. Quá trình chuy n ng ồ ả ơ h i luôn x y ra đ ng th i. ơ C. S bay h i là quá trình chuy n t m t ch t l ng. D. S bay h i c a ch t l ng x y ra
ọ ố ượ ứ ơ ướ
Câu 16: Ch n đáp án
không khí là
c tính ra gam ch a trong 1m đúng. Kh i l
ộ ẩ ộ ẩ ươ ự ạ A. đ m c c đ i. ỉ ố C. đ m t đ i. ng h i n ộ ẩ ệ ố B. đ m tuy t đ i. ố ộ ẩ ng đ i. D. đ m t
ỉ ố ủ ộ ẩ ượ ứ ị
Câu 17: Đ m t đ i c a không khí đ
c xác đ nh theo công th c:
A. . B. . C. . D. .
ấ ắ ướ ấ ắ ế ạ ộ
Câu 18: Ch t r n nào d
i đây, thu c lo i ch t r n k t tinh?
16
ự ườ ng. ỷ A. Thu tinh. B. Nh a đ C. Kim lo i.ạ D. Cao su.
ấ ắ ướ ạ ộ i đây thu c lo i ch t r n vô đ nh hình?
ự ườ ấ ắ ng.
Câu 19: Ch t r n nào d A. Băng phi n.ế
ị C. Kim lo i.ạ B. Nh a đ ợ D. H p kim.
ụ ụ ắ
ệ ế ệ ế ệ t k kim lo i. t. t. ạ ộ Câu 20: D ng c có nguyên t c ho t đ ng không liên quan đ n s n vì nhi B. Nhi ế ự ở ệ ồ ấ ồ ạ C. Đ ng h b m giây. ơ A. R le nhi t là: D. Ampe k nhi
ổ ướ ị ứ ỡ ạ ố ố ố ỷ
Câu 21: Khi đ n
ỷ c sôi vào trong c c thu tinh thì c c thu tinh hay b n t v , còn c c th ch anh
ơ
ố ạ ơ ỷ
ệ ố ở ỏ ơ ề ố ỷ
ạ ố ạ ơ ị ứ ỡ không b n t v là vì: ạ A. C c th ch anh có thành dày h n. ứ B. Th ch anh c ng h n thu tinh. C. Th ch anh có h s n kh i nh h n nhi u thu tinh. D. C c th ch anh có đáy dày h n.
ạ ị ậ ắ ủ ậ ạ ả
ng riêng c a v t tăng hay gi m? T i sao? ả ủ ậ ổ
ố ượ Câu 22: Khi v t r n kim lo i b nung nóng thì kh i l ư ổ ể ố ượ ố ượ ế ủ ậ ả
ố ượ ủ ậ ể ậ ơ ng c a v t tăng nhanh h n.
ế ủ ậ ố ươ ủ ậ ả ơ ng c a v t tăng châm còn th c a v t tăng nhanh h n. ủ ậ A. Tăng, vì th tích c a v t không đ i nh ng kh i l ng c a v t gi m. ủ ậ ư ng c a v t không đ i nh ng th tích c a v t tăng. B. Gi m, vì kh i l ủ ậ C. Tăng, vì th tích c a v t tăng ch m còn kh i l D. Gi m, vì kh i l
ấ ắ ấ ỏ ữ ủ t gi a ch t l ng và ch t r n là: ng dính
ệ ượ ữ ướ ướ t và không dính ấ ắ ử ấ ỏ ch t l ng và ch t r n. ng tác gi a các phân t
ồ ủ ủ ấ ỏ ấ ỏ ề ặ ề ặ
Câu 23: Nguyên nhân c a hi n t ự ươ A. L c t ề ặ ế B. B m t ti p xúc. C. B m t khum l i c a ch t l ng. D. B m t khum lõm c a ch t l ng.
ặ ằ ế c khi đ t n m ngang vì:
ế ố ượ ể ổ ị ủ ỏ ơ ố ượ ủ ướ c.
ặ ướ ượ ủ ế ng c a n ằ ổ ự ẩ ắ ng c a chi c kim đè lên m t n c khi n m ngang không th ng n i l c đ y Ác
ặ ướ ủ ế ổ ự ắ ằ c khi n m ngang không th ng n i l c căng b ề
ượ ặ ủ ướ ụ ặ ướ Câu 24: Chi c kim khâu có th n i trên m t n ướ ướ A. Chi c kim không b dính c. t n ế ng riêng c a chi c kim nh h n kh i l B. Kh i l ọ C. Tr ng l si mét. ọ D. Tr ng l m t c a n ng c a chi c kim đè lên m t n c tác d ng lên nó.
ả ạ ấ ỏ ỗ ượ ướ Câu 25: N c m a không l nh trên t m v i b t là vì c các l
c.
ả ỗ ạ ướ ọ c l
ề ặ ủ ướ ẫ ự ệ ượ ả t qua l ỗ nh c a t m b t. ạ ng mao d n ngăn c n không cho n ỏ ủ ấ ấ trên t m b t. t qua các l ọ ư t qua đ ướ ướ ả ạ c. t n A. V i b t dính ướ ướ ị ả ạ t n B. V i b t không b dinh c ngăn c n không cho n C. L c căng b m t c a n ướ ọ c l D. Hi n t
Câu 26:
0 C n u đ m t
ỷ ố ấ nhiêt đ 35 đ i là 25% thì ta s c m th y
ế ị ộ Ở ự A. nóng l c khó ch u. ộ ẩ B. l nh.ạ ẽ ả C. mát. D. nóng và m.ẩ
ệ ộ ỉ ố ủ ệ ố ộ ẩ ộ ẩ ổ
Câu 27: Khi nhi
t đ không khí tăng thì đ m tuy t đ i và đ m t đ i c a nó thay đ i nh th ư ế
ộ ẩ ệ ố ự ạ ề ỉ ố ộ ẩ ộ ẩ ư ổ
ự ạ ộ ẩ ộ ẩ ả ả
ệ ố ệ ố ỉ ố ơ ộ ẩ ộ ẩ ự ạ ỉ ố ộ ẩ ộ ẩ ả ậ
ự ạ ệ ố ỉ ố ộ ẩ ộ ẩ ộ ẩ ả ổ nào? A. Đ m tuy t đ i và đ m c c đ i đ u tăng nh nhau nên đ m t đ i không thay đ i. B. Đ m tuy t đ i gi m, còn đ m c c đ i tăng nên đ m t đ i gi m. C. Đ m tuy t đ i tăng ch m, còn đ m c c đ i tăng nhanh h n nên đ m t đ i gi m. D. Đ m tuy t đ i không thay đ i, còn đ m c c đ i gi m nên đ m t đ i tăng.
17
(cid:0) ộ ủ ộ = 11.106 K1. Khi nhi t đệ ộ
0C có đ dài 1m, h s n dài c a thép là ệ ố ở c thép này dài thêm là:
ở 20 c thép 0C, th ướ
ướ Câu 28: M t th ế tăng đ n 40 A. 2,4 mm. B. 3,2 mm. C. 4,2mm. D. 0,22 mm.
ệ ộ ầ ầ ắ ộ ộ t đ ngoài tr i là 10
0C. Khi nhi t đệ ộ ủ ắ t h s n dài c a s t
ằ Câu 29: M t thanh d m c u b ng s t có đ dài là 10m khi nhi ộ ầ ẽ ủ ầ ờ 0C thì đ dài c a thanh d m c u s tăng bao nhiêu? Bi ế ệ ố ở
ỉ ấ ỉ
ỉ ỉ ờ ngoài tr i là 40 là 12.106K. ấ A. Tăng x p x 36 mm. ấ C. Tăng x p x 3,6 mm. B. Tăng x p x 1,3 mm. ấ D. Tăng x p x 4,8 mm.
ụ ự ạ ặ ộ ượ
Câu 30: L c căng m t ngoài tác d ng lên m t vòng kim lo i có chu vi 50 mm đ
c nhúng vào n ướ c
ề ặ (cid:0) t h s căng b m t
xà phòng là bao nhiêu? Bi A. f = 0,001 N. ế ệ ố B. f = 0,002 N. = 0,040 N/m. C. f = 0,003 N. D. f = 0,004 N.
ệ ộ ứ ộ Câu 31: Vào m t ngày nào đó nhi
0C, trong 1m3 không khí c a khí quy n có ch a 20,6g h i ơ 3. Đ m t ộ ẩ
ự ạ ể ẽ ươ ủ ng đ i c a không khí s là:
t đ là 30 c. Đ m c c đ i A = 30,3 g/m B. f = 67 %. ộ ẩ ướ n A. f = 68 %. ố ủ C. f = 66 %. D. f =65 %.
ế ấ ở ệ ộ nhi
Câu 32: Nhi
0C, đ nó hoá ể ệ t
5J/K.
ế ng 100g ệ ầ ng c n cung c p cho mi ng nhôm có kh i l 0C là bao nhiêu? Bi ệ ộ ố ượ t nhôm có nhi t đ 658 t đ 20 t dung riêng là 896J/(kg.K), nhi
ệ ượ t l ở ỏ l ng nhi ả nóng ch y là 3,9.10 A. 96,16J. B. 95,16J. C. 97,16J. D. 98,16J.
ổ ệ ộ ỉ ố
Câu 33: Bu i sáng nhi
ộ ẩ ộ ẩ ổ ứ ệ ộ ơ ướ ơ t đ không khí ế t c h n? Bi
ỉ ố ủ ướ ở ng riêng c a n c
0C và đ m t đ i là 80%. Bu i tr a, nhi là 300C và đ m t đ i là 60%. H i vào bu i nào không khí ch a nhi u h i n ố ượ kh i l ổ A. Bu i sáng. c.ượ đ
ổ ư t đ không khí là 23 ỏ ề 0C là 20,60 g/m3 và 30 0C là 30,29 g/m3. ằ D. 23 ổ ư B. Bu i tr a. C. B ng nhau. Không xác đ nhị
ấ ầ ướ ệ ộ
Câu 34: Nhi
ệ ượ t l ng c n cung c p cho 5kg n ướ ở c cùng nhi t đ đó là
ế ệ t nhi t nóng ch y riêng c a n ở 0C chuy n thành n ể = 3,5. 105 J/kg.
bao nhiêu? bi A. 15. 105 J. ả B. 16.105 J. 0 c đá ủ ướ (cid:0) c C. 16,5.105J. D. 17.105J.
Câu 1:
ủ ổ ộ ể ộ Tìm t ng đ ng l ớ 1 = 2 Kg và m2 = 4 kg chuy n đ ng v i
B-T LU N: Ự Ậ ậ ệ ng c a h hai v t m ườ
ượ 1 = 4 m/s và v2 = 2 m/s trong ba tr ậ ố các v n t c v ợ ng h p sau:
ề a) Cùng chi u.
ượ ề b) Ng c chi u.
ớ c) Vuông góc v i nhau.
Câu 2:
ở ể ộ ng 2 t n kh i hành t
ộ ộ ườ M t ô tô có kh i l ẳ ế ừ ườ ề ầ ậ ố ủ ấ ố ượ ằ ng th ng n m ngang. Bi B trên m t đ t quãng đ ề A và chuy n đ ng nhanh d n đ u v ng AB dài 450 m và v n t c c a ô tô
(cid:0) ữ ặ ườ ng là ấ = 0,4. L y g = 10
ệ ố ế khi đ n B là 54 km/h. Cho h s ma sát gi a bánh xe và m t đ m/s2. Tìm:
ấ ủ ộ ả ơ ờ a. Công và công su t c a đ ng c trong kho ng th i gian đó.
ượ ạ ộ b. Đ ng l ủ ng c a xe t i B.
ộ ế ộ ượ ủ ừ ể ờ ộ ừ c. Đ bi n thiên đ ng l ng c a ô tô, t đó suy ra th i gian ô tô chuy n đ ng t ế A đ n B.
18
ộ ậ ượ ừ ộ ươ ớ T đ cao 10 m so v i m t đ t, m t v t đ ẳ ng th ng
ặ ấ ứ ả ủ ớ ậ ố ầ ấ ỏ
Câu 3: ứ đ ng v i v n t c đ u 5 m/s. B qua s c c n c a không khí và l y g = 10 m/s
c ném lên cao theo ph 2.
ậ ạ ượ ộ ặ ấ ớ ự ạ a. Tính đ cao c c đ i mà v t đ t đ c so v i m t đ t.
ậ ố ủ ậ ạ ế ể ậ ằ ờ ộ b. Tính v n t c c a v t t i th i đi m v t có đ ng năng b ng th năng.
ầ ủ ậ ơ ế ố ượ ủ ậ c. Tìm c năng toàn ph n c a v t, bi t kh i l ng c a v t là m = 200 g.
Câu 4:
ộ ứ ứ ẳ ầ ướ Một lò xo có đ c ng k=100N/m treo th ng đ ng. Đ u d ậ ặ i móc v t n ng
2.
ấ m=1kg. L y g=10m/s
ủ ộ ạ ị ằ a. Tính đ dãn c a lò xo t i v trí cân b ng O.
ự ủ ướ ế ậ ằ ố
ể ừ ị v trí cân b ng O. Tính th năng tr ng l c c a v t, th năng ọ ậ ồ ủ ứ ế ằ i 2cm k t b. Kéo v t xu ng phía d ủ ệ ế đàn h i c a lò xo và th năng c a h . Ch n m c không th năng t ọ ế ạ ị i v trí cân b ng O.
ặ ớ ằ ặ ặ ồ
Câu 5: ặ
ệ ơ ọ ứ ẳ ặ ặ ầ ẳ ấ ộ
2.
H c h c g m hai m t: m t cong AB n i ch t v i m t ngang Bx n m trong i A trên m t cong AB có đ cao ậ ố ầ ể ả ấ ể ặ ớ ố ặ ạ ộ m t ph ng th ng đ ng. M t ch t đi m ban đ u đ t t h=1,8m so v i m t ngang (H.1). Th ch t đi m ra không v n t c đ u. Cho g=10m/s
ậ ố ủ ể ấ ế ằ ặ ể a. Tìm v n t c c a ch t đi m khi ngang qua đi m B. Bi t r ng trên m t cong AB không có ma sát.
ấ ể ể ặ ộ ộ
ể ừ ể ế ấ ng mà ch t đi m đi đ
ế ụ ượ c k t ớ ậ ố ạ ậ ố ủ ườ ể ạ ấ ặ ể b. Sau khi ch t đi m chuy n đ ng trên m t cong AB và ti p t c chuy n đ ng trên m t ngang Bx có ể ặ ể ệ ố h s ma sát μ=0,2. Tìm quãng đ đi m B đ n đi m C trên m t ộ ử ngang mà t ả i C v n t c c a ch t đi m gi m đi m t n a so v i v n t c t i B.
ộ ộ ơ ố ướ ủ
ỗ ủ ỗ Trong xi lanh c a m t đ ng c đ t trong có 2,2 dm ố t đ 67 ấ i áp su t 1 3 và 0C. Pittông nén xu ng làm cho th tích c a h n h p khí còn 0,36 dm ể
ệ ộ ủ ỗ ớ ợ
Câu 6: ệ ộ atm và nhi ấ ấ áp su t su t tăng lên t
3 h n h p khí d ợ ợ t đ c a h n h p khí nén.
i 14,2 atm. Tính nhi
ể ị ở M t l ả ầ ng không khí b giam trong qu c u đàn h i có th tích 2,5 lít t
0C và áp su t 99,75 kPa. Khi nhúng qu c u vào trong n
ệ nhi ệ ộ 0C thì áp t đ 5
5 Pa. H i th tích c a qu c u gi m đi bao nhiêu?
ủ ỏ ồ ướ ả ầ c có nhi ả ả ầ ể ộ ượ Câu 7: ấ ộ đ 20 ấ ủ su t c a không khí trong đó là 2.10
Câu 8:
0C.
ự ấ ấ ộ ệ ộ ể M t bình đ ng ch t khí có th tích 2 lít, áp su t 15 atm và nhi t đ 27
0C.
ấ ủ ế ẵ ố ố ệ ộ ơ a) Tính áp su t c a kh i khí khi h nóng đ ng tích kh i khí đó đ n nhi t đ 127
3 và áp su t 18 atm. ấ
ệ ộ ể ế ố b) Tính nhi ố t đ kh i khí khi nén kh i khí đ n th tích 200 cm
ườ Trong phòng thí nghi m ng
3 khí hiđrô ệ
ủ ượ ệ ộ ấ ệ 0C. Tính th tích c a l ể ề ế ượ i ta đi u ch đ ng khí trên t đ 20 ấ ở áp su t 750 c 40 cm ẩ ở ề đi u ki n tiêu chu n (áp su t
Câu 9: mmHg và nhi 760 mmHg và nhi
ệ ộ 0C). t đ 0
ố ượ ộ
ệ ụ ọ ộ Trên h tr c t a đ OpT, m t kh i l ư ẽ ạ ể ừ ạ tr ng ng khí chuy n t ố ủ
ạ ố
Câu 10: thái (1) sang tr ng thái (2) nh hình v . Hãy so sánh các thông s c a hai ủ tr ng thái c a kh i khí đó.
19
3, nhi
ố ưở ể ệ ộ ấ ượ ng có th tích 100 cm t đ 177oC, áp su t 1atm, đ c
ế ổ
Câu 11: M tộ kh i khí lý t bi n đ i qua 2 quá trình sau:
ấ ố ầ ế ượ ừ ạ ạ ổ ẳ tích sang tr ng thái 2 có áp su t tăng gâp 2 c bi n đ i đ ng
3. ổ ẳ nhiệt, th tích sau cùng là 50cm
ừ ạ
ư ố
ể ế t cüa kh i khí. ế ẽ ồ ị ể
ổ ạ ổ ố ủ ế ả ư ẽ T tr ng thái đ u, kh i khí đ l n.ầ ế T tr ng thái 2 bi n đ i đ ng ố ạ a. Tìm các thông s tr ng thái ch a bi ệ ọ ộ (pOV) . ễ b. V đ th bi u di n các quá trình bi n đ i trong h t a đ ượ ưở Sự bi n đ i tr ng thái c a 1 kh i khí lí t Câu 12: c mô t ng đ nh hình v .
1= 3lít ; V3= 6lít.
Bi
ủ ừ
ố ượ ng k b ng nhôm có ch a n c, kh i l
ế ộ ằ ở
0C. Tìm kh i l ầ ượ
ổ ng 0,5kg ướ ố ượ ế ng k và n ở ộ ng t ng c ng là 1kg 0C. Nhi t ệ 100 ệ t dung riêng c. Cho nhi
1 = 880J/kg.đ ; Cộ 2 = 4200J/kg.đ ; Cộ 3 = 380J/kg.đ .ộ
ằ ướ ồ t Vế a) Nêu tên các quá trình. ạ ị b) Xác đ nh P, V, T c a t ng tr ng thái. ẽ ạ ồ ị ệ ọ ộ i đ th trên trong các h t a đ (P, V) và (V, T). c) V l ứ ướ ệ ượ ế ằ ộ Câu 13: M t nhi t l 250C. Cho vào nhi ồ ệ ượ t l ệ ượ ộ đ khi cân b ng là 30 t l ủ c a nhôm, n ả ng k m t qu cân b ng đ ng có kh i l ố ượ ủ ng c a nhi t là: C c, đ ng l n l
ả ầ Th m t qu c u b ng nhôm kh i l i 142
ượ ệ ệ ộ c đun nóng t t là 42 ớ 0C. Tính kh i l
20 ế ủ ướ ủ
Câu 14: ộ ố ự m t c c đ ng n ủ ướ c a n
0C, bi ệ t nhi
0C vào ố ượ ng c là 4200J/kg.K.
ả ộ ướ ở c ố c trong c c, bi ằ ố ượ ng 0,105kg đ ằ ự ế t đ khi có s cân b ng nhi t nhi t dung riêng c a nhôm là 880J/kg.K và c a n
ộ ệ ấ ự ụ ệ ị ủ Câu 15: M t h ch t khí ch u tác d ng c a bên ngoài th c hi n hai quá trình khác nhau:
ạ ự ụ ệ ề a. Ngo i l c tác d ng công 150J lên h , truy n nhi ệ ượ t l ệ ng 50J cho h .
ệ ậ ộ ế ộ ệ ượ t l ủ ệ ng 60J. Tính đ bi n thiên n i năng c a h
ệ ự ừ b. H th c hi n công 100J và nh n nhi trong t ng quá trình?
4 N/m2 có th tích 6 lít. Đ c đun nóng đ ng áp khí ượ
ở ể ẳ ng khí ấ áp su t 2.10
ộ ượ ể
Câu 16: M t l ở n ra và có th tích 8 lít.
ự ệ a.Công do khí th c hi n là bao nhiêu?
ộ ế ủ ộ ế ậ ượ ệ b. Hãy tính đ bi n thiên n i năng c a khí. Bi t khi đun nóng khí nh n đ c nhi t ượ l ng 100 J
4 N/m m t đ u c đ nh , đ u cón l
ộ ầ ố ị ộ ợ ạ ủ ợ i c a s i dây
ộ ứ ằ ộ ự ể ợ ộ ớ ầ ạ ả ằ ộ
Câu 17: M t s i dây có đ c ng k=4.10 ph i kéo m t l c có đ l n b ng bao nhiêu đ s i dây dãn ra m t đo n b ng 1,4 cm.
ộ ứ ườ ế ấ ủ ợ Tìm đ c ng c a s i dây thép có đ ng kính 2 mm ; dài 10 m bi t su t Young
Câu 18: ủ c a thép là 2.10
11 Pa.
ỗ ệ ộ ầ ở Chi u dài m i thanh ray dài 12,5 m khi
oC. Ph i đ khe h 2 đ u ả ể t đ là 0 oC thì thanh ray không b cong. Cho
ở nhi ế ị ệ ộ t đ lên đ n 60
ề ả ủ
Câu 19: ể ằ ộ thanh m t kho ng b ng bao nhiêu đ nhi –5 K–1. ệ ố ở h s n dài c a thanh ray là 1,2.10
ắ ế ư ề
ế ệ ố ở ệ t h s n dài α ằ t di n ngang b ng nhau nh ng có chi u dài nhôm=2,4.10–5 K–1 và αs tắ =1,2.10–5
t là ỏ ở ệ ộ
Câu 20: ầ ượ l n l K–1. H i
0Ở oC thanh nhôm và thanh s t có ti lonhôm=200 mm và los tắ =201 mm. Bi nhi t đ nào thì :
ể ề ằ ằ a) Chúng có chi u dài b ng nhau? b) Chúng có th tích b ng nhau?
20
ầ ằ ẫ
ộ ự ụ ặ ả
ng kính 8 cm đ ườ i ta đo đ ặ ỏ ầ ệ ố ượ ườ ộ Câu 21: M t vòng dây đ c dìm n m ngang trong m t m u d u thô. ượ ự Khi kéo vòng dây kh i d u , ng c l c ph i tác d ng thêm do l c căng m t ngoài là 9,2.10–3 N. Tính h s căng m t ngoài c a d u. ủ ầ
ườ ng kính ngoài là 44 mm và đ
ự ứ ộ ủ ượ ườ ng kính trong là 40 mm. ỏ ặ ủ ng c a vòng xuy n là 45 mN. L c b t vòng xuy n ra kh i m t c a glixerol ở
ề ặ ủ ở ệ ộ ế Câu 22: M t vòng xuy n có đ ế ọ Tr ng l 20oC là 64,3 mN. Tính h s căng b m t c a glixerol ệ ố ế nhi t đ này.
Ế ………………………H T……………………