Ậ
Ở S GD&ĐT ĐĂK NÔNG ƯỜ
NG THPT GIA NGHĨA
TR
ọ Ậ
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
ờ
ề
Ể KI M TRA T P TRUNG Năm h c: 2017 2018 Ầ MÔN: V T LÝ 12 L N 1 ể ờ Th i gian làm bài: 45 phút, không k th i gian phát đ
ề ớ ộ ươ ng trình .
x
ề Mã đ thi 174 p t cm .
= 10cos(2 )
ể Câu 1: Ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ờ V n t c c a v t t i th i đi m t=1,5s là
- ể (cm/s). (cm/s). ấ ậ ố ủ ậ ạ A. 20p C. 0 (cm/s). D. 20p (cm/s). B. 5p
ể Câu 2: Phát bi u nào sau đây
đúng? ộ ề ộ
ầ ề ộ ờ A. Dao đ ng tu n hoàn là m t dao đ ng đi u hòa. ộ ế B. Dao đ ng đi u hòa là m t dao đ ng có li đ bi n thiên theo th i gian theo
ộ ộ ậ ạ ồ ị ể ộ quy lu t d ng sin ho c côsin. ộ ủ ờ ộ ộ ầ
m t đ
ộ ề ờ
ộ ổ ờ
ặ ễ ng hình sin. ộ ủ ầ ộ ợ ố ị ừ ầ ồ
ướ ề
ậ ộ
C. Đ th bi u di n li đ c a m t dao đ ng tu n hoàn theo th i gian luôn là ộ ườ ổ ộ D. Biên đ c a dao đ ng đi u hòa không thay đ i theo th i gian còn biên đ ủ c a dao đ ng tu n hoàn thì thay đ i theo th i gian. ớ Câu 3: Trên m t s i dây đàn h i dài 1m, hai đ u c đ nh, có sóng d ng v i 2 ủ ụ b ng sóng. B c sóng c a sóng truy n trên đây là B. 0,5m. A. 1m. ồ ộ ứ ố ượ ề ả ầ D. 0,25m. ộ ứ ng m và lò xo có đ c ng k dao ng đi 8 l n thì
C. 2m. ố ượ Câu 4: M t con l c lò xo g m v t có kh i l ầ ộ đ ng đi u hòa. N u tăng đ c ng k lên 2 l n và gi m kh i l ộ ầ ố t n s dao đ ng c a v t s
ầ ả ầ ắ ế ủ ậ ẽ ả A. tăng 4 l n.ầ B. gi m 2 l n. C. tăng 2 l n.ầ D. gi m 4 l n.
ắ ộ ứ ậ
ủ ắ ộ ộ ắ ị
DĐĐH. Lò xo có đ c ng k = 40 N/m. Khi v t m Câu 5: M t con l c lò xo ế ủ c a con l c đang qua v trí có li đ x = 2cm thì th năng c a con l c là bao nhiêu?
A. – 0,016 (J). B. – 0,008(J). C. 0,008(J).
p
ớ ấ ể ề . Li
t cm .
D. 0,016(J). = 5cos(4 )
ắ ầ
x c 5s là
ộ Câu 6: Ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ộ ậ ố ủ ậ đ và v n t c c a v t sau khi nó b t đ u dao đ ng đ A. x = 5(cm); v = 5(cm/s). C. x = 5(cm); v = 0(m/s).
ạ ơ ư ắ i n i có gia
ắ ơ ề ươ ng trình ượ ộ B. x = 5(cm); v = 20(cm/s). D. x = 0(cm); v = 5(cm/s). ộ Câu 7: M t con l c gõ giây (coi nh con l c đ n) có chu kì là 2s, t ọ ố t c tr ng tr ng là g = 9,8m/s
ọ ọ
ắ ơ 2 thì chi u dài c a con l c đ n là ủ C. 3,12 (m). ố ộ ậ DĐĐH v i biên đ 8cm, chu k 2s. Ch n g c ộ ộ ự ạ D. 0,993 (m). ỳ ủ ậ ớ ươ ờ ườ A. 96,6 (m). B. 0,04 (m). Câu 8: Ch n câu đúng. M t v t ậ ạ th i gian là lúc v t đ t ly đ c c đ i. Ph
=
x
t
p 8 sin(
)
2
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 174
ộ ng trình dao đ ng c a v t là p = - x tp 8 sin(4 ) (cm). (cm). A. B.
p
=
=
+
x
t
(cm). (cm).
x
tp
p 8 sin(
)
8 sin(
)
2
C. D.
ọ ớ
Câu 9: Kho ngả cách gi aữ hai đi mể trên phương truy nề sóng g nầ nhau nh tấ và dao đ ngộ cùng pha v i nhau g i là ề
ậ ố A. v n t c truy n sóng. ộ ệ C. đ l ch pha.
ử ộ ộ
ầ ủ ỗ ố ắ ơ ỗ ủ ặ ộ
ẳ
ớ ố ộ ữ ố ố ế ấ ả
B. bước sóng. D. chu kỳ. ượ c treo vào tr n c a m t toa xe l a. Con Câu 10: M t con l c đ n dài 0,3m đ ủ ạ ị ắ l c b kích đ ng m i khi bánh xe c a toa xe g p ch n i nhau c a các đo n ộ ủ ề ạ ườ ng ray. Khi con tàu ch y th ng đ u v i t c đ là bao nhiêu thì biên đ c a đ ấ ắ ẽ ớ t kho ng cách gi a hai m i n i là 12,5m. L y g = con l c s l n nh t? Cho bi 9,8 m/s2.
A. 11,5(km/h).
C. 60 (km/h). ụ ứ không ph thu c:
ộ ủ Câu 11: Biên đ c a dao đ ng c ầ ủ
ạ ự ạ ự ụ ụ
ủ ớ
ộ ầ ố ệ ố ự ả ộ ề D. 41(km/h). B. 12,5(km/h). ộ ộ ưỡ ng b c ậ ầ ạ ự ụ A. Pha ban đ u c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ậ ầ B. Biên đ ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ậ ầ C. T n s ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ộ ậ ụ D. H s l c c n (c a ma sát nh t) tác d ng lên v t dao đ ng. ộ ầ ượ ươ ng trình li đ l n l t là Câu 12: Hai dao đ ng đi u hòa có các ph
ộ ổ /2) (cm) và x2 = 12cos100(cid:0) t (cm). Dao đ ng t ng h p ợ
ộ ằ ộ
x1 = 5cos(100(cid:0) t + p ủ c a hai dao đ ng này có biên đ b ng A. 8,5 cm.
B. 13 cm. ừ i p bế ằng Câu 13: Khi có sóng d ng trên dây, kho ng
ộ ử bước sóng. b
A. m t n a C. m t bộ ước sóng.
ưỡ ứ ộ ầ bước sóng. đúng? Câu 14: Khi nói v dao đ ng c
ầ ố ằ ầ ố ủ ứ ộ ề ưỡ ổ D. 7 cm. C. 17 cm. ả cách gi a hai nút liên t ữ ầ ư ước sóng. ộ B. m t ph n t ộ ố D. m t s nguyên l n ể ng b c, phát bi u nào sau đây là ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a
ự ưỡ l c c
ứ ộ ng b c.
ưỡ ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ồ ầ ố ủ ưỡ ứ
ắ ồ ứ ộ ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ộ ủ ự ưỡ ưỡ ứ ng b c. ứ ng b c là biên đ c a l c c ng b c. ộ A. Dao đ ng c ứ ng b c. ộ B. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ộ C. Dao đ ng c ộ ủ D. Biên đ c a dao đ ng c
Câu 15: Một sóng truyền trong m tộ môi trư ngờ v iớ v nậ t cố 110 m/s và có
bư cớ sóng
ố ủ
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 174
0,25 m. T nầ s c a sóng đó A. 27,5 Hz là B. 220 Hz C. 440 Hz D. 50 Hz
ề ườ ạ ộ ng. Bi
ộ ẩ ứ ườ ộ ầ ấ ế ườ t c ủ ng đ âm chu n c a âm đó thì m c c ộ ng đ âm t ộ ng đ âm t ộ i m t ạ i
Câu 16: M t sóng âm truy n trong m t môi tr ể ườ đi m g p 100 l n c ể đi m đó là A. 20 dB.
ω ề C. 10 dB. ươ ng cùng t n s x t) và D. 50 dB. ầ ố 1= A1cos( B. 100 dB. ộ Câu 17: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph
2
2
2
=
ω π ợ ủ ộ ủ ổ ộ t – /2). Biên đ c a dao đ ng t ng h p c a chúng là
=
+
A
2 A 1
A 2
A
A
A A 1 2
A 1
A 2
- x2 = A2cos( = - A. B.
C. ổ ủ ể ộ
ươ D. A = A1 + A2. ề ộ ượ ầ Câu 18: Chuy n đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa t là cùng ph ợ ộ ậ ộ ng. Hai dao đ ng này có ph ủ ươ ng trình l n l
=
+
p p
=
4 cos(10t
)
- ậ ố ộ ớ (cm) và ủ (cm). Đ l n v n t c c a
x
3cos(10t
)
1x
2
3 4
4 ằ
v trí cân b ng là
ậ ở ị v t A. 100cm/s.
t cm ) .
ộ ậ ộ B. 50cm/s. ề C. 80cm/s. ớ ươ ng trình vào D. 10cm/s. = w x A cos( Câu 19: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph
t =
cm Biên đ dao đ ng c a v t là
2 3(
).
T 12
ể ờ ủ ậ ộ ộ th i đi m thì li đ là ộ
. A. 2 3 (cm) B. 2 (cm). C. 4 3 (cm). D.
ộ ợ
ả ây đàn hồi, người ta đo được uy nề ủ ế ầ số c a sóng tr cm. Bi t t n
ữ i a 5 nút só 00 Hz, v nậ t c tru
4 (cm). Câu 20: Quan sát sóng dừng trên m t s i d ế ng liên ti p là 100 kho ng cách g ố ằ trên dây b ng 1 A. 50 m/s B. 100 m/s
ợ ồ ạ ơ D. 75 m/s ng m treo vào s i dây l t i n i có
ề ố ọ ắ ơ ườ ng
ộ D. l và g. Câu 21: Con l c đ n g m v t n ng kh i l gia t c tr ng tr A. m, l và g.
ộ Câu 22: Dao đ ng t
yền sóng trên dây là: C. 25 m/s ậ ặ ố ượ ớ ộ g, dao đ ng đi u hoà v i chu kì T thu c vào C. m và l . B. m và g. ắ ầ t d n là: ủ ệ ỉ ủ ộ ự ị ả ưở
=
ộ ậ ờ ộ ộ ộ ộ ộ ủ ạ ờ ng c a n i l c. A. Dao đ ng c a h ch ch u nh h ổ B. Dao đ ng có chu kì luôn luôn thay đ i. ầ ộ ả C. Dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. ộ ụ D. Dao đ ng c a m t v t có li đ ph thu c vào th i gian theo d ng sin.
A
cm
4 2 (
)
ạ ể ờ . T i th i đi m
ộ ằ ộ ớ DĐĐH v i biên đ ậ ở ộ li đ
2
ắ ế (cm). (cm). Câu 23: M t con l c lò xo ộ đ ng năng b ng th năng, v t A. B.
x = (cid:0) x = (cid:0)
2 2 4
x = (cid:0) x = (cid:0)
3 2
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 174
(cm). (cm). C. D.
ạ ơ ố ớ ọ i n i có gia t c tr ng
ề ắ ơ ộ Câu 24: Con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i chu kì 1 s t 2, chi u dài c a con l c là ắ ủ ề tr B. l = 24,8 (m). ườ ng 9,8m/s A. l = 24,8(cm). D. l = 2,45( m).
1S2 là
ạ ộ C. l = 1,56 (m). Câu 25: Trên m tặ nước n mằ ngang, t iạ hai đi mể S1, S2 cách nhau 8,2cm, người ta đặt hai ngu nồ sóng cơ kết h p,ợ dao đ ngộ đi uề hoà theo phương thẳng đ ngứ có tần số 15Hz và luôn dao đ ngộ đ ngồ pha. Bi tế v nậ t cố truy nề sóng trên m tặ nước là 30cm/s, coi biên độ sóng không đ iổ khi truy nề đi. Số điểm dao đ ng v ới biên đ cộ ực đ i trên đ o n Sạ
A. 11. C. 5. D. 9.
ầ ố ủ ền trong môi trường nước v iớ môi trường nước là
B. 8. Câu 26: Một sóng âm có t n s 200 Hz lan truy ậ ố 1500 m/s. Bước sóng c a sóng này trong v n t c C. 75,0 m. B. 3,0 km. A. 30,5 m. D. 7,5 m
ộ ng đ âm.
ộ ng đ âm. ộ Câu 27: Hai âm cùng đ cao là hai âm có cùng ườ B. c ầ ố D. t n s . A. biên đ .ộ ứ ườ C. m c c
Câu 28: Sóng siêu âm
ộ l1 dao đ ng v i chu kì T
ộ ớ l2 dao đ ng v i chu kì T ớ 1 = 0,8 s. M t con ắ ủ 1 = 0,6 s. Chu kì c a con l c
D. T = 0,8 (s).
A. truy n đề ược trong chân không. B. không truy n đề ược trong chân không. ề ơn trong nước. C. truy n trong không khí nhanh h ắ ơ ước nhanh h n trong s t. ề D. truy n trong n ộ ộ ơ ắ ộ Câu 29: M t con l c đ n có đ dài ộ ơ ắ l c đ n khác có đ dài ơ ộ l1 + l2 là đ n có đ dài A. T = 0,7 (s). Ở ộ ặ ướ B. T = 1 (s). ủ ộ c (đ r ng), t m t m t n
=
ươ ươ ẳ ớ Câu 30: theo ph ng trình ằ (u tính b ng cm, C. T = 1,4( s). ộ ạ ồ i đi m O có m t ngu n sóng dao đ ng tp
ứ ng th ng đ ng v i ph ộ ề ộ
ủ ề ộ 4 cos 20 c là 40 m/s, coi biên đ sóng ầ ử ướ ạ i n c t
ở ặ ướ ể ả ể Ou ằ ặ ướ ố t tính b ng s). T c đ truy n sóng trên m t n ổ không đ i khi sóng truy n đi. Ph ộ đi m M ( m t n ộ ươ ng trình dao đ ng c a ph n t c), cách O m t kho ng 50 cm là
p p
=
=
p - (cm). (cm).
4 cos(20 t
)
p + 4 cos(20 t
)
B. Mu A. Mu
4
2
=
p p p -
=
4 cos(20 t
)
(cm). (cm).
p + 4 cos(20 t
)
2
C. Mu D. Mu
4
ề
Trang 4/4 Mã đ thi 174
Ế H T