Ề ƯƠ
Đ C
PHÒNG GDĐT PHÚC YÊN Ư ƯỜ
Ậ NG ÔN T P MÔN TOÁN 6 NĂM H C 20Ọ
21 2022
NG THCS HAI BÀ TR NG
TR
ữ ặ ướ
ả ờ
c câu tr l
i đúng.
ắ Ph n 1ầ : Tr c nghi m:
ệ Khoanh vào ch đ t tr
ố ậ ữ ố ộ Câu 1 : Ch s 3 trong s th p phân 86,342 thu c hàng nào ?
ầ ầ ầ A.Hàng ch cụ ườ B. Hàng ph n m i C. Hàng ph n trăm D. Hàng ph n nghìn
ế ướ ạ 5 vi ố ậ i d ng s th p phân là : t d Câu 2 : Phân s ố 8
A. 6,25 B. 0,65 C. 2,65 D. 0,625
ế ướ ạ ố ậ ủ ố Câu 3 : 0,4 là cách vi i d ng s th p phân c a phân s nào ? t d
4 4 A. 1 4 B. 1000 C. 100 4 D. 10
Câu 4 : 60 % = …… ?
A. 6,0 B. 0,60 C. 0,06 D. 60,0
ủ Câu 5: 25% c a 120 lít là …… ?
A. 3l B. 4,8 l C. 25 l D. 30 l
ủ Câu 6 : 3% c a 6m là :
A. 2m B. 18 mm C. 18 cm D. 18 m
Câu 7 : 0,075 = …… ?
75 75 75 75 A. B. C. D. 100 10 1000 10000
ỗ ố ướ ạ ố Câu 8 : H n s 4 t d i d ng phân s là : 8 Vi ế 9
32 12 41 44 A. B. C. D. 9 9 9 9
ượ ế ướ ạ ơ Câu 9 : 19,100 đ c vi ọ i d ng g n h n là : t d
A. 19,10 B. 19,1 C. 19,0 D. 19,100
ờ ừ ờ ế ờ ả Câu 10 : Kho ng th i gian t 7gi 15 phút đ n 8 gi kém 10 phút là :
A. 25 phút B. 35 phút C. 45 phút D. 50 phút
ờ ừ ờ ế ờ ả Câu 11: Kho ng th i gian t 9gi kém 15 phút đ n 9 gi 30 phút là :
A. 20 phút B. 30 phút C. 40 phút D. 45 phút
Trang 1
ủ ồ Câu 12 : 1% c a 100.000 đ ng là :
A. 1 đ ngồ B. 10 đ ng ồ C. 100 đ ngồ D. 1000 đ ngồ
ấ ồ ấ ồ ệ ệ ộ ỏ ấ ồ ệ ằ Câu 13 : M t huy n có 320ha đ t tr ng cây cà phê và 480ha đ t tr ng cây cao su. H i di n tích ầ ấ ồ đ t tr ng cây cao su b ng bao nhiêu ph n trăm di n tích đ t tr ng cây cà phê?
A. 150% B. 1,5% C. 1500% D. 105%
ậ ươ ể ạ Câu 14 : Hình l p ph ậ ng có c nh là 5m. V y th tích hình đó là:
A. 150 m3 B. 125 m3 C. 100 m3 D. 25 m3
ủ ể ệ ạ ộ ộ Câu 15 : M t hình tam giác có đ dài c nh đáy 4,2dm và chi u cao 1,2dm. Di n tích c a hình tam giác dó là:
A. 5,4dm2 B. 10,8 dm2 C. 2,7 dm2 D. 2,52 dm2
ự
ệ Ph n 2ầ : Th c hi n các bài toán sau
ấ Bài 1: Đi n ề d u > ; < ; =
48,97 ... 48,89 7,843 …. 7,85 132 … 132,00 36,324 …. 36,38
0,750 … 0,8 64,970 … 65,98 76,089 … 76,2 4,005 … 4,05
ế ố ỗ ố ợ Bài 2: Vi t s thích h p vào ch tr ng :
ấ ấ 9m6dm = ……… m 8kg375g = …… kg 5t n463kg = ..... t n 68,543m = .......... mm
72ha = ............ km 7,47 m = …… dm 9876 cm = ......... m 45km3dam = .... km
x +
= 9, 44 18,36
tế Bài 3 : Tìm x, bi
x+ = .
x +
= 23 528
61 24
3 4
b) c) a) 2020 :
d) x : = : e) 2 – (5 + x 7 ) : 16 = 0
=
y +
tế
=
y (cid:0)
1 y - = 6 y =
:
a) b)
7 10 1 16
c) d) .
y
3 = 4
1 4
3 8
14 25 1 � � 4 �
2 3 7 50 1 � � 8 �
(cid:0) - (cid:0) g) . e) Bài 4: Tìm y, bi 3 10 3 8 3 y - = (cid:0) 6 4
ố ự ế nhiên x bi t Bài 5: Tìm s t
< x < 3 + 4
a) 4 +
Trang 2
< x < 6
b) 4
ồ Bài 6 : Đ t ặ tính r i tính
288,34+ 521,852 350,65 – 98,964 265,87 x 63 45,54 : 18 8,568 : 3,6
61,894 + 530,83 249,087 187,89 14,63 x 34,75 919,44 : 36 100 : 2,5
234 + 65,203 437 – 260,326 54,008 x 82,6 45,54 : 18 76,65 : 15
15,096 + 810 732,007 265 37,65 x 7,9 216,72 : 4,2 74,76 : 2,1
ệ ấ ằ ậ Bài 7 : Tính b ng cách thu n ti n nh t
a) 4,5 x 5,5 + 4,7 x 4,5 đ)3,12 x 8 x 1,25
b) 7,5 x 2,5 x 0,04 e)6,48 x 11,25 – 6,48 x 1,25
c)73,5 x 35,64 + 73,5 x 64,36 f)3,67 x 58,35 + 58,35 x 6,33
(2
);
1
2
7, 25
11 7 + (cid:0) 6 9
1 3
1 21
1 4
1 12
3 4
� : 15, 75 15 � �
� + � �
� : 7 � �
� � �
- d) - - g)
ả Bài 8 : Gi i các bài toán sau:
ộ ở ộ ờ ượ ờ đi đ ỏ c 35,6km. H i trong 10 gi ô tô đi bao nhiêu ki
a) M t ô tô ch khách trung bình m t gi lômét ?
ờ ượ ạ ỏ ờ ượ đđ c 154km. H i ô tô đó ch y trong 6 gi đđ c bao nhiêu ki
b) M t ô tô ch y trong 3,5 gi ạ
ộ lômét?
ế ằ ỏ ặ ỏ ặ ầ ầ t r ng 3,5 l d u h a n ng 2,66kg . H i 5 ỏ l d u h a n ng bao nhiêu kg ?
c)Bi
ộ ờ ế ớ ậ ố 45 phút. Ô tô đi v i v n t c 48 km/gi ờ
9 : M t ô tô đi t ỉ ọ ườ ừ ỉ t nh A lúc 6 gi ấ và đ n B lúc 10 gi ườ ộ ừ ỉ ế ỉ Bài và ngh d c đ ờ ng t ng m t 15 phút . Tính đ dài quãng đ t nh A đ n t nh B.
ấ ộ ỉ ừ ỉ hai t nh và đi
ờ ỉ ề 10 : T nh A và t nh B cách nhau 180km. Cùng m t lúc có hai ô tô xu t phát t Bài ượ ng c chi u nhau, sau 2 gi ặ chúng g p nhau.
ộ ờ ả ượ c hai ô tô đi đ c bao nhiêu kilômét?
a) H iỏ m t gi
ậ ố ủ ỗ ế ậ ố ừ ậ ố t v n t c ô tô đi t ằ A b ng B .
b) Tính v n t c c a m i ô tô, bi
2 v n t c ô tô đi t ừ 3
ớ ậ ố ộ ờ ớ ậ ố ỏ . H i ô tô đó đi v i v n t c bao nhiêu mét / phút ? Bài 1 1 : M t ô tô đi v i v n t c 51km/ gi
ộ c chi u nhau. Ô tô đi t : Ô tô và xe máy kh i hành cùng m t lúc và đi ng
ớ ậ ố ừ , xe mày đi t ượ . Sau 1 gi ớ ậ ố ề ừ A v i v n t c ặ ờ 30 phút ô tô và xe máy g p nhau
ườ Bài 12 44,5km/ gi ỏ ạ t ờ i C. H i quãng đ ở ờ B v i v n t c 32,5 km/gi ng AB dài bao nhiêu kilômét?
ề ộ ề ề
2
ộ ậ ữ ố ứ ườ ọ ố ơ ạ ầ ọ Bài 13: M t phòng h c d ng hình h p ch nh t có chi u dài 8m, chi u r ng 6m, chi u cao 3,5m. Ng ộ ườ i ta mu n s n tr n nhà và b n b c t ng phía trong phòng h c.
ầ ơ ệ ế ử ệ t di n tích các c a là 15m
a) Tính di n tích c n s n bi
Trang 3
ỏ ơ ế ấ ả ơ ớ ồ ọ b) M i mét vuông s n v i giá 25 000 đ ng. H i s n phòng h c đó h t t t c bao nhiêu ỗ ti n ?ề
ộ ử ế ặ ả ọ ị
ị khai gi ng năm h c m i, c a ớ ử ề ế ặ ồ ủ ạ ỏ Bài 14: M t c a hàng đ nh giá chi c c p là 65 000 đ ng. Nhân d p ả hàng h giá 12%. H i sau khi gi m giá 12% thì giá c a chi c c p là bao nhiêu ti n?
ấ ố ớ ủ ổ ố ố ượ ươ c th ư ng là 5 và d 3. Tìm hai s ố 5 : T ng c a hai s là 219. L y s l n chia cho s bé đ Bài 1 đó.
ế ế ữ ố ộ ố nhiên có 2 ch s . Bi t r ng n u vi t thêm m t ch s 4 vào bên trái s đó ố ự 16 : Tìm 1 s t ượ ố ớ ớ ơ ữ ố ầ ố ế ằ ầ Bài thì đ ấ c s m i l n h n g p 26 l n s ban đ u,
b đông th i chia hêt cho 2, 3, va 5.
́ ́ ́ ̀ ự ̣
ế ằ ố ớ ̃ ư nhiên co 5 ch sô dang ồ c t ồ t r ng s cây l p 5A tr ng Bài Bài
ượ ơ ớ ượ ổ ố ớ ồ ỗ ớ ề ỏ đ t ng s cây. L p 5B tr ng đ ằ c b ng ồ c nhi u h n l p 5C là 30 cây. H i m i l p tr ng
ượ đ ̀ ̀ ́ ́ ơ 17 : Co bao nhiêu sô t a 597 ớ ượ ấ ả t c 270 cây. Bi 18 : Ba l p 5A; 5B; 5C tham gia tr ng đ 1 3 c bao nhiêu cây?
3 4
ữ ậ ề ộ ử ề ằ ộ ộ chi u ề dài. Bài 19 : M t th a ru ng hình ch nh t có chi u dài 100m, chi u r ng b ng
ộ ử ớ ố ấ ấ ủ ượ c bao ạ ớ ậ ố ờ trong 45 ề ấ ờ ệ ừ ệ nhà lên huy n v i v n t c 24km/gi ớ ậ ố . , bác quay v nhà v i v n t c 30 km/gi
ớ ậ ố ề ế i đi xe đ p t ườ ớ ậ ố ấ ỏ ườ i t quãng ủ 1) Tính chu vi c a th a ru ng đó. ử ộ ế 2) N u th a ru ng đó c y lúa mà năng su t c a gi ng lúa m i đó là 60kg/a thì thu đ lúa? nhiêu t ạ ạ ờ sáng, bác H nh đi xe đ p đi n t 20 : Lúc 6 gi Bài ờ ệ ả ế i quy t công vi c m t 1 gi phút. Sau khi gi ệ ừ ườ nhà lên huy n dài bao nhiêu km? ng t a) Quãng đ ề ế ạ ờ ấ b) Bác H nh v đ n nhà lúc m y gi cùng ngày? ộ ờ ạ ừ ộ ờ , m t ng A v B v i v n t c 15km/h. Đ n 8 gi , m t ng 21 : Lúc 6 gi Bài ế ờ ườ ặ ề ạ ừ khác đi xe đ p t , bi i g p nhau lúc m y gi B v A v i v n t c 18km/h. H i hai ng ườ đ ng AB là 129 km
2.
ở ộ ử ử ộ ộ ộ ề ộ 22 : M t th a ru ng hình tam giác có đáy là 32 m. Sau khi m r ng th a ru ng đó v m t ủ ủ ử ệ ộ Bài phía c a đáy là 36m thì di n tích c a th a ru ng tăng thêm 90m
ủ ử ệ ầ ộ a) Tính di n tích c a th a ru ng ban đ u.
ử ạ ộ ồ ượ ồ ỏ ử c 12000 đ ng. H i th a ộ ụ ồ ế ộ ạ
b) N u th a ru ng đó đem tr ng hoa thì m i m ỗ ượ ru ng đó sau m t v tr ng hoc thu ho ch đ
2 thu ho ch đ ề c bao nhiêu ti n.
ở ộ ủ ổ ớ
2.
ườ n hình thang có t ng hai đáy là 126m. Sau khi m r ng đáy l n c a khu ệ Bài 2 ườ v ộ 3 : M t khu v n thêm 12m thì di n tích tăng thêm là 270m
ủ ệ ườ ầ n ban đ u. a) Tính di n tích c a khu v
ườ ườ ườ ằ ấ i ta dùng m t ph n đ t hình tròn có đ ng kính b ng 2m b) Nêu bên trong khu v n đó ng ệ ộ ạ ằ ể ồ đ tr ng hoa trang trí thì di n tích còn l ầ i b ng bao nhiêu?
2.
ể ạ ằ ấ ế ệ t di n tích hình 24 : Cho hình vuông ABCD có c nh b ng 6 cm. Trên AB l y đi m M, bi ằ Bài thang AMCD b ng 30cm
A M B
Trang 4
? ệ ộ ẳ a) Tính di n tích hình vuông ABCD ạ b) Tính đ dài đo n th ng MB ?
ộ ố ề
ả
Ph n ầ
3 : M t s đ tham kh o:
Trang 5
Ấ ƯỢ
Ả
Ề
Đ KH O SÁT CH T L
Ầ NG Đ U
PHÒNG GD&ĐT PHÚC YÊN Ư ƯỜ
NG THCS HAI BÀ TR NG
TR
Ọ
ờ
NĂM MÔN: TOÁN NĂM H C: 20192020 ể ờ Th i gian: 90 phút, không k th i gian giao đề
ể
Ắ
Ệ (3,0 đi m) ọ
ướ
ươ
ứ
c ph
ng án đúng
ấ
ố
I. TR C NGHI M ữ Ch n ch cái đ ng tr ố Câu 1. S bé nh t trong các s : 3,055; 3,050; 3,005; 3,505 là: B. 3,050
A. 3,505
C. 3,005
D. 3,055
ợ
ể ề
ố Câu 2. Đ i 3km 48m = ……..km. S thích h p đ đi n vào ch ch m là:
B. 3,048
ỗ ấ
C. 348
D. 3048
ề
ộ
C. 16 cm2
D. 164cm2
ở ữ
gi a 0,5 và 0,6:
1 số ấ
ề ố
B. D. R t nhi u s
ổ A. 3,48 ệ ộ Câu 3. M t hình thang có trung bình c ng hai đáy là 5cm và chi u cao là 3,2 cm thì di n tích hình thang đó là: A. 8cm2 B. 32cm2 ố ậ Câu 4. Có bao nhiêu s th p phân A. Không có s nàoố C. 9 số ổ
C. 115 giây
D. 1,25 giây
ộ ố ế
t 20% c a nó là 16. S đó là:
Câu 5. Đ i 1 phút 15 giây = ? A. 1,25 phút B. 1,15 phút ố Câu 6. Tìm m t s bi
ủ B. 3,2
C. 80
D. 800
A. 0,8
ặ
Ự Ậ II. T LU N Bài 1. (2,0 đi m).ể
Đ t tính và tính.
a. 56,72 + 76,17 c. 3,17 x 4,5
b. 367,21 128,82 d. 52,08 : 4,2
t:ế
Tìm x, bi
a) 34,8 : x = 7,2 + 4,8
b) x + 3,18 = 2,5 (cid:0)
4
ừ
ờ
ộ
M t ô tô kh i hành t
30 phút và đ n Hà N i lúc 9 gi
ờ ớ v i
Ninh Bình lúc 7 gi ừ
ườ
ế
ộ
ở ờ ỏ . H i quãng đ
ế Ninh Bình đ n Hà N i dài bao nhiêu kilômét?
ng t
Bài 2. (1,0 đi m).ể Bài 3. (1,5 đi m)ể ộ ậ ố v n t c 63 km/gi Bài 4. (1,5 đi m)ể
ằ
ộ
ộ
ộ
ề
M t hình tam giác có đ dài đáy là 45 cm. Đ dài đáy b ng
chi u cao.
5 3
ủ
ề a) Tính đ dài chi u cao c a tam giác. ủ b) Tính di n tích c a tam giác đó?
ữ ố ế ằ
ữ ố
ữ ố
ầ
ộ ệ Bài 5. (1,0 đi m)ể ẵ
Tìm s ch n có ba ch s bi
ơ ấ t r ng ch s hàng trăm g p 2 l n ch s hàng đ n
ằ
ữ ố
ụ
ị v và b ng
ch s hàng ch c.
ố 1 2
ế H t
Trang 6
C¸n bé coi thi kh«ng gi¶i thÝch g× thªm-Häc sinh kh«ng sö dông m¸y tÝnh cÇm tay.
Hä, tªn häc sinh: ....................................... SBD: ...........
Trang 7
Ấ ƯỢ
Ả
Ề
Đ KH O SÁT CH T L
Ầ NG Đ U
PHÒNG GD&ĐT PHÚC YÊN Ư ƯỜ
NG THCS HAI BÀ TR NG
TR
Ọ
ờ
NĂM MÔN: TOÁN NĂM H C: 20202021 ể ờ Th i gian: 90 phút, không k th i gian giao đề
Ầ
ể
Ắ ớ ọ
Ệ ữ
ữ
ế
ầ
ả ớ
A. PH N TR C NGHI M (3,0 đi m) ỏ ố ọ Câu 1. L p h c có 18 n và 12 nam. H i s h c sinh n chi m bao nhiêu ph n trăm ố ọ s h c sinh c l p?
A. 150% B. 80%
C. 40%
ồ
ầ
ầ
ế
D. 60% Câu 2. S th p phân g m 18 đ n v , 8 ph n m i và 6 ph n nghìn đ
c vi
t là:
ơ ị B. 18,806
ườ C. 18,086
ố ậ A. 18,86
ượ D. 18,608
Câu 3. Đ i ổ 5840g = ….kg
A. 58,4kg B. 0,0584kg
C. 0,584kg
D. 5,84kg
Câu 4. : Đ i 7,32km = ... m
B. 7320 m
D. 7,320 m
ờ
ờ
C. 73,2 m 15 phút 5 gi
30 phút là:
ờ ờ
45 phút 15 phút
ổ A. 732 m ế A. 5 gi C. 4 gi ệ
ả ủ 15 phút 45 phút ươ
ầ
ậ
B. 5 gi D. 4 gi ạ
Câu 5. K t qu c a phép tính: 10 gi Câu 6. Di n tích toàn ph n hình l p ph
ờ ờ ng có c nh 5cm là:
A. 150 cm2 B. 50 cm3 C. 150 cm3 D. 25 cm2
ế
ả
ặ
Đ t tính và tính k t qu :
b) 242,84 – 196,79 d) 75,6 : 1,2
a) 719,25 + 20,618 c) 67,5 × 3,4 t:ế
x
14,6:
(cid:0) (cid:0)