ườ ạ Tr ng THPT Th nh Đông GV: Đào Th  M ng ị ừ

ƯỜ Ề ƯƠ Ậ Ọ Ỳ TR Đ  C NG ÔN T P H C K  II NĂM H C 2009 ­ 2010 Ổ Ạ NG THPT TH NH ĐÔNG T  TOÁN ­ TIN Ọ MÔN : TOÁN 11_NÂNG CAO

Ạ Ố Ả

Ậ Ạ ƯỜ A. Đ I S  & GI I TÍCH Ặ I. CÁC D NG BÀI T P TH NG G P

Ớ Ạ CH I H N NG IV :  GI

ớ ạ . i h n 0

ậ ụ ươ ị ố n) có gi  ­ V n d ng đ nh lí: N u | ƯƠ 1. Ch ng minh dãy s  (u Ph ứ ng pháp:

nq = v i |q| < 1 ớ

1 n

1 3 n

lim ử ụ ố ớ ạ 0 ộ ố ­ S  d ng m t s  dãy s  có gi i h n 0: = ,  lim = ,  0 lim = ,  lim 0 0 ế un| ≤ vn, (cid:0) n và lim vn = 0 thì limun = 0 1 n ớ ạ ủ

i h n c a dãy s ậ ụ ề ớ ạ ữ ạ ắ ớ ạ ố ủ ố , c a hàm s . ị V n d ng các đ nh lí v  gi i h n h u h n và các quy t c tìm gi ự i h n vô c c ắ 2. Tìm gi ươ ng pháp:  Ph ­ Các quy t c tìm gi ố ự ủ i h n vô c c c a dãy s :

n = +(cid:0)

= 0 thì  lim ế +) N u limu ớ ạ 1 nu

limvn = L limun=L limvn lim(unvn) +(cid:0) limun +(cid:0) u lim n v n L >0 +(cid:0) - (cid:0) +(cid:0) L < 0 - (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) 0 - (cid:0) L >0

+(cid:0) - (cid:0) +(cid:0) L >0 L > 0 L < 0 L < 0 ấ ủ D u c a vn + ­ + ­ L < 0

ớ ạ ­ Các quy t c tìm gi

)

)

= = +(cid:0) ắ ( f x 0 thì +) N u ế (cid:0) (cid:0) lim x x 0 lim x x 0 ự ủ ố i h n vô c c c a hàm s : 1 ( f x

0

0

0

0

0

lim x(cid:0) x

0

xf )( xg )(

xf )( xg )( xgxf )( ). ( xf )( xg )( lim x(cid:0) x lim x(cid:0) x lim x(cid:0) x lim x(cid:0) x lim x(cid:0) x

L > 0 L > 0 0 L < 0 L < 0 + ∞ ­ ∞ + ∞ ­  ∞ + ∞ ­ ∞ ­ ∞ + ∞ D uấ   ủ c a g(x) + ­ + ­ + ∞ ­ ∞ ­ ∞ + ∞

ề ươ

Đ  c

ng Ôn t p

Toán 11_Nâng cao

1

ườ ạ Tr ng THPT Th nh Đông GV: Đào Th  M ng ị ừ

(cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) ặ ạ ị ử ả ạ ằ ị ;0. ; ; chia t ử ­ Chú ý khi g p các d ng vô đ nh: ta ph i kh  các d ng vô đ nh đó b ng cách: (cid:0) 0 0 ử ặ ẫ ử ể ơ ả ử ả ấ ho c m u thành nhân t đ  đ n gi n,  nhân c   t và ẫ ẫ ớ ớ ợ và m u cho n ho c x mũ l n nh t; phân tích t m u v i m t l ặ ộ ượ ng liên h p;…

ổ ạ

n

u 1

+

=

+ + L

L

S

= + u 1

u q 1

u q 1

1(cid:0)q ớ ủ ấ ố 3. Tính t ng c a c p s  nhân lùi vô h n ạ ), ta có :  Cho CSN (un) lùi vô h n (v i

q

1

-

ụ ủ

)

ươ ố ụ ủ ố ạ 0: i x Xét tính liên t c c a hs  f(x) t ng pháp:

ế  (n u có) +) Tìm (cid:0) 4. Xét tính liên t c c a hàm s Ph +) Tính f(x0) lim x x 0

lim x x 0

)

­ N u ế i x i ạ ạ 0. (cid:0)

lim x x 0

)

)

( f x ( ) f x ( f x ( f x

= = L

không t n t ) = (cid:0) L ­ N u ế (cid:0)  f(x) gián đo n t ạ ạ 0 i x (cid:0)

lim x x 0

ồ ạ (cid:0)  f(x) gián đo n t ( f x 0 ( f x 0 ­ N u ế (cid:0)  f(x) liên t c t ụ ạ 0. i x (cid:0)

ộ ủ i nghi m c a m t ph ng trình. ị ươ ề ụ ố ị ứ ng pháp: ế ằ ươ ệ ấ ự ồ ạ 5. Ch ng minh s  t n t ệ ụ ậ ươ Ph ạ đo n [a;b] và f(a).f(b) < 0 thì ph ệ ả ủ V n d ng h  qu  c a đ nh lí v  giá tr  trung gian: N u hàm s  y = f(x) liên t c trên ng trình f(x) = 0 có ít nh t 1 nghi m n m trong (a ; b).

ƯƠ Ạ NG V:  Đ O HÀM ố ủ

(

)

x

= ' 1

ứ ạ ươ Áp d ng các công th c tính đ o hàm CH ạ ng pháp: ụ ạ (cid:0)

n

n

1

) ' =

=

-

(

)

v ' + v u '.

u

'

n u .

u .

'

n

n

1

=

c (

= ' 0 ;  )

x

'

n x .

=

'

'

'

-

'.

u v v u '. 2 v

u � �= � � v � �

u ' 2 u u

=

1 � �= - � � u � � ) (

'

u

'

1 2 x 1

=

1 � �= - � � x � � ) (

' u

2

x

'

x

2

v ' 2 v

=

=

g

' x

' '. f u u x

1. Tìm đ o hàm c a hàm s Ph ắ +) Các quy t c tính đ o hàm: = (cid:0) u u v ' ( u v u v '. ( . ) ' k u k u . ( . ) ' ' -

1 � �= - � � v � � ạ

g x ( )

f u x [ ( )]

ủ ợ ế +) Đ o hàm c a hàm h p: N u thì

ố ượ ạ ủ +) Đ o hàm c a các hàm s  l ng giác:

ề ươ

Đ  c

ng Ôn t p

Toán 11_Nâng cao

2

=

=

u

u

sin

'

'.cos

x

x

sin

'

cos

u = -

= -

( (

) )

( (

) )

u

u

u

cos

'.sin

'

x

cos

x sin

'

=

(

)

=

(

)

u

'

tan

x

'

tan

' 2

1 2 cos

= -

= -

u

(cot

) '

x

(cot

) '

u ' 2

u

u cos u sin

x

x 1 2 sin

ườ ạ Tr ng THPT Th nh Đông GV: Đào Th  M ng ị ừ

0 có hoành đ  xộ 0 có d ng:ạ

t ph ế ủ ồ ị ố ế ế ủ ồ ị ế ạ ố ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s . pt ti p tuy n c a đ  th  hàm s  y = f(x) t ể i đi m M 2. Vi ươ Ph ế ươ ng pháp:

y = f’(x0) (x – x0) + f(x0)

= D x ). ạ ộ 3. Vi phân ủ ­ Vi phân c a hàm s ố t f '( + D (cid:0) D f x + ) '( ) ụ Ứ f x ( 0 x 0

ể   i n t đi m: ầ = f dy x 0 x ) = y dx ' df x ( ) '( ) df x ( ) 0 f x (    0   hay

ạ ạ ạ ­  ng d ng vi phân vào tính g n đúng: x dx ố ủ ­ Vi phân c a hàm s :  ấ 4. Đ o hàm c p cao ố ấ ­ Đ o hàm c p hai c a hàm s : f’’= (f’)’. ­ Đ o hàm c p n c a hàm s : f ố (n) = [f(n­1)]’. ủ ấ

II.  BÀI T PẬ

ƯƠ Ớ Ạ CH NG IV: GI I H N

n

(

n

n

n

) 1 + 2 n

n

n

(

n

n

n

n

n 3

) 1 + n 1 3

) 1 + n 1 3

ứ ố ớ ạ i h n 0: Bài 1: Ch ng minh các dãy s  sau có gi + - n n = = = b u ) d u ) = c u )  n a u ) n + sin 2 + n cos n n n cos 3 + 2 n n 1 1 n 1 - - 2 ( = = = + n n h u ) + - 1 f u = ) e u ) g u ) 1 + n 1 2 + 1 5

5

3

3

2

3

2

2

n

n

n 3 2.4

ớ ạ i h n sau: - - + + 3 - - 2 n 2 2 c d ) lim ) lim b a ) lim ) lim - - - n 3 + 2 n n 3 n + n 3 + 2 1 ( 1) n - - + 2 n n 1 4 9 2 f g ) lim ) lim e h ) lim ) lim 1 n n + n 4 + n - - - 1 n 2.5 4 2 n 3 + n + + n n n Bài 2: Tìm các gi n 1 n 24 n 1 2 + n 1 2 3 n 2) (5 + - 1 2

nu

) 1

+ = + + ... i u   v i ớ ) lim   n 1 ( + n n 2 n 3 3.5 1 1 + 2.3 3.4 1 1.2

c) 0    d) ­3/25     e) ­1    f) ­2/3   g) ­1/2     h) 1    i) 1 ĐS: a) ­3   b) +(cid:0)

2

2

)

( n ) lim 3

2

n

2

2

ớ ạ i h n sau: + + 4 - c n n sin 2 n+ - b n - + 2 n n 1) ) lim( 2 3) d n ) lim 3 1

)

n+ - - + - + -

)

(

e )limh n n n Bài 3 : Tính các gi 2 n a ) lim(3 ( n ) lim 2.3 5.4 f n g n n n ) lim 3 1 2 ) lim + - 1

ề ươ

Đ  c

ng Ôn t p

Toán 11_Nâng cao

3

2

2

3

3

2

ườ ạ Tr ng THPT Th nh Đông GV: Đào Th  M ng

+ - - - - - -

)

)

)

ị ừ                          ( i + - n n k n n n l n n n n 6 1 7 ) lim ) lim 1 n n 3 ) limm

b) ­ (cid:0)

)     c) +(cid:0)

d) +(cid:0)

(    e) ­ (cid:0)

(     g) 0    h) +(cid:0)

f) ­ (cid:0) i) ­(cid:0) k) ­1/2   l) ­3/2   m) 1/3

( n ) lim 3 ĐS: a) +(cid:0)

1

1

ổ ủ ấ ố ạ

n- 1 � � � � 3 � �

- - - b) a) ,... 1, 1, , , ,..., ,..., ,... 1 1 1 , 3 9 27 Bài 4: Tính t ng c a c p s  nhân lùi vô h n  sau: n- 1 � � � � 2 � �

1 8 b) 3/2 1 1 , 2 4 ĐS: a) 2/3

3

(cid:0) ớ ạ ủ ạ ố i h n c a các hàm s  sau: (D ng ): Bài 5: Tìm gi (cid:0)

2

- - - 5 1 a) b) c) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim (cid:0) +(cid:0) x lim x lim x + 2 x + x 2 1 2 - - x + + 2 - x 3 2 x x 4 1 d) f) e 1 2 (cid:0) - (cid:0) lim (cid:0) +(cid:0) x ) lim (cid:0) +(cid:0) x + 33 x + x 2 x 5 + 3 + - - lim x - x 5 2 x 3 3 x 2 2 x 1 + 1 x 4 3 x x 3 1 x x 2 2 5 c) ­ (cid:0) d) ­(cid:0) x 2      e) 0    f) ­1/5 - + 3 x + 3 x 2 + 5 x 2 1 3 ĐS: a) ­1/2      b) ­(cid:0)

2

2

(cid:0) ạ ố i h n c a các hàm s  sau: (D ng: a.

2

2

2

): + 3 + 4 - - - - x x x x x + x 3 1) 5 3) x + + x 2 b) c) a) (cid:0) - (cid:0) ớ ạ ủ Bài 6: Tìm gi + 3 lim ( 2 x lim ( (cid:0) +(cid:0) x lim 4 (cid:0) +(cid:0) x

-

)

)

(

(

x + x x + - x x x + + x x 3 2 2 f) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim 3 (cid:0) +(cid:0) x lim 2 x

b) ­ (cid:0) c) + (cid:0) d) +(cid:0) e)    e) ­ (cid:0) f) + (cid:0) lim d) x ĐS: a) +(cid:0)

(

ố ớ ạ i h n c a các hàm s  sau: (Gi - + + - - - ớ ạ ủ 1 x 1 a) b) c) d) e) f) (cid:0) - lim x 4 x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) - - (cid:0) ộ i h n m t bên): + x + - - lim x 2 - lim x 0 4 x 3 lim + x- x 1 2 1 1 2 x x

1 3     b) ­ (cid:0) x ) 2 x            c) + (cid:0) x 2 lim x+ x 3        d) + (cid:0) 1 2 x+ 3         e) 1       f) + (cid:0) Bài 7: Tìm gi x lim x- x 3 ĐS: a) ­ (cid:0)

3

2

2

2

2

2

2

ớ ạ ủ ạ ố i h n c a các hàm s  sau: (D ng ): Bài 8: Tìm gi 0 0 + + - - - - x 2 3 2 a/ c) b/ d) e) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x 3 - lim x 3 lim x 1 lim x 1 lim x 1 - - - - - x x x x x - - - x x 2 2 x 3 1 2 2 f) g) i) h) k) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim x 2 lim x 3 lim x 1 lim x 4 lim x 2 - - 9 3 x 2 + - x 7 3 x 2 x x x + x 1 9 + - 1 2 x x + x 3 2 x x x x x 3 + x 3 2 + - 1 3 2

2

3

(

)

) 1

2

(cid:0) ố ): + ạ + x - - - x 9. b) c) a) d/ - x x 8 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x 0 - lim + x 3 - - lim + x 1 lim x 2 x 2 x 1 3 1 1 + - 2 1 + - 5 2 ĐS: a) 6     b) ­1     c) ­4     d) 3/2    e) 4/3    f) ­6       g) 24     h) 4/3     i) 2     k) 0                        ớ ạ ủ i h n c a các hàm s  sau: (D ng 0.  Bài 9: Tìm gi 1 1 � �- ( 1 �+� � x x 1 � x 2 2 x x 3 1 2

d) 0 ĐS: a) ­1     b) 0     c) +(cid:0)

2

2

2

2

2

(cid:0) ớ ạ ủ ạ ố i h n c a các hàm s  sau: (D ng ­ (cid:0) ):

+ + 2 - - - -

)

)

)

)

Bài 10: Tìm gi (

(

(

(

x x x x x x - + x x x x x + - 1 2 1 2 1 b) c) d) a) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim (cid:0) +(cid:0) x lim (cid:0) +(cid:0) x lim 4 x lim x

ĐS: a) 0     b) 1     c) 1/4     d) 1/2

ề ươ

Đ  c

ng Ôn t p

Toán 11_Nâng cao

4

ườ ạ Tr ng THPT Th nh Đông GV: Đào Th  M ng ị ừ

2

2

x ớ ạ ủ ụ ố i h n c a các hàm s  sau: (Áp d ng = ) 1 Bài 11: Tìm gi (cid:0) lim x 0 sin x - x x x nx x a) b) c) d) x n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x 0 lim x 0 lim x 0 lim x 0 sin 3 x sin .sin 2 ....sin x x sin sin 2 x 3 x 1 cos x sin ĐS: a) 3     b) 2/3        c) 1      d) n!

khi x

­2

=

f x ( )

2 4 x

2 4 x + x 2   4

= khi x

­2

ụ ủ ố Bài 12:  Xét tính liên t c c a các hàm s  sau: (cid:0) (cid:0) - - x 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) khi  x 3 = - (cid:0) (cid:0) f x ( ) a) t i xạ 0 = ­2 b) t i xạ 0 = 3 + x 3 (cid:0) (cid:0) - = (cid:0) (cid:0) x 5                khi 3

22 x

(cid:0) (cid:0) + - - 5 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) khi x 1 khi x 3 = - = (cid:0) (cid:0) - f x ( ) f x ( ) c) t i xạ 0 = 1 d) t i xạ 0 = 3 x 3 (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) x 3 1         7 khi x 1 (cid:0) + x x       3 khi x 3

2 2 2

(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) > (cid:0) (cid:0) khi x 2 khi x 2 = = - - - (cid:0) (cid:0) f x ( ) f x ( ) x x e/ t f) t i xạ 0 = 2 2 1 1 i xạ 0 = 2 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) = (cid:0) x x x    3 4 khi x 2 (cid:0) khi x

2 2              ụ ụ ụ ụ  ;  e) liên t c ;  f) liên t c ụ 2 ụ ĐS: a) liên t c ; b) không liên t c ;  c) liên t c ;  d) không liên t c

(

2 3 x

<

2

ụ ủ ủ ố Bài 13:  Xét tính liên t c c a các hàm s  sau trên TXĐ c a chúng: - (cid:0) (cid:0) 1 - x 2 (cid:0) khi x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) khi x 2 - = x ) 2 - = (cid:0) (cid:0) x 2 f x ( ) f x ( ) a) b) (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) + x 2        1 khi x 2 (cid:0) 3 khi x 2

x

khi x

0

x

2

>

khi

2

x

2

=

<

=

)

)

( f x

khi

x

0

1

( f x

x 2 x

khi

x 5

2

x

x

x           + 2 x 2

1

khi x

1

(cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) c) d) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(cid:0)

(cid:0) ụ ụ ụ ụ ả ả ỗ ỗ ọ ọ ị ị ạ ạ ĐS: a) hsliên t c trên R ;         c) hsliên t c trên R ; b) hs liên t c trên m i kho ng (­ d) hs liên t c trên m i kho ng (­ ; 2), (2; +(cid:0) ; 1), (1; +(cid:0) ) và b  gián đ an t ) và b  gián đ an t i x = 2. i x = 1.

2

x

2

2

<

khi

x

1

=

)

= (cid:0)

( f x

f x ( )

x

x + 1

x       ax 2

3

khi x   khi x

1 1

= -

khi

x

1

ệ ủ ố ự ề ố ụ ạ 0. i x Bài 14: Tìm đi u ki n c a s  th c a sao cho các hàm s  sau liên t c t (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) a) v i xớ 0 = ­1 b) v i xớ 0 = 1 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

a + -

= (cid:0)

f x ( )

23 x + a 2

1       1

< khi x   khi x

1 1

(cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) khi x 2 = (cid:0) - f x ( ) c) v i xớ 0 = 2 d) v i xớ 0 = 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) x x a 7 3 2 1 = khi x 2

ĐS:  a) a = ­3     b) a = 2        c) a = 7/6      d) a = 1/2

ằ -

- ệ ệ ấ ấ - ộ - ệ

Toán 11_Nâng cao

5 ươ ứ ng trình: Bài 15: Ch ng minh r ng ph + = 4 5 ộ  có ít nh t m t nghi m. a)  x x 2 0 - = 5 3 ộ  có ít nh t m t nghi m. b)  x x 7 0 + = 2 3 ấ ệ  có ít nh t m t nghi m c)  x x 2 3 5 0 - = 32 ấ d)  có ít nh t 2 nghi m. x x 7 0 10 ậ ề ươ ng Ôn t p Đ  c

ườ ạ Tr ng THPT Th nh Đông GV: Đào Th  M ng ị ừ

3

ộ ộ ấ ả (cid:0) /3) ệ ấ

2

ệ ệ t.

3

2

- - ệ ấ ả ớ ọ - = x x 3 0 e) cosx = x có ít nh t m t nghi m thu c kho ng (0;  f) cos2x = 2sinx – 2 = 0 có ít nh t 2 nghi m. g)  x h) ( ộ  luôn có ít nh t 1 nghi m thu c kho ng (­1; ­2) v i m i m.

)

- - ấ ệ ớ ọ 1 ( m x - = 4 x x x+ - = 23 ệ  có 3 nghi m phân bi 1 0 ) ( ) 3 + + 2 m x 1 ( ) 1 3 0 + 4 i) luôn có ít nh t 2 nghi m v i m i m.

ƯƠ CH Ạ NG V :  Đ O HÀM

ị ạ ố

3

1 = y x= y y c) a) b) + d) Bài 1: Dùng đ nh nghĩa tìm đ o hàm các hàm s  sau: +      1 x= 23 x= y 1 - x 1

3

ố Bài 2: Tính đ o hàm các hàm s  sau:

2

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - y 3 2 5 x 5 1) = y 2) 3)  = y

2

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y 2 4 + 2 x x x x 3 5 2 x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x x 3)(1 2( )2 4)  y x y x x x 2 5) y = (x3 – 3x )(x4 + x2 – 1) 8) 6) 9) ( ) )5 x )(1 ( ( 6 5 4 3 7 x x            7) 2 ()2 )3

32 x

4

2

)

(

) ( 1

22 x

) ( 2 3

3

2

2

22 x + x + 2 x x

2

+ = - = ) 1 3 x y x 10) 11) 12) y = ( 5x3 + x2 – 4 )5 y ạ 2 x + - x 2 x 3( )1 x 35)(1 ( 2 � � � � x � � - = + - = = + y x + x 7 13) 14) 15) y y x x 3 5 2 - - 5 = = = y 18) 16) 17) y y - - x 1 + 3 2 5 + 7 x 3 x 2 x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 22) 19) 20) x x 2 x x 2 x 2 + + x 1 1 y x x x y x x ( )1 1 6 7

=

y

22 x

) 3 1

2

(cid:0) (cid:0) x 2 3 = + - (cid:0) 21) ( 24) 23) y x 3 y - (cid:0) y + 1 x 1 x x x 1

) 3

3 2

3 � x � �- 2 �

= + + - = + - 2 ( 25) 27) y x x x x 26) y =  x (x2­ x +1) y x 3 x � 22 x � � �

2)

3

2

3

2

2

3 2 y cot 1 x

4

2

ủ ạ ố (cid:0) (cid:0) x Bài 3: Tính đ o hàm c a các hàm s  sau: 1) y = 5sinx – 3cosx                2) y = cos (x3) 5) (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) y x x y (cid:0) y cos cos y x 6) 7) 8) 9) cos x sin. (cid:0) y x x cot x x 1 3 3) y = x.cotx  sin 4 x 2 4) sin sin 1( cos cos p = + = (cid:0) = + y cot (2x y y x x 10) 11) 12) x sin (cos 3 ) sin3 3sin. ) 4

= -

+

y

cotx

=

y

sin

- xp 3

= = + y x sin(2sin ) 13) 14) 15) 16) y 2 tan x

=

+

=

y

y

2

sinx x

x sinx

4 cosx 3 3sin x 3 xsinx + 1 tanx

4

4

(cid:0) = + y 17) 18) 19) 20)  y 1 2tanx (cid:0) 1 2 sin x )2 1(

= = + x g x   ( ) cos 4 và f x ( ) sin Bài 4:  Cho hai hàm s  : ố 1 4 = g x x f x '( ) '( )     ( ứ ằ Ch ng minh r ng: x x cos " ��. )

ề ươ

Đ  c

ng Ôn t p

Toán 11_Nâng cao

6

3

ườ ạ Tr ng THPT Th nh Đông GV: Đào Th  M ng ị ừ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) . T×m x ®Ó: a) y’ > 0 b) y’ < 3 x 3 2 x 2 (cid:0) x Bài 5:  Cho y < 0 - (cid:0) ĐS: a) b) 1 < < + x 2 1 2 > (cid:0) x 2

xsin3

xxcos

ả ươ ế ằ i ph ng trình :  f’(x) = 0 bi t r ng: Bài 6: Gi (cid:0) (cid:0)

a)  f(x) = cos x + sin x + x. c) f(x) = 3cosx + 4sinx + 5x b) f(x) =  d) f(x) = 2x4 – 2x3 – 1

2

= + + - 1 x. T�nh: f(3) (x 3)f '(3) Bài 7: Cho hàm s   ố f(x)

2

3x 4x

2

(cid:0) (cid:0) x x 2 (cid:0) ứ ằ . Ch ng minh r ng: 2y.y’’ – 1 =y’ y Bài 8:  a) Cho hàm s : ố 2 2 (cid:0) ứ ằ b) Cho hàm số y = . Ch ng minh r ng: 2(y’)2 =(y ­1)y’’ (cid:0)

y

- + = 3y y" 1 0 c) Cho hàm số    = ằ : 2x x . Ch ng minh r ng ứ

9

3

f x x > '( ) 0 ằ " ��, bi t:ế Bài 9: Ch ng minh r ng

2

= + = + 6 - - - x x f x ( ) 2 sin x x x x f x ( ) 2 + 2 x 3 6 1 a/ b/ ứ 2 3 + = (C) y Bài 10: Cho hàm s  ố - x x ủ i x = 1. ế ươ ế ế ủ ể ạ t ph i đi m M có hoành đ  x ộ 0 = ­1. ố

ả ấ ạ ng trình ti p tuy n c a (C) t 3 – 2x2  (C) ươ ng trình f’(x) > 0.

3

ươ ươ ế ế ế ủ ế ủ ớ ườ ẳ x 2 ố ạ a) Tính đ o hàm c a hàm s  t b/ Vi Bài 11: Cho hàm s  y = f(x) = x i b t ph a) Tìm f’(x). Gi ế t ph b) Vi ế t ph c) Vi ộ 0 = 2. ể ạ ng trình ti p tuy n c a (C) t i đi m M có hoành đ  x ế ế ế t ti p tuy n song song v i đ ng trình ti p tuy n c a (C) bi ng th ng d: y = ­ x + 2.

= - ọ ồ ị ố ế ươ ế ủ ế . Vi t ph ng trình ti p tuy n c a (C ) y x + 25 x 2

ế ớ ườ ẳ Bài 12:  G i ( C) là đ  th  hàm s  :  ạ a) T i M (0;2). ế ế b) Bi t ti p tuy n song song v i đ ng th ng y = ­3x + 1.

ế ế ớ ườ ế c) Bi t ti p tuy n vuông góc v i đ ẳ ng th ng y = x – 4. 1 7

3x

: y (cid:0)

3

2

2

Bài 13: ViÕt ph¬ng tr×nh tiÕp tuyÕn cña ®êng cong a) T¹i ®iÓm (-1 ;-1) ; b) T¹i ®iÓm cã hoµnh ®é b»ng 2 ; c) BiÕt hÖ sè gãc cña tiÕp tuyÕn b»ng 3.

2)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y (cid:0) x x y y x y x b) a) c) d) e) 1 2 cos x sin. 1( cot y x x 6 7 ố Bài 14: Tính vi phân các hàm s  sau: sin 4 x 2

ủ ạ ố ấ Bài 15: Tìm đ o hàm c p hai c a các hàm s  sau: + 1 = = = = y y y 1) 2) 3) 4) y x x +       2 1 - - x 2 1 = y x y x x 5) 6) x 7) y = x.cos2x 8) y = sin5x.cos2x x 1 x 2 2 sin x + x 2 + - 2 x 2 2 ) cos x = - (1

ề ươ

Đ  c

ng Ôn t p

Toán 11_Nâng cao

7

2

3

3

ườ ạ Tr ng THPT Th nh Đông GV: Đào Th  M ng ị ừ

)

2

2

2

(

) 3

(

(

) 1

( x x 2 (

2

+ 2 - + x 4 10 14 6 3 = = = = y '' y y '' '' y '' 2) 3) 4) 3 3 ĐS: 1) x 2 - x 2 + + + x 30 ) 3 - 2 x x 1 x x + - x 2 x + ) 1

(

= - = + - x )2 y x + x x '' 2 sin x 4 cos 5) 6) 7) y’’ = ­4sin2x – 4xcos2x y x x x x '' 4 sin ( 3) cos

8) y’’ = ­29sin5x.cos2x – 20cos5x.sin2x

ủ ố ấ Bài 16: Tính đ o hàm c p n c a các hàm s  sau:

(

)

n

)

( = -

n

( ny

+ 1

(

= y a) b) y = sinx x 1 n = y ạ 1 + ) 1 sin b) ĐS: a) n + x ! ) 1 p� + x n � 2 � � � �

ề ươ

Đ  c

ng Ôn t p

Toán 11_Nâng cao

8

ườ ạ Tr ng THPT Th nh Đông GV: Đào Th  M ng ị ừ

B. HÌNH H CỌ

Ậ Ạ ƯỜ Ặ I. CÁC D NG BÀI T P TH NG G P

ẳ ứ ườ ng th ng a và b vuông góc

 D ng 1ạ  Ph

090 . ng c a

b

0  ( a (

b

'

(cid:0) ườ ẳ ng th ng ng pháp 1: ^ (cid:0) ươ ủ a và b). ng pháp 2: Ph ^ (cid:0) ^ (cid:0) (cid:0) ữ r r ,  u v ) ươ ứ ng pháp 3: Ph ^ (cid:0) : Ch ng minh hai đ ứ ươ   Ch ng minh góc gi a hai đ r r =� u v b a . a    Ch ng minh ị ụ ươ ườ ế ủ ớ Áp d ng đ nh lí 3 đ a và b b ng ằ ơ ỉ ươ ầ ượ  ch  ph t là vect  l n l a b b ) (  ho c ặ ^� a b a ng vuông góc ( v i b’ là hình chi u c a đt b ứ Ph ng pháp 4:  lên mp ch a đt a).

ứ ườ ẳ ớ

 D ng 2ạ  Ph

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ng th ng d vuông góc v i mp (P).  a và d (cid:0) b v i a ớ Ch ng minh: d b = M;  a,b (cid:0) (P) : Ch ng minh đ ươ ng pháp 1: (cid:0) (cid:0) ươ ứ Ph ng pháp 2: (cid:0) (cid:0) ươ ứ Ch ng minh: d a = (P) (cid:0) (Q). Ph ng pháp 3: (cid:0) (cid:0) ươ ứ Ch ng minh d // a, a   (Q) (cid:0)  Ch ng minh: d = (Q) (P)  (P), d (cid:0)  (R) và (Q) (cid:0) (P), (R) (cid:0) (P). Ph ng pháp 4:

 D ng 3ạ  Ph

(cid:0) (cid:0) ứ : Ch ng minh hai mp (P) và (Q) vuông góc. ươ Ch ng minh (P) (Q). a (cid:0) ng pháp 1: (cid:0) (cid:0) ươ ứ Ch ng minh (P) // (R) (Q). Ph ng pháp 2: (cid:0) (cid:0) ươ ứ Ch ng minh (P) // a (Q). Ph ng pháp 3:

 D ng 4ạ  Ph

(cid:0) (cid:0) ữ  : Tính góc gi a 2 đt a và b. ươ ị b’ = O) ng pháp: ­ Xác đ nh đt a’// a, b’// b ( a’   ­ Khi đó: (a, b) = (a’, b’).

(cid:0) (cid:0) ữ G i góc gi a đt d và mp(P) là (cid:0) ng pháp:  (P) thì (cid:0) ủ ế ớ

 D ng 5ạ  ữ  : Tính góc gi a đt d và mp(P). ọ ươ Ph  = 900. ế +) N u d  ị ế +) N u d không vuông góc v i (P): ­ Xác đ nh hình chi u d’ c a d lên mp(P)    ­ Khi đó: (cid:0)

= (d,d’)

ữ gi a hai mp (P) và (Q).

 D ng 6ạ  Ph

(cid:0)

(cid:0) (Q).

(P), b (cid:0)   = (a,b)

(cid:0) (cid:0) ế ươ N u (P) (Q) = d

ng pháp 2:  d (cid:0)

(cid:0) (P)  (Q)

= (a,b). : Tính góc (cid:0) ươ ng pháp 1: ­ Xác đ nh a  ị ­ Tính góc (cid:0) Ph ­ Tìm (R) (cid:0) ­ Xác đ nh a = (R)  ị ­ Xác đ nh b = (R)  ị ­ Tính góc (cid:0)

 D ng 7ạ

ả : Tính kho ng cách.

ề ươ

Đ  c

ng Ôn t p

Toán 11_Nâng cao

9

ườ ạ Tr ng THPT Th nh Đông GV: Đào Th  M ng ị ừ

(cid:0) ể ả m t đi m M đ n đt a:

ủ M trên a). Ph (cid:0) ế  (v i ớ H là hình chi u vuông góc c a  ế ế ừ ộ d M a MH= ( , ) ừ ộ ể ả ủ m t đi m A đ n mp (P):   ế  ­ Tìm hình chi u H c a A lên (P).

(cid:0) ể ữ Tính kho ng t ươ ng pháp: Tính kho ng t   ươ ng pháp: Ph ­ d(M, (P)) = AH ả   Tính kho ng gi a đt ). ộ (cid:0) , (P)) = d(M, (P)) (M là đi m thu c (cid:0) (cid:0)    và mp (P) song song v i nóớ  : d((cid:0) ữ ả ạ (cid:0) b : ị ng pháp 1: (cid:0) N u a ế  b (cid:0) a và (P) (cid:0)  b ủ ự ạ

ng pháp 2: (cid:0) a và (P) // b. (cid:0) ế a = H

ủ ớ ạ ắ i H c t đt b t i A.

ủ ạ

(cid:0) ạ ng pháp 2:   a t i O

ủ (cid:0) ạ ế i K. b’ t

ạ ạ

ạ i A.

ạ Xác đ nh đo n vuông góc chung và tính kho ng gi a 2 đt chéo nhau a và b:   ươ +) Ph ­ D ng (P)  ự ­ Xác đ nh A = (P)  ị ế ­ D ng hình chi u H c a A lên b ủ ­ AH là đo n vuông góc chung c a a và b ươ +) Ph ­ D ng (P)  ự ­ D ng hình chi u b’ c a b lên (P). b’ // b, b’  ự ­ D ng đt vuông góc v i (P) t ạ ự ­ AH là đo n vuông góc chung c a a và b. ươ +) Ph ­ D ng đt (P)  ắ ự i I c t b t ­ Xác đ nh hình chi u b’ c a b trên (P) (b’ đi qua O). ị ­ K  IK  ẻ ạ ­ D ng đt vuông góc v i (P) t ớ ự ắ i H. i K, c t b t ­ K  đt đi qua H và song song v i IK, c t đt a t ớ ẻ ắ ­ AH là đo n vuông góc chung c a a và b. ủ

II.  BÀI T PẬ

(cid:0) ạ i B. SA (ABC). (cid:0)

a) Ch ng minh: BC  ứ b) G i AH là đ ọ

(cid:0) ườ Bài 1: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t  (SAB). ng cao c a ủ (cid:0) SAB. Ch ng minh: AH  ứ SC.

ằ ứ  (ABCD). Ch ng minh r ng: Bài 2:  Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. SA (cid:0)

a) BC (cid:0) b) SD (cid:0) c) SC (cid:0)

(SAB).  DC.  BD.

ủ ể ọ di n ABCD có AB=AC, DB=DC. G i I là trung đi m c a BC. (cid:0)

(cid:0) ườ AD. ng cao c a ủ (cid:0) ADI. Ch ng minh: AH  ứ (BCD). ứ ệ Bài 3: Cho t a) Ch ng minh: BC  ứ b) G i AH là đ ọ

. Bài 4: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, tâm O và SA = SC = SB = SD = 2a (cid:0) (ABCD).

a) Ch ng minh SO  ứ b) G i I, K l n l ủ ầ ượ ọ ữ c) Tính góc gi a đt SB và mp(ABCD).

ể ứ t là trung đi m c a AB và BC. Ch ng minh IK (cid:0) SD

ề ươ

Đ  c

ng Ôn t p

Toán 11_Nâng cao

10

ườ ạ Tr ng THPT Th nh Đông GV: Đào Th  M ng ị ừ

(cid:0) ế ủ ứ ọ CD, BC (cid:0) AD. G i H là hình chi u c a A lên mp(BCD). Ch ng minh: Bài 5: Cho t

a) H là tr c tâm  b) AC (cid:0)

ứ ệ  di n ABCD có AB  (cid:0) BCD. ự  BD.

ứ ệ ệ ủ ứ ệ ặ ạ ứ ề ố ớ ằ  di n đ u ABCD. Ch ng minh r ng các c p c nh đ i di n c a t di n vuông góc v i nhau

Bài 6: Cho t ộ ừ t ng đôi m t.

ữ ậ , SA (cid:0) (ABCD). Bài 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình ch  nh t, tâm O và AB = SA = a, BC = 3a

a) Ch ng minh các m t bên c a hình chóp là nh ng tam giác vuông. ặ b) G i I là trung đi m c a SC. Ch ng minh IO ứ ữ c) Tính góc gi a SC và (ABCD).

ủ (cid:0) ứ ọ ủ ể ữ  (ABCD).

ầ ượ ọ (ABCD) . G i H, K l n l t là hình ủ Bài 8: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, tâm O và SA  (cid:0) chi u vuông góc c a A lên SB, SD. (cid:0) (SAC). (cid:0)

(cid:0) ứ ứ ứ (SAB), BD (cid:0)  (AHK).  (SAC). ế a) Ch ng minh BC  b) Ch ng minh SC  c) Ch ng minh HK

(cid:0) ạ i A, SA = AB = AC = a, SA (ABC). ọ ể (cid:0) (SAI).

ữ Bài 9: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t G i I là trung đi m BC. ứ a) Ch ng minh BC  b) Tính SI. c) Tính góc gi a (SBC) và (ABC).

(cid:0) ạ i B. SA (ABC) và SA = a, AC = 2a. Bài 10: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t (cid:0) ằ ứ ả

a) Ch ng minh r ng: (SBC)   (SAB). ế ừ ể b) Tính kho ng cách t  đi m A đ n mp(SBC). c) Tính góc gi a (SBC) và (ABC). d) D ng và tính đ  dài đo n vuông góc chung c a SA và BC.

ự ủ ạ ộ

ứ ệ ộ  di n OABC có OA , OB , OC đôi m t vuông góc và OA= OB = OC = a. ầ ượ ế ủ ườ ẳ t là hình chi u c a O lên trên các đ ng th ng AB và AC. ể (OAI).

(OHK).

a =

ừ ể ế ả đi m O đ n mp (ABC).

B. BÀI T PẬ Bài 1: Cho t ọ            G i I là trung đi m BC; H, K l n l            1. CMR: BC ^            2. CMR: (OAI) ^            3. Tính kho ng cách t            5. Tính côsin c a góc gi a OA và mp (OHK).

6 / 3

ữ ủ

j = ủ ữ ĐS: a/ 3 ĐS: cos ĐS:  tan

ườ ữ ẳ ng vuông góc chung c a hai đ 2 ng th ng HK và OI. Tính kho ng cách gi a hai ườ ấ ườ ^ ạ . ĐS:  a/ 2 =  và  SA a 2 ủ 6. Tính tang c a góc gi a (OBC) và (ABC).                                                     ả ủ            7. Tìm đ ng  y.                                                                                                                      đ SA (ABCD) Bài 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a,             1. CMR: Các m t bên c a hình chóp là các tam giác vuông.

a =

b = 0 45 ,

0 30

b ữ ữ gi a SC và mp (ABCD), góc gi a SC và mp (SAB). ĐS: ặ      2. CMR: mp (SAC) ^ mp(SBD) .      3. Tính góc  a

ề ươ

Đ  c

ng Ôn t p

Toán 11_Nâng cao

11

ườ ạ Tr ng THPT Th nh Đông GV: Đào Th  M ng ị ừ

j j = 2 ủ

ả ặ ế ữ ừ ể ẳ ặ ừ ể ẳ ả gi a hai m t ph ng (SBD) và (ABCD).                           đi m A đ n m t ph ng (SBC), kho ng cách t ĐS:  tan ế  đi m A đ n mp (SCD).

=

=

SA SB SD a 3 / 2

0

ườ ủ ẳ ả ng th ng SC và BD. Tính kho ng cách gi a hai ng vuông góc chung c a các đ ẳ ườ ấ ể ề ỉ 4. Tính tang c a góc       5. Tính kho ng cách t                                                                                                                                    ĐS:  a 6 / 3 ườ      6. Tìm đ          đ ng th ng  y.                                                                                                      7. Hãy ch  ra đi m I cách đ u S, A, B, C, D và tính SI. ữ ĐS:  a/ 2 ĐS:   SI a= = ạ

ọ ^ ^ . ế ủ  và  SH (ABCD) ^

. (SBD).

ả ừ ế và SC =  a 7 / 2 a ủ ữ ủ ữ S đ n (ABCD) và SC.                      gi a SD và (SAC), côsin c a góc = ĐS:  SH a 15 / 6 b gi a SC và (SBD).

b = a = . 3/ 14

và  cos ừ ế ả H đ n (SBD).

ĐS:  a 10 /12 j =

ườ ủ ẳ ả 5 ng th ng SH và BC. Tính kho ng cách gi a hai

9. Hãy ch  ra đi m I cách đ u S, A, B, D  và tính MI.

ng vuông góc chung c a các đ ẳ ườ ấ Bài 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O c nh a,  ᄋ BAD 60=            và                    . G i H là hình chi u c a S trên AC.            1. CMR: BD (SAC)            2. CMR: AD SB      3. CMR: (SAC) ^      4. Tính kho ng cách t      5.  Tính sin c a góc           ĐS:  sin 3/ 3      6. Tính kho ng cách t      7. Tính góc gi aữ (SAD) và (ABCD).                                                                    ĐS:  tan ữ ườ      8. Tìm đ ng th ng  y.                                                                                                          đ

0 i A, AB = BC = a và

.

ĐS:  a 3/ 3 ĐS:  3 15a/ 20 ᄋ ADC 45= ạ

2 .

ặ ặ ớ Bài 4: Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình thang vuông t            Hai m t bên SAB, SAD cùng vuông góc v i m t đáy và SA = a

a =

mp(SAB). ^ . g b ữ ữ gi a SC và (SAB), góc gi a SD và (SAC).

g = 0 30 , tan

2 / 2

1. CMR: BC ^      2. CMR: CD SC      3. Tính góc  a ữ  gi a SC và (ABCD), góc  b = 0          ĐS:   45 , j j = ủ ữ gi a mp(SBC) và mp(ABCD). 4. Tính tang c a  góc ĐS:  tan 2

ả ữ

ả ế ừ ĐS:  2a/ 5 ĐS:  2a/ 7

=

ề ể 5. Tính kho ng cách gi a SA và BD.                                                      A đ n (SBD).                                                         6. Tính kho ng cách t ể ỉ

M, N ậ ươ ủ ứ ạ ĐS:  MS a= ,  NS a 6 / 2  giác ABCD; và ng ABCD.A’B’C’D’ có c ch a . G i O là tâm c a t

^ ^ (BDC') . và A’C ^ .

a/ 3

^(ACC’A’). ^ (ACC’A’) và  (MNC’)

ế ả t  ừ  C đ n mp(MNC’).

a = ủ ữ ĐS:  3a/ 17 ĐS: tan 2 2 / 3

b = ủ ữ mp(BDC’) vaø mp(ABCD). ĐS: 7. Hãy ch  ra đi m M cách đ u S, A, B, C; đi m N cách đ u S, A, C, D.  ề ừ                T  đó tính MS và NS.                                                                         ọ Bài 5: Cho hình l p ph laàn löôït laø trung ñieåm cuûa AB vaøAD. 1. CMR: BD (ACC'A ')            2. CMR:  A 'C AB' 3. CMR: (BDC’)            4. Tính khoaûng caùch töø C đ nế mp(BDC’).                                             ĐS:             5. Tính kho ng cách            6. Tính tang c a góc gi a AC và (MNC’).                                                           7. Tính tang c a góc gi a tan 2

j = ủ ữ ĐS: cos 7/ 51

ả ữ AB’ vaø BC’. ĐS: 8. Tính côsin c a góc gi a (MNC’) và (BDC’).                                       9. Tính kho ng cách gi a a 3/ 3

ề ươ

Đ  c

ng Ôn t p

Toán 11_Nâng cao

12