
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT TAMƯỜ
D NGƯƠ
--------------------
Đ KH O SÁT CHUYÊN Đ L N 1 NĂM 2017-2018 Ề Ả Ề Ầ
MÔN: HÓA H C 11Ọ
Th i gian làm bài: 90 phút; (20 câu tr c nghi m)ờ ắ ệ
Mã đ thi 359ề
(Cho NTK c a K=39,H=1,S=32,O=16,Fe=56,Cl=35,5,N=14,C=12,Pb=207,Na=23,Ba=137ủ
Cho Z c a Cl=17,N=7,O=8,S=16,Na=11,Fe=26,K=19)ủ
(Thi sinh không đc s d ng ượ ử ụ tài li u)ệ
I. PH N TR C NGHI M:Ầ Ắ Ệ
Câu 1: Có 4 dung dịch muối riêng biệt: CuCl2, ZnCl2, FeCl3, AlCl3. N uế thêm dung dịch KOH d ,ư rồi
thêm ti p duếng dịch NH3 d ưvào 4 dung dịch trên thì số ch tấ k tế t aủ thu đc ượ là
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 2: Dung d ch CHị3COOH có ch a :ứ
A. CH3COO-, H+B. CH3COO-, H+, OH-
C. CH3COO-, H+, OH-, CH3COOH D. CH3COO-, H+, CH3COOH.
Câu 3: Tr n l n 100ml dung d ch KOH 1M v i 50ml dung d ch Hộ ẫ ị ớ ị 2SO4 1M. Dung d ch thu đc có pH:ị ượ
A. pH =7 B. pH > 7 C. pH = 0 D. pH < 7
Câu 4: Dung d ch đi n li là m t dung d chị ệ ộ ị
A. không d n đi n.ẫ ệ B. d n nhi t.ẫ ệ C. không d n nhi t.ẫ ệ D. d n đi n.ẫ ệ
Câu 5: dd axit nào sau đây không đc ch a trong bình thu tinh?ượ ứ ỷ
A. HF B. H2SO4.C. HCl D. HNO3.
Câu 6: Ph n ng trao đi ion trong dd các ch t đi n li ch có th x y ra khi có ít nh t m t trong các đi uả ứ ổ ấ ệ ỉ ể ả ấ ộ ề
ki n nào sau đây ?ệ
A. T o thành ch t đi n li y u.ạ ấ ệ ế B. T o thành ch t khí.ạ ấ
C. M t trong ba đi u ki n trên.ộ ề ệ D. T o thành m t ch t k t t a.ạ ộ ấ ế ủ
Câu 7: C u hình e c a anion Xấ ủ - c a nguyên t X thu c chu ki 3 là:ủ ố ộ
A. 1s22s22p6.B. 1s22s22p63s23p6.C. 1s22s22p63s1.D. 1s22s22p63s23p63d6
Câu 8: Dãy ch t nào d i đây đu là ch t đi n li m nh ?ấ ướ ề ấ ệ ạ
A. HCl, NaOH, NaCl. B. HCl, NaOH, CH3COOH.
C. NaNO3, NaNO2, HNO2.D. KOH, NaCl, AgCl.
Câu 9: Hoà tan m t axit vào n c k t qu là :ộ ướ ế ả
A.
H
=
-
OH
.B. Không xác đnh đc.ị ượ
C.
H
>
-
OH
.D.
H
<
-
OH
.
Câu 10: Ch t nào sau đây là ch t đi n li ?ấ ấ ệ
A. R u etylic.ượ B. N c nguyên ch t.ướ ấ C. Axit sunfuric. D. Glucoz .ơ
Câu 11: Cho h n h p g m Fe và FeS tác d gn v i dung d ch HCl d , thu đc 2,464 lít h n h p khíỗ ợ ồ ụ ớ ị ư ượ ỗ ợ
X(đktc). Cho h n h p khí này qua dung d ch Pb(NOỗ ợ ị 3)2 d thu 23,9g k t t a màu đen . th tích các khí trongư ế ủ ể
h n h p khí X là:ỗ ợ
A. 0,124lít và 1,24 lítB. 0,224lít và 2,24 lítC. 0,224lít và 3,24 lítD. K tqu khácế ả
Câu 12: Dd mu i nào sau đây là mu i axit ?ố ố
A. Ba(NO3)2.B. NH4Cl. C. NaHCO3.D. CH3COONa.
Câu 13: Hãy s p x p tính kh tăng d n c a các axit: HCl; HBr; HI; HFắ ế ử ầ ủ
A. HCl < HF < HBr < HI B. HF < HCl < HBr < HI
C. HF < HCl < HI < HBr D. HI < HBr < HCl < HF
Câu 14: Cho các dung d ch đc đánh s th t nh sau:ị ượ ố ứ ự ư
Trang 1/2 - Mã đ thi 359ề

1. KCl. 2. Na2CO3. 3. CuSO4. 4. CH3COONa. 5. Al2(SO4)3 6. NH4Cl. 7. NaCl. 8. K2S.
Ch n ph ng án trong đó dung d ch có pH < 7.ọ ươ ị
A. 6, 7, 8. B. 3, 5, 6. C. 1, 2, 3. D. 2, 4, 6.
Câu 15: Nguyên t c pha loãng axit Sunfuric đc là:ắ ặ
A. Rót t t n c vào axit và đun nh b ng đũa th y tinhừ ừ ướ ẹ ằ ủ
B. Rót t t n c vào axit và khu y nh b ng đũa th y tinhừ ừ ướ ấ ẹ ằ ủ
C. Rót t t axit vào n c và đun nh b ng đũa th y tinhừ ừ ướ ẹ ằ ủ
D. Rót t t axit vào n c và khu y nh b ng đũa th y tinhừ ừ ướ ấ ẹ ằ ủ
Câu 16: Trong ph n ng nào ch t tham gia là axit Sunfuric đc?ả ứ ấ ặ
A. H2SO4 + Fe(OH)2 Fe2(SO4)3+ SO2 + H2OB. H2SO4 + Na2SO3 Na2SO4 + SO2+ H2O
C. C Avà CảD. H2SO4 + Fe3O4 FeSO4 + Fe2(SO4)3+ H2O
Câu 17: Trong phòng thí nghiệm, để đi uề chế m tộ lượng nhỏ khí X tinh khiết, người ta đun nóng dung
dịch amoni nitrit bão hoà. Khí X là
A. NO. B. N
2
O. C. NO
2
D. N
2
.
Câu 18: Trong s nh ng tính ch t sau, tính ch t nào không là tính ch t c a axit Hố ữ ấ ấ ấ ủ 2SO4 đc ngu i?ặ ộ
A. Tan trong n c, t a nhi tướ ỏ ệ B. Hòa tan đc kim lo i Al và Feượ ạ
C. Háo n cướ D. Làm hóa than v i, gi y, đngả ấ ườ
Câu 19: Dung d ch X g m: a mol Naị ồ +; 0,15 mol K+; 0,1 mol HCO3- ; 0,15 mol CO32- và 0,05 mol SO42-.
T ng kh i l ng mu i khi cô c n dung d ch X là:ổ ố ượ ố ạ ị
A. 29,5 B. 31,3 C. 33,8 D. 28,4
Câu 20: Đ trung hòa 10ml dung d ch NaOH c n dùng 100ml dung d ch Hể ị ầ ị 2SO4 có pH = 2. Giá tr pH c aị ủ
dung d ch NaOH là:ị
A. 13 B. 11 C. 12,5 D. 12,8
PH N II: T LU N(5 đi m).Ầ Ự Ậ ể
Câu 21:(1đ) Nh n bi t các dung d ch mu i sau b ng m t thu c th duy nh t :ậ ế ị ố ằ ộ ố ử ấ
NaOH, Na2CO3, Na2SO4 và NH4Cl.
Câu 22: (1đ)Vi t ph ng trình ph n ng d ng phân t và ion thu g n cho các ph n ng oxi hóa kh x y ra ế ươ ả ứ ạ ử ọ ả ứ ử ả
trong dung d ch sau:ị
1.Zn + HCl 2.Cu + H2SO4 đc nóngặ
3.Fe + HNO3 loãng 4. NH4NO3 + NaOH
Câu 23: (1đ) Tr n 150ml dung d ch h n h p HCl 0,3M và Hộ ị ỗ ợ 2SO4 0,1M v i 100ml dung d ch h n h pớ ị ỗ ợ
Ba(OH)2 x M và KOH 0,5M thu đc dung d ch có pH=1,7 và m gam k t t a. Tính x và m?ượ ị ế ủ
Câu 24: (1đ) Cho 5,8 gam FeCO3 tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị 3 v a đ thu đc dung d ch X và h n h pừ ủ ượ ị ỗ ợ
khí g m COồ2, NO. Cho dung d ch HCl d vào dung d ch X đc dung d ch Y. Dung d ch Y có th hoà tanị ư ị ượ ị ị ể
t i đa m gam Cu, t o ra s n ph m kh NO duy nh t. Tính m?ố ạ ả ẩ ử ấ
Câu 25: (1đ) Hòa tan x gam h n h p g m CuClỗợồ 2 và FeCl3 vào n c, thu đc dung d ch A. Chia dung d chướ ượ ị ị
A làm hai ph n b ng nhau. Cho l ng d khí hiđro sunfua vào ph n m t thu đc 1,28 gam k t t a. Choầ ằ ượ ư ầ ộ ượ ế ủ
l ng d dung d ch Naượ ư ị 2S vào ph n hai thu đc 3,04 gam k t t a. Vi t PTHH c a các ph n ng x y raầ ượ ế ủ ế ủ ả ứ ả
và tính x.
H và tên: …………………………………..; SBD:………………………………….ọ
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 2/2 - Mã đ thi 359ề