
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT TAMƯỜ
D NGƯƠ
-------------------------
Đ KH O SÁT CHUYÊN Đ L N 1 NĂM 2017-2018Ề Ả Ề Ầ
MÔN: ĐA LÍ 11Ị
Th i gian làm bài: 120 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
H , tên thí sinh:.......................................................................... S báo danh:.........................ọ ố
I. TR C NGHI M (5 đi m)Ắ Ệ ể
Câu 1: Quy mô dân s Hoa Kì đng th m y trên th gi i?ố ứ ứ ấ ế ớ
A. Th nh t.ứ ấ B. Th hai.ứC. Th ba.ứD. Th t .ứ ư
Câu 2: Ph n l n lãnh th châu Phi có khí h uầ ớ ổ ậ
A. l nh, m.ạ ẩ B. nóng, m.ẩC. khô, nóng. D. khô, l nh.ạ
Câu 3: Nguyên nhân sâu xa c a vòng lu n qu n “nghèo đói, b nh t t, t n n xã h i, m t cânủ ẩ ẩ ệ ậ ệ ạ ộ ấ
b ng sinh thái” châu Phi là doằ ở
A. h u qu c a s bóc l t c a ch nghĩa th c dân.ậ ả ủ ự ộ ủ ủ ự
B. tình tr ng tham nhũng, lãng phí kéo dài.ạ
C. n n c ngoài quá l n, không có kh năng tr .ợ ướ ớ ả ả
D. dân s gia tăng quá nhanh.ố
Câu 4: Lãnh th Hoa Kì g m nh ng b ph nổ ồ ữ ộ ậ
A. trung tâm B c Mĩ, bán đo Alaxca, qu n đo Ăng-ti l n.ắ ả ầ ả ớ
B. trung tâm B c Mĩ, bán đo Alaxca, qu n đo Ha-oai.ắ ả ầ ả
C. trung tâm B c Mĩ, bán đo Alaxca, qu n đo Bahamas.ắ ả ầ ả
D. trung tâm B c Mĩ, Trung Mĩ, Nam Mĩ.ắ
Câu 5: Hoa Kì tránh đc 2 cu c chi n tranh th gi i, ch y u nhượ ộ ế ế ớ ủ ế ờ
A. giáp v i Thái Bình D ng. ớ ươ
B. v trí đa lí. ị ị
C. kinh t phát tri n m nh. ế ể ạ
D. giáp v i Mĩ La tinh.ớ
Câu 6: “Ph n phía tây và phía b c có đa hình gò đi th p, nhi u đng c thu n l i cho phátầ ắ ị ồ ấ ề ồ ỏ ậ ợ
tri n chăn nuôi” là đc đi m c a vùngể ặ ể ủ
A. phía Tây B. phía Đông C. phía Nam D. Trung tâm.
Câu 7: Lãnh th Hoa Kì n m ph n l n trong đi khí h uổ ằ ầ ớ ớ ậ
A. c n nhi t và ôn đi.ậ ệ ớ
B. nhi t đi và c n nhi t.ệ ớ ậ ệ
C. nhi t đi và ôn đi.ệ ớ ớ
D. ôn đi và c n c c.ớ ậ ự
Câu 8: Đi m t ng đng v kinh t - xã h i gi a các n c Trung Á và Tây Nam Á làể ươ ồ ề ế ộ ữ ướ
A. đu ch u nh h ng m nh m c a H i giáo.ề ị ả ưở ạ ẽ ủ ồ
B. đu ch u nh h ng m nh m t Liên Bang Nga.ề ị ả ưở ạ ẽ ừ
C. đu có thu nh p bình quân đu ng i cao.ề ậ ầ ườ
D. đu có th m nh v s n xu t nông, lâm, h i s n.ề ế ạ ề ả ấ ả ả
Trang 1/7 - Mã đ thi 135ề
Mã đ thi: 135ề

Câu 9: S phân chia th gi i thành các nhóm n c phát tri n và đang phát tri n nói lên tìnhự ế ớ ướ ể ể
tr ng nào ch y u sau đây?ạ ủ ế
A. Th gi i có nhi u qu c gia, dân t c và tôn giáo.ế ớ ề ố ộ
B. H u qu kéo dài c a chi n tranh l nh.ậ ả ủ ế ạ
C. S khác nhau v ch đ chính tr gi a các nhóm n c.ự ề ế ộ ị ữ ướ
D. S t ng ph n v trình đ phát tri n kinh t - xã h i gi a các nhóm n c.ự ươ ả ề ộ ể ế ộ ữ ướ
Câu 10: H u qu nguy hi m c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đi làậ ả ể ủ ộ ạ ọ ệ ệ ạ
A. t o ra ngày càng nhi u lo i vũ khí gi t ng i hàng lo t.ạ ề ạ ế ườ ạ
B. rút ng n kho ng cách chênh l ch gi a các nhóm n c.ắ ả ệ ữ ướ
C. thay đi ph ng th c th ng m i qu c t truy n th ng.ổ ươ ứ ươ ạ ố ế ề ố
D. khôi ph c và s d ng đc các lo i tài nguyên đã m t.ụ ử ụ ượ ạ ấ
Câu 11: Nguy c h y di t cu c s ng nhân lo i trên hành tinh c a chúng ta th c ch t n m ơ ủ ệ ộ ố ạ ủ ự ấ ằ ở
A. s xu t hi n c a căn b nh th k AIDS.ự ấ ệ ủ ệ ế ỉ
B. s ô nhi m môi tr ng ngày càng tr m tr ng.ự ễ ườ ầ ọ
C. s thi u trách nhi m c a con ng i đi v i cu c s ng c a b n thân và đng lo i.ự ế ệ ủ ườ ố ớ ộ ố ủ ả ồ ạ
D. s s n xu t m nh m các vũ khí gi t ng i hàng lo t.ự ả ấ ạ ẽ ế ườ ạ
Câu 12: Nguyên nhân gây ra hi n t ng c dân nông thôn M La tinh ngày càng đ xô ra thànhệ ượ ư ỹ ổ
ph tìm vi c làm là doố ệ
A. đô th hóa phát tri n m nh.ị ể ạ B. c i cách ru ng đt không tri t đ nông ả ộ ấ ệ ể ở
thôn.
C. đô th hóa t phát.ị ự D. chính sách phát tri n đô th .ể ị
Câu 13: Vùng núi n i ti ng nh t c a M La tinh làổ ế ấ ủ ỹ
A. An-tai. B. Cooc-đi-e. C. An-đet. D. An-p .ơ
Câu 14: S bùng n dân s hi n nay trên th gi i di n ra ch y u các n cự ổ ố ệ ế ớ ễ ủ ế ở ướ
A. phát tri n.ểB. đang phát tri n.ểC. G8. D. NICs.
Câu 15: Toàn c u hóa có tác đng đn nh ng m t nào c a n n kinh t - xã h i th gi i?ầ ộ ế ữ ặ ủ ề ế ộ ế ớ
A. Văn hóa, xã h i.ộB. Môi tr ng, an ninh.ườ
C. Kinh t , chính tr .ế ị D. M i m t c a n n kinh t - xã h i th gi i.ọ ặ ủ ề ế ộ ế ớ
Câu 16: T ch c kinh t l n nh t th gi i hi n nay làổ ứ ế ớ ấ ế ớ ệ
A. UN. B. EU. C. G8. D. WTO.
Câu 17 : Có tr l ng d u m và khí t nhiên l n th hai c a Hoa Kì làữ ượ ầ ỏ ự ớ ứ ủ
A. vùng phía Tây.
B. vùng phía Đông.
C. bán đo Alaxca.ả
D. qu n đo Ha-oai.ầ ả
Câu 18 : Bán đo Alaxca n m phíaả ằ ở
A. tây b c c a B c Mĩ.ắ ủ ắ
B. tây nam c a B c Mĩ.ủ ắ
C. đông b c c a B c Mĩ.ắ ủ ắ
D. đông nam c a B c Mĩ.ủ ắ
Câu 19: Qu n đo Ha-oai c a Hoa Kì có ti m năng l n vầ ả ủ ề ớ ề
A. h i s n và lâm s n.ả ả ả B. h i s n và du l ch.ả ả ị
Trang 2/7 - Mã đ thi 135ề

C. h i s n và khoáng s n.ả ả ả D. h i s n và giao thông v n t i.ả ả ậ ả
Câu 20: Ý nào sau đây không ph iả là bi u hi n c a toàn c u hóa kinh t ?ể ệ ủ ầ ế
A. Th ng m i th gi i phát tri n m nh.ươ ạ ế ớ ể ạ
B. Thu h p ph m vi ho t đng c a các công ty xuyên qu c gia.ẹ ạ ạ ộ ủ ố
C. Th tr ng tài chính qu c t ngày càng m r ng.ị ườ ố ế ở ộ
D. Đu t n c ngoài tăng nhanh.ầ ư ướ
Câu 21: Dân nh p c vào Hoa Kì đn tậ ư ế ừ
A. châu Âu, Mĩ La tinh, châu Á, châu Phi.
B. châu Âu, Mĩ La tinh, châu Á, Canada, châu Phi.
C. châu Âu, châu Á, châu Phi, Mĩ La tinh, châu Đi D ng.ạ ươ
D. châu Âu, châu Á, châu Phi, châu Đi D ng.ạ ươ
Câu 22: Vùng núi già Apalat c a Hoa Kì có khí h uủ ậ
A. nhi t đi.ệ ớ B. c n nhi t.ậ ệ C. ôn đi.ớD. c n c c.ậ ự
Câu 23: khu v c Trung Á, qu c gia có đi b ph n dân s Ở ự ố ạ ộ ậ ố không theo đo H i làạ ồ
A. Mông C .ổB. Tuôc-mê-ni-x-tan. C. U-d -bê-ki-x-tan.ơD. Ca-dăc-x-tan.
Câu 24: Cho bi u đ sau đây, nh n xét nào ể ồ ậ không đúng?
A. Các n c đu có s n l ng d u thô khai thác v t quá 3000 thùng/ngày.ướ ề ả ượ ầ ượ
B. Hoa Kì có s n l ng d u thô khai thác l n nh t.ả ượ ầ ớ ấ
C. S n l ng d u thô khai thác có s chênh l ch gi a các n c.ả ượ ầ ự ệ ữ ướ
D. Iraq có s n l ng d u thô khai thác nh nh t.ả ượ ầ ỏ ấ
Câu 25: Cho bi u đ sau đây: ể ồ
BI U Đ TH HI N C C U GDP PHÂN THEO KHU V C KINH TỂ Ồ Ể Ệ Ơ Ấ Ự Ế
C A HOA KÌ ỦNĂM 1990 VÀ 2010 (Đn v : %)ơ ị
Trang 3/7 - Mã đ thi 135ề

Nh n xét nào sau đây là đúng v s chuy n d ch c c u GDP c a Hoa Kì giai đo n 1990-ậ ề ự ể ị ơ ấ ủ ạ
2010?
A. Gi m t tr ng nông – lâm - ng nghi p; tăng t tr ng công nghi p - xây d ng; gi m t ả ỉ ọ ư ệ ỉ ọ ệ ự ả ỉ
tr ng d ch v .ọ ị ụ
B. Tăng t tr ng nông – lâm - ng nghi p; gi m t tr ng công nghi p - xây d ng và d ch v .ỉ ọ ư ệ ả ỉ ọ ệ ự ị ụ
C. Gi m t tr ng nông – lâm - ng nghi p; gi m t tr ng công nghi p - xây d ng và tăng t ả ỉ ọ ư ệ ả ỉ ọ ệ ự ỉ
tr ng d ch v .ọ ị ụ
D. Gi m t tr ng nông, lâm, ng nghi p; tăng t tr ng công nghi p, xây d ng và d ch v .ả ỉ ọ ư ệ ỉ ọ ệ ự ị ụ
Câu 26: B ng s li u quy mô dân s th gi i giai đo n 1960 – 2010 (t ng i) ả ố ệ ố ế ớ ạ ỉ ườ
Năm 1960 1970 1980 1990 2000 2010
Dân s thố ế
gi iớ3,1 3,7 4,4 5,3 6,1 6,9
Nh n xét nào sau đây là đúng v s thay đi quy mô dân s th gi i qua các năm?ậ ề ự ổ ố ế ớ
A. Quy mô dân s th gi i bi n đng trong giai đo n 1960 – 2010.ố ế ớ ế ộ ạ
B. Quy mô dân s th gi i gi m liên t c qua các năm.ố ế ớ ả ụ
C. C m i năm, dân s th gi i l i tăng lên g p đôi.ứ ườ ố ế ớ ạ ấ
D. Quy mô dân s tăng liên t c, tăng không đu trong giai đo n 1960 – 2010.ố ụ ề ạ
Câu 27: B ng s li u s dân Hoa Kì giai đo n 1800 – 2005 (tri u ng i)ả ố ệ ố ạ ệ ườ
Năm 1800 1820 1840 1860 1880 1900 1920 1940 1960 198
0
2005
S dânố5 10 17 31 50 76 105 132 179 227 296,9
T b ng s li u trên, nh n xét nào d i đây ừ ả ố ệ ậ ướ đúng?
A. Dân s Hoa Kì tăng liên t c qua các năm nh ng tăng ch m.ố ụ ư ậ
B. Dân s Hoa Kì tăng nhanh nh t trong giai đo n 1800 – 1880, tăng g p 10 l n.ố ấ ạ ấ ầ
C. Dân s Hoa Kì tăng r t nhanh, đc bi t trong giai đo n 1980 – 2005.ố ấ ặ ệ ạ
D. Dân s Hoa Kì gi m nhanh qua các năm.ố ả
Câu 28: B ng s li u t l bi t ch c a th gi i và m t s n c châu Phi năm 2015 (%) ả ố ệ ỉ ệ ế ữ ủ ế ớ ộ ố ướ
N cướ Thế
gi iớ
An-giê-ri Nam
Phi
Ăng-gô-
la
Xu-đăng U-gan-đa
T l bi tỉ ệ ế
chữ84,5 86,0 94,3 71,1 75,9 78,4
T b ng s li u, nh n xét nào d i đây ừ ả ố ệ ậ ướ không đúng?
Trang 4/7 - Mã đ thi 135ề

A. Ăng-gô-la có t l bi t ch th p nh t.ỉ ệ ế ữ ấ ấ
B. Các n c châu Phi đu có t l bi t ch cao h n trung bình c a th gi i.ướ ề ỉ ệ ế ữ ơ ủ ế ớ
C. Nam Phi có t l bi t ch cao nh t.ỉ ệ ế ữ ấ
D. T l bi t ch có s chênh l ch gi a các qu c gia châu Phi.ỉ ệ ế ữ ự ệ ữ ố
Câu 29: Bi u đ khí h u c a hoang m c Xa-ha-ra (B c Phi) và hoang m c Gô-bi (Mông C )ể ồ ậ ủ ạ ắ ạ ổ
Nh n xét nào sau đây là đúng?ậ
A. Hoang m c Xa-ha-ra nóng h n hoang m c Gô-bi.ạ ơ ạ
B. Hoang m c Xa-ha-ra l nh h n hoang m c Gô-bi.ạ ạ ơ ạ
C. Hoang m c Xa-ha-ra m a nhi u h n hoang m c Gô-bi.ạ ư ề ơ ạ
D. Hoang m c Xa-ha-ra n m vĩ đ cao h n hoang m c Gô-bi.ạ ằ ở ộ ơ ạ
Câu 30: Vi t Nam gia nh p Di n đàn h p tác kinh t châu Á – Thái Bình D ng (APEC) nămệ ậ ễ ợ ế ươ
nào?
A. 1996. B. 1997. C. 1998. D. 1999.
Câu 31: Cho b ng s li u v t ng n n c ngoài c a các n c đang phát tri n giai đo n 1970ả ố ệ ề ổ ợ ướ ủ ướ ể ạ
– 2009
(Đn v : t USD) ơ ị ỉ
Năm 1970 1980 1990 2000 2004 2009
T ng nổ ợ 610 1200 1310 2498 2724 4805
Nh n xét nào d i đây ậ ướ không đúng?
A. N n c ngoài c a các n c đang phát tri n ngày càng gi m.ợ ướ ủ ướ ể ả
B. N n c ngoài c a các n c đang phát tri n tăng liên t c qua các năm, tăng không đu ợ ướ ủ ướ ể ụ ề
qua t ng th i kì.ừ ờ
C. N n c ngoài c a các n c đang phát tri n tăng liên t c qua các năm.ợ ướ ủ ướ ể ụ
D. N n c ngoài c a các n c đang phát tri n ngày càng tăng.ợ ướ ủ ướ ể
Câu 32: L th ng t ng ôdôn đc phát hi n th y l n đu tiên ỗ ủ ầ ượ ệ ấ ầ ầ ở
A. Nam c c.ựB. B c c c.ắ ự C. Nam Mĩ.D. Châu Âu.
Câu 33: Dân b n đa Hoa Kì chi m kho ngả ị ở ế ả
A. 1% B. 2% C. 3% D. 4%
Câu 34: B ng s li u t l dân thành th và nông thôn c a th gi i giai đo n 1970 – 2010 (%)ả ố ệ ỉ ệ ị ủ ế ớ ạ
Năm 1970 1980 1990 2000 2010
Dân thành thị36,5 39,3 42,9 46,5 51,5
Dân nông
thôn
63,5 60,7 57,1 53,5 48,5
T ngổ100 100 100 100 100
Trang 5/7 - Mã đ thi 135ề