Ế
PHÒNG GD&ĐT VĂN YÊN Ễ Ơ ƯỜ Ọ Ớ TR NG TH&THCS VI N S N
ọ ể ờ ờ Ọ Ể Ạ MA TR N Đ KI M TRA H C KÌ I MÔN SINH H C L P 7 Năm h c: 2020 2021 ề Th i gian làm bài 45 phút (Không k th i gian giao đ )
ứ ộ M c đ
ậ ụ V n d ng
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
T ngổ
ậ ụ
ậ ụ V n d ng
V n d ng cao
TN
TL
TN
TL
Ch đủ ề
TN ả
TL vì ố
TL ệ ượ c c aủ
TN Phân bi t đ ể ki u dinh ưỡ ng, d ậ ộ ngành đ ng v t nguyên sinh
ủ ề Ch đ 1: Ngành Đ ngộ ậ v t nguyên sinh
i thích Gi ệ sao b nh s t rét ườ ả ng x y ra th ở ề và mi n núi ệ ề đ ra bi n pháp phòng tránh.
S câuố ố ể S đi m %ỉ ệ T l
0,5 01 10%
3,5 2,5 25%
03 1,5 15% ậ Nh n bi
t đ
ủ ề Ch đ 2: Ngành Ru tộ khoang
ế ượ c các cách sinh ủ ả ủ s n c a th y t cứ
ố S câu ố ể S đi m %ỉ ệ T l
01 0,5 5%
t đ
ả ủ
i thích vai Gi ấ trò c a giun đ t
01 0,5 5% ế ượ ậ c Nh n bi ạ ủ tác h i c a giun ố ớ móc câu đ i v i iườ .
con ng
ủ ề Ch đ 3: Các ngành Giun
ể ặ Nêu đ c đi m ngườ môi tr ủ ố s ng c a i giun kí sinh
ố S câu ố ể S đi m %ỉ ệ T l
03 1,5 5%
01 01 10%
06 3,5 35%
ấ
ậ
ạ C u t o trong, vai trò, t p tính c a ủ thân m mề
02 01 10% ế ượ c Bi t đ ơ c quan di ể ủ chuy n c a trai sông.
ủ ề Ch đ 4: Ngành Thân m mề
ố S câu ố ể S đi m %ỉ ệ T l
0,5 1,0 10%
3,5 2,5 25%
ậ ế t Nh n bi ượ ộ c loài thu c đ ọ ớ l p Sâu b có ích cho cây
03 1,5 15% ượ ặ c đ c Nêu đ ấ ạ ể đi m c u t o ngoài c aủ châu ch uấ
ủ ề Ch đ 5: Ngành Chân kh pớ
tr ng.ồ
01 0,5 5%
01 0,5 5%
08 04 40%
S câuố ố ể S đi m %ỉ ệ T l ố ổ T ng s câu ể ổ T ng đi m %ỉ ệ T l
06 03 30%
02 1,0 10% 16 10 100%
01 02 20%
01 01 10%
Ể
PHÒNG GD&ĐT VĂN YÊN Ễ Ơ ƯỜ Ọ Ọ Ớ NG TH&THCS VI N S N TR
ọ Ế Đ KI M TRA H C KÌ I MÔN SINH H C L P 7 Năm h c: 2020 – 2021
ữ ứ ể ọ ướ c câu em cho là
Ệ (7,0 đi m) : Ch n ch cái A, B, C, D đ ng tr
Ắ ồ
ể
I. TR C NGHI M ấ đúng r i ghi vào gi y ki m tra.
ả
ậ
ộ
ự ưỡ d
ư ự ậ ng nh th c v t
Câu 1: Đ ng v t nguyên sinh nào có kh năng t
ế
A. trùng giày. B. trùng bi n hình.
ố
C. trùng roi xanh. D. trùng s t rét.
ặ ở ủ ứ
ứ
ả
th y t c là
Câu 2: Hình th c sinh s n không g p
ồ
ọ
A. m c ch i. B. tái sinh.
ả ữ
ả ữ ọ ồ
D. sinh s n h u tính.
C. tái sinh, m c ch i, sinh s n h u tính
ố ớ ơ ể ườ
ạ ủ
i là
Câu 3: Tác h i c a giun móc câu đ i v i c th ng
ứ ở ậ
ộ ắ ố
ắ
ậ
A. gây ng a
h u môn. B. gây t c ru t, t c ng m t.
ạ
ườ ệ
ọ
C. hút máu, bám vào niêm m c tá tràng. D. làm ng
i b nh xanh xao, vàng v t.
ố
ở ộ
ủ ơ ể ườ
ậ
b ph n nào c a c th ng
i ?
Câu 4: Giun đũa s ng kí sinh
ộ
ộ
A. ru t non. B. ru t già. C. gan.
D. tá tràng.
́
́
́
́ ơ
́ Câu 5: San lá gan thich nghi v i lôi sông:
ở ể
ườ
A.
bi n.
B. trên cây. C. kí sinh. D. ngoài môi tr
ng
ơ ể
ầ
ấ
ấ Câu 6 C th châu ch u chia làm m y ph n ?
ầ A. 2 ph n.
B. 3 ph n. ầ
C. 4 ph n.ầ
D. 5 ph n.ầ
ụ ấ
ộ ớ
ệ
ồ
ọ Câu 7 Loài nào sau đây thu c l p Sâu b có ích trong vi c th ph n cho cây tr ng.
ướ
ấ
ọ ự
ế
A. B m. B. Châu ch u.
C. B ng a.
D. D trũi.
ả ớ ầ ọ Câu 8: L p Sâu b có kho ng g n
A. 36000 loài. B. 20000 loài. C. 700000 loài. D. 1000000 loài.
ệ Câu 9: Nh n nhà có bao nhiêu đôi chân bò ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
? ế Câu 10: Tôm ki m ăn vào lúc nào
ậ ố ổ ư ề ớ ổ i B. Bu i tr a C. Sáng s m D. Bu i chi u A. Ch p t
ậ ướ ố ố i đây không có l i s ng kí sinh? ộ Câu 11: Đ ng v t nào d
ọ A. B ng a. ọ ự B. B r y. ọ ầ C. B chét. D. R n.ậ
ậ ướ ệ ạ ệ ủ ớ i đây là đ i di n c a l p Hình nh n ? ộ Câu 12: Đ ng v t nào d
A. Cua nh n.ệ B. Ve bò. C. B ng a. ọ ự D. Ve s u.ầ
ằ ắ ườ ự ồ ồ ng, cua đ ng đ c và cua đ ng cái sai khác nhau Câu 13: Khi quan sát b ng m t th
ở ể đi m nào?
ự ế ơ A. Cua cái có đôi càng và y m to h n cua đ c.
ẻ ơ ự ự ế ơ B. Cua đ c có đôi càng to kho h n, cua cái có y m to h n cua đ c.
ư ự ế ơ ạ ỏ ơ C. Cua đ c có y m to h n nh ng đôi càng l i nh h n cua cái.
ự ế ơ D. Cua đ c có đôi càng và y m to h n cua cái.
Ở ự ầ cua, giáp đ u – ng c chính là Câu 14:
ấ A. mai. B. t m mang. C. càng. D. m t.ắ
ự ậ (3 đi m)ể
II. T lu n
ạ ủ
ấ
ả
ầ
? Chúng ta c n ph i
Câu 1 (1,5 đi m ể ): Vì sao nói “ Giun đ t là b n c a nhà nông” ể ả
ệ
làm gì đ b o v giun đ t
ấ ?
ế ệ t các bi n pháp phòng tránh giun sán kí sinh.
Câu 2 (1,5 đi mể ): Cho bi
ế H t
ƯỚ Ọ Ấ H Ể NG D N CH M KI M TRA H C KÌ I
ƯỜ Ọ Ớ PHÒNG GD&ĐT VĂN YÊN Ễ NG TH&THCS VI N TR
ọ S NƠ Ẫ MÔN SINH H C L P 7 Năm h c: 2020 2021
Ệ (7,0 đi m)ể Ắ I. TR C NGHI M
ỗ ượ ể Đúng m i ý đ c 0,5 đi m
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
A A B B A C C D A C B A D D Đáp án
Ự Ậ (3 đi m)ể II. T LU N
ộ Câu N i dung
Điể m
ạ ủ
0,75đ
̣
́ ế vì ườ ng xuyên ́ i xôp ề ̀ để ăn đao hang thoáng khí, tăng đô phi ̀ ́ ́ ầ lam m m đât, phân giun co câu t ch t nh y Câu1 ́ ấ ̣ iun đât́ th ́ ̀ ơ ụ ữ ơ lam đât t ̀ ấ ỡ ̣ màu m cho đ t.
(1,5đ) ̉ ̣
̀ ́ ư ̣ ̣ 0,25đ 0,25đ 0,25đ ử ́ ̣ ̣ ấ Nói “ Giun đ t là b n c a nhà nông” ố ạ ộ Trong ho t đ ng s ng g ấ đ t và các v n h u c nhiêu cho đât, ́ ti ̀ ̀ truc hat tron lam tăng đô ả ệ Cách b o v giun ́ ̀ ươ ng đât Bao vê môi tr ́ Han chê s dung thuôc tr sâu ́ ́ ́ ̉ ư Không giêt hai giun đât môt cach vô tô ch c
0,25đ ệ Bi n pháp phòng tránh giun sán kí sinh:
ệ ỏ Câu 2 (1,5đ) ồ ố ố Ăn u ng v sinh: ăn chín, u ng sôi, không ăn g i, ăn tái, ướ ố u ng n c lã, dùng l ng bàn ... 0,25đ 0,25đ ệ c khi ăn, sau khi đi v
ử ẽ ắ ử ạ ướ ữ ệ v sinh cá nhân: R a tay tr Gi ắ sinh, t m r a s ch s , c t móng tay
ệ ườ ơ ở ệ ồ ng, v sinh n i
ặ ử t ru i, nh ng, s ử ụ c khi s d ng, 0,25đ
: di ậ ướ ộ phân đ ng v t tr ở ộ ủ ế ợ ớ ồ c ng đ ng (0,5
ữ ệ v sinh môi tr Gi ợ ệ ố ụ d ng h xí h p v sinh, ươ ướ i...k t h p v i VS XH i phân t ko t đi m)ể