Ở
Ỳ
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
Ớ
K THI KSCĐ HÈ – NĂM 2017 Ị MÔN: Đ A LÍ L P 11
ƯỜ
Ự
ể ờ
ờ
ề
TR
NG THPT NGÔ GIA T
Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ
ề
ồ
(Đ thi g m :03 trang)
Ệ
Ắ
Ầ
ị ế ố ượ ể ể ệ
Ể ơ ấ ủ
ể ộ ồ ợ ng đ a lí kinh t ấ xã h i thì bi u đ thích h p nh t
ể ể ố ượ ủ ề ị ng ế ể ộ ồ ợ ng c a nhi u đ i t ấ xã h i thì bi u đ thích h p nh t
ng ể ể ể ể
Ố ƯỢ Ậ Ể Ả ƯỚ Ậ
I.PH N TR C NGHI M: (3,0 ĐI M) Câu 1. Đ th hi n quy mô và c c u c a cùng đ i t là ồ ề ồ ể A. bi u đ tròn B. bi u đ mi n ể ồ ườ ồ ộ C. bi u đ c t D. bi u đ đ ưở ể ể ệ ố ộ Câu 2. Đ th hi n t c đ tăng tr ng đ a lí kinh t là ồ ườ ồ ộ A. bi u đ c t B. bi u đ đ ồ ề ồ C. bi u đ tròn D. bi u đ mi n ố ệ : ả Câu 3. Cho b ng s li u KH I L
NG HÀNG HÓA V N CHUY N PHÂN THEO NGÀNH V N T I N C TA, Ạ ơ ị ấ (Đ n v : nghìn t n) GIAI ĐO N 2000 2012 ườ ườ ườ ộ ườ ườ ể ắ Đ ng s t Đ ng b Đ ng sông Đ ng bi n Năm
6.258,2 8.873,6 8.481,1 6.952,1 144.571,8 264.761,6 455.898,4 717.905,7 57.395,3 97.936,8 133.027,9 174.385,4 15.552,5 31.332,0 55.696,5 61.694,2 Đ ng hàng không 45,2 98,2 131,4 191,0 2000 2004 2008 2012
ơ ấ ậ ậ ả ướ i n c ta giai ể ể ệ ự ạ ấ ị ể Đ th hi n s chuy n d ch c c u kh i l ồ ể đo n 2000 2012, bi u đ nào sau đây thích h p nh t? ề ồ ộ ể ố ượ ng hàng hóa v n chuy n phân theo ngành v n t ợ ể ồ ườ ồ ồ ể A. Bi u đ c t. B. Bi u đ tròn. C. Bi u đ mi n. ể D. Bi u đ đ ng. ố ệ ể ả Câu 4. Cho b ng s li u sau:
Ộ Ệ ƯỢ Ư Ạ Ế NHI T Đ VÀ L NG M A TRUNG BÌNH THÁNG T I HU
Tháng I II III IV V VI VII VIII X XI XII IX
0C)
̣ ̣ Nhiêt đô ( 19,1 20,5 21,8 25,9 26,7 28,6 28,9 28,2 25,5 22,7 19,8 27
ư ng m a 71,1 64,2 180,5 151,7 40,5 33,8 69 51,7 246,6 457,6 313 ượ L (mm) 526, 6
ậ ề ư ạ Nh n xét nào sau đây ệ ộ ượ t đ , l ng m a trung bình tháng t không đúng v nhi
ấ ượ ư ế i Hu ? ư ề ừ ư ấ B. L D. M a nhi u t ấ ng m a cao nh t vào tháng XI. ế tháng V đ n tháng X. A. Nhi ượ C. L ệ ộ t đ cao nh t vào tháng VII. ấ ng m a th p nh t vào tháng VI.
ể ồ Câu 5. Cho bi u đ sau:
3/s)
ộ ớ ố ố ị ưở ố ộ ng s thuê bao di đ ng, thuê bao c đ nh và thuê bao không đúng v i t c đ tăng tr ạ c ta, giai đo n 20082014? ố ị ả ả ộ ố ị ộ ố ị ả ụ ố ị ộ ố ệ ậ Nh n xét nào sau đây ướ internet n A. Thuê bao di đ ng tăng, thuê bao c đ nh gi m. B. Thuê bao c đ nh gi m, thuê bao internet tăng. C. Thuê bao internet tăng, thuê bao di đ ng tăng, thuê bao c đ nh gi m. D. Thuê bao di đ ng, thuê bao c đ nh và thuê bao internet tăng liên t c. ả Câu 6. Cho b ng s li u sau: Ư ƯỢ ƯỚ Ồ L U L NG N C SÔNG H NG VÀ SÔNG MÊ KÔNG ơ ị (Đ n v : m
Tháng I II III IV VI VII VIII IX X XI XII V
Sông Hông̀ 1318 1100 914 1071 4692 7986 9246 6690 4122 2813 1746
13570 6840 1570 1638 10360 18860 21400 27500 29000 22000 23030 Sông Mê Kông 189 3 29 20
ể ể ệ ư ượ ướ ồ ồ ng n ồ ườ ấ ợ ồ ế ợ ể ể ề ể Đ th hi n l u l ể A. Bi u đ đ ồ ộ ng. B. Bi u đ c t ể c sông H ng và sông Mê Kông, bi u đ nào sau đây thích h p nh t? ồ C. Bi u đ mi n D. Bi u đ k t h p.
ố ệ ả Câu 7. Cho b ng s li u sau: Ơ Ấ Ị Ả Ộ Ạ Ệ C C U GIÁ TR S N XU T NÔNG NGHI P PHÂN THEO NGÀNH HO T Đ NG Ạ Ấ Ủ ƯỚ C A N C TA, GIAI ĐO N 20002012 ơ ị (Đ n v : %)
̣ ̣ ̣ ̣ ̀ Trông trot Chăn nuôi Dich vu nông nghiêp Năm
2000 78,3 19,3 2,4
2005 73,6 24,6 1,8
2010 73,5 25,0 1,5
2012 71,4 26,9 1,7
ậ ạ ộ ơ ấ ị ả ấ ệ ề c c u giá tr s n xu t nông nghi p phân theo ngành ho t đ ng c a n ủ ướ c ạ Nh n xét nào sau đây không đúng v ta, giai đo n 20002012 ? ị ọ ồ ấ ụ ế ỉ ọ ệ ữ ệ ấ ọ ả ả vai trò chính trong s n xu t nông nghi p. ỉ ọ ấ ấ ồ ệ ế ổ ồ t ủ ế ị ấ ướ c ự ậ ự ậ ặ ệ ề ờ ế B. ngu n cung c p n D. sinh v t đ c bi t là th c v t t nhiên ỏ ấ ỉ ọ A. T tr ng ngành tr ng tr t cao nh t. B. D ch v nông nghi p chi m t tr ng nh nh t. C. Chăn nuôi gi ỉ ọ D. T tr ng ngành tr ng tr t gi m, t tr ng ngành chăn nuôi tăng. ấ ả Câu 8. S n xu t nông nghi p có tính ch t b p bênh, thi u n đ nh ch y u là ề ệ A.các đi u ki n v th i ti ế ố ấ đ t đai ố ế ớ ạ ỉ ườ ứ i đ t m c 6 t ng i vào năm
D. 2005.
ố ế ớ ậ B. 2000. C. 2003. ấ ở ụ ề châu l c
i t p trung nhi u nh t B. châu Âu . C. châu Á. D. châuMĩ.
ậ ả ủ ả i chính là C.y u t Câu 9. Dân s th gi A. 1999. Câu 10. Dân s th gi A. châu Phi. ẩ Câu 11. S n ph m c a ngành giao thông v n t
ườ ở A. chuyên ch hàng hóa và ng i ở chuyên ch hàng hóa B.
ườ ượ C. chuyên ch ng ở ườ i quãng đ ng đi đ c. D.
ố ớ ự ế ị ậ ả ể ố i ư ệ ề ệ ế ố Câu 12. Nhân t ề A. đi u ki n dân c có ý nghĩa quy t đ nh đ i v i s phát tri n và phân b ngành giao thông v n t B. ộ đi u ki n kinh t xã h i
ề ệ ệ ự ề C. đi u ki n kinh t ế D. đi u ki n t nhiên
Ể ả ưở ủ ế ố ộ ế ự ố ả Phân tích nh h ng c a nhân t kinh t ấ ể xã h i đ n s phát tri n và phân b s n xu t
ả ờ ắ ỏ ệ ượ i có hi n t ng ngày và đêm? ượ ấ ng m a nhi u nh t? ấ ạ i ng n g n các câu h i sau: A.T i sao trên trái đ t l ề ườ ự ướ ở Ầ Ự Ậ II.PH N T LU N :(7,0 ĐI M) Câu 13: (3.0 đi m) ể công nghi p.ệ Câu 14: (4.0 đi m)ể ọ Tr l B.Mùa là gì? C.T i sao xích đ o l D.Vì sao m c n ạ ạ ạ ạ i có l ề các sông ngòi mi n Trung n ư ướ c ta th c lũ ấ ng lên r t nhanh?
ƯỚ
…H t…ế Ẫ H