S GD - ĐT HÀ N I
TR NG THPT TH CHƯỜ
TH T
-----***-----
KI M TRA CÔNG NGH 10 H C KÌ II
NĂM H C: 2010 - 2011
H ,
tên:............................................
L p:.................................................
Đ 3
I. BÔI ĐEN VÀO ĐÁP ÁN ĐÚNG C A CÁC CÂU H I TR C NGHI M M C II
1234567891
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
920
A
B
C
D
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
940
A
B
C
D
II. CÂU H I TR C NGHI M:
Câu 1: Ng i ta có th dùng ph ng pháp chi u x đ b o qu n:ườ ươ ế
A. th tB. rau, qu t i ươ C. s aD. tr ng
Câu 2: Tác h i c a thu c b o v th c v t:
A. Rau màu xanh t t, ch t l ng s n ph m nâng cao, nh ng ô nhi m môi tr ng, ượ ư ườ
phá v cân b ng sinh thái
B. Gây ô nhi m môi tr ng, ô nhi m nông s n, phát sinh đ t bi n kháng thu c, ườ ế
di t tr các qu n th sinh v t có ích. Gây b nh hi m nghèo cho ng i. ườ
C. Gây ô nhi m môi tr ng, ô nhi m nông s n, b o v nh ng loài sinh v t có ích. ườ
Gây b nh hi m nghèo cho ng i ườ
D. Gây ô nhi m đ t, n c, không khí, phá v cân b ng sinh thái, phát sinh nh ng ướ
dòng đ t bi n có l i. Gây b nh hi m nghèo cho ng i ế ườ
Câu 3: d ch là:
A. N i có nhi u lo i sâu b nh h iơ
B. N i c trú c a sâu b nhơ ư
C. C 3 ý đ u đúng
D. N i xu t phát c a sâu b nh đ phát tri n ra đ ng ru ngơ
Câu 4: Ph ng pháp ch bi n t trong ch bi n nhân cà phê là:ươ ế ế ướ ế ế
A. xát v lúc qu đang t i ươ B. xát v lúc qu đã khô
Trang 1/5 - Mã đ thi 3
Đi m
C. làm cho qu khôD. làm cho qu t i ươ
Câu 5: Vi c kinh doanh m đ i lí bán hàng là kinh doanh thu c lĩnh v c:
A. đ u t ư B. th ng m iươ C. s n xu t D. d ch v
Câu 6: Ph ng pháp nào sau ươ không s d ng đ ch bi n s n: ế ế
A. Ph i c cơ B. Ch bi n tinh b t s nế ế
C. Thái lát D. Nghi n thành b t
Câu 7: H t đ làm gi ng c n có các tiêu chu n sau:
A. Khô, s c s ng t t, không sâu b nh
B. S c s ng cao, ch t l ng t t, không sâu b nh ượ
C. Ch t l ng t t, thu n ch ng, không sâu b nh. ượ
D. S c ch ng ch u cao, không sâu b nh, khô.
Câu 8: sao trong ph ng pháp p mu i đ b o qu n th t ng i ta ph i choươ ướ ườ
thêm m t ít đ ng? ườ
A. Cho b t m n và làm phát tri n các vi sinh v t t o ra mu i
B. Cho b t m n và làm phát tri n các vi sinh v t t o môi tr ng trung tính ườ
C. Cho b t m n và làm phát tri n các vi sinh v t t o ra baz ơ
D. Cho b t m n và làm phát tri n các vi sinh v t t o ra axit
Câu 9: S n ph m nào d i đây ướ không đ cượ ch bi n t lâm s nế ế
A. Đ m c dân d ng B. Chè xanh C. G thanhD. Gi y
Câu 10: Sâu b nhi m ch ph m tr sâu nào thì c th b m m nhũn r i ch t? ế ơ ế
A. Ch ph m th o m c tr sâuế B. Ch ph m n m tr sâuế
C. Ch ph m virus tr sâuế D. Ch ph m vi khu n tr sâuế
Câu 11: m t t ch c t 2 thành viên tr lên thành l p m t c s nh m m c đích ơ
ho t đ ng kinh doanh là:
A. Doanh nghi pB. T ch c kinh t ế C. Công ty D. Xí nghi p
Câu 12: Ch ph m Bt là:ế
A. Ch ph m n m tr sâuế B. Ch ph m vi khu n tr sâuế
C. Ch ph m virus tr sâuế D. Ch ph m th o m c tr sâuế
Câu 13: Đ b o qu n h t gi ng dài h n c n:
A. Gi đi u ki n nhi t đ và đ m bình th ng. ườ
B. Gi nhi t đ 30 – 40 oC, đ m 35 – 40%
C. Gi nhi t đ - 10 oC, đ m 35 – 40%
D. Gi nhi t đ bình th ng, đ m 35 – 40% ườ
Câu 14: Nh ng đi u ki n thu n l i cho s phát tri n c a sâu b nh: Ngoài yêu c u
đ m cao, nhi t đ thích h p còn có các y u t : ế
A. Đ t thi u ho c th a dinh d ng, ng p úng ế ưỡ
B. Đ t thi u ho c th a dinh d ng, chăm sóc không h p lí ế ưỡ
C. Đ t chua ho c th a đ m, ng p úng, chăm sóc không h p lí, h t gi ng mang
m m b nh, cây tr ng xây x c. ướ
D. Cây tr ng xây x c, h t gi ng mang m m b nh, bón quá nhi u phân đ m. ướ
Câu 15: Tr ng h p nào sau không ph i bi n pháp h n ch nh h ng x u c aườ ế ưở
thu c hoá h c:
A. S d ng thu c có tính ch n l c cao và phân gi i nhanh
B. C xu t hi n sâu, b nh là dùng thu c hoá h c
Trang 2/5 - Mã đ thi 3
C. Dùng đúng lo i thu c, đúng n ng đ và li u, đúng th i đi m
D. Đ m b o an toàn lao đ ng và v sinh môi tr ng ườ
Câu 16: Loài sinh v t nào gây h i c khoai lang?
A. Nhán B. B xítC. B rùaD. B
Câu 17: Bi n pháp đi u hòa là bi n pháp:
A. S d ng các loài thiên đ ch đ phòng tr d ch h i.
B. Dùng ánh sáng, b y, mùi, v đ phòng tr d ch h i.
C. Gi cho d ch h i phát tri n m t m c đ nh t đ nh.
D. Ch n và tr ng các lo i cây kh e m nh.
Câu 18: Loài nào có đ c đi m là sâu và nh ng trong cây lúa/
A. R y nâuB. Sâu đ c thânC. R y xanhD. Sâu cu n lá
Câu 19: Loài cây cà phê không đ c tr ng ph bi n là:ượ ế
A. Cà phê chè và Cà phê v iB. Cà phê v iC. Cà phê chè D. Cà phê mít
Câu 20: Ch n phát bi u sai:
A. Ch ph m Vi khu n ch a loài Vi khu n gây đ c sâu, bế
B. Ch ph m Virut nh ch ph m NPVế ư ế
C. Ch ph m Virut là lo i hoá ch t tr sâuế
D. Ch ph m n m ch a nhóm n m gây đ c sâu,bế
Câu 21: Chè ………….. lo i che khô đ c ch bi n t búp chè non đ héo, ượ ế ế
cho lên men r i s y khô.
A. m nB. nC. xanh D. đen
Câu 22: Ch ph m virut đ c s n xu t trên c th :ế ượ ơ
A. Sâu non B. N m ph n tr ng
C. Sâu tr ng thànhưở D. Côn trùng
Câu 23: Trong quy trình ch bi n cà phê nhân theo ph ng pháp t, b c nào giúpế ế ươ ướ ướ
t o h ng v cà phê th m ngon? ươ ơ
A. Ngâm lên men. B. Xát b v tr u.
C. Làm s ch.D. Bóc v qu .
Câu 24: Ngu n v n c a kinh doanh h gia đình là:
A. v n đi u l và v n c đ nh B. v n c đ nh
C. v n l u đ ng ư D. v n c đ nh và v n l u đ ng ư
Câu 25: Sâu b nhi m ch ph m ế Beaveria bassiana, thì c th s :ơ
A. c ng l i và tr ng ra nh b r c b t r i ch t ư ế
B. m m nhũn r i ch t ế
C. tr ng ph ng lên, n t ra b c l l p b i tr ng nh bi r c b tươ ư
D. b tê li t, không ăn u ng r i ch t ế
Câu 26: B nh đ o ôn lúa do sinh v t nào gây ra?
A. vi khu nB. Đ ng v t nguyên sinh
C. virus D. n m
Câu 27: Khi nào sâu b nh phát tri n thành d ch?
A. Sâu, b nh có đ th c ăn
B. Sâu b nh đ th c ăn và g p đi u ki n môi tr ng thu n l i ườ
C. Sâu b nh đ v t ch t di truy n
D. Sâu b nh có đ thành ph n gen
Trang 3/5 - Mã đ thi 3
Câu 28: Trong quy trình ch bi n chè xanh ………….. là b c 1:ế ế ư
A. vò chè B. làm khô chè C. làm héo D. sao chè
Câu 29: Sâu cu n lá l n khi đ y s c dài:
A. 34mm B. 25mm C. 15mm D. 39mm
Câu 30: s d ng lao đ ng linh ho t là:
A. s d ng lao đ ng là thân nhân, m t lao đ ng làm đ c nhi u vi c ượ
B. m t lao đ ng làm đ c nhi u vi c ượ
C. m i lao đ ng làm đ c m t vi c ượ
D. có th thay đ i lao đ ng đ c ượ
Câu 31: Chè tuy t th ng đ c tr ng đ cao:ế ườ ượ
A. 600m b c b B. 600m tây nguyên
C. 800m b c b D. 1000m b c b
Câu 32: Tr ng h p nào sau ườ không ph i là ngu n v n tìm ki m và huy đ ng: ế
A. Bán s n ph m B. V n c a DN
C. Các thành viên đóng góp D. V n vay
Câu 33: V n đi u l c a công ty đ c chia làm nhi u ph n b ng nhau đ c g i là: ượ ượ
A. c t c B. c phi u ế C. c ph n D. c đông
Câu 34: Phòng tr t ng h p d ch h i cây tr ng là:
A. Ch n t o các gi ng cây tr ng kh e m nh.
B. C i t o đ t, gieo tr ng đúng th i v .
C. Phun thu c b o v th c v t th ng xuyên. ườ
D. S d ng ph i h p các bi n pháp phòng tr m t cách h p lý.
Câu 35: G o l t là lo i g o:
A. xay thóc h t tr u, còn v cámế B. xay thóc h t tr uế
C. xay thóc h t tr u, h t v cámế ế D. xay thóc h t v cám, còn tr uế
Câu 36: Xeo t m là b c th m y trong quy trình làm gi y? ướ
A. B c 4ướ B. B c 7ướ C. B c 5ướ D. B c 6ướ
Câu 37: K ho ch bán hàng đ c xác đinh trên c s :ế ượ ơ
A. nhu c u thi tr ng ườ
B. k ho ch mua hàngế
C. v n kinh doanh
D. kh năng năng s n xu t c a doanh nghi p
Câu 38: Ph ng pháp b o qu n l ng th c, th c ph m ph bi n c a nhân dân taươ ươ ế
là:
A. s d ng nhà kho B. s d ng kho xilo
C. s d ng công ngh cao D. s d ng công ngh hi n đ i
Câu 39: M c đích c a công tác b o qu n h t gi ng, c gi ng là:
A. H n ch t n th t v s l ng và ch t l ng, nâng cao năng su t cây tr ng ế ượ ượ
B. H n ch t n th t v s l ng và ch t l ng, ch ng lây lan sâu b nh ế ượ ượ
C. H n ch t n th t v s l ng và ch t l ng, duy trì tính ch t ban đ u ế ượ ượ
D. H n ch t n th t v s l ng, ch t l ng đ m b o cho tái s n xu t, duy trì ế ượ ượ
đa d ng sinh h c.
Câu 40: Sâu b m cú mèo đ c thân, b m có đ c đi m: ướ ướ
A. màu vàng óng ánh, s i cánh 39 - 43mm
Trang 4/5 - Mã đ thi 3
B. màu nâu vàng, s i cánh 27 - 30mm
C. màu tro đen, s i cánh 35m
D. màu nâu vàng óng ánh, s i cánh 18mm
Trang 5/5 - Mã đ thi 3