Ề ƯƠ Ố Ọ Ậ Đ  C NG ÔN T P CU I H C KÌ 1

MÔN: TOÁN 7

Ọ NĂM H C: 2022­2023

Ắ Ệ CHUYÊN Đ  1: Ề TR C NGHI M

ọ ể Câu 1. (BĐ) Ch n phát bi u đúng trong các câu sau

A. B. C.  D.

ệ ố ủ ị Câu 2. Giá tr  tuy t đ i c a  là

A. B. C. D.

ợ ố ự ượ ậ ệ c kí hi u là: Câu 3. T p h p s  th c đ

B. C. D. A.

ế ằ Câu 4. N u  thì  b ng?

B. C.3 D. A.9

ữ ạ ố ậ ể ễ ượ ướ ạ c d i d ng s  th p phân h u h n ố Câu 5. Phân s  nào bi u di n đ

B. C. D. A.

ế ị ủ t . Giá tr  c a x là: Câu 6. Bi

B. C. D. A.

ứ ể ị ủ Câu 7. Giá tr  c a bi u th c  là:

B. C. D. A.

hai

ẽ Câu 8. Trong hình v  sau đây, góc  và  là góc:

ề A. K  nhau B. Bù nhau

ố ỉ C. Đ i đ nh D. K  bùề

ụ ứ ủ ặ ặ Câu 9. M t nào sau đây là m t đáy c a lăng tr  đ ng tam giác:

ặ ặ A. M t ACFD B. M t ABED

ặ C. M t CFEB ặ D. M t ABC

ậ ươ ế Quan sát hình l p ph ng ABCD.MNHQ, bi t MN = 3cm. Câu nào

A.

Câu 10. đúng?

Trang 1

AB = 4cm

B.

C.

ườ ủ ậ ươ DM là đ ng chéo c a hình l p ph ng

D.

BN = 3cm

BM = 3 cm

Tia nào sau đây là tia phân giác c a ủ Câu 11.

A.Tia OM B. Tia OC C. Tia ON D. Tia OB

ủ ề Góc k  bù c a  là Câu 12.

A. B. C. D.

ọ  (DBT) Ch n câu đúng: Câu 13.

A. N ⊂ Q                 B. Q ⊂N                   C. Q = Z                   D. Q ⊂ Z

ọ Ch n câu sai: Câu 14.

A.

ố S   là s  h u t ố ữ ỉ.

B.

ề ọ ố M i s  ngu ố ữ ỉ yên đ u là s  h u t .

C.

ố ố ữ ỉ S   là s  h u t .

D.

ố ữ ỉ ố ế ượ ướ ạ ố ớ S   h u t  là s  vi i d ng phân s   v i . c d t đ

ả ủ ế ố ướ S   là k t qu  c a phép tính nào d i đây: Câu 15.

A. B. C. D.

ế ố ơ Làm tròn s  183,(1) đ n hàng đ n v  đ ị ượ ố c s : Câu 16.

A. 183,1 B. 183,11 C. 183 D. 184

ố ớ ộ Làm tròn s  ­4,5682 v i đ  chính xác d = 0,008 đ ượ ố c s : Câu 17.

2

A. 4,57 B. – 4,568 C. – 4,56 D. – 4,57

ủ ấ ướ ệ c Vi

ệ ố Di n tích c a đ t n Câu 18. km2. Làm tròn s  này v i đ  chính xác là d = 500 đ ớ ộ t Nam là 331 690 ượ ố c s :

B. 332 000 C. 331 700

A. 331 600 D. 331 000

ế

ạ ộ ả ờ ỗ

A.

Cho bi u đ  hình qu t tròn cho bi ạ ườ i tr ọ ạ   ạ t các ho t ng THCS trong th i gian r nh r i. Ho t đ ng nào ề ủ ọ ề ấ ồ Câu 19. ộ đ ng c a h c sinh kh i 7 t ọ ượ đ ể ố ự c nhi u h c sinh l a ch n nhi u nh t:

Nghe nh c ạ

B.

C.

ể ơ B. Ch i th  thao

D.

ọ C. Đ c sách

D. Xem tivi

ể ẳ ồ ạ Bi u đ  đo n th ng đ ươ   c

Câu 20. dùng đ :ể

A. cùng lo iạ

ố ệ ủ So sánh s  li u c a hai đ i t ố ượ   ng

B.

ộ ữ ệ ầ So sánh các ph n trong ton b  d  li u.

C.

ổ ố ệ ủ ộ ố ượ ễ ự ể ờ Bi u di n s  thay đ i s  li u c a m t đ i t ng theo th i gian.

ễ ự ố ệ ể ệ ữ ố ượ Bi u di n s  chênh l ch s  li u gi các đ i t ng D.

ữ ậ ủ ả ặ ặ ộ M t nào sau đây không ph i là m t bên c a hình h p ch  nh t

Câu 21. ABCD.EFGH:

ABCD; A.

BFGC; B.

GCDH; C.

BFEA; D.

ươ ướ Cho hình l pậ ph ng có kích th c

A.

ủ ệ ậ ươ Câu 22. ư nh  hình bên. Di n tích xung quanh c a hình l p ph ng là:

B.

25 cm2 C. 100 cm2

200 cm2 D. 250 cm2

A.

ố ỉ ủ ố Cho . Góc đ i đ nh c a  có s  đo là: Câu 23.

B. C. D.

Trang 3

ẽ ọ Cho hình v .Hãy ch n phát b ể i u đúng? Câu 24.

A. là hai gócso le trong

ồ ị B.là hai góc đ ng v

ồ ị C. là hai góc đ ng v

D.là hai góc so le trong

(Khánh Bình) Trong các câu sau,

ắ ấ ặ Câu 25. câu nào áp d ng ụ đúng quy t c d u ngo c ?

A. a + ( b­  c ) = a – b + c  B. a + ( b­ c )= a +b + c

C. a­ ( b + c ) =a ­b ­ c D. a ­ ( b + c ) = a + b –c

ố ố ỷ S  nào là s  vô t ? Câu 26.

B. C. D. A. 15

là ? Câu 27.

B. 18 C.81 D. 92 A. 9

̀ ̀ ́ ị Giá tr  gân đúng khi làm tron đên hàng trăm c a ủ 19.257là: Câu 28.

B.19,25 C.19,26 D.19,258 A.19

ẳ ị Kh ng đ nh nào đúng Câu 29.

ố ữ ỷ ố S  0 là s  h u t âm A.

ố ữ ỷ ươ ố S  0 là s  h u t d ng B.

ố ữ ỷ ả ố S  0 không ph i là s  h u t C.

ố ữ ỷ ươ ố ố ữ ỷ ả S  0 không là s  h u t d ng cũng không ph i là s  h u t ỉ  âm, nó ch

ố ữ ỷ c g i là s  h u t D. ượ ọ đ

́ ́ ́ ̉ ủ Kêt qua c a phep tinh √25 +√16 = Câu 30.

B. 9 C. 13 D. 31 A.41

ẳ ọ ị ấ Quan sát hình 10 và ch n câu kh ng đ nh đúng nh t Câu 31.

x

A

ở ị Hai góc A1 và B2 v  trí trong cùng

1

2

A. phía

y

B

ở ị B. Hai góc A1 và B2 v  trí k  bùề

ở ị C. Hai góc A1 và B2 v  trí so le trong

ồ ị D. Hai góc A1 và B2 ở ị rí đ ng v v  t

4

ề ẳ ị ư Cho hai góc xOy và zOy k  bù nh  hình bên, kh ng đ nh đúng là ? Câu 32.

y

ủ ằ ố A. S  đo c a góc zOy b ng 750

ủ ằ ố B. S  đo c a góc zOy b ng 1050

75o

z

ủ ằ ố C. S  đo c a góc zOy b ng 1800

x

O

ủ ằ ố D. S  đo c a góc zOy b ng 1500

m

x

A

y

n

ẳ ị ướ Quan sát hai hình 1 và hình 2,kh ng đ nh nào d i đây Câu 33. đúng?

Hình 4a Hình 4b

ườ ẳ ắ A. x và y là 2 đ ng th ng c t nhau ;

ườ ắ ẵ ạ ể B. 2 đ ng th ng m và n c t nhau t i giao đi m A

ườ ẳ C. x và y là 2 đ ng th ng trùng nhau ;

ườ ắ ẳ D. 2 đ ng th ng m và n không c t nhau

ướ ố ỉ ặ Hình nào d i đây có c p góc đ i đ nh ? Câu 34.

A. Hình a B. Hình b C. Hình d D.Hình c

ế ủ ề ố Cho hình sau, bi t hai góc tO b và bOa k  bù. S  đo c a góc tO b là ? Câu 35.

A. Góc tOb=650

B. Góc tOb =250

C. Góc tOb=1150

Trang 5

D.  Góc tOb =1800

ố Cho  góc Ô1 = 500 thì s  đo

Câu 36. Ô 3 là:

A. 1300 B.  400

C.  500 D.  1800

A.

ố ố ủ ố ủ ố Câu 37. (Lê Lai) S  đ i c a s  c a s  là:

B. C. D. 0,66

ả ủ ế K t qu  c a phép tính là : Câu 38.

B. C. D. 1 A.  0

ẽ ỉ ệ ơ ộ ầ ọ Quan sát hình v . Cho bi ế  t  l t ph n trăm h c sinh tham gia b i l i

Câu 39. ố ủ c a kh i 7

A. 10%. B. 20%. C. 25% . D. 30%.

ễ ố ữ ỉ ể ể Đi m A bi u di n s  h u t  nào? Câu 40.

0

-2

2

-1

1

A

B

A. B. C. D.

ẽ ặ Quan sát hình v  sau. M t bên BCFE là hình gì? Câu 41.

A

C

A. Tam giác. B. Hình vuông.

ữ ậ C. Hình ch  nh t D. Hình bình hành.

E

D

F

ố ọ ủ ậ Căn b c hai s  h c c a 64 là : Câu 42.

B. 16 C. ­8 D. ­32 A. 8

ữ ậ ề ộ ể ề ộ ề Th  tích hình h p ch  nh t có chi u dài 5cm, chi u r ng 4cm, chi u

6

Câu 43. cao 3cm là:

A. 60cm2. B. 60cm3. C. 35cm2. D. 35cm3.

ẽ ượ Quan sát hình v . Cho bi ế ố ổ t s bánh mì bán đ c trong ngày th ứ

Câu 44. Sáu?

B. 40. C. 48. D.  45 A. 18

ố ố ố ỉ S  nào là s  vô t  trong các s  sau: Câu 45.

B. C. 3,5 D. 0 A.

ế ế ầ ượ Cho bi ữ ố t  Làm tròn a đ n ch  s  hàng ph n trăm ta đ c: Câu 46.

B. 2,6 C. 2,65 D. 2,646 A. 2,64

ề ế ằ ố Cho   và   là 2 góc k  bù. Bi t  , s  đo    b ng ? Câu 47.

B. 550. C. 1050 D. 1350. A. 450.

ủ ằ ố Cho, Ot là tia phân giác c a  . S  đo   b ng ? Câu 48.

B. 500. C. 700 D. 650. A. 550.

(LTT) S  là:ố Câu 49.

ố ự ố nhiên B. S  nguyên C. S  h u t  d ố ữ ỉ ố ữ ỉ ươ D. S  h u t   ng

A. S  t âm.

ố ữ ỉ ớ ố ữ ỉ ế S  h u t  v i a, b  Z, b  0 là s  h u t  âm n u: Câu 50.

A. a, b cùng d u ấ B. a, b khác d u.ấ

ố ự C. a = 0, b > 0 D. a, b là hai s  t nhiên.

Câu 51. Trên hình v  d ớ v i QÂN là: A. PÂQ C. MÂQ

ẽ ướ ề i đây, góc k  bù

B. PÂM D. PÂN

ế ẽ

Câu 52.Cho hình v  sau. N u Oz là tia phân giác c a xÔy thì: A. B. C. D.

Trang 7

xÔz = zÔy = xÔy xÔz = xÔy : 2 xÔz = xÔy : 4 xÔz = zÔy = 2.xÔy

Câu 53.Làm tròn s  183,(1) đ n hàng đ n v  đ A. 183,1

ế ố ơ

ị ượ ố c s : B. 183,11               C. 183 D. 184.

ố ể ố Trong các phân s  sau, phân s  bi u di n s  h u t ễ ố ữ ỉ – 0,75 là : Câu 54.

A. B. C. D.

ố ậ ạ ầ ố Phân s  nào vi ế ượ ướ ạ c d i d ng s  th p phân vô h n thu n hoàn? t đ Câu 55.

A. B. C. D.

ữ ạ ố ậ ố Phân s  nào vi ế ượ ướ ạ c d i d ng s  th p phân h u h n : t đ Câu 56.

A.                        B.   C.   D. .

25 : 35 là:

ả ủ ế K t qu  c a phép tính 3 Câu 57.

A.   330 B.  630 C.   320D.   120

ễ ỉ ệ ể ầ ả

A.

ư ướ ạ  ph n trăm các lo i cây ăn qu  trong ạ ỉ ệ ủ ả Câu 58. ườ v n nh  d ồ ể Cho bi u đ  bi u bi u di n t  l ầ  ph n trăm c a các lo i cây ăn qu  khác là bao nhiêu? i đây. ể T  l

27,5%              B. 17,5%                    C. 35%                D. 25%

ị ả ượ ữ ệ

ị ẻ ơ

ộ ệ ườ ố ế ữ ệ ủ ủ t Nam, Lào, : Vi ng qu c t ng? Cân n ng c a tr  s  sinh (đ n v  tính là gam): 4 000; 2 500; 5 000; … ọ Qu c t ch c a các h c sinh trong m t tr

ề ủ ộ ố ạ ỗ ơ ị Chi u cao trung bình c a m t s  lo i thân cây g  (đ n v  tính là mét): 7; 8;

ộ ố ớ ố ọ ọ ơ ọ ị S  h c sinh đeo kính trong m t s  l p h c (đ n v  tính là h c sinh): 20; 10;

ữ ệ

2).

ố ơ

ệ ố ọ

ỉ ủ ậ ố ươ ớ  trong l p 7A. ố ạ ườ n qu c gia Cúc Ph i v ng.

ủ ữ ệ Câu 59.Trong các d  li u sau, d  li u nào không ph i là d  li u đ nh l ặ ơ A. ố ị B. Campuchia; … C. 9,3,… D. 15;… ị Câu 60.Trong các d  li u sau, d  li u nào là d  li u đ nh tính? ị ả ướ c (đ n v  tính là km A. B. C. D. ữ ệ ữ ệ ủ Di n tích c a các t nh, thành ph  trong c  n ổ S  h c sinh nam c a các t ộ Tên các loài đ ng v t s ng t Năm sinh c a các thành viên trong gia đình em.

Câu 61. (NTĐ) Làm tròn s  10,2375 đ n ch  s  th p phân th  ba ta đ

ữ ố ậ ứ ế ố ượ c

A. 10,237. B.  10,238. C.   10,24. D.   10,23.

8

ẳ ị Câu 62.Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?

C.. D.. A.. B..

Câu 63.S  đ i c a các s  h u t  sau:  l n l

ố ố ủ ố ữ ỉ ầ ượ t là

B. . A..

D.. C. .

Câu 64.S p x p các s  h u t   theo th  t

ố ữ ỉ ứ ự ế ắ ầ tăng d n

C. . D. . A.. B..

ế ế ữ

Câu 65. K t qu  c a phép tính 7,5432 + 1,37 + 5,163 + 0,16 sau khi làm tròn đ n ch ố ậ s  th p phân th  nh t là

ả ủ ứ ấ

A.14,4 . B.14,24 C.14,3 D.14,2.

ữ ậ ườ ữ ậ ủ ộ ng chéo c a hình h p ch  nh t  là ộ Câu 66.Cho hình h p ch  nh t . Các đ

B.. A. .

D.. C..

Câu 67.  Hình h p ch  nh t  có . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?

ữ ậ ẳ ộ ị

A. . B. . C. .

D. .

Câu 68.Kh ng đ nh nào d có

ẳ ị ướ ụ ứ   i đây là đúng? Hình lăng tr  đ ng

ặ ặ ặ A. Hai m t đáy song song là: M t  và m t  .

ặ ặ ặ B. Hai m t đáy song song là: M t  và m t

ặ ặ ặ C. Hai m t đáy song song là: M t  và m t

ặ ặ ặ D. Hai m t đáy song song là: M t  và m t

Câu 69. Hai góc đ i đ nh thì

ố ỉ

Trang 9

ằ ằ ổ A. B ng nhau . ộ B. Có t ng b ng 90 đ .

ổ ộ ằ C. Có t ng b ng 180 đ ề D. K  bù  .

Câu 70. S  nào sau đây là s  h u t  d

ố ữ ỉ ươ ố ng

A. . B. . C. . D.  .

Câu 71. Kh ng đ nh nào d

ẳ ị ướ i đây là đúng?

ữ ậ ạ ộ ỉ ườ A. Hình h p ch  nh t có 12 đ nh , 8 c nh và 4 đ ng chéo.

ữ ậ ạ ộ ỉ ườ B. Hình h p ch  nh t có 8 đ nh, 12 c nh và 4 đ ng chéo.

ữ ậ ạ ộ ỉ ườ C. Hình h p ch  nh t có 8 đ nh, 12 c nh và 6 đ ng chéo.

ữ ậ ạ ộ ỉ ườ D. Hình h p ch  nh t có 12 đ nh, 8 c nh và 6 đ ng chéo

Câu 72.  Kh ng đ nh nào sau đây đúng?

ẳ ị

ớ ọ A. V i m i  và , ta có .

ớ ọ B. V i m i  và , ta có .

ớ ọ C. V i m i , ta có .

ớ ọ D. V i m i , ta có .

ẳ ẳ ị ị  (PĐL)  Trong các kh ng đ nh sau. Kh ng đ nh đúng là:

C. D. B. Câu 73. A. 3 (cid:0) Q

ố ữ ỉ ố ể ễ S  bi u di n cùng s  h u t   là: Câu 74.

B. C. D. A.

ữ ậ ậ ộ ươ Hình h p ch  nh t và hình l p ph ề ng đ u có: Câu 75.

B. 10 đ nhỉ ặ ằ C. 6 m t b ng nhau D. 6 m tặ A. 8 m tặ

ị ủ ứ ể Giá tr  c a x trong bi u th c   là: Câu 76.

B. x = C. x = D. x = A. x =

ị ủ ứ ể ằ Giá tr  c a bi u th c M =   b ng: Câu 77.

A. M = 0 B. M = 2 C. M = D. M =

ữ ậ   ộ  Cho hình h p ch  nh t

Câu 78. (hình 2).

ớ ướ

ệ ữ ậ ộ c trên hình. Di n tích V i các kích th ủ xung quanhc a hình h p ch  nh t đó là:

A. 15 cm2 B. 20 cm2

C. 32 cm2 D. 64 cm2

ữ ậ ớ ữ ệ V i d  li u trong hình 2. Câu 79. ộ ể Th  tích hình h p ch  nh t đó là:

A. 15 cm3 B. 20 cm3

10

C. 32 cm3 D. 60 cm3

ị ủ ằ Giá tr  c a  b ng: Câu 80.

D

A. B. C. ­ D.

ụ ứ ẽ Cho hình lăng tr  đ ng ( hình v ) Câu 81.

F

A

E

ụ ể ằ Th  tích hình lăng tr  đó b ng:

3cm

6cm

A. 20 cm3 B. 36 cm3

4cm

C

B

C. 26 cm3 D. 9 cm3

ế

ố ươ ố ữ ỉ ươ B. S  nguyên d D. S  h u t  d ng ng ả Câu 82.K t qu  phép tính   là: ố A. S  nguyên âm ố ữ ỉ C. S  h u t  âm

ị ủ Giá tr  c a  là: Câu 83.

A. ­ 234 B. 234 C. 27378 D. ­ 27378

ẽ ườ ẳ Hình v  nào sau đây ng th ng song song? Câu 84. không có hai đ

A. hình 1. B. hình 2. C. hình 3. D. hình 4.

ế ả (SNA)  K t qu  phép tính  là. Câu 85.

A. . B. . C. . D. .

ố ọ ủ ậ Căn b c hai s  h c c a 81 là: Câu 86.

A. . . B. C. 8. D. 9.

ị ủ Cho  thì giá tr  c a x là: Câu 87.

A.   x = 5. B.  x = – 5.

ặ C.   x = 5 ho c x = – 5. ặ D.  x = 10 ho c x = – 10.

ể ể ồ ở

Bi u đ  hình qu t tròn  ầ ạ ỉ ố ả ố ọ ễ    hình bên bi u di n ể

ư ố Câu 88. ế k t qu  th ng kê (tính theo t  s  ph n trăm) ch n môn th ấ thao  a thích nh t trong b n môn:

ề ủ ọ

Trang 11

Bóng đá, C u lông, Bóng bàn, Bóng chuy n c a h c sinh ố kh i 7 ầ ở ườ  tr ng A.

ỏ ố ọ ỉ ượ ọ c ch n m t môn th  thao khi đ

ượ ỏ c h i ý ki n. H i s  h c  ầ ỗ ọ ọ ể ế ầ ế ộ M i h c sinh ch  đ sinh ch n môn Bóng đá và C u lông chi m bao nhiêu ph n trăm?

A. 40% B. 65% C. 45% D. 55%

ẳ ạ ạ

ễ ố ọ ầ ể ố ầ ể ầ ầ ầ

ể   Bi u đ  đo n th ng trong hình bên bi u di n s  h c sinh đ t đi m ủ ớ   i trong b n l n ki m tra môn Toán c a l p 7A: l n 1, l n 2, l n 3, l n 4. Hãy ể ế ố ọ ồ ể ạ ỏ ở ầ ứ ể Câu 89. ỏ gi cho bi t s  h c sinh đ t đi m gi l n ki m tra th  ba. i

A.7 B. 8 C. 9 D. 12

ề ệ ụ ứ đ ng có di n tích đáy là S, chi u cao là h. Cho m t hình lăng tr

ụ ứ ứ ể ộ Câu 90. Công th c tính th  tích hình lăng tr  đ ng là:

A. B. C. D.

ẽ ế ố Cho hình v , bi t . Tính s  đo Câu 91.

A. B. C. D.

ủ ẽ Trong hình v  bên, tia phân giác c a góc ABC là: Câu 92.

12

A. Tia DB. B. Tia BD. C. Tia AD. D. Tia DC.

Quan sát lăng tr  đ ng t ứ

ở Câu 93. giác ABCD. A’B’C’D’ ụ ứ  hình bên.

ế ặ Cho bi t m t bên C’D ’DC là hình gì?

A. Hình thoi. B. Hình thang cân.

ữ ậ D. Hình bình

76

66

C. Hình ch  nh t.    hành.

ế ố ướ c ta Từ  tăng

54

Câu 94. năm 1980 đ n năm 1999, dân s  n thêm bao nhiêu?

ệ ườ i. A.  60  tri u ng

ệ ườ i. B.  46  tri u ng

30

ệ ườ i. C. 16  tri u ng

16

1921

1990

1960

1980

1999

c

a

ệ ườ i. D.  22  tri u ng

1

ườ ườ ắ ẳ a c  c t hai đ ẳ ng th ng và

A

2 43

2

1

b

3

4

Trang 13 B

Đ ng th ng   Câu 95. ặ ư b nh  hình. Có bao nhiêu c p góc so le trong?

A. 0 B. 1 C. 2 D. 4

sai trong các câu

ọ Ch n câu  Câu 96. ụ ứ sau: Hình lăng tr  đ ng tam giác có:

ặ ớ Các m t đáy song song v i nhau. A.

ặ Các m t đáy là tam giác. B.

ứ ặ Các m t đáy là t giác. C.

ữ ậ ặ Các m t bên là hình ch  nh t. D.

ố ọ ủ ậ Câu 97. (TDN)Căn b c hai s  h c c a 81 là:

A. B. C. 8 D. 9

ố ố ố ỉ S  nào là s  vô t  trong các s  sau: Câu 98.

A. B. C. D. 0

Cho  = 9 thì: Câu 99.

A. B.

C.  ho c ặ D.  ho c ặ

ụ ứ ứ ở ướ Quan sát lăng tr  đ ng t giác hình bên d i. Câu 100.

ế ặ Cho bi t m t bên ADD’A’ là hình gì?

A. Hình thoi. B. Hình thang cân.

ữ ậ C. Hình ch  nh t. D. Hình bình hành.

ữ ậ ộ Hình h p ch  nh t có: Câu 101.

ặ ạ ỉ ặ ạ ỉ A. 12 m t; 6 đ nh; 8 c nh B. 8 m t, 12 đ nh, 6 c nh

14

ặ ạ ạ ặ ỉ ỉ C. 6 m t, 8 đ nh, 12 c nh D. 6 m t, 12 đ nh, 8 c nh

ẽ ế ố Cho hình v , bi t . Tính s  đo Câu 102.

A. B.

C. D.

ướ ẽ Trong hình  v   cho bên d i,  tia phân

ủ Câu 103. giác c a góc ABC là:

C. Tia

A. Tia DB. AD. B. Tia BD. D. Tia DC.

ẽ ườ ẳ Hình v  nào sau đây ng th ng song song? Câu 104. không có hai đ

Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4

A. Hình 2. B. Hình 1. C. Hình 4. D. Hình 3.

ẽ ở ị Quan sát hình v , góc v  trí so

Câu 105. ớ le trong v i góc  là:

A. B.

C. D.

ể ả ố ễ ể ạ ồ ở

ư ố

Trang 15

Bi u đ  hình qu t tròn  ể ọ ầ ủ ỗ ọ ề ầ ố ế  hình bên bi u di n k t qu  th ng kê (tính Câu 106. ấ ỉ ố theo t  s  ph n trăm) ch n môn th  thao  a thích nh t trong b n môn: Bóng đá, ọ ng A. M i h c sinh C u lông, Bóng bàn, Bóng chuy n c a h c sinh kh i 7 ở ườ  tr

ọ ộ ỏ c ch n m t môn th  thao khi đ

ỉ ượ ỏ ố ọ ượ ầ

ầ ế   ể c h i ý ki n. ch  đ ế   ọ H i s  h c sinh ch n môn Bóng đá và C u lông chi m bao nhiêu ph n trăm?

A. 40% C. 45%

B. 65% D. 55%

ế ế ả ố K t qu  làm tròn s  17,8549 đ n ch  s ữ ố

ứ ậ Câu 107. th p phân th  hai là:

A. 17,83 B. 17,84 C. 17,85 D. 17,86

ạ   ồ Bi u   đ   đo n Câu 108. ẳ ễ   ể th ng trong hình bên bi u di n ể   đi m bài ôn luy n môn Khoa ạ ọ ủ   h cc a   b n   Khanh   qua   các ầ ầ ầ ầ   tu n 1, tu n 2, tu n 3, tu n 4, ể ế ầ t  đi m 7 tu n  5.  Hãy  cho bi   b nạ   Khanhđ tđ ầ   ạ ượ c   vào   tu n nào?

ầ ầ A. Tu n 1 và tu n 2

ầ ầ B. Tu n 1 và tu n 4

ầ ầ C. Tu n 2 và tu n 4

ầ ầ D. Tu n 2 và tu n 5

Ề Ệ Ự CHUYÊN Đ  2: TH C HI N PHÉP TÍNH

1/

5/

4/ 7/

Ề CHUYÊN Đ  3: TÌM X

Ề Ự Ế CHUYÊN Đ  4: TOÁN TH C T .

ả ạ ớ ầ ả ớ i v i nhau thì m nh ván m i dài  5m. Ph n ghép

16

ế ả ứ ề ả Bài 1: Sau khi ghép hai m nh ván l ứ ấ chung dài . Bi t m nh ván th  nh t dài . Tính chi u dài m nh ván th  hai.

ữ ậ

ộ ộ ư ủ ộ ộ ệ ẽ Bài 2: M t h p quà hình h p ch  nh t ABCD.EFGH có AE = 20 cm, EH = 36 cm, HG = 19 cm nh  hình v . Tính di n tích xung quanh c a h p quà này

ộ ử ậ ờ ớ ố ồ

ề ớ ỗ

ạ ử ờ ử ỗ ề ử ế ớ ỗ Bài3: M t c a hàng th i trang nh p v  100 cái áo v i giá v n là 200 000 đ ng. C a hàng  ờ i 25% so v i giá mua, 40 cái áo còn l đã bán 60 cái áo, m i cái l ỏ áo l 5% so v i giá mua. H i sau khi bán h t 100 cái áo, c a hàng l i c a hàng bán m i cái  i bao nhiêu ti n?

ồ ướ ể ả ờ ỏ i đây và tr i câu h i: Bài 4   : Quan sát bi u đ  d

ồ ể ề ấ ể ễ ề a/ Bi u đ  bi u di n các thông tin v  v n đ  gì?

ố ệ ố ệ ấ ấ      b/ Tháng nào có s  li u cao nh t? Tháng nào có s  li u cao nh t?

ố ệ ả ờ c/ S  li u tang trong kho ng th i gian nào?

ứ ộ ộ ự ạ ế ượ  đ ữ ậ ộ

5   : M t h p đ ng kh u trang y t ộ ệ ứ ể

ư ỏ ằ   ẩ c làm b ng Bài   ướ   c bìa c ng có d ng m t hình h p ch  nh t, kích th ộ   nh  hình bên.Tính di n tích bìa c ng dùng đ  làm h p (b  qua mép dán)

ừ ể ồ bi u đ  sau đây đ  tr ể ả

ử ụ ỏ Bài 6: S  d ng các thông tin t ờ l i câu h i:

a) Bi u đ  bi u di n các thông tin v  v n đ  gì?

ồ ể ề ấ ể ễ ề

b) Có bao nhiêu đ i t

ố ượ ượ ể ễ ng đ c bi u di n?

c) T  l

ỉ ệ ỗ ố ượ ầ ể ớ ủ  ph n trăm c a m i đ i t ng so v i toàn th  là bao nhiêu?

ộ ử ề ỗ

ớ ớ ố ố ạ ớ ớ

i bán l ề ậ ỗ ế ử ỏ ỗ Bài 7:M t c a hàng nh p v  100 cái áo v i giá g c m i cái là 250 000 đ ng. C a hàng đã bán 60 cái áo v i giá m i cái lãi 25% so v i giá g c; 40 cái còn l ố g c. H i sau khi bán h t 100 cái áo c a hàng đó lãi hay l ử ồ ỗ  5% so v i giá   bao nhiêu ti n?

ườ ữ ậ ề ộ ề ề ấ ầ n hình ch  nh t có chi u r ng là 50m và chi u dài g p hia l n chi u

ộ Bài 8: M t khu v r ng.ộ

ườ ệ a/ Tính di n tích khu v n.

ị ườ ườ ỗ ọ   t m i c c

ọ i ta đ nh c m c c rào quanh khu v ả ầ ế n, bi ọ ể ắ ừ ủ

Trang 17

ườ b/ Ng cách nhau 1,5m. H i ph i c n bao nhiêu cây c c đ  c m v a đ xung quanh v ắ ỏ n?

ướ ư ề ẽ ả ừ c có kích th c đáy và chi u cao nh  hình v  bên, kho ng cách t

ệ ộ ướ Bài 9: M t thùng n ự ướ c mi ng thùng là 6cm. m c n

3 = 1lít)

ỏ ố ướ ệ ế H i s  lít n c hi n có trong thùng là bao nhiêu?(bi t1dm

ữ ả

Lan  có m t quán cà phê bán kèm trà s a. Đ  qu n lý l ầ ộ ớ ư ả ướ ắ ổ ng đ ượ ể ượ i. Sau 4 tu n, l ườ ng đ ấ ng xu t ra và ồ ườ ng t n kho

ầ ầ Bài      10:   ộ ậ nh p vào s  tay v i m t quy t c nh  b ng bên d ủ c a 4 tu n đ u tháng 1 là bao nhiêu kilogam ?

ộ ố ượ Tu nầ N i dung S  l ơ ị ng (đ n v  kg)

ồ ừ ầ ướ 1 T n kho t tu n tr c 

2 ế Pha ch  cà phê 

ậ ừ 3 Nh p t Tây Ninh 

ữ 4 ế Pha ch  trà s a 

ứ ậ ớ ứ ấ Ghi chú: Ký hi u ệ   ng v i nh p 5kg,   ng v i xu t 3kg ớ

ộ ố ẹ ể ồ c m  cho 100 000 đ ng đ  mua 10 quy n t p và m t s  cây bút bi. Bi

ượ ể ậ ộ ữ ủ ộ ộ

ế   ể ậ t Bài 11:Nam đ ể   ằ ộ giá m t quy n t p là 8 000 đ ng, giá m t cây bút bi b ng m t n a giá c a m t quy n ỏ ạ ậ t p. H i b n Nam mua đ i đa bao nhiêu cây bút bi? ồ ượ ố c t

ơ ̃ ư ̣ ̣ ̣ ̣

̀ ̀ ̀ ̀ ươ ́

2,5m

̀ ̀ ̀ ̣ ́ ̀ Bài 12:Môt hô b i dang hinh hôp ch  nhât co kich ̀ ́ th c trong long hô la:   Chiêu dai 12,5m, chiêu rông 5m, chiêu sâu 2,5m.

5m

́ ̀ ơ ̉ ̉ ́ a/ Tinh thê tich cua hô b i.

12,5 m

́ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ b/ Tinh diên tich cân lat gach bên trong long

̀ ặ ́ ặ hô (m t đáy và 4 m t xung quanh).

́ ̀ ́ ề ơ ̣ ̉ ̣ ̉

́ ̀ ể c/ Biêt gach hình vuông dung đê lat hô b i co canh 25cm. Hoi cân bao nhiêu ti n đ   ủ ̣ ̀ ơ ế ạ ồ ́ ̀ t giá 1 viên g ch là 12500 đ ng. mua đ  gach  lat bên trong hô b i. Bi

ố ả Bài 13: Cho b ng th ng kê sau:

ạ ọ ự ọ ọ ố ế X p lo i h c l c h c kì 1 h c sinh kh i 7

Lo iạ T tố Khá Đ tạ ư ạ Ch a đ t

ố ượ 90 135 180 45 S  l ng

ổ ố ố ọ a) Tính t ng s  h c sinh kh i 7.

ỉ ệ ớ ổ ố ọ ố ọ ầ ố b) Tính t  l ph n trăm s  h c sinh Khá so v i t ng s  h c sinh kh i 7.

ứ ấ ị ượ   c

ồ ả ứ ứ

ố ề ả ỏ ứ ề ả

ả ổ ả ở ộ Bài 14: Bác Thu mua ba món hàng   m t siêu th . Món th  nh t giá 150.000 đ ng và đ ượ ồ c gi m giá ; món hàng th  ba gi m giá .  gi m giá ; món hàng th  hai giá  đ ng và đ ư ồ T ng s  ti n bác Thu ph i thanh toán là  đ ng. H i giá ti n món hàng th  ba lúc ch a  gi m giá là bao nhiêu?

18

ữ ệ ủ ả ợ ố Bài 15: Xét tính h p lí c a các d  li u trong b ng th ng kê sau

ậ ượ ố ạ ạ S  con v t đ c nuôi t i trang tr i B

ậ ượ ạ ố ượ ỉ ệ ầ Lo i con v t đ c nuôi S  l ng T  l ph n trăm

Bò 173 48%

L nợ 144 40%

Gà 43 13%

T ngổ 360 100%

Ọ Ề CHUYÊN Đ  5: HÌNH H C

Bài 1: Cho hình vẽ

a) Ch ng t

b) Tính   và

ứ ỏ a//b

Bài 2:

2

ẽ ế Cho hình v , bi t và p//q;

p

A

700

ườ ẳ ớ ườ   ng

D

1

1

ẳ a) Đ ng th ng AB có vuông góc v i đ th ng q không? Vì sao?

b) Tính

q

B

C

c) Tính, .

ế t CE  e, e // n, . Bài 3.Cho hình bên, bi

ườ ớ ườ ng

ẳ ẳ a/ Đ ng th ng CE có vuông góc v i đ th ng n không? Vì sao?

ủ ố b/ Tính s  đo c a góc  và  ?

Bài 4:Cho hình vẽ

c

d

ứ a) Ch ng minh AC// BD

a

A

z

C

b) Bi tế

b

tính  ? , x

B

D

2 1 4 3 M y 1

Trang 19

4 3 2 N

ẽ ế ườ t hai đ ẳ ng th ng Bài 5: Cho hình v  sau, bi

ớ x và y song song v i nhau

ẽ ể ặ ồ ị

ừ a) T  hình v  trên k  tên các c p góc đ ng v ,  so le trong

ạ ố b) Cho . Tìm s  đo các góc còn l i trên hình v ẽ

Bài 6:  Cho hình v  bênẽ

ứ ỏ a) Ch ng t .

20

ế ố ở ỉ b) Bi t . Tính s  đo các góc đ nh B.