Ể
Ọ
Ọ
Ở Ụ Ạ Ắ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K NÔNG
ố ƯỜ TR
Ấ Ệ NG PTDTNT THCS VÀ THPT HUY N ĐĂK R’L P
ể ờ
KI M TRA H C KÌ II – NĂM H C 20162017 Môn: Sinh Kh i: 11. ờ Th i gian làm bài:45phút ề (Không k th i gian phát đ )
Ứ Ề Đ CHÍNH TH C
ề Mã đ thi 209
ượ ử ụ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
ọ ọ ệ ớ H , tên h c sinh:..................................................................... L p: .............................
ắ ể
ữ
ả
ự ự ả ự ả ệ I. Tr c nghi m (7.0 đi m) ậ ự ả ứ Câu 1: Sinh s n vô tính c a đ ng v t d a trên nh ng hình th c phân bào nào? B. Gi m phân và nguyên phân D. Tr c phân, gi m phân và nguyên phân
ủ ộ A. Tr c phân và gi m phân. C. Tr c phân và nguyên phân Câu 2: Hãy khoanh tròn đáp án đúng:
ộ ấ ể
ạ
ầ B. Bán c u đ i não D. Não trung gian
ở ộ ế ậ ậ ổ ứ ệ ầ ạ ậ ể ộ đ ng v t có t ch c h th n kinh phát tri n thu c lo i t p tính
ậ ủ B ph n c a não phát tri n nh t là: A. Não gi aữ ể C. Ti u não và hành não Câu 3: T p tính ki m ăn nào?
ậ ẩ ầ ớ
ố ầ ớ A. S ít là t p tính b m sinh. ọ ậ ậ C. Ph n l n là t p tính h c t p ẩ ậ B. Ph n l n là t p tính b m sinh ọ ậ ậ D. Toàn là t p tính h c t p
bào k s n xu t FSH
ấ ả
ả
ả Câu 4: Testotêron có vai trò: ẽ ả ế A. Kích thích t ố B. Kích thích ng sinh tinh và s n sinh tinh trùng ể ố C. Kích thích phát tri n ng sinh tinh và s n sinh tinh trùng ế D. Kích thích tuy n yên s n sinh LH
ợ ụ ề ầ ớ t c a s lan truy n xung th n kinh trên s i tr c có bao miêlin so v i
ậ ượ ố ng.
ề ề ố ố ậ ng. ng.
ệ ủ ự ể Câu 5: Đi m khác bi ơ ụ s i tr c không có bao miêlin là ả ề ả ề ả ề ả ề ẫ ẫ ẫ ẫ ố ố ố ố ố i “nh y cóc” ch m và ít tiêu t n năng l i “nh y cóc” nhanh và tiêu t n nhi u năng l i “nh y cóc” ch m và tiêu t n nhi u năng l ượ i “nh y cóc” nhanh và ít tiêu t n năng l ượ ượ ng. A. D n truy n theo l B. D n truy n theo l C. D n truy n theo l D. D n truy n theo l
ể ả ạ ớ ặ Câu 6: Ý nào không đúng so v i đ c đi m ph n x co ngón tay:
ề
ả ả ề ệ ả ả ạ ẩ B. Là ph n x b m sinh ề ạ D. Là ph n x có tính di truy n
ớ ả ứ ở ự ậ th c v t nh th nào? Câu 7: T c đ c m ng
ệ ạ A. Là ph n x có đi u ki n ạ C. Là ph n x không đi u ki n. ậ ố ộ ả ứ ở ộ đ ng v t so v i c m ng ề ễ ễ ơ ơ ễ ễ ậ ộ ậ A. Di n ra ch m h n nhi u . C. Di n ra nhanh h n. ư ế ằ B. Di n ra ngang b ng . ơ D. Di n ra ch m h n m t chút .
ế ệ ạ ấ Câu 8: Vì sao trong đi n th ho t đ ng xãy ra giai do n m t phân c c?
ệ ệ
ệ ệ ự ạ ộ A. Do Na+ đi vào làm làm trung hòa đi n tích âm trong màng t ế bào B. Do K+ đi vào làm làm trung hòa đi n tích âm trong màng t ế bào C. Do K+ đi ra làm làm trung hòa đi n tích trong và ngoài màng t ế bào D. Do Na+ đi ra làm làm trung hòa đi n tích trong và ngoài màng t ế bào
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 209
ả ườ ề ơ ậ ườ ộ ng t p trung v n i th ng cho ăn, đây là m t ví d ụ
ể Câu 9: khi m n p b đàn cá c nh th ề v hình th c h c t p:
ứ
ầ ệ ộ ở ắ ứ ọ ậ ệ ề A. Đi u ki n hóa đáp ng ọ C. H c khôn ọ B. H c ng m ề D. Đi u ki n hóa hành đ ng.
ứ ộ ứ ạ ủ ậ Câu 10: M c đ ph c t p c a t p tính tăng lên khi:
ẽ
ủ ủ ủ ườ ườ ườ
ố ượ ề ầ i nhi u l n ạ ả A. Kích thích c a môi tr B. Kích thích c a môi tr C. Kích thích c a môi tr D. S l
ể ộ ượ ọ ậ ở ng kéo dài ạ ng m nh m ặ ạ ng l p l ng các xináp trong cung ph n x tăng lên ậ ườ ệ ầ i và đ ng v t có h th n kinh phát tri n đ c hình ng
ườ ườ
ứ ạ ng ph c t p ệ ớ ở ễ ố ơ các n ron
ố ế ọ
ở ế ế đi n th nghĩ
+ có n ng đ th p h n và Na ộ ấ
+ có n ng đ cao h n so v i bên ngoài ơ
ế ơ trong và ngoài t ộ ồ ư ế bào nh th nào? ớ ậ Câu 11: Vì sao t p tính h c t p ề ấ thành r t nhi u ố A. vì môi tr ng s ng th B. Vì d hình thành m i lien h m i ể ọ ậ ờ ề C. Vì có nhi u th i gian đ h c t p ề ấ ầ bào th n kinh r t nhi u và tuôi th cao D. Vì s t ố + và Na+ ở ệ ự Câu 12: S phân b K ồ bào, K trong t
ế t
+ có n ng đ cao h n và Na
+ có n ng đ th p h n so v i bên ngoài ơ
ế ồ ộ ơ ộ ấ ồ ớ trong t bào, K
ế t
ồ ồ ế ế ớ ớ ơ ơ ộ ấ ộ trong t trong t bào, K bào, K Ở A. bào. Ở B. bào. Ở C. Ở D.
+ và Na+ có n ng đ th p h n so v i bên ngoài t ế bào + và Na+ có n ng đ cao h n so v i bên ngoài t ế bào Câu 13: Ý nào không đúng v i đ c đi m th n kinh d ng chu i h ch:
ầ ạ
ớ ặ ố ạ ớ ướ i
ổ ạ ầ ng so v i th n kinh d ng l ướ ng t
ớ ượ i. ạ ố ớ ướ i
ả ứ ố ượ ả ứ ả ạ ầ ng so v i th n kinh d ng l ầ ữ ế bào th n kinh tăng lên
ế ể ề ượ A. Ph n ng toàn thân, tiêu t n nhi u năng l ế ầ ầ bào th n kinh tăng so v i th n kinh d ng l B. S l ụ ộ C. Ph n ng c c b , ít tiêu t n năng l ố ợ D. Kh năng ph i h p gi a các t ấ t ra ch t nào?
Ơ strogen ể Câu 14: Th vàng ti Ơ strogen A. FSH, C. Progesteron và B. LH, FSH D. GnRH, Progesteron
ề ạ ầ
ư ạ ạ ụ ạ ể ự C. H ch ng c D. H ch b ng
ớ Câu 15: Thân m m và chân kh p có h ch th n kinh phát tri n là: ạ B. H ch não ặ ở ộ ố ậ đ ng v t nào? Câu 16: H th n kinh ng g p
A. H ch l ng ệ ầ ưỡ ưỡ ưỡ ưỡ ư ư ư ư ng c , bò sát, chim , thú, giun tròn ng c , bò sát, chim , thú. ố ng c , bò sát, chim , thú, giun đ t ề ng c , bò sát, chim , thú, thân m m. A. Cá, l B. Cá, l C. Cá, l D. Cá, l
ợ ụ ề ầ ả Câu 17: Vì sao s lan truy n sung th n kinh trên s i tr c có bao miêlin lai “nh y cóc”?
ỉ ẫ ề ắ ạ ự ủ ự ố ộ ổ A. Vì t o cho t c đ truy n xung nhanh B. Vì s thay đ i tính th m c a màng ch x y ra tai các eo Ranvie
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 209
ự ế ệ ng
t ki m năng l ợ ụ ượ ả ữ ệ ằ ượ c bao b ng bao miêlin cách đi n ả C. Vì đ m b o cho s i ti D. Vì gi a các eo Ranvie, s i tr c đ
ầ
Câu 18: Xung th n kinh là: ể ấ ắ ế ệ ạ ộ
ệ
ạ ộ ệ ế
ờ ự ấ ờ ờ ệ ạ ộ ữ ệ ạ ộ ế ế ể ể
A. Th i đi m s p xu t hi n đi n th ho t đ ng ế ệ B. S xu t hi n đi n th ho t đ ng ệ C. Th i đi m chuyên giao gi a đi n th nghĩ sang đi n th ho t đ ng ệ ấ D. Th i đi m sau khi xu t hi n đi n th ho t đ ng ậ ừ ế ạ ề các giác quan và đi u
ạ ộ ư ạ ạ ụ ạ ầ Câu 19: Côn trùng có h ch th n kinh nào ti p nh n kích thích t ứ ạ ủ ơ ể khi n các ho t đ ng ph c t p c a c th ? ạ B. H ch não ể A. H ch l ng ự C. H ch ng c D. H ch b ng
ả ứ ở ộ ru t khoang Câu 20: Ý nào không đúng vói c m ng
ộ ơ ể toàn b c th .
i khi b kích thích. ượ ề ộ ơ ể ố ượ ị ng. ả ứ ở A. C m ng C. Tiêu phí ít năng l
ấ ủ ậ ng. ậ b ph n nào c a xináp? Câu 21: Th th ti p nh n ch t trung gian hóa h c n m
c xináp. ụ ể ế A. Màng sau xináp. C. Chùy xináp.
ế ưở ữ ậ ạ B. Toàn b c th co l D. Tiêu t n nhi u năng l ọ ằ ở ộ B. Khe xináp ướ D. Màng tr thái là:: n không qua bi
ỉ ướ
ọ ự B. cá chép, gà, th , khỏ ỗ ấ ế D. Châu ch u, ch, mu i ộ Câu 22: Nh ng đ ng v t sinh tr ọ ồ A. Cánh cam, b ru i, b m. C. b nh a, cào cào, tôm, cua
ị ạ ướ ệ ầ ậ Câu 23: Ph n x c a đ ng v t có h th n king d ng l
i khi b kích thích là: ể ổ ầ ỏ ể ị ở ổ ph n c th b kích thích B. Di chuy n đi ch khác D. Co
ế ấ t ra ch t nào? ạ ủ ộ ả ộ ơ ể A. Co toàn b c th ơ ể ẳ C. Du i th ng c th Câu 24: T bào sinh tinh ti
D. Inhibin
ế A. FSH, testotêron ấ ọ ằ ở ộ ủ ậ B. GnRH, testotêron C. LH, testotêron b ph n nào c a xináp? Câu 25: Ch t trung gian hóa h c n m
ướ c xináp. A. Khe xináp C. Chùy xináp. B. Màng sau xináp. D. Màng tr
ơ ụ
ỡ
ườ ố ế ng ng c a các nhân t môi tr ng
ườ ướ ế ng n c
ậ
ố Câu 27: T p tính ph n ánh m i quan h cùng loài mang tính t ổ
ụ Câu 26: Vì sao th tinh trong ti n hóa h n th tinh ngoài ượ ố A. Vì đ tiêu t n năng l ị ả ủ ưở B. Vì không ch u nh h ụ ấ ệ C. Vì cho hi u su t th tinh cao ả ầ ấ t ph i c n môi tr D. Vì không nh t thi ả ệ ệ ả ậ ậ ậ ậ ổ ứ ch c cao là: ư B. T p tính di c . ộ D. T p tính xã h i.
ẹ
ả A. T p tính b o v lãnh th C. T p tính sinh s n. ệ ầ ầ ầ Câu 28: H th n kinh c a giun d p có: ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ủ ự A. H ch đ u, h ch ng c ụ C. H ch đ u, h ch b ng ự ụ B. H ch ng c, h ch b ng ầ D. H ch đ u, h ch thân.
ự ậ ể II. T lu n (3.0 đi m)
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 209
ậ ụ c, cho ví d ?
ọ ượ ợ ụ ẩ ề ả ầ
Câu 1 (2.0 đi mể ) Phân bi ệ ậ t t p tính b m sinh và t p tính h c đ Câu 2 (1.0 đi mể ) Vì sao s lan truy n sung th n kinh trên s i tr c có bao miêlin lai “nh y ự cóc”?
Ế H T