SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG THPT LƯƠNG PHÚ
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT – HỌC KỲ 2
Môn: Đại số và Giải tích lớp 11
(Chương 4)
(Đề tham khảo)
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Các chủ đề
cần đánh giá
Mức độ nhận thức Hình thức câu hỏi
Tổng
số
điểm
Nhận biêt
Thông hiểu
Vận dụng
cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Giới hạn dãy
số
1=0,5d
1=0,5d
2=1d
1=1d
3 điểm
Giới hạn hàm
số
2=1d
3=1,5d
1=1d
1=1d
4,5
điểm
Hàm số liên
tục
1=2d
1=0,5d
2,5
điểm
Tổng
3,5
3,5
1,0
10,0
Đề số 1
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
Câu 1:
32
43
71
lim
1 5 2
nn
nn


bằng
A.
0
B.
2
C.
1
D.

Câu 2:
2
16 7 3
lim
41
nn
n


bằng
A. 3 B. - 1 C. 1 D. - 4
Câu 3:
3
lim 2 6 11nn
bằng
A.

B. 6 C.

D. 2
Câu 4: Tổng
1 1 1 1
1 ... ...
4 16 64 4n
bằng
A.
5
4
B.
4
3
C. 0 D.
4
5
Câu 5:
3
1
lim 5 4 12
xxx
 
bằng
A. 9 B. 11 C. - 5 D. 3
Câu 6:
2
5
45
lim 5


x
xx
x
bằng
A. - 4 B. - 6 C. 0 D.

Câu 7:
2
4
31
lim
16
x
x
x

bằng
A. 0 B. 2 C.
1
16
D.

Câu 8:
2
2
7 2 18
lim
12 4
x
xx
x


bằng
A.
1
2
B.
1
3
C.
1
2
D.
1
3
Câu 9:
2
lim 4 5
xxx
 
bằng
A.

B. 3 C.

D. 0
Câu 10: Hàm số
223
khi 3
3
3 5 khi 3
xx x
fx x
mx


liên tục tại
3x
khi m bằng
A. 1 B. 4 C. - 2 D. 3
Phần II. Tự luận (5 điểm)
Câu 1: Tính các giới hạn sau:
a)
2
2
2
4
lim 32

x
x
xx
; b)
3
2
3 2 1
lim 2
nn
nn

Câu 2: Cho hàm số
38 khi 2
21 khi x=2
xx
fx x
mx
. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực
m
để
hàm số liên tục tại
2x
.
Câu 3. Tính giới hạn
3
1
2 1 3 2
lim 1
x
xx
x
Đáp án
Câu 1.
a)
2
2
2 2 2
22
4 2 2 2
lim lim lim 4
3 2 2 1 1 2 1

x x x
xx
xx
x x x x x
b) Chia cả tử và mẫu cho
3
n
(
3
n
là lũy thừa bậc cao nhất của
n
trong phân thức), ta
được
23
2
21
3
lim lim 21
nnn
u
nn

. Vì
23
21
lim 3 3 0
nn



,
2
21
lim 0
nn




2
210
nn

với mọi
n
nên theo quy tắc 3,
lim n
u 
.
Câu 2.
fx
xác định trên .
Ta có
2 2 1fm
32
2 2 2
8
lim lim lim 2 4 12
2
x x x
x
f x x x
x
.
(có thể dùng MTCT để tính giới hạn của hàm số)
Để
fx
liên tục tại
2x
thì
2
11
lim 2 2 1 12 2
xf x f m m
.
Câu 3.
Ta có
33
2 1 3 2 2 1 1 1 3 2
1 1 1

x x x x
x x x
2
33
2 2 3 3
2 1 1 1 1 3 2 3 2 1


xx
xx x x x
2
33
23
2 1 1 1 3 2 3 2


xxx
.
Tac có:
12
33
23
lim 0
2 1 1 1 3 2 3 2






xxxx
.
Do đó
3
1
2 1 3 2
lim 0
1
x
xx
x
Đề số 2
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
Câu 1. Kết quả đúng của
2
25
lim 3 2.5
n
nn
là:
A.
5
2
. B.
1
50
. C.
5
2
. D.
25
2
.
Câu 2. Kết quả đúng của
2
4
21
lim 32
nn
n
A.
3
3
. B.
2
3
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 3. Chọn kết quả đúng của
325
lim 35
nn
n

:
A.
5
. B.
2
5
. C.

. D.

.
Câu 4. Giá trị đúng của
22
lim 1 3 2nn
là:
A.

. B.

. C.
0
. D.
1
.
Câu 5.
5
lim 32
xx

bằng:
A.
0
. B.
1
. C.
5
3
. D.

.
Câu 6. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
2
3
1
21
lim 22
x
xx
x


là:
A.

. B.
0
. C.
1
2
. D.

.
Câu 7. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
32
5
1
21
lim 21
x
xx
x


là:
A.
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 8. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
cos5
lim 2
x
x
x

là:
A.

. B.
0
. C.
1
2
. D.

.
Câu 9. Giá tri đúng của
3
3
lim 3
x
x
x
A. Không tồn tại. B.
0
. C.
1
. D.

.
Câu 10. Cho hàm số
21
1
x
fx x
với
2x
2
2 3, 0f m m
. Giá trị của
m
để
fx
liên tục tại
2x
là:
A.
3
. B.
3
. C.
2
. D.
2
Phần II. Tự luận (5 điểm)
Câu 1. m các giới hạn sau
a)

n 2 n 1
n n 1
4.3 2.7
B lim
47
b)

2
3
x2
x 3 2x
lim
x 6 2x 1
Câu 2. Xét tính liên tục của hàm số sau tại
3x
:


2
x3 khi x 3
2x 3 3
fx
x 1 khi x 3
Câu 3. Tính giới hạn
n
x1
x1
A lim x1
.
Đáp án
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đáp
án
D
A
D
B
A
B
A
B
C
C
Câu 1.
a) Ta có:






n
n
42
36 772
B lim 49
47
7
.
b) Ta có:

22
33
x2
x 3 2x 2 3 2.2 7 4
lim 5
x 6 2x 1 2 6 2.2 1
.
Câu 2.
Ta có
f(3) 4


2
x 3 x 3
lim f(x) lim (x 1) 4
;

x 3 x 3 x 3 x 3
x 3 2x 3 3
lim f(x) lim lim 3 lim f(x)
2
2x 3 3
Vậy hàm số gián đoạn tại
x3
.
Câu 3.
Ta có:

n n 1 n 2
x 1 (x 1)(x x ... x 1)
Suy ra:

nn 1 n 2
x1
x x ... x 1
x1
Do đó:

n 1 n 2
x1
A lim x x ... x 1 n
.