UBNDT nh-Thanh HoáTr ng ĐH H ng Đúcườ
S GD&ĐT Thanh HoáB môn: Tâm lý –Giáo d c
Tìm hi u y u t nh n th c trong vi c đi u ti t stress c a công nhân ế ế
may m c Minh Tuy t –Qu ng Th nh-Thanh Hoá ế
B n vui long tr lòi các câu h i sau. Đ i v i câu h i ch n đáp án: b n hãy
tích √ vào ô (□) mà b n cho là đúng v i mình nh t .
1. B n hi u th nào là hi n t ng stress? ế ượ
………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………
2. B n đã bao gi b căng th ng v i c ng đ m nh và kéo dài ch a? ườ ư
…………………………………………………………………….
………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
3. Theo b n nh ng nguyên nhân nào khi n cho b n b stress? ế
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
…………………………………………………………
4. Khi b căng th ng cu ng đ m nh b n th ng mu n: ườ
□ Gi i to ngay □ Kìm nén nó l i
5.B n th ng gi i to b ng cách : ườ
□ Vui ch i gi i trí ơ □ Dùng ch t kích thích
6. Nguyên nhân nào khi n b n căng th ng ế
□ Áp l c t công vi c □ Áp l c t gia đình □ C 2
7. Khi b stress c p đ th p b n có nh n bi t đ c nó không? ế ượ
□ Có □ không □ Phân vân
8. khi b stress b n có đ bình tĩnh đ suy xét v nguyên nhân c a nó ?
□ Có □ không
9. B n đã bao gi ch ng ki n m t ng i b stress ch a? ế ườ ư
□ Đã t ng□ Ch a hư
10. H th ng nh s giúp đ nh th nào? ườ ư ế
□ Trò chuy n cùng b n v v n đ c a h và tìm b n s s chia .
□ Tham v n bác sĩ và các nhà tâm lý thong qua các d ch v tr giúp.
11. B n đã giúp h thoát kh i stress b ng cách :
□ kéo h vào các ho t đ ng lành m nh và chia s cùng h .
□ M c k h ch ng th giúp gì h c .
12. B n có nh n th c rõ nh ng h u qu c a stress trong công vi c
cũng nh trong cu c s ng không?ư
□ Có □ Không
13. Khi b stress b n nghĩ : ph i s d ng tr li u và li u pháp tâm lý thì
m i có hi u qu ?
□ Đúng nh th ư ế □ không ph i v y.
14. B n có đ ng ý v i ý ki n sau không? ế
S ng l c quan, lành m nh và làm vi c k t h p ngh ng i gi i trí ế ơ
h p lý là s h n ch đ c stress. ế ượ
□ Đ ng ý □ Không đ ng ý
15. Y u t nào sau đây có th đi u ti t stress:ế ế
□ Nh n th c □ B n lĩnh cá nhân
□ S h tr c ng đ ng □ T t c các ý ki n trên ế
16. Trong công ty b n công đo n nào là d bì stress nh t ?
□ May thành ph m□ ki m tra thành ph m
□ Thi t k ế ế □ Qu n lý
Xin chân thành cám n s giúp đ c a các b n!ơ
Thanh Hoá ngày 02/09/2010
Ph n đáp án v i các câu h i m
5. B n hi u th nào là hi n t ng stress? ế ượ
Có th s d ng 1 trong 3 cách hi u linh ho t nh sau v nó: ư
1.stress ch b t c s ki n nào hay kích thích nào t môi tr ng ườ
ngoài c th khi n con ng i c m th y s cang th ng ho c bơ ế ườ
kích đ ng =>theo nghĩa này stress bên ngoài và đ c th hi n ượ
nh 1 s c ép (pressure)ư
2. stress ch 1 đáp ng ch quan , là tr ng thái căng th ng ho c
kích đ mg tâm lý bên trong, cũng là quá trình lý gi i, gây c m xúc
mang tín b o v ng phó .stress trong c th và đu c hi u ơ
nh s căng th ng (strain). Các quá trình nh v y có th gây căngư ư
th ng tâm trí ,cũng có th thúc đ y s tr ng thành. ưở
3. stress là ph n ng th c th c a c th tr c nh ng đòi h i ơ ướ
ho c xâm ph m có th gây t n th ng cho c th . Đòi h i là 1 ươ ơ
y u t thúc đ y 1 kích thích , th c t nh t nhiên c a c th v nế ơ ươ
t i m t ho t đ ng t m cao h n. ơ
3.B n đã bao gi b căng th ng v i c ng đ m nh và kéo dài ch a? ườ ư
Căng th ng là s m t m i c a h th n kinh tr c nh ng v n đ ướ
ch a đ c gi i quy t c a ch th . Hay còn g i là tr ng thái cư ượ ế
ch c a h th n kinh kéo dài,n u đ nó v t quá ng ng s r tế ế ượ ưỡ
nh h ng d n tâm sinh lý ưở ế
Ví d : trong các kì thi các thí sinh th ng ít ăn ít ng hay cáu ườ
b n,,,
6. Theo b n nh ng nguyên nhân nào khi n cho b n b stress? ế
-Nh ng đ i thay gây ra stress là nh ng s ki n không th tránh
đ c trong cu c s ng :b nh t t, m đau, đi xa , ch t choc , m tượ ế
vi c , b tai n n , thành công quá m c , trúng x s , k t hôn ly d ế
đây là nh ng thay đ i l n .
-Các thay đ i nh : k t xe , b n chung phòng ngáy to, h n b n đi
ch i mà không g p…ơ
-Nh ng s c l n v môi tr ng :đ ng đ t , núi l a , , song th n ườ
không đoán tr c đ c ướ ượ
-Nh ng v n đ xã h i dai d ng m n tính: ô nhi m môi tr ng , ườ
m i dâm ,đ nh ki n , vô gia c …% ế ư
Danh sách t vi n t 4 l p K10A QTNS
1. Tr nh Thu Trang (bí th l p) ư
2. Tr ng Văn Hoàiươ
3. Bùi Th Th ng ươ
4. Ngô Th H ng Minh
5. Nguy n Th Tuy n ế
6. Lô Th Nhung
7. Lô Th Nghĩa
8. Đàm Th Mai Y n ế
9. Nguy n Th Hoa
10. Lê Th H ng (l p phó h c t p l p)
11.Đoàn Văn Hi u ế
12.Đ Nh Ph ng ư ươ
13. Nguy n Đ c B c (t tr ng ) ưở