
Đ THI S 21* * * MÔN : V T LÝỀ Ố Ậ
Th i gian làm bài 90 phút ( không k th i gian phát đ )ờ ể ờ ề
A. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (40 câu , t câu 1 đ n câu 40 )Ầ Ấ Ả ừ ế
Câu 1: C năng c a 1 v t D Đ ĐH E = 3.10 ơ ủ ậ – 5 J , l c c c đ i tác d ng lên v t b ngự ự ạ ụ ậ ằ
1,5.10 – 3 N. Biên đ dao đ ng có giá tr : ộ ộ ị
A. 2cm B. 4cm C. 20cm D. 40cm
Câu 2: Hai qu c u gi ng nhau 1 ch a đ y n c còn 1 ch a đ y cát c 2 đ c treo b ngả ầ ố ứ ầ ướ ứ ầ ả ượ ằ
nh ng s i dây có chi u dài nh nhau.Các qu c u đ c kéo l ch ra nh ng góc nh nhau .ữ ợ ề ư ả ầ ượ ệ ữ ư
So sánh th i gian dao đ ng c a chúng trong không khí , ta th y : A. Hai qu c u dao đ ngờ ộ ủ ấ ả ầ ộ
lâu nh nhau . ư
B. Qu c u ch a n c dao đ ng lâu h n qu c u ch a cát . ả ầ ứ ướ ộ ơ ả ầ ứ
C. Qu c u ch a cát dao đ ng lâu h n qu c u ch a n c. ả ầ ứ ộ ơ ả ầ ứ ướ
D. Th i gian dao đ ng c a qu c u nào lâu h n ph thu c vào vĩ đ c a đ a lí.ờ ộ ủ ả ầ ơ ụ ộ ộ ủ ị
Câu 3: M t v t D Đ ĐH v i biên đ A = 2cm , f = 5Hz .T i th i đi m ban đ u v t có li độ ậ ớ ộ ạ ờ ể ầ ậ ộ
x 0 = - 1cm và đang chuy n đ ng ra xa VTCB .Ph ng trình dao đ ng c a v t có d ng : ể ộ ươ ộ ủ ậ ạ
A. x = 2cos(10
π
t - 2
π
/3)(cm) B. x = 2cos(10
π
t + 2
π
/3)(cm)
C. x = 2cos(10
π
t +
π
/6)(cm) D. x = 2cos(10
π
t + 5
π
/6)(cm)
Câu 4 : M t toa xe tr t không ma sát trên 1 đ ng d c xu ng d i , góc nghiêng c a d cộ ượ ườ ố ố ướ ủ ố
so v i m t ph ng n m ngang là ớ ặ ẳ ằ
α
= 30 0 .Treo trên tr n toa xe 1 con l c đ n có chi u dàiầ ắ ơ ề
dây treo 1 m .Trong th i gian xe tr t xu ng, kích thích cho con l c đ n dao đ ng nh . Bờ ượ ố ắ ơ ộ ỏ ỏ
qua ma sát .Chu kì dao đ ng c a con l c là : ộ ủ ắ
A. 2,135s B. 2,405s C. 1,987s D. 1,162s
Câu 5: M t con l c lò xo D Đ ĐH theo ph ng th ng đ ng có năng l ng 0,02J .L c đànộ ắ ươ ẳ ứ ượ ự
h i c c đ i c a lò xo b ng 4N, l c đàn h i VTCB là 2N.Biên đ dao đ ng có giá trồ ự ạ ủ ằ ự ồ ở ộ ộ ị
b ng : ằ
A. 2cm B. 4cm C. 5cm D.
3cm
Câu 6: M t v t th c hi n đ ng th i 2 D Đ ĐH cùng ph ng , cùng t n s : x ộ ậ ự ệ ồ ờ ươ ầ ố 1 = A 1 cos(20t
+
π
/6)(cm); x 2 = 3cos(20t +5
π
/6)(cm); Bi t t c đ c c đ i c a v t là v ế ố ộ ự ạ ủ ậ max = 140cm/s. Biên
đ Aộ1 có giá tr : ị
A. 5cm B. 8cm C. 7cm D.
10cm
Câu 7: Khi x y ra hi n t ng c ng h ng dao đ ng c thì v t ti p t c dao đ ng : ả ệ ượ ộ ưở ộ ơ ậ ế ụ ộ
A. v i t n s b ng t n s dao đ ng riêng B. v i t n s l n h n t n s dao đ ngớ ầ ố ằ ầ ố ộ ớ ầ ố ớ ơ ầ ố ộ
riêng
C. v i t n s nh h n t n s dao đ ng riêng D. mà không ch u tác d ng c a ngo iớ ầ ố ỏ ơ ầ ố ộ ị ụ ủ ạ
l c .ự
Câu 8 : Đ 2 sóng c k t h p giao thoa cùng pha tri t tiêu nhau hoàn toàn t i 1 đi m thìể ơ ế ợ ệ ạ ể
chúng ph i có : ảA. cùng biên đ và hi u đ ng đi t 2 ngu n phát sóng đ n đi m kh o sátộ ệ ườ ừ ồ ế ể ả
b ng 1s l l n n a b c sóng.ằ ố ẻ ầ ử ướ
B. hi u đ ng đi t 2 ngu n phát sóng đ n đi m kh o sát b ng 1 s l l n n a b c sóng.ệ ườ ừ ồ ế ể ả ằ ố ẻ ầ ử ướ
C. cùng biên đ và hi u đ ng đi t 2 ngu n phát sóng đ n đi m kh o sát b ng 1 sộ ệ ườ ừ ồ ế ể ả ằ ố
nguyên l n b c sóng. ầ ướ
D. hi u đ ng đi t 2 ngu n phát sóng đ n đi m kh o sát b ng 1s nguyên l n b cệ ườ ừ ồ ế ể ả ằ ố ầ ướ
sóng .
Câu 9 : M t sóng c truy n v i t c đ v = 10m/s t ngu n O đ n 1 đi m M ,OM =ộ ơ ề ớ ố ộ ừ ồ ế ể
50cm.N u PT dao đ ng t i M là uế ộ ạ M = 5cos(10
π
t -
π
/3)(cm)thì PT t i O có d ng : ạ ạ

A. uO = 5cos(10
π
t + 2
π
/3)(cm) B. uO = 5cos(10
π
t -
π
/6)(cm)
C. uO = 5cos (10
π
t +
π
/3)(cm) D. uO = 5cos( 10
π
t +
π
/6)(cm)
Câu 10: Trong thí nghi m giao thoa sóng m t n c ,2ngu n k t h p A,B dao đ ng cùngệ ặ ướ ồ ế ợ ộ
pha và cùng t n s 20Hz.Kho ng cách AB = 8cm.V n t c truy n sóng trên m t n c v =ầ ố ả ậ ố ề ặ ướ
30cm/s.G i C,D là 2 đi m cùng v i A ,B t o thành 1 hình vuông ABCD trên m t n c.Sọ ể ớ ạ ặ ướ ố
dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n CD là : ộ ớ ộ ự ạ ạ
A. 11 B. 10 C. 5 D. 7
Câu 11: M t dây dài 1,2m đ c căng gi a 2 giá c đ nh. B c sóng dài nh t c a sóngộ ượ ữ ố ị ướ ấ ủ
d ng trên dây có giá tr : A. 0,6m B. 1m C. 1,8mừ ị
D. 2,4m
Câu 12: Cho 1 cu n dây thu n c m có L = 0,4/ộ ầ ả
π
H . Đ t vào 2 đ u cu n dây u = Uặ ầ ộ 0cos (wt
-
π
/2)(V).T i th i đi m t ạ ờ ể 1 giá tr t c th i c a uị ứ ờ ủ 1 = 100V ; i 1 = - 2,5
3
A. T i th i đi m t ạ ờ ể 2
giá tr t c th i c a uị ứ ờ ủ 2 = 100
3
V ; i 2 = - 2,5A.Giá tr c a t n s w là : ị ủ ầ ố
A. 100
π
rad/s. B. 50
π
rad/s. C.125
π
rad/s. D. 200
π
rad/s.
Câu 13: M t đo n m ch XC: R,L,C n i ti p R = 100ộ ạ ạ ố ế
Ω
; cu n dây thu n c m L = 2/ộ ầ ả
π
H và
t đi n có đi n dung C. Đ t vào đo n m ch đi n áp XC u = 100ụ ệ ệ ặ ạ ạ ệ
2
cos100
π
t(V).Tính đi nệ
dung c a t đi n n u dòng đi n trong m ch s m pha so v i đi n áp và c ng đ hi uủ ụ ệ ế ệ ạ ớ ớ ệ ườ ộ ệ
d ng c a dòng đi n trong m ch b ng 0,5ụ ủ ệ ạ ằ
2
(A).
A. 10- 4/
π
F B. 10- 4/2
π
F C. 10- 4/3
π
F D. 10- 4/4
π
F
Câu 14: M t m ch đi n RLC n i ti p , cu n dây thu n c m, R có th thay đ i. Đ t vào 2ộ ạ ệ ố ế ộ ầ ả ể ổ ặ
đ u m ch 1 đi n áp XC có giá tr hi u d ng và t n s không đ i. Khi đi u ch nh R đầ ạ ệ ị ệ ụ ầ ố ổ ề ỉ ể
công su t m ch đ t giá tr c c đ i thì đ l ch pha gi a đi n áp và c ng đ dòng đi nấ ạ ạ ị ự ạ ộ ệ ữ ệ ườ ộ ệ
trong m ch là : ạ
A.
π
/4 B.
π
/6 C.
π
/3 D.
π
/2
Câu 15: Cho m ch đi n :cu n dây L = 1/ạ ệ ộ
π
H; r = 100
Ω
và t C m c n i ti p.Đ t vào đo nụ ắ ố ế ặ ạ
m ch đi n áp XC u = Uạ ệ 0cos100
π
t(V). Đ đi n áp hi u d ng trên t đ t giá tr c c đ i thìể ệ ệ ụ ụ ạ ị ự ạ
đi n dung C ph i có giá tr b ng : ệ ả ị ằ
A. 10- 3/
π
F B. 10- 4/2
π
F C. 10- 4/
π
F D. 10- 3/2
π
F
Câu 16: Đi n năng 1 tr m phát đi n đ c truy n đi v i 1 đi n áp 20kV. Bi t hi u su tệ ở ạ ệ ượ ề ớ ệ ế ệ ấ
truy n t i trên đ ng dây là 80% . Đ hi u su t truy n t i đ t 95% thì ph i : ề ả ườ ể ệ ấ ề ả ạ ả
A. tăng đi n áp lên đ n 60kV. B. gi m đi n áp xu ng đ n 10kV. ệ ế ả ệ ố ế
C. tăng đi n áp lên đ n 40kV. D. tăng đi n áp lên đ n 80kV. ệ ế ệ ế
Câu 17: M t m ch đi n XC g m cu n dây có L , t đi n có C m c n i ti p. Đ t vàoộ ạ ệ ồ ộ ụ ệ ắ ố ế ặ
m ch đi n 1 đi n áp XC có U = 150V thì đo đ c đi n áp hi u d ng trên cu n dây là 200Vạ ệ ệ ượ ệ ệ ụ ộ
và đi n áp hi u d ng trên t đi n là 70V. Đo c ng đ hi u d ng trong m ch I = 2A.ệ ệ ụ ụ ệ ườ ộ ệ ụ ạ
Đi n tr thu n c a cu n dây có giá tr : ệ ở ầ ủ ộ ị
A. 0 B. 80
Ω
C. 75
Ω
D. 60
Ω
Câu 18 : Đo n m ch g m cu n dây thu n c m có L = 1/ạ ạ ồ ộ ầ ả
π
H m c n i ti p v i t đi n cóắ ố ế ớ ụ ệ
đi n dung C và bi n tr R. Đ t vào 2 đ u đo n m ch 1 đi n áp XC có U = 200V, f =ệ ế ở ặ ầ ạ ạ ệ
50Hz.Thay đ i giá tr c a R thì th y công su t c c đ i trong m ch là 200W. Đi n dung Cổ ị ủ ấ ấ ự ạ ạ ệ
có giá tr : ị
A. 10- 2/
π
F B. 10- 2/2
π
F C. 10- 4/
π
F D. 10- 4/2
π
F
Câu 19 : M t máy bi n áp lí t ng có cu n s c p đ c n i v i ngu n xoay chi u, cu nộ ế ưở ộ ơ ấ ượ ố ớ ồ ề ộ
th c p n i v i t i tiêu th R b ng đ ng dây t i đi n có đi n tr đáng k .G i c ngứ ấ ố ớ ả ụ ằ ườ ả ệ ệ ở ể ọ ườ
đ dòng đi n qua cu n s c p là I ộ ệ ộ ơ ấ 1 , đi n áp trên t i tiêu th là U.Khi đi n tr t i R tăngệ ả ụ ệ ở ả
lên thì :

A. I 1 gi m ,U tăng. ảB. I 1 gi m ,U tăng. C. I ả1 g am ,U gi m. D. I ỉ ả 1 tăng ,U gi m. ả
Câu 20 : M ch đi n XC n i ti p g m cu n dây thu n c m có L = 2/ạ ệ ố ế ồ ộ ầ ả
π
H , t đi n có đi nụ ệ ệ
dung
C = 10 – 4/
π
F và đi n tr R có giá tr thay đ i đ c. Đ t vào 2 đ u m ch đi n 1 đi n ápệ ở ị ổ ượ ặ ầ ạ ệ ệ
XC
u = 100
2
cos100
π
t (V). Công su t tiêu th trong m ch có giá tr c c đ i b ng : ấ ụ ạ ị ự ạ ằ
A. 40W B. 25W C. 50W D. 100W
Câu 21: T n s dao đ ng đi n t t do trong m ch LC thay đ i nh th nào khi đ a vàoầ ố ộ ệ ừ ự ạ ổ ư ế ư
cu n dây 1 lõi s t ? A. tăng lên ộ ắ B. gi m xu ngả ố
C. không thay đ i D. ban đ u tăng lên r i sau đó gi m xu ng.ổ ầ ồ ả ố
Câu 22 : M ch ch n sóng c a 1 máy thu vô tuy n g m cu n dây có đ t c m L = 4 ạ ọ ủ ế ồ ộ ộ ự ả
µ
H
và t đi n có đi n dung C = 20nF . Đ m ch này b t đ c sóng có b c sóng trongụ ệ ệ ể ạ ắ ượ ướ
kho ng t 60m đ n 120m thì ph i : A. m c n i ti p v i t C 1 t xoay C ả ừ ế ả ắ ố ế ớ ụ ụ V có đi n dungệ
bi n thiên trong kho ng 0,257nF ế ả
≤
C V
≤
1,067nF.
B. m c // v i t C 1 t xoay C ắ ớ ụ ụ V có đi n dung bi n thiên trong kho ng 0,253nF ệ ế ả
≤
C V
≤
1,013nF.
C. m c n i ti p v i t C 1 t xoay C ắ ố ế ớ ụ ụ V có đi n dung bi n thiên trong kho ng 0,25nF ệ ế ả
≤
C V
≤
1nF.
D. m c // v i t C 1 t xoay C ắ ớ ụ ụ V có đi n dung bi n thiên trong kho ng 0,25nF ệ ế ả
≤
C V
≤
1nF.
Câu 23: Phát bi u nào sau đây là ểđúng .
A. M t đi n tích dao đ ng không th b c x ra sóng đi n t . ộ ệ ộ ể ứ ạ ệ ừ
B. Đi n t tr ng do 1 đi n tích đi m dao đ ng gây ra s lan truy n trong không gianệ ừ ườ ệ ể ộ ẽ ề
d i d ng sóng.ướ ạ
C. T c đ c a sóng đi n t trong chân không nh h n nhi u so v i t c đ ánh sáng trongố ộ ủ ệ ừ ỏ ơ ề ớ ố ộ
chân không. D. T n s c a sóng đi n t không ph thu c vào t n s dao đ ng c a đi nầ ố ủ ệ ừ ụ ộ ầ ố ộ ủ ệ
tích
Câu 24: C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch LC có d ng i = 0,05cos2000t(A).T đi nườ ộ ệ ứ ờ ạ ạ ụ ệ
có đi n dung C = 2ệ
µ
F.năng l ng c a m ch dao đ ng là : ượ ủ ạ ộ
A. 7,8.10 – 3 J B. 1,56. 10 – 3 J C. 7,8.10 – 4 J D. 1,56.10 – 4 J
Câu 25 : M t chùm sáng M t Tr i h p r i xu ng m t n c trong 1 b b i và t o đáyộ ặ ờ ẹ ọ ố ặ ướ ể ơ ạ ở
b 1 v t sáng : A. luôn có màu tr ng. B. có nhi u màu dù tia sáng chi u xiên hay chi uể ệ ắ ề ế ế
vuông góc.
C.có nhi u màu khi chi u xiên và có màu tr ng khi chi u vuông góc. D. không có màu .ề ế ắ ế
Câu 26 : M t ngu n sáng đi m phát đ ng th i 1 b c x đ n s c màu đ , b c sóng ộ ồ ể ồ ờ ứ ạ ơ ắ ỏ ướ
λ
1 =
0,640
µ
m và 1 b c x màu l c b c sóng ứ ạ ụ ướ
λ
2 = 0,560
µ
m chi u sáng 2 khe Young .Trênế
màn quan sát ng i ta th y gi a 2 vân sáng cùng màu v i vân trung tâm có bao nhiêu vânườ ấ ữ ớ
màu l c . ụ
A. 5 B. 6 C. 9 D. 7
Câu 27 : Hai chùm sáng nào d i đây là 2 chùm sáng k t h p : ướ ế ợ
A. Hai chùm sáng phát ra t 2 ngôi sao cùng màu. ừ
B. Hai chùm sáng phát ra t 2 đèn LED cùng màu. ừ
C. Hai chùm sáng phát ra t 2 đèn dây tóc , cho đi qua cùng 1 t m l c màu.ừ ấ ọ
D. M t ph n chùm sáng phát ra t 1 đèn đ và 1 ph n chùm sáng c a chính ng n đèn đóộ ầ ừ ỏ ầ ủ ọ
ph n x trên 1 g ng ph ng.ả ạ ươ ẳ
Câu 28 : M t v t phát đ c tia h ng ngo i vào môi tr ng xung quanh ph i có nhi t độ ậ ượ ồ ạ ườ ả ệ ộ :
A. cao h n nhi t đ môi tr ng. B. trên 0 ơ ệ ộ ườ 0C . C. trên 100 0 C. D. trên 0
0K .

Câu 29 : Phát bi u nào sau đây là ểkhông đúng. A. Trong không khí tia R nghen c ng vàơ ứ
tia R nghen m m có cùng v n t c. ơ ề ậ ố B. HĐT gi a anôt và catôt càng l n thì tia R nghen cóữ ớ ơ
b c sóng càng dài. C. Tia R nghen có mang năng l ng, có kh năng đâm xuyênướ ơ ượ ả
m nh.ạ
D. Tia R nghen tác d ng lên kính nh , gây kích thích phát quang 1 s ch t .ơ ụ ả ố ấ
Câu 30 : Electron b phát x kh i t m kim lo i khi có ánh sáng màu vàng chi u vào.Nhị ạ ỏ ấ ạ ế ư
v yậ :
A Electron b phát x kh i t m kim lo i khi có ánh sáng màu đ chi u vào. ị ạ ỏ ấ ạ ỏ ế
B. Electron b phát x kh i t m kim lo i khi có ánh sáng màu tím chi u vào. ị ạ ỏ ấ ạ ế
C. Khi có ánh sáng màu xanh chi u vào t m kim lo i , electron s b phát x và có đ ngế ấ ạ ẽ ị ạ ộ
năng ban đ u c c đ i nh h n so v i khi chi u ánh sáng màu vàng. ầ ự ạ ỏ ơ ớ ế
D. Khi có ánh sáng màu da cam chi u vào t m kim lo i , electron s b phát x .ế ấ ạ ẽ ị ạ
Câu 31: Quang ph phát x c a natri ch a v ch kép màu vàng v i b c sóng 0,5890ổ ạ ủ ứ ạ ớ ướ
µ
m và
0,5896
µ
m.Trong quang ph h p th c a natriổ ấ ụ ủ :
A. thi u các sóng có b c sóng 0,5890ế ướ
µ
m và 0,5896
µ
m.
B. thi u m i sóng có b c sóng l n h n 0,5896ế ọ ướ ớ ơ
µ
m.
C. thi u m i sóng có b c sóng nh h n 0,5896ế ọ ướ ỏ ơ
µ
m.
D. thi u m i sóng có b c sóng trong kho ng t 0,5890ế ọ ướ ả ừ
µ
m đ n 0,5896ế
µ
m.
Câu 32: G i ọ
λ
α
,
λ
,
β
là b c sóng ng v i 2 v ch Hướ ứ ớ ạ
α
và H
β
trong dãy Banme,
λ
1 là
b c sóng c a v ch đ u tiên ( v ch có b c sóng dài nh t) trong dãy Pasen .Tacóướ ủ ạ ầ ạ ướ ấ
A. 1/
λ
1 = 1/
λ
α
+ 1/
λ
β
B. 1/
λ
1 = 1/
λ
β
- 1/
λ
α
C. A.
λ
1 =
λ
α
+
λ
β
D.
λ
1 =
λ
α
-
λ
β
Câu 33 : Pin quang đi n ho t đ ng d a vào nguyên t c nàoệ ạ ộ ự ắ : A. S hình thành hi u đi nự ệ ệ
hoá gi a 2 đi n c c. B. S hình thành hi u đi n th gi a 2 đ u c a 1 dây kim lo i cóữ ệ ự ự ệ ệ ế ữ ầ ủ ạ
chênh l ch nhi t đ . ệ ệ ộ
C. Hi n t ng quang đi n trong x y ra bên c nh 1 l p ch n. ệ ượ ệ ả ạ ớ ặ
D. S t o thành HĐT ti p xúc gi a 2 kim lo i.ự ạ ế ữ ạ
Câu 34 : Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng khe Young , ng i ta đo đ c kho ng cáchệ ườ ượ ả
gi a vân sáng và vân t i c nh nhau là 1mm. Trong kho ng gi a 2 đi m Avà B n m 2ữ ố ạ ả ữ ể ằ ở
phía c a vân trung tâm , cách vân này l n l t là 6,5mm và 7mm ch a bao nhiêu vân sángủ ầ ượ ứ :
A. 6vân B. 9vân C. 7vân D. 13vân
Câu 35: Khi 1 môi tr ng h p th ánh sáng thì nhi t đ c a nó sườ ấ ụ ệ ộ ủ ẽ :
A. tăng B. gi m C.không đ i D. Có th tăng ho c gi mả ổ ể ặ ả
Câu 36 : Đ ng v ồ ị
210
84
Po là ch t phóng x có chu kì bán rã T = 138 ngày .T l s nguyên tấ ạ ỉ ệ ố ử
210
84
Po b phân rã sau th i gian 46 ngày làị ờ : A. 31,2 % B. 40,5% C. 33,3%
D. 20,6%
Câu 37 : Dùng prôton có đ ng năng 1,2MeV b n vào h t nhân ộ ắ ạ
7
3
Li đ ng yên thì thu đ cứ ượ
h t nhân X gi ng nhau chuy n đ ng v i cùng v n t c .Cho m ạ ố ể ộ ớ ậ ố p = 1,0073u ; M Li = 7,0140u ;
m X = 4,0015u ; 1u = 931MeV/c 2 . Đ ng năng c a m i h t X làộ ủ ỗ ạ :
A. 18,24MeV B.9,12MeV C. 4,56MeV D. 6,54MeV
Câu 38 : Phát bi u nào sau đây là ểsai . A. Phóng x ạ
γ
là phóng x kèm theo phóng x ạ ạ
α
và
phóng x ạ
β
B.Phôtôn
γ
do h t nhân b c x có năng l ng l n h n so v i các phôtôn do nguyên t b cạ ứ ạ ượ ớ ơ ớ ử ứ
x .ạ
C.Tia
β
- là dòng các electron đ c phát ra t l p v nguyên t . ượ ừ ớ ỏ ử
D. không có s bi n đ i h t nhân trong phóng x ự ế ổ ạ ạ
γ
.
Câu 39 : Năng l ng sinh ra trong M t Tr i có ngu n g c tượ ặ ờ ồ ố ừ :
A. s b n phá c a các tia vũ tr lên M t Tr i. ự ắ ủ ụ ặ ờ

B. s đ t cháy các hiđrôcacbon bên trong M t Tr i . ự ố ặ ờ
C. s phân rã c a các h t nhân urani bên trong M t Tr i . ự ủ ạ ặ ờ
D. các ph n ng t ng h p h t nhân, trong đó các h t nhân hiđrô bi n đ i thành h t nhânả ứ ổ ợ ạ ạ ế ổ ạ
heli
Câu 40 : T ng tác gi a các vì saoươ ữ thu c v : ộ ề
A. t ng tác đi n t ươ ệ ừ B. t ng tác h p d n C. t ng tác m nh D. t ngươ ấ ẫ ươ ạ ươ
tác y u ế
B. PH N RIÊNG (Thí sinh ch đ c làm 1 trong 2 ph n , ph n A ho c ph n B)Ầ ỉ ượ ầ ầ ặ ầ
Ph n A – Theo ch ng trình Chu n ( t câu 41 đ n câu 50 )ầ ươ ẩ ừ ế
Câu 41: M t v t D Đ ĐH v i t c đ c c đ i 40cm/s. T i v trí có li đ x ộ ậ ớ ố ộ ự ạ ạ ị ộ 0 = 2
2
cm v t cóậ
đ ng năng b ng th năng. N u ch n g c th i gian là lúc v t đi qua v trí này theo chi uộ ằ ế ế ọ ố ờ ậ ị ề
d ng thì ph ng trình dao đ ng c a v t có d ngươ ươ ộ ủ ậ ạ :
A. x = 4cos(10t -
π
/4)(cm) B. . x = 4cos(10t + 3
π
/4)
(cm)
C. x = 4
2
cos(10t +
π
/4)(cm) D. x = 4
2
cos(10t + 3
π
/4)
(cm)
Câu 42 : Sóng d ng đ c hình thành b i ừ ượ ở : A. s giao thoa c a 2 sóng k t h p. ự ủ ế ợ
B. s t ng h p c a 2 hay nhi u sóng k t h p trong không gian . ự ổ ợ ủ ề ế ợ
C. s giao thoa c a sóng t i và sóng ph n x trên cùng 1 ph ng truy n sóng. ự ủ ớ ả ạ ươ ề
D. s t ng h p c a sóng t i và sóng ph n x truy n theo nh ng ph ng khác nhauự ổ ợ ủ ớ ả ạ ề ữ ươ
Câu 43 : Cho m ch đi n n i ti p g m cu n dây thu n c m có L = 0,191H , t đi n có C =ạ ệ ố ế ồ ộ ầ ả ụ ệ
10 - 3/2
π
F, và R bi n thiên. Đ t vào 2 đ u m ch 1 đi n áp XC u = 100ế ặ ầ ạ ệ
2
cos100
π
t (V)
.Thay đ i giá tr R cho đ n khi công su t tiêu th trên m ch đ t c c đ i .Giá tr c c đ i đóổ ị ế ấ ụ ạ ạ ự ạ ị ự ạ
b ngằ :
A. 100W B. 250W C. 200W D.
125W
Câu 44: M t máy phát đi n 3 pha m c hình sao có đi n áp pha 127V. Ng i ta đ a dòng 3ộ ệ ắ ệ ườ ư
pha vào 3 t i nh nhau m c tam giác , m i t i có đi n tr thu n 24 ả ư ắ ỗ ả ệ ở ầ
Ω
và c m kháng 32ả
Ω
.Công su t tiêu th trên các t i làấ ụ ả :
A. 726W B. 2178W C. 1089W D. 3267W
Câu 45 : M t m ch dao đ ng LC có t n s góc 10 ộ ạ ộ ầ ố 4 rad/s. Đi n tích c c đ i trên t đi n làệ ự ạ ụ ệ
10 – 9 C. Khi c ng đ dòng đi n trong m ch là 6 ườ ộ ệ ạ
µ
A thì đi n tích trên t đi n làệ ụ ệ :
A. 8.10 – 10 C B. 6.10 – 10 C C. 4.10 – 10 C D. 2.10 – 10
C.
Câu 46 : Phát bi u nào sau đây v sóng đi n t là ể ề ệ ừ không đúng .
A. Các véct ơ
E
ur
và
B
ur
bi n thiên đi u hoà , cùng t n s và cùng pha. ế ề ầ ố
B. M ch LC h và s phóng đi n là các ngu n phát sóng đi n t . ạ ở ự ệ ồ ệ ừ
C. Các véct ơ
E
ur
và
B
ur
bi n thiên đi u hoà , cùng t n s và cùng ph ng. ế ề ầ ố ươ
D. Sóng đi n t truy n đi trong chân không v i t c đ 3.10 ệ ừ ề ớ ố ộ 8 m/s.
Câu 47 : Hai khe Young cách nhau 1 kho ng 0,5mm và cách màn 1 kho ng 1,5m.Kho ngả ả ả
cách t vân sáng th 2 đ n vân t i th 6 cùng 1 phía vân sáng trung tâm là 6,72mm. B cừ ứ ế ố ứ ở ướ
sóng ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m này làơ ắ ệ :
A. 0,60
µ
m B. 0,64
µ
m C. 0,50
µ
m. D. 0,48
µ
m
Câu 48 : Các m c năng l ng c a nguyên t hiđrô đ c xác đ nh b i công th c E ứ ượ ủ ử ượ ị ở ứ n = -
13,6/n2 eV trong đó n là s t nhiên khác 0. M t nguyên t hiđrô đang tr ng thái c b nố ự ộ ử ở ạ ơ ả
( n = 1) s h p th đ c phôtôn có năng l ngẽ ấ ụ ượ ượ :
A. 5,45eV B. 6eV C. 7,5eV D. 12,75eV
Câu 49 : M t Tr i có công su t b c x 3,8.20ặ ờ ấ ứ ạ 26 W. Sau 1 t năm kh i l ng M t Tr i sỉ ố ượ ặ ờ ẽ
gi m điả :