c s u tâm va chinh s a b i CLB GS Sinh viên D c ươ ơ ư ̀ ̣ ̀ ̀ ̉ ư B i vi nhiêu ly do cac tai liêu s u tâm nay ch a co điêu kiên kiêm đinh chât l ng va xin phep cac tac gia khi Tai liêu đ ươ ư ́ ươ ư ơ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ́ ́ ̉ chia se rât mong quy vi thông cam. ̉ ́ ́ ̣ ̉ clbgiasusvd@gmail.com câu lac bô đê chung ư ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ̉ ̀ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ Nêu quy thây cô nao la tac gia cua nh ng tai liêu nay xin liên hê email: tôi bô sung tên tac gia vao cac tai liêu cung ̉ ́ ̉ ̀ ́ ̀ ̣ ̃

Đ KI M TRA H C KỲ II – NĂM H C

Ọ 2009-2010

ĐT CAO B NGẰ ng THPT TH XÃ

Ể MÔN SINH H C L P 11

S GD- ơ Tr ườ

Ọ Ớ

Th i gian: 45 phút(không k th i gian giao đ ) ề

ể ờ

ng trình) ươ ệ ể ắ ầ ả ầ ọ ể

*********************************** (Ph n chung cho c 2 ch Ph n 1: Tr c nghi m khách quan(3 đi m): Ch n đáp án đúng nh t trong các câu sau (m i câu đúng 0.25 đi m) ỗ ấ Câu 1. Có th phân chia sinh s n c a th c v t thành các hình th c: ả ủ

ng; ả ư ả

ng và sinh s n h u tính; . ư ự ậ C.rêu, quy t;ế D. quy t, h t tr n ạ ầ ế có ư B. quy t, h t kín; ế ả nghành th c v t nào? ơ ạ ặ ộ

ộ ộ

có đ c đi m: ộ ộ ộ ộ ưỡ ộ

ơ C.Rêu; D.T o.ả b ph n nào sau đây? ừ ộ D.B u nhu . ỵ ầ ụ ng th tinh kép ự ậ ể A.Sinh s n vô tính và sinh s n h u tính; ả B.Sinh s n vô tính và sinh s n sinh d ưỡ ả C.Sinh s n sinh d ả ư ả ưỡ D.Sinh s n h u tính và sinh s n b ng bào t ả ư ằ Câu 2. Sinh s n b ng bào t ằ ả A. rêu, h t tr n; ạ ầ Câu 3. Bào t ể ư A.Mang b NST l ng b i và hình thành cây đ n b i; ưỡ ộ ơ B.Mang b NST đ n b i và hình thành cây l ng b i; ơ ộ ưỡ C.Mang b NST đ n b i và hình thành cây đ n b i; ơ ộ ơ D.Mang b NST l ng b i và hình thành cây l ng b i. ộ ưỡ nhóm th c v t nào? Câu 4. Th tinh kép x y ra ả ụ ự ậ A. Th c v t h t kín; B.D ng x ; ươ ỉ ự ậ ạ Câu 5. H t hình thành t ậ ạ B. Túi phôi; A. Noãn c u;ầ Câu 6. Ý nghĩa sinh h c c a hi n t ọ ủ C. Noãn sau th tinh; ụ ế ể th c v t h t kín? ơ ự ậ ạ ư

ng cho phôi phát tri n; ể

ứ ế

ng cho s phát tri n c a phôi và th i kỳ đ u c a cá th m i. ưỡ bào tam b i; ộ ể ủ ưỡ ầ ủ ể ớ ờ

Câu 7. Th ph n là: ệ ươ A.ti t ki m v t li u di truy n(s d ng cà 2 tinh t ); ậ ệ ề ư ụ B.hình thành n i nhũ cung c p dinh d ấ ộ C.hình thành n i nhũ ch a các t ộ D.Cung c p dinh d ự ấ ụ ấ nh đ n núm nhu c a hoa cùng loài ỵ ủ ấ ể

ng ho t đ ng t o thành ng ph n ấ ế ạ ưỡ ừ ị ế ạ

ố ng và nhân sinh s n di chuy n theo ng ph n ti p xúc v i noãn ế ấ ố ớ ể

ạ ộ ả ự đ ng v t có các hình th c:

A.quá trình chuy n h t ph n t B.nhân t bào sinh d C.nhân sinh d ưỡ D.hai sinh t k t h p v i nhân c c và tr ng ư ế ơ Câu 8. Sinh s n vô tính ậ ả

ẩ ẩ

ưỡ ư

ế ớ ơ ộ A.Phân đôi, n y ch i, phân m nh, tái sinh; ồ B.Phân đôi, n y ch i, phân m nh, trinh sinh; ồ C.Phân đôi, tái sinh, bào t ng; D.Phân đôi, ti p h p, phân m nh, tái sinh ơ ả ả , sinh d ả : ng g p ặ ơ ườ

ộ ộ ộ ộ

Câu 10. Nhân b n vô tính là quá trình: Câu 9. Sinh s n vô tính th ả A.Đ ng v t đ n bào; ậ ơ B.Đ ng v t đa bào; ậ C.Đ ng v t b c th p; ấ ậ ậ D.Đ ng v t b c cao. ậ ậ ả ể ấ ấ

ủ ế ủ ế

ể ể ể ể ể ể

A.Chuy n nhân c a t bào tr ng đã l y m t nhân kích thích phát tri n thành phôi; bào xôma và t ứ ế B.Chuy n nhân c a t bào tr ng kích thích phát tri n thành phôi. bào xôma vào t ể ứ ế C.chuy n tinh trùng vào t bào tr ng kích thích phát tri n thành phôi ế D.Chuy n tinh trùng vào t bào tr ng kích thích phát tri n thành phôi. ế ứ

đ c ư ự

ầ ự đ ng v t b c th p ậ ậ ơ ộ ủ ấ ứ ứ Câu 11. Trinh sinh là hình th c sinh s n ả A.Không c n s tham gia c a giao t B.X y ra ả

ỉ ớ ể

ả Câu 12. Th tinh chéo ti n hoá h n t ề c v t ch t di truy n t ề ừ ấ hai ngu n b m khác nhau, t ố ẹ ồ ự ụ ậ th tinh ch nh n ỉ

C.Ch sinh ra nh ng cá th mang gi i tính cái ư D.Sinh ra con cái không có kh năng sinh s n ả th tinh, vì: ậ ươ ậ ể m t ngu n ồ ề ừ ộ ụ ả ơ

ơ ự ụ A. th tinh chéo, cá th con nh n đ c v t ch t di truy n t ễ

i tính(đ c và cái) khác nhau ớ ự ự ự

ụ Ở ụ đ ươ ậ ự ụ ự ụ ự ụ ễ ườ

ng trình đó) (h c sinh h c ch Ể ả ủ ươ c, th tinh chéo di n ra trong c quan sinh s n c a con cái. ề ễ ụ ụ ng trình nào làm ph n đ dành cho ch ầ ươ ầ i có th đi u khi n sinh s n đ ng v t và sinh đ có k ho ch ậ ể ả ơ ộ ng trình c b n: ườ

B.T th tinh di n ra đ n gi n, th tinh chéo di n ra ph c t p ứ ạ C.T th tinh không có s phân hoá gi i tính, th tinh chéo có s phân hoá gi ớ D.T th tinh di n ra trong môi tr ng n ơ ướ ễ ọ ọ Ầ ơ ả ể ề

ng ạ ơ ườ ằ ư i b ng nh ng ẻ ế ệ ự ơ ự ậ ể ả ư ư đ ng v t có nh ng hình th c th tinh nào? đ i di n, đ c đi m, u nh ư th c v t? c đi m c a t ng hình ủ ừ ể ề ặ ư ả ạ ươ ụ ệ ể ậ ặ ứ NG TRÌNH NÂNG CAO: ờ ng pháp ghép mô tách r i vào c th , đi u ki n đ ghép thành công mô tách r i ề ƯƠ ủ ơ ể ươ ể ệ ể ặ ờ

ộ ng ứ ơ ườ c 1 phân t ư ựơ ư ồ ng t ng lo i nuclêôtit rA: rU: rG: rX l n l ỉ t phân chia theo t l ARN sinh ra t ố ớ ơ ế ề ứ ấ ạ ư ừ ADN, gen th nh t mã hoá đ ố ươ ớ ừ ạ ủ ằ ổ ư

ừ ủ ạ ng t ng lo i nuclêôtit c a m i phân t ARN sinh ra t các gen trên. PH N II: T LU N (7 ĐI M): Ự Ậ A/ Ph n dành cho ch ươ Câu 13: (2 đi m): Con ng ể bi n pháp nào? Câu 14: (2 đi m): S khác nhau v đ c đi m, ý nghĩa gi a sinh s n vô tính và sinh s n h u tính ể Câu 15: ( 3 đi m): ứ ể Ở ộ th c th tinh. ụ B/ PH N DÀNH CHO CH Ầ Câu13: (2 đi m): Đ c đi m c a ph ể vào c th nh n. ậ ơ ể i. Câu 14: (2 đi m): Nêu tác đ ng c a hoocmôn đ i v i c ch đi u hoà sinh tr ng ủ ể protêin hoàn ch nh g m 198 Câu 15: (3 đi m): 2 gen trong 1 đo n phân t ạ ể gen này có s l axit amin, phân t ỉ ệ ầ ươ 1:2:3:4. Gen th 2 dài 2550 A có hi u s gi a A v i 1 lo i nuclêôtit khác b ng 20% t ng s nuclêôtit c a gen, phân t ố ệ ố ư ứ gen này có 225 rU và 175 rG. ARN sinh ra t ừ a/ Hãy tính s l ạ ố ươ b/ Tính s l ố ươ ng t ng lo i nuclêôtit c a đo n ADN đó ủ ừ ư ừ ạ ỗ