Ở Ắ Ỳ Ả Ớ NG L P 12 NĂM 20162017 Ễ ƯỜ S GDĐT B C NINH Ừ NG THPT NGUY N VĂN C TR ể ờ ờ Ấ ƯỢ Ậ ề (không k th i gian giao đ ) K KH O SÁT CH T L Môn thi: V T LÝ Th i gian: 50 phút
Mã đ 022ề
ọ H tên thí sinh:………………………………………………………………SBD:………………..
H(cid:0)
ậ ậ ụ thu n v i góc quay theo hàm b c nh t t ế ươ ầ ừ 0 đ n 180 0 ệ 2 = 370 pF t ạ ớ ế ỉ ệ xoay có đi n dung bi n thiên liên t c và t l ả ụ ủ ng ng khi góc quay c a các b n t tăng d n t ọ đ t o thành m ch ch n sóng c a máy thu. Đ ấ ừ giá 0. T đi n ụ ệ ể
ộ ệ ừ ướ ứ ớ ủ v trí ng v i góc quay b ng
Câu 1: M t t tr Cị ượ đ thu đ A. c m L = 2 ả thì ph i xoay t C. D. ộ ụ ứ 1 = 10 pF đ n Cế ệ ố ự ả ộ ắ ớ c m c v i m t cu n dây có h s t m84,18 ượ c sóng đi n t có b 040 . ể ạ ụ ở ị 020 . ằ 060 .
ố ủ ậ ộ ướ i đây? c sóng 030 . B. ộ Câu 2: Trong s đ kh i c a m t máy thu thanh dùng sóng vô tuy n ạ ơ ồ ế ệ ạ ạ ế ế không có b ph n nào d D. Anten. B. M ch khu ch đ i. C. M ch tách sóng. ́ ̣ ạ của môṭ máy thu vô tuyến gôm ̀ môt cuôn ̣ cảm co đô t sonǵ ̣ ự cảm L biên t́ hiên đư cợ
20 p
400 p
ộ ụ ệ ệ ế ừ (cid:0) H đ n ế (cid:0) H và m t t đi n có đi n dung bi n thiên t pF đ n ế ể ắ pF. Máy này có th b t
9 p ệ ừ
A. M ch bi n đi u. Câu 3: Môt ̣ mac̣ h choṇ t ̀ư 0,3 p ượ ướ ấ đ có b c sóng đi n t A. 54 m .
ắ ả ơ ồ ố ượ ậ D. 48 m . ố ể ng không đáng k . Treo v t có kh i ớ c sóng l n nh t là: B. 60 m . C. 36 m . ộ ợ Câu 4: Con l c đ n g m m t s i dây m nh, không giãn, kh i l
T 6
ề ớ ươ ủ ộ l ộ ượ m = 1 kg dao đ ng đi u hòa v i ph ng ng trình s = 10cos(4t) cm. Lúc t = ắ , đ ng năng c a con l c
ị ậ nh n giá tr A. 0,06 J B. 0,04 J C. 0,02 J D. 0,12 J
ấ ợ ng trình sóng là: u = 6cos(4 (cid:0) t – 0,02(cid:0) x). Trong ươ ị ậ ố ề ằ ằ c tính b ng cm và t tính b ng giây. Hãy xác đ nh v n t c truy n sóng. ề ộ Câu 5: M t sóng ngang truy n trên s i dây r t dài có ph ượ đó u và x đ A. 1 m/s. B. 2 m/s. D. 4 m/s.
p
=
+
ệ ề ồ ờ C. 3 m/s. ồ ế ả ứ ạ ừ t hai khe I – âng cách nhau 1mm và kho ng cách t λ1 = 0,5 µm, và λ2 = 0,6 µm. Bi ố ứ ướ c vùng giao thoa MN trên màn là 15mm, đ i x ng qua vân sáng trung tâm. S ướ c hai khe ố ượ Câu 6: Trong thí nghi m Y – âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra đ ng th i hai b c x có b ầ ượ sóng l n l t là ả ế đ n màn nh là 1m. Kích th vân sáng trên màn có màu c a ủ λ2 quan sát đ A. 20 B. 31 ả c trong kho ng MN là C. 24 D. 28
u
t
)
p� 120 2 cos 100 � �
p
=
ệ ệ ế ề ặ ộ ầ ộ ộ vào hai đ u m t cu n dây Câu 7: Đ t m t hi u đi n th xoay chi u
i
12
� V ( � 6 � p� -� t 2 cos 100 �
� A ( ) � �
ầ ả ứ ệ ể ấ ạ ệ ầ không thu n c m th y dòng đi n trong m ch có bi u th c ở .Đi n tr thu n r có
ị ằ giá tr b ng: A. 85Ω B. 120Ω. C. 60Ω
p
=
=
ể ụ ọ ộ ộ ớ D. 100Ω ươ ầ ượ ng trình l n l t là
cm
x và 2
x 1
p 2 3
3
� � �
� cm � � ấ
p� +� t 4 cos 2 � và kho ng cách xa nh t là
ể ầ ờ ể ở . Th i đi m đ u tiên hai đi m sáng ấ xa nhau nh t ề Câu 8: Hai đi m sáng dao đ ng đi u hòa trên tr c t a đ Ox v i các ph p� +� t 8cos 2 � ả
A. 1/6(s), 4 3cm . B. 1/12(s), 4cm . C. 1/12(s), 4 3cm . D. 1/3(s), 8cm.
ậ ề ộ ớ ộ ế ậ ố ủ ậ ậ ộ t khi v t có li đ 3cm thì v n t c c a v t là 8
10
Câu 9: Cho v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 5cm, bi cm/s. L y ấ π2 = 10. T n s c a v t là ấ ố ủ ậ B. 1Hz A. 2Hz C. 4Hz D. 0,5Hz
ề Trang 1/5 Mã đ thi 022
ế ạ c sóng các lo i sóng đi n t ề Câu 10: Theo chi u tăng d n c a b ầ ủ ướ ồ ạ ấ ử ế ồ ạ ạ ngo i, tia ngo i, tia X, tia ế ế ạ ạ ấ ấ ồ ồ ử ấ ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, sóng vô tuy n. ngo i, tia X, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, sóng vô tuy n. ự ắ ệ ừ thì ta có s s p x p sau g . ử ế A. tia X, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, sóng vô tuy n, tia t g ạ ạ B. sóng vô tuy n, tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia t C. tia g , tia X, tia t ử D. tia g , tia t ạ
A=30dB, m c c ủ
ư ể ạ ồ i O xem nh ngu n đi m cho m c c ế ớ ạ ứ ườ ườ t OA và OB vuông góc v i nhau. B qua s h p th âm c a môi tr ủ ạ ồ B=40dB. Bi ồ ư ể ạ ố ồ ỏ ứ ườ i O thêm 9 ngu n âm gi ng nh ngu n âm trên thì m c c ứ ườ i A là L ng ế ụ ng. N u ạ i trung đi m c a đo n AB ộ ng đ âm t ự ấ ộ ng đ âm t ị ? ộ Câu 11: M t ngu n âm t ộ đ âm t i B là L ặ ạ đ t t ầ g n nh t v i giá tr nào D. 35,6dB.
B. 45,6dB. ồ ề ố ế ạ ạ ạ ứ ệ ạ ạ ộ ứ ể ặ ạ ộ
ầ ạ ạ ằ
C. 192V A. 96V
2
ấ ớ C. 45,1dB. A. 40,2dB. ạ ệ ạ ạ ớ ắ ạ Câu 12: M ch đi n xoay chi u AB g m đo n m ch AM m c n i ti p v i đo n m ch MB. Đo n m ch 3/4 π Fvà đo n m ch MB ch a Ω m c n i ti p v i t ứ ớ ụ ệ ệ ở ắ ố ế đi n có đi n dung C = 10 AM ch a đi n tr R = 40 π H. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t điên áp có bi u th c: u = ạ ầ ộ ự ả ầ ả c m L = 0,1/ cu n dây thu n c m có đ t 120 2 cos(100 πt)(V). Đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch AM b ng ệ ụ ệ B. 192 2 V ề ộ ươ ộ do theo ph ≈ ớ D. 96 2 V ề ớ ườ 10. Quãng đ ỹ ạ ng n m ngang v i chi u dài qu đ o là ấ ng l n nh t mà ằ ự ắ Câu 13: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hoà t ng m = 100g, lò xo có đ c ng k = 100N/m. Cho π ố ượ ộ ứ ậ 14cm. V t có kh i l ượ ậ c trong 1/15s là : v t đi đ
A. 21cm D. 10,5cm B. 7 3 cm C. 14/ 3 cm
́ ́ ̉ ̣ ̣o ra ̣t đô nao .̀ ́ ́ ̣ tri ́các vac̣ h maù trung̀ c̣ h hấp thu .̣ ́ c̣ h phát xa:̣ ̀ ́t va nhiê ̣ tri ́các vạch đen trong quang phô vả ́c nhau .
A. cuả môĩ chất co thê ta B. co vi C. cuả các nguyên tô khác D. la hề
p
Câu 14: Phát biểu nào sau đây la S̀ AI ? Quang phô vả ́t kỳ tỉ khôi, ap suâ bâở ́ơ v i vi ̀ nhau la kha ̣ thống các vạch mau ̀ riêng rẽ n m ằ trên môṭ nền tôí . ề ụ ệ ệ ạ ỉ ệ đi n thì đi n tích trên m t b n t s Câu 15: Trong m ch đi n xoay chi u ch có t ộ ả ụ ẽ :
2
ệ ớ ườ ệ ộ ớ ườ ệ ộ so v i c ng đ dòng đi n ng đ dòng đi n. A. l ch pha B. cùng pha v i c
5
7
ộ ưở ệ t ằ D. luôn b ng không. ệ ự ng đang th c hi n dao đ ng đi n t ệ ự ạ ạ LC lí t ộ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 0,1 ự ệ ừ ự do. Đi n tích c c π (A). Chu kì dao đ ng đi n ệ ộ ộ 6 C, c là 2.10 ằ ệ ừ ạ Câu 16: M t m ch dao đ ng đi n t ạ ườ đ i trên m t b n t ạ ừ ự t t - - - - A. B. D. C.
s
s
4.10 s
4.10 s
610 3
C. luôn không đ i.ổ ộ ộ ả ụ do trong m ch b ng 310 3
ố ế ớ ụ ệ ộ ạ ệ ề ệ ầ ồ ở Ω n i ti p v i t đi n có dung kháng ạ ở ạ
Câu 17: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R=100 ZC =100Ω. T ng tr m ch: ổ A. Z=100Ω.
B. Z=0. ề ộ ậ ỹ ạ ủ ộ D. Z=100 2 Ω. ộ ộ C. Z=200 Ω. ị
Câu 18: M t v t dao đ ng đi u hoà trên qu đ o dài 10cm. Giá tr nào c a biên đ dao đ ng sau đây là đúng? A. 5cm C. 10cm
v(cm/s)
69,28 52,92
x(cm)
5,0
7,5
10,0
O
ộ ủ ộ D. 5cm ể ấ B. 10cm ẽ ồ ị ự ậ ố ự ạ ủ ầ ộ ị ộ ủ ậ ố ề ộ ụ Câu 19: Trên hình v bên là đ th s ph thu c c a v n t c theo ly đ c a m t ch t đi m dao đ ng đi u ấ ớ hòa trên tr c Ox. V n t c c c đ i c a dao đ ng g n nh t v i giá tr nào sau đây? C. 80,25cm/s ụ A. 80,00cm/s D. 79,95cm/s B. 79,90cm/s
ề Trang 2/5 Mã đ thi 022
ộ ứ ạ ữ ụ ầ ắ ơ
Ố ự ả ẩ ấ ậ Câu 20: B ph n có tác d ng phân tích chùm ánh sáng ph c t p thành nh ng thành ph n đ n s c trong ổ máy quang ph lăng kính là gì? ố ồ A. Bu ng t i. B. T m kính nh. D. Lăng kính.
ể ầ ố C. ng chu n tr c. ộ ố ộ ề ộ ộ ủ ộ ổ ộ ủ ằ ộ ủ ổ ầ ề ấ ủ ộ ấ ủ ộ ế ề ấ
ế ể t đ Câu 21: Đ đo t c đ truy n sóng âm trong không khí ta dùng m t âm thoa có t n s 1000 Hz đã bi ộ kích thích dao đ ng c a m t c t không khí trong m t bình th y tinh. Thay đ i đ cao c a c t không khí ướ trong bình b ng cách đ d n thêm n c vào bình. Khi chi u cao c a c t không khí là 50 cm thì âm phát ra ướ ế ụ ổ c vào bình cho đ n khi nghe th y âm to nh t. Chi u cao c a c t không nghe to nh t. Ti p t c đ thêm n ề ố ộ khí lúc này là 35 cm. Tính t c đ truy n âm. B. 300m/s ề ộ D. 100 m/s ự ắ C. 400 m/s ố ượ A. 200 m/s ộ ệ ậ ng 200g. Trong 20s con l c th c hi n đ ượ c ủ ắ Câu 22: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa.V t có kh i l ộ ứ 50 dao đ ng.Tính đ c ng c a lò xo? ộ A. 50 N/m. B. 55 N/m.
2 m ch thu đ
ộ ạ ạ LC, khi dùng t ạ C. 60 N/m. ệ ụ ệ đi n có đi n dung C 1 m ch thu đ c sóng λ ượ 2 = 4m. Khi dùng hai t D. 40 N/m. c sóng vô tuy n λ ế ượ 1 = ố ế Cụ 1 và C2 ghép n i ti p ượ ệ ừ ệ đi n có đi n dung C c là λ λ λ λ Câu 23: M ch dao đ ng đi n t ụ ệ 3 m, khi dùng t ế thì sóng vô tuy n thu đ = 1m = 2,4m A. D.
ng B. lí t C. = 5m ̣ c m ả thuần co đô t = 120m ̣ ự c mả L = 1 H và môṭ tu đ̣ gôm̀ cuôn ̣ ̣ ̣ ̣ ́n điên tich́ ̣ gôć th ìơ gian t = 0 lúc tu đ̣ iện co ́điêṇ iện bắt ́ c cự đại Q0 . Chon ̣ ưở Câu 24: Môt ̣ mac̣ h dao đông̣ cượ nạp điên đê đ dung C = 10 μF . Tu điên ̣ Điên tich ́ ́ đầu phong điên . cuả tu đ̣ iện là q = 0, 5Q0 sau th i ̀ơ gian ngắn nhất là : A. 3,3 ms .
ặ ệ ụ ầ ơ C. 33 ms . ổ ệ ứ ấ ủ ố D. 0,33 ms . ộ ế ữ B. 0,33 s . ề ế ệ ủ ụ ộ ệ ộ ế ộ ơ ấ ể ở ể ở ệ ầ ầ ứ ấ ộ ụ ố ả ế ứ ấ ơ ấ ữ ả ể ở ố ầ ộ ỏ ọ ệ ị ủ ệ ằ ộ ị ệ Câu 25: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i vào hai đ u cu n dây s cáp c a m t ệ ộ nguyên s vòng máy bi n áp thì hi u đi n th hi u d ng hai đ u cu n th c p đ h là 100V. N u gi ứ ầ ố ủ c a cu n s c p, gi m s vòng c a cu n th c p đi 100 vòng thì đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây th ộ ấ nguyên s vòng cu n dây th c p ban đ u, gi m s vòng cu n dây s c p đi c p đ h là 90V. N u gi ứ ấ ụ 100 vòng thì đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây th c p đ h là 112,5V. B qua m i hao phí trong máy đi n áp. Giá tr c a U b ng: ệ A. 40V
ệ ượ ườ ế ả ộ D. 125V ụ nhà máy đ n t B. 30V ề c truy n đi trên đ ệ ấ ng dây là U ệ ệ ườ ấ ạ ợ C. 90V ừ ể ệ ệ ố ng dây m t pha t ấ t r ng trong các tr ệ ệ i tiêu th . Khi đi n áp hi u ầ ệ ụ 1 =200V thì hi u su t là 90%. Đ hi u su t là 96% thì đi n áp hi u d ng hai đ u ằ ng h p h s công su t m ch đi n luôn b ng 1, và công ư ế ằ ườ ng dây là bao nhiêu? Bi ụ i tiêu th trong hai tr Câu 26: Đi n năng đ ầ ườ ụ d ng đ u đ ườ đ ấ ả su t t A. 258,2V. D. 316,2V.
p
ộ ậ ụ ể ạ ộ ờ C. 380,1V. ớ ộ ủ ậ ị ươ ậ Câu 27: M t v t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i biên đ 5 cm, chu kì 2 s. T i th i đi m t = 0 v t ằ đi qua v trí cân b ng theo chi u d ợ ng h p nói trên là nh nhau. B. 241,4V. ề ọ ề ươ ng. Ph
2
2
) (cm). ) (cm).
2
2
A. x = 5cos(2(cid:0) t + p ộ ng trình dao đ ng c a v t là p B. x = 5cos((cid:0) t + p ) (cm). ) (cm). C. x = 5cos(2(cid:0) t D. x = 5cos((cid:0) t
ề ả ấ ậ ng v t ch t ặ ườ ng thì ch truy n trên m t thoáng ườ ề ượ ỉ ườ ng ch t c trong môi tr ấ ả ng chân không và c môi tr ề ỉ ấ ậ ng v t ch t ườ c trong t ng t c các môi tr Câu 28: Nh n xét nào à ℓ ậ ơ ọ đúng v sóng c h c ơ ọ ườ ề A. Sóng c h c không truy n trong môi tr ℓ ơ ọ ấ ỏ ề B. Sóng c h c truy n môi tr ơ ọ C. Sóng c h c ch truy n đ ề ượ ơ ọ D. Sóng c h c truy n đ
ữ ề ả ứ ạ ừ ặ ệ ứ ế ẳ ồ ồ ờ ả Câu 29: Trong thí nghi m Y – âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là a = 0,5mm, kho ng ướ c cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là D = 1m. Ngu n S phát đ ng th i 3 b c x có b
ề Trang 3/5 Mã đ thi 022
ả ể ộ v trí trung tâm 0 đ n đi m M cách O m t ừ ị ả ể ớ ạ sóng (cid:0) 1 = 400nm, (cid:0) 2= 500nm và (cid:0) 3= 600nm. Trong kho ng t kho ng 6cm có bao nhiêu vân cùng màu v i vân trung tâm (tính c các đi m t ả A. 3 ế i O và M) D. 4
B. 6 ề ặ ọ ắ ộ ạ ư ộ ủ sai khi nói v các đ c tr ng sinh lý c a âm. ộ ộ ồ ị ứ ườ ấ ộ ầ ố ứ ườ ủ ộ ng đ âm L=130B. ng đ âm tăng. C. 5 ủ B. Đ cao c a âm tăng khi t n s âm tăng. D. Đ to c a âm tăng khi m c c
ạ ề ệ Câu 30: Ch n câu ụ A. Âm s c ph thu c d ng đ th dao đ ng âm. C. Âm nghe to nh t khi m c c ạ ộ ổ ầ ố ề ổ ượ ườ ỉ c. Khi đi u ch nh t n s , ng ạ ạ ệ ấ ằ ộ ụ ả ỏ ỉ ằ ụ ồ ắ ệ Câu 31: M t đo n m ch RLC không phân nhánh m c vào ngu n đi n xoay chi u có đi n áp hi u d ng ớ ầ ố ằ ầ ố i ta th y r ng v i t n s b ng 16 Hz và 36 không đ i, t n s thay đ i đ ầ ề ả ưở ố ư ấ ng thì ph i đi u ch nh t n Hz thì công su t tiêu th trên m ch nh nhau. H i mu n m ch x y ra c ng h ố ủ s c a đi n áp b ng bao nhiêu? ệ A. f = 26 Hz. D. f = 20 Hz.
ề ể B. f = 24 Hz. ưỡ ưỡ ứ ứ ỉ ụ ạ ự ầ C. f = 52 Hz. ng b c, phát bi u nào sau đây đúng? ộ ng b c ch ph thu c vào t n s c a ngo i l c tu n hoàn. ộ ứ ằ ạ ự ầ ố ủ ầ ủ ng b c b ng chu kì c a ngo i l c tu n hoàn. ỉ ụ ạ ự ộ ủ ầ ộ ộ ộ ưỡ ộ ộ ưỡ ưỡ ứ ứ ằ ng b c ch ph thu c vào biên đ c a ngo i l c tu n hoàn. ủ ệ ầ ố ng b c b ng t n s riêng c a h .
Câu 32: Khi nói v dao đ ng c ộ ủ A. Biên đ c a dao đ ng c B. Chu kì dao đ ng c ộ ủ C. Biên đ c a dao đ ng c ầ ố ủ D. T n s c a dao đ ng c ệ ặ ố ế ầ ạ ạ ắ ị ự ạ ω ể ề ệ ệ ạ ạ ấ ổ ỉ ở ệ ộ ự ả c m và đi n Câu 33: Đ t đi n áp u = 200cos t(V) vào hai đ u đo n m ch R, L, C m c n i ti p. Đ t ệ ầ ụ dung không đ i. Đi u ch nh R đ công su t trên m ch đ t giá tr c c đ i; đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr khi đó là
C. 100V A. 50 2 V B. 100 2 V. D. 100/ 2 V
ầ ả ộ ự ả ệ ạ ộ ộ ỉ ặ ầ c m L= ề Câu 34: M t m ch đi n xoay chi u ch có cu n thu n c m có đ t
1 ộ p (H). Đ t vào hai đ u cu n ộ ệ ng đ dòng đi n đi qua cu n
2 cos(100πt)(V). Bi u th c c
ệ ề ộ ứ ườ ể ộ ả ầ thu n c m m t đi n áp xoay chi u u=100 ầ ả thu n c m là: p p = + = - i c t i t p 2 os(100 )( A ) p c os(100 )( A ) A. B.
2 p 2 p = = + - i c t i t p 2 os(100 )( A ) p c os(100 )( A ) C. D. 2
λ 2 ệ ạ ơ ắ ướ c sóng ậ . Vân sáng b c ủ ố Câu 35: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng Young v i b c x đ n s c có b ị 4 cách vân trung tâm 4,8 mm. Xác đ nh v trí c a vân t ớ ứ ứ i th 4.
2, quay đ u quanh m t tr c đ i ộ ụ ố vuông góc v i tr c quay và
A. 4,2mm ộ ẳ D. 5,4mm ề ị B. 4,4mm ẹ ậ ề ủ ả ứ ặ ộ ớ ụ ừ C. 3,6mm ữ ệ ng đ u c a vecto c m ng t ừ ẫ Câu 36: M t khung dây d n ph ng, d t, hình ch nh t có di n tích 60 cm ừ ườ ủ ẳ ứ x ng (thu c m t ph ng c a khung) trong t tr ự ạ có đ l n 0,4T. T thông c c đ i qua khung dây là ộ ớ A. 0,6.103Wb
B. 4,8.103Wb ề ả D. 2,4.103Wb ượ c trên màn quan sát ể ộ C. 1,2.103Wb ơ ắ ả ệ ạ i đi m M cách vân trung tâm m t kho ng 5,7 mm có Câu 37: Trong thí nghi m Y – âng v giao thoa ánh sáng đ n s c, kho ng vân đo đ là 1,14mm. Trên màn, t ố ố ứ i th 6 ứ i th 5 A. vân t C. vân sáng b c 6ậ B. vân t
ộ ợ ự ầ ầ ố ị ng đ u A c đ nh, đ u B t ộ ℓ ℓ ơ ử ệ ờ ộ ả ố ệ ớ ầ ố ấ ừ ệ ố D. Vân sáng b c 5ậ ộ Câu 38: M t s i dây thép AB dài 41cm treo do. Kích thích dao đ ng cho dây nh m t nam châm đi n v i t n s dòng đi n 20Hz, t c đ truy n sóng trên dây 160cm/s. Khi x y ra hi n t ệ ượ A. 11 nút, 10 b ng.ụ ụ C. 21 nút, 21 b ng.ụ
ệ ừ ữ ố ị ướ c đ nh thì b D. 21 nút, 20 b ng.ụ c sóng à:ℓ Câu 39: Trong h sóng d ng trên m t s i dây mà hai đ u đ ữ ầ ượ c gi ℓ ế ụ ả ặ ủ ộ ề ng sóng d ng trên dây xu t hi n s nút sóng và b ng sóng à:ℓ B. 11 nút, 11 b ng.ụ ộ ợ n kho ng cách gi a hai nút ho c hai b ng iên ti p n đ dài c a dây. ủ ℓ ữ ụ ả ặ
ℓ ầ A. Hai ℓầ B. Hai ộ C. Đ dài c a dây. ế D. Kho ng cách gi a hai nút ho c hai b ng iên ti p ẳ ứ ồ ộ ẹ ầ ủ ắ ộ ộ ầ ề ấ ằ ắ ằ ậ ộ ộ Câu 40: M t con l c lò xo th ng đ ng g m m t hòn bi g n vào m t đ u lò xo nh , đ u kia c a lò xo gi ố ị c đ nh. Khi cân b ng lò xo giãn 4cm. Kích thích cho v t dao đ ng đi u hoà và th y r ng trong m t chu k ữ ỳ
ề Trang 4/5 Mã đ thi 022
ượ ồ ỳ c chi u v i l c đàn h i mà lò xo tác d ng vào nó b ng 1/6 chu k . ờ ấ ố ủ ậ ố ự ạ ủ ụ ấ ớ ớ ự ề ề ộ ủ ầ ị ằ 2. V n t c c c đ i c a dao đ ng đi u hòa c a hòn bi g n nh t v i giá tr nào? th i gian mà gia t c c a hòn bi ng L y g = 9,8m/s A. 80,5 cm/s. B. 40,2 cm/s C. 19,6 cm/s. D. 125,2 cm/s.
Ế H T
ề Trang 5/5 Mã đ thi 022