
Đ ki m tra 15 phút – HKI – l n 0ề ể ầ 2. Môn V t lý 12. Năm h c 2010 – 2011ậ ọ
H tên Hs:……………………………..……………l p:12A……. ọ ớ Đ 01ề
1.Ch n câu đúng nh t v môi tr ng truy n sóng d c:ọ ấ ề ườ ề ọ
A. R n và l ngắ ỏ B.R n và khíắC. R n, l ng và khí.ắ ỏ D.Trong chân không
2. Âm s c là 1 đ c tính sinh lý c a âm ph thu c vàoắ ặ ủ ụ ộ
A. T n s âm.ầ ố B.Biên đ âmộC. C ng đ âm.ườ ộ D.T n s âm và biên đ âm.ầ ố ộ
3. Ch n các phát bi u đúng sau đây:ọ ể
A.Sóng âm và sóng c h c có cùng b n ch t.ơ ọ ả ấ B.Sóng âm và sóng c h c không cùng b n ch t.ơ ọ ả ấ
C. Sóng âm có t n s t 16 Hz đ n 20000Hz.ầ ố ừ ế D. Sóng h âm là sóng có t n s nh h n 20000 Hzạ ầ ố ỏ ơ
4. Kho ng cách gi a 2 nút và 2 b ng li n nhau trong sóng d ng là :ả ữ ụ ề ừ
A. λ. B.
2
λ
C.2λ. D.Không xác đ nh ị
5. .Sóng n c có t n s 20 Hz truy n v n t c 10 m/s thì nh ng đi u nào sau đây là đúng?ướ ầ ố ề ậ ố ữ ề
A.B c sóng là ướ λ = 200 m. B.Hai đi m cách nhau 50cm trên ph ng truy n sóng dao đ ng ng c pha.ể ươ ề ộ ượ
C. Hai đi m cách nhau 25cm trên ph ng truy n sóng dao đ ng cùng pha. D.B c sóng là ể ươ ề ộ ướ λ = 50 cm.
6. Sóng c h c đ c chia làm hai lo i, là:ơ ọ ượ ạ
A. Sóng d c và sóng ngang.ọB. Sóng âm và sóng vô tuy n.ế
C. Nh c âm và t p âm.ạ ạ D. C ba phát bi u đ u đúng.ả ể ề
7. M t v t n ng g n vào lò xo treo th ng đ ng làm lò xo giãn ra m t đo n d = 0,8 (cm). Hãy tính chu kỳ dao đ ng t do c a v tộ ậ ặ ắ ẳ ứ ộ ạ ộ ự ủ ậ
n ng g n vào lò xo y. L y g = 10mặ ắ ấ ấ /s2.
A. 0,178s B.1,78s C.0,562 s D.222 s
8. Con l c đ n chi u dài 4,9(m) dao đ ng v i biên đ nh v i chu kỳ 6,28(s). L y ắ ơ ề ộ ớ ộ ỏ ớ ấ π = 3,14. Gia t c tr ng tr ng t i n i đ t conố ọ ườ ạ ơ ặ
l c là:ắ
A. 9,8(m/s2). B. 39,2(m/s2) C. 4,9(m/s2). D. 19,6(m/s2)
9. . M t v t dao đ ng đi u hoà th c hi n 20 dao đ ng trong 40 s. Nh ng đi u nào sau đâu là sai:ộ ậ ộ ề ự ệ ộ ữ ề
A. T n s là 0,5.ầ ố B.Chu kỳ là 2s. C.T n s góc là 3,14 (rad/s).ầ ố D. T n s góc là 0,318 (rad/s).ầ ố
10 . Khi ch n cách kích thích b ng cách kéo qu c u xu ng d i v trí cân b ng m t đo n xọ ằ ả ầ ố ướ ị ằ ộ ạ 0 = A r i buông ra. Ch n v trí cânồ ọ ị
b ng làm g c t a đ , g c th i gian là lúc buông qu c u, chi u + h ng xu ng d i thì pha ban đ u có tr s :ằ ố ọ ộ ố ờ ả ầ ề ướ ố ướ ầ ị ố
A. ϕ = 0. B.ϕ = π. C.
2
=π
ϕ
D.
2
3
π
ϕ
=
11. Chu kỳ T c a m t dao đ ng đi u hòa là đ i l ng đ c đ ng nghĩa là:ủ ộ ộ ề ạ ượ ượ ị
A. T = 2π
g
l
. B.T = 2π
k
m
. C.T =
π
ω
2
. D.T =
ω
π
2
.
12. M t sóng âm truy n trong không khí, trong s các đ i: biên đ sóng, t n s sóng, v n t c truy n sóng và b c sóng; đ iộ ề ố ạ ộ ầ ố ậ ố ề ướ ạ
l ng ượ không ph thu c vào các đ i l ng còn l i làụ ộ ạ ượ ạ
A. v n t c truy n sóng.ậ ố ề B. biên đ sóng. ộC. t n s sóng. ầ ố D. b c sóng.ướ
13. Kho ng cách gi a hai đi m trên ph ng truy n sóng g n nhau nh t và dao đ ng cùng pha v i nhau g i làả ữ ể ươ ề ầ ấ ộ ớ ọ
A. b c sóng.ướ B. chu kì. C. v n t c truy n sóng.ậ ố ề D. đ l ch pha.ộ ệ
14. Đ kh o sát giao thoa sóng c , ng i ta b trí trên m t n c n m ngang hai ngu n k t h p Sể ả ơ ườ ố ặ ướ ằ ồ ế ợ 1 và S2. Hai ngu n này daoồ
đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng, cùng pha. Xem biên đ sóng không đ i trong quá trình truy n sóng. Các đi m thu cộ ề ươ ẳ ứ ộ ổ ề ể ộ
m t n c và n m trên đ ng trung tr c c a đo n Sặ ướ ằ ườ ự ủ ạ 1S2 sẽ
A. dao đ ng v i biên đ b ng n a biên đ c c đ i ộ ớ ộ ằ ử ộ ự ạ B. dao đ ng v i biên đ c c ti u.ộ ớ ộ ự ể
C. dao đ ng v i biên đ c c đ i.ộ ớ ộ ự ạ D. không dao đ ng.ộ
15. Âm thanh có th truy n qua đ c ể ề ượ
A. trong m i ch t, k c chân không.ọ ấ ể ả B. trong ch t r n, ch t l ng và ch t khí. ấ ắ ấ ỏ ấ
C. trong môi tr ng chân không.ườ D. ch trong ch t l ng và ch t khí.ỉ ấ ỏ ấ
16. C ng đ âm thanh đ c xác đ nh b ngườ ộ ượ ị ằ
A. áp su t t i đi m c a moi tr ng mà sóng âm truy n qua.ấ ạ ể ủ ườ ề
B. bình ph ng biên đ dao đ ng c a các ph n t môi tr ngươ ộ ộ ủ ầ ử ườ
C. năng l ng mà sóng âm truy n qua trong m t đ n v th i gian qua m t đ n v di n tích đ t vuông góc v i ph ng truy n âm. ượ ề ộ ơ ị ờ ộ ơ ị ệ ặ ớ ươ ề
D. c năng toàn ph n c a m t th tích đ n v c a môi tr ng t i đi m mà sóng âm truy n qua.ơ ầ ủ ộ ể ơ ị ủ ườ ạ ể ề
17. Đ n v thông d ng c a m c c ng đ âm làơ ị ụ ủ ứ ườ ộ
A. J/s. B. Đêxiben. C. Oát trên mét vuông. D. Niut n trên mét vuông.ơ
18. Các đ c tính nào sau đây ặkhông ph iả là c a sóng âm? ủ
A. T c đ truy n sóng âm ph thu c vào tính đàn h i, m t đ và nhi t đ c a môi tr ng truy n sóng.ố ộ ề ụ ộ ồ ậ ộ ệ ộ ủ ườ ề
B. Sóng âm là nh ng sóng c h c d c lan truy n trong môi tr ng v t ch t và trong chân không v i t c đ h u h n.ữ ơ ọ ọ ề ườ ậ ấ ớ ố ộ ữ ạ
C. Trong cùng m t môi tr ng, sóng âm do các ngu n khác nhau phát ra đ u truy n đi v i cùng t c đ .ộ ườ ồ ề ề ớ ố ộ
D. T c đ truy n sóng âm trong ch t r n l n h n trong ch t l ng và trong ch t l ng l n h n trong ch t khí.ố ộ ề ấ ắ ớ ơ ấ ỏ ấ ỏ ớ ơ ấ
19. Ch n câu ọsai trong các câu sau?
A. Môi tr ng truy n âm có th là r n, l ng ho c khí.ườ ề ể ắ ỏ ặ
B. Nh ng v t li u nh bông, x p, nhung truy n âm t t h n kim lo i.ữ ậ ệ ư ố ề ố ơ ạ
C. T c đ truy n âm thay đ i theo nhi t đ .ố ộ ề ổ ệ ộ
D. T c đ truy n âm trong m t môi tr ng ph thu c vào b n ch t môi tr ng.ố ộ ề ộ ườ ụ ộ ả ấ ườ
20. M t ng i đ ng b bi n th y sóng trên m t bi n có kho ng cách gi a năm ng n (đ nh) sóng liên ti p là 12m. B c sóngộ ườ ứ ở ờ ể ấ ặ ể ả ữ ọ ỉ ế ướ
c a sóng :ủA. 12m `B. 6m C.2,4m D. 3m

21. M t sóng âm có t n s 200Hz lan truy n trong môi tr ng n c v i b c sóng là 7,5m. V n t c c a sóng này trong môiộ ầ ố ề ườ ướ ớ ướ ậ ố ủ
tr ng n c làườ ướ
A. 150m/s. B. 1500 m/s. C. 150 cm/s. D. 15 cm/s.
22. M t sóng âm có t n s xác đ nh truy n trong không khí và trong n c v i v n t c l n l t là 330m/s và 1452m/s. Khi sóngộ ầ ố ị ề ướ ớ ậ ố ầ ượ
âm truy n t n c ra không khí thì b c sóng c a nó sề ừ ướ ướ ủ ẽ
A. gi m 4,4 l n.ả ầ B. gi m 4 l n.ả ầ C. tăng 4,4 l n.ầD. tăng 4 l n.ầ
23. M t sóng truy n d c theo tr c 0x theo ph ng trình u = A cosộ ề ọ ụ ươ π( t + x), trong đó x(cm), t (s). B c sóng c a sóng này b ngướ ủ ằ
A.0,5cm. B.2cm C. 19,7cm. D. 1cm.
24. M t sóng c lan truy n trong m t môi tr ng v t ch t t i m t đi m cách ngu n x (m) có sóng u = Acosộ ơ ề ộ ườ ậ ấ ạ ộ ể ồ
2
( )
3 3
t x
π π
−
. T cố
đ lan truy n sóng trong m t môi tr ng đó có giá tr .ộ ề ộ ườ ị
A. 2 m/s. B. 1m/s. C. 0,5m/s. D.0,5cm/s
25. M t s i dây đàn h i có đ dài AB = 80cm, đ u B gi c đ nh, đ u A g n vào c n rung dao đ ng đi u hoà v i t n s 50Hzộ ợ ồ ộ ầ ữ ố ị ầ ắ ầ ộ ề ớ ầ ố
theo ph ng vuông góc v i AB. ươ ớ Trên dây có m t sóng d ng v i 4 b ng sóng, coi A và B là nút sóng. V n t c truy n sóng trên dâyộ ừ ớ ụ ậ ố ề
là
A. 10m/s. B. 5m/s. C. 20m/s. D. 40m/s.
26. M t sóng truy n trên m t n c có b c sóng là 0,4m. Hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n sóng, dao đ ng l ch phaộ ề ặ ướ ướ ể ầ ấ ươ ề ộ ệ
nhau góc
2
π
, cách nhau: A. 0,1m. B.0,2m. C.0,15m. D.0,4m.
27. M t sóng c truy n trong môi tr ng v i t c đ 120cm/s. cùng m t th i đi m, hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy nộ ơ ề ườ ớ ố ộ Ở ộ ờ ể ể ầ ấ ươ ề
sóng dao đ ng ng c pha, cách nhau 1,2m. Tính t n s sóngộ ượ ầ ố
A.220Hz. B.150Hz. C.100Hz. D.50Hz.
28. Trong thí nghi m v hi n t ng sóng d ng trên s i dây dài 2m có hai đ u c đ nh, b c sóng l n nh t có th có sóng d ngệ ề ệ ượ ừ ợ ầ ố ị ướ ớ ấ ể ừ
trên dây là : A.1m. B.2m. C.3m. D.4m.
29. Khi m c c ng đ âm c a m t âm tăng thêm 20dB thì c ng đ âm c a âm đó tăng bao nhiêu l n ?ứ ườ ộ ủ ộ ườ ộ ủ ầ
A. 10. B.20. C.100. D.200.
30. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ộ ậ ộ ề ươ
4 os(8 t+ )( , )
6
x c cm s
π
π
=
. Chu kì dao đ ng là:ộ
A. 0,5s B. 0,125s C. 4s. D. 0,25s.
31. T i n i có gia t c tr ng tr ng 10m/sạ ơ ố ọ ườ 2, m t con l c đ n và m t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i cùng t n s riêng. Bi tộ ắ ơ ộ ắ ộ ề ớ ầ ố ế
chi u dài con l c đ n là 0,5m, lò xo có đ c ng 40 N/m. V t n ng c a con l c lò xo có kh i l ng b ng:ề ắ ơ ộ ứ ậ ặ ủ ắ ố ượ ằ
A. 1 kg. B. 1,5kg. D. 2 kg. D. 2,5kg.
32. Trong dao đ ng đi u hòa c a m t ch t đi m v i g c t a đ ch n v trí cân b ng, v n t c c a ch t đi m có đ l n c c đ iộ ề ủ ộ ấ ể ớ ố ọ ộ ọ ở ị ằ ậ ố ủ ấ ể ộ ớ ự ạ
khi nó đang:
A. v trí biên.ở ị B. v trí mà gia t c có đ l n c c đ i.Ở ị ố ộ ớ ự ạ
C. Đi qua v trí cân b ng.ị ằ D. v trí có li đ b ng n a biên đ .Ở ị ộ ằ ử ộ
33. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì 0,5 π (s) và biên đ 2 cm. V n t c c a ch t đi m v trí cân b ng có đ l nộ ấ ể ộ ề ớ ộ ậ ố ủ ấ ể ở ị ằ ộ ớ
b ng: ằA. 3 cm/s. B. 0,5 cm/s. C. 4 cm/s. D. 8 cm/s.
34. Sóng ngang là sóng có ph ng dao đ ng luônươ ộ
A. trùng v i ph ng truy n sóngớ ươ ề B. th ng đ ng C. vuông góc v i ph ng truy n sóngẳ ứ ớ ươ ề D. n m ngang.ằ
35. M i liên h gi a b c sóng, t c đ truy n sóng, chu kì, t n s c a sóng làố ệ ữ ướ ố ộ ề ầ ố ủ
A.
1v
fT
λ
= =
B.
. .v T v f
λ
= =
C.
1T
vf
λ
= =
D.
.
vv f
T
λ
= =
36. . Sóng siêu âm
A. truy n đ c trong chân khôngề ượ B. không truy n đ c trong chân khôngề ượ
C. truy n đ c trong n c nhanh h n trong s tề ượ ướ ơ ắ D. không truy n đ c trong ch t khíề ượ ấ
37. Trong hi n t ng giao thoa gây b i 2 ngu n dao đ ng đ ng pha, nh ng đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i có hi u đ ng điệ ượ ở ồ ộ ồ ữ ể ộ ớ ộ ự ạ ệ ườ
b ngằ
A. m t s l l n b c sóngộ ố ẻ ầ ướ B. m t s nguyên l n b c sóngộ ố ầ ướ
C. m t s nguyên l n n a b c sóngộ ố ầ ử ướ D. m t s l l n n a b c sóngộ ố ẻ ầ ử ướ
38. M t sóng có chu kì 0,125 s thì t n s c a sóng này là ộ ầ ố ủ
A. 16 Hz. B. 10 Hz. C. 4 Hz. D. 8 Hz.
39. Chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n ộ ề ủ ắ ơ không ph thu c vào ụ ộ
A. kh i l ng qu n ng. ố ượ ả ặ B. gia t c tr ng tr ng. C . chi u dài dây treo. ố ọ ườ ề D. nhi t đ . ệ ộ
40. Đ cao c a âm là m t đ c tính sinh lí c a âm ph thu c vàoộ ủ ộ ặ ủ ụ ộ :
A. V n t c âm.ậ ố B. năng l ng âm.ượ C. T n s ầ ố D. biên đ .ộ

Đ ki m tra 15 phút – HKI – l n 02. Môn V t lý 12. Năm h c 2010 – 2011ề ể ầ ậ ọ
H tên Hs:……………………………..……………l p:12A……. ọ ớ Đ 02ề
1. M t sóng c lan truy n trong m t môi tr ng v t ch t t i m t đi m cách ngu n x (m) có sóng u = Acosộ ơ ề ộ ườ ậ ấ ạ ộ ể ồ
2
( )
3 3
t x
π π
−
. T c đố ộ
lan truy n sóng trong m t môi tr ng đó có giá tr .ề ộ ườ ị
A. 2 m/s. B. 1m/s. C. 0,5m/s. D.0,5cm/s
2. M t s i dây đàn h i có đ dài AB = 80cm, đ u B gi c đ nh, đ u A g n vào c n rung dao đ ng đi u hoà v i t n s 50Hz theoộ ợ ồ ộ ầ ữ ố ị ầ ắ ầ ộ ề ớ ầ ố
ph ng vuông góc v i AB. ươ ớ Trên dây có m t sóng d ng v i 4 b ng sóng, coi A và B là nút sóng. V n t c truy n sóng trên dây làộ ừ ớ ụ ậ ố ề
A. 10m/s. B. 5m/s. C. 20m/s. D. 40m/s.
3. M t sóng truy n trên m t n c có b c sóng là 0,4m. Hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n sóng, dao đ ng l ch phaộ ề ặ ướ ướ ể ầ ấ ươ ề ộ ệ
nhau góc
2
π
, cách nhau: A. 0,1m. B.0,2m. C.0,15m. D.0,4m.
4. M t sóng c truy n trong môi tr ng v i t c đ 120cm/s. cùng m t th i đi m, hai đi m g n nhau nh t trên ph ng truy nộ ơ ề ườ ớ ố ộ Ở ộ ờ ể ể ầ ấ ươ ề
sóng dao đ ng ng c pha, cách nhau 1,2m. Tính t n s sóngộ ượ ầ ố
A.220Hz. B.150Hz. C.100Hz. D.50Hz.
5. Trong thí nghi m v hi n t ng sóng d ng trên s i dây dài 2m có hai đ u c đ nh, b c sóng l n nh t có th có sóng d ngệ ề ệ ượ ừ ợ ầ ố ị ướ ớ ấ ể ừ
trên dây là : A.1m. B.2m. C.3m. D.4m.
6. Khi m c c ng đ âm c a m t âm tăng thêm 20dB thì c ng đ âm c a âm đó tăng bao nhiêu l n ?ứ ườ ộ ủ ộ ườ ộ ủ ầ
A. 10. B.20. C.100. D.200.
7. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ộ ậ ộ ề ươ
4 os(8 t+ )( , )
6
x c cm s
π
π
=
. Chu kì dao đ ng là:ộ
A. 0,5s B. 0,125s C. 4s. D. 0,25s.
8. T i n i có gia t c tr ng tr ng 10m/sạ ơ ố ọ ườ 2, m t con l c đ n và m t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i cùng t n s riêng. Bi tộ ắ ơ ộ ắ ộ ề ớ ầ ố ế
chi u dài con l c đ n là 0,5m, lò xo có đ c ng 40 N/m. V t n ng c a con l c lò xo có kh i l ng b ng:ề ắ ơ ộ ứ ậ ặ ủ ắ ố ượ ằ
A. 1 kg. B. 1,5kg. D. 2 kg. D. 2,5kg.
9. Trong dao đ ng đi u hòa c a m t ch t đi m v i g c t a đ ch n v trí cân b ng, v n t c c a ch t đi m có đ l n c c đ iộ ề ủ ộ ấ ể ớ ố ọ ộ ọ ở ị ằ ậ ố ủ ấ ể ộ ớ ự ạ
khi nó đang:
A. v trí biên.ở ị B. v trí mà gia t c có đ l n c c đ i.Ở ị ố ộ ớ ự ạ
C. Đi qua v trí cân b ng.ị ằ D. v trí có li đ b ng n a biên đ .Ở ị ộ ằ ử ộ
10. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì 0,5 π (s) và biên đ 2 cm. V n t c c a ch t đi m v trí cân b ng có đ l nộ ấ ể ộ ề ớ ộ ậ ố ủ ấ ể ở ị ằ ộ ớ
b ng: ằA. 3 cm/s. B. 0,5 cm/s. C. 4 cm/s. D. 8 cm/s.
11. Sóng ngang là sóng có ph ng dao đ ng luônươ ộ
A. trùng v i ph ng truy n sóngớ ươ ề B. th ng đ ng C. vuông góc v i ph ng truy n sóngẳ ứ ớ ươ ề D. n m ngang.ằ
12. M i liên h gi a b c sóng, t c đ truy n sóng, chu kì, t n s c a sóng làố ệ ữ ướ ố ộ ề ầ ố ủ
A.
1v
fT
λ
= =
B.
. .v T v f
λ
= =
C.
1T
vf
λ
= =
D.
.
vv f
T
λ
= =
13. . Sóng siêu âm
A. truy n đ c trong chân khôngề ượ B. không truy n đ c trong chân khôngề ượ
C. truy n đ c trong n c nhanh h n trong s tề ượ ướ ơ ắ D. không truy n đ c trong ch t khíề ượ ấ
14. Trong hi n t ng giao thoa gây b i 2 ngu n dao đ ng đ ng pha, nh ng đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i có hi u đ ng điệ ượ ở ồ ộ ồ ữ ể ộ ớ ộ ự ạ ệ ườ
b ngằ
A. m t s l l n b c sóngộ ố ẻ ầ ướ B. m t s nguyên l n b c sóngộ ố ầ ướ
C. m t s nguyên l n n a b c sóngộ ố ầ ử ướ D. m t s l l n n a b c sóngộ ố ẻ ầ ử ướ
15. M t sóng có chu kì 0,125 s thì t n s c a sóng này là ộ ầ ố ủ
A. 16 Hz. B. 10 Hz. C. 4 Hz. D. 8 Hz.
16. Chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n ộ ề ủ ắ ơ không ph thu c vào ụ ộ
A. kh i l ng qu n ng. ố ượ ả ặ B. gia t c tr ng tr ng. C . chi u dài dây treo. ố ọ ườ ề D. nhi t đ . ệ ộ
17. Đ cao c a âm là m t đ c tính sinh lí c a âm ph thu c vàoộ ủ ộ ặ ủ ụ ộ :
A. V n t c âm.ậ ố B. năng l ng âm.ượ C. T n s ầ ố D. biên đ .ộ
18.Ch n câu đúng nh t v môi tr ng truy n sóng d c:ọ ấ ề ườ ề ọ
A. R n và l ngắ ỏ B.R n và khíắC. R n, l ng và khí.ắ ỏ D.Trong chân không
19. Âm s c là 1 đ c tính sinh lý c a âm ph thu c vàoắ ặ ủ ụ ộ
A. T n s âm.ầ ố B.Biên đ âmộC. C ng đ âm.ườ ộ D.T n s âm và biên đ âm.ầ ố ộ
20. Ch n các phát bi u đúng sau đây:ọ ể
A.Sóng âm và sóng c h c có cùng b n ch t.ơ ọ ả ấ B.Sóng âm và sóng c h c không cùng b n ch t.ơ ọ ả ấ
C. Sóng âm có t n s t 16 Hz đ n 20000Hz.ầ ố ừ ế D. Sóng h âm là sóng có t n s nh h n 20000 Hzạ ầ ố ỏ ơ
21. Kho ng cách gi a 2 nút và 2 b ng li n nhau trong sóng d ng là :ả ữ ụ ề ừ
A. λ. B.
2
λ
C.2λ. D.Không xác đ nh ị
22. .Sóng n c có t n s 20 Hz truy n v n t c 10 m/s thì nh ng đi u nào sau đây là đúng?ướ ầ ố ề ậ ố ữ ề

A.B c sóng là ướ λ = 200 m. B.Hai đi m cách nhau 50cm trên ph ng truy n sóng dao đ ng ng c pha.ể ươ ề ộ ượ
C. Hai đi m cách nhau 25cm trên ph ng truy n sóng dao đ ng cùng pha. D.B c sóng là ể ươ ề ộ ướ λ = 50 cm.
23. Sóng c h c đ c chia làm hai lo i, là:ơ ọ ượ ạ
A. Sóng d c và sóng ngang.ọB. Sóng âm và sóng vô tuy n.ế
C. Nh c âm và t p âm.ạ ạ D. C ba phát bi u đ u đúng.ả ể ề
24. M t v t n ng g n vào lò xo treo th ng đ ng làm lò xo giãn ra m t đo n d = 0,8 (cm). Hãy tính chu kỳ dao đ ng t do c a v tộ ậ ặ ắ ẳ ứ ộ ạ ộ ự ủ ậ
n ng g n vào lò xo y. L y g = 10mặ ắ ấ ấ /s2.
B. 0,178s B.1,78s C.0,562 s D.222 s
25. Con l c đ n chi u dài 4,9(m) dao đ ng v i biên đ nh v i chu kỳ 6,28(s). L y ắ ơ ề ộ ớ ộ ỏ ớ ấ π = 3,14. Gia t c tr ng tr ng t i n i đ t conố ọ ườ ạ ơ ặ
l c là:ắ
A. 9,8(m/s2). B. 39,2(m/s2) C. 4,9(m/s2). D. 19,6(m/s2)
26. . M t v t dao đ ng đi u hoà th c hi n 20 dao đ ng trong 40 s. Nh ng đi u nào sau đâu là sai:ộ ậ ộ ề ự ệ ộ ữ ề
A. T n s là 0,5.ầ ố B.Chu kỳ là 2s. C.T n s góc là 3,14 (rad/s).ầ ố D. T n s góc là 0,318 (rad/s).ầ ố
27 . Khi ch n cách kích thích b ng cách kéo qu c u xu ng d i v trí cân b ng m t đo n xọ ằ ả ầ ố ướ ị ằ ộ ạ 0 = A r i buông ra. Ch n v trí cânồ ọ ị
b ng làm g c t a đ , g c th i gian là lúc buông qu c u, chi u + h ng xu ng d i thì pha ban đ u có tr s :ằ ố ọ ộ ố ờ ả ầ ề ướ ố ướ ầ ị ố
A. ϕ = 0. B.ϕ = π. C.
2
=π
ϕ
D.
2
3
π
ϕ
=
28. Chu kỳ T c a m t dao đ ng đi u hòa là đ i l ng đ c đ ng nghĩa là:ủ ộ ộ ề ạ ượ ượ ị
A. T = 2π
g
l
. B.T = 2π
k
m
. C.T =
π
ω
2
. D.T =
ω
π
2
.
29. M t sóng âm truy n trong không khí, trong s các đ i: biên đ sóng, t n s sóng, v n t c truy n sóng và b c sóng; đ iộ ề ố ạ ộ ầ ố ậ ố ề ướ ạ
l ng ượ không ph thu c vào các đ i l ng còn l i làụ ộ ạ ượ ạ
A. v n t c truy n sóng.ậ ố ề B. biên đ sóng. ộC. t n s sóng. ầ ố D. b c sóng.ướ
30. Kho ng cách gi a hai đi m trên ph ng truy n sóng g n nhau nh t và dao đ ng cùng pha v i nhau g i làả ữ ể ươ ề ầ ấ ộ ớ ọ
A. b c sóng.ướ B. chu kì. C. v n t c truy n sóng.ậ ố ề D. đ l ch pha.ộ ệ
31. Đ kh o sát giao thoa sóng c , ng i ta b trí trên m t n c n m ngang hai ngu n k t h p Sể ả ơ ườ ố ặ ướ ằ ồ ế ợ 1 và S2. Hai ngu n này daoồ
đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng, cùng pha. Xem biên đ sóng không đ i trong quá trình truy n sóng. Các đi m thu cộ ề ươ ẳ ứ ộ ổ ề ể ộ
m t n c và n m trên đ ng trung tr c c a đo n Sặ ướ ằ ườ ự ủ ạ 1S2 sẽ
A. dao đ ng v i biên đ b ng n a biên đ c c đ i ộ ớ ộ ằ ử ộ ự ạ B. dao đ ng v i biên đ c c ti u.ộ ớ ộ ự ể
C. dao đ ng v i biên đ c c đ i.ộ ớ ộ ự ạ D. không dao đ ng.ộ
32. Âm thanh có th truy n qua đ c ể ề ượ
A. trong m i ch t, k c chân không.ọ ấ ể ả B. trong ch t r n, ch t l ng và ch t khí. ấ ắ ấ ỏ ấ
C. trong môi tr ng chân không.ườ D. ch trong ch t l ng và ch t khí.ỉ ấ ỏ ấ
33. C ng đ âm thanh đ c xác đ nh b ngườ ộ ượ ị ằ
A. áp su t t i đi m c a moi tr ng mà sóng âm truy n qua.ấ ạ ể ủ ườ ề
B. bình ph ng biên đ dao đ ng c a các ph n t môi tr ngươ ộ ộ ủ ầ ử ườ
C. năng l ng mà sóng âm truy n qua trong m t đ n v th i gian qua m t đ n v di n tích đ t vuông góc v i ph ng truy n âm. ượ ề ộ ơ ị ờ ộ ơ ị ệ ặ ớ ươ ề
D. c năng toàn ph n c a m t th tích đ n v c a môi tr ng t i đi m mà sóng âm truy n qua.ơ ầ ủ ộ ể ơ ị ủ ườ ạ ể ề
34. Đ n v thông d ng c a m c c ng đ âm làơ ị ụ ủ ứ ườ ộ
A. J/s. B. Đêxiben. C. Oát trên mét vuông. D. Niut n trên mét vuông.ơ
35. Các đ c tính nào sau đây ặkhông ph iả là c a sóng âm? ủ
A. T c đ truy n sóng âm ph thu c vào tính đàn h i, m t đ và nhi t đ c a môi tr ng truy n sóng.ố ộ ề ụ ộ ồ ậ ộ ệ ộ ủ ườ ề
B. Sóng âm là nh ng sóng c h c d c lan truy n trong môi tr ng v t ch t và trong chân không v i t c đ h u h n.ữ ơ ọ ọ ề ườ ậ ấ ớ ố ộ ữ ạ
C. Trong cùng m t môi tr ng, sóng âm do các ngu n khác nhau phát ra đ u truy n đi v i cùng t c đ .ộ ườ ồ ề ề ớ ố ộ
D. T c đ truy n sóng âm trong ch t r n l n h n trong ch t l ng và trong ch t l ng l n h n trong ch t khí.ố ộ ề ấ ắ ớ ơ ấ ỏ ấ ỏ ớ ơ ấ
36. Ch n câu ọsai trong các câu sau?
A. Môi tr ng truy n âm có th là r n, l ng ho c khí.ườ ề ể ắ ỏ ặ
B. Nh ng v t li u nh bông, x p, nhung truy n âm t t h n kim lo i.ữ ậ ệ ư ố ề ố ơ ạ
C. T c đ truy n âm thay đ i theo nhi t đ .ố ộ ề ổ ệ ộ
D. T c đ truy n âm trong m t môi tr ng ph thu c vào b n ch t môi tr ng.ố ộ ề ộ ườ ụ ộ ả ấ ườ
37. M t ng i đ ng b bi n th y sóng trên m t bi n có kho ng cách gi a năm ng n (đ nh) sóng liên ti p là 12m. B c sóngộ ườ ứ ở ờ ể ấ ặ ể ả ữ ọ ỉ ế ướ
c a sóng :ủA. 12m `B. 6m C.2,4m D. 3m
38. M t sóng âm có t n s 200Hz lan truy n trong môi tr ng n c v i b c sóng là 7,5m. V n t c c a sóng này trong môiộ ầ ố ề ườ ướ ớ ướ ậ ố ủ
tr ng n c làườ ướ
A. 150m/s. B. 1500 m/s. C. 150 cm/s. D. 15 cm/s.
39. M t sóng âm có t n s xác đ nh truy n trong không khí và trong n c v i v n t c l n l t là 330m/s và 1452m/s. Khi sóngộ ầ ố ị ề ướ ớ ậ ố ầ ượ
âm truy n t n c ra không khí thì b c sóng c a nó sề ừ ướ ướ ủ ẽ
A. gi m 4,4 l n.ả ầ B. gi m 4 l n.ả ầ C. tăng 4,4 l n.ầD. tăng 4 l n.ầ
40. M t sóng truy n d c theo tr c 0x theo ph ng trình u = A cosộ ề ọ ụ ươ π( t + x), trong đó x(cm), t (s). B c sóng c a sóng này b ngướ ủ ằ
A.0,5cm. B.2cm C. 19,7cm. D. 1cm.
Đ ki m tra 15 phút – HKI – l n 0ề ể ầ 2. Môn V t lý 12. Năm h c 2010 – 2011ậ ọ

H tên Hs:……………………………..……………l p:12A……. ọ ớ Đ 03ề
1 . Khi ch n cách kích thích b ng cách kéo qu c u xu ng d i v trí cân b ng m t đo n xọ ằ ả ầ ố ướ ị ằ ộ ạ 0 = A r i buông ra. Ch n v trí cânồ ọ ị
b ng làm g c t a đ , g c th i gian là lúc buông qu c u, chi u + h ng xu ng d i thì pha ban đ u có tr s :ằ ố ọ ộ ố ờ ả ầ ề ướ ố ướ ầ ị ố
A. ϕ = 0. B.ϕ = π. C.
2
=π
ϕ
D.
2
3
π
ϕ
=
2. Chu kỳ T c a m t dao đ ng đi u hòa là đ i l ng đ c đ ng nghĩa là:ủ ộ ộ ề ạ ượ ượ ị
A. T = 2π
g
l
. B.T = 2π
k
m
. C.T =
π
ω
2
. D.T =
ω
π
2
.
3. M t sóng âm truy n trong không khí, trong s các đ i: biên đ sóng, t n s sóng, v n t c truy n sóng và b c sóng; đ i l ngộ ề ố ạ ộ ầ ố ậ ố ề ướ ạ ượ
không ph thu c vào các đ i l ng còn l i làụ ộ ạ ượ ạ
A. v n t c truy n sóng.ậ ố ề B. biên đ sóng. ộC. t n s sóng. ầ ố D. b c sóng.ướ
4. Kho ng cách gi a hai đi m trên ph ng truy n sóng g n nhau nh t và dao đ ng cùng pha v i nhau g i làả ữ ể ươ ề ầ ấ ộ ớ ọ
A. b c sóng.ướ B. chu kì. C. v n t c truy n sóng.ậ ố ề D. đ l ch pha.ộ ệ
5. Đ kh o sát giao thoa sóng c , ng i ta b trí trên m t n c n m ngang hai ngu n k t h p Sể ả ơ ườ ố ặ ướ ằ ồ ế ợ 1 và S2. Hai ngu n này dao đ ngồ ộ
đi u hoà theo ph ng th ng đ ng, cùng pha. Xem biên đ sóng không đ i trong quá trình truy n sóng. Các đi m thu c m tề ươ ẳ ứ ộ ổ ề ể ộ ặ
n c và n m trên đ ng trung tr c c a đo n Sướ ằ ườ ự ủ ạ 1S2 sẽ
A. dao đ ng v i biên đ b ng n a biên đ c c đ i ộ ớ ộ ằ ử ộ ự ạ B. dao đ ng v i biên đ c c ti u.ộ ớ ộ ự ể
C. dao đ ng v i biên đ c c đ i.ộ ớ ộ ự ạ D. không dao đ ng.ộ
6. Âm thanh có th truy n qua đ c ể ề ượ
A. trong m i ch t, k c chân không.ọ ấ ể ả B. trong ch t r n, ch t l ng và ch t khí. ấ ắ ấ ỏ ấ
C. trong môi tr ng chân không.ườ D. ch trong ch t l ng và ch t khí.ỉ ấ ỏ ấ
7. C ng đ âm thanh đ c xác đ nh b ngườ ộ ượ ị ằ
A. áp su t t i đi m c a moi tr ng mà sóng âm truy n qua.ấ ạ ể ủ ườ ề
B. bình ph ng biên đ dao đ ng c a các ph n t môi tr ngươ ộ ộ ủ ầ ử ườ
C. năng l ng mà sóng âm truy n qua trong m t đ n v th i gian qua m t đ n v di n tích đ t vuông góc v i ph ng truy n âm. ượ ề ộ ơ ị ờ ộ ơ ị ệ ặ ớ ươ ề
D. c năng toàn ph n c a m t th tích đ n v c a môi tr ng t i đi m mà sóng âm truy n qua.ơ ầ ủ ộ ể ơ ị ủ ườ ạ ể ề
8. Đ n v thông d ng c a m c c ng đ âm làơ ị ụ ủ ứ ườ ộ
A. J/s. B. Đêxiben. C. Oát trên mét vuông. D. Niut n trên mét vuông.ơ
9. Các đ c tính nào sau đây ặkhông ph iả là c a sóng âm? ủ
A. T c đ truy n sóng âm ph thu c vào tính đàn h i, m t đ và nhi t đ c a môi tr ng truy n sóng.ố ộ ề ụ ộ ồ ậ ộ ệ ộ ủ ườ ề
B. Sóng âm là nh ng sóng c h c d c lan truy n trong môi tr ng v t ch t và trong chân không v i t c đ h u h n.ữ ơ ọ ọ ề ườ ậ ấ ớ ố ộ ữ ạ
C. Trong cùng m t môi tr ng, sóng âm do các ngu n khác nhau phát ra đ u truy n đi v i cùng t c đ .ộ ườ ồ ề ề ớ ố ộ
D. T c đ truy n sóng âm trong ch t r n l n h n trong ch t l ng và trong ch t l ng l n h n trong ch t khí.ố ộ ề ấ ắ ớ ơ ấ ỏ ấ ỏ ớ ơ ấ
10. Ch n câu ọsai trong các câu sau?
A. Môi tr ng truy n âm có th là r n, l ng ho c khí.ườ ề ể ắ ỏ ặ
B. Nh ng v t li u nh bông, x p, nhung truy n âm t t h n kim lo i.ữ ậ ệ ư ố ề ố ơ ạ
C. T c đ truy n âm thay đ i theo nhi t đ .ố ộ ề ổ ệ ộ
D. T c đ truy n âm trong m t môi tr ng ph thu c vào b n ch t môi tr ng.ố ộ ề ộ ườ ụ ộ ả ấ ườ
11. M t ng i đ ng b bi n th y sóng trên m t bi n có kho ng cách gi a năm ng n (đ nh) sóng liên ti p là 12m. B c sóngộ ườ ứ ở ờ ể ấ ặ ể ả ữ ọ ỉ ế ướ
c a sóng :ủA. 12m `B. 6m C.2,4m D. 3m
12. M t sóng âm có t n s 200Hz lan truy n trong môi tr ng n c v i b c sóng là 7,5m. V n t c c a sóng này trong môiộ ầ ố ề ườ ướ ớ ướ ậ ố ủ
tr ng n c làườ ướ
A. 150m/s. B. 1500 m/s. C. 150 cm/s. D. 15 cm/s.
13. M t sóng âm có t n s xác đ nh truy n trong không khí và trong n c v i v n t c l n l t là 330m/s và 1452m/s. Khi sóngộ ầ ố ị ề ướ ớ ậ ố ầ ượ
âm truy n t n c ra không khí thì b c sóng c a nó sề ừ ướ ướ ủ ẽ
A. gi m 4,4 l n.ả ầ B. gi m 4 l n.ả ầ C. tăng 4,4 l n.ầD. tăng 4 l n.ầ
14. M t sóng truy n d c theo tr c 0x theo ph ng trình u = A cosộ ề ọ ụ ươ π( t + x), trong đó x(cm), t (s). B c sóng c a sóng này b ngướ ủ ằ
A.0,5cm. B.2cm C. 19,7cm. D. 1cm.
15.Ch n câu đúng nh t v môi tr ng truy n sóng d c:ọ ấ ề ườ ề ọ
A. R n và l ngắ ỏ B.R n và khíắC. R n, l ng và khí.ắ ỏ D.Trong chân không
16. Âm s c là 1 đ c tính sinh lý c a âm ph thu c vàoắ ặ ủ ụ ộ
A. T n s âm.ầ ố B.Biên đ âmộC. C ng đ âm.ườ ộ D.T n s âm và biên đ âm.ầ ố ộ
17. Ch n các phát bi u đúng sau đây:ọ ể
A.Sóng âm và sóng c h c có cùng b n ch t.ơ ọ ả ấ B.Sóng âm và sóng c h c không cùng b n ch t.ơ ọ ả ấ
C. Sóng âm có t n s t 16 Hz đ n 20000Hz.ầ ố ừ ế D. Sóng h âm là sóng có t n s nh h n 20000 Hzạ ầ ố ỏ ơ
18. Kho ng cách gi a 2 nút và 2 b ng li n nhau trong sóng d ng là :ả ữ ụ ề ừ
A. λ. B.
2
λ
C.2λ. D.Không xác đ nh ị
19. .Sóng n c có t n s 20 Hz truy n v n t c 10 m/s thì nh ng đi u nào sau đây là đúng?ướ ầ ố ề ậ ố ữ ề
A.B c sóng là ướ λ = 200 m. B.Hai đi m cách nhau 50cm trên ph ng truy n sóng dao đ ng ng c pha.ể ươ ề ộ ượ
C. Hai đi m cách nhau 25cm trên ph ng truy n sóng dao đ ng cùng pha. D.B c sóng là ể ươ ề ộ ướ λ = 50 cm.
20 . M t v t dao đ ng đi u hoà th c hi n 20 dao đ ng trong 40 s. Nh ng đi u nào sau đâu là sai:ộ ậ ộ ề ự ệ ộ ữ ề
A. T n s là 0,5.ầ ố B.Chu kỳ là 2s. C.T n s góc là 3,14 (rad/s).ầ ố D. T n s góc là 0,318 (rad/s).ầ ố

