
S GD - ĐT HÀ N IỞ Ộ
TR NG THPT TH CHƯỜ Ạ
TH TẤ
-----***-----
KI M TRA CÔNG NGH 10 H C KÌ IIỂ Ệ Ọ
NĂM H C: 2010 - 2011Ọ
H ,ọ
tên:............................................
L p:.................................................ớ
Đ 1ề
I. BÔI ĐEN VÀO ĐÁP ÁN ĐÚNG C A CÁC CÂU H I TR C NGHI M M C IIỦ Ỏ Ắ Ệ Ụ
1234567891
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
920
A
B
C
D
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
940
A
B
C
D
II. CÂU H I TR C NGHI M:Ỏ Ắ Ệ
Câu 1: Chè tuy t th ng đ c tr ng đ cao:ế ườ ượ ồ ở ộ
A. 1000m b c bở ắ ộ B. 800m b c bở ắ ộ
C. 600m b c bở ắ ộ D. 600m tây nguyênở
Câu 2: Ph ng pháp ch bi n t trong ch bi n nhân cà phê là:ươ ế ế ướ ế ế
A. xát v lúc qu đang t iỏ ả ươ B. xát v lúc qu đã khôỏ ả
C. làm cho qu t iả ươ D. làm cho qu khôả
Câu 3: Bi n pháp đi u hòa là bi n pháp:ệ ề ệ
A. Gi cho d ch h i phát tri n m t m c đ nh t đ nh.ữ ị ạ ể ở ộ ứ ộ ấ ị
B. Dùng ánh sáng, b y, mùi, v đ phòng tr d ch h i.ẫ ị ể ừ ị ạ
C. S d ng các loài thiên đ ch đ phòng tr d ch h i.ử ụ ị ể ừ ị ạ
D. Ch n và tr ng các lo i cây kh e m nh.ọ ồ ạ ỏ ạ
Câu 4: Vì sao trong ph ng pháp p mu i đ b o qu n th t ng i ta ph i choươ ướ ố ể ả ả ị ườ ả
thêm m t ít đ ng?ộ ườ
A. Cho b t m n và làm phát tri n các vi sinh v t t o ra bazớ ặ ể ậ ạ ơ
B. Cho b t m n và làm phát tri n các vi sinh v t t o ra axitớ ặ ể ậ ạ
C. Cho b t m n và làm phát tri n các vi sinh v t t o môi tr ng trung tínhớ ặ ể ậ ạ ườ
D. Cho b t m n và làm phát tri n các vi sinh v t t o ra mu iớ ặ ể ậ ạ ố
Trang 1/5 - Mã đ thi 1ề
Đi mể

Câu 5: Sâu b m cú mèo đ c thân, b m có đ c đi m:Ở ướ ụ ướ ặ ể
A. màu nâu vàng, s i cánh 27 - 30mmả
B. màu nâu vàng óng ánh, s i cánh 18mmả
C. màu tro đen, s i cánh 35mả
D. màu vàng óng ánh, s i cánh 39 - 43mmả
Câu 6: Tác h i c a thu c b o v th c v t:ạ ủ ố ả ệ ự ậ
A. Gây ô nhi m đ t, n c, không khí, phá v cân b ng sinh thái, phát sinh nh ngễ ấ ướ ỡ ằ ữ
dòng đ t bi n có l i. Gây b nh hi m nghèo cho ng iộ ế ợ ệ ể ườ
B. Gây ô nhi m môi tr ng, ô nhi m nông s n, b o v nh ng loài sinh v t có ích.ễ ườ ễ ả ả ệ ữ ậ
Gây b nh hi m nghèo cho ng iệ ể ườ
C. Gây ô nhi m môi tr ng, ô nhi m nông s n, phát sinh đ t bi n kháng thu c,ễ ườ ễ ả ộ ế ố
di t tr các qu n th sinh v t có ích. Gây b nh hi m nghèo cho ng i.ệ ừ ầ ể ậ ệ ể ườ
D. Rau màu xanh t t, ch t l ng s n ph m nâng cao, nh ng ô nhi m môi tr ng,ố ấ ượ ả ẩ ư ễ ườ
phá v cân b ng sinh tháiỡ ằ
Câu 7: Đ b o qu n h t gi ng dài h n c n:ể ả ả ạ ố ạ ầ
A. Gi nhi t đ bình th ng, đ m 35 – 40%ữ ở ệ ộ ườ ộ ẩ
B. Gi nhi t đ 30 – 40ữ ở ệ ộ oC, đ m 35 – 40%ộ ẩ
C. Gi đi u ki n nhi t đ và đ m bình th ng.ữ ở ề ệ ệ ộ ộ ẩ ườ
D. Gi nhi t đ - 10ữ ở ệ ộ oC, đ m 35 – 40%ộ ẩ
Câu 8: Ng i ta có th dùng ph ng pháp chi u x đ b o qu n:ườ ể ươ ế ạ ể ả ả
A. tr ngứB. s aữC. th tịD. rau, qu t iả ươ
Câu 9: Ch ph m virut đ c s n xu t trên c th :ế ẩ ượ ả ấ ơ ể
A. Sâu tr ng thànhưở B. Sâu non
C. N m ph n tr ngấ ấ ắ D. Côn trùng
Câu 10: Tr ng h p nào sau ườ ợ không ph iả là ngu n v n tìm ki m và huy đ ng:ồ ố ế ộ
A. Các thành viên đóng góp B. Bán s n ph mả ẩ
C. V n c a DNố ủ D. V n vayố
Câu 11: Sâu b nhi m ch ph m ị ễ ế ẩ Beaveria bassiana, thì c th s :ơ ể ẽ
A. tr ng ph ng lên, n t ra b c l l p b i tr ng nh bi r c b tươ ồ ứ ộ ộ ớ ụ ắ ư ắ ộ
B. b tê li t, không ăn u ng r i ch tị ệ ố ồ ế
C. c ng l i và tr ng ra nh b r c b t r i ch tứ ạ ắ ư ị ắ ộ ồ ế
D. m m nhũn r i ch tề ồ ế
Câu 12: M c đích c a công tác b o qu n h t gi ng, c gi ng là:ụ ủ ả ả ạ ố ủ ố
A. H n ch t n th t v s l ng và ch t l ng, nâng cao năng su t cây tr ngạ ế ổ ấ ề ố ượ ấ ượ ấ ồ
B. H n ch t n th t v s l ng và ch t l ng, duy trì tính ch t ban đ uạ ế ổ ấ ề ố ượ ấ ượ ấ ầ
C. H n ch t n th t v s l ng và ch t l ng, ch ng lây lan sâu b nhạ ế ổ ấ ề ố ượ ấ ượ ố ệ
D. H n ch t n th t v s l ng, ch t l ng cho s n xu t, duy trì đa d ng sinhạ ế ổ ấ ề ố ượ ấ ượ ả ấ ạ
h c.ọ
Câu 13: Vi c kinh doanh m đ i lí bán hàng là kinh doanh thu c lĩnh v c:ệ ở ạ ộ ự
A. s n xu tả ấ B. th ng m iươ ạ C. d ch vị ụ D. đ u tầ ư
Câu 14: B nh đ o ôn lúa do sinh v t nào gây ra?ệ ạ ở ậ
A. n mấB. vi khu nẩ
C. Đ ng v t nguyên sinhộ ậ D. virus
Câu 15: K ho ch bán hàng đ c xác đinh trên c s :ế ạ ượ ơ ở
A. nhu c u thi tr ngầ ườ
Trang 2/5 - Mã đ thi 1ề

B. k ho ch mua hàngế ạ
C. kh năng năng s n xu t c a doanh nghi pả ả ấ ủ ệ
D. v n kinh doanhố
Câu 16: Loài cây cà phê không đ c tr ng ph bi n là:ượ ồ ổ ế
A. Cà phê v iốB. Cà phê mít
C. Cà phê chè và Cà phê v iốD. Cà phê chè
Câu 17: H t đ làm gi ng c n có các tiêu chu n sau:ạ ể ố ầ ẩ
A. S c s ng cao, ch t l ng t t, không sâu b nhứ ố ấ ượ ố ệ
B. Khô, s c s ng t t, không sâu b nhứ ố ố ệ
C. S c ch ng ch u cao, không sâu b nh, khô.ứ ố ị ệ
D. Ch t l ng t t, thu n ch ng, không sâu b nh.ấ ượ ố ầ ủ ệ
Câu 18: d ch là:Ổ ị
A. N i xu t phát c a sâu b nh đ phát tri n ra đ ng ru ngơ ấ ủ ệ ể ể ồ ộ
B. N i có nhi u lo i sâu b nh h iơ ề ạ ệ ạ
C. N i c trú c a sâu b nhơ ư ủ ệ
D. C 3 ý đ u đúngả ề
Câu 19: Sâu b nhi m ch ph m tr sâu nào thì c th b m m nhũn r i ch t?ị ễ ế ẩ ừ ơ ể ị ề ồ ế
A. Ch ph m n m tr sâuế ẩ ấ ừ B. Ch ph m vi khu n tr sâuế ẩ ẩ ừ
C. Ch ph m th o m c tr sâuế ẩ ả ộ ừ D. Ch ph m virus tr sâuế ẩ ừ
Câu 20: Ch n phát bi u sai:ọ ể
A. Ch ph m Vi khu n ch a loài Vi khu n gây đ c sâu, bế ẩ ẩ ứ ẩ ộ ọ
B. Ch ph m n m ch a nhóm n m gây đ c sâu,bế ẩ ấ ứ ấ ộ ọ
C. Ch ph m Virut là lo i hoá ch t tr sâuế ẩ ạ ấ ừ
D. Ch ph m Virut nh ch ph m NPVế ẩ ư ế ẩ
Câu 21: G o l t là lo i g o:ạ ứ ạ ạ
A. xay thóc h t tr u, còn v cámế ấ ỏ B. xay thóc h t v cám, còn tr uế ỏ ấ
C. xay thóc h t tr u, h t v cámế ấ ế ỏ D. xay thóc h t tr uế ấ
Câu 22: Trong quy trình ch bi n cà phê nhân theo ph ng pháp t, b c nào giúpế ế ươ ướ ướ
t o h ng v cà phê th m ngon?ạ ươ ị ơ
A. Bóc v qu .ỏ ả B. Ngâm lên ủmen.
C. Xát b v tr u.ỏ ỏ ấ D. Làm s ch.ạ
Câu 23: Ph ng pháp b o qu n l ng th c, th c ph m ph bi n c a nhân dân taươ ả ả ươ ự ự ẩ ổ ế ủ
là:
A. s d ng nhà khoử ụ B. s d ng công ngh hi n đ iử ụ ệ ệ ạ
C. s d ng công ngh caoử ụ ệ D. s d ng kho xiloử ụ
Câu 24: Sâu cu n lá l n khi đ y s c dài:ố ớ ẫ ứ
A. 15mm B. 25mm C. 39mm D. 34mm
Câu 25: Phòng tr t ng h p d ch h i cây tr ng là:ừ ổ ợ ị ạ ồ
A. C i t o đ t, gieo tr ng đúng th i v .ả ạ ấ ồ ờ ụ
B. Phun thu c b o v th c v t th ng xuyên.ố ả ệ ự ậ ườ
C. Ch n t o các gi ng cây tr ng kh e m nh.ọ ạ ố ồ ỏ ạ
D. S d ng ph i h p các bi n pháp phòng tr m t cách h p lý.ử ụ ố ợ ệ ừ ộ ợ
Câu 26: Xeo t m là b c th m y trong quy trình làm gi y?ấ ướ ứ ấ ấ
A. B c 4ướ B. B c 6ướ C. B c 5ướ D. B c 7ướ
Trang 3/5 - Mã đ thi 1ề

Câu 27: m t t ch c có t 2 thành viên tr lên thành l p m t c s nh m m c đíchộ ố ứ ừ ở ậ ộ ơ ở ằ ụ
ho t đ ng kinh doanh là:ạ ộ
A. T ch c kinh tổ ứ ế B. Doanh nghi pệC. Công ty D. Xí nghi pệ
Câu 28: S n ph m nào d i đây ả ẩ ướ không đ cượ ch bi n t lâm s nế ế ừ ả
A. Đ m c dân d ngồ ộ ụ B. G thanhỗ
C. Gi yấD. Chè xanh
Câu 29: V n đi u l c a công ty đ c chia làm nhi u ph n b ng nhau đ c g i là:ố ề ệ ủ ượ ề ầ ằ ượ ọ
A. c đôngổB. c ph nổ ầ C. c phi uổ ế D. c t cổ ứ
Câu 30: Khi nào sâu b nh phát tri n thành d ch?ệ ể ị
A. Sâu b nh có đ thành ph n genệ ủ ầ
B. Sâu b nh đ v t ch t di truy nệ ủ ậ ấ ề
C. Sâu b nh đ th c ăn và g p đi u ki n môi tr ng thu n l iệ ủ ứ ặ ề ệ ườ ậ ợ
D. Sâu, b nh có đ th c ănệ ủ ứ
Câu 31: Ph ng pháp nào sau ươ không s d ngử ụ đ ch bi n s n:ể ế ế ắ
A. Ch bi n tinh b t s n ế ế ộ ắ B. Thái lát C. Nghi n thành b tề ộ D. Ph i cơ ả
củ
Câu 32: s d ng lao đ ng linh ho t là:ử ụ ộ ạ
A. m t lao đ ng làm đ c nhi u vi cộ ộ ượ ề ệ
B. có th thay đ i lao đ ng đ cể ổ ộ ượ
C. m i lao đ ng làm đ c m t vi cỗ ộ ượ ộ ệ
D. s d ng lao đ ng là thân nhân, m t lao đ ng làm đ c nhi u vi cử ụ ộ ộ ộ ượ ề ệ
Câu 33: Trong quy trình ch bi n chè xanh ………….. là b c 1:ế ế ướ
A. sao chè B. làm héo C. vò chè D. làm khô chè
Câu 34: Chè ………….. là lo i che khô đ c ch bi n t búp chè non đ héo, vò vàạ ượ ế ế ừ ể
cho lên men r i s y khô.ồ ấ
A. m nạB. đen C. xanh D. nụ
Câu 35: Ch ph m Bt là:ế ẩ
A. Ch ph m n m tr sâuế ẩ ấ ừ B. Ch ph m th o m c tr sâuế ẩ ả ộ ừ
C. Ch ph m vi khu n tr sâuế ẩ ẩ ừ D. Ch ph m virus tr sâuế ẩ ừ
Câu 36: Tr ng h p nào sau không ph i là bi n pháp h n ch nh h ng x u c aườ ợ ả ệ ạ ế ả ưở ấ ủ
thu c hoá h c:ố ọ
A. S d ng thu c có tính ch n l c cao và phân gi i nhanhử ụ ố ọ ọ ả
B. Dùng đúng lo i thu c, đúng n ng đ và li u, đúng th i đi mạ ố ồ ộ ề ờ ể
C. Đ m b o an toàn lao đ ng và v sinh môi tr ngả ả ộ ệ ườ
D. C xu t hi n sâu, b nh là dùng thu c hoá h cứ ấ ệ ệ ố ọ
Câu 37: Loài sinh v t nào gây h i c khoai lang?ậ ạ ủ
A. Nhán B. B xítọC. B hàọD. B rùaọ
Câu 38: Loài nào có đ c đi m là sâu và nh ng trong cây lúa/ặ ể ộ ở
A. R y xanhầB. Sâu cu n láốC. R y nâuầD. Sâu đ c thânụ
Câu 39: Ngu n v n c a kinh doanh h gia đình là:ồ ố ủ ộ
A. v n l u đ ngố ư ộ B. v n c đ nhố ố ị
C. v n c đ nh và v n l u đ ngố ố ị ố ư ộ D. v n đi u l và v n c đ nhố ề ệ ố ố ị
Câu 40: Nh ng đi u ki n thu n l i cho s phát tri n c a sâu b nh: Ngoài yêu c uữ ề ệ ậ ợ ự ể ủ ệ ầ
đ m cao, nhi t đ thích h p còn có các y u t :ộ ẩ ệ ộ ợ ế ố
Trang 4/5 - Mã đ thi 1ề

A. Đ t thi u ho c th a dinh d ng, chăm sóc không h p líấ ế ặ ừ ưỡ ợ
B. Đ t thi u ho c th a dinh d ng, ng p úngấ ế ặ ừ ưỡ ậ
C. Đ t chua ho c th a đ m, ng p úng, chăm sóc không h p lí, h t gi ng mangấ ặ ừ ạ ậ ợ ạ ố
m m b nh, cây tr ng xây x c.ầ ệ ồ ướ
D. Cây tr ng xây x c, h t gi ng mang m m b nh, bón quá nhi u phân đ m.ồ ướ ạ ố ầ ệ ề ạ
Trang 5/5 - Mã đ thi 1ề