
S GD & ĐT THANH HÓAỞ
TR NG THPT NGA S NƯỜ Ơ Đ KH O SÁT CHÁT L NG CÁC MÔN THI Đ I H CỀ Ả ƯỢ Ạ Ọ
L N I - NĂM H C 2010 - 2011 Ầ Ọ
MÔN SINH H CỌ
Thi ngày: 13/02/2012
Th i gian làm bài: 90 phút; ờ
(60 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thi 132ề
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINHẦ Ấ Ả (t câu 1 đ n câu 40ừ ế )
Câu 1: M t t bào sinh tinh AaBbCc gi m phân bình th ng th c t cho m y tinh trùngộ ế ả ườ ự ế ấ
A. 8B. 2C. 4D. 1
Câu 2: 4 gen A,B,C,D cùng n m trên 1 NST. ằT n s trao đ i chéo đ n gi a các gen A và B là 30%,ầ ố ổ ơ ữ
A và D là 8%, A và C là 20%, D và C là 12%. Tr t t đúng c a các gen trên NST làậ ự ủ :
A. ADCB B. ABCD C. BDCA D. BADC
Câu 3: Trong nhân b n vô tính đ ng v t, phôi đ c phát tri n t :ả ộ ậ ượ ể ừ
A. T bào sinh tr ngế ứ B. Tr ng mang nhân t bào sinh d ngứ ế ưỡ
C. T bào sinh tinhếD. T bào sinh d ngế ưỡ
Câu 4: ng i, gen b gây b nh b ch t ng n m trên NST th ng. M t c p v ch ng đ u bìnhỞ ườ ệ ạ ạ ằ ườ ộ ặ ợ ồ ề
th ng mang gen gây b nh thì xác su t đ sinh đ a con đ u lòng là con trai không b b nh b chườ ệ ấ ể ứ ầ ị ệ ạ
t ng là:ạ
A. 1/4 B. 3/4 C. 1/8 D. 3/8
Câu 5: Lo i đ t bi n không làm thay đ i s l ng, thành ph n gen trên NST là:ạ ộ ế ổ ố ượ ầ
A. M t đo nấ ạ B. Chuy n đo n không t ng h .ể ạ ươ ỗ
C. L p đo nặ ạ D. Đ o đo nả ạ
Câu 6: Cho cây hoa F1 t th ph n, Fự ụ ấ ở 2 thu đ c 16 t h p trong đó hoa đ nhi u h n hoa tr ngượ ổ ợ ỏ ề ơ ắ
là 68,75%. Tính tr ng màu s c hoa đ c gi i thích theo quy lu t di truy n t ng tác ki u:ạ ắ ượ ả ậ ề ươ ể
A. 12 : 3 : 1 B. 9 : 3 : 4 C. 9 : 6 : 1 D. 13 : 3
Câu 7: B nh ng i do đ t bi n s l ng NST gây ra là:ệ ở ườ ộ ế ố ượ
A. Pheeninkêtô. B. B ch t ng.ạ ạ C. Mù màu. D. H i ch ng siêu n .ộ ứ ữ
Câu 8: 3 b ba không mã hóa axitamin trong 64 b ba là:ộ ộ
A. UAA, UGA, UAG B. UAG, UAA, AUG C. AUG, UGA, UAG D. UAA, AUG, UGA
Câu 9: Ng i m c h i ch ng Claiphent có s NST trong nhân t bào là:ườ ắ ộ ứ ơ ố ế
A. 46 B. 48 C. 45 D. 47
Câu 10: Hai ch em sinh đôi cùng tr ng. Ch l y ch ng nhóm máu A sinh con nhóm máu B, em l yị ứ ị ấ ồ ấ
ch ng nhóm máu B sinh con nhóm máu ồA. Nhóm máu c a hai ch em sinh đôi nói trên l n l t làủ ị ầ ượ
A. Nhóm AB và nhóm AB B. Nhóm B và nhóm A
C. Nhóm A và nhóm B D. nhóm B và nhóm O
Câu 11: Ch t Acridin chèn vào m ch khuôn cũ c a ADN thì đ t bi n x y ra v i phân t ADNấ ạ ủ ộ ế ả ớ ử
đ c t ng h p là:ượ ổ ợ
A. M t 1 c p Nucleotitấ ặ B. Thêm 1 c p Nucleotitặ
C. Thay th 1 c p Nucleotitế ặ D. Đ o v trí 1 c p Nucleotitả ị ặ
Câu 12: Vi khu n E.coli s n xu t insulin c a ng i là thành qu c aẩ ả ấ ủ ườ ả ủ :
A. Dùng k thu t di truy n chuy n gen nh véc t plasmitỹ ậ ề ể ờ ơ
B. Lai t bào sômaế
C. Dùng k thu t vi tiêmỹ ậ
D. Gây đ t bi n nhân t oộ ế ạ
Trang 1/5 - Mã đ thi 132ề

Câu 13: Quy lu t di truy n nào sau đây không phát hi n đ c khi dùng phép lai phân tích:ậ ề ệ ượ
A. Hoán v m t bênị ộ B. Hoán v hai bênị
C. Phân ly đ c l pộ ậ D. Liên k t gen hoàn toànế
Câu 14: châu ch u, con cái bình th ng có b NST 2n =24. S NST đ m đ c con đ c d ngỞ ấ ườ ộ ố ế ượ ở ự ạ
đ t bi n m t nhi m là:ộ ế ộ ễ
A. 12 B. 25 C. 22 D. 23
Câu 15: Ch t 5 - BU tác đ ng gây đ t bi n gen lo iấ ộ ộ ế ạ
A. Thay th c p A - T b ng c p T - Aế ặ ằ ặ B. Thay th c p G - X b ng c p A - Tế ặ ằ ặ
C. Thay th c p G - X b ng c p X - Gế ặ ằ ặ D. Thay th c p A - T b ng c p G - X.ế ặ ằ ặ
Câu 16: Các c quan t ng đ ng là:ơ ươ ồ
A. Mang tôm và mang cá
B. Tuy n n c đ c c a r n và tuy n n c b t ng i.ế ọ ộ ủ ắ ế ướ ọ ở ườ
C. Cánh loài b m và cánh loài d iướ ơ
D. Vây các voi và vây cá m pậ
Câu 17: M t gen c u trúc có 7 đo n exon, m i đo n exon mã hóa 5 axitamin. Cho bi t chi u dàiộ ấ ạ ỗ ạ ế ề
các đo n exon và intron b ng nhau. Chi u dài gen c u trúc là:ạ ằ ề ấ
A. 5253 A0B. 5712 A0C. 6220 A0D. 5304 A0
Câu 18: Gen c u trúc mã hóa Protein sinh v t nhân s g m;ấ ở ậ ơ ồ
A. Vùng đi u hòa, đo n exon, đo n intron, vùng k t thúc.ề ạ ạ ế
B. Vùng đi u hòa, đo n exon, đo n intron.ề ạ ạ
C. Vùng đi u hòa, đo n intron, vùng k t thúc.ề ạ ế
D. Vùng đi u hòa, đo n exon, vùng k t thúc.ề ạ ế
Câu 19: Gi ng cây tr ng X cho năng su t khi tr ng Vĩnh Long là 9 t n/ha, Thanh Hóa là 5ố ồ ấ ồ ở ấ ở
t n/ha, Thái Bình là 7 t n/ha. Phát bi u nào sau đây là đúng:ấ ở ấ ể
A. Năng su t c a gi ng X ph thu c hoàn toàn vào môi tr ng.ấ ủ ố ụ ộ ườ
B. T p h p các ki u hình v năng su t ( 9 t n/ha, 5 t n/ ha, 7 t n/ha ...) g i là m c ph n ngậ ợ ể ề ấ ấ ấ ấ ọ ứ ả ứ
c a KG quy đ nh năng su t.ủ ị ấ
C. Đi u ki n môi tr ng đã làm thay đ i KG c a gi ng X.ề ệ ườ ổ ủ ố
D. Đi u ki n môi tr ng t t đã phá v gi i h n v năng su t.ề ệ ườ ố ỡ ớ ạ ề ấ
Câu 20: Trong công tác lai t o gi ng, ng i ta cho t th ph n th c v t, giao ph i c n huy t ạ ố ườ ự ụ ấ ở ự ậ ố ậ ế ở
đ ng v t qua nhi u th h nh m:ộ ậ ề ế ệ ằ
A. T o dòng thu nạ ầ B. T o u th laiạ ư ế
C. Ki m tra đ thu n ch ng c a b , mể ộ ầ ủ ủ ố ẹ D. Làn tăng t l alen tr i trong qu n th .ỉ ệ ộ ầ ể
Câu 21: m t loài, c p NST gi i tính là XX và XY. M t tr ng bình th ng là Ở ộ ặ ớ ộ ứ ườ AB CD H I XM.
B NST l ng b i (2n) c a loài là:ộ ưỡ ộ ủ
A. 8B. 10 C. 14 D. 16
Câu 22: M t qu n th ban đ u có: 0,4 MM : 0,2 Mm : 0,4 mm.ộ ầ ể ầ
Sau 3 th h t th ph n thì t l KG Mm trong qu n th là:ế ệ ự ụ ấ ỉ ệ ầ ể
A. 0,775 B. 0,875 C. 0,025 D. 0,125
Câu 23: Trong t nhiên, phép lai nào sau đây không th di n ra:ự ể ễ
A. 3n x 3n --> 3n B. 4n x 2n --> 3n C. 4n x 4n --> 4n D. 2n x 2n --> 2n
Câu 24: S k t h p c a 2 giao t (n + 1) s t o ra:ự ế ợ ủ ử ẽ ạ
A. Th m t nhi m képể ộ ễ B. Th 3 nhi mể ễ
C. Th 4 nhi m ho c th 3 nhi m képể ễ ặ ể ễ D. Th song nh b iể ị ộ
Câu 25: Cho c th d h p 5 c p gen t th ph n. Bi t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, m i genơ ể ị ợ ặ ự ụ ấ ế ỗ ị ạ ỗ
n m trên 1c p NST. S l ng các lo i KG đ i lai là;ằ ặ ố ượ ạ ở ờ
A. 125 B. 243 C. 25 D. 32
Câu 26: Hai c p gen Mm và Nn cùng n m trên vùng t ng đ ng c a NST gi i tính ng i. Ki uặ ằ ươ ồ ủ ớ ườ ể
gen vi t đúng là:ế
A. XMNYB. XYmn C. XMNYmn D. XMYn
Trang 2/5 - Mã đ thi 132ề

Câu 27: Ban đ u khi phun DDT di t đ c 97% ru i vàng. Sau nhi u l n phun DDT hieeyj quầ ệ ượ ồ ề ầ ả
di t ru i vàng gi m h n. Hi n t ng trên đ c gi i thích là:ệ ồ ả ẳ ệ ượ ượ ả
A. Ru i vàng có t c đ sinh s n nhanh nên DDT không th tiêu di t h t.ồ ố ộ ả ể ệ ế
B. Ru i vàng đã xu t hi n th ng bi n khi ti p xúc v i thu c DDT.ồ ấ ệ ườ ế ế ớ ố
C. Khi ti p xúc v i DDT, ru i vàng đã xu t hi n alen kháng thu c.ế ớ ồ ấ ệ ố
D. Quá trình đ t bi n đã làm xu t hi n alen kháng thu c t tr c, d i áp l c c a môi tr ngộ ế ấ ệ ố ừ ướ ướ ự ủ ườ
có DDT, ch n l c t nhiên đã tích lũy các alen kháng thu c ngày càng nhi u.ọ ọ ự ố ề
Câu 28: Kh o sát m t qu n th ng i đang tr ng thái cân b ng di truy n th y có 1/10.000 bả ộ ầ ể ườ ở ạ ằ ề ấ ị
b nh b ch t ng. Bi t b nh b ch t ng do gen l n quy đ nh. T l ng i mang KG d h p v b nhệ ạ ạ ế ệ ạ ạ ặ ị ỉ ệ ườ ị ợ ề ệ
b ch t ng trong qu n th ng i nói trên là:ạ ạ ầ ể ườ
A. 0,0308 B. 0,0200 C. 0,2108 D. 0,0198
Câu 29: Ki u phân b ng u nhiên c a các cá th trong qu n th di n ra khi:ể ố ẫ ủ ể ầ ể ễ
A. Đi u ki n s ng phân b đ u, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ề ệ ố ố ề ự ạ ắ ữ ể ầ ể
B. Đi u ki n s ng phân b không đ u, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ề ệ ố ố ề ự ạ ắ ữ ể ầ ể
C. Đi u ki n s ng phân b đ u, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ề ệ ố ố ề ự ạ ắ ữ ể ầ ể
D. Đi u ki n s ng phân b không đ u, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trongề ệ ố ố ề ự ạ ắ ữ ể
qu n th .ầ ể
Câu 30: M t qu n th có 1200 cá th , t l sinh s n là 13%, t l t vong là 9%, t l xu t c làộ ầ ể ể ỉ ệ ả ỉ ệ ử ỉ ệ ấ ư
5%, t l nh p c là 0,5%. Sau 1 năm, s l ng các th c a qu n th là:ỉ ệ ậ ư ố ượ ể ủ ầ ể
A. 1248 B. 1194 C. 1206 D. 1152
Câu 31: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a Operon Lac vi khu n E.coli,gen đi u hòa có vaiơ ế ề ạ ộ ủ ở ẩ ề
trò:
A. Tr c ti p ki m soát ho t đ ng c a gen c u trúcự ế ể ạ ộ ủ ấ
B. T ng h p Protein c chổ ợ ứ ế
C. T ng h p Protein c u t o nên enzim phân gi i Lactôzổ ợ ấ ạ ả ơ
D. Ho t hóa enzim phân gi i Lactôzạ ả ơ
Câu 32: Trên m t ch c ch Y c a đ n v tái b n có 232 đo n Okazaki. S đo n m i trong đ n vộ ạ ữ ủ ơ ị ả ạ ố ạ ồ ơ ị
tái b n trên là:ả
A. 466 B. 464 C. 460 D. 468
Câu 33: gà, gen t n m trên NST gi i tính X quy đ nh chân lùn. Trong m t qu n th gà ng i taỞ ằ ớ ị ộ ầ ể ườ
đ m đ c 320 con chân lùn trong đó có 1/4 là gà mái. S gen t có trong nh ng con gà chân lùn nóiế ượ ố ữ
trên là:
A. 480 B. 400 C. 640 D. 560
Câu 34: N u ch xét riêng v nhân t sinh thái nhi t đ thì loài nào có vùng phân b r ng nh tế ỉ ề ố ệ ộ ố ộ ấ
trong các loài sau:
A. Loài có đi m c c thu n v nhi t đ cao nh t.ể ự ậ ề ệ ộ ấ
B. Loài có gi i h n d i v nhi t đ th p nh t.ớ ạ ướ ề ệ ộ ấ ấ
C. Loài có gi i h n trên v nhi t đ cao nh t.ớ ạ ề ệ ộ ấ
D. Loài có gi i h n sinh thái v nhi t đ r ng nh t.ớ ạ ề ệ ộ ộ ấ
Câu 35: Hà N i nhi t đ trung bình là 23Ở ộ ệ ộ 0C. Theo dõi loài sâu khoang c th y t ng nhi t h uổ ấ ổ ệ ữ
hi u c a loài (S) là 585 đ .ngày, ng ng nhi t phát tri n c a loài là 10ệ ủ ộ ưỡ ệ ể ủ 0C. Ngày 20/12/2010 th yấ
xu t hi n sâu non khoang c Hà N i, l a sâu non ti p theo s xu t hi n Hà N i vào th i gianấ ệ ổ ở ộ ứ ế ẽ ấ ệ ở ộ ờ
nào? (Bi t 01 tháng = 30 ngày)ế
A. 20/01/2011 B. 5/02/2011 C. 30/01/2011 D. 25/01/2011
Câu 36: Cây t b i AAaa gi m phân bình th ng cho giao t AA chi m t l :ứ ộ ả ườ ử ế ỉ ệ
A. 1/5 B. 1/4 C. 1/6 D. 1/2
Câu 37: C n gây các đ t bi n nhân t o nh m:ầ ộ ế ạ ằ
A. Ch n ra các gi ng có năng su t cao.ọ ố ấ B. Tăng m c đ đa d ng cho sinh gi i.ứ ộ ạ ớ
C. T o nguyên li u cho quá trình lai t o gi ng.ạ ệ ạ ố D. C i ti n gi ng cũ.ả ế ố
Câu 38: Gi s m i gen quy đ nh m t tính tr ng, phân ly đ c l p, t h p t do thì th h conả ử ỗ ị ộ ạ ộ ậ ổ ợ ự ở ế ệ
c a phép lai: AaBbCcDdEe x AaBbCcDdEe t l con có ki u hình tr i v 4 tính tr ng là:ủ ỉ ệ ể ộ ề ạ
A. 405/1024 B. 27/256 C. 18/256 D. 81/1024
Trang 3/5 - Mã đ thi 132ề