ĐỀ THI HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 12

SỞ GD&ĐT THANH HÓA

NĂM HỌC 2019 - 2020

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LAM SƠN

--------------------------

Môn: TOÁN - Lớp: 12

ĐỀ THI CHÍNH THỨC

Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

ĐỀ BÀI Câu 1: Giá trị cực tiểu của hàm số

A. 7. B. . D. 3. C. .

Câu 2: Cho là các hàm số xác định và liên tục trên . Trong các mệnh đề sau,

mệnh đề nào sai?

. B. . A.

. D. . C.

Câu 3: h h nh n trụ ta i c đều c nh đ , đ n ca nh thể t ch của hối

n trụ đ

. B. . C. . D. . A.

Câu 4: h h nh ch c đ l h nh vu n c nh i t v

hể t ch hối ch n

A. . B. . C. . D. .

thì bằng Câu 5: N u

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: ậ n hiệ của ất h ơn tr nh là

A. . B. . C. . D. .

Câu 7: h n trụ đứn c đ ta i c vu n cân t i Góc

v ặt hẳng n hể t ch hối n trụ là iữa

A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Cho h số iên tục v c đ h cấ hai trên Mệnh đề n sau đâ sai?

th h số đ t cực tiểu t i A. N u

th h số đ t cực đ i t i B. N u

C. H số đ t cực trị t i hi v chỉ hi n hiệ của đ h .

D. N u đổi dấu hi qua và iên tục t i th h số đ t cực

trị t i

Câu 9: Tìm nghiệ của h ơn tr nh .

A. . B. . . D. . C.

Câu 10: T nh đ h của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: T i trị ớn nhất của h số .

A. . B. . D. . C. .

Câu 13: r n c c h số sau, h số n đồn i n trên

A. . B. . C. . D. .

Câu 14: H nh n d ới đâ h n hải h nh iểu diễn của h nh đa diện ?

A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.

Câu 15: i tu n của đồ thị h số t i điể c hệ số c là

A. . B. . C. . D. .

Câu 16: ậ n hiệ của ất h ơn tr nh là

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: T họ n u ên h của h số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 18: Tậ xác định của hàm số là

. C. . B. . D. . A.

Câu 19: Đồ thị bên là của h số .

Với i trị n của th h ơn tr nh c đún a n hiệ hân iệt?

A. . B. . C. . D. .

c đồ thị . Tìm trên điể c h nh độ d ơn Câu 20: h h số

sa ch ti tu n với t i vu n c với đ n thẳn .

A. . B. và .

C. . D. .

là giá trị của tham số để hàm số c hai điểm cực trị Câu 21: Bi t

sao cho . Mệnh đề n d ới đâ đún ?

A. . B. . C. . D. .

là Câu 22: Tậ x c định của hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 23: H nh ch tứ i c đều c a nhiêu ặt hẳn đối xứn ?

I

A. . B. . C. . D. .

vu n t i . Khi quay tam giác ( ể cả c c điể tr n ) quanh Câu 24: Cho tam giác

trục đ n thẳn ta đ ợc

A. Khối trụ. B. Khối cầu C. Khối n n D. Mặt n n

Câu 25: Đồ thị h số c số đ n tiệ cận ( a ồ cả tiệ cận đứn v

ngang) là

A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Trong c c ệnh đề sau, ệnh đề n đún

A. H nh ch c đ h nh th i u n c ặt cầu n i ti

B. H nh ch c đáy là hình than vu n u n c ặt cầu n i ti .

C. Hình ch c đ h nh tứ i c u n c ặt cầu n i ti .

D. H nh ch c đ h nh ta i c u n c ặt cầu n i ti .

đ n thẳn c h ơn tr nh Câu 27: iệ cận n an của đồ thị h số

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Cho a là ột số thực d ơn Vi t iểu thức d ới d n ũ thừa với số ũ

hữu tỉ

A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Đ n c n tr n hình bên là đồ thị của hàm số nào?

A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Hình bát diện đều có bao nhiêu c nh?

. B. . C. . D. . A.

Câu 31: ch tất cả c c n hiệ của h ơn tr nh n

A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Đặt , . Hã iểu diễn theo và .

A. . B. . C. . D. .

Câu 33: Cho hàm số xác định và liên tục

trên . Có bản i n thiên nh hình bên.

Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số n hịch bi n trên

. khoản

B. Hàm số đồn bi n trên khoản .

C. Hàm số đồn bi n trên khoản .

D. Hàm số n hịch bi n trên khoản .

và đồ thị hàm số có tất cả a nhiêu điể Câu 34: Đ n thẳn

chung?

A. . B. . C. . D. .

Câu 35: Đ n c n tr n h nh vẽ ên đồ thị của h số n ?

C. D. A. B.

Câu 36: Cho diện t ch xun quanh của h nh trụ n nh thể t ch của hối trụ i t

h ản c ch iữa hai đ n

C. D. A. B.

Câu 37: h h số iên tục v c đ h đ n ậc hai trên thỏa ãn

Hỏi đồ thị của c thể và

hình nào trong các hình sau?

Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4

A. Hình 3 B. Hình 4 C. Hình 2 D. Hình 1

Câu 38: a nhiêu số n u ên để h ơn tr nh c hai n hiệ ,

thỏa ãn ?

I

A. 1 B. 2 C. 0 D. 3.

Câu 39: h ặt cầu tâm Mặt hẳn cắt ặt cầu the ột đ n tròn c n

nh n và kh ản c ch từ đ n ặt hẳn ng Diện t ch ặt cầu

A. . B. .C. . D. .

Câu 40: h h số Gi trị ớn nhất của h số

A. . B. . C. . D. .

để h ơn tr nh Câu 41: i t r n tậ hợ tất cả c c i trị của tha số

c đún 6 n hiệ ột h ản c d n . nh tổn .

A. 1. B. 5. C. 25. D. 10.

Câu 42: h h ơn tr nh . Có bao nhiêu

i trị n u ên thuộc h ản của tha số sa ch h ơn tr nh đã ch c

n hiệ ớn hơn ?

. B. . C. . D. . A.

Câu 43: h h nh n trụ c thể t ch Gọi M điể thuộc c nh sao cho

nh the V thể t ch của hối ch

A. B. C. D.

Câu 44: a nhiêu i trị thực của tha số để đồ thị h số có ba

điể cực trị t th nh ột ta i c c n nh đ n tròn n i ti n 1?

C. D. A. B.

Câu 45: Cho hình chóp tứ i c đều c c nh đ n v c nh ên n . Tính diện t ch

xun quanh của h nh n n n i ti h nh ch .

A. . B. . C. . D. .

Câu 46: h c c số thực thỏa ãn Gọi i trị ớn nhất v iá

trị nhỏ nhất của iểu thức ổn n

A. . B. . C. . D. .

c đ h nh nh h nh c , . Câu 47: Cho hình chóp

Gi trị ớn nhất của hối chóp n

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Một cốc thủ tinh h nh trụ đựn đầ n ớc c n nh đ , chiều ca .

Đặt ột hối n n n nh c n nh đ , chiều cao v òn c i cốc

(tha hả h nh vẽ), sa ch ặt xun quanh của hối nh ti xúc iện cốc nh

thể t ch n ớc còn i tr n cốc

A. . B. . C. . D. .

Câu 49: ậ hợ tất cả c c i trị của để ất h ơn trình có

n hiệ

B. . C. . D. . . A.

Câu 50: H số (tha số ) đồn i n trên Gi trị nhỏ nhất của

iểu thức

A. 4. B. 5. C. . D. 0.

---------------- HẾT ----------------