S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở Ạ KI M TRA CH T L Ấ ƯỢ NG H C KỲ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ
Ể Năm h c: 2012-2013 ọ - L p 10ớ Môn thi: Đ A Ị Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ ờ ể ờ ề) Ngày thi: 19/12/2012
Ấ
Ề Ề ề ồ ơ ị ề
ệ ặ
ấ
ờ .
ng THPT Đ c Binh Ki u ố Trình bày Trái Đ t trong H M t Tr i Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) ề Tr Đ n v ra đ : ườ Câu 1: (2,0 đi m). ể
. t o thành
ồ ụ ồ là gì? K tên m t s d ng đ a hình do quá trình b i ộ ố ạ ể ị
Nguyên nhân nào t o nên hi n t
ng thu tri u? Hi n t
ỷ ề
ệ ượ ng
ề ườ
ả
ệ ượ ng h p nào? ợ
ườ
Câu 2: (2,0 đi mể ). Quá trình b i t t ụ ạ
ạ ng, tri u kém x y ra trong tr ả
ố ệ
T L DÂN C THÀNH TH VÀ NÔNG THÔN, TH I KÌ 1900- 2005 (%)
Câu 3: (3,0 đi m).ể tri u c ề Câu 4: (3,0 đi mể . Cho b ng s li u:
Ờ
Ư
Ị
1900
1950
1970
1980
1990
2005
13,6 86,4 100,0
29,2 70,8 100,0
37,7 62,3 100,0
39,6 60,4 100,0
43,0 57,0 100,0
48,0 52,0 100,0
Ỉ Ệ Năm Khu v cự Thành thị Nông thôn Toàn thế gi
iớ
ề ự
ư
ậ
ổ
ờ
ị
Em có nh n xét gì v s thay đ i dân c thành th và nông thôn th i kì 1900- 2005
. H T.Ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KÌ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ ọ Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ A– L p 10 Ị ớ
ƯỚ Ề Ề Ấ NG D N CH M Đ Đ XU T ồ H Ẫ Ấ (H ng d n ch m g m có 01 trang) ẫ ấ ề Tr Đ n v ra đ : ườ ướ ơ ị ng THPT Đ c Binh Ki u ố ề
N i dung yêu c u ộ ầ
- Trái Đ t là m t hành tinh
v trí th 3 (theo th t
ộ
ở ị
ứ ự
ứ
ờ xa d n M t Tr i)
ặ
ầ
ấ trong h M t Tr i. ệ ặ
ờ
Đi mể 0,5 Câu Câu 1 (2,0 đ)
- Kho ng cách trung bình t
Trái Đ t đ n M t Tr i là 149,6 tri u km.
ả
ừ
ấ ế
ệ
ặ
ờ
- Trái Đ t v a t
ấ ừ ự
quay quanh tr c v a chuy n đ ng quanh M t Tr i ờ
ụ ừ
ể
ặ
ộ
-
Nh n l
ng nhi
t và ánh sáng phù h p có s s ng.
0.5
ậ ượ
ệ
ự ố
ợ
0,5 0,5
các v t li u phá h y.
- Quá trình b i tồ ụ: Quá trình tích t
ụ
ậ ệ
ủ
- M t s d ng đ a hình b i t
ộ ố ạ
: ồ ụ
ị
ụ
c ch y: Bãi b i, đ ng b ng. ồ
ướ
ằ
ồ
+ Do gió: C n cát, đ n cát. ồ + Do n ả + Do sóng bi n: các bãi bi n... ể
ể
1,0 Câu 2 (2,0 đ)
0,5 0,25 0,25
1,0
- Nguyên nhân : ch y u do s c hút c a M t Trăng và M t Tr i .
ủ ế
ứ
ủ
ặ
ặ
ờ
Khi M t Trăng, M t Tr i và Trái Đ t n m th ng hàng thì
ấ ằ
ặ
ẳ
ờ
ặ
Câu 3 (2,0 đ) 1,0
ng: - Tri u c ề ườ dao đ ng thu tri u l n nh t ấ ỷ ề ớ ộ
Khi M t Trăng, M t Tr i,Trái Đ t
v trí vuông góc thì dao
ấ ở ị
ặ
ặ
ờ
1,0
- Tri u kém: ề đ ng thu tri u nh nh t . ỷ ề ộ
ấ
ỏ
năm 1900- 2005
dân thành th . ị
86,4% gi m còn 52% )
ừ
ả
ừ dân nông thôn luôn cao h n t l ơ ỉ ệ dân nông thôn luôn có xu h ng gi m ( t ả ướ dân thành th tăng (13,6% tăng lên 48,0%)
Nh n xét: t ậ - T l ỉ ệ - T l ỉ ệ t l ỉ ệ
ị
Câu 4 (5,0 đ) 1,0 2,0
NG H C KỲ 1 Năm 2012-2013 Ậ Ấ ƯƠ Ể Ề Ọ MA TR N Đ KI M TRA CH T L Môn : Đ a lí. ị L p 10(Ch ng trình chu n) ớ ươ ẩ Th i gian : 45 phút ờ
Ch đủ ề
M c đứ ộ
Theo c uấ trúc 4-3-3 th ng nh t ấ ố 100% V n d ng ậ ụ
Hi u ể
ươ
T ngổ 1 câu 2đ = 20%
Bi t ế 1 2 đi m = 20%
ể
20%
1 2 đi m= 20%
ể
ể
1 3 đi m =ể 30%
ư
(30%)
ỉ ệ
ng II Ch Vũ Tr - H M t Tr i ờ ệ ặ ụ Đi m: 2 t l ể ỉ ệ ng III Ch ươ C u trúc trái đ t các quy n ấ ấ Đi m 5 t l 50% ỉ ệ ể Ch ng V:Dân C ươ S câu: 1 ố Đi m 3 t l ể T ngổ
1 3 đi mể (20%) 1 câu 3đ = 30%
2 câu 4 đi mể
2 câu 5 đ = 50% 1 câu 3 đi m=ể 30% 4 câu 10đ = 100%
1 câu 3 đi m:ể 30%
ồ Ấ ƯỢ NG H C KÌ I Ọ S GD & ĐT Đ ng Tháp ở Tr ng THPT Tr n Văn Năng ầ ườ kh i: 10ố KỲ THI KI M TRA CH T L Ể Năm h c 2012 – 2013 ọ Môn thi: Đ a lí ị Th i gian làm bài: 45 phút ờ
(Đ thi g m 01. trang) ề ồ
ắ ầ ế ờ
Câu 1 (2d) : Trình bày nguyên nhân sinh ra các mùa, th i gian b t đ u và k t thúc các mùa Bán c u B c trong năm. ắ ầ ở
Câu 2( 2đ): Hãy trình bày quá trình phong hóa lí h cọ
ể ố
Câu 3 (3.đ):Nêu tên các nhân t tích nhân t nh h khí h u và th c v t nh h ng t ng t ố ả ự ậ ả ưở ưở i s phát tri n và phân b sinh v t. Phân ớ ự ậ i s phát tri n và phân b sinh v t. ớ ự ể ậ ậ ố ố
Câu 4 (3.0 đ):
C , NĂM Ơ Ấ Ế Ủ Ộ Ố ƯỚ Ự Ộ
C C U LAO Đ NG THEO KHU V C KINH T C A M T S N 2000
Trong đó
Tên n cướ D ch v ị ụ
Nông – lâm – ng nghi p ệ ư Công nghi p –ệ xây d ngự
Pháp 5,1 27,8 67,1
Vi t Nam 68 12 20 ệ
c a các n c năm ể ệ ơ ấ ự ộ ế ủ ướ
Hãy v bi u đ tròn th hi n c c u lao đ ng theo khu v c kinh t ẽ ể ồ 2000. Nh n xet ậ
- H t-ế
H NG D N CH M ƯỚ Ẫ Ấ
(G m 2 trang) ồ
N i Dung CÂU ộ Đi mể
Câu 1 ươ ổ 1,0 2đi mể ng khi chuy n đ ng ộ ượ c ể ậ ẽ ầ ắ đó sinh ra mùa t các bán c u B c và Nam s nh n đ ừ BBC : có 4 mùa 0,25
0,25 ạ
0,25
0,25 B c và Nam bán c u luôn trái ng c nhau * Nguyên Nhân : - Do tr c Trái Đ t nghiêng và không đ i ph ụ ấ trên qu đ o nên l n l ầ ượ ỹ ạ t m khác nhau t l ng nhi ệ ẩ ượ * Các mùa ở - Xuân : 21/3 – 22/6 - H : 22/6 - 23/9 - Thu : 23/6 - 22/12 - Đông : 22/12 – 21 /3 Các mùa ở ắ ầ ượ
Câu 2 - Phong hóa lí h c :ọ
1,0 2đi mể ủ
ậ c khác nhau nh ng không làm thay đ i thành ph n hóa h c c a đá ố ụ ầ ướ ư ổ
+ Là quá trình phá h y đá, khoáng v t thành các kh i v n có kích th ọ ủ và khoáng v t.ậ
c đóng băng, ổ ộ ộ ủ t đ , n ệ ộ ướ 0,5 + Tác nhân : Do s thay đ i đ t ng t c a nhi ự va đ p c a sóng,...... ậ ủ
ậ ị ở ừ ụ ả 0,5 + H qu : Làm cho đá, khoáng v t b v thành t ng m nh v n có kích th c khác nhau ệ ả ướ
Câu 3 i s phát tri n và phân b sinh ố ể ưở ớ ự t nhân t khí h u và th c v t. ố 0,25 nh h ố ả ậ : khí h u, đ t đai, đ a hình, th c v t và con ị ố ậ ự ậ ng t ự ậ ấ i.ườ
ậ 0,5
ạ ố ệ ộ khí h u: t đ : M i lo i thích nghi v i m t gi ỗ ấ t nh t ớ ộ ể ợ
0,5 ệ ẩ t, m, ề i sinh v t s phát tri n và ng c thu n l i. ướ ậ ợ ậ ẽ ể 0,25 ơ c l ượ ạ ợ ủ 0,25
ế ị th c v t: ố ự ậ ỗ ậ ự ậ ề ơ ư ệ ớ ứ 0,25
đó đ ng v t cũng phong ậ ự ậ ở ộ Nêu tên các nhân t v t. Tóm t ắ ậ * G m có 5 nhân t ồ ng * Nhân t i h n nhi - Nhi ệ ớ ạ đ nh.N i có nhi i h n t đ thích h p sinh v t phát tri n thu n l ậ ợ ơ ơ ị ậ ệ ọ - N c và đ m không khí: nh ng n i có đi u ki n nhi ệ ữ ộ ẩ n ướ - Ánh sáng quy t đ nh quá trình quang h p c a cây xanh. * Nhân t -Đ ng v t có m i quan h v i th c v t v n i c trú và ngu n ồ ộ th c ăn. - Do đó n i nào th c v t phong phú thì phú và ng i. ơ c l ượ ạ
Câu 4 c a nhóm n c có thu nh p trung ồ ơ ấ ế ủ ướ ậ
2,0 v bi u đ c c u ngành kinh t ẽ ể bình năm 2004 * V bi u đ : 2 bi u đ tròn ồ ẽ ể ể ồ
c chi u kim đ ng h . ồ ồ
ướ
ượ c thì v tr ẽ ướ ồ ề c. ng ng, đ ng nh t v i v . ấ ớ ẽ
0,5 ơ ấ ỉ ọ ụ ế ị ộ c phát tri n. - R = 3 cm. - V : L y góc 12 h, quay ng ẽ ấ - Đ n v nào cho tr ị ơ - Chú thích t ươ ứ - Tên bi u để ồ * Nh n xét: ậ - Pháp có c c u lao đ ng trong ngành d ch v chi m t tr ng cao nh t 67% . pháp là n ể ướ ấ 0,5
t Nam ch y u trong Nông – ủ ệ ủ ế - C c u lao đ ng theo ngành c a Vi ơ ấ lâm – ng – nghi p. ư ộ ệ
H tế
Ể
Ề
Ọ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO Ụ Ở T OẠ
ọ
Đ NG THÁP
Đ KI M TRA H C KỲ I Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ a lý 10 – ch ị
ươ
ẩ
Ồ ___________________
ờ
ng trình chu n ể ờ
Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian phát đ ) ề
Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) Đ n v ra đ : THPT Cao Lãnh I
Ấ Ề Ề
ề ồ ơ ị ề
Câu 1: (2đ) Trình bày hi n t ng ngày đêm dài ng n theo mùa ệ ượ ắ
Câu 2(2đ) Nêu đ c đi m, nguyên nhân và s phân b c a gió mùa trên trái đ t ấ ố ủ ự ể ặ
i s phát tri n và phân b c a sinh v t ( cho ví d ng t nh h ố ủ ể ậ ụ ưở ố ả ớ ự
i và các Châu l c năm 2005 ố ệ ệ ố ế ớ ụ Câu 3. (3đ) Nêu các nhân t c th ) ụ ể Câu 4. (3đ) Cho b ng s li u di n tích, dân s Th gi ả
Châu l cụ ệ Di n tích (tri u ệ km2) ng Dân s (tri u ệ ố i)ườ
Châu Phi 30,3 906
Châu Mĩ 42 888
Liên ừ Châu Á (tr Bang Nga) 31,8 3.920
Châu Âu ( k cể ả Liên Bang Nga) 23 730
Châu Đ i D ng 8,5 33 ạ ươ
6.477 Toàn Th Gi 135,6 i ế ớ
Hãy: a. b. Tính m t đ dân s Th gi V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s Th gi i và các Châu l c ụ ố ế ớ ậ ộ ẽ ể ồ ố ế ớ ộ ể ệ ậ ộ i và các Châu l c ụ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KÌ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ ọ Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ a lý l p 10 ị ớ
ƯỚ Ề Ề Ấ NG D N CH M Đ Đ XU T ồ H Ấ (H ng d n ch m g m có 2 trang) ấ Đ n v ra đ : THPT Cao Lãnh I ướ ơ ị Ẫ ẫ ề
Câu ầ Đi mể
ệ ượ Câu 1 (2,0 đ) ấ ộ N i dung yêu c u ộ ng ngày đêm dài ng n theo mùa: ể ụ ủ ấ ắ ị Hi n t ắ Khi chuy n đ ng quanh m t tr i , do tr c Trái đ t nghiêng nên ặ ờ tùy v trí c a Trái đ t trên qu đ o mà ngày đêm dài ng n theo ỹ ạ mùa
ắ 0.5 0.25 0.25 0.25 - Mùa xuân và mùa h có ngày dài đêm ng n ắ ạ - Mùa thu và mùa đông có ngày ng n, đêm dài - Ngày 21.3 và 23.9: ngày dài b ng đêm - ề ằ ạ ạ 0.25
ng ngày ho c đêm dài ặ ự ế ự
ng 6 tháng ngày và 6 tháng đêm 0.25 0.25 ằ xích đ o ngày dài b ng đêm, càng xa xích đ o v 2 c c ự Ở đ dài ngày đêm càng chênh l ch ệ ộ - T vòng c c đ n 2 c c có hi n t ệ ượ ừ 24 giờ ạ ệ ượ - T i 2 c c có hi n t ự
Gió mùa: Câu 2 (2,0 đ) ng c a 2 mùa ng 0.5 ướ ủ ượ c chi u nhau ề - Là gió th i theo mùa, h ổ - Có 2 lo i:ạ ạ 0.5 0.5 + Gió mùa mùa đông: l nh, khô + Gió mùa mùa h : m, m a nhi u ề ư t đ và khí áp ữ ệ ệ ộ ng ạ ẩ - Nguyên nhân: Do s chênh l ch gi a nhi ự gi a l c đ a và đ i d ạ ươ - Phân b ; Nam Á, Đông Nam Á 0.25 0.25 ữ ụ ị ố
nh h ng t ưở ớ ự i s phân b c a sinh v t ậ ố ủ Câu 3 (3,0 đ) Các nhân t ố ả a. Khí h u:ậ - Nhi c và đ m: nh h i s phát tri n và ng t ớ ự ộ ẩ ể 0.5 t đ , n ệ ộ ướ ố ủ ưở phân b c a sinh v t (vd ch ng minh) ậ ả ứ - Ánh sáng quy t đ nh quá trình quang h p c a cây xanh(ví ế ị ủ ợ
ng t i s phân b c a sinh 0.5 0.5 b. Đ t: Tính ch t, đ phì nh h ấ ả ộ ưở ớ ự ố ủ
ng s n cũng nh h 0.5 ộ ướ ườ ả ưở ng đ n s phân ế ự d )ụ ấ v tậ c. Đ a hình: Đ cao, h ị b c a sinh v t ậ ố ủ
ứ ủ ộ 0.5 ơ ư ậ ộ ự ậ ậ i(vd) 0.5 ậ ự c l ượ ạ ố ủ i: Có th m r ng hay thu h p ph m vi phân b c a ườ ể ở ộ ẹ ạ ậ d. Sinh v t: Th c v t là th c ăn, là n i c trú c a đ ngg v t. Khi th c v t phong phú thì đ ng v t cũng phong phú và ng Con ng sinh v t(vd) ậ
Câu 4 (3đ) 1. Tính m t đ dân s : ố ậ ộ 1.5
2 )
i / km M t đ ( ng ậ ộ ườ Châu l cụ
Châu Phi 30
Châu Mĩ 21
Châu Á 123
Châu Âu 31
Châu Đ i D ng 4 ạ ươ
Toàn Th Gi i
t ủ ẹ ầ ồ 48 ỗ ế . (N u thi u m i ế ế 1.5 ế ớ 2. V bi u đ : Chính xác, đ p, đ y đ chi ti chi ti t tr 0.25đ) ẽ ể ế ừ
: . L u ýư
Ở
Ụ
Ạ KI M TRA CH T L
Ấ ƯỢ
Ể
NG H C KỲ Ọ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O I
Đ NG THÁP
Ồ
Ọ
Ị
L p 10 (không k th i gian
ờ
NĂM H C: 2012 - 2013 Môn thi: Đ A LÍ – ớ ể ờ
Th i gian: 45 phút phát đ )ề
Ngày thi: 19/12/2012
Ấ
Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) Đ n v ra đ :
Ề Ề ề ồ ơ ị
ề THPT CAO LÃNH 2
Câu 1. (2,0 đi m) ể
ủ
ể
ị
ặ ả
ượ
ạ
ờ t Nam?
a. Mùa là gì? Nguyên nhân sinh ra mùa ? Đ c đi m c a các mùa trong năm. i m i vào 19gi b. V nh H Long đ ớ Vi ệ ờ ở
c công b là 1 trong b y kì quan th gi ỏ
ế ớ GMT. H i khi đó là m y gi ấ
ố 00 phút ngày 11/11/2011 gi ờ (Vi
t Nam múi gi
s 7).
ờ ố
i nhi
t đ không khí trên
nh h
Trình bày các nhân t
ng t
ệ ộ
ố ả
ưở
ớ
i h n c a sinh quy n ? Con ng
i tác
ủ
ể
ườ
ớ ạ ố
ệ ể
ậ
ố ệ
ệ Câu 2. (2,0 đi m) ể Trái Đ t.ấ Câu 3. (3,0 đi m) ể Nêu khái ni m và gi đ ng th nào đ i v i s phát tri n và phân b sinh v t ? ố ớ ự ế ộ Câu 4. (3,0 đi m) ể Cho b ng s li u: ả DI N TÍCH, DÂN S TH GI
I VÀ CÁC CHÂU L C, NĂM 2005
Ế Ớ
Ố
Ệ
Di n tích
2)
Châu l cụ
ệ
(tri u kmệ
ng
i
30,3 42,0 31,8 23,0 8,5 135,6
Ụ Dân s ố (tri uệ i)ườ 906 888 3920 730 33 6477
Châu Phi Châu Mĩ Châu Á (tr LB Nga) ừ Châu Âu (k c LB Nga) ể ả Châu Đ i D ng ạ ươ Toàn th gi ế ớ
ụ
i và các châu
a. Tính m t đ dân s th gi ậ ộ a. V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s th gi ồ
i và các châu l c. ậ ộ
ố ế ớ ể ệ ộ
ố ế ớ
ẽ ể
l c.ụ
H T.Ế
Ở
Ụ
Ạ KI M TRA CH T L
Ấ ƯỢ
Ể
NG H C KỲ Ọ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O I
Đ NG THÁP
Ồ
Ọ
NĂM H C: 2011 - 2012 ớ Môn thi: Đ A LÍ – L p
Ị
10
H
Ề Ề
NG D N CH M Đ Đ XU T ồ
ấ
Ẫ ƯỚ Ấ Ấ (H ng d n ch m g m có 2 trang) ẫ ề THPT CAO LÃNH 2 Đ n v ra đ : ị
ướ ơ
Câu
N i dung yêu c u
ộ
ầ
Đi mể
0,5
ữ
ể
ả
ặ
ờ
ề
a. Mùa: là m t kho ng th i gian trong năm có nh ng đ c đi m riêng v th i ti
ộ ậ t, khí h u.
ờ ế
0,5
Nguyên nhân sinh ra mùa: do tr c Trái Đ t nghiêng và không đ i ổ ụ ph
ng khi chuy n đ ng trên qu đ o quanh M t Tr i ờ
ỹ ạ
ấ ặ
ươ
ể
ộ
Đ c đi m
ể :
ặ
0,5
ạ
ở
2 bán c u di n ra ầ
ễ
Câu 1 (2,0 đ)
+ Trong năm có 4 mùa: Xuân, H , Thu, Đông. Mùa trái ng
c nhau.
ượ
0,25
ở
ớ 22/6 – 23/9, mùa thu: t
vùng ôn đ i B c bán c u ừ
21/3 – ầ : mùa xuân: t ắ ừ 22/12 23/9 – 22 /12, mùa đông: t ừ
ạ ừ
0,25
ờ
ố múi gi
s 0, cách Vi
qu c t ố ế ấ c Anh) làm chu n. N c Anh ẩ
l y kinh tuy n g c qua đài thiên văn Greenwich t Nam 7h. ờ ố
ế ở
ệ
Vi
i nhi
ng t
ớ
Câu 2 (2,0 đ)
t đ trung bình năm càng
0,5
+ Th i gian các mùa ờ 22/6, mùa h : t – 21/3. b. GMT là gi (n ướ V y ệ ậ ở Các nhân t nh h - Theo vĩ đ đ a lí: gi m, biên đ nhi
t đ năm càng l n.
ả
ướ t Nam lúc đó là: 02h ngày 12/11/2011. ố ả ộ ị ộ
t đ không khí trên Trái Đ t ưở ấ ệ ộ càng lên vĩ đ cao thì nhi ệ ộ ộ ớ
ệ ộ
ng:
- Theo l c đ a và đ i d ụ ị
ạ ươ
+ Nhi
t đ trung bình năm cao nh t và th p nh t đ u
l c đ a.
0,5
ệ ộ
ấ ề ở ụ ị
ấ
ấ
+ Đ i d
ng có biên đ nhi
t nh , l c đ a có biên đ nhi
t l n.
0,5
ạ ươ
ộ
ệ
ỏ ụ ị
ộ
ệ ớ
0,5
ổ
ộ
ệ ộ
t đ càng gi m; nhi
t đ không khí thay đ i theo đ cao, càng lên cao ướ ng t đ không khí thay đ i theo đ d c và h ổ
ệ ộ
ộ ố
nhi ả n núi.
0,5
ể : Sinh quy n là m t quy n c a Trái Đ t trong đó
ể ủ
ể
ấ
ộ
- Theo đ a hình: ị nhi ệ ộ ph i c a s ơ ủ ườ - Khái ni m sinh quy n ệ có toàn b sinh v t sinh s ng. ộ
ậ
ố
0,5
i h n c a sinh quy n
ủ ể bao g m toàn b th y quy n, ph n th p c a
ộ ủ
ể
ầ
ấ
ồ
ng và l p v phong hóa. ỏ
ớ
- Gi ủ khí quy n, l p ph th nh ớ
ớ ạ ể
ủ ổ ưỡ
- Tác đ ng c a con ng
i:
ủ
ộ
ườ
+ Tích c c:ự
Con ng
i làm thay đ i s phân b c a nhi u lo i cây tr ng v t nuôi.
0,5
ườ
ổ ự
ố ủ
ề
ạ
ậ
ồ
i đã lai t o đ làm gi ng cây tr ng, v t nuôi đa d ng thêm,
0,5
ể
ậ
ạ
ồ
Câu 3 (3,0 đ)
ườ ng cũng đ
ạ ố c nâng cao h n.
Con ng ch t l ấ ượ
ượ
ơ
0,5
ng xuyên làm di n tích r ng m r ng trên
ườ
ở ộ
ừ
ệ
ồ
ạ
ừ
i.
0,25
ườ
ệ i phá r ng v i nh ng m c đích khác nhau làm thu h p di n
ữ
ẹ
i h u qu nghiêm tr ng.
Đ y m nh tr ng r ng th ẩ th gi ế ớ + Tiêu c c:ự Con ng tích r ng, đem l ừ
ừ ạ ậ
ớ ả
ụ ọ
0,25
ộ ố ố
ạ
ồ
ị
ươ ng
Cu c “cách m ng xanh” đã làm m t s gi ng loài cây tr ng đ a ph b tuy t ch ng. ị
ộ ệ
ủ
ố
ị (Đ n v : ơ
a. Tính M t đ dân s : ng
ậ ộ 2)
i/km
ườ
Châu Á
Toàn
Châu Phi
Châu Mĩ
Châu Âu
Châu Đ iạ D ngươ
1,0
th gi
i ế ớ
48
30
21
124
32
4
c.
L u ýư : h c sinh làm tròn s lên ho c xu ng 1 đ n v đ u đ
ơ ị ề ượ
ặ
ọ
ố
ố
Câu 4 (3,0 đ)
1,0
b. V đúng bi u đ c t: có 6 c t.
ồ ộ
ẽ
ể
ộ
0,5
i/km
ụ
ậ ộ
ố (ng
ườ
2), tr c hoành th hi n ể ệ
ụ
- Tr c tung th hi n m t đ dân s ể ệ khu v c – châu l c. ụ
ự
0,5
ể
ộ ộ
ự
ẽ
ả
ồ
ố
i, v có s cân đ i nh t đ nh, đ r ng c t b ng - Bi u đ có tên, chú gi ộ ằ ấ ị nhau, đ m b o tính th m m . ỹ ả
ẩ
ả
H T.Ế
NG HOC KY I Ở ́ ƯỢ ́ ̣ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ́ ̣ ́ ớ ̣ ́ ́ ̀ ̀
̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ S GIAO DUC VA ĐAO TAO KIÊM TRA CHÂT L Năm hoc 2012 – 2013 ĐÔNG THAP Môn thi: Đia ly l p 10 Th i gian: 45 phut (không kê th i gian phat đê) ̉ ờ ờ Ngay thi: /12/2012 ĐÊ ĐÊ XUÂT (Đê gôm co: 01 trang) Đ n vi ra đê: THPT chuyên Nguyên Đinh Chiêu ơ ̣ ̀ ̃ ̀ ̉
̉ ờ ộ ặ ể ế ể ế ủ
i thích tình hình phân b l
ng m a theo vĩ
ố ượ
ư
ả
ọ
ng t i s phát tri n và phân b c a sinh v t nh th nào? ố ủ ư ế ể ậ ưở ớ ự nhiên nh h ả
ƯỚ Ổ Ể C PHÁT TRI N VÀ ĐANG PHÁT TRI N Ể Câu 1: (2 điêm) Th nào là chuy n đ ng bi u ki n hàng năm c a M t Tr i? Câu 2: (2 đi m)ể Các nhân t t ố ự Câu 3: (3đi m)ể D a vào ki n th c đã h c, hãy gi ứ ế ự đ . ộ Câu 4: (3 đi m)ể Cho b ng s li u : ố ệ ả C C U NHÓM TU I CÁC N Ơ Ấ (%)
0 – 14 tu iổ 15 – 64 tu iổ 65 tu i tr lên ổ ở
68 63 c phát tri n ể c đang phát tri n ể
15 5 c đang Nhóm tu iổ Khu v cự Các n ướ Các n ướ ồ ướ c phát tri n và cac n ể ́ ướ ̉ V bi u đ tròn th hi n c c u nhóm tu i cua các n ể ệ ơ ấ phát tri n trong th i ky 2000 – 2005. Nêu nh n xét. ẽ ể ể ờ ̀ 17 32 ổ ậ --------------------Hêt---------------------- ́
NG HOC KY I
Ở
́ ƯỢ
́ ớ
NG DÂN CHÂM ĐÊ ĐÊ XUÂT
ƯỚ ướ
́ ̣ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̃ ́ ̀ ̀ ́ ̃ ́ ̀ ́
S GIAO DUC VA ĐAO TAO KIÊM TRA CHÂT L Năm hoc 2012 – 2013 ĐÔNG THAP Môn thi: Đia ly l p 10 H (H ng dân châm gôm co: 01 trang) Đ n vi ra đê: THPT chuyên Nguyên Đinh Chiêu ơ
̣ ̀ ̃ ̀ ̉
Điêm̉
̣ ̀
Nôi dung yêu câu ể
ặ
ế
ủ
Câu Câu 1 (2đ)
ờ
ể
ủ
0,5
ắ
ằ ư
ặ ậ
ấ
ộ
ườ
027’N r i l
ổ ướ t lên thiên đ nh t
1,0
ạ
ể
i 23ớ
i các đ a đi m t ị
ấ ừ 027’B t
ng, nên trong m t năm ỉ
ộ
0,5
ể ế
ằ ấ
ự ế
ộ
ể
ể
ủ
ự
ặ ộ
ng t
i s phát tri n và phân b c a sinh
ưở
ớ ự
ố ủ
ể
Câu 2 (2đ)
ng t
i s phát tri n và phân b sinh v t thông qua nhi ố
ớ ự
ệ t,
ể
ậ
0,50
t đ nh t đ nh.
i h n nhi
t đ : M i loài sinh v t thích nghi v i m t gi ậ
ệ ộ
ấ ị
ớ
0,25
ậ
ợ
̀ ộ ẩ
c l
0,25
c va đ m thì sinh v t ậ ậ
ể
0,25
ố ủ
ể
ng t
i s phát tri n và phân ể
ớ ự
ưở
ộ
0,25
ậ
ề
ệ
ậ
ổ ườ n khu t gió, thi u ánh sáng.
0,25
ạ
ấ ự ậ ả
ơ ườ ậ
ố ủ ộ
ưở
ể
0,25
́
Th nào là chuy n đ ng bi u ki n hàng năm c a M t Tr i? ể ộ ờ ế -Chuy n đ ng bi u ki n h ng năm c a M t Tr i là: chuy n đ ng th y ấ ể ế ộ ộ ể ng nh ng không có th t. c b ng m t th đ ườ ượ ằ -Do trong quá trình quay xung quanh M t Tr i, tr c Trái Đ t luôn nghiêng và ặ ụ ờ ờ ầ i ta th y M t Tr i l n Trái Đ t ng không đ i h ấ ặ ở l ồ ạ ở ề i tr v 23 ượ 23027’B. -Đi u đó làm ta có o giác r ng M t Tr i di chuy n trong vùng n i chí ặ ả ề ờ là Trái Đ t chuy n đ ng t nh ti n quanh M t Tr i). tuy n (mà th c t ờ ộ ị ể ế Chuy n đ ng không có th c đó c a M t Tr i g i là chuy n đ ng bi u ki n ế ể ờ ọ ặ h ng năm c a M t Tr i. ủ ặ ờ ằ nhiên nh h t Các nhân t ả ố ự v t nh th nào? ư ế ậ -Khí h u: nh h ậ Ả ưở n c, đ m và ánh sáng: ộ ẩ ướ +Nhi ớ ạ ộ ỗ ệ ộ t đ thích h p thì sinh v t phát tri n m nh. N i có nhi ể ạ ệ ộ ơ +N c và đ m: N i có đi u ki n thu n l i v n ơ ộ ẩ ậ ợ ề ướ ệ ề ướ i n i nào khô h n thì sinh v t kém phát tri n. phát tri n m nh, ng ạ ượ ạ ơ ạ ể +Ánh sáng: Quy t đ nh quá trình quang h p c a cây xanh nên có tác đ ng ộ ợ ủ ế ị đ n s phát tri n và phân b c a chúng. ế ự -Đ t: Đ c tính ly hóa và đ phì c a đ t nh h ủ ấ ả ặ ấ b c a sinh v t. ố ủ t m nên hình thành các vành -Đ a hình: đ cao làm thay đ i đi u ki n nhi ệ ẩ ộ ị n đón gió, nhi u ánh sáng sinh v t phát tri n ể đai th c v t theo đai cao. S ề ự ậ m nh h n s ế -Sinh v t: th c v t nh h ng t N i nào th c v t phong phú thì đ ng v t phát tri n m nh. ự ậ
i s phát tri n và phân b c a đ ng v t. ậ ớ ự ạ ộ
ể
ậ
ơ
ng m a phân b không đ u theo t ng khu v c:
ố
ừ
ự
ượ
Câu 3 (3đ)
ấ
ấ
ề
ự
ượ
ng và r ng Xích đ o l n nên n
t đ cao, ệ ộ ướ ố ơ c b c h i
ừ
ạ ớ
ạ ệ
ề ng m a nhi u nh t do khí áp th p, nhi ư ạ ươ
0,75 0,75
ạ
ẽ
ụ ị ớ
ư ệ ng m a trung bình do có áp th p, ch u nh h
0,75
ấ
ư
ưở ng
0,75
ệ ộ
ấ
ấ t đ không khí r t
ng m a ít nh t do khí áp cao, nhi thành mây.
bi n th i vào. ổ ư ố ơ ể ư
ụ
2,0
Câu 4 (3đ)
t – 0,25
ồ (thi u 1 chi ti ế
i, tên bi u đ ,… ể
́ ệ
ế
ả
c phát tri n: nhóm tu i tr chi m t l
0,50
ể
ổ
ỉ ệ ấ ổ ẻ cao (15%), nhóm tu i lao đ ng chi m t l ế ổ
ế ộ
th p (17%), nhóm tu i già l n nh t (68%) =>c ấ
ỉ ệ ớ
ơ
0,50
ể
ỉ ệ ng đ i l n (63%) =>c
ổ ẻ ổ
ỉ ệ ấ
ố ớ
cao (32%), nhóm tu i ổ ơ
ộ
́ ̉
L ư -Khu v c xích đ o có l khu v c này có di n tích đ i d ự m nh m . -Hai khu v c chí tuy n m a ít do khí áp cao, di n tích l c đ a l n. ế ự -Hai khu v c ôn đ i l ị ả ớ ượ ự c a gió Tây ôn đ i t ớ ừ ể ủ -Hai khu v c đ a c c l ự ị ự ượ c khó b c h i đ ng ng t th p n ấ ướ *V bi u đ : ẽ ể ồ Đ p, đ y đ , co ky hi u, chú gi ầ ủ ẹ điêm) *Nh n xét: ậ -Các n ướ chi m t l ỉ ệ ế c u dân s già. ố ấ c đang phát tri n: nhóm tu i tr chi m t l -Các n ướ ế già chi m t l th p (5%), nhóm tu i lao đ ng t ươ ế c u dân s tr . ố ẻ ấ
----------------Hêt------------------
́
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
KI M TRA CH T L
Ở
Ạ
Ể
NG H C KỲ I Ọ
Ụ Đ NG THÁP
Ồ
không k th i gian phát đ
Th i gian: 45 phút (
Ấ ƯỢ Năm h c: 2012-2013 ọ Môn thi: Đ A LÍ - L p 10 ớ Ị ể ờ
ề)
ờ
Ngày thi: 19/12/2012
Ấ
Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) Đ n v ra đ : THPT Nha Mân
Ề Ề ề ồ ơ ị
ề
ộ
ấ
ể
ả ị
ữ
ệ
ờ
ả
ặ ể ấ ớ
ấ ồ
ủ ớ
ủ
ể
ể
ấ
ặ
ỏ
ấ
ớ
i thích s phân b ự
ế ượ
ưở
ả
ố
ng m a? Nh n xét và gi ậ ư i đây). (3,0 đi m)
Câu 1: Trái đ t chuy n đ ng xung quanh M t Tr i sinh ra nh ng h qu đ a lí gì? Trình bày h qu ngày, đêm dài ng n theo mùa? (2,0 đi m) ắ ệ Câu 2: C u trúc c a Trái Đ t g m có m y l p? K ra? Trình bày đ c đi m c a l p v Trái Đ t và l p Manti? (2,0 đi m) ể Câu 3: K tên các nhân t ố ả l ng m a không đ u theo vĩ đ ? ( d a vào hình d ượ
ng đ n l ự
nh h ộ
ể ư
ướ
ề
ể
Câu 4: Cho b ng s li u sau: (3,0 đi m)
ố ệ
ả
ể T SU T GIA TĂNG T NHIÊN C A TOÀN TH GI
I, CÁC N
C PHÁT TRI N VÀ
Ự
Ấ
Ỉ
ƯỚ
Ể
Ế Ớ Ủ ĐANG PHÁT TRI N.Ể
(Đ n v %)
ơ
ị
Th i kìờ
1975-1980
1985-1990
1995- 2000
2004-2005
Nhóm n
cướ
c phát tri n ể c đang
0,8 2,4
0,5 2,1
0,2 1,9
0,1 1,5
Các n ướ Các n ướ phát tri nể Toàn th gi
1,7 a. V bi u đ (đ th ) th hi n t su t gia tăng t
1,5 nhiên c a toàn th gi
1,2 i, các n
c phát
i ế ớ ẽ ể
ế ớ
ủ
ự
ướ
- 2005.
2,0 ề ệ ỉ ấ ồ ồ ị tri n và đang phát tri n trong th i kì 1975 ể
ể
ờ
b. Nh n xét. ậ
. H T.Ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
KI M TRA CH T L
Ở
Ạ
Ể
NG H C KÌ I Ọ
Ụ Đ NG THÁP
Ồ
Ấ ƯỢ Năm h c: 2012-2013 ọ – L p 10 Môn thi: Đ A LÍ ớ Ị
H
ƯỚ
Ề Ề
Ấ
Ẫ ẫ
ấ
NG D N CH M Đ Đ XU T Ấ (H ng d n ch m g m có 02 trang) ồ ướ Đ n v ra đ : THPT Nha Mân ề
ơ ị
Câu
N i dung yêu c u
ộ
Đi mể
ả
ấ
Câu 1 (2,0 đ)
ầ ặ ủ
ể
ể ộ ể ộ
* H qu chuy n đ ng xung quanh M t Tr i c a Trái Đ t: ằ
ờ ủ ờ ặ
ế
0,25 0,25 0,25
ệ - Chuy n đ ng bi u ki n h ng năm c a M t Tr i. - Các mùa trong năm. ắ
- Ngày, đêm dài ng n theo mùa và theo vĩ đ . ộ * Ngày đêm dài ng n theo mùa:
0,5
ụ
ổ
ắ ấ
Do tr c Trái Đ t nghiêng và không đ i ph ể
ng trong khi ươ ấ
ỹ ạ
ặ
ờ
ộ
ị
chuy n đ ng quanh M t Tr i nên tùy v trí Trái Đ t trên qu đ o mà ngày đêm dài ng n theo mùa và theo vĩ đ . ộ
ắ 1. Theo mùa:
ơ
ơ
- Mùa xuân và mùa h có ngày dài h n đêm. ạ - Mùa thu và mùa đông có ngày ng n h n đêm. - Ngày 21-3 và 23-9 có ngày dài b ng đêm
0,25 0,25 0,25
ắ ằ
ở
kh p n i trên Trái ơ
ắ
Đ tấ
Câu 2 (2,0 đ)
ớ
ồ
ấ
0,25
ớ ớ
5 – 70 km.
0,25
ứ
ừ
ộ
ớ
ng: có đ dày nh , không có l p granit.
ấ ạ ủ ỏ
ớ ớ
0,25 0,25 0,25
* C u trúc Trái Đ t: ấ ấ Trái Đ t có c u t o không đ ng nh t, g m có 3 l p chính: ấ ạ ấ ồ - L p v Trái Đ t. ấ ỏ - L p manti - Nhân Trái Đ t.ấ * L p v Trái Đ t: ấ ớ ỏ - V TĐ: m ng, c ng, đ dày dao đ ng t ộ ỏ ỏ - Chia làm 2 ki u chính: ể + V l c đ a: có đ dày l n, c u t o đ ba l p. ỏ ụ ị ộ + V đ i d ỏ ạ ươ ộ - V t ch t c u t o: đá tr m tích, đá granit và đá bazan. ấ ấ ạ ậ
ầ
* L p Manti:
ớ
l p v đ n đ sâu 2.900km, chi m h n 80% th
0,25
ế
ơ
ể
ỏ ế ng Trái Đ t.
ộ ấ
- Đ dày t ừ ớ ộ tích và 68,5% kh i l ố ượ - C u t o g m 2 t ng: ồ
ầ
ấ ạ + Manti trên: 15 – 700 km, + Manti d
ở ạ i: 700 – 2.900 km,
tr ng thái quánh d o. ẻ tr ng thái r n.
0,25 0,25
ướ
ở ạ
ắ
nh h
ng đ n l
ng m a:
1đ
ư
ưở
ố ả
ế ượ
Câu 3 (3,0 đ)
ề
ệ ộ
ự
t, n
i thích s phân b m a không đ u theo vĩ đ . ộ ả t đ cao, ạ ướ ố c b c
ố ư ự 0): m a nhi u nh t do áp th p, nhi ấ ấ ư ng và r ng xích đ o m ạ ẩ ướ ạ ươ
ề ừ
0,5đ
ụ ị di n tích l c đ a
ỉ ệ ệ
ự
ư
ế
ự
ư
ấ
ớ
0,5đ
bi n th i vào. ổ
ấ
ạ
ướ c
0,5đ
c.
* Các nhân t + Khí áp. + Frông. + Gió. + Dòng bi n.ể + Đ a hình. ị * Nh n xét và gi ậ + Khu v c xích đ o(0 khu v c ch y u là đ i d ủ ế ự h i m nh. ạ ơ + Hai khu v c chí tuy n m a ít do khí áp cao, t l l n.ớ ớ + Hai khu v c ôn đ i: m a trung bình do áp th p, có gió Tây ôn đ i t ừ ể + Hai khu c c: m a ít nh t, do khí áp cao, không khí l nh nên n ự ư không b c h i lên đ ố ơ
ượ
Câu 4 (3,0 đ)
0,5đ 3đ 2đ
ẹ
ồ ồ ị
ỉ ấ
ướ c
ự
0,25đ
ế ớ ả
c đang phát tri n có xu h nhiên toàn th gi
ụ 2% th i kì
nhiên toàn th gi ướ ả
ự
ầ
0,25đ
ế ớ ả
- V bi u đ (đ th ): chính xác, đ p. ẽ ể - Nh n xét: ậ Th i kì 1975- 2005, t su t gia tăng t ờ phát tri n và các n ể ướ ể + T su t gia tăng t ỉ ấ ế + T su t gia tăng t
i, các n ng gi m liên t c. i: gi m d n, t ờ ừ 1975- 1980 đ n 2004-2005 là 1,2%, gi m 0,8% và 1,7 l n. ầ ể
ấ c phát tri n th p nh t
ướ
ấ
ấ
0,25đ
ụ
ả
ứ c đang phát tri n cao,
ự 0,1% th i kì 2004- 2005, gi m liên t c.(d n ch ng) ự
nhiên c a các n ủ ẫ nhiên c a các n ủ
ỉ ờ ỉ
ướ
ể
0,25đ
+ T su t gia tăng t ấ gi m ch m.(d n ch ng) ẫ
ứ
ả
ậ
: Câu 4. H c sinh v bi u đ sai m i y u t ẽ ể
ỗ ế ố ừ
tr 0,25 đi m, v bi u đ sai không có ẽ ể
ể
ọ
ồ
ồ
L u ýư đi m .ể
MA TR NẬ
Ch đủ ề
M c đứ ộ
Theo c u trúc 4-3-3 ấ th ng nh t 100% ố ấ V n d ng ậ ụ
Hi u ể
ươ
Bi t ế 1 2 đi m = 20%
ể
50%
1
1
T ngổ 1 câu 2đ = 20% 2 câu
ng II Ch Vũ Tr - H M t Tr i ờ ệ ặ ụ Đi m: 5 t l ể ỉ ệ ng III Ch ươ
2 đi m= 20%
3 đi m = 30%
ể
ể
ư
1 3 đi m (20%)
ể
(30%)
ỉ ệ
C u trúc trái đ t các quy n ể ấ ấ 50% Đi m 5 t l ỉ ệ ể Ch ng V:Dân C ươ S câu: 1 ố Đi m 3 t l ể T ngổ
1 câu 3đ = 30%
2 câu 4 đi mể
1 câu 3 đi m: 30% ể
5 đ = 50% 1 câu 3 đi m=ể 30% 4 câu 10đ = 100%
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐT KI M TRA CH T L Ở Ụ Ạ Ấ ƯỢ Ể NG H C KỲ I Ọ
Năm h c:2012-2013 ọ
Môn thi: Đ A LÍ-L p 10 Ị ớ
Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ ) ề ể ờ ờ
Ngày thi:…………………………….
Đ Đ XU T Ề Ề Ấ
(Đ g m có 01 trang) ề ồ
Đ n v ra đ : THPT H ng Ng II ơ ị ự ồ ề
CÂU 1: (2 đi m)ể
a. Vũ Tr là gì? H M t Tr i là gì? H M t Tr i có bao nhiêu hành tinh? Em hãy k ệ ặ ệ ặ ụ ờ ờ ể
tên các hành tinh đó theo th t ?ứ ự
b. Th nào là chuy n đ ng bi u ki n hàng năm c a M t Tr i? ủ ể ể ế ế ặ ộ ờ
CÂU 2: ( 2 đi m)ể
a. Trình bày khái ni m Th y quy n? ủ ể ệ
b. Có bao nhiêu nhân t nh h ng đ n Th y quy n? Hãy k tên các nhân t đó? ố ả ưở ủ ể ế ể ố
CÂU 3: ( 3 đi m)ể
Em hi u nh th nào v vòng tu n hoàn nh và vòng tu n hoàn l n c a n c trên ớ ủ ướ ư ế ề ể ầ ầ ỏ
Trái Đ t?ấ
CÂU 4: (3 đi m)ể
C C U NHÓM TU I C A CÁC N Ổ Ủ Ơ Ấ ƯỚ Ể C PHÁT TRI N VÀ ĐANG PHÁT TRI N Ể
TH I KÌ 2000-2005. ( Đ n v : %) ơ ị Ờ
Nhóm tu iổ
Nhóm n 0 - 14 15 - 64 cướ 65 tr lênở
ể
Các n Các n c phát tri n c đang phát tri n 17 32 68 63 15 5 ướ ướ ể
a. Em hãy v bi u đ c c u dân s theo nhóm tu i trong th i kì 2000-2005 c a các ẽ ể ồ ơ ấ ủ ờ ố ổ
c phát tri n và đang phát tri n. n ướ ể ể
b. Hãy rút ra nh n xét. ậ
H TẾ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐT KI M TRA CH T L Ở Ụ Ạ Ấ ƯỢ Ể NG H C KỲ I Ọ
Năm h c:2012-2013 ọ
Môn thi: Đ A LÍ-L p 10 ớ Ị
H NG D N CH M Đ Đ XU T ƯỚ Ề Ề Ấ Ấ Ẫ
(Đ g m có 01 trang) ề ồ
Đ n v ra đ : THPT H ng Ng II ơ ị ự ồ ề
N i dung yêu c u ộ
Câu 1a Đi mể => 1 ầ - Vũ Tr : ụ Là kho ng không gian vô t n ả ậ ch a các thiên hà. ứ
- H M t Tr i là m t t p h p các thiên th n m trong d i Ngân ệ ặ ộ ậ ể ằ ả ờ ợ
Hà.
M t Tr i n m trung tâm, có 8 hành tinh: Thu tinh, Kim tinh, ờ ằ ở ặ ỷ
Trái Đ t, Ho tinh, M c tinh, Th tinh, Thiên v ộ ấ ả ổ ươ ả ng tinh, H i
v ươ - Chuy n đ ng bi u ki n c a M t Tr i là chuy n đ ng không => 1 1b ng tinh. ộ ể ế ủ ể ể ặ ộ ờ
i bi u hi n ra tr có th c c a M t Tr i, nh ng l ặ ự ủ ư ờ ạ ể ệ ướ c m t ng ắ ườ i
=> 1 2a quan sát nh có th c. ự ư Th y quy n là l p n ớ ướ ể ủ c trên Trái Đ t, bao g m n ấ ồ ướ ạ c bi n, đ i ể
ng, n c trong khí quy n. d ươ ướ c trên l c đ a, h i n ụ ị ơ ướ ể
2b - Có 2 nhân t nh h ng đ n th y quy n: Ch đ m a, băng => 1 ố ả ưở ế ộ ư ủ ế ể
ồ ầ ầ ị
3 => 1.5 c ng m; Đ a th , th c v t và h đ m. tuy t và n ế ự ậ ướ ế ơ - Vòng tu n hoàn nh : N c ch tham gia 2 giai đo n: b c h i ỉ ầ ướ ạ ỏ ố
và n c r i. H i n c b c lên t bi n và đ i d ướ ơ ơ ướ ố ừ ể ạ ươ ặ ng khi m t
ệ tr i đã đ t nóng, g p l nh t o thành mây, mây g p đi u ki n ặ ạ ề ạ ặ ờ ố
thu n l ậ ợ ạ i t o thành m a. N c m a l ư ư ạ ơ ạ i r i xu ng bi n và đ i ướ ể ố
ng. => 1.5 d ươ
- Vòng tu n hoàn l n. ầ ớ
+ Tham gia 3 giai đo n: b c h i, n ố ơ ướ ơ ặ c r i và dòng ch y; ho c ạ ả
4 giai đo n: b c h i, n c r i, dòng ch y, ng m -> dòng ng m ố ơ ướ ơ ấ ầ ả ạ
+ H i n c b c lên t bi n và đ i d ơ ướ ố ừ ể ạ ươ ố ng khi m t tr i đã đ t ặ ờ
nóng, g p l nh t o thành mây, mây đ c gió đ a sâu vào trong ặ ạ ạ ượ ư
l c đ a ụ ị
-> Vùng vĩ đ núi th p: mây g p l nh thành m a. ặ ạ ư ấ ộ
ế -> Vùng vĩ đ cao núi cao: mây g p l nh t o thành tuy t, ặ ạ ạ ộ
tuy t tan ch y theo sông, sông ng m t ế ầ ả ừ ụ ị ể ồ l c đ a ch y ra bi n r i ả
i b c h i.
4a ng tròn ( m t đ => 2 l ạ ố ơ - Bi u đ tròn: v 2 đ ồ ể ẽ ườ ộ ườ ng th hi n các ể ệ
c đang phát n ướ c phát tri n và m t đ ể ộ ườ ng th hi n các n ể ệ ướ
tri n, chia t l chính xác, chú gi ỉ ệ ể ả i, tên bi u đ , th m m ) ỹ ồ ể ẩ
4b - Các n c đang phát tri n có c c u dân s tr . T l s dân => 1 ướ ố ẻ ỷ ệ ố ơ ấ ể
i 15 tu i r t cao chi m 32%. T l d ướ ổ ấ ng ỷ ệ ườ ế ổ i già trên 65 tu i
r t th p chi m 5%. ấ ế ấ
- Các n s dân d ướ c phát tri n có c c u dân s già. T l ơ ấ ỷ ệ ố ể ố ướ i
15 tu i r t th p chi m 17%. T l ổ ấ ng ỷ ệ ườ ế ấ ổ ấ i già trên 65 tu i r t
cao chi m 15%. ế H TẾ
Ậ
Ọ
Ề
Ố
MA TR N Đ KI M TRA H C KÌ I Ể MÔN: Đ A LÍ – KH 10 NĂM H C: 2012-2013
Ị Ọ
Ch đủ ề
M c đứ ộ
Hi u ể
Theo c uấ trúc 4-3-3 ấ th ng nh t ố 100% V n d ng ậ ụ
ươ
Bi t ế 1 2 đi m = 20%
ể
50%
1 2 đi m= 20%
1 3 đi m = 30%
ấ
ể
ể
T ngổ 1 câu 2đ = 20% 2 câu 5 đ = 50%
50% ỉ ệ ng V:Dân C
ư
(30%)
ỉ ệ
ng II Ch Vũ Tr - H M t Tr i ờ ệ ặ ụ Đi m: 5 t l ể ỉ ệ ng III Ch ươ C u trúc trái đ t các ấ quy n ể Đi m 5 t l ể Ch ươ S câu: 1 ố Đi m 3 t l ể T ngổ
1 3 đi mể (20%) 1 câu 3đ = 30%
2 câu 4 đi mể
1 câu 3 đi m: 30% ể
1 câu 3 đi m=ể 30% 4 câu 10đ = 100%
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KỲ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ Năm h c: 2012-2013 ọ - L p 10 Môn thi: Đ A LÍ ớ Ị Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ ờ ề) ể ờ Ngày thi: /12/2012
Ấ
Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) Đ n v ra đ : THPT H NG NG 3 Ề Ề ề ồ ơ ị Ự Ồ ề
ắ ệ ượ ng ngày đêm dài ng n theo mùa và theo vĩ đ . ộ
ọ ọ
i thích t ng nguyên nhân. ừ ả
ố ệ Câu 1: (2,0 đi m)ể Trình bày hi n t Câu 2: (2,0 đi m)ể Quá trình phong hóa là gì? Hày trình bày phong hóa lí h c và phong hóa hóa h c. Câu 3: (3,0 đi m)ể Khí áp thay đ i do nh ng nguyên nhân nào? Gi ữ ổ Câu 4: (3,0 đi m)ể Cho b ng s li u sau: ả DI N TÍCH, DÂN S TH GI Ệ Ụ
i) Ố Ế Ớ ệ I VÀ CÁC CHÂU L C, NĂM 2005 2) Dân s (tri u ng ố ệ ườ
Châu l cụ Châu Phi Châu Mĩ Châu Á (tr Liên Bang Nga) Châu Âu (tr Liên Bang Nga) Châu Đ i D ng Toàn th gi i ệ 906 888 3920 730 33 6477
ế ớ ừ ừ ạ ươ ế ớ a. Tính m t đ dân s các châu l c và th gi ố b. Nh n xét v tình hình phân b dân s trên th gi Di n tích (tri u km 30,3 42,0 31,8 23,0 8,5 135,6 ụ ố ậ ộ ề ậ ố i. ế ớ H T.Ế i.
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KÌ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ Năm h c: 2012-2013 ọ Môn thi: Đ A LÍ Ị – L p 10ớ
ƯỚ Ề Ề Ấ Ấ
H (H ng d n ch m g m có 2 trang) ấ Đ n v ra đ : THPT H NG NG 3 NG D N CH M Đ Đ XU T ồ Ồ ướ ơ ị Ẫ ẫ ề Ự
Câu N i dung yêu c u ộ ầ Đi mể
ắ Câu 1 (2,0 đ) ơ ạ (0,5 ) ơ ằ Xích đ o đ dài ngày và đêm b ng nhau. Càng xa Xích (0,5 ) ạ ề ng ngày hoăïc đêm dài (0,5 ) Ở ờ ừ ự * Ngày, đêm dài ng n theo mùa và theo vĩ đ : ộ - Mùa xuân và mùa h ngày dài h n đêm, mùa thu và mùa đông ngày ng n h n đêm. ắ - Ngày 21/3 và 23/9 ngày dài b ng đêm. - ằ ộ đ o th i gian ngày và đêm càng chênh l ch nhi u. ệ ạ - T vòng c c v phía c c có hi n t ệ ượ su t 24 gi ự ề 2 c c có 6 tháng ngày, 6 tháng đêm. . ờ Ở ự ố (0,5 )
Câu 2 (2,0 đ) ạ c, ôxi,… ổ ộ
(0,5)
ự ủ ữ ỏ ố ụ ổ ề ắ
(0,25)
ậ ầ t đ , s đóng băng ọ ủ ự ệ ộ ự
(0,25)
ự ế ế ị ạ ừ ả ả ỡ
(0,25)
ế ầ ổ ọ ủ
(0,25) (0,25)
ướ ấ c... , hang ướ ơ ả ạ ợ ạ
(0,25)
* Quá trình phong hóa: Là quá trình phá h y và làm bi n đ i các lo i đá và khoáng v t ậ ế ổ ủ do tác đ ng c a s thay đ i nhi t đ , n ệ ộ ướ ủ ự * Phong hóa lí h c:ọ ướ - Là s phá h y đá thành nh ng kh i v n có kích th c to, nh khác nhau mà không làm bi n đ i v màu s c, thành ế ph n khoáng v t và hóa h c c a chúng. - Nguyên nhân: do s thay đ i c a nhi ổ ủ c a n c, s k t tinh c a các ch t mu i. ấ ố ủ ủ ướ - K t qu : đá b r n n t, v thành t ng t ng và m nh ả ứ v n.ụ * Phong hóa hóa h c:ọ - Là quá trình phá h y làm bi n đ i thành ph n, tính ch t ấ ủ hóa h c c a đá và khoáng v t. ậ - Nguyên nhân: n c, các h p ch t hòa tan trong n - K t qu : t o nên các d ng đh khác nhau (cacxt ế đ ng…). ộ
Câu 3 (3,0 đ)
t đ . ệ ộ (0,25) (0,25) (0,25) ổ ổ ổ i thích: ả ổ ộ ứ ỏ (0,5 )
ổ t đ tăng, không khí n ra, t tr ng gi m đi, khí áp t đ : ệ ộ ở ỉ ọ ả
t đ gi m, không khí co l i, t tr ng tăng, khí áp (0,5) ệ ộ ả ạ ỉ ọ
(0,5 ) ộ ẩ ề ả ổ ơ ướ ứ t đ thì m t lít h i n ộ ệ ộ c thì khí áp cũng gi m. Vì c nh h n m t lít ơ ướ ẹ ơ ộ *Nguyên nhân thay đ i c a khí áp: ổ ủ - Khí áp thay đ i theo đ cao. ộ - Khí áp thay đ i theo nhi - Khí áp thay đ i theo đ m. ộ ẩ * Gi - Khí áp thay đ i theo đ cao: Càng lên cao không khí càng loãng, s c nén càng nh , khí áp gi m.ả - Khí áp thay đ i theo nhi + Nhi ệ ộ gi m.ả + Nhi tăng. - Khí áp thay đ i theo đ m: Không khí ch a nhi u h i n cùng khí áp và nhi không khí khô. (0,75 )
i: ụ ế ớ ậ ộ Câu 4 (3,0 đ)
(0,25) (0,25) (0,25) (0,25) (0,25) (0,25)
2 i/km ườ 2 i/km
ậ (0,5 ) i: 48 ng ề ậ ộ ế ớ ụ ề ồ ậ ộ ấ ố (0,5 ) i/km ườ
2...H T.Ế
ụ 2. ụ ố ấ ấ (0,5 ) i/km ậ ộ ế ươ ườ ế i/km a. Tính m t đ dân s các châu l c và th gi ố 2 i/km - Châu Phi: 30 ng ườ 2 i/km - Châu Mĩ: 21 ng ườ 2 i/km - Châu Á: 123 ng ườ 2 - Châu Âu: 32 ng i/km ườ - Châu Đ i D ng: 4 ng ạ ươ - Toàn th gi ườ ế ớ b.Nh n xét v m t đ dân s c a các châu l c: ố ủ Dân c trên th gi i phân b không đ ng d u: ố ư - Châu l c đông dân, có m t đ dân s cao nh t là châu Á 123 ng - Châu l c th a dân, có m t đ dân s th p nh t là châu ư 2, k Đ i D ng 4 ng đ n là châu Mĩ 21 ạ ng ườ
Ki m Tra Ch t L
S Giáo D c và Đào T o ạ
ở
ể
Đ NG THÁP
ụ Ồ
ọ
ề
ờ
ng H c Kì I ọ ấ ượ Năm H c: 2012 – 2013 – L p 10 Môn Thi: Đ a Lí ớ ị Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ ) ể ờ Ngày thi: 10/10/2012
Đ Đ XU T Ấ ( Đ g m có 01 trang ) Đ n v ra đ : THPT THANH BÌNH 1 ( Phòng GDĐT Đ NG THÁP ) ề
Ề Ề ề ồ ị
Ồ
ơ
Ầ
Ấ
Ả
ể
ề
ế ố
ể : Nguyên nhân; bi u
ng bi n đ i đ a hình b m t trái đ t?
So sánh s khác nhau gi a n i l c và ngo i l c v các y u t ộ ự ổ ị ơ
ạ ự ề ặ
ữ ế
ướ
ệ
ấ
I PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH ( 7,0 đi m) Câu 1: ( 2,0 đi m)ể ự hi n; n i ho t đ ng; xu h ạ ộ Câu 2: ( 2,0 đi m)ể
Trình bày nguyên nhân hình thành gió mùa. K tên m t s khu v c
ộ ố
ự ở ộ ố
ụ m t s châu l c
ể
ạ
DI N TÍCH, DÂN S TH GI
I VÀ CÁC CHÂU L C, NĂM 2005
có gió mùa ho t đông. Câu 3: ( 3,0 đi m) ể B ng s li u: ố ệ ả Ệ
Ố Ế Ớ
Ụ
Di n tích ( tri u km
2 )
Châu l cụ
ệ
ệ
ng
Dân s ( tri u ệ ố i )ườ 906 888 3920 730
30,3 42,0 31,8 23,0
33 6477
8,5 135,6 i và các châu l c .( 1,5 đi m) ụ
ể i và các châu l c. (1,5 đi m) ụ ố ế ớ
ể
ẽ ể
ậ ộ
Ể
ỉ ượ
ặ
c làm m t trong hai câu( câu 4a ho c câu 4b) ẩ 3,0 ( đi m).ể
ượ
ng m a trên Trái Đ t ph n b không đ u theo vĩ đ . ộ
ề
ố
Châu Phi Châu Mĩ Châu Á ( tr LB Nga ) ừ Châu Âu ( k c LB ể ả Nga ) Châu Đ i D ng ạ ươ Toàn th gi i ế ớ a) Tính m t đ dân s th gi ố ế ớ ậ ộ b) V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s th gi ể ệ ộ ồ II PH N RIÊNG – PH N T CH N ( 3,0 ĐI M ) Ọ Ầ Ự Ầ Thí sinh ch đ ộ ng trình chu n Câu 4a: Theo ch ươ a) Hãy trình bày và gi i thích l ả b) Tác đ ng c a con ng ườ
ủ
ấ ế i trong ho t đ ng s n xu t nông, lâm nghi p có th làm bi n
ư ạ ộ
ấ ấ
ể
ệ
ả
ụ ứ
ươ
i thích vì sao khi có m a to sông
mi n núi n
c lũ lên nhanh h n sông
ộ đ i tính ch t đ t không ? Hãy cho ví d ch ng minh ấ ấ ổ ng trình nâng cao ( 3,0 đi m) Câu 4b: Theo ch a) Gi ư
ể ở
ả
ề
ướ
ơ
ở ồ đ ng
b ng. ằ
b)
l u v c c a sông , r ng phòng h th
ng đ
đâu? Vì sao tr ng
đó?
Ở ư ự ử
ộ ườ
ừ
ượ
c tr ng ồ
ở
ồ
ở
H TẾ
Ki m Tra Ch t L
ở
ể
ọ
S Giáo D c và Đào T o ạ ụ Đ NG THÁP Ồ ------------
ng H c Kì I ọ ấ ượ Năm H c: 2012 – 2013 Môn Thi: Đ a Lí 10
ị
Ề Ề
Ẫ ẫ
ướ
ấ
NG D N CH M Đ Đ XU T H Ấ Ấ ƯỚ ( H ng d n ch m g m có 02 trang ) ồ Đ n v ra đ : THPT THANH BÌNH 1( Phòng GDDT Đ NG THÁP )
Ồ
ề
ơ
ị
Câu
ộ
Đi mể
N i dung so sánh
ộ
Nguyên nhân
N i dung yêu c u ầ N i l c ộ ự ng ượ
ở
0,5
Do năng l trong lòng đ tấ
0,5
Bi u hi n
ệ
ể
0,5
Câu 1 ( 2,0 đi mể )
ớ
0,5
ấ Núi l a, đ ng đ t, ử ộ u n n p, đ t gãy… ứ ế ố các l p đ t đá ấ Bên trong Trái Đ tấ ấ Làm b m t Trái Đ t ề ặ tr nên g gh ồ
Ngo i l c ạ ự Ch y u do năng ủ ế ủ ứ ạ l ng c a b c x ượ M t Tr i ờ ặ Quá trình phong hóa. Xâm th c, v n ậ ự chuy n, b i t ồ ụ ể Bên ngoài Trái Đ tấ ấ Làm b m t Trái Đ t ề ặ tr nên b ng ph ng ằ
ở
ở
ẳ
ề
ề
ữ ụ ị
ng theo mùa, t
ổ ủ
1,0 đi mể
ự ng.
Câu 2: ( 2,0 đi mể )
l c đ a và đ i d ự
ỗ
ể
ạ ộ ự
ỗ
ậ ộ
ể
ầ
i / km
ố ườ
1,0 đi mể 1,5 đi mể
2
i / km
ườ
Câu 3: ( 3,0 đi m)ể
2
2
i / km
i / km ườ
ườ i / km
i / km 2.
i : 47,8 ng
ộ ộ
ể
ỗ
ồ
1,5 đi mể
ể : các c t, tên bi u
ế ố
ồ ộ
ủ
ộ
ầ ủ ờ
ả
N i ho t đ ng ơ ạ ộ ổ ng bi n đ i Xu h ế ướ đ a hình b m t Trái ề ặ ị Đ t ấ ạ Nguyên nhân: Do s nóng lên và l nh đi không đ u gi a l c đ a và đ i ạ ự đó có s thay đ i c a các vùng khí áp cao và khí áp d ươ ừ th p ạ ươ ấ ở ụ ị Nh ng khu v c có gió mùa ho t đ ng: Nam Á, Đông Nam Á, Đông Phi, ữ Đông Nam Hoa Kì… ( m i khu v c 0,25 đi m) a) Tính m t đ dân s : Đúng m i ph n cho 0,25 đi m 2 - Châu Phi: 30 ng - Châu Mĩ: 21,1 ng - Châu Á ( tr LB Nga ): 132,3 ng ườ ừ - Châu Âu ( K c LB Nga ): 31,7 ng ể ả 2. - Châu Đ i D ng: 3,9 ng ạ ươ - Toàn th gi ườ ế ớ b) v bi u đ : ồ ẽ ể - V bi u đ c t đ n, m i năm m t c t. các bi u đ khác không cho ồ ộ ơ ẽ ể đi m.ể - V đúng yêu c u c a bi u đ c t, có đ các y u t ể ẽ i, th i gian và s li u. đ , chú gi ố ệ ồ - Tên bi u đ 0,25 đi m. ể ồ ể - Đúng chính xác 1,0 đi m.ể
ơ
ể
ố
ấ
ư
ượ
vùng Xích Đ o. Vì
ạ
ề
ấ ở
ấ Xích Đ o hình thành áp th p,
t đ i ho t đ ng.
ạ ộ
ạ ươ
ạ nhi ệ ớ
ạ hai vùng chí tuy n B c và Nam. Vì có áp cao ho t
ị
ạ ộ
ở ụ ị ớ
ở ng,có d i h i t ả ộ ụ ắ ế ậ
ớ
ạ ộ
ớ hai vùng ôn đ i. Vì có áp th p ho t đ ng, gió Tây ôn đ i ấ
ề ở bi n th i vào. ổ
ơ
ắ
ề ầ
Câu 4a: ( 3,0 đi mể )
ườ
ạ ộ
ấ
0,5 đi mể 0,5 đi mể 0,5 đi mể 0,5 đi mể 1,0 đi mể
ổ
i trong ho t đ ng s n xu t nông, lâm nghi p ệ ấ ấ
ể ố ừ
ấ ị
ẫ
ể ạ ộ ử
ấ ị ấ
ụ
ể
ấ
ấ
ng, b chay hoá, tăng đ phèn m n ( 0,25 đi m). ộ
ể
ị
i tích
ỷ ợ
ự
ệ
ệ ể
c lũ lên nhanh h n sông
ở ồ đ ng
ở
ơ
1,5 đi mể
ộ ộ
ườ
ể
ề
ể
đ ng b ng ằ
ng ng n( 0,25 ắ ở ồ ư ự
ư ự ể
ệ
ể
ể
1,5 đi mể
l u v c c a sông , r ng phòng h th
ng đ
c tr ng ồ
th ở ượ
ộ ườ
ượ
ừ
ư ng l u
Câu 4b: ( 3,0 đi m)ể
ng l u c a sông giúp h n ch tình tr ng lũ l
ư ủ
ế
ạ
ạ
ả ủ
ể
ả
- Đ n v trên hai đ u tr c tung, hoành 0,25 đi m. ầ ụ ị ề ng m a trên Trái Đ t ph n b không đ u i thích l a) Trình bày và gi ấ ả theo vĩ độ - M a nhi u nh t ư ph n l n di n tích là đ i d ầ ớ ệ ng đ i ít - M a t ố ư ươ đ ng, di n tích l c đ a l n, có gió m u d ch ho t đ ng. ệ ộ - M a nhi u ư t ừ ể - M a càng ít, khi càng v g n hai c c B c và Nam. Do n i đây có áp cao ự ư t đ th p. và nhi ệ ộ ấ b) Tác đ ng c a con ng ủ ả ộ có th làm bi n đ i tính ch t đ t. ( 0,25 đi m ) ế - Ho t đ ng khai thác r ng quá m c, đ t r ng làm r y làm đ t b xói ứ ừ mòn r a trôi. ( 0,25 đi m ). Canh tác đ t liên t c làm đ t b m t ch t dinh d ặ ưỡ - Canh tác h p lí, bón phân h u c , th c hi n các bi n pháp th l ợ ữ ơ t h n ( 0,25 đi m). c c s làm đ t ngày càng t ố ơ ấ ự ẽ a) Khi có m a to sông mi n núi n ướ ề ư b ng vì. ằ Sông mi n núi có đ d c cao( 0,25 đi m ); sông th ở đi m); di n tích l u v c sông nh , h p( 0,25 đi m). Sông ệ ỏ ẹ ể đ d c th p( 0,25 đi m); sông dài( 0,25 đi m); di n tích l u v c sông ấ ộ ố r ng( 0,25 đi m). ộ b) Ở ư ự ử ( 0,5 đi m ). ể th ụ t Vì tr ng r ng ừ ở ượ ồ ( 0,5 đi m ); gi m t c đ dòng ch y c a sông ( 0,25 đi m ); gi m tình ố ộ ả ể tr ng xói mòn, r a tr i, lũ quét ( 0,25 đi m ) ộ ử
ể
ạ
H tế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KỲ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ Năm h c: 2012-2013 ọ Môn thi: Đ A LÝ Ị - L p 10ớ Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ ờ ề) ể ờ Ngày thi: 0/12/2012
Ấ
Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) Đ n v ra đ : THPT Tràm Chim Ề Ề ề ồ ơ ị ề
ả ệ ể ể ữ ộ ự ờ ủ quay quanh M t Tr i c a ặ
ng m a trên Trái Đ t? ố ượ ư ấ trong quá trình hình thành t vai trò c a t ng nhân t ủ ừ ể ể ắ ố
ố ệ ể ả Câu 1: (2,0 đi m) Hãy nêu nh ng h qu chuy n đ ng t Trái Đ t?ấ Câu 2: (2,0 đi m) Hãy trình bày s phân b l ự Câu 3: (3,0 đi m) Trình bày tóm t đ t.ấ Câu 4: (3,0 đi m) cho b ng s li u : DI N TÍCH, DÂN S CÁC CHÂU L C, NĂM 2005 Ố Ụ Ệ
i) Châu l cụ ệ ệ ườ
Di n tích(tri u km2) 30,3 42,0 31,8 23,0 8,5 Dân s (tri u ng ố ệ 906 888 3920 730 33 Châu Phi Châu Mĩ Châu Á( tr LB Nga) ừ Châu Âu( k c LB Nga) ể ả Châu Đ i D ng ạ ươ
ậ ộ ố ộ ậ ộ ồ ề ự ể ệ ố ẽ ể ậ ư a) Tính m t đ dân s các châu l c ụ b) V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s các châu l c ụ ố c) Nh n xét v s phân b dân c các châu l c. ụ . H T.Ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KÌ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ ọ Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ A LÝ – L p 10 ớ Ị
ƯỚ Ề Ề Ấ ấ NG D N CH M Đ Đ XU T H Ấ (H ng d n ch m g m có…2 trang) ồ Đ n v ra đ : THPT Tràm Chim) ướ ơ ị Ẫ ẫ ề
Câu
ệ ả Câu 1 (2,0 đ) Đi mể 0,25 đ N i dung yêu c u ầ ờ ủ ặ ủ ể i các đ a đi m ị ặ ỉ
ộ H qu chuy n đ ng quanh M t Tr i c a Trái Đ t: ấ ể ộ + Chuy n đ ng bi u ki n hàng năm c a M t Tr i: ờ ộ ặ ể ế ể t t ng m t Tr i qua thiên đ nh l n l Là hi n t ầ ượ ạ ờ ệ ượ trong vùng n i chí tuy n ế ộ + Các mùa trong năm: Theo d 0,25 đ ươ 21/3 ng l ch :có 4 mùa : ắ ầ ừ ạ
0,25 đ 22/6 23/9 22/12 ờ ớ ỗ ị ộ
ị - Xuân : b t đ u t - H : b t đ u t ắ ầ ừ - Thu : B t đ u t ắ ầ ừ - Đông : b t đ u t ắ ầ ừ Theo âm – d ơ ng l ch : th i gian b t đ u c a m i mùa s m h n ắ ầ ủ ị ươ d ng l ch 45 ngày . ươ + Ngày dài, đêm ng n theo mùa và theo vĩ đ ắ Mùa Xuân, Mùa H : ngày dài h n đêm ạ Mùa Thu, Mùa Đông : Ngày ng n h n đêm ơ ắ ơ - Xích đ o : ngày = đêm , càng xa xích đ o chênh l ch càng 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ ệ ạ ạ
ờ 0,25 đ 0,25 đ l nớ ừ ự - T vòng c c đ n c c có ngày ho c đêm 24 gi ự ế ự ặ - C c có ngày ho c đêm dài 6 tháng . ặ
ư ượ ộ Câu 2 (2,0 đ) ự ấ ng m a phân b không đ u theo vĩ đ ư ế ư 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ L ố ề + Khu v c xích đ o m a nhi u nh t. ề ạ + Hai khu v c chí tuy n ít m a ự ư + Hai khu v c ôn đ i m a nhi u ề ớ ự + Hai khu v c ự ở ự c c ít m a ư
L ng c a đ i d ng ượ ưở ủ ạ ươ
ề ố ả ng m a nhi u h n ề ơ ạ ươ
ạ ươ
ư 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ ng m a phân b không đ u do nh h ư G n đ i d ư ầ Xa đ i d ng ít m a ư N i có dòng bi n nóng đi qua m a nhi u ề ể ơ N i có dòng bi n l nh đi qua ít m a ư ể ạ ơ
1. Đá m : ẹ là ngu n cung c p ch t vô c , thành ph n c ấ
2. Khí h u: ậ có vai trò phân hu đá g c và ti p t c phong hoá ỷ
3. Sinh v t: ậ cung c p ch t h u c , phá hu đá , phân gi
4. Đ a hình :
5. Th i gian : ờ 6. Con ng
Các nhân t hình thành đ t: ố ấ Câu 3 (3,0 đ) 0,5 đ ầ ấ ơ ơ gi i và tính ch t c a Đ t. ớ ấ ồ ấ ủ 0,5 đ ế ụ ố thành đ tấ 0,5 đ ấ ữ ơ ỷ ả i xác sinh v t đ t o mùn 0,5 đ ấ Đ a hình d c t ng đ t m ng ;đ a hình th p ấ ỏ ị ố ầ dày và màu m ấ ậ ể ạ ị ấ ồ ụ ị b ng ph ng đ t b i t ằ ẳ ỡ ổ ủ ấ chính là tu i c a đ t. i : 0,5 đ 0,5 đ ườ tác đ ng tích c c ho c làm h ng đ t tr ng. ấ ồ ự ặ ộ ỏ
0,75 đ ậ ộ Câu 4 (3,0 đ)
ườ ườ ườ ườ ố i/ km2 i/ km2 i/ km2 i/ km2 ườ 1,5đ ậ ộ ố ẽ ể ậ
ụ ề ố ồ 0,25đ 0,25đ + Tính m t đ dân s các châu: Châu Phi : 30 ng Châu M : 21 ng ỹ Châu Á : 123 ng Châu Âu : 32 ng i/ km2 Châu Đ i D ng: 4 ng ạ ươ + V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s các châu l c ộ ụ ể ệ + Nh n xét s phân b dân c : ư ố M t đ dân s các châu l c không đ ng đ u nhau Châu l c có m t đ dân s cao nh t là châu Á (123 ậ ấ ộ ố ồ ự ậ ộ ụ i/ km2) ng ườ
0,25đ Châu l c có m t đ dân s th p nh t là châu Đ i D ng( ố ấ ạ ươ ậ ộ ấ 4 ng ụ i/ km2) ườ
L u ýư : . n u thi u tên bi u đ , tr c to đ , thi u chính xác . M i ý – 0,25 đ. ạ ộ ồ ụ ể ế ế ế ỗ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở Ấ ƯỢ Ụ Đ NG THÁP Ồ - L p 10 ớ ọ Ị Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ NG H C KỲ I Ạ KI M TRA CH T L Ể Ọ Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ A LÝ ể ờ ề) ờ Ngày thi: 10/01/2012
Ề Ề Ấ
Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) ề ồ Đ n v ra đ : THPT Phan Văn B y. ề ơ ị ả
H M t Tr i là gì? Em có nh ng hi u bi t gì v Trái Đ t trong h M t Tr i? ờ ữ ể ế ệ ặ ề ấ ờ Câu 1: (2,0 đi m)ể ệ ặ Câu 2: (2,0 đi m)ể ỷ ề ớ Sóng th n là gì? Nguyên nhân sinh ra sóng th n? Khi nào có dao đ ng thu tri u l n ầ ộ ầ ỏ ấ ấ
Gi i thích s hình thành gió đ t và gió bi n? Vì sao vĩ đ càng cao nhi t đ trung nh t và nh nh t? Câu 3: (3,0 đi m)ể ự ả ể ộ ệ ộ ấ t tăng? ả
bình năm gi m và biên đ nhi ộ Câu 4: (3,0 đi m) Cho b ng s li u sau: ả ể DI N TÍCH, DÂN S TH GI I VÀ CÁC CHÂU L C, NĂM 2005 ệ ố ệ Ố Ế Ớ Ệ Ụ
2)
Di n tích (tri u km Châu l cụ ệ ệ ng
Dân s (tri u ệ ố i)ườ 906 888 3920 730 33 6477 ạ ươ ế ớ
30,3 42,0 31,8 23,0 8,5 135,6 i và các châu l c? ụ i và các châu l c? i ố ế ớ ể ệ ộ ậ ộ ẽ ể ố ế ớ ụ
Châu Phi Châu Mỹ Châu Á Châu Âu Châu Đ i D ng Toàn th gi a) Tính m t đ dân s th gi ậ ộ b) V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s th gi ồ . H T.Ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KÌ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ ọ Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ A LÝ – L p 10 ớ Ị
NG D N CH M Đ Đ XU T Ề Ề Ấ Ấ H Đ n v ra đ : THPT Phan Văn B y ả ƯỚ ơ ị Ẫ ề
Câu ầ
Đi mể 0,25 ả ể ằ ộ ậ ộ ợ trung tâm cùng v i các thiên th ớ ặ ờ ờ ồ ộ ệ ặ ệ ạ ể
ộ Câu 1 (2,0 đ)
tâm ừ ả ệ ế 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 ự ố
20 – 40m, truy n theo ầ ề 0,5 ề i đ i d ướ ạ ươ ng ấ ầ ộ 0,5
Câu 2 (2,0 đ) ề ớ ấ ặ ặ ờ ỷ 0,5 ấ ằ ặ ẳ ỷ ề ặ ấ ộ ờ ỏ 0,5 ặ ế
ấ ằ ự ữ ụ ị ng theo ngày và đêm 1,0
ặ ấ ớ
ổ Câu 3 (3,0 đ)
ạ ỏ 1,0 0,5 0,5 i. t đ gi m ệ ộ ả ớ ộ ự ệ
Ụ I VÀ CÁC CHÂU L C,
Ế Ớ
Ố
Ộ
Câu 4 1,0 N i dung yêu c u - H M t Tr i là m t t p h p cac thiên th n m trong d i Ngân Hà - H M t Tr i g m có M t Tr i ể ờ ở chuy n đ ng xung quanh - H M t tr i có 8 hành tinh ệ ặ ờ - Trái Đ t là m t hành tinh trong HMT ấ - Trái Đ t có hình kh i c u ố ầ ấ v trí th 3 tính t - Trái Đ t đ ng ứ ấ ứ ở ị - Kho ng cách t TĐ đ n MT là 149,6 tri u km ừ - Là hành tinh duy nh t có s s ng ấ - Sóng th n là sóng r t l n có chi u cao t ừ ề ấ ớ 400 – 800km/h chi u ngang v i v n t c r t l n t ớ ậ ố ấ ớ ừ - Nguyên nhân: do đ ng đ t, núi l a phun ng m d ử ho c b o l n ặ ả ớ - Dao đ ng thu tri u l n nh t khi M t Tr i, M t Trăng và Trái ộ Đ t n m th ng hàng (trăng tròn ho c không trăng) - Dao đ ng thu tri u nh nh t khi M t Tr i, M t Trăng và Trái Đ t n m vuông góc v i nhau (trăng khuy t) ớ - Do s nóng lên ho c l nh đi không đ u gi a l c đ a và đ i ạ ề ặ ạ d ươ c nên trong - Ban ngày m t đ t nóng lên nhanh h n so v i m t n ặ ướ ơ ng hình thành đai áp th p. ấ đ t li n hình thành đai áp cao, đ i d ạ ươ ấ ề bi n th i vào đ t li n. Ban đêm ng Gió t c l ượ ạ ấ ề ừ ể - Vĩ đ càng cao góc nh p x càng nh nên nhi ộ ậ - Vĩ đ càng cao s chênh l ch ngày đêm càng l n nên biên đ ộ t đ tăng nhi ệ ộ a) M T Đ DÂN S TH GI Ậ
NĂM 2005 (Đ n v : ng
i/km
ơ
ố
2) ườ ị M t đ dân s ậ ộ 29,9 21,1 123,3 31,7 3,8 47,8
ạ ươ i ế ớ ầ ủ
(5,0 đ)
ẽ ẹ t ế 2,0
: N u các em làm theo cách khác nh ng đúng v n cho đi m t i đ ể ẫ ố L u ýư S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA CH T L ư Ể Ạ Ở Ấ ƯỢ NG H C KÌ I Ọ
Châu l cụ Châu Phi Châu Mỹ Châu Á Châu Âu Châu Đ i D ng Toàn th gi b) V đúng, đ p, đ y đ các chi ti ế Ụ Đ NG THÁP
Ồ Năm h c: 2012 – 2013 ọ Môn thi: Đ a lý ị – L p 10 ớ ể ờ Th i gian: 45 phút (không k th i gian phát đ ) ề ờ Ngày thi: 19/12/2012
Ấ
Ề Ề Ề ồ ị ơ ề
Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) Đ n v ra đ : THPT Châu Thành 2 CÂU I : (2 đi m) ể ng m t tr i lên thiên đ nh ? ỉ ệ ượ ấ ặ ờ quay quanh tr c mà ch chuy n đ ng quanh M t Tr i thì ể ự ặ ộ ờ ỉ ế 1/ Th nào là hi n t ở 2/ G s Trái đ t không t ụ Trái đ t có ngày, đêm không? N u có thì th i gian ban ngày, ban đêm là bao nhiêu? Khi ờ đó, ạ ế ỉả ử ấ b m t Trái đ t có s s ng không? T i sao? ự ố ấ ở ề ặ CÂU II : (5 đi m) ể i thích vì sao mi n ven Đ i Tây D ng c a Tây B c Châu Phi cũng n m ủ ề c ta, nh ng có khí h u nhi t đ i khô, còn n ắ c ta có khí h u nhi ạ ậ ư ươ ệ ớ ướ ậ ằ ở ệ ớ t đ i
nh h ng đ n l m, m a nhi u? ữ ưở ế ượ ng m a ? ư 1/ Hãy gi ả vĩ đ nh n ư ướ ộ ẩ ề ư 2/ Trình bày nh ng nhân t ố ả ả CÂU III : (3 đi m)ể Cho b ng s li u sau : ố ệ
DI N TÍCH , DÂN S TH GI Ố Ế Ớ Ệ I VÀ CHÂU L C , NĂM 2005 Ụ
Di n tích (tri u km
2)
Dân s (tri u ng i) Châu l cụ ệ ệ ố ệ ườ
30,3 42,0 31,8 23,0 8,5 135,6 906 888 3920 730 33 6477
i và các Châu l c . ụ i và các Châu l c . Châu Phi Châu Mĩ Châu Á (tr LB Nga) ừ Châu Âu (k c LB Nga) ể ả Châu Đ a D ng ị ươ i Toàn th gi ế ớ 1/ Tính m t đ dân s th gi ậ ộ 2/ V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s th gi ồ ố ế ớ ể ệ ộ ậ ộ ẽ ể ố ế ớ ụ
H TẾ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA CH T L Ở Ạ Ấ ƯỢ Ể NG H C KÌ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Năm h c: 2012 – 2013 ọ Môn thi: Đ a lý ị – L p 10 ớ
H Ề Ề ƯỚ Ấ Ấ (H ng d n ch m g m có 02 trang) NG D N CH M Đ Đ XU T ồ Ẫ ẫ ướ ấ
ầ ộ Đi mể
Câu ỉ ặ ờ ặ ế ủ ề ặ 0,5đ 0,5đ ờ ệ ượ
ng m t Tr i lên thiên đ nh : ớ ế ế tr a thì g i là hi n t ờ ư ọ ờ quay quanh tr c mà ch chuy n đ ng quanh M t Tr i ặ ờ ộ ể ỉ ặ ụ ỉ ẫ I (2đi mể ) ờ 0,25đ 0,25đ 0,5đ ấ ố ờ c . N i dung yêu c u 1/ Hi n t ờ ệ ượ - Tia n ng m t Tr i chi u vuông góc v i ti p tuy n c a b m t Trái Đ t . ấ ắ - Th i gian đúng 12 gi ng m t tr i lên thiên đ nh . 2/- Trái Đ t không t ự ấ thì v n có ngày đêm . -Khi đó th i gian ngày đêm = nhau và = 6 tháng . -Trái Đ t lúc đó không có s s ng vì th i gian đ t nóng và th i gian l nh ạ i đ l o quá dài, s s ng khó có th t n t ẽ ự ố ờ ể ồ ạ ượ ự ố
ả ậ ự ằ ở ườ ng i thích : ắ ị ủ ế khu v c cao áp th ể ạ ờ 1,0đ 1,0đ ị ạ ướ ự ị ườ
nh h ạ ng m a : ư ưở ố ả
ng m a nhi u . ấ ề ư 0,25đ 0,25đ ặ ư ườ ư
đi qua th 0,5đ ề ề ườ ả ộ ụ ng có m a nhi u . ư II (5đi mể )
0,25đ 0,25đ ề ư ị ề ư
ven b các đ i d ng có ườ ữ ể ờ ơ 0,5đ ng , nh ng n i có dòng bi n nóng đi qua th ạ Ở ư ư ề ơ ị ư ể ặ ẩ ọ ồ ộ 0,5đ 0,5đ n khu t gió ít m a . ườ ấ
ụ 2) = S dân / Di n tích i / km ề ư i và các Châu l c : ố ế ớ ố ậ ộ ứ ậ ộ ườ ệ ố 0,25đ 0,75đ
2)
i / km ậ ộ ườ
III (3đi mể ) 1/ Gi -Tây B c Châu Phi có khí h u hoang m c , vì n m ạ xuyên, ch y u ch u tác đ ng c a gió m u d ch , ven b có dòng bi n l nh . ủ ộ ị ậ t đ i gió mùa, l - N c ta n m khu v c nhi i không b cao áp ng tr ệ ớ ự ằ ở ng xuyên nên không có khí h u hoang m c . th ậ 2/ Nh ng nhân t ng đ n l ế ượ ữ a.Khí áp : - Khu v c áp th p : th ự - Khu v c áp cao : ít m a ho c không m a . ự b. Frông ( di n khí ) : ệ - Mi n có frông , d i h i t c. Gió : - Gió Tây ôn đ i : m a nhi u . ớ - Mi n có gió m u d ch : m a ít . ậ d. Dòng bi n : ể - ạ ươ m a nhi u, n i có dòng l nh đi qua ít m a e. Đ a hình : - Không khí m chuy n đ ng g p đ a hình cao nh ng n núi, đ i …m a ư ị nhi uề - S n đón gió m a nhi u, s ư ườ 1/ Tính m t đ dân s th gi - Công th c tính m t đ dân s (ng - Tính : Châu l cụ Châu Phi Châu Mĩ Châu Á ( tr LB Nga ) ừ Châu Âu ( k c LB Nga ) ể ả Châu Đ i D ng Toàn th gi M t đ dân s (ng ố 30 21 123 32 3,9 4,8 ạ ươ i ế ớ
ả ả ầ 2,0đ ồ tr c tung, tr c hoành , góc t a đ . ọ ộ ị ở ụ ụ ố ệ ộ
2/ V bi u đ : Đ m b o các yêu c u sau ẽ ể - Có đ n v ơ - Có kho ng cách, s li u trên các c t . ả - Tên bi u đ . ồ ể - N u thi u m i y u t tr 0,25 đi m ỗ ế ố ừ ế ế ể
Ể
Ụ
Ở
Ấ ƯỢ
NG H C KÌ I Ọ
Ồ
ị ọ
ờ
ề ơ ị
quay quanh tr c c a Trái Đ t sinh ra nh ng h qu nào? Trình
ể
ự ủ
ữ
ệ
ả
ấ
ấ ớ
ữ ớ
ự
ể
ng ( 2đ)
ớ
ỏ ạ ươ ộ
ề ớ
ữ
ả
ấ
ấ
ỏ
v trí nào.( 3đ)
ủ ở ị
ặ
I VÀ CÁC CHÂU L C NĂM 2005
Ố Ế Ớ
Ụ
Ệ
Dân s ( tri u ng
2)
i)
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA CH T L Ạ Đ NG THÁP Môn đ a lí 10 Năm h c: 2012 – 2013 Th i gian: 45 phút Đ có 1 trang Đ n v THPT TÂN THÀNH Câu 1: Chuy n đ ng t ộ ự bày 1 trong các h qu đó. ( 2 đ) ệ ả Câu 2: C u trúc c a Trái Đ t g m m y l p, k tên . Nêu s khác nhau gi a l p v l c ỏ ụ ấ ồ ủ ấ đ a và l p v đ i d ị Câu 3: Khi nào dao đ ng th y tri u l n nh t, nh nh t và x y ra vào nh ng ngày nào c a ủ tháng khi đó M t Trăng Câu 4: Cho b ng s li u : ố ệ ả DI N TÍCH, DÂN S TH GI ệ
ườ
ố
ệ
Di n tích( tri u km 30.3 42.0 31.8
ệ 906 888 3920
Châu l cụ Châu phi Châu Mĩ Châu á ( tr LBNGA) ừ
730 33 6477
Châu âu ( k c LBNGA) ể ả ng Châu d i d ạ ươ Toàn th gi i ế ớ ậ
ụ
a. Tính m t dân s th gi b. V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s và các châu l c.( 2đ)
23.0 8.5 135.6 i và các châu l c ( 1đ) ậ ộ
ố
ố ế ớ ộ
ể ệ
ẽ ể
ụ
ồ
Ấ ƯỢ
NG H C KÌ I Ọ
Ể
Ụ
Ở
Ồ
ị ọ
ờ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA CH T L Ạ Đ NG THÁP Môn đ a lí 10 Năm h c: 2012 – 2013 Th i gian: 45 phút Đ có 1 trang Đ n v THPT TÂN THÀNH ị
ề ơ
H
ƯỚ
NG D N CH M Đ Ề
Ẫ
Ấ
quay quanh tr c c a Trái Đ t sinh ra nh ng h qu nào? Trình
ể
ự ủ
ữ
ệ
ả
ấ
Câu 1: Chuy n đ ng t ự bày 1 trong các h qu đó. ( 2 đ) ả
ộ ệ
ệ
ấ
ể
trên Trái Đ t và đ ể
ng chuy n ngày qu c t ộ
ố ế ể
ướ
ậ
- Có 3 h qu : ả + s luân phiên ngày đêm ự + gi ờ ườ + s l ch h ủ ự ệ - Trình bày s luân phiên ngày đêm: do Trái Đ t có hình c u và t
quay quanh tr c nên
ụ
ự
ấ
ầ
ữ ớ
ự
ể
ng ( 2đ)
ng chuy n đ ng c a các v t th ự ng luân phiên ngày đêm sinh ra hi n t ệ ượ Câu 2: C u trúc c a Trái Đ t g m m y l p, k tên . Nêu s khác nhau gi a l p v l c ỏ ụ ấ ớ ấ ồ ủ ấ đ a và l p v đ i d ị
ỏ ạ ươ
ớ
C u trúc c a Trái Đ t g m 3 l p: l p v Trái Đ t, l p Manti, nhân TĐ
ớ
ấ
ủ
ấ ồ
ng
ấ ớ ỏ ạ ươ
ớ ỏ ụ ị ộ
ấ ạ
ỏ
ng: có c u t o 2 t ng, đ dày m ng . ầ ỏ
ộ ề ớ
ấ ạ ộ
ữ
ả
ấ
ấ
ỏ Nêu s khác nhau gi a l p v l c đ a và l p v đ i d ự ớ ữ ớ + v l c đ a: có c u t o 3 t ng , đ dày l n ỏ ụ ị ớ ầ + v đ i d ỏ ạ ươ Câu 3: Khi nào dao đ ng th y tri u l n nh t, nh nh t và x y ra vào nh ng ngày nào c a ủ tháng khi đó M t Trăng
ặ
-
ấ ằ
ề ớ
ủ
ẳ
ộ
ủ v trí nào.( 3đ) ở ị ờ
ặ ở ị
ị
-
ủ
ờ
ộ
ỏ
v trí Trăng khuy t vào các ngày 8,9,10, 23,24, 25 âm l ch
ấ khi Măt Trăng , M t Tr i và Trái Đ t n m th ng hang thì dao đ ng th y tri u l n nh t khi đó M t Trăng v trí Trăng tròn vào ngày 14,15 âm l ch và không trăng vào các ngày ặ 30,1 âm l ch ị khi Măt Trăng , M t Tr i và Trái Đ t n m vuông góc thì dao đ ng th y tri u nh nh t ấ khi đó M t Trăng ặ
ấ ằ ế
ặ ở ị
ề ị
Câu 4:
a. Tính m t dân s th gi
i và các châu l c ( 1đ)
ố ế ớ
ậ
ụ
2
Châu l c ụ ườ ườ
2
i/ km
ườ
2
ng: 4 ng i :48 ng
i/ km ườ 2 i/ km 2 i/ km
i/ km Châu phi: 30 ng 2 Châu Mĩ: 21 ng i/ km Châu á ( tr LBNGA): 123 ng ừ Châu âu ( k c LBNGA): 32 ng ể ả Châu d i d ạ ươ Toàn th gi ế ớ
ườ ườ
ồ
ẽ ể
ể ệ
ậ ộ
ụ
ố
ụ
ẽ
ả
ả
ồ
b. V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s và các châu l c.( 2đ) V chính xác ,th m m , có đ y đ tên các tr c, tên b n đ ,chú gi i , ầ ủ ( thi u 1 y u t
ộ ẩ ỹ -0.25đ)
ế ố
ế
Ề Ấ KI M TRA CH T L Ể NG H C KỲ 1 Ọ ớ MA TR N Đ XU T Ậ Ấ ƯỢ Đ a Lý l p 10 Năm h c : 2012 – 2013 ị ọ
Hi u ể V n d ng ậ ụ T ngổ
ươ t ế ệ c hi n
Ch đủ ề ng II Ch ụ ệ ặ Vũ Tr - H M t Tr i.ờ Bi - Bi t đ ế ượ ng ngày đêm dài t ượ ng n theo mùa theo ắ vĩ đ .ộ
ể 1 câu 2đ = 20%
ể
S đi m:2đi m ố ể T l : 20% ỉ ệ Ch ng III ươ C u trúc trái đ t ấ ấ ể ớ ỏ các quy n l p v đ a lý. ị i - Hi u và gi ả thích đ ượ ự c s hình thành và ho t đ ng c a ủ ạ ộ gió ph n.ơ 1 2 đi m = 20% ể c phong - Bi t đ ế ượ tệ hóa là gì. Phân bi c ba quá trình đ ượ phong hóa. c s hình - Bi t đ ế ượ ự ạ ủ thành và ho t c a
ấ ể
ể gió bi n và gió đ t. 1 2 đi m= 20% 1 3 đi m = 30% 2 câu 5 đ = 50% S đi m:5đi m ố ể T l : 50% ỉ ệ ể ể
ng V:Dân ươ ồ Ch C .ư
- V bi u đ ẽ ể hình tròn, rút ra ượ nh n xét đ c ậ ố c c u dân s ơ ấ n ướ h ướ
ể c ta tr có xu ẻ ng già hóa. 1 3 đi m (30%) S đi m:3đi m ố ể T l : 30% ỉ ệ ể
ể 1 câu 3 đi m=ể 30% 4 câu 10đ = 100% 1 câu 3đ = 30% 2 câu 4 đi mể 1 câu 3 đi m: 30% ể : 100% T ng đi m: 10 ổ đi mể T l ỉ ệ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KỲ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ Năm h c: 2012-2013 ọ Môn thi: Đ A LÝ Ị - L p 10ớ không k th i gian phát đ Th i gian: 45 phút ( ể ờ ề) ờ Ngày thi : 19 tháng 12 năm 2012
Ấ
Đ Đ XU T (Đ g m có 02 trang) Đ n v ra đ : THPT THANH BÌNH 2 Ề Ề ề ồ ơ ị ề ể (2,0 đi m)ể I. PH N CHUNG: (8,0 đi m) Ầ Câu 1:
ng ngày, đêm dài ế ự ứ ọ ệ ượ ắ
- D a vào hình 6.3 và ki n th c đã h c em hãy: Trình bày hi n t ng n khác nhau trong các ngày 22/6 và 22/12. Câu 2: (3,0 đi m)ể Cho hình v sau: ẽ
t đ các đi m B và C. ể ệ ộ ng m a gi a s n AB và BC. a. Đ t tên cho n i dung hình v . ẽ ộ ặ i đi m A là 26 t đ t b. Cho nhi ể ệ ộ ạ t v nhi i thích s khác bi c. Gi ệ ề ự ả (cid:176) C. Tính nhi t đ và l ượ ệ ộ ữ ườ ư
ố ệ Câu 3: (3,0 đi m)ể Cho b ng s li u: ả V c c u dân s theo nhóm tu i c ta năm 1999 và 2005 (%) ề ơ ấ ố n ổ ở ướ
2005 1999
Năm Nhóm tu iổ
27,0 64,0 9,0 0 - 14 15 - 59 >=60 33,5 58,4 8,1
a. V bi u đ hình tròn th hi n c ta năm ẽ ể ồ ể ệ c c u ơ ấ dân s theo nhóm tu i n ổ ở ướ ố
1999 và 2005. b. Qua bi u đ rút ra nh n xét. ồ ể ậ
ể c ch n 1 trong 2 câu h i sau: ỏ ọ
t s khác nhau gi a phong hóa lí h c, phong hóa hóa h c và ệ ự ữ ọ ọ
t nguyên nhân hình thành và ho t đ ng c a gió ự ứ ế ế ạ ộ ủ II. PH N RIÊNG (2,0 đi m) Ầ Thí sinh ch đ ỉ ượ Câu 4a: (2,0 đi m)ể - Phong hóa là gì? Phân bi phong hóa sinh h cọ . Câu 4b: (2,0 đi m)ể - D a vào ki n th c đã h c cho bi ọ bi n, gió đ t và có tác d ng nh th nào v i ng dân? ư ế ư ụ ể ấ ớ
……………..H t…………… ế
ườ
H ƯỚ NG D N CH M Đ KI M TRA CH T L Ề Ấ ƯỢ Ẫ Ấ Ể Năm h c: 2012-2013
Đ Công M nh
NG H C KỲ I Ọ Ng ỗ
i ra đ ề ạ
Môn thi: Đ A LÝ - L p 10ớ ọ Ị ấ ồ (H ng d n ch m g m có 2 trang) ẫ Đ n v ra đ : THPT THANH BÌNH 2 ề ướ ơ ị
Câu N i dung ộ Đi mể
I. PH N CHUNG
ng ngày, đêm dài ng n khác nhau trong các ngày 22/6 và 22/12 Ầ ắ ệ ượ Câu 1: (2 đi m)ể ng phân gi 0,5 ắ ả ề ắ i đi sau B c c Nam c c. Tia sáng m t tr i chi u vuông góc t ắ i, vì 0,5 i h n sáng t ớ ạ i chí tuy n B c. ế ạ ệ ắ ớ ơ ự c chi u sáng ượ ế ắ ử ầ ắ
i đi sau Nam 0,5 ả ề ố ng phân gi c B c c c. Tia sáng m t tr i chi u vuông góc t * Hi n t - Ngày 22/6 : + N a c u B c ng v phía m t tr i, đ ặ ờ ườ ử ầ ố c c, tr ặ ờ ướ ế ự + Di n tích đ n a c u B c l n h n di n tích trong bóng t ố ở ử ầ ệ v y n a c u B c có ngày dài đêm ng n, n a c u nam có ngày ng n đêm dài . ắ ậ ử ầ - Ngày 22/12 : + N a c u Nam ng v phía m t tr i, đ ặ ờ c c, tr ự i h n sáng t ớ ạ i chí tuy n Nam. ế ạ ử ầ ướ ườ ế ắ ự ặ ờ
i, vì 0,5 c chi u sáng ế ượ ệ + Di n tích đ n a c u Nam l n h n di n tích trong bóng t ở ử ầ ố ệ v y n a c u Nam có ngày dài đêm ng n, n a c u B c có ngày ng n đêm dài . ắ ậ ử ầ ớ ử ầ ơ ắ ắ
0,5 0,5 Câu 2: (3 đi m)ể (cid:176) C. ệ ộ ể (cid:176) C. Đi m C: 38 ể a. Quá trình hình thành gió ph n.ơ b. Nhi t đ đi m B: 8 c. 0,5 ẩ ổ ớ ị ặ ạ ị ẩ ẩ
- Khi gió mát và m th i t nhi i, không khí m b đ y lên cao và (cid:176) C ẩ ủ ả t đ h h i n ệ ộ ạ ơ ướ 0,5 0,5 t sang s i dãy núi b ch n l t đ gi m theo tiêu chu n c a khí m, TB lên 100m gi m 0,6 ẩ ệ ộ ả c ng ng t - Vì nhi , mây hình thành và m a bên s ư ụ ư c gi m nhi u, nhi - Khi không khí v ườ ơ ướ ượ ề
theo tiêu chu n không khí khô khi xu ng núi, TB xu ng 100m tăng 1 n đón gió ườ t đ tăng ệ ộ (cid:176) C. ẩ n bên kia, h i n ố ả ố 0,5 - Nên s n khu t gió có gió khô và r t nóng. ườ ấ ấ
9.0% 9.0% 9.0%
Câu 3: (3 đi m)ể
27.0% 27.0% 27.0%
8.1% 8.1% 8.1%
33.5% 33.5% 33.5%
64.0% 64.0% 64.0%
0-14 0-14 0-14 15 - 59 15 - 59 15 - 59 >=60 >=60 >=60
58.4% 58.4% 58.4%
2005 2005
1999 1999
c: ồ ể ẩ 2,0 t...Thi u m i yêu c u tr : 0,25đ) ẩ ỹ ủ ế ỗ ỹ ượ ừ ầ
c ta năm 1999 – 2005 ố 0,25 n ổ ở ướ ộ ổ ướ ộ ổ ả ộ ấ ơ ấ ộ ổ i đ tu i lao đ ng.Tăng t tr ng đ tu i lao đ ng và quá đ ru i ỉ ọ ộ
ụ ể ở ả ả ố
0,25 0,25 0,25
BIEÅU ÑOÀTHEÅHIEÄN CÔ CAÁU DAÂN SOÁ BIEÅU ÑOÀTHEÅHIEÄN CÔ CAÁU DAÂN SOÁ THEO NHOÙM TUOÅI ÔÛNÖÔÙC TA NAÊM THEO NHOÙM TUOÅI ÔÛNÖÔÙC TA NAÊM 1999 VAØ2005 1999 VAØ2005 * V hai bi u đ hình tròn đúng các yêu c u, chính xác th m m đ ầ ẽ ( Bi u đ chính xác, th m m , đ các chi ti ế ồ ể *Nh n xét ậ - Qua bi u đ ta th y c c u dân s theo nhóm tu i ể ồ gi m t tr ng d ỉ ọ lao đ ng.ộ các nhóm tu i: - C th ổ - Nhóm tu i 0-14 gi m t 33,5% xu ng 27%, gi m 6,5% ừ ổ - Nhóm tu i 15-59 tăng t 58,4% lên 64%, tăng 5,6%. ừ ổ 8,1% lên 9,0%,tăng 0,9% - Nhóm tu i trên 60 tăng t ừ ổ II. PH N RIÊNG
Ầ
0,5 ổ ạ ậ Câu 4a (2,0 đ) ổ ủ t đ , n ệ ộ ướ ế đ i các lo i đá và khoáng v t, do tác c, ôxi, khí cacbonic, các lo i axít có trong thiên ạ
0,5 ướ ự ủ ổ ề ố ụ ầ ế ắ
0,5 * Phong hóa: Là quá trình phá h y và làm bi n đ ng c a s thay đ i nhi ủ ự ộ nhiên và sinh v t.ậ c to, nh khác * Phong hóa lí h c: Là s phá h y đá thành các kh i v n có kích th ỏ ọ ọ ủ nhau mà không làm bi n đ i v màu s c, thành ph n khoáng v t và hóa h c c a ậ chúng. * Phong hóa hóa h c: Là quá trình phá h y, ch y u làm bi n đ i thành ph n, tính ủ ủ ế ế ầ ọ ổ
ấ ậ ọ ủ 0,5 ậ ướ ủ ộ ọ ự i tác đ ng c a sinh i v a b phá h y v m t hóa h c. ủ ề ặ ọ ủ ề ặ ơ ớ ừ ị
0,5 ể ấ ề t nhanh, nhi bi n vào đ t li n th i đi m ban ngày. Nguyên nhân là do ban ngày ả t đ cao không khí n ra t tr ng không khí gi m ỉ ọ ở ờ ệ ộ
0,5 ướ ệ bi n th i vào đ t li n. Ng dân l t ch m nhi ậ ề ệ ộ ấ ừ ể ấ t đ th p không khí co l ấ ề ổ ạ ỉ ọ ư i t tr ng tăng ợ i áp cao v áp th p nên t ng gió căng bu m vào b . ờ ồ Câu 4b (2,0 đ) 0,5 ổ ừ ấ ề ể ờ ể t nhanh nhi đ t li n ra bi n vào th i đi m ban đêm. Nguyên nhân là do ban i t tr ng tăng khí áp t đ th p, không khí co l ệ ộ ấ ặ ấ ệ ạ ỉ ọ
0,5 ệ ộ t ch m nhi ậ ệ ề ấ t đ cao, không khí n ra t tr ng th p khí áp ấ ở ợ ụ i d ng đ t li n th i ra bi n. Ng dân l ể ỉ ọ ư ừ ấ ề ổ ng gió căng bu m ra kh i. ch t hóa h c c a đá và khoáng v t. * Phong hóa sinh h c: Là s phá h y đá và các khoáng v t d ủ v t. Làm cho chúng v a b phá h y v m t c gi ừ ị ậ * Gió bi n: ể - Là gió th i t ổ ừ ể m t đ t h p thu nhi ệ ặ ấ ấ khí áp th p. ấ - Bi n do n c h p thu nhi ấ ể khí áp cao. Gió th i t ổ ừ d ng h ướ ụ * Gió đ t: ấ - Là gió th i t đêm m t đ t phát nhi tăng. - Bi n do n ướ ể th p.Gió th i t ổ ừ ấ h ướ c phát nhi áp cao v áp th p nên t ơ ồ
……………..H t…………… ế
Ọ
Ể Ọ
S GD-ĐT Đ NG THÁP Ở Ồ
TR NG THPT LAI VUNG 2 ƯỜ
Đ Đ XU T
Ề Ề
Ấ
Ị ờ ể ờ
KỲ THI KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 2012- 2013 MÔN Đ A LÝ 10-CB-NC Th i gian: 45phút ( không k th i gian phát đ ) ề Ngày ki m tra: ……./ 12/ 2012
ể
I- PH N CHUNG
8 đi mể t c thí sinh.
ấ ả
Ầ Dành cho t Câu 1 ( 2 đi m)ể
t h qu c a các v n đ ng đó?
Trái Đ t có nh ng v n đ ng nào? Cho bi ậ
ữ
ấ
ộ
ế ệ
ả ủ
ậ
ộ
Câu 2 ( 3 đi mể )
ố
ớ ự
ể
ậ
ố
i s phát tri n và phân b sinh v t? Con i s phát tri n và phân b sinh v t. Cho ví
ưở
nào nh h ưở ả ng nh th nào t ư ế
ngt ớ ự
ể
ậ
ố
Nh ng nhân t ữ i có nh h ả ọ
ng ườ d minh h a? ụ Câu 3 (3 đi m)ể
D a vào b ng s li u sau:
ự
ả
thô c a nhóm n
ố ệ ỉ ấ ử
ỉ ấ
ủ
ướ
c đang phát tri n th i kì 1950- ể
ờ
T su t sinh thô, t su t t 2005
1950-1955
1975-1980
1985-1990
1995-2000
2004-2005
42
36
31
26
24
28
17
12
9
8
Th i gian ờ T su t sinh ỉ ấ Đ n v % ị ơ 0 T su t t ỉ ấ ử Đ n v v % ị ị ơ a- Tính t su t gia tăng dân s t
c đang phát tri n th i kì
ố ự
nhiên c a nhóm n ủ
ướ
ể
ờ
0 ỉ ấ 1950- 2005.
b- V bi u đ c t th hi n t su t gia tăng dân s t
ẽ ể
nhiên c a nhóm n ủ
ướ c
ố ự ể ệ ỉ ấ đang phát tri n th i kì 1950- 2005. và nêu nh n xét ậ ờ
ồ ộ ể
Ầ
c ch n m t trong hai câu 4 a ho c 4 b
ọ
(2 đi m)ể ọ
ộ
ặ
II- PH N RIÊNG H c sinh đ ượ Câu 4 (2 đi m)ể ươ
ẩ
ồ
ể
ạ
ị
ng trình chu n. ữ ng trình nâng cao.
các đ a đi m sau:
ậ ạ ở
ể
ị 66033’B 27023’B
27023N 66033’N
00
ể
ị
4-a Ch Phong hóa g m nh ng quá trình nào? K tên các d ng đ a hình bóc mòn? 4-b Ch ươ Tính góc nh p x Đ a đi m Ngày 22/6 Ngày 22/12
------H t------ ế
Ọ
Ể Ọ
S GD-ĐT Đ NG THÁP Ở Ồ
TR NG THPT LAI VUNG 2 ƯỜ
Đ Đ XU T
Ề Ề
Ấ
ờ ể ờ
KỲ THI KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 2012- 2013 ĐÁP ÁN MÔN Đ A LÝ 10-CB-NC Ị Th i gian: 45phút ( không k th i gian phát đ ) ề Ngày ki m tra: ……./ 10/ 2012
ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M
Ể
ể Ể
N i dung tr l
i
ả ờ
ộ
Câu Câu 1
ộ
ậ
ộ
ậ
ự
ụ (0.25đ.)
trên Trái Đ t và
ự
ờ
ng chuy n ngày qu c t
, s l ch h
ả (0.75đ)S luân phiên ngày đêm, gi ố ế ự ệ
ng chuy n đ ng c a các ộ
ấ ủ
ướ
ể
Trái d t có hai v n đ ng chính: ấ 1- V n đ ng t quay quanh tr c Các h qu : ệ đ ườ ể v t th . ể ậ
ể
ủ
ế
ể
ằ
ắ
ờ
2- Chuy n đ ng xung quanh m t tr i ặ ờ (0.25đ) ộ ặ ả (0.75đ) Chuy n đ ng bi u ki n h ng năm c a m t Các h qu : ể ộ ệ tr i, Các mùa trong năm, Hi n t ng ngày đêm dài ng n theo mùa ệ ượ và theo vĩ đ .ộ
Câu 2
ố
ể
ớ ự
ậ i s phát tri n và phân b sinh v t
ậ
ể
ườ
- Các nhân t ậ ườ
i. (1 đi m) ố ng s ng c a sinh
ấ ớ ẹ
nh h ưở ố ả ị ấ i có nh h ả ở ộ
ủ
ố
ng t là :Khí h u, đ t, đ a hình, sinh v t và con ng - Con ng ậ ng r t l n đ i v i s phân b sinh v t. ố ớ ự ưở Có th làm m r ng ho c thu h p môi tr ườ ặ ể v t.ậ (1 đi m)ể - Ví dụ : Con ng
ả ệ (0.5 đi m)ể
ồ ở ộ
ệ
i tham gia vào ho t đ ng tr ng r ng, b o v ạ ộ ừ ặ ố ừ ưở
- Ví dụ : Vi c ch t phá r ng ho c đ t r ng làm cho di n tích ủ ng đ n n i sinh s ng c a
ệ ố
ế
ơ
ườ ệ ặ r ng ngày càng b thu h p nh h ị ừ các loài đ ng v t.
ừ r ng làm cho di n tích r ng không ng ng m r ng. ừ ừ ừ ẹ ả ậ (0.5 đi m)ể
ộ
Câu 3
a- Tính t su t gia tăng dân s t
nhiên
nhóm n
c đang phát
ở
ướ
tri n th i kì 1950- 2005 đ n v %
ể
ố ự ơ ị
ỉ ấ ờ
Th i gian
ờ
1950- 1955
1975- 1980
1985- 1990
1995- 2000
2004- 2005
ỉ ấ
1.4
1.9
1.9
1.7
1.4
ặ ể
ạ ơ ị
0 đ t 0.5 ạ
ơ ị
ồ ộ
ẽ ể ồ
ố ệ
ể
ồ
t tr 0.25 đi m)
ầ ộ ể
ỗ
T su t gia tăng dân số nhiên % t ự H c sinh tính đúng đ t 1 đi m ọ ể H c sinh không ghi đ n v % ho c đ nguyên đ n v % ọ đi mể b- V bi u đ c t Bi u đ chính xác, có ghi s li u trên các đ u c t, có tên bi u đ ể đ t 1.5 đi m.( thi u m i chi ti ế ừ ế ể ạ Nh n xét : 0.5 đi mể ậ - Gia tăng dân s t
ướ
ể
ờ c đang phát tri n th i
nhiên c a nhóm n ủ ế
ề - T 1950-1955 đ n 1985-1990 t su t gia tăng t
ự
ố ự kỳ 1950- 2005 có nhi u bi n đ i ổ ỉ ấ ế 1985-1990 đ n 2004-2005 gcó xu h
nhiên tăng ướ
ừ
ế
ả ng gi m
(d n ch ng) t (d n ch ng
ừ ẫ ẫ
ứ ứ
Câu 4
4-a
1 đi m)ể
Ngo i l c di n ra qua 4 quá trình: phong hóa , bóc mòn, v n ậ ạ ự ễ ồ ụ (1đ) . chuy n b i t ể Các d ng đ a hình bóc mòn: ( ị ạ c ch y: các rãnh nông, khe rãnh xói mòn, thung lũng - Do n ả
ướ
ong
ỗ ổ
sông su i.ố ạ ể
- Do gió t o thành: n m đá, b m t đá r t ấ ề ặ - Sóng bi n: hàm ch sóng v , vách bi n ể ế ỗ - Băng hà: các phio, đá trán c uừ
ạ
ể
ể
ị
4-b (H c sinh tính đúng t 1 đ n 2 chi ti t đ t 0.25 đi m ế ừ ế ọ t đ t 0.5 đi m 4 đ n 5 chi ti t ế ể ế ừ ạ 5 đ n 7 chi ti t t đ t 0.75 đi m ạ ừ ể ế ế t t tr lên đ t 1 đi m) 8 chi ti ạ ế ở ừ 00 66033’B 27023’B Đ a đi m ể 66033’ 46054’ Ngày 22/6 66033’ Ngày 22/12 00
900 43006’
27023N 66033’N 43006’ 900
00 46054’
Ma tr n đ ki m tra l p 10 ề ể
ớ
ậ
Ch đủ ề
Bi
t (50%)
ế
T ngổ
Theo c u trúc 4- ấ 3-3 th ng nh t ấ ố 100%
M c đứ ộ Hi uể (30%)
V n d ng ậ ụ (20%)
ng II
1 câu 2đ = 20%
1 2 đi m =ể 20%
ỉ
2 câu 5 đ = 50%
1 2 đi m=ể 20%
1 3 đi m =ể 30%
Ch ươ Vũ Tr -ụ H M t ệ ặ Tr iờ Đi m: 5 t ể l 50%ệ ng III Ch ươ C u trúc ấ trái đ t các ấ
ỉ
1 3 đi mể (20%)
1 câu 3 đi m=ể 30%
quy n ể Đi m 5 t ể l 50%ệ Ch ngươ V:Dân Cư S câu: 1 ố Đi m 3 t ỉ ể (30%) l ệ T ngổ
1 câu 3đ = 30%
2 câu 4 đi mể
1 câu 3 đi m:ể 30%
4 câu 10đ = 100%
S GD & ĐT Đ NG THÁP Ở Ồ Ộ Ộ Ủ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p – T do – H nh phúc ộ ậ ự ạ
KỲ THI KI M TRA CH T L NG H C KÌ I Ọ Ể MÔN Đ A LÝ L P 10 Ị Th i gian ờ : 45 phút ( không k th i gian giao đ ) ề Ấ ƯỢ Ớ ể ờ ( Đ thi g m 1 trang) ồ ề
Ấ Ầ Ả
ự ệ ướ ng c a v t th ủ ậ ể ».
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Câu 1: (2 đi m)ể Trình bày h quệ ả « s l ch h Câu 2. ( 3 đi m)ể Trình bày nh ng nhân t ng đ n l nh h ng m a. ố ả ưở ữ ế ượ ư
ả ệ ố ế ớ
i)
2) Dân s ( Tri u ng ố
ệ ườ
906 888 3920 730 33 6477 Câu 3.(3 đi m)ể Cho b ng s li u sau: ố ệ Di n tích, dân s th gi Châu l cụ Châu Phi Châu Mĩ Châu Á( Tr LB Nga) ừ Châu Âu (K c Liên Bang Nga) ể ả Châu Đ i D ng Toàn th gi
i và các châu l c, năm 2005: ụ Di n tích ( Tri u Km ệ ệ 30,3 42,0 31,8 23,0 8,5 135,6 i và các châu l c.
i và các châu l c ụ ụ ố th gi ể ệ m t đ dân s ậ ộ ế ớ ẽ ể ố ế ớ ộ ể ọ ng trình chu n) c ch n 1 trong 2 câu sau : ẩ
t đ TB năm và biên đ nhi t năm theo vĩ ươ ả ổ ệ ộ ộ ệ ị 0C)
t năm ộ ệ
ầ Nhi 24,5 25 20,4 14 5,4 -0,6 -10,4 ……..
i thích s thay đ i nhi t năm ổ Biên đ nhi 1,8 7,4 13,3 17,7 23,8 29,0 32,2 …… t đ trung bình năm và biên đ nhi ệ ộ ộ ệ Bán c u B c. H t. ạ ươ i ế ớ a. Tính m t đ dân s th gi ậ ộ b. V bi u đ hình c t th hi n ồ II. PH N RIÊNG. (2 đi m) Ầ Thí sinh ch đ ỉ ượ Câu 4a. (Ch ươ Nêu nguyên nhân thay đ i khí áp? ổ ng trình nâng cao) Câu 4b. (Ch D a vào b ng s li u sau: S thay đ i nhi ự ố ệ ự đ Bán C u B c (đ n v ắ ơ ộ ở Vĩ độ t đ trung bình năm ệ ộ 00 200 300 400 500 600 700 ….. Hãy nh n xét và gi ả ậ theo vĩ đ ầ ộ ở ự ế ắ
H
NG D N CH M Đ THI H C KÌ I
ƯỚ
Ọ
Ẫ
Ấ
Ề Ớ
MÔN Đ A LÝ L P 10 N I DUNG
Ị Ộ
CÂU 1 t g ĐI MỂ 2,0 ấ ế ì v Trái Đ t ề ờ ụ ể
ng là l c Côriôlit. 0,25 ự ự
ả Vũ tr là gì? H M t Tr i là gì? Em có hi u bi ệ ặ Trong H M t Tr i? ệ ặ ờ -L c làm l ch h ệ ướ - Bi u hi n: ệ ể + Bán c u B c: v t b l ch v bên ph i theo h ắ + Bán c u Nam: v t b l ch v bên trái theo h 0,5 0,5 ầ ầ ậ ị ệ ậ ị ệ
ng chuy n đ ng ư ớ ộ ể ng chuy n đ ng ể ư ớ ọ ị ụ ộ ể ấ 0,5 quay quanh tr c, m i đ a đi m khác ướ ng ề ậ ố ộ Tây sang Đông ộ ộ ừ
ề ề - Nguyên nhân: Khi trái Đ t t ự nhau thu c các vĩ đ khác nhau đ u có v n t c đà khác nhauvà h chuy n đ ng t - L c Côriôlit tác đ ng h ng chuy n đ ng c a dòng bi n, dòng sông, 0,25 ể ự ướ ủ ể ể ộ ộ
ng đ n bay trên b m t Trái Đ t… ạ ề ặ
đ ườ Trình bày nh ng nhân t nh h 2 ng đ n l ng m a. ấ ưở ố ả ữ ế ượ ư
ấ ư ườ ng m a nhi u. ề ng m a ít ho c không m a. ặ ư ườ ư
0,25 0,25 0,5 nhi t đ i đi qua th ệ ớ ườ ề ng m a nhi u, ư ấ ặ
bi n vào gây m a nhi u 0,25 a.Khí áp: - Khu v c áp th p th ự - Khu v c áp cao th ự b. Frông: - Mi n có frông nh t là d i h i t ả ộ ụ ề đó là m a froong ho c m a d i h i t ư ả ộ ụ ư c. Gió: - Gió Tây ôn đ i th i t ề ở ư ắ Tây Âu, Tây B c ổ ừ ể ớ M …ỹ
0,25 0,25 ề ề ề ư ư ị ậ
- Mi n có gió mùa m a nhi u. - Mi n có gió M u d ch m a ít d. Dòng bi nể :T i vùng ven bi n: ể ạ ề 0,25 0,25 ả ả ườ ườ ng có m a nhi u. ư ng có m a ít. ư
0,5 ị ắ ầ ượ n khu t gió ít m a. ẩ ư
3
2)
i/km ậ ộ ộ ng m a l ư ạ ề ườ ư i và các châu l c. ụ ố ế ớ ườ ơ ị
0,25
0,25 1,0 0,25 0,25 0,25
i và các châu ố ế ớ ậ ộ
2,0
bi u đ ( tên bi u đ , mũi tên+ ể ế ố ể ồ ố
ế
- N i có dòng bi n nóng ch y qua th ể ơ - N i có dòng bi n l nh ch y qua th ơ ể ạ : e. Đ a hình ị ng m a tăng d n theo đ cao c a đ a hình ch n gió.Tuy nhiên - L ủ ư ượ i gi m. i m t đ cao nào đó, l ch t ộ ộ ả ỉ ớ n đón gió m, m a nhi u, s - S ấ ườ a.Tính m t đ dân s th gi ậ ộ M t đ dân s = Dân s / di n tích (đ n v : ng ệ ố ố Châu Phi: 30 Châu Mĩ:21 Châu Á(tr LB Nga): 123 ừ Châu Âu ( k c LB Nga):32 ể ả Châu Đ i D ng:4 ạ ươ b. V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s th gi ộ ể ệ ẽ ể ồ l cụ V bi u đ c t đ n, đ y đ các y u t ầ ủ ồ ộ ơ ẽ ể đ n v trên m i tr c, s li u) ỗ ụ ơ ị ố ệ -0,25đ. - N u thi u m i y u t ỗ ế ố ế - Thi u chính xác: -0,25đ/ 2 c t. ộ Có th tham kh o bi u đ sau: ả ế ể ể ồ
4a. ổ
2,0 0,5 Nguyên nhân thay đ i khí áp: ỏ - Do đ cao thay đ i: càng lên cao, không khí loãng, s c nén càng nh , ứ ổ ộ khí áp càng gi m.ả
ổ ỉ ọ ả ả ở t đ thay đ i: t đ tăng, Không khí n → t tr ng gi m →khí áp gi m i→t tr ng tăng→khí áp tăng t đ gi m: Không khí co l ệ ộ ệ ộ ệ ộ ả ỉ ọ ạ
i. 0,5 0,5 0,5 ộ ẩ ả
c l ượ ạ t đ trung bình năm và - Do nhi + Nhi + Nhi ộ ẩ ậ - Do đ m thay đ i: đ m càng tăng khí áp càng gi m và ng ổ i thích s thay đ i nhi ả 4b. Hãy nh n xét và gi biên đ nhi ộ ự t năm theo vĩ đ ộ ở ệ ệ ộ ổ Bán c u B c ắ ầ
xích đ o v c c gi m d n (d n ch ng) do ả ừ ạ ề ự ứ ầ ẫ ỏ 0,5 0,5 ứ ề ạ ẫ
ế 0 nhi t đ cao nh t (d n ch ng) do xích đ o nhi u đ i ạ ấ ệ ộ ng và nhi u r ng h n chí tuy n ế ơ xích đ o v c c ( d n ch ng). ẫ ộ 0,5 0,5 ạ ề ự ế ứ ờ - Nhi t đ trung bình năm t ệ ộ càng v c c góc chi u càng nh ề ự - Riêng vĩ đ 20ộ d ề ừ ươ t năm tăng d n t - Biên đ nhi ầ ừ ệ Do càng v c c s chênh l ch v góc chi u sáng và th i gian chi u ế ề ệ ề ự ự sáng gi a ngày và đêm càng dài ữ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KỲ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ấ ƯỢ ọ Ồ ng trình Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ a lí 10 (Ch ị ươ chu n)ẩ Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ ờ ể ờ ề) Ngày thi: 10/01/2012
Ấ
Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) Đ n v ra đ : Tr Ề Ề ề ồ ơ ị ườ ề ng THPT Phú Đi n ề
ữ ể ệ ả ệ Câu 1: (2,0 đi m): Trái Đ t quay quanh tr c sinh ra nh ng h qu nào? Trình bày h ụ qu “Gi ng chuy n ngày qu c t ”. ả ấ trên Trái Đ t và đ ườ ố ế ể ấ ờ
Câu 2: (2,0 đi m): Khí áp là gì? Trình bày nh ng nguyên nhân làm thay đ i khí áp. ể ữ ổ
i ch đ n nh h ng t c sông. ế ộ ướ ố ả ưở ớ ể ể ả C, NĂM 2000 Câu 3: (3,0 đi m): Phân tích nh ng nhân t ữ Câu 4: (3,0 đi m): Cho b ng s li u ố ệ C C U LAO Đ NG THEO KHU V C KINH T C A M T S N Ộ Ơ Ấ Ế Ủ Ộ Ố ƯỚ Ự (Đ n v : %) ơ ị
Chia ra Tên n cướ
Khu v c IIự 27,8 12,0
c a Pháp, Vi Khu v c Iự 5,1 68,0 ể ệ ơ ấ ế ủ ự ộ ệ t
Khu v c III ự 67,1 Pháp t Nam Vi 20,0 ệ a. V bi u đ tròn th hi n c c u lao đ ng phân theo khu v c kinh t ồ ẽ ể Nam năm 2000. b. Nh n xét ậ H T.Ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KÌ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ ọ ng trình chu n) Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ a lí 10 (Ch ị ươ ẩ
ƯỚ Ề Ề Ấ NG D N CH M Đ Đ XU T ồ H Ấ (H ng d n ch m g m có 02 trang) ấ Đ n v ra đ : THPT Phú Đi n ề ướ ơ ị Ẫ ẫ ề
ả ự
Trái Đ t quay quanh tr c t o ra nh ng h qu : S luân phiên ngày ấ đêm, gi ờ
ố ế ự ệ , s l ch
ườ
ể
ấ
Câu Đi mể 0.5 đ N i dung yêu c u ữ ộ ụ ạ trên Trái Đ t và đ ầ ệ ng chuy n ngày qu c t Câu 1 (2,0 đ)
h
ướ
ng chuy n đ ng c a các v t th ể
ủ
ể
ậ
ộ
Gi
trên TĐ và đ
ng chuy n ngày qu c t
ờ
ườ
. ố ế
ể
- Gi
trên TĐ.
ờ
+ Gi
M t Tr i):
cùng th i đi m đ ng
ươ
ứ
ể
ờ
ở
0.25 đ
đ a ph các kinh tuy n khác nhau s có gi
ờ ở khác nhau.
ng (gi ẽ
ờ ặ ờ
ờ ị ế
i múi: Ng
ờ
0.25 đ
ph
ng n m trong cùng m t múi gi
ươ
i ta chia TĐ ra làm 24 múi gi ườ s th ng nh t m t gi ộ
ờ ẽ ố
ấ
ộ
, các đ a ị ờ . ờ
+ Gi ằ
qu c t
: Gi
múi gi
s 0 đ
c l y làm gi
qu c t
ố ế
ờ ở
ờ ố
ượ ấ
ờ
ố ế
+ Gi ờ GMT.
hay gi
ờ
0.25 đ
- Đ ng chuy n ngày qu c t ể
. ố ế
ườ
Thái Bình
ở
ng chuy n ngày qu c t
d
ng đ
Kinh tuy n 180 ế c ch n làm đ ọ ượ
0 đi qua gi a múi gi ữ ể ườ
s 12 ờ ố . ố ế
ươ
0.25 đ
+ Đi t
Tây sang Đông qua kinh tuy n 180
o thì lùi l
i 01 ngày.
ừ
ế
ạ
0.25 đ
+ Đi t
Đông sang Tây qua kinh tuy n 180
o thì tăng thêm 01
ừ
ế
0.25 đ
ngày
0.25 đ
ề ặ
ấ ọ
ủ
ứ
ố
* Khí áp : S c nén c a không khí xu ng b m t Trái Đ t g i là khí áp.
* Nguyên nhân:
0.25 đ
- Khí áp thay đ i theo đ cao. ổ
ộ
Càng lên cao, không khí loãng, s c nén nh
ứ
ỏ khí áp gi m.ả
0.25 đ 0.25 đ 0.25 đ
- Khí áp thay đ i theo nhi
ổ
t đ ệ ộ
+ Nhi
t đ tăng, không khí n ra, t tr ng gi m
ệ ộ
ỉ ọ
ả khí áp gi m.ả
ở
0.25 đ
+ Nhi
t đ gi m, không khí co l
i, t tr ng tăng
khí áp tăng.
ệ ộ ả
ạ ỉ ọ
- Khí áp thay đ i theo đ m ổ
ộ ẩ
0.25 đ 0.25 đ
Không khí m ẩ khí áp gi m.ả
Nhân t
nh h
ng t
i ch đ n
c sông
ố ả
ưở
ớ
ế ộ ướ
Câu 2 (2,0 đ)
a. Ch đ m a, băng tuy t và n
ế ộ ư
ế
ướ
c ng m. ầ
ậ
ớ
ị
ậ ngu n ti p n ướ ph thu c vào s phân b l
ủ c m a: ch đ n ướ ng m a trong năm
n i đó.
- Khí h u nóng ho c đ a hình th p c a khí h u ôn đ i, sông có ấ c sông hoàn toàn ư ồ ụ
ặ c ch y u là n ủ ế ố ượ ự
ế ộ ướ ở ơ
ế ộ
ư
0.75 đ
ắ
ỉ
nh ng đ nh núi cao, sông có ữ c ch y u là băng tuy t tan: mùa xuân băng tuy t tan,
ế
c.
- Khí h u l nh, sông b t ngu n t ồ ừ ậ ạ ngu n ti p n ế ướ ồ sông đ ế
ế c ti p nhi u n ượ
ủ ế ề ướ
0.75 đ
ầ
n
- Vùng đ t, đá th m n ấ ấ c không sâu, sông đ ượ
c nhi u, n c ng m phong phú, m c ự ề ướ ướ c. c ti p nhi u n ề ướ ế
ướ
0.5 đ
b. Đ a th , th c v t và h đ m. ự ậ
ồ ầ
ế
ị
- Đ a th :
mi n núi n
c ch y nhanh h n
đ ng b ng.
ế ở
ị
ề
ướ
ơ ở ồ
ằ
ả
Câu 3 (3,0 đ)
0.25 đ
ự ậ ễ
ớ
ư ơ ướ
ố ấ
c m a r i xu ng, tán cây, l p th c v t, r cây có ạ c th m d n xu ng đ t, t o thành m ch ố
ấ ạ
ầ
- Th c v t: n ự ậ tác d ng gi ữ ụ ng m, đi u hòa dòng ch y cho sông. ề
ướ và làm cho n ả
ầ
0.5 đ
- H đ m: Có tác d ng đi u hòa n
c sông.
ồ ầ
ụ
ề
ướ
0.25 đ
ể
ể
ể
ồ
ồ
ồ
a. V bi u đ (2 đi m): Bi u đ tròn, bi u đ khác không cho đi m. ể N u thi u:
ế
i
ả
ẩ
ể
c a Pháp, Vi
t Nam là
ẽ ể ế - Tên bi u đ ồ ể - Kí hi u, chú gi ệ - Th m mĩ, … b. Nh n xét ( 1 đi m) ậ ộ
ự
ơ ấ
ế ủ
ệ
- 0.25 đ - 0.25 đ - 0.25 đ/y uế tố
ộ
ự
ề
ậ
0.5 đ
t Nam: lao đ ng t p trung nhi u trong khu v c I, ít trong khu ề
ự
ậ
ộ
ố ệ
Câu 4 (3,0 đ)
C c u lao đ ng phân theo khu v c kinh t không đ u:ề - Pháp: lao đ ng t p trung nhi u trong khu v c III, ít trong khu v c I ự (s li u) ố ệ - Vi ệ v c III (s li u) ự * L u ý: không có s li u -1/2 s đi m.
ố ể
ố ệ
ư
0.5 đ
Ụ
NG H C KÌ I Ọ
Ấ ƯỢ
Ể
Ở Ồ
ọ
Ị
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA CH T L Ạ Đ NG THÁP Năm H c: 2012- 2013 Môn thi: Đ A LÍ – L P 10 Ớ Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ ) ề ể ờ ờ Ngày thi:
H tế
Ề Ề
Ấ
Đ Đ XU T (Đ g m có 1 trang) ề ồ
Đ n v ra đê: THCS- THPT NGUY N VĂN KH I Ả
ơ ị
Ễ
ờ quay quanh tr c mà ch chuy n đ ng t nh ti n quanh M t Tr i ể ộ
ế
ị
ỉ
ự
ụ
s Trái Đ t không t ặ ấ Trái Đ t có ngày và đêm không? N u có thì th i gian ban ngày và ban đêm là bao
Câu 1: (2,0 đi m)ể ả ử ở
T i sao?
ờ b m t Trái Đ t có s s ng không?
ạ
ở ề ặ
ế ự ố
ấ
ữ
ổ
i thích l
ứ
ự
ữ
ọ
ế
ả
ượ
ng m a theo vĩ đ . ộ
ư
Gi thì ấ nhiêu? khi đó, Câu 2: (2,0 đi m)ể Trình bày nh ng nguyên nhân làm thay đ i khí áp? Câu 3: (3,0 đi m)ể D a vào nh ng ki n th c đã h c hãy trình bày và gi Câu 4 Cho b ng s li u sau:
ả
DI N TÍCH, DÂN S TH GI
I VÀ CÁC CHÂU L C, NĂM 2005
ố ệ Ệ
Ố Ế Ớ
Ụ
Dân s (tri u ng
i)
ố
ườ
ệ
ệ
Châu l cụ
ệ 906 888 3920 730 33 6477
Di n tích (tri u km 30,3 42,0 31,8 23,0 8,5 135,6 ụ
ậ ộ
i và các châu l c.
Châu Phi Châu Mĩ Châu Á (tr LB Nga) ừ Châu Âu (k LB Nga) ể Châu Đ i D ng ạ ươ i Toàn th gi ế ớ a/ Tính m t đ dân s th gi ố ế ớ b/ V bi u đ c t th hi n m t đ dân s th gi ể ệ
i và các châu l c. ậ ộ
ẽ ể ồ ộ
ố ế ớ
ụ
----------------------- h t ---------------------- ế
Ể
Ụ
Ấ ƯỢ
NG H C KÌ I Ọ
Ở Ồ
ọ
Ị Ề Ề
Ẫ ẫ
ồ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA CH T L Ạ Đ NG THÁP Năm H c: 2012- 2013 Môn thi: Đ A LÍ – L P 10 Ớ NG D N CH M Đ Đ XU T H Ấ Ấ ƯỚ ( H ng d n ch m g m có 2 trang) ấ Đ n v ra đ : THCS-THPT NGUY N VĂN KH I Ả
ướ ề
ơ ị
Ễ
Câu 1: ( 2,0 đi m)ể
quay quanh tr c mà ch chuy n đ ng t nh ti n quanh m t tr i thì
trái
ặ ờ
ế
ị
ở
ự
ụ
s Trái Đ t không t ấ
ể
ộ
ỉ
Trái Đ t s không có s s ng. (0,5 đ)
ấ ẽ
ự ố
ở
ng nhi
ấ ẽ ấ t quá l n, nên b m t trái Đ t s r t ề ặ
ớ
ấ ẽ
ệ
Gi ả ử Đ t v n có ngày và đêm. (0,5 đ) ấ ẫ - th i ban ngày là 6 tháng ngày và 6 tháng đêm. (0,5 đ) ờ - khi đó - Vì: 6 tháng ban ngày Trái đ t s nh n đ nóng, ng
ậ ượ i 6 tháng là ban đêm Trái Đ t s r t l nh. (0,5 đ)
c m t l ộ ượ ấ ẽ ấ ạ
c l ượ ạ Câu 2: ( 2,0 đi m)ể
ả
ổ ổ
ả
ả
- khí áp thay đ i theo đ cao; càng lên cao khí áp càng gi m. (0,5 đ) ộ t đ ; - Khí áp thay đ i theo nhi ệ ộ t đ tăng khoomg khí n ra, t tr ng gi m đi, khí áp gi m. (0,5 đ) + nhi ỉ ọ ở i, t tr ng tăng nên khí áp tăng. (0,5 đ) t đ gi m, không khí co l + Nhi ạ ỉ ọ - Khí áp thay đ i theo đ m: đ m càng cao khí áp càng gi m. (0,5 đ) ộ ẩ
ệ ộ ệ ọ ả ổ
ộ ẩ
ả
Câu 3: ( 3,0 đi m)ể
ề
ư
ấ ở
ừ ng l n, c nh quan ch y u là r ng
ớ
ấ
ủ ế
ự ị
ạ ươ ạ ộ
ạ ạ ệ ớ
ế
ư ươ
nhi ở
ụ ị ớ
ủ ế
ả
ng xuyên. (0,5 đ)
ạ
ể ạ
ườ
ế ạ ộ hai vùng ôn đ i. (0,25 đ) ớ
ề ở
ư
ng xuyên có
ủ ế
ườ
ừ
ấ
ả
ậ
ớ
ạ ộ
ư
ự
ạ ạ
ủ ế
ả
- M a nhi u nh t xích đ o. (0,25 đ) + Nguyên nhân là do xích đ o là khu áp th p, di n tích đ i d ả ệ r m, có dãy h i t t đ i ng tr , có dòng bi n nóng ho t đ ng. (0,5 đ) ộ ụ ậ ể hai vùng chí tuy n. (0,25 đ) - M a t ng đ i ít ố +Nguyên nhân là do; chí tuy n là khu áp cao, di n tích l c đ a l n, c nh quan ch y u là hoang ệ m c, dòng bi n l nh ho t đ ng th - M a nhi u + Nguyên nhân; đây là khu áp th p, c nh quan ch y u là r ng r m ôn đ i, th Frông ho t đ ng... (0,5 đ) - M a càng ít khi càng g n hai c c. (0,25 đ) ầ + Nguyên nhân là do đây là khu áp cao, khí h u r t l nh, c nh quan ch y u là hoang m c l nh, ậ ấ ạ dòng bi n l nh ho t đ ng th
ng xuyên..... (0,5 đ)
ể ạ
ạ ộ
ườ
Câu 4: ( 3,0 đi m)ể
a/ Tính MĐDS ( 1,0 đi m)ể
Châu l cụ
(ng
i/km
2)
MĐDS ườ 29,9 21,1 123,2 31,7 3,9 47,7
Châu Phi Châu Mĩ Châu Á (tr LB Nga) ừ Châu Âu (k LB Nga) ể Châu Đ i D ng ạ ươ i Toàn th gi ế ớ
b/V bi u đ (2,0 đi m)
ể
ẹ
ẽ ể ồ - V đ các c t, chính xác, đ p. ẽ ủ - Ghi đ : s li u, đ n v cho các tr c, chú gi ơ ị
ộ ủ ố ệ
ụ
ả
i, tên bi u đ . ể ồ
--------------- h t --------------------
ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở Ạ KI M TRA CH T L Ấ ƯỢ NG H C KỲ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ ọ - L p 10ớ không k th i gian phát đ ờ ể ờ ề) Ể Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ A LÝ Ị Th i gian: 45 phút ( Ngày thi: /12/2012
Ấ
Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) Đ n v ra đ : THPT TAM NÔNG Ề Ề ề ồ ơ ị ề
H M t Tr i là gì? Em có hi u bi
t gì v Trái Đ t trong H
ờ
ụ
ệ ặ
ệ
ề
ế
ể
ấ
ờ
ặ
ạ ủ t nguyên nhân t o thành sóng bi n, sóng th n. k m t s tác h i c a
ể ộ ố
ể
ế
ầ
ạ
. ồ ụ
ệ ữ
ể
ậ
ố
ả
Câu 1:(2.0 đi m)ể Vũ Tr là gì? m t Tr i? Câu 2:(2.0 đi m)ể Cho bi sóng th n? ầ Câu 3:(3.0 đi m)ể Phân tích m i quan h gi a ba quá trình: Phong hóa ,v n chuy n và b i t Câu 4:(3.0 đi m)ể D a vào b ng s li u ố ệ ự DI N TÍCH, DÂN S TH GI
Ệ
Di n tích(tri u km2))
Châu l cụ
Ố Ế Ớ ệ
ệ
ng
I VÀ CÁC CHÂU L C,NĂM 2005 Ụ ệ Dân s ( tri u ố i)ườ 906 888 3920
30.3 42.0 31.8
730 33 6477
23.0 8.5 135.6
Châu Phi Châu Mĩ Châu Á(tr liên bang ừ Nga) Châu Âu(k c LB Nga) ể ả Châu Đ i D ng ạ ươ i Toàn Th Gi ớ ế
i và các châu l c.
i và các châu l c.
Tính m t đ dân s th gi ố ế ớ V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s th gi ể ệ ộ
ậ ộ ồ
ẽ ể
ậ ộ
ụ
ụ ố ế ớ H tế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KÌ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ ọ Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ A LÝ – L p 10 Ị ớ
ƯỚ Ề Ề Ấ Ấ NG D N CH M Đ Đ XU T ồ H (H ng d n ch m g m có 2 trang) ấ Đ n v ra đ : THPT TAM NÔNG ướ ơ ị Ẫ ẫ ề
ộ
Câu 1
- Vũ tr là kho ng không gian vô t n ch a các thiên hà
ụ
ứ
ả
N i dung ậ
Đi mể 0.5 đi mể
ộ ậ
ể ằ
ả
ờ
ợ
0.5 đi mể
- H m t Tr i là m t t p h p các thiên th n m trong d i Ngân Hà ệ ặ g m m t ặ ồ
Tr i làm trung tâm và các thiên th chuy n đ ng xung quanh.
ể
ể
ộ
ờ
- Trái Đ t trong h M t Tr i:
ệ ặ
ấ
ờ
0.5 đi mể
2
c nhi
t ánh sáng
ờ
ậ ượ
ệ
Là m t hành tinh trong H m t Tr i , nh n đ ệ ặ ộ v a đ cho s s ng phát tri n ể ự ố ừ ủ
0.5 đi mể
quay quanh
ả
ệ
ự
ụ
ậ ả ị
ề
ệ
ặ
0.5 đi mể
Kho ng cách trung bình 149.6 tri u km và v n đ ng t ộ tr c quay quanh m t Tr i t o ra nhi u h qu đ a lí ờ ạ Nguyên nhân hình thành sóng bi n ch y u là do gió
ủ ế
ể
0.5 đi mể
ấ
ộ
i đáy đ i d
Nguyên nhân hình thành sóng th n ch y u là do đ ng đ t núi l a ử ầ ng m d ng ho c bão l n. ầ
ủ ế ớ
ạ ươ
ướ
ặ
0.5 đi mể
t h i r t l n đ n tính m ng và tài s n c a con
ạ
ệ ạ ấ ớ
ả ủ
ế
ạ
Tác h i: Gây thi ng
iườ
0.5 đi mể
Gây nh h
ả
ưở
ng r t l n đ n n n kinh t ế
ấ ớ
ề
. ế
3
ố
ệ
ữ
ể
ậ
ồ ụ
M i quan h gi a 3 quá trình: Phong hóa ,v n chuy n và b i t C ba quá trình có m i quan h m t thi
t v i nhau
ệ ậ
ế
ả
ớ
ố
1.0 đi mể
Phong hóa t o ra các v t li u b phá h y ủ
ậ ệ
ạ
ị
1.0 đi mể
ậ
ậ ệ
ể
ị
ủ ừ ơ
ế n i này đ n
1.0 đi mể
V n chuy n di chuy n các v t li u b phá h y t ể n i khác
ơ
4
B i t
tích t
i các v t li u và t o ra d ng đ a hình m i.
ồ ụ
l ụ ạ
ậ ệ
ạ
ạ
ớ
ị
Tính m t đ dân s ậ ộ
1.5 đi mể
i / km
2)
M t đ (ng ậ ộ
ố Châu l cụ
1.5 đi mể
Châu Phi Châu Mĩ Châu Á Châu Âu Châu Đ i D ng Toàn Th gi
ườ 29.9 21.1 123.3 31.7 3.9 47.8
ạ ươ i ế ớ
ồ
ẹ
ẽ
ầ
ộ
t tr 0.5 đi m)
V bi u đ hình c t,không c n chú thích, đ p,chính xác( v không ẽ ể chính xác Sai m t chi ti ộ
ế ừ
ể
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KỲ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ Năm h c: 2012-2013 ọ - L p 10 Môn thi: Đ A LÍ ớ Ị Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ ờ ể ờ ề) Ngày thi:19 / 12 /2012
Ấ Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) Ề Ề ề ồ
Đ n v ra đ : THPT Lai Vung 1 ơ ị ề
B c bán ả ắ ệ ộ ở ắ
ng m a trên b m t Trái Đ t? ng đ n l nh h ế ượ ề ặ ố ả ưở ư ấ
ủ ể ố ng ch y u sinh ra ngo i l c là ngu n năng l ạ ự ủ ế ậ ồ ượ ượ ờ
I VÀ CÁC CHÂU L C NĂM 2005
Câu 1: (2,0 đi m)ể Trình bày n i dung h qu ngày đêm dài ng n theo mùa và theo vĩ đ ộ c u?ầ Câu 2: (2,0 đi m)ể Trình bày nh ng nhân t ữ Câu 3: (3,0 đi m)ể So sánh nh ng đi m gi ng và khác nhau c a phong hóa V t lý và phong hóa Hóa ữ h c? Vì sao ngu n Năng l ủ ứ ng c a b c ồ ọ x M t Tr i? ạ ặ Câu 4: (3,0 đi m)ể B ng s li u
Ố Ế Ớ
Ụ
Ệ
2)
ố ệ : DI N TÍCH, DÂN S TH GI ả
Dân s ( tri u ng i ) ệ ệ ố ườ
i ệ 906 888 3920 730 33 6477
Châu l cụ Châu Phi Châu Mỹ Châu Á ( tr LB Nga ) ừ Châu Âu ( k c LB Nga ) ể ả Châu Đ i D ng ạ ươ Toàn Th gi ế ớ a. Tính m t đ dân s Th gi ậ ộ b. V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s th gi ồ Di n tích ( tri u Km 30,3 42,0 31,8 23,0 8,5 135,6 i và các châu l c ụ ố ế ớ ế ớ ể ệ ẽ ể ậ ộ ố ộ ậ i và các châu l c. Rút ra nh n ụ xét?
. H T.Ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KÌ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ ọ Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ a lí - 10 ị
ƯỚ Ề Ề Ấ NG D N CH M Đ Đ XU T H Ấ (H ng d n ch m g m có 02 trang) ồ Ẫ ẫ ướ ấ
Đ n v ra đ : THPT Lai Vung 1 ơ ị ề
N i dung yêu c u ộ ầ Đi mể
ắ ệ ượ ng ngày đêm dài ng n theo mùa, theo vĩ đ : ộ Câu Câu 1 (2,0 đ)
ạ ắ ắ
ấ 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 ắ ắ XĐ ngày, đêm dài b ng nhau .Càng xa XĐ v 2 c c đ dài ự ộ Ở ề ằ
ệ ượ . ờ ự 0,25 0,25 0,25 ng ngày đêm dài 24 gi ị ự ừ ạ ự Hi n t *Ngày đêm dài ng n theo mùa: ắ - Mùa Xuân, H có ngày dài, đêm ng n . - Mùa Thu, Đông có ngày ng n, đêm dài. - Ngày 21/03 và 23/09 ngày dài = đêm; - Ngày 22/6 có ngày dài nh t đêm ng n nh t; ấ ắ - Ngày 22/12 có ngày ng n nh t đêm dài nh t ấ ấ *Ngày đêm dài ng n theo vĩ đ : ộ - ngày, đêm càng chênh l ch ệ - T 2 vòng c c v 2 c c có hi n t ự ề - T i 2 c c th i gian ngày đêm kéo dài 6 tháng (ngày đ a c c, đêm ờ đ a c c) ị ự
nh h ng đ n l ư ưở ố ả ề ặ ế ượ ng m a trên b m t Trái Đ t ấ Câu 2 (2,0 đ) 0,5 ng m a nhi u. ấ ề ườ
ư ư ặ
đi qua th 0,25 ề ườ ả ộ ụ ng có m a nhi u. ư ề
ổ 0,5 ụ ị ớ ị ề ề ớ ậ ề ư
ng, n i có dòng bi n nóng qua: m a nhi u; và ư ể ề ơ 0,25
ườ ư ấ n đón gió m a nhi u; khu t gió m a ít. ề n đón gió: càng lên cao càng có m a nhi u, đ n m t đ ư ề ườ ư ế ộ ộ 0,5 Nh ng nhân t ữ 1) Khí áp: - Các khu khí áp th p: th - Các khu khí áp cao: m a ư ít ho c không m a. 2) Frông: Nh ng mi n có F hay d i h i t ữ 3) Gió: - Vùng sâu trong l c đ a l n, n u không có gió th i vào: ít m a ư ế - Mi n có gió m u d ch: ít m a ( gió khô); mi n có gió Tây ôn đ i và ư gió mùa: m a nhi u. 4) Dòng bi nể : Ven b đ i d ờ ạ ươ c l ng i. ượ ạ : 5) Đ a hình ị - Cùng dãy núi: s - Cùng s cao nh t đ nh trên đ nh núi thì khô ráo. ỉ ấ ị
0,5 : Đ u là quá trình phá h y đá và do các nhân t ạ ngo i ố ề ủ Câu 3 (3,0 đ)
ọ ọ 0,5 ủ ế ủ ủ ế ổ ề ấ ủ ạ ổ
t đ , s đóng - N c và các h p ch t hòa tan 0,5 ứ ủ ự ệ ộ ự ướ ấ ộ ợ
2) ượ
0,5 ậ ủ ữ ơ ướ * Gi ng nhau ố l c sinh ra ự * Khác nhau: - Phong hóa lí h c: - Phong hóa hóa h c: -Là quá trình phá h y đá ch y u -Là quá trình phá h y đá làm bi n làm thay đ i v hình d ng và kích đ i thành ph n và tính ch t c a đá ầ th c c a đa và khoáng v t và khoáng v t ậ ậ -S dao đ ng nhi trong băng, ma sát, va đ p c a gió… n -Đá b r n n t,v v n -Đá th m n c và hòa tan c, oxi, axit h u c … ướ ị ạ ứ ỡ ụ ấ 1,0 i/km ng ch y u sinh ra ngo i l c là ngu n Năng l M t đ DS ( Ng ạ ự ộ i tác đ ng nhi ộ ượ ờ c ch y, gió, băng tuy t…), nh ng y u t ườ ậ ộ ủ ng c a t c a MT s tác đ ng tr c ti p ự ế ệ ủ ng MT còn là tác nhân sinh ra các này ữ ế ố ế
i ồ 30 ẽ 21 123 32 4 48 Châu l cụ * Năng l ủ ế ượ Châu Phi b c x M t Tr i vì d ờ ứ ạ ặ ướ Châu Mỹ làm đá b phá h y, đ ng th i năng l ị ồ ủ Châu Á ( tr LB Nga ) ừ ngo i l c (n y u t ả ướ ạ ự ế ố Châu Âu ( k c LB Nga ) ể ả đ u có ngu n g c t b c x MT ố ừ ứ ạ ồ ề Châu Đ i D ng ạ ươ Toàn Th gi ế ớ a) Tính m t đ dân s : ố ậ ộ Câu 4 (3,0 đ)
Ồ
: . L u ýư
Ộ
Ủ
Ệ
ng THPT TP Cao Lãnh
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc.
ườ
Ộ ộ ậ
ự
ạ
S GD&ĐT Đ NG THÁP Ở Tr
Ể
Ề
Ọ
Ọ
Đ KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 2012 – 2013. ố
ị
Môn: Đ a Lí – Kh i 10 Th i gian làm bài: 45 phút
ờ
( Không k phát đ ) ề ể
(Đ g m 03 câu, 01 trang)
ề ồ
Câu 1: (2,0 đi m) Hãy trình bày hi u bi
ể
ể
ế ủ
t c a em v l c Côriôlit. ề ự
Câu 2: (5,0 đi m)ể
1. Trình bày đ c đi m c a l p v trái đ t.
ủ ớ
ể
ặ
ấ
ỏ
2. So sánh đi m gi ng nhau và khác nhau c a gió Tây ôn đ i và gió M u d ch.
ủ
ể
ậ
ố
ớ
ị
Câu 3: (3,0 đi m) cho b ng s li u sau:
ố ệ
ể
ả
DI N TÍCH, DÂN S TH GI
I VÀ CÁC CHÂU L C, NĂM 2005.
Ố Ế Ớ
Ệ
Ụ
Di n tích (tri u km
i)
ệ
ệ
2) Dân s (tri u ng ố
ệ
ườ
Châu l cụ
Châu Phi
30,3
906
Châu Mĩ
42,0
888
31,8
3920
Châu Á (tr LB Nga) ừ
23,0
730
Châu Âu (k c LB Nga) ể ả
Châu Đ i D ng
8,5
33
ạ ươ
Th gi
135,6
6477
i ế ớ
1. Hãy tính m t đ dân s và các châu l c.
ậ ộ
ụ
ố
i và các châu l c.
2. V bi u đ c t th hi n m t đ dân s th gi ể ệ
ố ế ớ
ẽ ể
ậ ộ
ồ ộ
ụ
----- H t ----- ế
Ộ
Ủ
Ồ
Ệ
S GD&ĐT Đ NG THÁP Ở Tr
ng THPT TP Cao Lãnh
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc.
ườ
Ộ ộ ậ
ự
ạ
H
NG D N CH M Đ KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 2012 – 2013.
ƯỚ
Ọ
Ọ
Ấ
Ẫ
Ề
Ể
ị
ố
Môn: Đ a Lí – Kh i 10 Th i gian làm bài: 45 phút
ờ
( Không k phát đ ) ề ể
Câu
N i dung
ộ
ể
ng chuy n đ ng các v t th trên b m t trái đ t.
Đi mể 2,0 0,5
ấ
ậ
ể
ệ
ể
ự
ề ặ
ả ở
ặ ự ệ
ướ BBC và l ch bên trái ệ
1
quay quanh tr c v i t c đ dài khác nhau và h
ướ ng
ộ
ộ NBC. ở ụ ớ ố
0,5 0,5
ể
ể ng đ n s chuy n đ ng c a các kh i khí, các dòng bi n,
ộ
ố
ể
ự
ủ
ế ự
0,5
ặ ộ
l c đ a ở ụ ị
ỏ đ i d ở ạ ươ
ầ
ậ
ạ
ng
ề ộ
ỏ ụ ị
ể
ỏ ạ ươ
0,5 0,5 0,5 0,5 3,0
ậ
ớ
ị
ư ố ị
ướ
2
0,5 0,5
ầ ề
ấ
ướ
NBC
ắ ở
ớ
BBC và Tây B c BBC và h
ng Tây Nam ng Đông B c
ng Đông Nam
NBC
0,5 0,5
ở ắ ở
ướ ướ
ướ
ở
ị
ẩ
2) châu Phi 30, châu Mĩ 21, châu Á 123, châu Âu
0,5 0,5 1,5
ố
* Đ c đi m l c Côriôlit ự - L c Côriôlit: l c làm l ch h - L ch v bên ph i ề - Nguyên nhân: do trái đ t t ấ ự chuy n đ ng t tây sang đông. ừ ộ - L c Côriôlit: nh h ả ưở ng đ n bay,... dòng sông, đ ạ ườ 1. Đ c đi m c a l p v trái đ t ấ ủ ớ ể ng, 0 – 70km - Đ dày: 5 – 15km - Thành ph n c u t o: đá tr m tích, granit, badan (Si, Al, Mg) ầ ấ ạ - Tr ng trái v t ch t: r n ấ ắ - Do khác nhau v đ dày nên phân thành hai ki u là v l c đ a và v đ i d 2. So sánh gió Tây ôn đ i và gió M u d ch * Gi ng nhau ố ng g n nh c đ nh - Th i gian th i quanh năm h ờ ổ khu áp cao chi tuy n v áp th p ôn đ i - Đ u th i t ớ ế ổ ừ ề * Khác nhau - H ng th i ổ + Gió Tây ôn đ i: h + Gió M u d ch: h ậ - Tính ch t: ấ + Gió Tây ôn đ i nóng m, có m a nhi u ề ư ớ + Gió M u d ch khô nóng, ít m a ư ị ậ 1. Tính m t đ dân s : (ng i/km ườ ậ ộ 32, châu Đ i D ng 4, Th gi ế ớ ạ ươ
i 48. ỗ
(m i khu v c đúng 0,25) ự
3
1,5
ồ
ầ ủ
ẩ
ỉ
t sai tr 0,25, riêng không có tên -0,5.
2. V bi u đ ẽ ể - Bi u đ c t chính xác, đ y đ , th m m ồ ộ ể - M i chi ti ừ ế ỗ
Ể Ạ Ụ Ở NG H C KÌ I Ọ Ồ ọ Môn thi: Đ a lí Th i gian: 45 phút S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA CH T L Ấ ƯỢ Đ NG THÁP Năm h c: 2012 - 2013 – l p 10 ớ ể ờ ờ ị (không k th i gian phát đ ) ề
Ấ
ng THCS – THPT Hòa Bình Ngày thi: 19/12/2012 Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) Đ n v ra đ : Tr ườ Ề Ề ề ồ ơ ị ề
Câu 1: (2 đi m)ể 1. Hãy gi i thích câu ca dao: ả
ườ 2. Gi ư ằ i đã t ư ườ ỉ ự ặ ờ ộ s Trái Đ t không t ấ “ Đêm tháng năm ch a n m đã sáng i” Ngày tháng m i ch a c ố quay quanh tr c mà ch chuy n đ ng quanh M t Tr i thì ể Trái Đ t có ngày, đêm không? N u có thì th i gian ban ngày và ban đêm là bao nhiêu? ụ ờ ấ ạ
ọ ọ c ch y, do gió, do sóng bi n? ả 1. S khác nhau gi a phong hóa lí h c, phong hóa hóa h c và phong hóa sinh h c? ọ ữ do n 2. K tên m t s d ng đ a hình b i t ồ ụ ộ ố ạ ướ ể ị
2)
i đã tác đ ng nh th nào đ i v i s phát tri n và phân b c a sinh v t? ố ớ ự ư ế ộ ố ủ ể ậ ả ử ấ ế ở Khi đó, b m t Trái Đ t có s s ng không? T i sao? ự ố ở ề ặ Câu 2: (3 đi m)ể ự ể Câu 3: (2 đi m) ể Con ng ườ Câu 4: (3 đi m)ể ố ệ ả DI N TÍCH, DÂN S TH GI Cho b ng s li u: Ệ Ố Ế Ớ Ụ
i) Di n tích Châu l cụ I VÀ CÁC CHÂU L C, NĂM 2005. ườ Dân s ố (tri u ng (tri u kmệ ệ
30,3 42,0 31,8 ệ 906 888 3920
23,0 730
33 6477 ạ ươ i ế ớ
8,5 135,6 ụ i và các châu l c. - Châu Phi - Châu Mĩ - Châu Á (tr LB Nga) ừ - Châu Âu (k c LB ể ả Nga) - Châu Đ i D ng Toàn th gi 1. Tính m t đ dân s th gi ậ ộ 2. V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s th gi ồ i và các châu l c. ậ ộ ố ế ớ ể ệ ộ ẽ ể ố ế ớ ụ
L u ý: H c sinh không đ ư ọ ----- H t ----- ế c s d ng tài li u khi làm bài. ệ ượ ử ụ
Ụ Ở Ạ Ể NG H C KÌ I Ọ Ồ ọ Môn thi: Đ a lí S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA CH T L Ấ ƯỢ Đ NG THÁP Năm h c: 2012 - 2013 – l p 10 ớ ị
H Ề Ề ƯỚ Ấ Ấ (H ng d n ch m g m có 02 trang) ướ NG D N CH M Đ Đ XU T ồ ấ ng THCS – THPT Hòa Bình Ẫ ẫ Đ n v ra đ : Tr ườ ơ ị ề
Câu
N i dung yêu c u
ộ
ầ
Điể m
i thích ả B c bán c u, s có ngày dài h n đêm, nên đêm Câu 1 (2 đi m)ể ơ ầ ẽ ở ắ 0,5 ắ B c bán c u, có ngày ng n đêm dài, nên ngày ầ ắ ở ắ 0,5
ộ ể ộ ữ ụ Trái Đ t v n có ngày và đêm nh ng đ dài gi a ngày và đêm trên b ư 0,5
ờ ư ậ ờ ặ ượ ớ ấ c M t Tr i đ t nóng. Khi đó, trên Trái Đ t s ặ ấ ạ ờ ố ờ ố ượ 0,5
ữ ọ Câu 2 (3 đi m)ể
c khác nhau ướ ụ ả ả 0,25 ữ ấ ủ ư ả 0,25 ạ ộ ả ệ ộ ự c ch y và ho t đ ng s n xu t c a con ng ả ệ ụ ự ế ề ả ộ 0,25 ậ ấ ủ ấ
ế ấ ộ ủ ậ ằ c thông qua các ph n ng hóa h c. ủ ấ ọ 0,25 0,25 0,25 ướ ề t đ càng cao thì s hòa tan c a n ạ ủ ướ ạ 0,25 ự ớ ướ ữ ơ i tác đ ng ộ ị c trên m t → d ng đ a hình đ c đáo g i là đ a ọ c ng m, n ầ ướ ặ ạ ộ ị
0,25
ậ i tác đ ng c a sinh v t( đ ng v t, ậ ướ ủ ủ ậ ộ ộ 1. Gi - Tháng năm: Là mùa hè tháng năm ch a n m đã sáng ( Ngày dài đêm ng n). ư ằ - Tháng m i:ườ Là mùa đông i ( Ngày ng n đêm dài). tháng m i ch a c i đã t ườ ắ ố ư ườ quay quanh tr c mà ch chuy n đ ng quanh M t 2. Gi ặ s Trái Đ t không t ấ ả ử ỉ ự Tr i thì ề ấ ẫ ờ ở m t Trái Đ t s là m t năm. ộ ấ ẽ ặ * V i th i gian ngày dài 1 năm, đêm dài 1 năm nh v y thì th i gian ban ngày ờ c M t Tr i đ t nóng trong th i gian dài, còn th i gian ban là r t nóng vì đ ờ ấ ẽ đêm là r t l nh vì không đ không có s s ng. ự ố 1. S khác nhau gi a phong hóa lí h c, phong hóa hóa h c và phong hóa ọ ự sinh h cọ : * Phong hóa lí h cọ - Là quá trình phá h y đá thành nh ng t ng, m nh v n có kích th ủ nh ng không làm thay đ i tính ch t c a đá. ổ ộ t đ , s đóng băng, tác đ ng - Quá trình này x y ra ch y u do thay đ i nhi ổ ủ ế ma sát, va đ p c a sông, gió, n i. ướ ườ ấ ủ ậ ủ - S phong hóa v t lí x y ra m nh hay y u còn ph thu c vào đi u ki n khí ạ h u, tính ch t và c u trúc c a đá ậ * Phong hóa hóa h cọ - Làm phá h y,làm bi n đ i đá và khoáng v t b ng tác đ ng c a ch t khí, ổ c, các ch t hòa tan trong n n ả ứ ướ - N c có tác đ ng hòa tan nhi u lo i đá và khoáng v t. ậ ộ ướ c càng m nh. - Nhi ệ ộ - Nh ng n i có nh ng l p đá d b hòa tan ( đá vôi, th ch cao) d ạ ễ ị ữ hòa tan c a n ủ ướ hình caxt .ơ * Phong hóa sinh h cọ - Là s phá h y đá và các khoáng v t d th c v t, vi khu n). 0,25 ự ự ậ ẩ
- Các sinh v t làm cho đá v a b phá h y v m t c gi i v a b phá h y v ề ặ ơ ớ ừ ị ừ ị ủ ủ ậ ề
m t hóa h c. ặ ọ
do n
c ch y, do gió, do
ị
ộ ố ạ
ồ ụ
ướ
ả
ướ ồ ả : Bãi b i, đ ng băng phù sa sông, tam giác châu,… ồ b bi n. ở ờ ể ụ
2. K tên m t s d ng đ a hình b i t ể sóng bi n:ể c ch y - Do n - Do gió: C n cát, đ n cát ồ - Do sóng bi nể : Bãi bi n.ể
0,25 0,25 0,25
* Tác đ ng c a con ng i: ủ ộ ườ Câu 3 (2 đi m)ể - Tích c c: ự
0,25 + Con ng i làm thay đ i s phân b c a nhi u lo i cây tr ng v t nuôi. ườ ổ ự ố ủ ề ậ ạ ồ
ể ạ ạ ậ ố ườ ng cũng đ c nâng cao h n. + Con ng l ượ i đã lai t o đ làm gi ng cây tr ng, v t nuôi đa d ng thêm, ch t ấ ồ ượ ơ 0,5
ng xuyên làm di n tích r ng m r ng trên ườ ở ộ ừ ệ ừ ẩ ồ 0,25 i. + Vi c đ y m nh tr ng r ng th ệ ạ th gi ế ớ
- Tiêu c c: ự
ữ ừ ụ ẹ ệ ả ọ 0,5 ng b i phá r ng v i nh ng m c đích khác nhau làm thu h p di n tích ớ i h u qu nghiêm tr ng. ạ ậ ạ ộ ố ố ươ ồ ị ị ủ 0,5
+ Con ng ườ r ng, đem l ừ + Cu c cách m ng xanh đã làm m t s gi ng loài cây tr ng đ a ph ộ tuy t ch ng. 1. B ng s li u đã tính: ố ệ ệ ả Câu 4 (3 đi m)ể Châu l cụ
1,5
M t đ dân s ố ậ ộ 2) i /Km (Ng ườ 29,9 21,1 123,3 31,7
Châu Phi Châu Mĩ Châu Á (tr LB Nga) ừ Châu Âu ( k c LB ể ả Nga) Châu Đ i D ng Toàn th gi i 3,9 47,8 ạ ươ ế ớ
1,5
ộ ồ ả ả ầ ả
2. V bi u đ : ẽ ể ồ - V bi u đ hình c t. ồ ẽ ể - Khi v bi u đ ph i đ m b o các yêu c u sau: ẽ ể + Chính xác. + Có tên bi u đ . ồ ể + Có tính th m mĩ. ẩ
----- H t ----- ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KỲ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ Năm h c: 2012-2013 ọ - L p 10 Môn thi: Đ A LÍ ớ Ị Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ ờ ể ờ ề) Ngày thi: 17/12/2012
Ấ
Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) Đ n v ra đ : THPT Đ Công T ng Ề Ề ề ồ ơ ị ề ỗ ườ
Ả Ấ Ầ (8,0 ĐI M)Ể
m t s châu l c có ch đ gió mùa. ự ở ộ ố ộ ố ể ế ộ ụ
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH: Câu I: (2,0 đi m)ể Hãy k tên m t s khu v c Câu II: (3,0 đi m)ể Cho b ng s li u: ố ệ ả Ự Ổ Ệ Ộ
Nhi
0C)
VÀ BIÊN Đ NHI T Đ NĂM THEO VĨ Đ Ộ Ở Biên đ nhi ộ Ộ ệ ộ
S THAY Đ I NHI T Đ TRUNG BÌNH NĂM Ệ Ộ BÁN C U B C Ắ Ầ 0C) t đ năm ( ệ ộ 1,8 7,4 13,3 17,7 23,8 29,0 32,2 ............ Vĩ độ 00 200 300 400 500 600 700 ...
t đ trung bình năm ( 24,5 25,0 20,4 14,0 5,4 -0,6 -10,4 ................................... i thích s thay đ i biên đ nhi ệ ộ ự ổ ộ t đ trung bình năm theo vĩ đ . ộ
Hãy trình bày và gi ả Câu III: (3,0 đi m)ể Cho b ng s li u: ả C C U LAO Đ NG THEO KHU V C KINH T C A M T S N C, NĂM 2000 ố ệ Ộ Ơ Ấ Ự Ộ Ố ƯỚ
Tên n cướ
Khu v c Iự 5,1 68,0 t Nam
t Nam c a Pháp và Vi Ế Ủ Chia ra (%) Khu v c IIự 27,8 12,0 ự ồ ể ệ ơ ấ ộ Khu v c III ự 67,1 20,0 ệ ế ủ
(2,0 ĐI M) Ể H c sinh ch n câu IVa ho c câu IVb. ọ ặ
Pháp Vi ệ a/ V bi u đ th hi n c c u lao đ ng theo khu v c kinh t ẽ ể b/ Nh n xét ậ II. PH N RIÊNG: Ầ Câu IVa: Em hãy trình bày hi n t Câu IVb. Em hãy trình bày hi n t ng ngày đêm dài ng n theo mùa (2,0 đi m) ng ngày đêm dài ng n theo vĩ đ (2,0 đi m). ọ ệ ượ ệ ượ ắ ắ ể ể ộ . H T.Ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KÌ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ ọ
ƯỚ Ấ ấ ng ướ ơ ị Ẫ ẫ ề
Câu Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ A LÝ – L p 10 ớ Ị NG D N CH M Đ Đ XU T H Ấ Ề Ề (H ng d n ch m g m có 01 trang) ồ Đ n v ra đ : THPT Đ Công T ườ ỗ N i dung yêu c u ầ Điể m ộ I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH: Ấ Ả (8,0 ĐI M)Ể
Ầ ự ế ộ 1,0 đ i nóng nh : Nam Á, Đông Nam Á, Đông Phi, Đông B c Ô-xtrây-li- Câu I (2,0 đ) ắ ư ộ ố Ở ớ
1,0 ư đ i ôn hòa nh : Đông Trung Qu c, Đông Nam LB Nga, Đông Nam ố
i thích: 0,75 ả t đ trung bình năm: Câu II (3,0 đ) xích đ o v c c. ầ ừ 0,75 c càng ít. t nh n đ ng nhi ạ ề ự ạ ậ ậ ượ ỏ ượ ề ự ệ
0,75 t đ năm: ệ ộ xích đ o v c c.
M t s khu v c có ch đ gió mùa: - a… - Ở ớ Hoa Kì Nh n xét và gi ậ - Nhi ệ ộ + Gi m d n t ả + Do càng v c c góc nh p x càng nh , l - Biên đ nhi ộ + Tăng d n t ầ ừ + Do càng v c c, chênh l ch góc ci u và th i gian chi u sáng càng l n. ế ạ ề ự ệ ề ự ế ờ ớ 0,75
2,0 Câu III (3,0 đ) t. ế ầ ủ
ấ ấ ự ự 0,5 0,5 ố ộ ự ấ ự ố ệ ấ ấ ộ lao đ ng khu v c I r t cao, khu v c III r t th p (s ỉ ệ lao đ ng khu v c I r t th p, khu v c III r t cao (s li u) ấ
ặ ọ
Ể ng ngày đêm dài ng n theo mùa: IVa ắ Ầ ệ ượ 0,5 ơ ằ .ờ 0,5 ấ ơ ạ ấ ắ 0,5 ằ ơ .ờ 0,5 ắ ấ ắ ơ
IVb
ạ ạ ộ a/ V bi u đ : ẽ ể ồ - V 2 bi u đ tròn ể ồ ẽ - Yêu c u v đ p, chính xác, đ y đ chi ti ầ ẽ ẹ b/ Nh n xét: ậ - Pháp có t l ỉ ệ t Nam có t l - Vi ệ li u)ệ II. PH N RIÊNG: (2,0 ĐI M) H c sinh ch n câu IVa ho c câu IVb. ọ Hi n t - Mùa xuân: ngày dài h n đêm. Riêng ngày 21/3 có ngày b ng đêm b ng ằ 12 gi - Mùa h : ngày dài h n đêm. Riêng ngày 22/6 có ngày dài nh t và đêm ng n nh t trong năm. - Mùa thu: ngày ng n h n đêm. Riêng ngày 23/9 có ngày b ng đêm b ng ằ ắ 12 gi - Mùa đông: ngày ng n h n đêm. Riêng ngày 22/12 có ngày ng n nh t và đêm dài nh t trong năm. ấ Ngày đêm dài ng n theo vĩ đ : ộ ắ - T i Xích đ o luôn có ngày = đêm. - Càng xa Xích đ o, đ chênh l ch ngày – đêm càng l n. ạ - T hai vòng c c lên c c có hi n t ớ ng ngày ho c đêm dài su t 24 gi ệ ệ ượ . ờ ặ ố ừ ự + Càng g n c c, s ngày, đêm đó càng tăng. 0,5 0,5 0,5 0,25 ự ầ ự ố
+ T i c c có 6 tháng ngày, 6 tháng đêm. 0,25 ạ ự
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KỲ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ Năm h c: 2012-2013 ọ - L p 10 Môn thi: Đ A LÍ ớ Ị Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ ờ ể ờ ề) Ngày thi: 10/01/2012
Ề Ề Ấ
Đ Đ XU T (Đ g m có 01 trang) ề ồ Đ n v ra đ : THPT Long Khánh A ề ơ ị
Câu 1: (2 đi m)ể 1. K tên các h qu chuy n đ ng t quay quanh tr c và chuy n đ ng xung ể ệ ể ộ ự ụ ể ộ ặ ả quanh M t Tr i c a Trái Đ t? ấ ờ ủ và ngày 2. Tính múi gi Vi t Nam, bi t r ng GMT đang là ờ ở ệ ế ằ ở ờ th i đi m đó gi ể ờ
ự ố ộ ự ự ữ
24h ngày 31-12. ạ ự Câu 2: Nêu s gi ng nhau và s khác nhau gi a quá trình n i l c và quá trình ngo i l c? (2 đi m)ể Câu 3: Cho b ng s li u sau: ( 3 đi m) ố ệ ể ả
S thay đ i nhi t đ trung bình năm và biên đ nhi t đ năm theo vĩ đ Bán ự ổ ệ ộ ộ ệ ộ ộ ở c u B c. ầ ắ
Nhi
oC) Biên đ nhi
t đ năm (
oC)
ệ ộ ộ
t đ trung bình năm ( 24,5 25,0 14,0 -10,4 Vĩ độ 0o 20o 40o 70o ệ ộ 1,8 7,4 17,7 32,2
ệ ộ ệ ộ ộ t đ năm theo vĩ đ . ộ 1. Nh n xét nhi 2. Gi ổ
(Đ n v : %)
ị
ể C c u lao đ ng theo khu v c kinh t c a m t s n c, năm 2000. t đ trung bình năm và biên đ nhi ậ i thích nguyên nhân d n đ n s thay đ i đó. ế ự ẫ ả ả ơ ấ Câu 4: Cho b ng s li u sau: (3 đi m) ự ố ệ ộ ế ủ ộ ố ướ ơ
Tên n cướ
t Nam Vi Khu v c 1ự 5,1 68,0 Chia ra Khu v c 2ự 27,8 12,0 Khu v c 3ự 67,1 20,0 Pháp ệ
c a m t s ồ ẽ ể ể ệ ự ộ ế ủ ộ ố
c a m t s n c. 1. V bi u đ tròn th hi n c c u lao đ ng theo khu v c kinh t ơ ấ c.ướ n 2. Nh n xét c c u lao đ ng theo khu v c kinh t ậ ộ ố ướ ế ủ ơ ấ ự ộ
ọ …………H T………. Ế c s d ng tài li u khi làm bài. không đ ệ ượ ử ụ không gi i thích gì thêm. Ghi chú: H c sinh Giám th coi thi ị ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KÌ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ ọ Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ A LÍ – L p 10 ớ Ị
ƯỚ Ề Ề Ấ
NG D N CH M Đ Đ XU T H Ấ (H ng d n ch m g m có 02 trang) ồ ấ Đ n v ra đ : THPT Long Khánh A ướ ơ ị Ẫ ẫ ề
Câu ộ ầ Đi mể
N i dung yêu c u ộ ộ quay quanh tr c và chuy n đ ng ả ệ ể ự ụ
ể ờ ủ ự ộ 0,25 quay quanh tr c c a TĐ trên Trái Đ t và đ ng chuy n ngày ể ờ ườ ụ ủ ấ
0,25 ộ ậ ể ủ ướ ộ ộ ế ặ ủ Câu 1 (2 đ) 0,25 0,25
0 là gi
t r ng ờ ở ờ ế ằ th i đi m đó, ể Vi ở ệ GMT đang là 24h ngày 31-12. t Nam, M GMT. ờ và ngày ờ t Nam thu c múi gi ộ Vi ở ệ s 7. ờ ố 0,25 0,25 0,25
0,25
ộ ự ữ ự ạ ự
0,5 ự ố ề ổ ị ế ấ ộ
1. Các h qu chuy n đ ng t xung quanh M t Tr i c a Trái Đ t ặ ấ a. H qu chuy n đ ng t ệ ả ể - S luân phiên ngày, đêm; gi ự . qu c t ố ế ng chuy n đ ng c a các v t th . - S l ch h ể ự ệ b. H qu chuy n đ ng xung quanh M t Tr i c a Trái Đ t ờ ủ ệ ả ấ ể - Chuy n đ ng bi u ki n hàng năm c a M t Tr i, các mùa trong năm. ể ờ ặ ể - Ngày đêm dài ng n theo mùa và theo vĩ đ . ộ ắ 2. Tính múi gi t Nam, bi và ngày gi ờ G i M là gi ọ Vi ệ Ta có: M = M0 + múi giờ M = 24h (ngày 31-12) + 7 M = 7h (ngày 01/01) Nêu s gi ng nhau và s khác nhau gi a quá trình n i l c và quá ự ố trình ngo i l c a. S gi ng nhau Đ u tác đ ng đ n đ a hình b m t Trái Đ t, làm bi n đ i đ a hình ế ị ề ặ trên b m t Trái Đ t. ấ ề ặ b. S khác nhau
N i l c ộ ự Ngo i l c ạ ự
Câu 2 (2,0 đ) 0,25 Phát sinh bên ngoài Trái Đ t, trên b m t đ t. ự Đ cặ đi mể Ngu nồ g cố Phát sinh bên trong Trái Đ t.ấ ề ặ ấ ấ
ng trong ồ ượ ồ ượ ủ ng c a 0,5 Ngu n năng l lòng Trái Đ tấ Ngu n năng l b c x M t Tr i. ờ ứ ạ ặ Nguyên nhân
Thông qua v n đ ng ki n ậ ế Thông qua các quá trình ộ
0,5 t o ạ ngo i l c ạ ự Tác đ ngộ 0,25
ở ả ằ Làm cho b m t Trái Đ t ấ ề ặ tr nên g gh h n. ồ ề ơ
ơ t đ năm theo t đ trung bình năm và biên đ nhi ộ Làm cho b m t Trái Đ t ấ ề ặ tr nên b ng ph ng h n. ẳ ệ ộ
oC; 20o nhi
oC; 70o biên đ nhi
oC; 20o biên đ nhi ộ
oC; 40o nhi oC. ệ ộ t đ năm là 1,8 ệ ộ
t đ trung bình năm gi m d n 0,25 ầ ả ệ ộ t đ trung bình năm là 24,5 ệ ộ ệ ộ t đ trung oC; 70o t đ trung bình năm 14,0 1,0 ệ ộ ệ ộ 0,25 ộ ộ ộ ệ ộ ệ ộ t đ năm tăng d n ầ ộ t đ năm là 17,7 t đ năm là 7,4 t đ năm là 1,0 Câu 3 (3,0 đ) ộ ệ ộ
ổ ẫ ế ự t đ trung bình năm gi m d n biên đ nhi ộ ệ ộ i thích nguyên nhân d n đ n s thay đ i đó. ầ ệ ộ t đ ả ộ
ự các đ a đi m khác nhau s có nhi 0,25 0,25 ậ ố ầ ệ t ể ẽ ở ị
ể ệ ơ ấ ự ộ ế ố ệ i, ghi s li u. ộ ố ướ ồ ể ả 2,0 c chính xác, có tên bi u đ , chú gi ể t nào -0,25 đi m; thi u tên bi u đ -0,5 ế ế ể ể ồ
Câu 4 (3,0 đ) c a m t s ộ ố ế ủ ơ ấ ự ộ
c năm 2000 có c a m t s n ộ ố ướ ế ủ ộ ự c. 0,5 ữ ệ ướ ấ ự ế ế ấ 0,5 ế ự ấ ấ K t quế ở 1. Nh n xét nhi ệ ộ ậ vĩ đ .ộ Càng lên vĩ đ cao nhi ộ 0o vĩ tuy n nhi ế bình năm tăng nh lên 25,0 ẹ nhi t đ trung bình năm -10,4 Càng lên vĩ đ cao biên đ nhi 0o biên đ nhi oC; 40o biên đ nhi 32,2 oC. 2. Gi ả Càng lên vĩ đ cao nhi năm tăng d n là do: ầ - S thay đ i góc nh p x . ạ ổ - Trái Đ t hình kh i c u nên ấ đ khác nhau. ộ 1. V bi u đ tròn th hi n c c u lao đ ng theo khu v c kinh t ẽ ể ồ c a m t s n ủ V bi u đ khác không ch m đi m. ẽ ể ồ ấ N u thi u hay sai b t kì chi ti ấ ế ế đi m.ể 2. Nh n xét c c u lao đ ng theo khu v c kinh t ậ c.ướ n C c u lao đ ng theo khu v c kinh t ơ ấ s chênh l ch gi a các n ự - Pháp: Khu v c 1 th p nh t chi m 5,1%, khu v c 2 chi m 27,8%, khu ự v c 3 cao nh t chi m 67,1%. ấ ự ấ t Nam: Khu v c 1 cao nh t chi m 68,0%, khu v c 2 th p nh t - Vi ế ự ệ chi m 12,0%, khu v c 3 chi m 20,0%. ự ế ế
-H T-Ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ở
Ụ
Ạ Đ KI M TRA CH T L
Ề Ể
Ấ ƯỢ
NG H C KỲ Ọ
I
TR
NG THPT THIÊN H D
NG
ƯỜ
Ộ ƯƠ Naêm hoïc 2012 – 2013
Môn thi : Đ a lí - L p 10
ớ
ị
: 45 phút ( không k th i gian phát
ờ
ể ờ
Th i gian đ )ề Ngày thi : / /2012
ộ ố
ố ủ
ề ệ
ả
ng chuy n đ ng c a các v t th ? ướ ể ủ ể ậ t nguyên nhân hình thành ự ệ ể ầ ế ể ng c a nhân t khí h u và đ t t i s phát tri n và ưở ủ ả ố ấ ớ ự ể ậ Câu 1:(2,0 đi m) ể Hãy trình bày s l ch h ộ Câu 2:(2,0 đi m) ể Th nào là sóng bi n, sóng th n ? Cho bi ế sóng bi n, sóng th n? ầ Phân tích nh h Câu 3:(3,0 đi m) ể ậ ? phân b sinh v t ố
Caâu 4:(3,0 ñieåm) Cho b ng s li u v di n tích và dân s c a m t s châu
l c, năm 2005 ụ
ố ệ .
Châu l cụ
ệ Di n tích ( tri u
ệ
i)ườ
km2) 31,8
ệ Dân s ( tri u ố ng 3920
Châu Á
42,0 888
Châu Mĩ
30,3 906
Châu Phi
23,0 730
Châu Âu
a) Tính m t đ dân s c a các châu l c vào năm 2005?
ậ ộ
ố ủ
ụ
b) V bi u đ c t th hi n m t đ dân s c a các châu l c trên? ậ ộ
ể ệ
ẽ ể
ố ủ
ồ ộ
ụ
H
NG D N CH M
ƯỚ
Ẫ
Ấ
CÂU
N I DUNG Ộ ng c a l c Côriôlit. ủ ự ị ệ ỏ
Câu 1 ( 2,0đ )
ề ậ ướ ấ ả ể ng khi chuy n
ĐI MỂ 0,5 0,5 0,5 0,5
ề ề
0,25 0,5
ộ ề ể ầ ầ ể ẳ c bi n theo chi u th ng ắ ị ệ ắ ị ệ ứ
0,25 0,5
Câu 2 ( 2,0đ )
ộ ầ ể ứ ủ ướ ề ề ứ ố ộ
ể ầ ủ ế ộ ặ i đáy bi n ho c ể ướ ử ầ
ng tr c ti p đ n s phát tri n và phân b sinh ự ế ế ự ậ Ả ưở ể ố
0,5 0,5 0,5 0,5
i h n m t nhi ệ ộ ấ t đ nh t ớ ạ ớ ộ
Câu 3 ( 3,0đ )
0,5 0,5
ể ng đ sinh v t phát tri n. ậ ườ ể ấ ợ ủ ế ị ấ ả
ng t ể i s phát tri n ủ ấ ả ớ ự ưở ộ ậ ấ
- Nguyên nnhân do nh h ưở ả - T t c các v t th : r n, l ng, khí đ u b l ch h ể ắ đ ng.ộ bán c u B c b l ch v bên ph i + ả Ở + bán c u B c b l ch v bên ph i ả Ở - Sóng bi n là hình th c dao đ ng c a n ủ ướ đ ng.ứ - Sóng th n là hình th c dao đ ng c a n c bi n theo chi u ngang, có chi u cao 20 – 40 m, t c đ 400 – 800 km / h, sóng có s c tàn phá ghê g m.ớ - Nguyên nhân: + Sóng bi n: Ch y u là gió. + Sóng th n: Do đ ng đ t, núi l a phun ng m d ấ do bão. * Khí h u: nh h v t.ậ - Nhi t đ : M i loài thích nghi v i gi ỗ ệ ộ đ nh. L y ví d . ụ ấ ị - N c và đ m không khí: Là môi tr ộ ẩ ướ L y ví d . ụ - Ánh sáng: Quy t đ nh kh năng quang h p c a cây xanh. L y ví d .ụ * Đ tấ - Các đ c tính lí, hóa và đ phì c a đ t nh h ặ và phân b sinh v t. ố - L y ví d v m t s lo i đ t. ụ ề ộ ố ạ ấ a. Châu l cụ ườ i / ậ ộ ố M t đ dân s ( ng km2)
123
Châu Á
0,25 0,25 0,25 0,25
21
Châu Mĩ
2,0
Câu 4 ( 3,0đ )
30
Châu Phi
32
ầ ủ ẹ
Châu Âu b V bi u đ c t đ n đúng, chính xác, đ p, có ghi chú đ y đ ( Sai ồ ộ ơ ẽ ể ho c thi u sót m i ý tr 0,25 đ). ỗ ế ặ
ừ
Ể
Ụ
Ở
NG H C KÌ I Ọ
Ồ
ọ
ớ
ị
ể ờ
ờ
ề
Ấ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA CH T L Ấ ƯỢ Ạ Đ NG THÁP Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ a lí – L p 10 Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ ) Ngày thi: 19/12/2012 Đ Đ XU T ( đ g m có 01 trang ) Đ n v ra đ : THPT Tháp M i ( Phòng GDĐT Đ ng Tháp ) ườ ề
Ề Ề ề ồ ị ơ
ồ
Câu 1: ( 2 đi m) ể ệ ặ ờ ữ ể ế ệ ặ t gì v trái đ t trong h m t ấ ề Vũ tr là gì ? H m t tr i là gì ? Em có nh ng hi u bi ụ tr i ? ờ Câu 2: ( 2 đi m)ể ể ị Quá trình bóc mòn là gì ? K tên m t s d ng đ a hình do quá trình bóc mòn t o ạ ộ ố ạ thành ?
nh h ng đ n l ng m a ố ả ưở ế ượ ư
Câu 3: (3 đi m) ể Hãy trình bày nh ng nhân t ữ Câu 4: (3 đi m)ể Cho b ng s li u sau: ố ệ ả Di n tích dân s th gi i và các châu l c năm 2005 ố ế ớ ệ ụ
2 )
Dân s ( tri u ng i ) ố ườ Châu l cụ ệ ệ
Châu Phi Châu Mĩ Châu Á ( tr LB Nga ) ừ Châu Âu ( k c LB Nga ) ể ả Châu Đ i d ng Toàn th gi ệ 906 888 3920 730 33 6477
i và các châu l c.
Di n tích ( tri u km 30,3 42,0 31,8 23,0 8,5 135,6 ụ ố ậ ộ ạ ươ i ế ớ a. Tính m t đ dân s Th Gi ế ớ ậ ộ b. V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s Tg và các châu l c ể ệ ồ ẽ ể ố ộ ụ
Ụ
Ở
NG H C KÌ I Ọ
Ể
Ồ
ọ
ị
ể ờ
ờ
ề
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KI M TRA CH T L Ấ ƯỢ Ạ Đ NG THÁP Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ a lí – L p 10 ớ Th i gian: 45 phút ( không k th i gian phát đ ) Ngày thi: 19/12/2012
NG D N CH M Đ Đ XU T
Ẫ
Ề Ề
ƯỚ ướ
Ấ ồ
ấ
H Ấ ( H ng d n ch m g m có 02 trang ) Đ n v ra đ : THPT Tháp M i ( Phòng GDĐT Đ ng Tháp ) ườ
ẫ ề
ồ
ơ
ị
N i dung yêu c u
ộ
ầ
Đi mể 0,5
ỗ ả ụ
Câu Câu 1: (2đi m) ể
ệ ề
0,5
ụ ợ ệ ặ ờ ặ ờ ồ ợ ủ ấ ớ ộ ậ ặ ờ ể ả ể ạ ể ổ
ệ ặ ờ ệ ặ ờ ứ ị ừ ệ 0,25 0,25 0,25 0,25 t, ánh sáng đ m b o cho s s ng ấ ế ả ệ Trái đ t đ n M t tr i là 149,6 tri u km ặ ờ ự ố ị ng nhi quay quanh tr c, v a chuy n ụ ặ ể đ ng t nh ti n xung quanh m t ả ừ ế ộ là kho ng không gian vô t n ch a các thiên hà. M i thiên hà là - Vũ tr ậ ứ m t t p h p c a r t nhi u thiên th ( nh các ngôi sao, hành tinh, v tinh, ộ ậ ư ể . sao ch i,…) cùng v i khí, b i và b c x đi n t ứ ạ ệ ừ ổ ệ - H m t tr i là m t t p h p các thiên th n m trong D i Ngân Hà. H ể ằ ộ M t tr i g m có M t tr i làm trung tâm cùng các thiên th chuy n đ ng xung quanh( các hành tinh, ti u hành tinh, sao ch i,thiên th ch) và các đám b i khí. ụ - Trái đ t trong h m t tr i: ấ + V trí th ba trong h m t tr i + Kho ng cách trung bình t ả + Nh n l ậ ượ + Trái đ t t ấ ự tr i ờ
1,0
ạ ự ướ
Câu 2: (2 đi m)ể
ả ẩ ờ c ch y, sóng - Quá trình bóc mòn: là quá trình các tác nhân ngo i l c (n ả bi n, băng hà, gió) làm chuy n d i các s n ph m phong hóa kh i v trí ban ỏ ị ể ể đ u v n có c a nó. ầ ủ ố
1,0
- M t s d ng đ a hình do quá trình bóc mòn t o thành: ộ ố ạ ạ ị
ậ ố ấ ị + Khe rãnh nông, khe rãnh xói mòn, các thung lũng sông, su i.ố + Vách bi n, hàm ch, b c th m sóng v . ỗ ề ế ể + N m đá, h trũng. + Đ a hình phi – o ( k tên 6 d ng đ a hình: 1 đi m, 2 d ng đ a hình: 0,25đ) ị ể ể ạ ạ ị
* Khí áp:
Câu 3: ( 3 đi m)ể
ư ư ư ẩ ố 0,25 0,25 c, không có gió th i đ n). ặ ổ ế
0,25 đi qua, m a nhi u. ư ả ộ ụ ề
ậ - Khu áp th p: M a. ấ - Khu áp th p: M a ít ho c không m a (vì không khí m không b c lên ấ đ ượ * Frông: Mi n có frông, D i h i t ề * Gió: - Gió m u d ch: M a ít. ị - Gió mùa m a nhi u. ư ư ề 0,25 0,25 0,25
0,25 ề ư ng th i vào hay cho m a ổ ư 0,25
ư ể 0,25 c, gió mang vào l c đ a). ề ụ ị ư 0,5 ị i đ cao nào đó, đ m không t đ gi m, m a nhi u t ớ ộ ộ ẩ ề 0,25 ề - Gió tây ôn đ i m a nhi u. ớ đ i d - Gió t ừ ạ ươ * Dòng bi n:ể - Dòng bi n nóng đi qua: M a nhi u (không khí trên dòng bi n nóng ch a ứ ể nhi u h i n ề ơ ướ - Dòng bi n l nh: M a ít. ể ạ * Đ a hình: - Càng lên cao, nhi ư ệ ộ ả khí gi m nhi u, s không còn m a ẽ ả ư n đón gió m a nhi u. - S ư ườ ề
a.M t đ dân s Th Gi i và các châu l c. 1,0 ậ ộ ế ớ ố ụ
Câu 4: (3đi m)ể
2 i/ Km
Đ n v : Ng ơ ị ườ
Châu l cụ ố
2,0
Châu Phi Châu Mĩ Châu Á ( tr LB Nga ) ừ Châu Âu ( k c LB Nga ) ể ả Châu Đ i d ng Toàn th gi M t đ dân s ậ ộ 30 21 123 32 4 48 ạ ươ i ế ớ
b. V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s Tg và các châu l c ồ ẽ ể ể ệ ụ ố ộ ỉ ể ể ồ ỗ ồ ậ ộ V bi u đ hoàn ch nh, chính xác, đ p, có tên bi u đ ,..( 2đi m) m i sai sót ẽ ể ẹ tr 0,25đ ừ
NG THPT L P VÒ 3
Đ KI M TRA CH T L
ƯỜ
Ấ
Ấ ƯỢ
Ề
Ể
NG H C KÌ Ọ
ọ
TR I T : S - Đ A Ổ Ử Ị
ớ ờ Năm h c : 2012 - 2013 Môn thi : Đ a lí – L p 10 chu n ẩ ị Th i gian : 45 phút (không k th i gian phát đ ) ề ể ờ Ngày thi : 19/12/2012
Trình bày nh ng nguyên nhân làm thay đ i khí áp. ổ Câu 1: ( 2,0 đi m )ể ữ Câu 2: ( 3,0 đi m )ể Trình bày các nhân t hình thành đ t. ố ấ
C c u dân s tr có nh ng thu n l i và khó khăn gì đ i v i vi c phát tri n kinh ố ẻ ậ ợ ữ ố ớ ệ ể - xã h i?
Câu 3: ( 3,0 đi m )ể ơ ấ t ộ ế Câu 4: ( 2,0 đi m )ể Cho b ng s li u sau : ả ố ệ Đàn bò và đàn l n trên th gi ế ớ ợ ờ ( Đ n v : tri u con ) i, th i kì 1980 - 2002 ơ ị
1980 1218,1 778,8 1992 1281,4 864,7 1996 1320,0 923,0 ệ 2002 1360,5 939,3
i, th i kì 1980 – 2002. ẽ ể ể ệ ố ượ ế ớ ờ Năm Bò L nợ a) V bi u đ c t th hi n s l ồ ộ b) Nêu nh n xét v s l i. ề ố ượ ậ ng bò và l n c a th gi ợ ủ ng bò và l n c a th gi ế ớ ợ ủ
H tế
Ọ
Ể
ọ
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐI M H C KÌ I Năm h c : 2012– 2013 Môn thi : Đ a lí – L p 10chu n ị
ớ
ẩ
ổ ủ ộ ổ ỏ ứ ỉ ọ t đ tăng, không khí n ra, t tr ng gi m đi, khí ở t đ gi m, không khí co l c(đ ề ứ ộ ộ ẩ ả ể ơ ướ ổ ệ ộ ả ổ m không tăng). (0,5 đi m) ể
hình thành đ t: ố ấ ậ ầ ưở ế ị ể ấ khí h u có nh h ấ ấ ế t và m là các y u t ng tr c ti p đ n s hình ơ ng đ n các tính ch t lý hóa c a đ t (0,5 đi m) ự ẩ ấ ủ ấ ả ế ự ế ố ưở ế ậ
ủ ạ ể ấ
ủ ế ủ t đ th p, quá trình phá h y ng m ng. (0,25 ấ ấ ễ ị ườ ấ ậ ố ỏ ị
ườ ầ ấ ẳ ế đó t o ra các vành đai đ t theo đ n i b ng ph ng, quá trình b i t ng; đ a hình nh h chi m u th nên t ng đ t th ồ ụ ng đ n khí h u, t ế ng dày và giàu ộ ế ư ậ ưở ừ ấ ạ ả ị
Th i gian hình thành đ t là tu i đ t.Tu i đ t là nhân t ổ ấ ấ hình thành đ t và th hi n c ấ bi u th th i gian ị ờ ố ể ộ ng đ c a các quá rình tác đ ng ổ ấ ể ệ ườ ờ ế ố ộ ủ ộ
i: ườ Ho t đ ng s n xu t nông nghi p, lâm nghi p c a con ng i có th làm ể ệ ủ ạ ộ ườ ệ ả ủ ấ ấ ấ ể ả ộ
Câu 1: ( 2,0 đi m )ể Nguyên nhân thay đ i c a khí áp: -Khí áp thay đ i theo đ cao: khí áp gi m khi lên cao vì càng lên cao không khí càng ả loãng, s c nén càng nh . (0,75 đi m) ể -Khí áp thay đ i theo nhi t đ : nhi ệ ộ ệ ộ i, t tr ng tăng lên, khí áp tăng. (0,75 đi m) áp gi m;nhi ạ ỉ ọ ả -Khí áp thay đ i theo đ m: khí ap gi m khi không khí ch a nhi u h i n ả ẩ Câu 2: ( 3,0 đi m )ể Các nhân t *Đá m : ẹ Là ngu n cung c p v t ch t vô c cho đ t, quy t đ nh thành ph n khoáng ồ i và nh h v t, c gi ả ậ ơ ớ *Khí h u:ậ Nhi ệ thành đ t. (0,5 đi m) ể ấ * Sinh v t: ậ Đóng vai trò ch đ o trong quá trình hình thành đ t. (0,5 đi m) *Đ a hình: ị vùng núi cao quá trình hình thành đ t ch y u do nhi - ệ ộ ấ Ở x y ra ch m. Đ a hình d c làm cho đ t d b xói mòn, t ng đ t th ầ ả đi m)ể - Ở ơ ằ ch t dinh d ưỡ ấ cao. (0,5 đi m)ể *Th i gian: ờ tác đ ng c a các y u t ủ đó. (0,5 đi m)ể * Con ng ấ bi n đ i tính ch t đ t, làm tăng ho c gi m đ phì c a đ t. (0,5 đi m) ặ ế ổ Câu 3: ( 3,0 đi m )ể - Thu n l
ể ng r ng l n, có kh năng ti p thu nhanh khoa h c – kĩ thu t. .(0,5 ế ậ ọ ậ ợ : (1,0 đi m)ể i + L c l ng lao đ ng d i dào.(0,5 đi m) ồ ự ượ + Có th tr ớ ị ườ ộ ộ ả
, giáo d c, y t , nhà ấ ớ ể ế ụ ế , l ở ươ ng th c – ự th c ph m, vi c làm. .(1,0 đi m) ự t tài nguyên, an ninh tr t t xã h i. đi m)ể - Khó khăn: (2,0 đi m)ể ứ ệ ệ ạ +Gây s c ép r t l n đ n phát tri n kinh t ẩ + T n n xã h i, ô nhi m môi tr ộ ế ể ễ ườ ng, c n ki ạ ệ ấ ự ộ
(1,0 đi m)ể Câu 4: ( 2,0 đi m )ể a/ V bi u đ ( 1,5 đi m ) ồ ẽ ể ể
ể ẹ ừ ồ ộ ộ ế ố
ủ ế i qua các năm tăng (1980: 1218,1 tri u con đ n ệ
+ S l ố ượ ủ ợ ế i qua các năm tăng (1980: 778,8 tri u con đ n ệ - V bi u đ c t ghép đ p, chính xác. ẽ ể thì tr 0,25 đi m. - Thi u m t y u t ế b/ Nh n xét: ( 0,5 đi m ) ậ ể - Nh n xét : ậ + S l ng đàn bò c a th gi ế ớ ố ượ năm 2002: 1360,5 tri u con). ( 0,25 đi m ) ể ệ ng đàn l n c a th gi ế ớ năm 2002: 939,3 tri u con). ( 0,25 đi m ) ể ệ
H TẾ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở Ể NG H C KỲ I Ọ Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ ọ - L p 10ớ Th i gian: 60 phút ( không k th i gian phát đ Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ A LÝ Ị ể ờ ờ ề) Ngày thi: 19/12/2012
quay quanh tr c và chuy n đ ng xung quanh M t Tr i c a Trái
ờ ủ
ụ
ể
ặ
ộ
ộ
ể
ự
th 9) là 10 gi
ngày 19 tháng 12 năm 2012 thì
Đ ng Tháp
ờ
ở ồ
ậ ả
ờ ứ , ngày tháng năm nào?
Nh t B n( múi gi th 7) là m y gi ờ
ấ
ng m a
các khu v c : Xích đ o, chí tuy n, ôn đ i, c c.Gi
ư ở
ớ ự
ự
ế
ạ
ả i
ố ượ
ự
i hình vào gi y thi sau đó hoàn thành các đai khí áp, gió m u d ch, gió tây ôn
ậ
ị
ẽ ạ
ấ
Đ Đ XU T Đ n v ra đ : THPT TR N QU C TO N Ố Ả Ầ Ấ ề
ng gió
ệ
ấ
ướ
Ề Ề ơ ị Câu 1:( 2,0đ ) a.Nêu h qu chuy n đ ng t ả ệ Đ t.ấ b. Khi ở (múi gi ờ ứ Câu 2 (5,0đ) a. Trình bày s phân b l thích.(3đ) b. H c sinh v l ọ đ i (2đ) ớ vào hình áp cao kí hi u là:( + ),áp th p ( - ) h
900
600
300
00
300
600
900 Các đai khí áp và gió Câu 3 ( 3,0đ) Cho b ng s li u: ả
ố ệ DI N TÍCH DÂN S TH GI Ệ
Dân s ( tri u ng
2)
i) Châu l cụ Ố Ế Ớ Dân s (tri u Km ệ ố IVÀ CÁC CHÂU L C NĂM 2005 ườ Ụ ố ệ
30,3 42,0 31,8 23,0 8,5 906 888 3920 730 33 Châu Phi Châu Mỹ Châu Á(tr LBNga) ừ Châu Âu(k c LB Nga) ể ả Châu Đ i D ng ạ ươ
Toàn Th Gi 6477 ế ớ
i và các châu l c ụ i và các châu l c. ẽ ể ụ 135,6 ố ế ớ b.V bi u đ hình c t th hi n m t đ dân s th gi ố ế ớ ể ệ ộ i. c.So sánh m t đ dân s c a các khu v c trên th gi ế ớ ố ủ i a. Tính m t đ dân s th gi ậ ộ ồ ậ ộ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ KI M TRA CH T L Ở NG H C KÌ I Ọ ậ ộ ự Ể Ụ Đ NG THÁP Ồ Ấ ƯỢ ọ Năm h c: 2012-2013 Môn thi: Đ A LÝ Ị - L p 10ớ
ƯỚ Ề Ề Ấ ấ NG D N CH M Đ Đ XU T H Ấ (H ng d n ch m g m có 02 trang) ồ Đ n v ra đ : THPTTR N QU C TO N. Ả Ầ ướ ơ ị Ẫ ẫ ề Ố
N i dung yêu c u Đi mể
ộ quay quanh tr c c a TĐ ự ầ ụ ủ ộ ể Câu Câu 1 (2,0đ)
ấ ườ ể 0,25 0,25 0,25 trên Trái Đ t và đ ể ủ ậ ng chuy n đ ng c a các v t th ướ ộ ấ ặ ủ ể
ộ ngày 19 tháng 12 na9m 2012 b.Gi 0,25 0,25 0,25 0,5 a.- H qu chuy n đ ng t ệ ả + S luân phiên ngày đêm ự ng chuy n ngày qu c t + Gi ờ ố ế + S l ch h ộ ự ệ ể - H qu chuy n đ ng quay xung quanh M t Tr i c a Trái Đ t: ờ ủ ể ệ ả + Chuy nđ ng bi u ki n hàng năm c a M t Tr i ờ ặ ế ể ộ + Các màu trong năm + Ngày, đêm dài ng n theo mùa và theo vĩ đ ắ Đ ng Tháp là 8 gi ờ ờ ở ồ
t cao, khí áp
0,75
ấ Do Xích đ o có n n nhi ạ
ề
ệ
ạ
ề
ng…
ể
ạ ươ
ế
ư
0,75
Câu 2 (5,0 đ)
ế ng đ i l n. ố ớ đây khí áp th p
di n tích l c đ a t ở
Do vùng chí tuy n quanh năm có dãy áp ụ ị ươ ề Do
ấ , có gió Tây ôn đ iớ
0,75
ổ ự ở ự
c c m a ít nh t. ư
ấ Do khí áp cao, nhi
ệ ộ ấ n t đ th p
cướ
0,75
ả
ầ
ư i thích thì m i ý ch 0,25đ,hs di n đ t nh n
ễ
ạ
ỗ
ỉ
a. ( 3 đ) - Xích đ o m a nhi u nh t. ư th pấ , có nhi u bi n và đ i d ề - Chí tuy n B và N m a ít. cao ng trự ị, t l ỉ ệ ệ - Khu v c ôn đ i m a nhi u. ự ư ớ bi n th i vào t ừ ể - Hai khu v c khó b c h i ố ơ ( N u hs không có ph n gi ph n ch in đ m v n cho tròn đi m)
ế ầ
ữ
ể
ậ
ẫ
ố ứ
ẽ
ấ
1,0
ng ĐB (BBC), ĐN (NBC)
ạ ị
ướ
b. HS v ẽ - Các đai áp cao và áp th p phân b xen k û và đ i x ng nhau qua đai ố h áp xích đ o ạ - Gió m u d ch theo h ậ - Gió tây ôn đ iớ TN (BBC), TB(NBC)
0,5 0,5
2)
a Châu l cụ MĐDS (ng i/km ườ Câu 3 (3,0 đ)
0,5 29,9 21,1 123,3 Châu Phi Châu Mỹ Châu Á(tr LBNga) ừ
37,1 3,9
47,8 Châu Âu(k c LB Nga) ể ả Châu Đ i D ng ạ ươ i Toàn Th Gi ế ớ
2)
t , s ch đ p ( n u thi u thì ố ộ ầ ủ ế ạ ẹ ế ế 2 ổ ồ t tr 0,25đ) ế ừ ủ ụ ề ườ ấ
2)
0,25 0,25 HS có th làm tròn s ể b. V bi u đ hình c t đ y đ chi ti ẽ ể m i chi ti c. MĐDS c a các châu l c không đ ng đ u: ồ + Cao nh t châu Á ( 123,3 ng i /km ……………………………………… + Th p nh t là châu Đ i D ng ( 3,9 ng i/km ạ ươ ườ ấ ấ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Ở
Ạ
Ụ Đ NG THÁP Ồ
Ể
KI M TRA CH T L Ấ ƯỢ ọ
Môn thi: Đ A LÍ
NG H C KỲ I Ọ Năm h c: 2012- 2013 - L p 10 ớ Ị Th i gian: 45 phút (không k th i gian phát đ ) ề
ể ờ
ờ
Ngày thi: 19/12/2012
Đ Đ XU T Ấ (Đ g m có:01 trang ) Đ n v ra đ : THPT L p Vò 2. ề
Ề Ề ề ồ ị ơ
ấ
Câu 1: (2 đi m) M t Tr i lên thiên đ nh là gì? Khu v c nào trên th gi
ể
ế ớ
ự
ặ
ờ
ệ ượ
i có hi n t ệ ượ
ộ ầ
ự
ầ
ờ
ỗ
ng M t ặ ặ ờ ng M t tr i
ỉ tr i lên thiên đ nh m i năm hai l n, khu v c m t l n, khu v c nào không có hi n t ự ỉ lên thiên đ nh?
ỉ
ng quuy n là gì? Cho bi
ế
t vai trò cu l p ph th nh ả ớ
ủ ổ
ưỡ
ố ng đ i
i
ạ ộ
Câu 2: (2 đi m)Th nh ể ả
ưỡ ờ ố
ể ả
ấ
i thích tình hình phân b l
ườ ả
ố ượ
ng m a c a khu ư ủ
ổ v i ho t đ ng s n xu t và đ i s ng cu con ng ớ Câu 3: Quan sát hình. Hãy nh n xét và gi ậ ớ ự v c: Xích đ o, chí tuy n, ôn đ i, c c?. ế ự
ạ
Câu 4: Cho b ng s li u:
ố ệ
Ệ
2 )
i )
ả DI N TÍCH, DÂN S TH GI Châu l cụ
ệ
Ụ ố
I VÀ CÁC CHÂU L C, NĂM 2005 Ố Ế Ớ Di n tích( tri u km ệ ườ ệ 30,3 42,0 31,8 23,0 8,5 135,6
Dân s (tri u ng 906 888 3920 730 33 6477
Châu Phi Châu Mĩ Châu Á( tr LB Nga ) ừ Châu Âu (k c LB Nga) ể ả Châu Đ i D ng ạ ươ i Toàn th gi ế ớ
ụ
ậ ộ
i và các châu l c. (1 đi m ) ụ
ể
i và các châu l c. (1đi m ) a).Tính m t đ dân s th gi ố ế ớ ể ậ ộ b).V bi u đ (hình c t) th hi n m t đ dân s th gi ố ế ớ ể ệ ộ ồ ẽ ể c).Nh n xét, gi i thích. (1đi m ) ể ả ậ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ạ
Ở
Ụ
Đ NG THÁP
Ồ
Ể
KI M TRA CH T L Ấ ƯỢ ọ
H
NG H C KỲ I Ọ Năm h c: 2012- 2013 Môn thi: Đ A LÍ - L p 10 ớ Ị Đ n v : THPT L p vò 2. ị ấ ơ NG D N CH M Đ Đ XU T Ề Ề
Ấ
Ấ
ƯỚ
Ẫ ộ
Đi mể
Câu Câu 1
0,5 0,5 0,5
(2đi m)ể
0,5
ớ
ấ ơ ố
ằ ở ề ặ ụ
ạ ơ b m t l c đi - n i
Câu 2
0,5
ể
ể
ế
ỏ ứ ậ ớ
i x p n m ể
li u s n xu t không th thay th đ
c trong nông
0,5
ấ
ư ệ ả
ế ượ
ể
(2đi m)ể
0,5
ng c n thi ầ
ấ ướ
ưỡ
ế t
i sinh s ng và di n ra các ho t đ ng văn hóa,
0,5
t, khí và các ch t dinh d c, nhi ấ ệ ng và phát tri n. ể ưở ố
ạ ộ
ườ
ễ
Câu 3
0,5
ượ
ư
ề
ố
1,0
ề
ấ
ạ ư ừ ẩ ướ
ướ ố ơ
ấ ạ
(3đi m)ể
ng m a trên Trái Đ t phân b không đ u. ấ ự ng, r ng m ị ươ ư
c b c h i m nh. ụ
nhi u, gió ề
ự
ệ
ạ
0,5
ậ
ị
ư
ề
ấ
ớ
ng b c h i n
0,5
N i dung - Maët Trôøi leân thieân ñænh :Laø hieän töôïng Maët trôøi ôû ñuùng ñænh ñaàu luùc 12 giôø tröa (cao nhaát treân ñöôøng chaân trôøi). - Noäi chí tuyeán: 2 laàn MT leân thieân ñænh trong naêm - Chí tuyeán: 1 laàn MT leân thieân ñænh trong naêm (22-6, 22- 12) - Ngoaïi chí tuyeán: 0 laàn MT leân thieân ñænh trong naêm - Là l p v ch a v t ch t t ti p xúc v i khí quy n, th ch quy n, sinh quy n. ạ - Vai trò: + Là t nghi p.ệ + Cung c p n cho th c v t sinh tr ự ậ + N i con ng ơ xã h i.ộ Nhaän xeùt vaø giaûi thích tình hình phaân boá möa ôû caùc khu vöïc: xích ñaïo, chí tuyeán, oân ñôùi, cöïc: L - Khu v c xích đ o m a nhi u nh t: Áp th p, gió muà, nhi u ề t, n đa d - Hai khu v c CT m a ít: Áp cao, di n tích l c đi m u d ch. - Hai khu v c Ôn đ i m a nhi u: Áp th p, gió tây ôn đ i. ớ c th p - Hai khu v c c c m a ít: Áp cao, l ấ
ự ự ự
ố ơ ướ
ượ
ư
0,5
Câu 4
2
1
M t đ dân s ng
i/lm
a). tính m t đ dân s : ố ậ ộ Châu l cụ
ậ ộ
ố ườ
(3đi m)ể
ộ
1
29,9 21,1 123,3 31,7 3,9 47,8 ầ ủ t tr 0,25 đi m) ể
ế ừ
Châu Phi Châu Mĩ Châu Á (tr LB Nga) ừ Châu Âu (k c LB Nga) ể ả Châu Đ i D ng ạ ươ i Toàn th gi ế ớ b) V bi u đ hình c t đúng, chính xác, đ y đ ghi chú, có ẽ ể ồ kho ng cách.( thi u m t chi ti ả c) nh n xétVà gi
ế ộ i thích: ả
ậ
0,5
ư
ế ớ
ữ
ấ
ộ , đi u ki n t
0,5
i phân b không đ u gi a các châu l c. ụ ề ố ấ ề ng s n xu t, tính ch t n n ả ể ủ ự ượ ể nhiên, l ch s khai thác lãnh th , chuy n ị
ệ ự
ử
ế
ề
ổ
- Dân c trên th gi - Do: trình đ phát tri n c a l c l kinh t c .ư