TOÁN T TÂM
ttt
GIỮA KỲ 2 - KHỐI 10
x
y
O
TÁC GIẢ
TOÁN TỪ TÂM
Bộ Đề Kiểm Tra
Trang 1
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
GIA HC K 2 K10
ĐỀ
KIM TRA GIA HC K II KHI 10
NĂM HỌC 2024 - 2025
ĐỀ S 1
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
PHN ĐỀ
A. Câu hỏi Trả lời trắc nghiệm (03 điểm)
» Câu 1. Có bao nhiêu cách xếp 7 hc sinh thành mt hàng dc?
A.
. B.
5040
. C.
1
. D.
49
.
» Câu 2. Trong mt phng vi h ta độ
Oxy
, cho hai véc-
12;a
32;b
. Kết qu
ca
.ab
bng.
A.
34;
. B.
16
. C.
. D.
26;
.
» Câu 3. Mt t
10
hc sinh. S cách chn ra
hc sinh t t đó để làm t trưởng t phó
là:
A.
8
10
A
. B.
2
10
. C.
2
10
A
. D.
2
10
C
.
» Câu 4. Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, cho
34;m
. Khi đó
m
bng:
A.
34;
. B.
25
. C.
1
. D.
5
.
» Câu 5. Vec tơ nào sau đây là một vec tơ chỉ phương của đường thng
32
1


:,
xt
dt
yt
?
A.
121;u
. B.
231;u
. C.
321;u
. D.
412;u
.
» Câu 6. Trên giá sách có 8 quyển sách Văn và 10 quyển sách Toán, các quyển này đôi một phân
bit. Hi có bao nhiêu cách chn ra mt quyn sách trên giá?
A.
80.
B.
10.
C.
8.
D.
18.
» Câu 7. Mt lp hc
18
nam
12
n. S cách chn hai bn t lp học đó, trong đó một
nam và mt n tham gia đội xung kích của nhà trường là
A.
30
. B.
22
18 12
.CC
. C.
2
20
C
. D.
216
.
» Câu 8. Có bao nhiêu cách chn ra
5
hc sinh t mt nhóm
10
hc sinh?
A.
5!
. B.
5
10
A
. C.
5
10
C
. D.
5
10
.
» Câu 9. Đưng thng nào vuông góc vi đường thng
4 3 2021 0 xy
.
A.
4
33
xt
yt
. B.
4
33
xt
yt
. C.
4
33

xt
yt
. D.
8
3
xt
yt
.
» Câu 10. Tính góc giữa hai đường thng
13 1 0 :d x y
22 5 0 :d x y
.
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
135
. D.
0
120
.
» Câu 11. Phương trình nào là phương trình của đường tròn tâm
34;I
, có bán kính
2R
?
A.
22
3 4 4 xy
. B.
22
3 4 4 0 xy
.
C.
22
3 4 4 xy
. D.
22
3 4 2 xy
.
» Câu 12. H s ca
7
x
trong khai trin ca
9
3x
A.
7
9
C
. B.
7
9
9C
. C.
7
9
9C
. D.
7
9
C
.
B. Câu hỏi Tr lời đúng/sai (02 điểm)
Trang 2
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
GIA HC K 2 K10
ĐỀ
» Câu 13. Cho hai đường thng
1:d
9
72


x at
yt
t
và đường thng
24 2 0 :d x y
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Đưng thng
1
d
đi qua điểm
92;M
.
(b)
Có duy nht mt giá tr ca
a
để góc giữa hai đường thng
1
d
2
d
bng
0
45
.
(c)
Một vectơ pháp tuyến của đường thng
2
d
212;n
.
(d)
Khong cách t đim
21;A
đến đường thng
2
d
bng
4
17
» Câu 14. T các ch s
123456; ; ; ; ;
, có th lập được bao nhiêu s t nhiên có
ch s trong các
trường hp sau:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Có th lập được
648
s t nhiên có
ch s là s chn và các ch s
không nht thiết khác nhau.
(b)
Có th lập được
648
s t nhiên có
ch s là s l và các ch s
không nht thiết khác nhau.
(c)
Có th lập được
120
s t nhiên có
ch s là s l, các ch s khác
nhau đôi một và ch s hàng trăm phải lớn hơn
.
(d)
Có th lập được
48
s t nhiên có
ch s là s l, các ch s khác
nhau đôi một và ch s hàng trăm phải là s chẵn đồng thi phi ln
hơn
.
C. Câu hỏi Trả lời ngắn (02 điểm)
» Câu 15. S nguyên dương
tha mãn
12
3 36
nn
A A n
có bao nhiêu ước s nguyên dương?
Điền đáp số:
» Câu 16. bao nhiêu s t nhiên gm 4 ch s đôi một khác nhau, chia hết cho 15 mi ch
s đều không vượt quá 5.
Điền đáp số:
» Câu 17. T thành ph A đến thành ph B
con đường, t thành ph B đến thành ph C
3
con đường, t thành ph C đến thành ph D
con đường, t thành ph B đến
thành ph D có
3
con đường. Không có con đường nào ni trc tiếp thành ph A vi D
hoc ni thành ph A đến C. Tìm s cách đi khác nhau từ thành ph A đến D?
Điền đáp số:
» Câu 18. Mt hình ch nht ni tiếp trong nửa đường tròn bán kính
6cmR
, biết mt cnh ca
hình ch nht nm dọc theo đường kính của đường tròn mà hình ch nhật đó nội tiếp.
Tính din tích ln nht ca hình ch nhật đó (đơn vị:
2
cm
)
Trang 3
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
GIA HC K 2 K10
ĐỀ
Điền đáp số:
D. Câu hỏi Tr lời tự lun (03 điểm)
» Câu 19. Có bao nhiêu s t nhiên có by ch s khác nhau từng đôi một, trong đó chữ s
2 đứng lin gia hai ch s 1 và 3 .
» Câu 20. Cho hai cây ct có chiu cao lần lượt
3m
,
5m
và được đặt cách nhau
6m
. Mt si dây
dài được gắn vào đnh ca mi cột và được đóng cọc xuống đất ti một điểm gia hai
ct. Chiu dài sợi dây được s dng ít nht là bao nhiêu?
» Câu 21. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
cân ti
A
biết đỉnh
66;A
. Đường
thng
đi qua trung điểm các cnh
,AB AC
phương trình
40 xy
. Biết điềm
13;E
thuộc đường cao đi qua đỉnh
C
ca tam giác
ABC
. Gi s
;
CC
C x y
0
C
x
. Tính
22
CC
xy
------------------------------- Hết -------------------------------
Trang 4
» TOÁN T TÂM 0901.837.432
GIA HC K 2 K10
ĐỀ
KIM TRA GIA HC K II KHI 10
NĂM HỌC 2024 - 2025
ĐỀ S 2
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
PHN ĐỀ
A. Câu hỏi Trả lời trắc nghiệm (03 điểm)
» Câu 1. Cho các s 1; 5; 6; 7 th lập được bao nhiêu s t nhiên 4 ch s vi các ch s
khác nhau?
A. 64. B. 12. C. 256. D. 24.
» Câu 2. bao nhiêu cách chn ra
học sinh để bu vào hai chc v t trưởng t phó t
mt t
10
hc sinh?
A.
8
10
A
. B.
2
10
C
. C.
2
10
A
. D.
2
10
.
» Câu 3. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
3 2 1 4 2 6 ; , ; , ;A B C
. Ta
độ trng tâm
G
ca
ABC
A.
0 12;G
B.
24;G
C.
6 12;G
D.
00;G
» Câu 4. Cho tp hp
X
10
phn t. S tp hp gm
3
phn t ca
X
A.
3
10
C
. B.
3
10
. C.
3
10
A
. D.
7
10
A
.
» Câu 5. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho các điểm
1 1 2 5 4 0; , ; , ;A B C
điểm
M
tha
mãn
2OM AB AC
. Khng định nào dưới đây đúng?
A.
54;M
. B.
54;M
. C.
54;M
. D.
54;M
.
» Câu 6. Đưng thẳng đi qua
12;A
, nhn
24;n
làm véc tơ pháp tuyến có phương trình
là:
A.
2 4 0 xy
. B.
40xy
. C.
2 4 0 xy
. D.
2 5 0 xy
.
» Câu 7. Cho hai đường thng
2 1 0 :d mx y
2 3 0 ': .d x y
Vi giá tr nào ca tham s
m
thì đường thng
,'dd
song song vi nhau?
A.
1 .m
B.
1.m
C.
2.m
D.
2 .m
» Câu 8. Khong cách giữa hai đường thng
13 1 0 :d x y
23 3 0:d x y
bng:
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
3
2
. D. 1.
» Câu 9. Cho đường cong
22
1 5 0 :C x y m
. Tìm
m
để
C
một phương trình đường
tròn
A.
5m
. B.
5m
. C.
5m
. D.
5m
.
» Câu 10. Trong mt hp bút gm 8 cây bút bi, 6 cây bút chì 10 cây bút màu. Hi bao
nhiêu cách chn ra mt cây bút t hộp bút đó?
A.
480.
B.
24.
C.
48.
D.
60.
» Câu 11. Một đội văn nghệ
5
bn nam
3
bn n. bao nhiêu cách chn
bn gm
1
bn
nam và
1
bn n để th hin mt tiết mc hát song ca?
A.
11
53
CC
. B.
2
8.C
C.
11
53
.CC
. D.
2
8
A
.
» Câu 12. Tìm hệ số của
12
x
trong khai triển
10
2
2xx
.