Đ ki m tra 15 phút – HKI – l n 0 2. Môn V t lý 12. Năm h c 2010 – 2011
H n Hs:……………………………..……………l p:12A……. Đ 01
1.Ch n câu đúng nh t v môi tr ng truy n sóng d c: ườ
A. R n và l ng B.R n và khíC. R n, l ng và khí. D.Trong chân không
2. Âm s c là 1 đ c tính sinh lý c a âm ph thu c vào
A. T n s âm. B.Biên đ âmC. C ng đ âm.ườ D.T n s âm và biên đ âm.
3. Ch n các pt bi u đúng sau đây:
A.Sóng âm và sóng c h c cóng b n ch t.ơ B.Sóng âm và sóng c h c không cùng b n ch t.ơ
C. Sóng âm t n s t 16 Hz đ n 20000Hz. ế D. Sóng h âm làng có t n s nh h n 20000 Hz ơ
4. Kho ng cách gi a 2 nút và 2 b ng li n nhau trong sóng d ng là :
A. λ. B.
2
λ
C.2λ. D.Không xác đ nh
5. .Sóng n c có t n s 20 Hz truy n v n t c 10 m/s thì nh ng đi u nào sau đây là đúng?ướ
A.B c sóng là ướ λ = 200 m. B.Hai đi m cách nhau 50cm trên ph ng truy n sóng dao đ ng ng c pha. ươ ượ
C. Hai đi m cách nhau 25cm trên ph ng truy nng dao đ ng cùng pha. D.B c sóng ươ ướ λ = 50 cm.
6. Sóng c h c đ c chia làm hai lo i, là:ơ ượ
A. Sóng d c và sóng ngang.B. Sóng âm và sóng vô tuy n.ế
C. Nh c âmt p âm. D. C ba phát bi u đ u đúng.
7. M t v t n ng g n vào lò xo treo th ng đ ng làm lò xo giãn ra m t đo n d = 0,8 (cm). Hãy tính chu kỳ dao đ ng t do c a v t
n ng g n vào lò xo y. L y g = 10m /s2.
A. 0,178s B.1,78s C.0,562 s D.222 s
8. Con l c đ n chi u dài 4,9(m) dao đ ng v i biên đ nh v i chu kỳ 6,28(s). L y ơ π = 3,14. Gia t c tr ng tr ng t i n i đ t con ườ ơ
l c là:
A. 9,8(m/s2). B. 39,2(m/s2) C. 4,9(m/s2). D. 19,6(m/s2)
9. . M t v t dao đ ng đi u hoà th c hi n 20 dao đ ng trong 40 s. Nh ng đi u nào sau đâu là sai:
A. T n s là 0,5. B.Chu kỳ là 2s. C.T n s c là 3,14 (rad/s). D. T n s góc là 0,318 (rad/s).
10 . Khi ch n cách kích thích b ng cách kéo qu c u xu ng d i v trí cân b ng m t đo n x ướ 0 = A r i buông ra. Ch n v trí cân
b ng làm g c t a đ , g c th i gian là lúc buông qu c u, chi u + h ng xu ng d i thì pha ban đ u có tr s : ướ ướ
A. ϕ = 0. B.ϕ = π. C.
2
=π
ϕ
D.
2
3
π
ϕ
=
11. Chu kỳ T c a m t dao đ ng đi u hòa là đ i l ng đ c đ ng nghĩa là: ượ ượ
A. T = 2π
g
l
. B.T = 2π
k
m
. C.T =
π
ω
2
. D.T =
ω
π
2
.
12. M t sóng âm truy n trong không khí, trong s các đ i: biên đ sóng, t n s ng, v n t c truy n sóng b c sóng; đ i ướ
l ng ượ không ph thu c vào các đ i l ng còn l i là ượ
A. v n t c truy n sóng. B. biên đ sóng. C. t n s ng. D. b c sóng.ướ
13. Kho ng cách gi a hai đi m trên ph ng truy n sóng g n nhau nh t và dao đ ng cùng pha v i nhau g i là ươ
A. b c sóng.ướ B. chu kì. C. v n t c truy n sóng. D. đ l ch pha.
14. Đ kh o sát giao thoa ng c , ng i ta b trí trên m t n c n m ngang hai ngu n k t h p S ơ ườ ướ ế 1 S2. Hai ngu n này dao
đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng, cùng pha. Xem biên đ sóng không đ i trong quá trình truy n sóng. Các đi m thu c ươ
m t n c và n m trên đ ng trung tr c c a đo n S ướ ườ 1S2 s
A. dao đ ng v i biên đ b ng n a biên đ c c đ i B. dao đ ng v i biên đ c c ti u.
C. dao đ ng v i biên đ c c đ i. D. không dao đ ng.
15. Âm thanh có th truy n qua đ c ượ
A. trong m i ch t, k c chân không. B. trong ch t r n, ch t l ngch t khí.
C. trong môi tr ng chân không.ườ D. ch trong ch t l ng và ch t khí.
16. C ng đ âm thanh đ c xác đ nh b ngườ ượ
A. áp su t t i đi m c a moi tr ng mà sóng âm truy n qua. ườ
B. bình ph ng biên đ dao đ ng c a các ph n t i tr ngươ ườ
C. năng l ng mà sóng âm truy n qua trong m t đ n v th i gian qua m t đ n v di n tích đ t vuông góc v i ph ng truy n âm. ượ ơ ơ ươ
D. c năng toàn ph n c a m t th tích đ n v c a môi tr ng t i đi m mà sóng âm truy n qua.ơ ơ ườ
17. Đ n v thông d ng c a m c c ng đ âm làơ ườ
A. J/s. B. Đêxiben. C. Oát trên mét vuông. D. Niut n trên mét vng.ơ
18. c đ c tính nào sau đây không ph i là c a sóng âm?
A. T c đ truy n sóng âm ph thu c vào tính đàn h i, m t đ và nhi t đ c a môi tr ng truy n sóng. ườ
B. Sóng âm là nh ng sóng c h c d c lan truy n trong môi tr ng v t ch t và trong chân không v i t c đ h u h n. ơ ườ
C. Trong cùng m t môi tr ng, sóng âm do c ngu n khác nhau phát ra đ u truy n đi v i cùng t c đ . ườ
D. T c đ truy n sóng âm trong ch t r n l n h n trong ch t l ng và trong ch t l ng l n h n trong ch t khí. ơ ơ
19. Ch n câu sai trong các câu sau?
A. Môi tr ng truy n âm có th là r n, l ng ho c khí.ườ
B. Nh ng v t li u nh bông, x p, nhung truy n âm t t h n kim lo i. ư ơ
C. T c đ truy n âm thay đ i theo nhi t đ .
D. T c đ truy n âm trong m t môi tr ng ph thu c vào b n ch t môi tr ng. ườ ườ
20. M t ng i đ ng b bi n th y sóng trên m t bi n kho ng cách gi a năm ng n nh) sóng liên ti p là 12m. B c sóng ườ ế ướ
c a sóng :A. 12m `B. 6m C.2,4m D. 3m
21. M t sóng âm t n s 200Hz lan truy n trong i tr ng n c v i b c sóng 7,5m. V n t c c a sóng y trong môi ườ ướ ướ
tr ng n c làườ ướ
A. 150m/s. B. 1500 m/s. C. 150 cm/s. D. 15 cm/s.
22. M t sóng âm t n s xác đ nh truy n trong không khí trong n c v i v n t c l n l t 330m/s và 1452m/s. Khi sóng ướ ượ
âm truy n t n c ra kng khí thì b c sóng c a nó s ướ ướ
A. gi m 4,4 l n. B. gi m 4 l n. C. tăng 4,4 l n.D. tăng 4 l n.
23. M t sóng truy n d c theo tr c 0x theo ph ng trình u = A cos ươ π( t + x), trong đó x(cm), t (s). B c sóng c a sóng này b ngướ
A.0,5cm. B.2cm C. 19,7cm. D. 1cm.
24. M t sóng c lan truy n trong m t môi tr ng v t ch t t i m t đi m cách ngu n x (m) có sóng u = Acos ơ ườ
2
( )
3 3
t x
π π
. T c
đ lan truy n sóng trong m t môi tr ng đó có giá tr . ườ
A. 2 m/s. B. 1m/s. C. 0,5m/s. D.0,5cm/s
25. M t s i dây đàn h iđ dài AB = 80cm, đ u B gi c đ nh, đ u A g n vào c n rung dao đ ng đi u hoà v i t n s 50Hz
theo ph ng vuông góc v i AB. ươ Trên dây có m t sóng d ng v i 4 b ng sóng, coi A B làt sóng. V n t c truy n sóng trên dây
A. 10m/s. B. 5m/s. C. 20m/s. D. 40m/s.
26. M t sóng truy n trên m t n c có b c sóng là 0,4m. Hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n sóng, dao đ ng l ch pha ướ ướ ươ
nhau góc
, cách nhau: A. 0,1m. B.0,2m. C.0,15m. D.0,4m.
27. M t sóng c truy n trong môi tr ng v i t c đ 120cm/s. cùng m t th i đi m, hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n ơ ườ ươ
sóng dao đ ng ng c pha, cách nhau 1,2m. Tính t n s sóng ượ
A.220Hz. B.150Hz. C.100Hz. D.50Hz.
28. Trong thí nghi m v hi n t ng sóng d ng trên s i dây dài 2m hai đ u c đ nh, b c sóng l n nh t có th sóng d ng ượ ướ
trêny là : A.1m. B.2m. C.3m. D.4m.
29. Khi m c c ng đ âm c a m t âm tăng thêm 20dB thì c ng đ âm c a âm đó tăng bao nhiêu l n ? ườ ườ
A. 10. B.20. C.100. D.200.
30. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ươ
4 os(8 t+ )( , )
6
x c cm s
π
π
=
. Chu kì dao đ ng là:
A. 0,5s B. 0,125s C. 4s. D. 0,25s.
31. T i n i có gia t c tr ng tr ng 10m/s ơ ườ 2, m t con l c đ n và m t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i cùng t n s riêng. Bi t ơ ế
chi u dài con l c đ n là 0,5m, lò xo có đ c ng 40 N/m. V t n ng c a con l c lò xokh i l ng b ng: ơ ượ
A. 1 kg. B. 1,5kg. D. 2 kg. D. 2,5kg.
32. Trong dao đ ng đi u hòa c a m t ch t đi m v i g c t a đ ch n v trí cân b ng, v n t c c a ch t đi m có đ l n c c đ i
khi đang:
A. v trí biên. B. v trí mà gia t c có đ l n c c đ i.
C. Đi qua v trí cân b ng. D. v trí có li đ b ng n a biên đ .
33. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu 0,5 π (s) biên đ 2 cm. V n t c c a ch t đi m v trí cân b ng đ l n
b ng: A. 3 cm/s. B. 0,5 cm/s. C. 4 cm/s. D. 8 cm/s.
34. Sóng ngang là sóng có ph ng dao đ ng luônươ
A. trùng v i ph ng truy n sóng ươ B. th ng đ ng C. vuông góc v i ph ng truy n sóng ươ D. n m ngang.
35. M i liên h gi a b c sóng, t c đ truy n sóng, chu kì, t n s c a sóng là ướ
A.
1v
fT
λ
= =
B.
. .v T v f
λ
= =
C.
1T
vf
λ
= =
D.
.
vv f
T
λ
= =
36. . Sóng siêu âm
A. truy n đ c trong chân không ượ B. không truy n đ c trong chân không ượ
C. truy n đ c trong n c nhanh h n trong s t ượ ướ ơ D. không truy n đ c trong ch t khí ượ
37. Trong hi n t ng giao thoa gây b i 2 ngu n dao đ ng đ ng pha, nh ng đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i có hi u đ ng đi ượ ườ
b ng
A. m t s l l n b c sóng ướ B. m t s nguyên l n b c sóng ướ
C. m t s nguyên l n n a b c sóng ướ D. m t s l l n n a b c sóng ướ
38. M t sóng có chu kì 0,125 s thì t n s c a sóng này
A. 16 Hz. B. 10 Hz. C. 4 Hz. D. 8 Hz.
39. Chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n ơ không ph thu c vào
A. kh i l ng qu n ng. ượ B. gia t c tr ng tr ng. C . chi u dài dây treo. ườ D. nhi t đ .
40. Đ cao c a âm là m t đ c tính sinh lí c a âm ph thu c vào :
A. V n t c âm. B. năng l ng âm.ượ C. T n s D. biên đ .
Đ ki m tra 15 phút – HKI – l n 02. Môn V t lý 12. Năm h c 2010 – 2011
H n Hs:……………………………..……………l p:12A……. Đ 02
1. M t sóng c lan truy n trong m t môi tr ng v t ch t t i m t đi m cách ngu n x (m) có sóng u = Acos ơ ườ
2
( )
3 3
t x
π π
. T c đ
lan truy n sóng trong m t môi tr ng đó giá tr . ườ
A. 2 m/s. B. 1m/s. C. 0,5m/s. D.0,5cm/s
2. M t s i dây đàn h i có đ dài AB = 80cm, đ u B gi c đ nh, đ u A g n vào c n rung dao đ ng đi u hoà v i t n s 50Hz theo
ph ng vuông góc v i AB. ươ Trêny có m t sóng d ng v i 4 b ng sóng, coi A và B nút sóng. V n t c truy n sóng trên dây là
A. 10m/s. B. 5m/s. C. 20m/s. D. 40m/s.
3. M t sóng truy n trên m t n c có b c sóng là 0,4m. Hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n sóng, dao đ ng l ch pha ướ ướ ươ
nhau góc
, cách nhau: A. 0,1m. B.0,2m. C.0,15m. D.0,4m.
4. M t sóng c truy n trongi tr ng v i t c đ 120cm/s. ng m t th i đi m, hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n ơ ườ ươ
sóng dao đ ng ng c pha, cách nhau 1,2m. Tính t n s sóng ượ
A.220Hz. B.150Hz. C.100Hz. D.50Hz.
5. Trong thí nghi m v hi n t ng sóng d ng trên s i dây dài 2m có hai đ u c đ nh, b c sóng l n nh tth ng d ng ượ ướ
trêny là : A.1m. B.2m. C.3m. D.4m.
6. Khi m c c ng đ âm c a m t âm tăng thêm 20dB thì c ng đ âm c a âm đó tăng bao nhiêu l n ? ườ ườ
A. 10. B.20. C.100. D.200.
7. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ươ
4 os(8 t+ )( , )
6
x c cm s
π
π
=
. Chu kì dao đ ng là:
A. 0,5s B. 0,125s C. 4s. D. 0,25s.
8. T i n i gia t c tr ng tr ng 10m/s ơ ườ 2, m t con l c đ n m t con l c xo dao đ ng đi u hòa v i cùng t n s riêng. Bi t ơ ế
chi u dài con l c đ n là 0,5m, lò xo có đ c ng 40 N/m. V t n ng c a con l c lò xokh i l ng b ng: ơ ượ
A. 1 kg. B. 1,5kg. D. 2 kg. D. 2,5kg.
9. Trong dao đ ng đi u hòa c a m t ch t đi m v i g c t a đ ch n v trí cân b ng, v n t c c a ch t đi m có đ l n c c đ i
khi đang:
A. v trí biên. B. v trí mà gia t c có đ l n c c đ i.
C. Đi qua v trí cân b ng. D. v trí có li đ b ng n a biên đ .
10. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu 0,5 π (s) biên đ 2 cm. V n t c c a ch t đi m v trí cân b ng đ l n
b ng: A. 3 cm/s. B. 0,5 cm/s. C. 4 cm/s. D. 8 cm/s.
11. Sóng ngang là sóng có ph ng dao đ ng luônươ
A. trùng v i ph ng truy n sóng ươ B. th ng đ ng C. vuông góc v i ph ng truy nng ươ D. n m ngang.
12. M i liên h gi a b c sóng, t c đ truy n sóng, chu kì, t n s c a sóng là ướ
A.
1v
fT
λ
= =
B.
. .v T v f
λ
= =
C.
1T
vf
λ
= =
D.
.
vv f
T
λ
= =
13. . Sóng siêu âm
A. truy n đ c trong chân không ượ B. không truy n đ c trong chân không ượ
C. truy n đ c trong n c nhanh h n trong s t ượ ướ ơ D. không truy n đ c trong ch t khí ượ
14. Trong hi n t ng giao thoa gây b i 2 ngu n dao đ ng đ ng pha, nh ng đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i có hi u đ ng đi ượ ườ
b ng
A. m t s l l n b c sóng ướ B. m t s nguyên l n b c sóng ướ
C. m t s nguyên l n n a b c sóng ướ D. m t s l l n n a b c sóng ướ
15. M t sóng có chu kì 0,125 s thì t n s c a sóng này
A. 16 Hz. B. 10 Hz. C. 4 Hz. D. 8 Hz.
16. Chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n ơ không ph thu c vào
A. kh i l ng qu n ng. ượ B. gia t c tr ng tr ng. C . chi u dài dây treo. ườ D. nhi t đ .
17. Đ cao c a âm là m t đ c tính sinh lí c a âm ph thu c vào :
A. V n t c âm. B. năng l ng âm.ượ C. T n s D. biên đ .
18.Ch n câu đúng nh t v i tr ng truy n sóng d c: ườ
A. R n và l ng B.R n và khíC. R n, l ng và khí. D.Trong chân không
19. Âm s c là 1 đ c tính sinh lý c a âm ph thu c vào
A. T n s âm. B.Biên đ âmC. C ng đ âm.ườ D.T n s âm và biên đ âm.
20. Ch n các phát bi u đúng sau đây:
A.Sóng âm và sóng c h c cóng b n ch t.ơ B.Sóng âm và sóng c h c không cùng b n ch t.ơ
C. Sóng âm t n s t 16 Hz đ n 20000Hz. ế D. Sóng h âm làng có t n s nh h n 20000 Hz ơ
21. Kho ng cách gi a 2 nút và 2 b ng li n nhau trong sóng d ng là :
A. λ. B.
2
λ
C.2λ. D.Không xác đ nh
22. .Sóng n c có t n s 20 Hz truy n v n t c 10 m/s thì nh ng đi u nào sau đây là đúng?ướ
A.B c sóng là ướ λ = 200 m. B.Hai đi m cách nhau 50cm trên ph ng truy n sóng dao đ ng ng c pha. ươ ượ
C. Hai đi m cách nhau 25cm trên ph ng truy nng dao đ ng cùng pha. D.B c sóng ươ ướ λ = 50 cm.
23. Sóng c h c đ c chia làm hai lo i, là:ơ ượ
A. Sóng d c và sóng ngang.B. Sóng âm và sóng vô tuy n.ế
C. Nh c âmt p âm. D. C ba phát bi u đ u đúng.
24. M t v t n ng g n vào lò xo treo th ng đ ng làm lò xo giãn ra m t đo n d = 0,8 (cm). y tính chu kỳ dao đ ng t do c a v t
n ng g n vào lò xo y. L y g = 10m /s2.
B. 0,178s B.1,78s C.0,562 s D.222 s
25. Con l c đ n chi u dài 4,9(m) dao đ ng v i biên đ nh v i chu kỳ 6,28(s). L y ơ π = 3,14. Gia t c tr ng tr ng t i n i đ t con ườ ơ
l c là:
A. 9,8(m/s2). B. 39,2(m/s2) C. 4,9(m/s2). D. 19,6(m/s2)
26. . M t v t dao đ ng đi u hoà th c hi n 20 dao đ ng trong 40 s. Nh ng đi u nào sau đâu là sai:
A. T n s là 0,5. B.Chu kỳ là 2s. C.T n s c là 3,14 (rad/s). D. T n s c là 0,318 (rad/s).
27 . Khi ch n cách kích thích b ng cách kéo qu c u xu ng d i v trí cân b ng m t đo n x ướ 0 = A r i buông ra. Ch n v trí cân
b ng làm g c t a đ , g c th i gian là lúc buông qu c u, chi u + h ng xu ng d i thì pha ban đ u có tr s : ướ ướ
A. ϕ = 0. B.ϕ = π. C.
2
=π
ϕ
D.
2
3
π
ϕ
=
28. Chu kỳ T c a m t dao đ ng đi u hòa là đ i l ng đ c đ ng nghĩa là: ượ ượ
A. T = 2π
g
l
. B.T = 2π
k
m
. C.T =
π
ω
2
. D.T =
ω
π
2
.
29. M t sóng âm truy n trong không khí, trong s các đ i: biên đ sóng, t n s ng, v n t c truy n sóng b c sóng; đ i ướ
l ng ượ không ph thu c vào các đ i l ng còn l i là ượ
A. v n t c truy n sóng. B. biên đ sóng. C. t n s ng. D. b c sóng.ướ
30. Kho ng cách gi a hai đi m trên ph ng truy n sóng g n nhau nh t và dao đ ng cùng pha v i nhau g i là ươ
A. b c sóng.ướ B. chu kì. C. v n t c truy n sóng. D. đ l ch pha.
31. Đ kh o sát giao thoa ng c , ng i ta b trí trên m t n c n m ngang hai ngu n k t h p S ơ ườ ướ ế 1 S2. Hai ngu n này dao
đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng, cùng pha. Xem biên đ sóng không đ i trong quá trình truy n sóng. Các đi m thu c ươ
m t n c và n m trên đ ng trung tr c c a đo n S ướ ườ 1S2 s
A. dao đ ng v i biên đ b ng n a biên đ c c đ i B. dao đ ng v i biên đ c c ti u.
C. dao đ ng v i biên đ c c đ i. D. không dao đ ng.
32. Âm thanh có th truy n qua đ c ượ
A. trong m i ch t, k c chân không. B. trong ch t r n, ch t l ngch t khí.
C. trong môi tr ng chân không.ườ D. ch trong ch t l ng và ch t khí.
33. C ng đ âm thanh đ c xác đ nh b ngườ ượ
A. áp su t t i đi m c a moi tr ng mà sóng âm truy n qua. ườ
B. bình ph ng biên đ dao đ ng c a các ph n t i tr ngươ ườ
C. năng l ng mà sóng âm truy n qua trong m t đ n v th i gian qua m t đ n v di n tích đ t vuông góc v i ph ng truy n âm. ượ ơ ơ ươ
D. c năng toàn ph n c a m t th tích đ n v c a môi tr ng t i đi m mà sóng âm truy n qua.ơ ơ ườ
34. Đ n v thông d ng c a m c c ng đ âm làơ ườ
A. J/s. B. Đêxiben. C. Oát trên mét vuông. D. Niut n trên mét vng.ơ
35. c đ c tính nào sau đây không ph i là c a sóng âm?
A. T c đ truy n sóng âm ph thu c vào tính đàn h i, m t đ và nhi t đ c a môi tr ng truy n sóng. ườ
B. Sóng âm là nh ng sóng c h c d c lan truy n trong môi tr ng v t ch t và trong chân không v i t c đ h u h n. ơ ườ
C. Trong cùng m t môi tr ng, sóng âm do c ngu n khác nhau phát ra đ u truy n đi v i cùng t c đ . ườ
D. T c đ truy n sóng âm trong ch t r n l n h n trong ch t l ng và trong ch t l ng l n h n trong ch t khí. ơ ơ
36. Ch n câu sai trong các câu sau?
A. Môi tr ng truy n âm có th là r n, l ng ho c khí.ườ
B. Nh ng v t li u nh bông, x p, nhung truy n âm t t h n kim lo i. ư ơ
C. T c đ truy n âm thay đ i theo nhi t đ .
D. T c đ truy n âm trong m t môi tr ng ph thu c vào b n ch t môi tr ng. ườ ườ
37. M t ng i đ ng b bi n th y sóng trên m t bi n kho ng cách gi a năm ng n nh) sóng liên ti p là 12m. B c sóng ườ ế ướ
c a sóng :A. 12m `B. 6m C.2,4m D. 3m
38. M t sóng âm t n s 200Hz lan truy n trong i tr ng n c v i b c sóng 7,5m. V n t c c a sóng y trong môi ườ ướ ướ
tr ng n c làườ ướ
A. 150m/s. B. 1500 m/s. C. 150 cm/s. D. 15 cm/s.
39. M t sóng âm t n s xác đ nh truy n trong không khí trong n c v i v n t c l n l t 330m/s và 1452m/s. Khi sóng ướ ượ
âm truy n t n c ra kng khí thì b c sóng c a nó s ướ ướ
A. gi m 4,4 l n. B. gi m 4 l n. C. tăng 4,4 l n.D. tăng 4 l n.
40. M t sóng truy n d c theo tr c 0x theo ph ng trình u = A cos ươ π( t + x), trong đó x(cm), t (s). B c sóng c a sóng này b ngướ
A.0,5cm. B.2cm C. 19,7cm. D. 1cm.
Đ ki m tra 15 phút – HKI – l n 0 2. Môn V t lý 12. Năm h c 2010 – 2011
H n Hs:……………………………..……………l p:12A……. Đ 03
1 . Khi ch n cách kích thích b ng ch kéo qu c u xu ng d i v trí cân b ng m t đo n x ướ 0 = A r i buông ra. Ch n v trí cân
b ng làm g c t a đ , g c th i gian là lúc buông qu c u, chi u + h ng xu ng d i thì pha ban đ u có tr s : ướ ướ
A. ϕ = 0. B.ϕ = π. C.
2
=π
ϕ
D.
2
3
π
ϕ
=
2. Chu k T c a m t dao đ ng đi u hòađ i l ng đ c đ ng nghĩa là: ượ ư
A. T = 2π
g
l
. B.T = 2π
k
m
. C.T =
π
ω
2
. D.T =
ω
π
2
.
3. M t sóng âm truy n trong không khí, trong s c đ i: biên đ ng, t n s sóng, v n t c truy n sóng và b c sóng; đ i l ng ướ ượ
không ph thu c vàoc đ i l ng còn l i là ượ
A. v n t c truy n sóng. B. biên đ sóng. C. t n s ng. D. b c sóng.ướ
4. Kho ng cách gi a hai đi m trên ph ng truy n sóng g n nhau nh t và dao đ ng cùng pha v i nhau g i là ươ
A. b c sóng.ướ B. chu kì. C. v n t c truy n sóng. D. đ l ch pha.
5. Đ kh o sát giao thoa sóng c , ng i ta b trí trên m t n c n m ngang hai ngu n k t h p S ơ ườ ướ ế 1 và S2. Hai ngu n này dao đ ng
đi u hoà theo ph ng th ng đ ng, ng pha. Xem biên đ sóng không đ i trong quá trình truy n sóng. c đi m thu c m t ươ
n c và n m trên đ ng trung tr c c a đo n Sướ ườ 1S2 s
A. dao đ ng v i biên đ b ng n a biên đ c c đ i B. dao đ ng v i biên đ c c ti u.
C. dao đ ng v i biên đ c c đ i. D. không dao đ ng.
6. Âm thanh có th truy n qua đ c ượ
A. trong m i ch t, k c chân không. B. trong ch t r n, ch t l ngch t khí.
C. trong môi tr ng chân không.ườ D. ch trong ch t l ng và ch t khí.
7. C ng đ âm thanh đ c xác đ nh b ngườ ượ
A. áp su t t i đi m c a moi tr ng mà sóng âm truy n qua. ườ
B. bình ph ng biên đ dao đ ng c a các ph n t i tr ngươ ườ
C. năng l ng mà sóng âm truy n qua trong m t đ n v th i gian qua m t đ n v di n tích đ t vuông góc v i ph ng truy n âm. ượ ơ ơ ươ
D. c năng toàn ph n c a m t th tích đ n v c a môi tr ng t i đi m mà sóng âm truy n qua.ơ ơ ườ
8. Đ n v thông d ng c a m c c ng đ âmơ ườ
A. J/s. B. Đêxiben. C. Oát trên mét vuông. D. Niut n trên mét vng.ơ
9. Các đ c tínho sau đây không ph ic a sóng âm?
A. T c đ truy n sóng âm ph thu c vào tính đàn h i, m t đ và nhi t đ c a môi tr ng truy n sóng. ườ
B. Sóng âm là nh ng sóng c h c d c lan truy n trong môi tr ng v t ch t và trong chân không v i t c đ h u h n. ơ ườ
C. Trong cùng m t môi tr ng, sóng âm do c ngu n khác nhau phát ra đ u truy n đi v i cùng t c đ . ườ
D. T c đ truy n sóng âm trong ch t r n l n h n trong ch t l ng và trong ch t l ng l n h n trong ch t khí. ơ ơ
10. Ch n câu sai trong các câu sau?
A. Môi tr ng truy n âm có th là r n, l ng ho c khí.ườ
B. Nh ng v t li u nh bông, x p, nhung truy n âm t t h n kim lo i. ư ơ
C. T c đ truy n âm thay đ i theo nhi t đ .
D. T c đ truy n âm trong m t môi tr ng ph thu c vào b n ch t môi tr ng. ườ ườ
11. M t ng i đ ng b bi n th y sóng trên m t bi n kho ng cách gi a năm ng n nh) sóng liên ti p là 12m. B c sóng ườ ế ướ
c a sóng :A. 12m `B. 6m C.2,4m D. 3m
12. M t sóng âm t n s 200Hz lan truy n trong i tr ng n c v i b c sóng 7,5m. V n t c c a sóng y trong môi ườ ướ ướ
tr ng n c làườ ướ
A. 150m/s. B. 1500 m/s. C. 150 cm/s. D. 15 cm/s.
13. M t sóng âm t n s xác đ nh truy n trong không khí trong n c v i v n t c l n l t 330m/s và 1452m/s. Khi sóng ướ ượ
âm truy n t n c ra kng khí thì b c sóng c a nó s ướ ướ
A. gi m 4,4 l n. B. gi m 4 l n. C. tăng 4,4 l n.D. tăng 4 l n.
14. M t sóng truy n d c theo tr c 0x theo ph ng trình u = A cos ươ π( t + x), trong đó x(cm), t (s). B c sóng c a sóng này b ngướ
A.0,5cm. B.2cm C. 19,7cm. D. 1cm.
15.Ch n câu đúng nh t v i tr ng truy n sóng d c: ườ
A. R n và l ng B.R n và khíC. R n, l ng và khí. D.Trong chân không
16. Âm s c là 1 đ c tính sinh lý c a âm ph thu c vào
A. T n s âm. B.Biên đ âmC. C ng đ âm.ườ D.T n s âm và biên đ âm.
17. Ch n các phát bi u đúng sau đây:
A.Sóng âm và sóng c h c cóng b n ch t.ơ B.Sóng âm và sóng c h c không cùng b n ch t.ơ
C. Sóng âm t n s t 16 Hz đ n 20000Hz. ế D. Sóng h âm làng có t n s nh h n 20000 Hz ơ
18. Kho ng cách gi a 2 nút và 2 b ng li n nhau trong sóng d ng là :
A. λ. B.
2
λ
C.2λ. D.Không xác đ nh
19. .Sóng n c có t n s 20 Hz truy n v n t c 10 m/s thì nh ng đi u nào sau đây là đúng?ướ
A.B c sóng là ướ λ = 200 m. B.Hai đi m cách nhau 50cm trên ph ng truy n sóng dao đ ng ng c pha. ươ ượ
C. Hai đi m cách nhau 25cm trên ph ng truy nng dao đ ng cùng pha. D.B c sóng ươ ướ λ = 50 cm.
20 . M t v t dao đ ng đi u hoà th c hi n 20 dao đ ng trong 40 s. Nh ng đi u nào sau đâu là sai:
A. T n s là 0,5. B.Chu kỳ là 2s. C.T n s c là 3,14 (rad/s). D. T n s c là 0,318 (rad/s).