
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT TAMƯỜ
D NGƯƠ
-------------------------
Đ KH O SÁT CHUYÊN Đ L N 1 NĂM 2017-2018Ề Ả Ề Ầ
MÔN: ĐA LÍ 11Ị
Th i gian làm bài: 120 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
H , tên thí sinh:................................................................................S báo danh:.......................ọ ố
I. TR C NGHI M (5 đi m)Ắ Ệ ể
Câu 1: Tính đn tháng 1 năm 2007, s qu c gia thành viên c a t ch c th ng m i th gi iế ố ố ủ ổ ứ ươ ạ ế ớ
(WTO ) là
A. 151. B. 149. C. 152. D. 150.
Câu 2: Nguyên nhân d n đn hi n t ng đô th hóa t phát các n c Mĩ La tinh là doẫ ế ệ ượ ị ự ở ướ
A. quá trình công nghi p hóa di n ra nhanh.ệ ễ
B. các cu c c i cách ru ng đt không tri t đ, dân nghèo không có ru ng kéo ra thành ph tìm ộ ả ộ ấ ệ ể ộ ố
vi c làm.ệ
C. kinh t các n c Mĩ La tinh r t phát tri n.ế ướ ấ ể
D. t su t sinh cao.ỉ ấ
Câu 3: Dân s châu Phi tăng nhanh ch y u là doố ủ ế
A. t su t gia tăng dân s t nhiên cao.ỉ ấ ố ự B. t l t th p.ỉ ệ ử ấ
C. nh p c t các châu l c khác.ậ ư ừ ụ D. châu Phi quá nóng.
Câu 4: Nh ng thách th c l n v dân c và xã h i c a châu Phi hi n nay làữ ứ ớ ề ư ộ ủ ệ
A. trinh đô dân tri thâp, con nhiêu hu tuc, xung đôt săc tôc, đoi ngheo, bênh tât.
B. kinh tê kem phat triên, dân sô con tăng nhanh.
C. ph n l n lãnh th có khí h u khô nóng.ầ ớ ổ ậ
D. nh n đc s giúp đ c a nhi u t ch c v y t giáo d c trên th gi i.ậ ượ ự ỡ ủ ề ổ ứ ề ế ụ ế ớ
Câu 5: Hoa Kì tránh đc 2 cu c chi n tranh th gi i, ch y u nhượ ộ ế ế ớ ủ ế ờ
A. giáp v i Thái Bình D ng. B. v trí đa lí. ớ ươ ị ị
C. kinh t phát tri n m nh. D. giáp v i Mĩ La tinh.ế ể ạ ớ
Câu 6: Cho b ng s li u sau:ả ố ệ
T TR NG GIÁ TR XU T KH U C A EU, HOA KÌ, NH T B N TRONGỈ Ọ Ị Ấ Ẩ Ủ Ậ Ả
T NG GIÁ TR XU T KH U C A TH GI I NĂM 2004 (Đn v : %)Ổ Ị Ấ Ẩ Ủ Ế Ớ ơ ị
Ch sỉ ố EU Hoa KìNh t B nậ ả
T tr ng trong xu t kh u c a th gi iỉ ọ ấ ẩ ủ ế ớ 37,7 9,0 6,25
D a vào b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v t tr ng giá tr xu t kh u c a EU?ự ả ố ệ ậ ề ỉ ọ ị ấ ẩ ủ
A. T ng đng v i Hoa Kì.ươ ươ ớ B. T ng đng v i Nh t B n.ươ ươ ớ ậ ả
C. L n h n Hoa Kì và Nh t B n c ng l i.ớ ơ ậ ả ộ ạ D. Nh h n Hoa Kì và Nh t B n c ng l i.ỏ ơ ậ ả ộ ạ
Câu 7: Thành ph n dân c chi m t tr ng cao nh t trong dân s Hoa Kì có ngu n g cầ ư ế ỉ ọ ấ ố ồ ố
A. châu Âu. B. châu Á và Mĩ La tinh.
C. châu Phi. D. dân Anh điêng.
Câu 8: T ch c liên k t kinh t khu v c có GDP l n nh t trên th gi i hi n nay làổ ứ ế ế ự ớ ấ ế ớ ệ
A. Di n đàn h p tác kinh t châu Á - Thái Bình D ng (APEC).ễ ợ ế ươ
B. Th tr ng chung Nam Mĩ (MERCOSUR).ị ườ
C. Hi p c t do th ng m i B c Mĩ (NAFTA).ệ ướ ự ươ ạ ắ
D. Liên minh châu Âu (EU).
Câu 9: Tài nguyên d u m , khí t nhiên c a các n c Tây Nam Á t p trung ch y u vùngầ ỏ ự ủ ướ ậ ủ ế ở
A. v nh Ôman.ịB. v nh Pec-xích.ịC. bi n Đ.ể ỏ D. Đa Trung H i.ị ả
Câu 10: Đăc điêm nào sau đây không đung v i t nhiên c a khu v c Trung Á?ơ ư ủ ự
A. Phía B c ti p giáp v i Liên Bang Nga.ắ ế ớ B. Khí h u khô h n.ậ ạ
C. Là khu v c giàu tài nguyên thiên nhiên.ựD. Đât phu sa mau m . ơ
Câu 11: Vùng núi nào n m phía tây c a Hoa Kì?ằ ở ủ
A. Cooc-đi-e. B. A-pa-lat. C. An-p .ơD. An-đet.
Câu 12: Các n c Mĩ La tinh n m gi a hai đi d ng l n làướ ằ ữ ạ ươ ớ
A. Đi Tây D ng và B c Băng D ng.ạ ươ ắ ươ B. Đi Tây D ng và Thái Bình D ng.ạ ươ ươ
Trang 1/6 - Mã đ 433ề
Mã đ thi: 433ề

C. Thái Bình D ng và n Đ D ng.ươ Ấ ộ ươ D. Đi Tây D ng và n Đ D ng.ạ ươ Ấ ộ ươ
Câu 13: Nhóm n c nào chi m kho ng 20% dân s và 5% s dân gia tăng hàng năm c a thướ ế ả ố ố ủ ế
gi i?ớ
A. Các n c G8.ướ B. Nhóm n c phát tri n.ướ ể
C. Nhóm n c công nghi p m i (NICs).ướ ệ ớ D. Nhóm n c đang phát tri n.ướ ể
Câu 14: Phân l n lanh thô châu Phi co canh quan ơ
A. hoang mac, ban hoang mac va r ng cân nhiêt đi khô. ừ ơ
B. r ng xich đao, r ng nhiêt đi âm va r ng nhiêt đi khô. ư ư ơ ừ ơ
C. r ng xich đao, r ng cân nhiêt đi khô va xa van. ư ừ ơ
D. hoang mac, ban hoang mac va xa van.
Câu 15: Trong các đc đi m sau, đc đi m nào ặ ể ặ ể không ph iả là đc đi m dân c - xã h i c aặ ể ư ộ ủ
Mĩ La tinh?
A. Ph n l n dân c theo đo H i.ầ ớ ư ạ ồ
B. Thu nh p gi a ng i giàu và ng i nghèo có s chênh l ch l n.ậ ữ ườ ườ ự ệ ớ
C. T l dân s s ng d i m c nghèo kh còn l n.ỉ ệ ố ố ướ ứ ổ ớ
D. T l dân thành th l n.ỉ ệ ị ớ
Câu 16: Ph n l n lãnh th châu Phi có tính ch t khí h uầ ớ ổ ấ ậ
A. nóng, m.ẩB. l nh, khô.ạC. khô, nóng. D. l nh, m.ạ ẩ
Câu 17: Dân c có ngu n g c Châu Phi Hoa Kì có kho ng (2005)ư ồ ố ở ả
A. 30 tri u ng i. ệ ườ B. 31 tri u ng i.ệ ườ
C. 32 tri u ng i. ệ ườ D. 33 tri u ng i.ệ ườ
Câu 18: Cho bi u để ồ :
BI U Đ TH HI N C C U GIÁ TR XU T NH P KH UỂ Ồ Ể Ệ Ơ Ấ Ị Ấ Ậ Ẩ
C A HOA KÌ GIAI ĐO N 1995 - 2010Ủ Ạ
D a vào bi u đ, hãy xác đnh nh n xét nào sau đây đúng?ự ể ồ ị ậ
A. T tr ng giá tr xu t kh u c a Hoa Kì luôn trên 50%.ỉ ọ ị ấ ẩ ủ
B. T tr ng giá tr nh p kh u c a Hoa Kì luôn trên 50%.ỉ ọ ị ậ ẩ ủ
C. T tr ng giá tr xu t kh u luôn l n h n nh p kh u.ỉ ọ ị ấ ẩ ớ ơ ậ ẩ
D. Hoa Kì là n c xu t siêu.ướ ấ
Câu 19: Cho bi u đ sau:ể ồ
T NG S DÂN VÀ T L GIA TĂNG DÂN S T NHIÊN N C TA GIAI ĐO N 1990 -Ổ Ố Ỉ Ệ Ố Ự ƯỚ Ạ
2010
D a vào bi u đ, nh n xét nào ự ể ồ ậ không đúng v tình hình phát tri n dân s c a n c ta?ề ể ố ủ ướ
Trang 2/6 - Mã đ 433ề
S dânốT l gia tăng dân s t nhiênỉ ệ ố ự

A. Quy mô dân s n c ta đông.ố ướ
B. S dân gia tăng hàng năm v n có xu h ng tăng.ố ẫ ướ
C. Dân s n c ta tăng liên t c qua các năm.ố ướ ụ
D. T l gia tăng dân s t nhiên n c ta có xu h ng gi m.ỉ ệ ố ự ướ ướ ả
Câu 20: Cuôc cach mang khoa hoc va công nghê hiên đai có đăc tr ng la ư
A. chuy n t s n xu t th công sang s n xu t c khí.ể ừ ả ấ ủ ả ấ ơ
B. chuy n t s n xu t c khí sang s n xu t t đng hóa c c b .ể ừ ả ấ ơ ả ấ ự ộ ụ ộ
C. d a ch y u vào s n xu t nông nghi p.ự ủ ế ả ấ ệ
D. s xuât hiên va phat triên nhanh chong công nghê cao. ư
Câu 21: Lãnh th Hoa Kì bao g mổ ồ
A. ph n trung tâm B c Mĩ và bán đo A-la-xca.ầ ắ ả
B. ph n trung tâm B c Mĩ và qu n đo Ha-oai.ầ ắ ầ ả
C. bán đo A-la-xca và qu n đo Ha-oai.ả ầ ả
D. ph n trung tâm B c Mĩ, bán đo A-la-xca và qu n đo Ha-oai.ầ ắ ả ầ ả
Câu 22: Đc đi m nào sau đây đúng v i các n c đang phát tri n?ặ ể ớ ướ ể
A. Đu t ra n c ngoài cao.ầ ư ướ B. N n c ngoài nhi u.ợ ướ ề
C. GDP bình quân đu ng i l n.ầ ườ ớ D. Có ngành d ch v r t phát tri n.ị ụ ấ ể
Câu 23: Nguyên nhân chu yêu nào gây ô nhiêm nguôn n c ngot nhi u n i trên thê gi i? ươ ơ ề ơ ơ
A. Cac s cô đăm tau, r a tau, tran dâu trên bi n. ư ư ể
B. Chât thai công nghiêp ch a đc x li đa xuông đai d ng. ư ươ ư ư ươ
C. Chât thai công nghiêp va sinh hoat ch a đc x li đa tr c tiêp vao cac sông hô. ư ượ ư ư ư
D. Khai thac h i s n băng ch t n . ả ả ấ ổ
Câu 24: Biêu hiên nao sau đây không phai la biêu hiên cua toan câu hoa kinh tê?
A. Thi tr ng tai chinh quôc tê m rông. ươ ơ
B. Đâu t n c ngoai tăng nhanh. ư ươ
C. Các công ti xuyên qu c gia có vai trò ngày càng nh .ố ỏ
D. Th ng mai thê gi i phat triên manh. ươ ơ
Câu 25: nh h ng tiêu c c c a ng i nh p c t i s phát tri n kinh t - xã h i c a Hoa KìẢ ưở ự ủ ườ ậ ư ớ ự ể ế ộ ủ
là
A. ngu n lao đng d i dào, th tr ng tiêu th r ng l n.ồ ộ ồ ị ườ ụ ộ ớ
B. ng i nh p c đem l i ngu n tri th c, v n và l c l ng lao đng l n.ườ ậ ư ạ ồ ứ ố ự ượ ộ ớ
C. chi phí đu t ban đu ít.ầ ư ầ
D. s mâu thu n s c t c, tôn giáo.ự ẫ ắ ộ
Câu 26: B ng s li u quy mô dân s th gi i giai đo n 1960 – 2010 (t ng i) ả ố ệ ố ế ớ ạ ỉ ườ
Năm 1960 1970 1980 1990 2000 2010
Dân s thố ế
gi iớ3,1 3,7 4,4 5,3 6,1 6,9
Nh n xét nào sau đây là đúng v s thay đi quy mô dân s th gi i qua các năm?ậ ề ự ổ ố ế ớ
A. Quy mô dân s th gi i bi n đng trong giai đo n 1960 – 2010.ố ế ớ ế ộ ạ
B. Quy mô dân s th gi i gi m liên t c qua các năm.ố ế ớ ả ụ
C. C m i năm, dân s th gi i l i tăng lên g p đôi.ứ ườ ố ế ớ ạ ấ
D. Quy mô dân s tăng liên t c, tăng không đu trong giai đo n 1960 – 2010.ố ụ ề ạ
Câu 27: Cho bi u đ v c c u dân s theo nhóm tu i c a Hoa Kì t 1950- 2004 ể ồ ề ơ ấ ố ổ ủ ừ
Trang 3/6 - Mã đ 433ề

Qua bi u đ, nh n xét nào sau đây đúng v i c c u dân s theo đ tu i Hoa Kì?ể ồ ậ ớ ơ ấ ố ộ ổ ở
A. C c u dân s Hoa Kì ngày càng già hóa.ơ ấ ố B. T tr ng dân s nhóm 15 - 64 tu i gi m.ỉ ọ ố ổ ả
C. T tr ng dân s nhóm trên 65 tu i gi m.ỉ ọ ố ổ ả D. T tr ng dân s nhóm 0 - 15 tu i tăng.ỉ ọ ố ổ
Câu 28: Cho b ng s li u sau:ả ố ệ
T SU T SINH THÔ, T SU T T THÔ C A CHÂU PHI VÀ TH GI I NĂM 2008 (ĐnỈ Ấ Ỉ Ấ Ử Ủ Ế Ớ ơ
v : ị‰)
T su t sinh thôỉ ấ T su t t thôỉ ấ ử
Châu Phi 34 12
Th gi iế ớ 20 9
D a vào b ng s li u trên, hãy cho bi tự ả ố ệ ế t su t gia tăng dân s t nhiên c a châu Phi và thỉ ấ ố ự ủ ế
gi i năm 2008?ớ
A. 22% và 11%. B. 2,2% và 1,1%. C. 3,4% và 2,0%. D. 1,2%
và 0,9%.
Câu 29: Nên kinh tê Mi La tinh phat triên châm không phai do
A. ch a xây d ng đc đng lôi phat triên kinh tê - xa hôi đôc lâp, t chu. ư ư ươ ươ ư
B. duy tri c câu xa hôi phong kiên trong th i gian dai. ơ ơ
C. cac thê l c bao thu cua Thiên chua giao tiêp tuc can tr s phat triên xa hôi. ư ơ ư
D. điêu kiên t nhiên kho khăn, tai nguyên thiên nhiên ngheo nan. ư
Câu 30: Nhà n c H i giáo t x ng IS n m trong lãnh th c a hai qu c gia nào?ướ ồ ự ư ằ ổ ủ ố
A. Ixraen và Palextin. B. Irac và Iran. C. Irac và Syria. D. Irac và Th Nhĩ Kì.ổ
Câu 31: Cho b ng s li u sauả ố ệ
T SU T GIA TĂNG DÂN S T NHIÊN TRUNG BÌNH C A TH GI IỈ Ấ Ố Ự Ủ Ế Ớ
VÀ CÁC NHÓM N C QUA CÁC GIAI ĐO N (%) ƯỚ Ạ
Giai đo n ạ
Nhóm n cướ 1960-1965 1985-1990 2001-2005
Phát tri nể1,2 0,6 0,1
Đang phát tri nể2,3 1,9 1,5
Th gi iế ớ 1,9 1,6 1,2
T b ng trên, nh n xét nào sau đây ừ ả ậ không đúng v t su t gia tăng dân s t nhiên trungề ỉ ấ ố ự
bình c a th gi i và các nhóm n c?ủ ế ớ ướ
A. T su t gia tăng dân s t nhiên c a các nhóm n c và th gi i đu gi m liên t c.ỉ ấ ố ự ủ ướ ế ớ ề ả ụ
B. T su t gia tăng dân s t nhiên c a nhóm n c phát tri n th p h n so v i t su t gia tăngỉ ấ ố ự ủ ướ ể ấ ơ ớ ỉ ấ
dân s t nhiên c a nhóm n c đang phát tri n.ố ự ủ ướ ể
C. T su t gia tăng dân s t nhiên c a th gi i cao h n so v i t su t gia tăng dân s t ỉ ấ ố ự ủ ế ớ ơ ớ ỉ ấ ố ự
nhiên c a nhóm n c phát tri n.ủ ướ ể
D. T su t gia tăng dân s t nhiên c a các nhóm n c đu tăng nhanh chóng.ỉ ấ ố ự ủ ướ ề
Câu 32: Cho bi u đ sau:ể ồ
C C U GDP PHÂN THEO KHU V C KINH T C A HOA KÌ NĂM 1990 VÀ 2010Ơ Ấ Ự Ế Ủ
(Đn v : %)ơ ị
D a vào bi u đ, nh n xét nào đúng v s chuy n d ch c c u GDP phân theo khu v c kinhự ể ồ ậ ề ự ể ị ơ ấ ự
t c a Hoa Kì giai đo n 1990 - 2010?ế ủ ạ
A. Tăng t tr ng khu v c d ch v , nông-lâm-th y s n và gi m t tr ng khu v c công nghi p ỉ ọ ự ị ụ ủ ả ả ỉ ọ ự ệ
xây d ng.ự
Trang 4/6 - Mã đ 433ề
Nông - lâm - ng nghi pư ệ
Công nghi p - xây d ngệ ự
D ch vị ụ

B. Tăng t tr ng khu v c d ch v , gi m t tr ng khu v c nông-lâm-th y s n và công nghi p-ỉ ọ ự ị ụ ả ỉ ọ ự ủ ả ệ
xây d ng.ự
C. Tăng t tr ng khu v c nông-lâm- th y s n, công nghi p-xây d ng, gi m t tr ng khu v c ỉ ọ ự ủ ả ệ ự ả ỉ ọ ự
d ch v .ị ụ
D. Tăng t tr ng khu v c d ch v , công nghi p - xây d ng, gi m t tr ng khu v c nông-lâm-ỉ ọ ự ị ụ ệ ự ả ỉ ọ ự
th y s n.ủ ả
Câu 33: Cho bi u đ sau: ể ồ
T C Đ TĂNG TR NG GDP C A MĨ LA TINH GIAI ĐO N 1985 - 2010 (Đn v : %)Ố Ộ ƯỞ Ủ Ạ ơ ị
D a vào bi u đ, nh n xét nào đúng v t c đ tăng GDP c a các n c Mĩ La tinh?ự ể ồ ậ ề ố ộ ủ ướ
A. T c đ tăng tr ng GDP liên t c tăng.ố ộ ưở ụ
B. Năm 1995, t c đ tăng tr ng GDP cao nh t.ố ộ ưở ấ
C. T c đ tăng GDP không n đnh.ố ộ ổ ị
D. T c đ tăng GDP nh ng năm g n đây th p.ố ộ ữ ầ ấ
Câu 34: Cho b ng s li u sau:ả ố ệ
C C U GDP PHÂN THEO KHU V C KINH T C A CÁC NHÓM N C NĂM 2004Ơ Ấ Ự Ế Ủ ƯỚ
(Đn v :%)ơ ị
Nhóm n cướ Khu v c IựKhu v c IIựKhu v c IIIự
Phát tri nể2,0 27,0 71,0
Đang phát tri nể25,0 32,0 43,0
D a vào b ng s li u trên, nh n xét nào đúng v c c u GDP phân theo khu v c kinh tự ả ố ệ ậ ề ơ ấ ự ế
c a các nhóm n c năm 2004?ủ ướ
A. Các n c phát tri n có t tr ng khu v c I cao h n các n c đang phát tri n.ướ ể ỉ ọ ự ơ ướ ể
B. C c u GDP phân theo khu v c kinh t c a các n c đang phát tri n ti n b h n các ơ ấ ự ế ủ ướ ể ế ộ ơ
n c phát tri n.ướ ể
C. Các n c phát tri n có t tr ng khu v c II cao h n các n c đang phát tri n.ướ ể ỉ ọ ự ơ ướ ể
D. Các n c phát tri n có t tr ng khu v c III cao h n các n c đang phát tri n.ướ ể ỉ ọ ự ơ ướ ể
Câu 35: Cho b ng s li u sau:ả ố ệ
C C U GIÁ TR XU T NH P KH U C A HOA KÌ GIAI ĐO N 2000 - 2008 (Đn v :Ơ Ấ Ị Ấ Ậ Ẩ Ủ Ạ ơ ị
%)
Năm 2000 2002 2004 2006 2008
Nh p kh uậ ẩ 61,7 63,4 65,1 61,7 58,1
Xu t kh uấ ẩ 38,3 36,6 34,9 38,3 41,9
D a vào b ng s li u trên, nh n xét nào sau đây ự ả ố ệ ậ không đúng v c c u giá tr xu t nh pề ơ ấ ị ấ ậ
kh u c a Hoa Kì giai đo n 2000 - 2008?ẩ ủ ạ
A. Hoa Kì là n c nh p siêu.ướ ậ
B. T tr ng giá tr xu t kh u có s bi n đng.ỉ ọ ị ấ ẩ ự ế ộ
C. T tr ng giá tr nh p kh u liên t c tăng.ỉ ọ ị ậ ẩ ụ
D. Chênh l ch t tr ng giá tr nh p kh u và xu t kh u năm 2008 là th p nh t.ệ ỉ ọ ị ậ ẩ ấ ẩ ấ ấ
Câu 36: Hi n nay, dân s Hoa Kì có ngu n g c châu Âu chi mệ ố ồ ố ế
A. 80% B. 81% C. 82% D. 83%
Câu 37: Vùng nào sau đây c a Hoa Kì có khí h u hoang m c và bán hoang m c?ủ ậ ạ ạ
Trang 5/6 - Mã đ 433ề
%
Năm