S GD&ĐT NINH BÌNH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
LƯƠNG VĂN TỤY
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Câu 1:
.S ABC
2a
SA
Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cnh , cnh bên vuông góc với đáy
3SA a=
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
A.
3
1
2
Va=
. B.
3
3
4
Va=
. C.
. D.
3
Va=
.
Câu 2: Cho hàm s
( )
y f x=
bng biến thiên như bên. Số nghim của phương trình
( )
60fx
−=
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 3: Cho bn s thc
, , ,a b x y
vi
,ab
là các s thực dương khác
1
. Mệnh đề nào đưới dây đúng?
A.
( )
y
x x y
aa
+
=
. B.
.
x y xy
a a a=
. C.
( )
xx
ab ab=
. D.
x
xy
y
aa
a
=
.
Câu 4: Trong các hàm s sau, hàm s nào đồng biến trên tập xác định ca nó?
A.
42
31y x x
= + +
. B.
42
21y x x
= + +
. C.
23
1
x
yx
+
=
. D.
332y x x
= +
.
Câu 5: Cho hình tr chiu cao
h
, bán kính đáy bằng
r
. Công thc nh din tích toàn phn ca
hình tr đó là
A.
2
2S rh r

=+
. B.
2
S rh r

=+
. C.
2
22S rh r

=+
. D.
2
2S rh r

=+
.
Câu 6: Cho khối nón tròn xoay bán kính đáy
3r=
chiu cao
4h=
. Tính th tích
V
ca khi
nón đã cho
A.
16 3V
=
. B.
4V
=
. C.
4V=
. D.
12V
=
.
Câu 7: Tp nghim ca bất phương trình
39
x
A.
( )
2;+
. B.
( )
0;2
.C.
( )
0;+
. D.
( )
2; +
.
Câu 8: Tp nghim ca bt phương trình
223
21
xx−−=
A.
1; 3S=−
. B.
2S=
. C.
1;3S=−
. D.
0S=
.
Câu 9: Nếu mt hình tr có diện tích đáy bằng
2
2cm
và chiu cao bng
3cm
thì có th tích bng
A.
3
6cm
. B.
3
6cm
. C.
3
12 cm
. D.
3
2cm
.
Câu 10: Giải phương trình
( )
3
log 1 2x−=
.
A.
7x=
. B.
9x=
. C.
8x=
. D.
10x=
.
Câu 11: Tính thể tích khối chóp có đáy là tam giác đều cạnh
a
và chiều cao của khối chóp bằng
3a
.
A.
33
4
a
. B.
3
a
. C.
33a
. D.
33
12
a
.
Câu 12: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
ĐỀ KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ LẦN 1
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 13: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên đoạn
1;2
đồ thị như hình vẽ bên. Gọi
M
m
lần
lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
1;2
. Giá trị của
.Mm
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 14: Cho hàm số
( )
42 ,,y ax bx c a b c= + +
đồ thị nhình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm
số đã cho là
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 15: Cho hàm số
32
1161
32
y x x x= + +
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
2;3
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
3; +
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
2;3
. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;0−
.
Câu 16: Đưng cong trong hình bên là đồ th ca hàm s nào?
A.
32
1321
22
y x x x= + +
. B.
32
31y x x= +
.
C.
32
19
31
22
y x x x= + + +
. D.
32
19
31
22
y x x x= + +
.
Câu 17: Cho t din
SABC
các cnh
SA
,
SB
,
SC
đôi một vuông góc vi nhau. Biết
3SA a=
,
4SB a=
,
5SC a=
. Tính theo
a
th tích
V
ca khi t din
SABC
.
A.
3
10Va=
. B.
3
5
2
a
V=
. C.
3
20Va=
. D.
3
5Va=
.
Câu 18: Tính đạo hàm ca hàm s
( )
2
log ex
yx=+
.
A.
( )
1e
e ln 2
x
x
x
+
+
. B.
1e
e
x
x
x
+
+
. C.
( )
1
e ln 2
x
x+
. D.
1e
ln 2
x
+
.
Câu 19: Tính th tích
V
ca khi cầu có đường kính bng
3cm
.
A.
3
36 cmV
=
. B.
3
9cm
2
V
=
. C.
3
9 cmV
=
. D.
3
9cm
8
V
=
.
Câu 20: Cho hình thang
ABCD
vuông ti
A
B
vi
2
AD
AB BC a= = =
. Quay hình thang min
trong của quanh đường thng cha cnh
BC
. Tính th tích
V
ca khối tròn xoay được to
thành.
A.
3
4
3
a
V
=
. B.
3
Va
=
. C.
3
7
3
a
V
=
. D.
3
5
3
a
V
=
.
Câu 21: Phương trình
21
3 4.3 1 0
xx+ + =
có hai nghiêm
1
x
,
2
x
trong đó
12
xx
chọn phát biểu đúng
A.
12 2xx
+ =
. B.
12
20xx
+=
. C.
12 1xx =−
. D.
12
21xx+ =
.
Câu 22: Tìm tập xác định
D
của hàm số
( )
3
22y x x
= +
A.
\ 2;1D=
. B.
( ) ( )
; 2 1;D= +
.
C.
D=
. D.
( )
0;D= +
.
Câu 23: Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh
a
bằng
A.
2
4a
. B.
23a
. C.
23
2
a
. D.
2
3a
.
Câu 24: Biết
1
45
x=
,
2
56
x=
,
3
67
x=
, …,
60
6 64
x=
, khi đó
1 2 2 60
. ...x x x x
bằng
A.
4
. B.
3
. C.
3
2
. D.
5
2
.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình
( )
( )
2
13
3
log 6 5 log 1 0x x x + +
A.
(
5;6S=
. B.
( )
1;S= +
. C.
1;6S=
. D.
)
6;S= +
.
Câu 26: H phương trình
28
2 2 5
xy
xy
+
=
+=
có bao nhiêu nghim?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
0
.
Câu 27: Hàm s
1
xm
yx
+
=+
đồng biến trên tng khoảng xác định khi và ch khi tham s
m
tha mãn
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 28: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;1
−
. B. Hàm s nghch biến trên khong
( )
1;1
.
C. m s nghch biến trên khong
( )
1;3
. D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;
+
Câu 29: Hàm s
42
y ax bx c
= + +
có đồ th như hình vẽ
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
0, 0, 0a b c
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0abc
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 30: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
( )
32
8 16 9f x x x x= +
trên đoạn
1;3
A.
( )
1;3
max 5
xfx
=
. B.
( )
1;3
13
max 27
xfx
=
. C.
( )
1;3
max 6
xfx
=−
. D.
( )
1;3
max 0
xfx
=
.
Câu 31: S đường tim cận đứng và ngang của đồ th hàm s
2
2
32
23
xx
yxx
−+
=+−
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 32: Giá tr cực đại ca hàm s
332y x x= +
A.
=1
y
B.
=4
y
C.
=0
y
D.
=−1
y
Câu 33: Trong các khối đa diện sau, khối đa diện nào có s đỉnh và s mt bng nhau?
A. Khi t diện đều. B. Khi bát diện đều.
C. Khi lập phương. D. Khối mười hai mặt đều.
Câu 34: Cho t din
ABCD
. Các điểm
,,M N P
lần lượt thuc các cnh
,,AB AC AD
sao cho
, 2 , 3 .MA MB NA NC PA PD
Biết th tích khi t din
AMNP
bng
V
thì khi t din
ABCD
tính theo
V
có giá tr
A.
6.V
B.
4.V
C.
8.V
D.
12 .V
Câu 35: Cho hàm số
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình bên dưới.
Đồ th hàm s
( )
y f x=
có tng s bao nhiêu đường tim cận đứng và ngang?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 36: Tính tích tất cả các nghiệm thực của phương trình
1
2
2
1
log 2 5
2
x
x
x
x
+

+ + =


.
A.
1
2
. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 37: Cho hàm số
( )
42
3
3 2 3 1
x
yx m x m
+
= + + +
. bao nhiêu giá tr nguyên thuộc đoạn
2019;2019
ca tham s
m
để đồ th hàm s có 5 đường tim cn?
A. 2018. B. 2019. C. 2021. D. 2020.
Câu 38: Cho hàm s
( )
y f x=
tha mãn
( )
4fx
=
và có bng biến thiên như hình bên dưới
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đường thng
ym=
cắt đồ th hàm s
( )
y f x=
ti 6
điểm phân bit.
A.
35m
. B.
05m
. C.
34m
. D.
45m
.
Câu 39: Cho hàm s
( )
y f x=
. Hàm s
( )
y f x
=
có đồ th như hình bên dưới.