
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ THI H C KỲ II NĂM H C 2009-2010Ọ Ọ
T Đ A LÍỔ Ị Môn thi: Đ A LÍ 11 (Ch ng trình chu n)Ị ươ ẩ
------ TH I GIAN: 45 PHÚTỜ
( Không k phát đ )ể ề
Câu 1 ( 2 đi m )ể
Ch ng minh r ng Nh t B n có n n công nghi p phát tri n cao ?ứ ằ ậ ả ề ệ ể
Câu 2 ( 3 đi m)ể
Phân tích nh ng thu n l i và khó khăn v đi u ki n t nhiên, tài nguyên trong sữ ậ ợ ề ề ệ ự ự
phát tri n kinh t c a khu v c Đông Nam Á ?ể ế ủ ự
Câu 3 ( 5 đi m) ể
Cho b ng s li u tình hình s n xu t lúa g o c a Nh t B n t 1985-2004ả ố ệ ả ấ ạ ủ ậ ả ừ
Năm 1985 1990 1995 2000 2002 2004
Di n tích (nghìn ha)ệ2342 2047 2118 1770 1688 1650
S n l ng (nghìnả ượ
t n)ấ14578 13124 13435 11863 11111 11400
a, Tính năng su t lúa g o c a Nh t B n qua các năm ( t / ha )ấ ạ ủ ậ ả ạ
b, V bi u đ hình c t so sánh s thay đ i v di n tích và s n l ng lúa g oẽ ể ồ ộ ự ổ ề ệ ả ượ ạ
c a Nh t B n t 1985-2004.ủ ậ ả ừ
c, Qua bi u đ và s li u đã tính, hãy nh n xét v tình hình s n xu t lúa g oể ồ ố ệ ậ ề ả ấ ạ
c a Nh t B n t 1985-2004.ủ ậ ả ừ
-------------------------------H t---------------------------ế
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ THI H C KỲ II NĂM H C 2009-2010Ọ Ọ
T Đ A LÍỔ Ị Môn thi: Đ A LÍ 11 (Ch ng trình chu n)Ị ươ ẩ
------ TH I GIAN: 45 PHÚTỜ
( Không k phát đ )ể ề
Câu 1 ( 2 đi m )ể
Ch ng minh r ng Nh t B n có n n công nghi p phát tri n cao ?ứ ằ ậ ả ề ệ ể
Câu 2 ( 3 đi m)ể
Phân tích nh ng thu n l i và khó khăn v đi u ki n t nhiên, tài nguyên trong sữ ậ ợ ề ề ệ ự ự
phát tri n kinh t c a khu v c Đông Nam Á ?ể ế ủ ự
Câu 3 ( 5 đi m) ể
Cho b ng s li u tình hình s n xu t lúa g o c a Nh t B n t 1985-2004ả ố ệ ả ấ ạ ủ ậ ả ừ
Năm 1985 1990 1995 2000 2002 2004
Di n tích (nghìn ha)ệ2342 2047 2118 1770 1688 1650
S n l ng (nghìnả ượ
t n)ấ14578 13124 13435 11863 11111 11400
a, Tính năng su t lúa g o c a Nh t B n qua các năm ( t / ha )ấ ạ ủ ậ ả ạ
b, V bi u đ hình c t so sánh s thay đ i v di n tích và s n l ng lúa g oẽ ể ồ ộ ự ổ ề ệ ả ượ ạ
c a Nh t B n t 1985-2004.ủ ậ ả ừ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

c, Qua bi u đ và s li u đã tính, hãy nh n xét v tình hình s n xu t lúa g oể ồ ố ệ ậ ề ả ấ ạ
c a Nh t B n t 1985-2004.ủ ậ ả ừ
-------------------------------H t---------------------------ế

TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ THI H C KỲ II-MÔN Đ A LÍ 11 (2009-2010)Ọ Ị
T Đ A LÍỔ Ị TH I GIAN: 45’ ( Ờ Không k phát để ề )
-------------
H NG D N CH M Đ KI M TRA H C KỲ I NĂM H C 2009-2010ƯỚ Ẫ Ấ Ề Ể Ọ Ọ
MÔN Đ A LÍ 11 BAN CHU NỊ Ẩ
Câu N i dung tr l iộ ả ờ Đi mể
1
(2 đ)
•Ch ng minh Nh t B n là n c có n n công nghi pứ ậ ả ướ ề ệ 2,0 đi mể
-GDP CN th 2 th gi i sau Hoa Kỳứ ế ớ 0,25 đ
-CN chi m 31 % GDP Nh t B n-năm 2004ế ậ ả 0,25 đ
-C c u công nghi p đa d ng, nhi u ngành, kĩ thu t caoơ ấ ệ ạ ề ậ 0,25 đ
-CN ch bi n chi m 40% giá tr CN xu t kh u (s li u c a ô tô, tàu bi n…)ế ế ế ị ấ ẩ ố ệ ủ ể 0,25 đ
-SX đi n t là nhóm ngành mũi nh n (s li u c a tin h c, vi m ch, rô b t...)ệ ử ọ ố ệ ủ ọ ạ ố 0,25 đ
-Xây d ng và công trình công c ng (s li u c a công trình giao thông, CN)ự ộ ố ệ ủ 0,25 đ
-M c đ t p trung CN cao (trung tâm, các ngành c a t ng trung tâm, phân bứ ộ ậ ủ ừ ố
)
0,25 đ
- Nhi u s n ph m công nghi p n i ti ng trên th gi i (ví d )ề ả ẩ ệ ổ ế ế ớ ụ 0,25 đ
( có các s li u cho m i ý –thi u s li u -1/2 s đi m )ố ệ ỗ ế ố ệ ố ể
2
(3 đ)
•Phân tích nh ng thu n l i và khó khăn c a ĐKTN-TNTN…ữ ậ ợ ủ 3,0 đi mể
*Thu n l i:ậ ợ 2,0 đi mể
-Khí h u+h đ t+sông ngòi+đ a hình+di n tích+bi n (phân tích)ậ ệ ấ ị ệ ể 0,5 đ
-Khoáng s n: đa d ng, phong phú (phân tích)ả ạ 0,5 đ
-Tài nguyên r ng: di n tích, h sinh thái (phân tích)ừ ệ ệ 0,5 đ
-Tài nguyên du l ch: c ng quan t nhiên, nhân văn (phân tích)ị ả ự 0,5 đ
*Khó khăn: 1,0 đi mể
-Khai thác-s d ng ch a h p lí d n đ n c n ki t, ô nhi m (phân tích)ử ụ ư ợ ẫ ế ạ ệ ễ 0,5 đ
-Ch u nh h ng n ng n c a thiên tai (phân tích)ị ả ưở ặ ề ủ 0,5 đ
( Ph i phân tích làm rõ cho m i ý-thi u phân tích-ch a rõ -1/2 s đi m )ả ỗ ế ư ố ể
3
(5 đ)
a) Tính năng su t lúa g o:ấ ạ 1,5 đi mể
-Vi t công th c và tính ví d 1 nămế ứ ụ 0,5 đ
-L p b ng (tên, đ n v m i) đi n k t qu vào ( sai 1 năm-0,25đ)ậ ả ơ ị ớ ề ế ả 1,0 đ
(60,2 t /ha-64,4-60,3-60,7-60,6-60,9 t /ha)ạ ạ
b) V bi u đ c t nhóm (m t năm 2 c t theo giá tr tuy t đ i )ẽ ể ồ ộ ộ ộ ị ệ ố
2,0 đi mể
-Đúng bi u để ồ
-T l thích h pỉ ệ ợ
-Chia t l t ng đ i chính xácỉ ệ ươ ố
-Đ y đ và đúng tên bi u đ , chú gi i và các thành ph n khácầ ủ ể ồ ả ầ
( Thi u và không chính xác thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế ể ỗ
c) Nh n xétậ1,5 đi mể
-V di n tích: gi m nhanhề ệ ả 0,5 đ
-V s n l ng: gi m ch m, sau 2002 s n l ng tăngề ả ượ ả ậ ả ượ 0,5 đ
-V năng su t: cao và tăngề ấ 0,5 đ
( n u không có s li u đã phân tích thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế ố ệ ể ỗ
------------------------------------H t---------------------------------------ế
•Khi ch m giám kh o c n linh đ ng tính đi m v ph n s li u-d n ch ng (n u thi u thìấ ả ầ ộ ể ề ầ ố ệ ẫ ứ ế ế
tr m i ý -0,25 đi m )ừ ỗ ể
Đ CHÍNH TH C (Đ 1)Ề Ứ Ề